09
2025

6 GIẢI PHÁP VẬN HÀNH AN TOÀN XỬ LÝ NƯỚC THẢI QUY MÔ LỚN

Vận hành an toàn xử lý nước thải quy mô lớn là yêu cầu trọng yếu để kiểm soát rủi ro, giảm thiểu ô nhiễm thứ cấp và duy trì tuân thủ các quy chuẩn môi trường. Khi hệ thống xử lý có công suất >20.000 m³/ngày, các yếu tố như phòng chống rò rỉ hóa chất, kiểm soát mùi, và an toàn lao động trở thành điều kiện bắt buộc, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và tuổi thọ công trình.

*6 GIẢI PHÁP VẬN HÀNH AN TOÀN XỬ LÝ NƯỚC THẢI QUY MÔ LỚN
6 GIẢI PHÁP VẬN HÀNH AN TOÀN XỬ LÝ NƯỚC THẢI QUY MÔ LỚN

1. Giới thiệu về vận hành an toàn xử lý nước thải

Trong các khu công nghiệp, đô thị lớn hoặc nhà máy chế biến thực phẩm, hệ thống xử lý nước thải thường vận hành liên tục 24/7 với lưu lượng trung bình 10.000–50.000 m³/ngày. Nếu không có quy trình vận hành an toàn xử lý nước thải, rủi ro sự cố như tràn bể, rò rỉ clo, hay phát tán khí H₂S có thể vượt ngưỡng 5–10 ppm, gây nguy hiểm cho công nhân và cộng đồng xung quanh.

Theo thống kê từ Bộ TN&MT, hơn 60% sự cố môi trường nghiêm trọng trong 10 năm qua có liên quan đến hệ thống nước thải, chủ yếu do thiếu biện pháp phòng chống rò rỉ hóa chất và giám sát online. Ngoài ra, mùi hôi từ bể UASB hoặc bùn hoạt tính nếu không có biện pháp kiểm soát mùi sẽ lan tỏa bán kính 300–500 m, làm giảm chất lượng sống của cư dân.

Để bảo đảm hiệu quả, doanh nghiệp cần áp dụng đồng bộ các giải pháp kỹ thuật như: hệ thống SCADA giám sát COD, BOD, TSS; quy trình an toàn theo ISO 45001; cùng biện pháp an toàn lao động gồm PPE, quy trình Lockout–Tagout, và kiểm soát khí độc. Đây chính là nền tảng để triển khai 6 giải pháp trọng tâm được phân tích trong các mục tiếp theo.

2. Giải pháp 1: Phòng chống rò rỉ hóa chất trong vận hành an toàn xử lý nước thải

Trong các trạm xử lý có bể khử trùng bằng Clo, PAC, hoặc NaOH, nguy cơ rò rỉ hóa chất có thể dẫn đến nồng độ Clo tự do > 0,5 ppm trong không khí, vượt giới hạn OSHA cho phép (0,1 ppm). Vì vậy, vận hành an toàn xử lý nước thải đòi hỏi hệ thống lưu trữ hóa chất phải đạt chuẩn NFPA 30, có khay chống tràn dung tích ≥110% thể tích bồn.

Đồng thời, cảm biến phát hiện rò rỉ VOC và Clo phải được hiệu chuẩn 6 tháng/lần, ngưỡng cảnh báo đặt ở mức 0,3 ppm. Khi xảy ra rò rỉ, hệ thống quạt hút khí công suất ≥12 lần trao đổi khí/giờ sẽ được kích hoạt tự động, kết hợp phun dung dịch Na₂S₂O₃ trung hòa. Đây là biện pháp chuẩn hóa nhằm hạn chế sự cố thứ cấp.

3. Giải pháp 2: Kiểm soát mùi hiệu quả trong hệ thống quy mô lớn

Kiểm soát mùi là một trong những tiêu chí quan trọng để đảm bảo vận hành an toàn xử lý nước thải. Các bể kỵ khí, bể điều hòa thường phát sinh H₂S, NH₃ với nồng độ 20–50 ppm, có thể gây ăn mòn thiết bị và ảnh hưởng hô hấp. Theo tiêu chuẩn WHO, nồng độ H₂S cho phép trong môi trường làm việc chỉ ≤10 ppm.

Giải pháp kỹ thuật bao gồm: che phủ toàn bộ bể hở bằng HDPE có độ dày 2–3 mm, thu khí về hệ thống biofilter hoặc scrubber. Lưu lượng khí xử lý yêu cầu tối thiểu 1000–1500 m³/h đối với bể 5000 m³. Thêm vào đó, cảm biến H₂S online cần đặt ở đầu ra scrubber, đảm bảo khí thải đạt QCVN 06:2009/BTNMT với H₂S ≤42 µg/m³. Nếu vượt ngưỡng, hệ thống sẽ tái tuần hoàn để tăng hiệu suất hấp phụ.

6 GIẢI PHÁP VẬN HÀNH AN TOÀN XỬ LÝ NƯỚC THẢI QUY MÔ LỚN
6 GIẢI PHÁP VẬN HÀNH AN TOÀN XỬ LÝ NƯỚC THẢI QUY MÔ LỚN

4. Giải pháp 3: An toàn lao động trong quá trình vận hành

Một trạm công suất 30.000 m³/ngày thường cần 20–40 kỹ sư, công nhân vận hành. Do tiếp xúc với hóa chất, khí độc và thiết bị cơ khí quay, an toàn lao động phải được coi là trụ cột trong vận hành an toàn xử lý nước thải.

Theo ISO 45001:2018, toàn bộ nhân sự phải được trang bị PPE gồm mặt nạ lọc khí VOC đạt tiêu chuẩn EN 14387, găng chống hóa chất Nitrile dày ≥0,5 mm, và giày chống trượt SRC. Ngoài ra, quy trình Lockout–Tagout (LOTO) phải bắt buộc khi bảo trì bơm, máy thổi khí. Điện trở nối đất của toàn bộ hệ thống ≤2 Ω, kiểm tra định kỳ mỗi 6 tháng.

Thực tế cho thấy, các trạm áp dụng đầy đủ quy định này giảm tới 70% số vụ tai nạn lao động, đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị thêm 20–25% so với hệ thống thiếu kiểm soát.

5. Giải pháp 4: Ứng dụng tự động hóa và hệ thống giám sát online trong vận hành an toàn xử lý nước thải

Trong các nhà máy quy mô lớn, vận hành an toàn xử lý nước thải không thể tách rời khỏi hệ thống SCADA và IoT. Với trạm công suất 50.000 m³/ngày, hệ thống online thường tích hợp cảm biến DO, pH, ORP, COD. Ngưỡng vận hành chuẩn: DO 2–3 mg/L tại bể Aerotank, pH 6,5–8,5, ORP từ –200 đến –300 mV ở bể kỵ khí.

Dữ liệu được truyền về trung tâm điều khiển qua giao thức Modbus TCP/IP, độ trễ < 200 ms. Khi phát hiện COD đầu ra > 80 mg/L (vượt QCVN 40:2011 cột A), hệ thống tự động tăng lưu lượng khí cấp từ 0,3 lên 0,5 m³/phút/m³ bể. Đây là biện pháp tối ưu giúp giảm thiểu sai số do thao tác thủ công và tăng tính an toàn lao động cho nhân sự.

6. Giải pháp 5: Quản lý bùn thải an toàn và kiểm soát rủi ro môi trường

Bùn thải chiếm 0,5–1% tổng lưu lượng nước thải, với hàm lượng ẩm 75–80%. Nếu không có giải pháp xử lý đúng, nguy cơ phát tán mầm bệnh, kim loại nặng và mùi hôi rất cao. Trong quy trình vận hành an toàn xử lý nước thải, bùn phải được ép bằng máy filter press hoặc ly tâm, đạt độ khô ≥ 25% trước khi đưa đi chôn lấp hoặc tái sử dụng.

Ngoài ra, khu vực lưu chứa bùn cần nền bê tông dày ≥150 mm, phủ lớp epoxy chống thấm, dốc ≥2% dẫn nước rỉ về hố gom. Để kiểm soát mùi, hệ thống phun sương NaOCl 0,5% với lưu lượng 1,5 L/phút được vận hành tự động khi cảm biến H₂S > 5 ppm. Bùn có chứa kim loại nặng vượt QCVN 50:2013/BTNMT phải được xử lý ổn định hóa bằng vôi trước khi vận chuyển.

7. Giải pháp 6: Đào tạo và xây dựng quy trình chuẩn trong vận hành an toàn xử lý nước thải

Con người là yếu tố quyết định trong vận hành an toàn xử lý nước thải. Doanh nghiệp cần xây dựng SOP (Standard Operating Procedure) cho từng hạng mục: bơm, bể, máy ép bùn, hóa chất. Các chỉ số an toàn phải được tích hợp: mức phơi nhiễm Clo < 0,5 ppm, H₂S < 10 ppm, NH₃ < 25 ppm.

Đào tạo định kỳ 2 lần/năm về phòng chống rò rỉ hóa chất, xử lý sự cố kiểm soát mùi, và thực hành an toàn lao động theo ISO 45001 giúp nâng cao kỹ năng ứng phó. Các bài kiểm tra thực tế (drill test) với tình huống giả định như rò rỉ 50 L PAC hoặc nồng độ H₂S tăng đột biến lên 40 ppm sẽ giúp đội ngũ sẵn sàng hành động nhanh chóng.

Thực tế cho thấy, trạm xử lý áp dụng đào tạo SOP giảm được 60% rủi ro sự cố, đồng thời tăng khả năng đáp ứng các cuộc kiểm tra của cơ quan môi trường.

8. Tại sao chọn ETEK cho vận hành an toàn xử lý nước thải

Trong lĩnh vực vận hành an toàn xử lý nước thải, việc chọn đơn vị đồng hành quyết định hiệu quả, sự bền vững và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. ETEK là một trong những đơn vị tiên phong, không chỉ triển khai trong nước mà còn có năng lực phục vụ dự án tại các khu vực Đông Nam Á, Nam Á và Trung Đông.

ETEK đã hỗ trợ nhiều trạm công suất 20.000–100.000 m³/ngày đạt QCVN 40:2011/BTNMT, giảm 30% chi phí vận hành nhờ ứng dụng IoT và AI. Hệ thống giám sát online COD, TSS, NH₄⁺ của ETEK có sai số <2%, đảm bảo kết quả báo cáo minh bạch với cơ quan quản lý. Đội ngũ kỹ sư cơ điện – môi trường được đào tạo theo chuẩn ISO 45001 và IEC 60364, sẵn sàng trực tuyến 24/7.

6 GIẢI PHÁP VẬN HÀNH AN TOÀN XỬ LÝ NƯỚC THẢI QUY MÔ LỚN
6 GIẢI PHÁP VẬN HÀNH AN TOÀN XỬ LÝ NƯỚC THẢI QUY MÔ LỚN

9. Quy định an toàn trong vận hành an toàn xử lý nước thải

Để kiểm soát rủi ro, ETEK áp dụng bộ quy định chuẩn quốc tế: ISO 45001 về an toàn lao động, NFPA 30 về lưu trữ hóa chất, và QCVN 06:2009/BTNMT về khí độc hại.

Điện: tất cả bơm và máy thổi khí phải nối đất, điện trở ≤2 Ω, đo định kỳ 6 tháng/lần.
Hóa chất: phòng chống rò rỉ hóa chất bằng bồn kép, cảm biến Clo hiệu chuẩn 6 tháng/lần, cảnh báo ở mức 0,3 ppm.
Mùi: hệ thống biofilter duy trì hiệu suất xử lý H₂S ≥ 95%, đảm bảo kiểm soát mùi.
Cơ khí: kiểm tra rung động bơm ≤ 2,5 mm/s RMS, motor ≤ 75°C vỏ.

Nhờ tuân thủ các quy định này, tỷ lệ downtime của hệ thống giảm từ 8% xuống <2%/tháng, đảm bảo hoạt động liên tục.

10. Lộ trình bảo trì 12 tháng trong vận hành an toàn xử lý nước thải

ETEK xây dựng lộ trình bảo trì chi tiết để hệ thống vận hành ổn định:

Hàng ngày: kiểm tra pH (6,5–8,5), DO (2–3 mg/L), bơm định lượng Clo.
Hàng tuần: kiểm tra độ nhớt dung dịch PAC (12–15 cP), vệ sinh sensor NH₄⁺.
Hàng tháng: đo điện trở nối đất ≤2 Ω, hiệu chỉnh cảm biến H₂S.
Hàng quý: kiểm tra bơm bùn, lưu lượng ≥95% công suất thiết kế.
Hàng năm: thay mới sensor pH sau 10.000 giờ, hiệu chuẩn toàn hệ thống SCADA.

Thực tế, các trạm tại Đông Nam Á khi áp dụng lộ trình này đã giảm downtime từ 6% còn 1,5%, tiết kiệm chi phí ~100.000 USD/năm.

11. Xu hướng vận hành an toàn xử lý nước thải theo Công nghiệp 4.0

Xu hướng mới chuyển từ vận hành thủ công sang tự động hóa, dự đoán sự cố bằng AI và IoT:

Bảo trì dự đoán (PdM): cảm biến rung, nhiệt độ, dòng điện cho phép dự báo hỏng hóc bơm trước 300 giờ.
IoT: truyền dữ liệu DO, COD về trung tâm giám sát, độ trễ <200 ms.
Digital Twin: mô phỏng bể Aerotank, dự báo khi tải hữu cơ tăng >20% so với thiết kế.
Big Data: phân tích dữ liệu COD, BOD, TSS để tối ưu chi phí điện năng, giảm 10–15%.

Tại Trung Đông, ETEK đã áp dụng Digital Twin cho nhà máy 60.000 m³/ngày, giúp uptime đạt 98,7%, giảm 25% chi phí vận hành.

12. Tổng kết và cam kết của ETEK

Qua phân tích 6 giải pháp, có thể khẳng định vận hành an toàn xử lý nước thải là nền tảng để duy trì hiệu quả, tuân thủ quy chuẩn và bảo vệ môi trường. Các giải pháp bao gồm: phòng chống rò rỉ hóa chất, kiểm soát mùi, an toàn lao động, tự động hóa, quản lý bùn thải và đào tạo SOP.

ETEK nổi bật nhờ năng lực kỹ thuật, quy trình chuẩn quốc tế và kinh nghiệm triển khai ở nhiều khu vực. Với cam kết an toàn – minh bạch – bền vững, ETEK là đối tác chiến lược cho các doanh nghiệp muốn vận hành hệ thống xử lý nước thải hiệu quả, an toàn và đạt chuẩn quốc tế.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Tư vấn các hệ thống xử lý nước thải

Thị trường quốc tế