07
2025

CÔNG NGHỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG BIOFILTER: NGUYÊN LÝ VÀ ỨNG DỤNG

Xử lý khí thải bằng biofilter là giải pháp sinh học tiên tiến giúp loại bỏ mùi hữu cơ và hợp chất bay hơi độc hại bằng cơ chế vi sinh vật phân hủy trong dòng khí ẩm. Công nghệ này phù hợp với nhà máy chế biến thực phẩm, thủy sản, và xử lý chất thải có tải lượng mùi cao.

CÔNG NGHỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG BIOFILTER: NGUYÊN LÝ VÀ ỨNG DỤNG
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG BIOFILTER: NGUYÊN LÝ VÀ ỨNG DỤNG

1. GIỚI THIỆU VỀ CÔNG NGHỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG BIOFILTER

1.1 Tổng quan về nguyên lý hoạt động
Xử lý khí thải bằng biofilter dựa trên khả năng của vi sinh vật phân hủy các hợp chất hữu cơ trong dòng khí ẩm. Khí thải sau khi được làm ẩm đi qua lớp vật liệu biofilter (compost, mùn cưa, than bùn) chứa vi sinh, nơi các hợp chất như NH₃, H₂S, VOCs bị oxy hóa hoặc khử thành sản phẩm vô hại như CO₂, N₂, H₂O.
Hiệu suất xử lý với hợp chất hữu cơ dễ phân hủy: >90%, với NH₃: 85–95%, H₂S: 90–99%.

1.2 Các thành phần chính của hệ thống biofilter
Buồng lọc: thể tích 10–500 m³, chứa lớp đệm dày 1–1.5 m.
Hệ thống phân phối khí: đảm bảo tốc độ 0.05–0.2 m/s.
Hệ thống phun sương: duy trì độ ẩm 50–70% cho dòng khí ẩm.
Hệ thống điều khiển: giám sát nhiệt độ (20–40°C), pH (6–8), và lưu lượng khí vào/ra.

2. CƠ CHẾ VI SINH TRONG XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG BIOFILTER

2.1 Hoạt động của quần thể vi sinh
Vi sinh vật phân hủy trong biofilter gồm vi khuẩn hiếu khí (Pseudomonas, Bacillus) và nấm sợi (Aspergillus, Penicillium). Chúng sử dụng các hợp chất hữu cơ và vô cơ trong khí làm nguồn carbon và năng lượng.
Thời gian tiếp xúc khí – vi sinh (EBRT) tối ưu: 30–60 giây.

2.2 Các phản ứng sinh hóa điển hình
H₂S + 2O₂ → H₂SO₄ (sản phẩm trung tính trong đệm)
NH₃ + 2O₂ → HNO₃ + H₂O
VOC (R-CH₃) + O₂ → CO₂ + H₂O

2.3 Ảnh hưởng của điều kiện vận hành
Nhiệt độ quá cao >45°C làm giảm hoạt tính vi sinh.
pH ngoài khoảng 5.5–8.5 làm giảm khả năng vi sinh vật phân hủy.
Độ ẩm dưới 40% gây chết vi sinh, trên 80% gây bít tắc lớp đệm.

3. ỨNG DỤNG BIOFILTER TRONG CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP

3.1 Ngành thực phẩm và thủy sản
Tải lượng mùi: 300–1500 OU/m³, chứa NH₃, amines, và VOCs.
Giải pháp: biofilter compost + than bùn, hiệu suất giảm mùi đạt 85–95%.

3.2 Ngành chế biến nông sản và thức ăn chăn nuôi
Khí phát sinh: aldehyde, acetic acid, VOCs từ sấy, lên men.
Giải pháp: biofilter kết hợp than hoạt tính để xử lý khí có mùi khó phân hủy.

3.3 Nhà máy xử lý rác và nước thải
Hợp chất chính: H₂S, NH₃, mercaptans.
Thiết kế biofilter: nhiều tầng đệm, hệ phun hóa chất trung hòa, EBRT ≥ 60 giây.

CÔNG NGHỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG BIOFILTER: NGUYÊN LÝ VÀ ỨNG DỤNG
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG BIOFILTER: NGUYÊN LÝ VÀ ỨNG DỤNG

4. THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG BIOFILTER

4.1 Cấu tạo chi tiết hệ thống
Một hệ thống xử lý khí thải bằng biofilter hoàn chỉnh gồm:
Buồng lọc chính: vật liệu xây dựng FRP hoặc bê tông, dung tích 20–500 m³, lớp đệm dày 1–1.5 m.
Hệ thống phân phối khí: quạt hút lưu lượng 1000–100000 Nm³/h, vận tốc qua đệm 0.05–0.2 m/s.
Hệ thống cấp ẩm: phun sương hoặc bơm tuần hoàn giữ dòng khí ẩm ở độ ẩm 50–70%.
Hệ thống thoát nước: tránh đọng nước gây yếm khí và bít lớp đệm.

4.2 Vật liệu đệm biofilter
Compost + mùn cưa: giá rẻ, dễ tìm, thích hợp cho NH₃, H₂S.
Than bùn (peat): tăng diện tích bề mặt, giữ ẩm tốt.
Gốm hoặc nhựa sinh học: tuổi thọ 3–5 năm, chịu tải hữu cơ cao.
Độ rỗng của lớp đệm: 40–60% để duy trì luồng khí đều.

4.3 Thông số kỹ thuật quan trọng
Thời gian tiếp xúc khí (EBRT): 30–60 giây.
Tải lượng mùi vào: ≤ 2000 OU/m³ để tránh quá tải.
Nhiệt độ vận hành: 20–40°C; pH: 6–8.
Áp suất qua lớp đệm: 500–1500 Pa, kiểm tra định kỳ tránh tắc nghẽn.

5. HIỆU SUẤT VÀ CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG

5.1 Hiệu suất xử lý
H₂S: 90–99%.
NH₃: 85–95%.
VOCs dễ phân hủy: 80–95%.
Mùi hỗn hợp: giảm 70–90% mức OU.

5.2 Các yếu tố vận hành quan trọng
Độ ẩm: duy trì dòng khí ẩm để vi sinh phát triển.
pH: phải kiểm soát bằng bổ sung kiềm/acid nhẹ khi xử lý khí axit hoặc kiềm.
Chất dinh dưỡng: bổ sung nitrate hoặc phosphate khi cần để duy trì hoạt động vi sinh vật phân hủy.

CÔNG NGHỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG BIOFILTER: NGUYÊN LÝ VÀ ỨNG DỤNG
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG BIOFILTER: NGUYÊN LÝ VÀ ỨNG DỤNG

6. THƯƠNG HIỆU THIẾT BỊ BIOFILTER THEO PHÂN KHÚC

6.1 Phân khúc cao cấp – BioAir Solutions (Hoa Kỳ)
Chuyên thiết kế biofilter module composite, tích hợp cảm biến IoT theo dõi nhiệt độ, độ ẩm, tải lượng VOCs. Tuổi thọ đệm >5 năm, hiệu suất mùi >95%.

6.2 Phân khúc trung cấp – Purafil (Hoa Kỳ)
Cung cấp hệ thống biofilter hybrid (kết hợp than hoạt tính), ứng dụng rộng cho nhà máy thực phẩm, thủy sản. Dễ vận hành, chi phí bảo trì vừa phải.

6.3 Phân khúc phổ thông – Bionomic Industries (Mỹ)
Biofilter FRP compact, lắp đặt nhanh, phù hợp cho nhà máy vừa và nhỏ hoặc các khu xử lý rác quy mô thấp.

7. TẠI SAO NÊN CHỌN ETEK CHO CÁC DỰ ÁN BIOFILTER

7.1 Kinh nghiệm triển khai đa ngành – đa khu vực
ETEK có hơn 15 năm kinh nghiệm thiết kế, thi công xử lý khí thải bằng biofilter cho nhà máy thực phẩm, chế biến nông sản, thủy sản, xử lý rác.
Đã thực hiện thành công các dự án tại Đông Nam Á, Trung Đôngchâu Phi, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế ISO 14001 và ATEX.

7.2 Giải pháp kỹ thuật toàn diện
Tư vấn thiết kế theo tải lượng và thành phần khí thải cụ thể.
Tích hợp hệ thống phun sương, đo pH – nhiệt độ online, SCADA theo dõi từ xa.
Hỗ trợ bảo trì định kỳ và đào tạo vận hành cho đội ngũ tại nhà máy.

7.3 Vật tư và linh kiện sẵn kho
Đệm biofilter (compost, than bùn, gốm).
Cảm biến pH, nhiệt độ, độ ẩm.
Quạt hút, bơm phun sương, bộ điều khiển PLC.

8. CÁC SỰ CỐ THƯỜNG GẶP VÀ BIỆN PHÁP KHẮC PHỤC

8.1 Tắc nghẽn lớp đệm
Nguyên nhân: tích tụ bụi hoặc sinh khối vi sinh quá mức, dòng khí ẩm vượt chuẩn gây bít tắc.
Khắc phục: thay hoặc vệ sinh định kỳ lớp đệm, kiểm soát độ ẩm 50–70%, hút bùn đáy buồng lọc.

8.2 Giảm hiệu suất khử mùi
Nguyên nhân: pH ngoài khoảng 6–8, nhiệt độ >45°C, thiếu dinh dưỡng cho vi sinh vật phân hủy.
Giải pháp: bổ sung hóa chất điều chỉnh pH, lắp hệ thống làm mát, bổ sung nitrate/phosphate.

8.3 Mùi thoát ra ở đầu ra
Nguyên nhân: tải lượng khí vào vượt thiết kế hoặc tốc độ khí quá cao (<EBRT 20s).
Giải pháp: tăng diện tích biofilter, giảm lưu lượng hoặc bổ sung tầng lọc thứ hai (polishing).

CÔNG NGHỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG BIOFILTER: NGUYÊN LÝ VÀ ỨNG DỤNG
CÔNG NGHỆ XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG BIOFILTER: NGUYÊN LÝ VÀ ỨNG DỤNG

9. QUY TRÌNH BẢO TRÌ HỆ THỐNG BIOFILTER

9.1 Lịch bảo trì định kỳ
Hằng ngày: kiểm tra độ ẩm, nhiệt độ, lưu lượng khí.
Hằng tuần: kiểm tra pH và bổ sung dinh dưỡng nếu cần.
Hằng tháng: vệ sinh hệ thống phun sương, kiểm tra quạt hút.
Hằng năm: thay lớp đệm biofilter (khi hiệu suất giảm dưới 80%) và bảo trì toàn diện quạt – bơm.

9.2 Công cụ đo lường và giám sát
Cảm biến pH online, bộ ghi nhiệt độ và độ ẩm.
Máy đo nồng độ H₂S, NH₃, VOCs để đánh giá hiệu quả vận hành.

10. LỢI ÍCH KHI ỨNG DỤNG BIOFILTER TRONG XỬ LÝ KHÍ THẢI

Giảm tải mùi hữu cơ và VOCs đến 90%.
Chi phí vận hành thấp, không cần tiêu hao hóa chất lớn như scrubber.
An toàn sinh học, không phát sinh dòng thải nguy hại.
Dễ nâng cấp và kết hợp với các công nghệ khác như than hoạt tính, RTO.

KẾT LUẬN

Xử lý khí thải bằng biofilter là giải pháp thân thiện môi trường, đặc biệt phù hợp cho nhà máy chế biến thực phẩm, thủy sản, xử lý rác. Nhờ cơ chế vi sinh vật phân hủy trong dòng khí ẩm, hệ thống này có thể xử lý hiệu quả H₂S, NH₃, VOCs và mùi hữu cơ.

Với năng lực tư vấn – thiết kế – thi công – bảo trì và kinh nghiệm triển khai tại Đông Nam Á, Trung Đôngchâu Phi, ETEK tự tin mang đến giải pháp toàn diện, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn môi trường quốc tế và tối ưu chi phí vận hành cho doanh nghiệp.

Bài viết liên quan: