07
2025

XỬ LÝ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM VÀ THÁCH THỨC KỸ THUẬT

Xử lý khí thải ngành luyện kim là một nhiệm vụ phức tạp do đặc thù khí thải chứa bụi kim loại, khí độc và nhiệt độ cực cao. Bài viết phân tích những khó khăn kỹ thuật và các giải pháp tiên tiến nhằm kiểm soát khí thải trong nhà máy luyện kim hiện đại.

XỬ LÝ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM VÀ THÁCH THỨC KỸ THUẬT
XỬ LÝ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM VÀ THÁCH THỨC KỸ THUẬT

1. GIỚI THIỆU VỀ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM

Ngành luyện kim phát sinh khí thải từ lò cao, lò điện hồ quang, lò hoàn nguyên và các công đoạn xử lý bề mặt kim loại.

Khí thải chứa bụi kim loại (Fe, Cr, Ni, Mn), khí độc như SO₂, NOx, CO, HF và hợp chất hữu cơ dễ bay hơi.

Nhiệt độ khí thải dao động 300–1200°C, yêu cầu sử dụng vật liệu chịu nhiệt đặc biệt cho hệ thống xử lý.

Nồng độ bụi tổng có thể lên đến 500–2000 mg/Nm³, vượt nhiều lần giới hạn cho phép theo chuẩn quốc tế.

2. ĐẶC THÙ KHÍ THẢI VÀ THÁCH THỨC KỸ THUẬT

2.1 Tải lượng bụi kim loại cao
Bụi kim loại có kích thước từ 0.1–50 µm, dễ bám dính và gây mài mòn thiết bị.

Giải pháp đòi hỏi kết hợp lọc sơ cấp (cyclone) và lọc tinh (baghouse hoặc ESP) để đạt hiệu suất trên 99%.

2.2 Thành phần khí độc đa dạng
Khí NOx và SO₂ cần xử lý bằng hệ thống khử chọn lọc (SCR) hoặc tháp hấp thụ ướt.

CO và VOCs yêu cầu buồng oxy hóa nhiệt hoặc xúc tác để chuyển hóa thành CO₂ và H₂O.

2.3 Nhiệt độ cao và ăn mòn
Khí thải luyện kim chứa nhiều thành phần ăn mòn, đòi hỏi sử dụng vật liệu chịu nhiệt như Inconel, gạch chịu lửa hoặc FRP lót chống hóa chất cho đường ống và tháp xử lý.

Nhiệt độ cao gây khó khăn trong việc lựa chọn quạt hút, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị lọc.

3. GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM

3.1 Hệ thống lọc bụi nhiều cấp
Cyclone đa cấp: loại bỏ 60–80% bụi kim loại thô.

Baghouse với vải Nomex/PTFE: hiệu suất lọc bụi mịn >99%, chịu nhiệt 250–280°C.

ESP công suất lớn: hiệu quả với hạt bụi <1 µm, áp dụng cho lò cao và lò điện hồ quang.

3.2 Tháp hấp thụ hóa học
Tháp đệm phun NaOH hoặc đá vôi để trung hòa SO₂ và HF, đạt hiệu suất 90–98%.

Hệ thống phun amoniac trong SCR để giảm NOx, hiệu suất lên đến 95%.

3.3 Xử lý VOCs và CO
Buồng oxy hóa nhiệt (RTO): nhiệt độ 850–950°C, thời gian lưu khí 1–1.2 giây, phá hủy >99% VOCs.

Lọc xúc tác ở 350–450°C để tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải CO.

3.4 Giải nhiệt và bảo vệ thiết bị
Bộ trao đổi nhiệt dạng ống chùm hoặc quạt làm mát để giảm nhiệt trước khi vào baghouse.

Vật liệu lót chịu nhiệt và chống mài mòn tăng tuổi thọ thiết bị lên 5–10 năm.

XỬ LÝ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM VÀ THÁCH THỨC KỸ THUẬT
XỬ LÝ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM VÀ THÁCH THỨC KỸ THUẬT

4. LỰA CHỌN GIẢI PHÁP THEO TỪNG PHÂN ĐOẠN CÔNG NGHỆ LUYỆN KIM

4.1 Lò cao và lò điện hồ quang
Khí thải từ lò cao và lò điện hồ quang có tải lượng bụi kim loại lớn và nhiệt độ trên 800°C.

Giải pháp:
Lắp đặt cyclone sơ cấp giảm bụi thô.
Sử dụng baghouse với vải chịu nhiệt Nomex hoặc Teflon để xử lý bụi mịn.
Đối với lò hồ quang, kết hợp ESP để tăng hiệu quả xử lý hạt siêu mịn.

4.2 Lò hoàn nguyên và thiêu kết
Khí thải có nhiều SO₂ và NOx, đòi hỏi tháp hấp thụ hóa học kết hợp với hệ thống SCR.

Dùng dung dịch đá vôi hoặc NaOH để trung hòa axit, đạt hiệu suất trên 95%.

4.3 Xử lý bề mặt và mạ kim loại
Khí thải chứa HCl, HF và VOCs, yêu cầu tháp đệm FRP và buồng oxy hóa nhiệt.

Kết hợp hệ thống tái sinh nhiệt để tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.

5. CÁC THƯƠNG HIỆU QUỐC TẾ CUNG CẤP GIẢI PHÁP XỬ LÝ KHÍ THẢI

5.1 Phân khúc cao cấp – Dürr (Đức)
Dürr nổi tiếng với hệ thống RTO và SCR công nghệ cao, chuyên dùng trong ngành luyện kim và hóa chất.

Ưu điểm:
RTO tiêu hủy >99,8% VOCs, thời gian lưu khí >1 giây.
Hệ thống SCR hoạt động ổn định ở 300–400°C, hiệu suất khử NOx lên đến 95%.
Tích hợp giám sát tự động và truyền dữ liệu trực tiếp về trung tâm điều khiển.

5.2 Phân khúc trung cấp – CECO Environmental (Mỹ)
CECO cung cấp baghouse, cyclonetháp hấp thụ hóa học cho nhà máy luyện kim quy mô vừa.

Ưu điểm:
Baghouse chịu nhiệt 250–280°C, hiệu suất >99%.
Cyclone có khả năng xử lý lưu lượng 5.000–100.000 Nm³/h.
Scrubber ướt dạng venturi, xử lý tốt SO₂ và HCl.

5.3 Phân khúc phổ thông – Airpol (Ba Lan)
Airpol cung cấp giải pháp lọc bụi và tháp hấp thụ dạng compact, chi phí đầu tư thấp.

Ưu điểm:
Cyclone nhỏ gọn cho lưu lượng <20.000 Nm³/h.
Tháp đệm vật liệu nhựa PP/PVC kháng ăn mòn, dễ bảo trì.
Điều khiển PLC đơn giản, dễ vận hành cho nhà máy vừa và nhỏ.

XỬ LÝ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM VÀ THÁCH THỨC KỸ THUẬT
XỬ LÝ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM VÀ THÁCH THỨC KỸ THUẬT

6. TẠI SAO CHỌN ETEK CHO DỰ ÁN XỬ LÝ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM

6.1 Năng lực triển khai đa dạng – quy mô quốc tế
ETEK có hơn 15 năm kinh nghiệm thiết kế, thi công hệ thống xử lý khí thải luyện kim cho các nhà máy thép, hợp kim và xử lý bề mặt.

Đã triển khai thành công các dự án tại Đông Nam Á, Trung Đôngchâu Phi, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải quốc tế.

6.2 Giải pháp tích hợp – tiết kiệm chi phí vận hành
ETEK cung cấp giải pháp tối ưu gồm:
Hệ thống lọc nhiều cấp, tháp hấp thụ, buồng oxy hóa và SCR.
Tích hợp thiết bị trao đổi nhiệt để thu hồi năng lượng.
Giải pháp tự động hóa với PLC/SCADA, giúp giảm 15–20% chi phí vận hành.

6.3 Kho vật tư sẵn có – hỗ trợ kỹ thuật 24/7
ETEK luôn có sẵn:
Túi lọc chịu nhiệt Nomex, PTFE.
Vật liệu hấp thụ (NaOH, đá vôi, than hoạt tính).
Cảm biến pH, NOx, lưu lượng, áp suất.
Đội ngũ kỹ sư phản hồi trong 24h tại Việt Nam và khu vực lân cận.

7. YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ TRONG THIẾT KẾ HỆ THỐNG

7.1 Tiêu chuẩn áp dụng
Hệ thống xử lý khí thải ngành luyện kim cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế:
ISO 14001: Hệ thống quản lý môi trường.
EN 13284-1: Phương pháp đo nồng độ bụi.
US EPA 40 CFR Part 60: Quy định về khí thải công nghiệp.
ATEX và IECEx: Tiêu chuẩn chống cháy nổ cho khu vực chứa khí dễ cháy.

7.2 Thông số thiết kế quan trọng
Lưu lượng khí: thiết kế theo tải lượng cực đại, từ 5.000–250.000 Nm³/h.
Nồng độ khí độc: đo tối thiểu 3 chu kỳ vận hành để xác định chính xác.
Thời gian lưu khí: ≥1 giây với RTO và ≥1,5 giây cho buồng đốt.
Chênh áp toàn hệ thống: ≤2.000 Pa để tối ưu công suất quạt hút.

7.3 Giám sát khí thải liên tục (CEMS)
CEMS tích hợp đo nồng độ bụi, SO₂, NOx, CO, O₂ và VOCs theo thời gian thực.
Dữ liệu được lưu trữ và truyền về cơ quan quản lý môi trường 15 phút/lần.

XỬ LÝ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM VÀ THÁCH THỨC KỸ THUẬT
XỬ LÝ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM VÀ THÁCH THỨC KỸ THUẬT

8. CẢNH BÁO SỰ CỐ THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

8.1 Hiệu suất xử lý giảm
Nguyên nhân: Túi lọc bụi rách, vật liệu chịu nhiệt xuống cấp hoặc dung dịch hấp thụ hết hoạt tính.
Giải pháp: Thay túi lọc, bổ sung hóa chất, kiểm tra tình trạng đường ống và quạt hút.

8.2 Áp suất hệ thống tăng bất thường
Nguyên nhân: Bụi bám dày trong cyclone, bít tháp hấp thụ.
Giải pháp: Vệ sinh định kỳ, cài đặt cảnh báo áp suất, bảo trì bơm và quạt hút.

8.3 Nhiệt độ quá cao gây hỏng thiết bị
Nguyên nhân: Bộ trao đổi nhiệt hỏng, quạt làm mát không hoạt động.
Giải pháp: Kiểm tra hệ thống làm mát, sử dụng lớp lót chịu nhiệt và quạt dự phòng.

9. KẾT LUẬN: VAI TRÒ CỦA XỬ LÝ KHÍ THẢI NGÀNH LUYỆN KIM

Xử lý khí thải ngành luyện kim là yếu tố sống còn để đáp ứng quy định môi trường, bảo vệ thiết bị và đảm bảo an toàn lao động.

Việc kết hợp công nghệ lọc bụi, hấp thụ hóa học, oxy hóa nhiệt cùng vật liệu và thiết kế chịu nhiệt giúp:
Giảm nồng độ bụi xuống <50 mg/Nm³.
Loại bỏ trên 95% SO₂, NOx và VOCs.
Tăng tuổi thọ thiết bị thêm 30–50%.
Đáp ứng yêu cầu xuất khẩu sang các thị trường khắt khe.

Với năng lực triển khai dự án tại Đông Nam Á, Trung Đôngchâu Phi, ETEK là đối tác tin cậy cung cấp giải pháp toàn diện, từ thiết kế, thi công đến bảo trì lâu dài.

Bài viết liên quan: