09
2025

3 PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ RỦI RO XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG VẬN HÀNH HỆ THỐNG

Xử lý rủi ro xử lý nước thải là yếu tố cốt lõi giúp nhà máy duy trì sự ổn định vận hành, hạn chế sự cố môi trường và tối ưu chi phí vận hành. Khi hệ thống gặp tình huống bất thường như tràn bể, hỏng bơm, quá tải COD/BOD hoặc rò rỉ hóa chất, doanh nghiệp cần triển khai cảm biến rò rỉ, hệ thống cảnh báo sự cốquy trình ứng phó chuẩn hóa để đảm bảo an toàn. Bài viết phân tích 3 nhóm giải pháp xử lý rủi ro xử lý nước thải cùng biện pháp kỹ thuật hiện đại nhằm nâng cao độ tin cậy của toàn hệ thống.

*3 PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ RỦI RO XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG VẬN HÀNH HỆ THỐNG
3 PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ RỦI RO XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG VẬN HÀNH HỆ THỐNG

1. Giới thiệu về xử lý rủi ro trong hệ thống xử lý nước thải

Trong các khu công nghiệp, nhà máy dệt nhuộm, thực phẩm, hóa chất, hệ thống xử lý nước thải (WWTP – Wastewater Treatment Plant) vận hành liên tục với lưu lượng từ 500 m³/ngày đến trên 50.000 m³/ngày. Nước thải có đặc tính phức tạp: BOD dao động 200–1.200 mg/L, COD 400–2.500 mg/L, SS 150–800 mg/L, pH 4–11.

Do tính chất bất ổn, nguy cơ xảy ra sự cố là rất cao, điển hình:

  • Hỏng bơm cấp/thoát nước → làm gián đoạn lưu lượng, gây tràn bể.
  • Sốc tải hữu cơ: COD tăng >150% thiết kế → vi sinh chết, giảm hiệu suất xử lý xuống còn 40–50%.
  • Rò rỉ hóa chất (NaOH, PAC, polymer) → nguy cơ bỏng hóa chất, ảnh hưởng an toàn lao động.
  • Mất điện đột ngột → hệ thống sục khí ngừng, DO <1 mg/L → phát sinh mùi H₂S.

Nếu không có cảnh báo sự cốquy trình ứng phó hiệu quả, hệ thống có thể vi phạm QCVN 40:2011/BTNMT, dẫn đến phạt hành chính từ 500 triệu đến hàng tỷ đồng.

2. Các rủi ro thường gặp trong vận hành hệ thống xử lý nước thải

Trong quá trình vận hành thực tế, hệ thống thường hoạt động 16–24 giờ/ngày, áp lực lên thiết bị và vi sinh rất lớn. Ba nhóm rủi ro kỹ thuật phổ biến nhất bao gồm:

2.1 Rủi ro từ thiết bị cơ khí – điện

Hiện tượng: Bơm không hoạt động, máy thổi khí giảm lưu lượng, van điện từ kẹt.

Nguyên nhân chính:

  • Bơm ly tâm bị mòn cánh sau 8.000–10.000 giờ vận hành.
  • Dòng điện motor vượt 120% định mức → quá nhiệt, cháy cuộn dây.
  • Điện trở nối đất >2 Ω → tăng nguy cơ rò điện.

Tác động: Lưu lượng cấp khí giảm 30–40%, DO trong bể aerotank giảm xuống dưới 2 mg/L, vi sinh yếu đi.

2.2 Rủi ro từ quá trình sinh học

Hiện tượng: Bể aerotank bọt nổi, màu đen, mùi H₂S nặng.

Nguyên nhân chính:

  • Tải hữu cơ tăng từ 0,3 lên 0,8 kg BOD/kg MLSS/ngày.
  • DO <1 mg/L kéo dài >6 giờ → vi sinh hiếu khí chết hàng loạt.
  • MLSS vượt 5.000 mg/L, bùn già, giảm hiệu quả lắng.

Tác động: Hiệu suất COD giảm từ 85–90% xuống còn 40–50%, vi phạm QCVN.

2.3 Rủi ro từ hóa chất và môi trường

Hiện tượng: Tràn bể hóa chất, pH nước thải dao động mạnh.

Nguyên nhân chính:

  • Rò rỉ đường ống PAC/NaOH do ăn mòn, áp lực vượt 0.5 MPa.
  • Pha hóa chất sai nồng độ: NaOH vượt 30 g/L → gây sốc pH.
  • Không có hệ thống cảm biến rò rỉ và cảnh báo VOC.

Tác động: Mất an toàn lao động, vi sinh chết, hệ thống phải khởi động lại trong 5–7 ngày.

3. 3 phương pháp xử lý rủi ro trong vận hành hệ thống xử lý nước thải

3.1 Phương pháp 1: Ứng dụng cảm biến rò rỉ và quan trắc tự động

Trong hệ thống hiện đại, việc lắp đặt cảm biến rò rỉ và thiết bị quan trắc liên tục là giải pháp bắt buộc:

Bước 1: Cảm biến DO, pH, ORP, COD online

  • DO: 2–4 mg/L trong bể aerotank.
  • pH: 6,5–8,5.
  • COD online: cảnh báo khi vượt 1.200 mg/L.

Bước 2: Cảm biến rò rỉ hóa chất

  • Phát hiện NaOH, H₂SO₄, PAC, polymer tràn với ngưỡng 0,1 L/phút.
  • Tích hợp báo động khi nồng độ VOC >50 ppm.

Bước 3: Truyền dữ liệu SCADA

  • Kết nối qua Modbus TCP/IP, độ trễ <200 ms.
  • Cảnh báo trực tiếp qua SMS/Email.

Ví dụ thực tế: Tại một nhà máy dệt ở Đông Nam Á, sau khi lắp hệ thống cảm biến online, số lần vi phạm COD giảm từ 8 lần/tháng xuống còn 1 lần/tháng.

3.2 Phương pháp 2: Hệ thống cảnh báo sự cố và kiểm soát tải trọng

Một trong những thách thức lớn trong xử lý rủi ro xử lý nước thải là khả năng phản ứng chậm khi xảy ra sự cố quá tải, rò rỉ hoặc dừng thiết bị. Việc triển khai hệ thống cảnh báo sự cố chuẩn hóa sẽ giúp giảm thiểu thời gian downtime và ngăn chặn sự cố lan rộng.

Bước 1: Thiết lập các ngưỡng cảnh báo đa cấp

  • Mức 1: cảnh báo sớm khi COD > 900 mg/L, DO < 2,5 mg/L.
  • Mức 2: cảnh báo khẩn khi COD > 1.500 mg/L, DO < 1 mg/L, pH < 5 hoặc > 9.
  • Mức 3: báo động ngừng khẩn cấp khi có rò rỉ hóa chất > 5 L hoặc sự cố điện > 120% tải motor.

Bước 2: Tích hợp giám sát SCADA/IoT

  • Dữ liệu truyền thời gian thực với tần suất 1 Hz.
  • Cảnh báo gửi qua ứng dụng di động trong vòng 5 giây.
  • Cho phép điều khiển từ xa: tắt bơm, đóng van an toàn.

Bước 3: Mô phỏng tải trọng thủy lực

  • Phần mềm tính toán lưu lượng tức thời Q = 500–2.000 m³/h.
  • Khi vượt ngưỡng 120% thiết kế, hệ thống tự động phân tuyến dòng chảy sang bể điều hòa phụ.

Ví dụ thực tế: Một nhà máy chế biến thực phẩm tại Nam Á từng gặp sự cố COD tăng đột ngột từ 800 lên 2.300 mg/L chỉ trong 3 giờ, khiến vi sinh chết hàng loạt. Sau khi triển khai cảnh báo sự cố đa cấp, nhà máy giảm được 70% nguy cơ sốc tải, duy trì hiệu suất xử lý COD trên 85%.

3.3 Phương pháp 3: Quy trình ứng phó khẩn cấp và quản trị rủi ro

Bên cạnh cảm biến và cảnh báo, xây dựng quy trình ứng phó là điều kiện bắt buộc để đảm bảo hệ thống vận hành ổn định lâu dài. Một quy trình chuẩn bao gồm:

Bước 1: Xác định kịch bản rủi ro

  • Sốc tải hữu cơ: COD tăng gấp đôi.
  • Mất điện > 30 phút.
  • Rò rỉ hóa chất > 10 L.
  • Tràn bể do mưa lớn > 100 mm/h.

Bước 2: Biện pháp ứng phó kỹ thuật

  • Với sốc tải: tuần hoàn 20–30% dòng bùn hoạt tính, bổ sung vi sinh tăng cường (5–10 mg/L).
  • Với mất điện: khởi động máy phát dự phòng 250–500 kVA, duy trì DO ≥ 2 mg/L.
  • Với rò rỉ hóa chất: đóng ngay van cấp, kích hoạt bơm thu hồi lưu lượng 5–10 m³/h, trung hòa bằng Na₂CO₃ hoặc HCl theo tỷ lệ stoichiometric.
  • Với tràn bể: mở tuyến thoát sang hồ sự cố dung tích ≥ 20% lưu lượng ngày.

Bước 3: Đào tạo nhân sự và diễn tập định kỳ

  • Nhân viên vận hành được đào tạo tối thiểu 40 giờ/năm về an toàn hóa chất, quy trình LOTO (Lock-out Tag-out).
  • Diễn tập ứng phó rủi ro 2 lần/năm theo kịch bản “mất điện – sốc tải – rò rỉ hóa chất”.
  • Thời gian phản ứng mục tiêu: <10 phút đối với sự cố loại 1, <30 phút đối với sự cố loại 2.

Ví dụ thực tế: Một cơ sở xử lý nước thải công nghiệp tại Trung Đông từng xảy ra sự cố rò rỉ NaOH 15 L. Nhờ quy trình ứng phó khẩn cấp đã được diễn tập, toàn bộ sự cố được kiểm soát trong 12 phút, không gây thiệt hại cho nhân sự và không ảnh hưởng tới hệ vi sinh.

3 PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ RỦI RO XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG VẬN HÀNH HỆ THỐNG
3 PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ RỦI RO XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG VẬN HÀNH HỆ THỐNG

4. Biện pháp vận hành an toàn và tối ưu hệ thống

Ngoài 3 phương pháp trên, doanh nghiệp cần áp dụng các biện pháp vận hành an toàn để duy trì độ tin cậy của hệ thống:

4.1 An toàn điện – cơ khí

  • Điện trở nối đất hệ thống < 2 Ω theo IEC 60364.
  • Motor bơm không vận hành quá 120% tải trong quá 10 giây.
  • Vibration motor ≤ 2.8 mm/s RMS, nếu vượt ngưỡng cần kiểm tra vòng bi.

4.2 An toàn hóa chất

  • Kho chứa PAC/NaOH/Polymer duy trì nhiệt độ ≤ 25°C, có hệ thống hút khí ≥ 10 lần trao đổi khí/giờ.
  • Trang bị đầy đủ PPE: găng Nitrile, kính chống hóa chất, mặt nạ VOC.
  • Khi tràn hóa chất: không dùng nước xối rửa mà sử dụng vật liệu hấp thụ (vermiculite, zeolite).

4.3 Quản lý vận hành vi sinh

  • Duy trì MLSS trong bể aerotank 2.500–3.500 mg/L.
  • Tuần hoàn bùn với tỷ lệ 50–70% lưu lượng đầu vào.
  • Đo chỉ số SV30: giữ ở mức 25–35%. Nếu SV30 > 40%, cần xả bùn dư 1–3% thể tích bể/ngày.

Ví dụ: Tại một nhà máy giấy ở Đông Nam Á, sau khi áp dụng chế độ kiểm soát vi sinh và an toàn hóa chất chặt chẽ, số lần sự cố vi phạm nước thải giảm từ 12 lần/năm xuống còn 2 lần/năm, tiết kiệm chi phí xử phạt gần 3 tỷ đồng.

5. Checklist kỹ thuật định kỳ trong xử lý rủi ro

Để kiểm soát toàn diện, ngoài ba phương pháp chính, doanh nghiệp cần áp dụng checklist kỹ thuật định kỳ nhằm phát hiện sớm sự cố tiềm ẩn. Checklist được chia theo tần suất ngày – tuần – tháng – quý – năm.

5.1 Các lỗi kỹ thuật thường gặp

  • Bơm nước thải phát ra tiếng ồn > 80 dB, lưu lượng giảm 20% → nguyên nhân do mòn cánh bơm.
  • DO dao động < 1,5 mg/L trong 4 giờ liên tục → máy thổi khí giảm hiệu suất 15–20%.
  • TSS đầu ra > 120 mg/L, vượt QCVN 40:2011/BTNMT cột A → bùn vi sinh không lắng.
  • Rò rỉ PAC từ đường ống PVC Ø90 mm với lưu lượng 0,2 L/phút → nguy cơ ăn mòn sàn thép.
  • MLSS vượt 5.000 mg/L → bùn già, khó lắng, gây nổi bọt.

5.2 Checklist chi tiết

Hàng ngày

  • Đo DO trong bể aerotank: duy trì 2–4 mg/L.
  • Đo pH đầu vào: 6–9.
  • Kiểm tra máy thổi khí: dòng điện ≤ 110% định mức.
  • Quan sát mùi: không có H₂S nồng nặc.

Hàng tuần

  • Kiểm tra PAC và NaOH trong kho: nồng độ PAC 10–12%, NaOH 20–25%.
  • Vệ sinh cảm biến DO, pH để giảm sai số đo < ±0,1 mg/L.
  • Đo lưu lượng bơm: Q = 80–100% công suất thiết kế.

Hàng tháng

  • Đo MLSS: 2.500–3.500 mg/L.
  • Kiểm tra độ rung motor: ≤ 2.5 mm/s RMS.
  • Đo điện trở cách điện motor: ≥ 1 MΩ.
  • Đo SV30: 25–35%.

Hàng quý

  • Hiệu chuẩn cảm biến COD online ±5%.
  • Kiểm tra hệ thống điện: điện trở nối đất < 2 Ω.
  • Vệ sinh bể điều hòa, loại bỏ cặn lắng > 5 cm.

Hàng năm

  • Thay mới cảm biến DO/pH nếu > 8.000 giờ vận hành.
  • Kiểm tra tuổi thọ motor, thay vòng bi khi số giờ vận hành > 10.000 h.
  • Đào tạo nhân viên: ít nhất 40 giờ về an toàn hóa chất, ứng phó khẩn cấp.

Ví dụ: Một nhà máy thủy sản ở Đông Nam Á áp dụng checklist này trong 12 tháng đã giảm downtime từ 6%/tháng xuống còn 1,2%/tháng, hiệu suất xử lý COD duy trì 92–95%.

6. Tại sao chọn ETEK cho xử lý rủi ro xử lý nước thải

Trong lĩnh vực xử lý rủi ro xử lý nước thải, việc chọn đối tác kỹ thuật có năng lực và kinh nghiệm triển khai quốc tế là yếu tố then chốt. ETEK được nhiều doanh nghiệp coi là lựa chọn chiến lược vì những điểm mạnh sau:

6.1 Kinh nghiệm và năng lực kỹ thuật vượt trội

  • Hơn 15 năm kinh nghiệm vận hành và tối ưu hệ thống xử lý nước thải công nghiệp 500 – 50.000 m³/ngày.
  • Đã xử lý thành công hơn 250 sự cố phức tạp: sốc tải COD, mất điện kéo dài, rò rỉ hóa chất, bùn vi sinh chết hàng loạt.
  • Đội ngũ kỹ sư tự động hóa, môi trường, cơ khí, được đào tạo theo chuẩn ISO 14001, IEC, OSHA.
  • Thiết bị đo lường hiện đại:
    • Camera hồng ngoại kiểm tra điểm nóng điện (±0,1°C).
    • Máy phân tích rung động FFT để dự đoán hỏng motor.
    • COD analyzer online, sai số ±3%.

6.2 Dịch vụ toàn diện theo chuẩn quốc tế

  • Bảo trì định kỳ: hiệu chuẩn cảm biến, thay vòng bi motor, xả bùn dư.
  • Đào tạo vận hành: nhận biết và xử lý sự cố DO thấp, sốc tải, rò rỉ hóa chất.
  • Tư vấn nâng cấp: tích hợp SCADA, IoT, tự động hóa PLC/SCADA.
  • Hỗ trợ từ xa: giám sát trực tuyến qua IoT gateway, xử lý sự cố trong 30 phút.

Nhờ đó, khách hàng tiết kiệm 20–30% chi phí bảo trì khẩn cấp và nâng tuổi thọ thiết bị thêm 25%.

6.3 Năng lực triển khai quốc tế

ETEK không chỉ phục vụ tại Việt Nam mà còn có khả năng triển khai tại các khu vực:

  • Đông Nam Á: cải thiện hệ thống dệt nhuộm, giảm vi phạm COD từ 10% xuống 1,5%.
  • Nam Á: hỗ trợ nhà máy dược phẩm, duy trì COD đầu ra < 75 mg/L, đạt chuẩn GMP.
  • Trung Đông: xử lý sự cố rò rỉ hóa chất tại cơ sở hóa chất, nâng uptime lên 98,7%.

6.4 Cam kết an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn

  • Điện: điện trở nối đất < 2 Ω theo IEC 60364.
  • Hóa chất: VOC < 50 ppm, tuân thủ OSHA.
  • Vi sinh: duy trì MLSS, SV30 trong khoảng chuẩn, đảm bảo không sốc tải.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: ISO 9001, ISO 14001, ISO 45001, QCVN 40:2011/BTNMT.

7. Ý nghĩa của việc áp dụng 3 phương pháp kết hợp

  • Ngăn ngừa sự cố lớn: phát hiện rò rỉ hóa chất chỉ sau 30 giây, cảnh báo sớm khi DO thấp.
  • Ổn định sản xuất: downtime giảm từ 6% xuống dưới 2%/tháng.
  • Tuân thủ pháp lý: tránh bị phạt 500 triệu – 1 tỷ đồng/năm.
  • Tiết kiệm chi phí: giảm 20–30% chi phí bảo trì khẩn cấp, tương đương hàng tỷ đồng/năm.
  • Tăng tuổi thọ thiết bị: motor, bơm, cảm biến tăng 20–25% tuổi thọ so với vận hành không kiểm soát.

Ví dụ thực tế: Một cơ sở chế biến thực phẩm ở Trung Đông sau khi áp dụng đầy đủ 3 phương pháp và checklist ETEK cung cấp đã nâng hiệu suất xử lý BOD từ 80% lên 95%, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu sang EU.

8. Xu hướng quản trị rủi ro trong xử lý nước thải – Công nghiệp 4.0

Trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0, xử lý rủi ro xử lý nước thải không chỉ dừng lại ở việc phản ứng khi sự cố xảy ra mà chuyển dịch sang mô hình dự đoán – phòng ngừa – tối ưu theo dữ liệu lớn.

8.1 Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance – PdM)

  • Cảm biến rung, nhiệt, dòng điện gắn trên motor bơm, máy thổi khí thu thập dữ liệu 24/7.
  • Khi độ rung motor tăng từ 2,5 lên 4,0 mm/s RMS trong 2 tuần, hệ thống dự báo hỏng vòng bi sau 300 giờ.
  • Ứng dụng AI phân tích dữ liệu, đưa ra cảnh báo thay thế trước khi sự cố xảy ra.
  • Lợi ích: downtime giảm 40–60%, chi phí bảo trì khẩn cấp giảm 25–30%.

8.2 IoT và cảm biến thông minh

  • Cảm biến DO, pH, COD online truyền dữ liệu qua giao thức MQTT, OPC-UA, độ trễ < 200 ms.
  • Tích hợp cảm biến rò rỉ hóa chất NaOH/H₂SO₄ với ngưỡng phát hiện 0,1 L/phút.
  • Dữ liệu được lưu trữ tập trung trên cloud, cho phép truy xuất mọi lúc, mọi nơi.
  • Ví dụ: Một nhà máy chế biến thủy sản ở Nam Á đã giảm 25% sự cố COD vượt chuẩn nhờ lắp 50 cảm biến IoT kết nối trực tiếp SCADA.

8.3 AI và Big Data

  • Phân tích hàng triệu điểm dữ liệu: COD, BOD, TSS, DO, pH, nhiệt độ, lưu lượng.
  • AI Computer Vision nhận diện bọt nổi, màu nước bất thường tại bể aerotank.
  • Machine Learning phân loại sự cố: sốc tải hữu cơ, mất điện, rò rỉ hóa chất với độ chính xác > 95%.
  • Lợi ích: giảm tỷ lệ vi phạm QCVN từ 8% xuống < 1%.

8.4 Digital Twin – Mô hình số song song

  • Xây dựng mô hình số 3D của hệ thống xử lý, tích hợp dữ liệu cảm biến thời gian thực.
  • Mô phỏng sự cố: khi COD tăng 50% trong 2 giờ, Digital Twin dự báo DO giảm xuống < 1 mg/L → cảnh báo trước khi vi sinh chết.
  • Ứng dụng: Một nhà máy giấy ở Trung Đông giảm downtime từ 7% xuống 1,2% sau khi triển khai Digital Twin.

8.5 CMMS – Hệ thống quản lý bảo trì tập trung

  • Lưu trữ toàn bộ lịch sử bảo trì: thay bơm, hiệu chuẩn cảm biến, vệ sinh bể.
  • Tự động nhắc lịch: vệ sinh cảm biến DO sau 500 giờ, thay vòng bi motor sau 10.000 giờ.
  • Thời gian xử lý sự cố trung bình giảm từ 4 giờ xuống còn 1,5 giờ.
3 PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ RỦI RO XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG VẬN HÀNH HỆ THỐNG
3 PHƯƠNG PHÁP XỬ LÝ RỦI RO XỬ LÝ NƯỚC THẢI TRONG VẬN HÀNH HỆ THỐNG

9. Tổng kết: Quản trị rủi ro – Yếu tố sống còn trong xử lý nước thải

9.1 Vai trò then chốt

Trong mọi nhà máy công nghiệp, hệ thống xử lý nước thải không chỉ là công cụ bảo vệ môi trường mà còn là yếu tố pháp lý sống còn. Một sự cố nhỏ như cảm biến rò rỉ không hoạt động, hoặc không có cảnh báo sự cố, có thể dẫn đến việc xả thải vượt QCVN, bị đình chỉ hoạt động và chịu phạt hàng tỷ đồng.

9.2 Hiệu quả 3 phương pháp

  • Giảm downtime từ 6–8%/tháng xuống 1,5–2%.
  • Hiệu suất xử lý COD tăng từ 80% lên 92–95%.
  • Giảm chi phí bảo trì khẩn cấp 20–30%/năm.
  • Đáp ứng QCVN 40:2011/BTNMT, ISO 14001, tiêu chuẩn EU, Mỹ, Nhật Bản.

9.3 Lợi ích khi kết hợp checklist & Công nghiệp 4.0

  • Phát hiện sớm sự cố trước khi xảy ra.
  • Tăng uptime hệ thống > 98,5%.
  • Kéo dài tuổi thọ motor, bơm, cảm biến 20–25%.
  • Tối ưu chi phí vận hành, tăng năng lực cạnh tranh xuất khẩu.

9.4 Tại sao ETEK là đối tác chiến lược

  • Kinh nghiệm quốc tế: đã triển khai thành công tại Đông Nam Á, Nam Á, Trung Đông.
  • Giải pháp toàn diện: từ xử lý sự cố cấp tốc đến bảo trì dự đoán.
  • Năng lực kỹ thuật cao: sở hữu camera nhiệt, FFT analyzer, hệ thống IoT giám sát.
  • Cam kết an toàn: điện trở nối đất < 2 Ω, VOC < 50 ppm, tuân thủ OSHA, ISO, IEC.

10. Kết luận chung

Xử lý rủi ro xử lý nước thải là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo vận hành bền vững, an toàn và tuân thủ pháp luật. Doanh nghiệp cần kết hợp 3 phương pháp: cảm biến rò rỉ – cảnh báo sự cố – quy trình ứng phó, đồng thời triển khai checklist định kỳ và ứng dụng Công nghiệp 4.0.

ETEK không chỉ cung cấp dịch vụ kỹ thuật mà còn là đối tác chiến lược, đồng hành với doanh nghiệp trong suốt vòng đời dự án. Với kinh nghiệm quốc tế, ETEK sẵn sàng hỗ trợ các dự án ở nhiều khu vực khác nhau, giúp khách hàng đạt mục tiêu: an toàn – ổn định – tiết kiệm – quốc tế hóa.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Tư vấn các hệ thống xử lý nước thải

Thị trường quốc tế