09
2025

4 BƯỚC TÍNH TOÁN TẢI TRỌNG THANG NÂNG HÀNG CÔNG NGHIỆP

Tính toán tải trọng thang nâng hàng là bước quan trọng để đảm bảo hệ thống vận hành an toàn, bền bỉ và tối ưu chi phí. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình xác định tải trọng danh định, lựa chọn tốc độ nâng, cũng như ước tính công suất động cơ cần thiết cho thang nâng hàng công nghiệp.

4 BƯỚC TÍNH TOÁN TẢI TRỌNG THANG NÂNG HÀNG CÔNG NGHIỆP
4 BƯỚC TÍNH TOÁN TẢI TRỌNG THANG NÂNG HÀNG CÔNG NGHIỆP

1. Giới thiệu

Trong sản xuất công nghiệp, thang nâng hàng (goods lift) là thiết bị thiết yếu để vận chuyển vật tư, bán thành phẩm hoặc thành phẩm giữa các tầng. Việc tính toán tải trọng thang nâng hàng không chỉ ảnh hưởng đến độ an toàn mà còn liên quan trực tiếp đến hiệu suất dây chuyền.

Theo khảo sát, nếu thiết kế sai tải trọng danh định có thể khiến hệ thống chịu ứng suất vượt ngưỡng 120%, làm giảm tuổi thọ kết cấu thép từ 20–30%. Đồng thời, lựa chọn sai tốc độ nâng sẽ khiến thời gian vận chuyển tăng thêm 15–25% mỗi ca sản xuất, gây chậm tiến độ.

Vì vậy, doanh nghiệp cần áp dụng phương pháp chuẩn hóa khi xác định các thông số: tải trọng danh định, tốc độ nâng, công suất động cơ để đảm bảo hiệu quả kỹ thuật và kinh tế.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến tính toán tải trọng và tốc độ

2.1 Tải trọng danh định và hệ số an toàn

Tải trọng danh định (Rated load) là khả năng nâng tối đa của thang theo thiết kế. Để xác định, cần xét đến khối lượng hàng trung bình, khối lượng cực đại và hệ số dự phòng.

Công thức cơ bản:

Tải trọng danh định = (Khối lượng hàng hóa cực đại × Hệ số an toàn)

Trong thiết kế công nghiệp, hệ số an toàn thường chọn từ 1.25–1.5 tùy ngành. Ví dụ: nếu nhà máy chế biến thực phẩm cần nâng kiện hàng 1.200 kg, tải trọng thiết kế nên là 1.200 × 1.3 ≈ 1.560 kg.

Nếu bỏ qua yếu tố này, động cơ có thể hoạt động ở mức 110–120% công suất liên tục, gây quá nhiệt và giảm tuổi thọ xuống dưới 60% so với thiết kế.

2.2 Tốc độ nâng và thời gian chu kỳ

Tốc độ nâng (Lifting speed) ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất. Thông số chuẩn trong thang nâng hàng công nghiệp dao động từ 0.2 – 0.5 m/s. Công thức tính thời gian chu kỳ (Cycle time):

Thời gian chu kỳ = (Chiều cao nâng / Tốc độ nâng) + Thời gian đóng/mở cửa + Thời gian bốc/dỡ hàng

Ví dụ: với chiều cao 8 m, tốc độ 0.4 m/s, thời gian nâng/lượt ≈ 20 giây. Nếu thêm 15 giây bốc dỡ và 5 giây đóng/mở cửa, tổng thời gian chu kỳ ≈ 40 giây.

Như vậy, trong một ca 8 giờ, hệ thống có thể thực hiện khoảng 720 chu kỳ, tương đương khả năng vận chuyển ~860 tấn/ngày, nếu mỗi lượt nâng 1.200 kg.

2.3 Công suất động cơ và hiệu suất truyền động

Công suất động cơ (motor power) là thông số cốt lõi quyết định khả năng vận hành liên tục của thang nâng. Động cơ phải đủ mạnh để khắc phục tải trọng toàn phần, lực ma sát và tổn thất trong hệ truyền động.

Công thức tính công suất gần đúng:

P = (Tải trọng danh định × g × V) / (η × 1000)

Trong đó:

  • P: Công suất động cơ (kW)
  • g: Gia tốc trọng trường (9.81 m/s²)
  • V: Tốc độ nâng (m/s)
  • η: Hiệu suất truyền động (thường 0.75–0.9, phụ thuộc puli, hộp số, ma sát ray dẫn hướng)

Ví dụ: Với tải trọng 1.500 kg, tốc độ 0.4 m/s, hiệu suất 0.85:
P = (1.500 × 9.81 × 0.4) / (0.85 × 1000) ≈ 6.9 kW

Trong thực tế, nhà sản xuất thường chọn động cơ 7.5 kW để đảm bảo dự phòng. Nếu tính toán thiếu chính xác, động cơ có thể chạy quá tải 15–20%, gây phát nhiệt >90°C và giảm tuổi thọ vòng bi xuống dưới 5.000 giờ.

2.4 Kết cấu cơ khí và tải phân bố

Bên cạnh yếu tố tải trọng và tốc độ, kết cấu thép và tải phân bố cũng ảnh hưởng đến độ bền của thang. Khi tính toán tải trọng thang nâng hàng, cần xét đến:

  • Ứng suất dầm chịu lực (theo công thức σ = F/A, trong đó F là lực, A là tiết diện chịu lực).
  • Độ võng của ray dẫn hướng: ≤ L/1000 (với L là chiều dài ray).
  • Dao động khi khởi động – dừng: hệ số xung kích có thể tăng lực tác động thêm 10–15%.

Ví dụ: nếu cabin tải 1.500 kg được treo bằng 4 dây cáp, tải phân bố trên mỗi cáp là 375 kg. Tuy nhiên, trong trường hợp tải lệch tâm, một cáp có thể chịu tới 40% tổng tải, tức 600 kg. Vì vậy, chọn cáp thép 8 mm (khả năng chịu kéo 2.000 kg) mới đảm bảo an toàn.

2.5 Ảnh hưởng của môi trường và tần suất sử dụng

Môi trường vận hành có tác động lớn đến tuổi thọ thang:

  • Trong nhà máy luyện kim, bụi kim loại làm tăng mài mòn ray dẫn hướng và bạc đạn, cần chọn hệ thống kín, bôi trơn tự động.
  • Ở kho lạnh -20°C, dầu bôi trơn mất độ nhớt, động cơ cần công suất tăng thêm 10–15% so với điều kiện thường.
  • Với tần suất sử dụng >600 chu kỳ/ngày, nên tăng hệ số an toàn tải trọng từ 1.25 lên 1.4 để tránh mỏi vật liệu.

Kết quả khảo sát tại một nhà máy dược phẩm: khi tăng tốc độ từ 0.3 lên 0.5 m/s, năng suất nâng tăng 40% nhưng tiêu hao điện năng cũng tăng 18%. Điều này chứng minh việc tối ưu phải cân bằng giữa tốc độ và chi phí năng lượng.

*4 BƯỚC TÍNH TOÁN TẢI TRỌNG THANG NÂNG HÀNG CÔNG NGHIỆP
4 BƯỚC TÍNH TOÁN TẢI TRỌNG THANG NÂNG HÀNG CÔNG NGHIỆP

3. Quy trình 4 bước tính toán tải trọng thang nâng hàng

3.1 Bước 1: Xác định nhu cầu vận chuyển thực tế

Trước tiên, doanh nghiệp cần thống kê chi tiết:

  • Khối lượng kiện hàng trung bình, cực đại.
  • Kích thước kiện hàng (để xác định diện tích cabin).
  • Tần suất vận chuyển (số chuyến/giờ, chu kỳ/ngày).

Ví dụ: Kho linh kiện điện tử với kiện hàng trung bình 500 kg, cực đại 1.000 kg, tần suất 200 chuyến/ngày → cần thang tải trọng danh định 1.300 kg, cabin 1.5 × 1.5 m, tốc độ tối thiểu 0.3 m/s.

Nếu chỉ dựa vào trung bình mà bỏ qua cực đại, nguy cơ quá tải sẽ xuất hiện 10–15% số chuyến, làm giảm độ tin cậy xuống dưới 95%.

3.2 Bước 2: Tính toán tải trọng danh định và kết cấu chịu lực

Áp dụng công thức tải trọng danh định ở phần 2.1, sau đó thiết kế kết cấu khung thép và ray dẫn hướng. Các thông số kiểm tra:

  • Ứng suất kéo cáp < 40% giới hạn bền.
  • Hệ số ổn định ray > 1.5 (theo tiêu chuẩn EN 81).
  • Biến dạng đàn hồi cabin ≤ 1/500 chiều dài sàn.

Ví dụ: cabin 2.000 kg, kích thước 1.8 × 2.0 m → diện tích sàn 3.6 m². Nếu sàn thép tấm 8 mm (σ cho phép = 240 MPa), ứng suất tính toán khi tải phân bố đều là ~80 MPa, đảm bảo an toàn.

3.3 Bước 3: Lựa chọn tốc độ nâng tối ưu

Tốc độ nâng phải dựa trên yêu cầu năng suất và chiều cao nhà xưởng:

  • Kho ≤ 10 m: tốc độ 0.25 – 0.3 m/s là phù hợp.
  • Nhà máy nhiều tầng (15–20 m): nên chọn 0.4 – 0.5 m/s.
  • Trên 30 m: áp dụng hệ thống cân bằng đối trọng, tốc độ 0.5 – 0.75 m/s.

Tính toán thêm thời gian chu kỳ để dự báo năng suất:

Năng suất vận chuyển = (Tải trọng danh định × Số chu kỳ/giờ × Giờ làm việc/ngày)

Ví dụ: thang tải 2.000 kg, tốc độ 0.5 m/s, chu kỳ 50 chuyến/giờ → năng suất đạt 100 tấn/ngày trong ca 10 giờ.

3.4 Bước 4: Tính toán công suất động cơ và kiểm tra hiệu suất

Áp dụng công thức công suất ở phần 2.3, sau đó lựa chọn loại động cơ:

  • Động cơ không đồng bộ 3 pha (phổ biến, bền, giá thành hợp lý).
  • Động cơ có biến tần (tiết kiệm 20–30% điện năng, khởi động êm).
  • Động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu (hiệu suất >95%, phù hợp cho thang tốc độ cao).

Ngoài ra, cần kiểm tra:

  • Momen khởi động ≥ 150% momen định mức để đảm bảo khả năng nâng khi tải cực đại.
  • Nhiệt độ cuộn dây không vượt 120°C (theo cấp cách điện F).
  • Thời gian làm việc liên tục (S1 duty cycle) để tránh quá nhiệt khi vận hành 24/7.

4. Tại sao chọn ETEK cho việc tính toán tải trọng thang nâng hàng

Trong ngành cơ khí – tự động hóa, việc lựa chọn đối tác thiết kế và thi công thang nâng hàng không chỉ là câu chuyện cung cấp thiết bị. Đó còn là sự bảo chứng về năng lực tính toán, khả năng tối ưu tải trọng danh định, đảm bảo tốc độ nâng ổn định, và lựa chọn công suất động cơ phù hợp cho từng điều kiện sản xuất.

ETEK là đơn vị tiên phong tại Việt Nam, đồng thời có khả năng triển khai dự án ở nhiều khu vực quốc tế. Những lợi thế cốt lõi của ETEK bao gồm:

4.1 Kinh nghiệm và năng lực kỹ thuật chuyên sâu

  • Hơn 15 năm kinh nghiệm trong thiết kế, chế tạo và lắp đặt thang nâng hàng công nghiệp cho nhiều lĩnh vực: thực phẩm, dược phẩm, điện tử, cơ khí nặng.
  • Đã triển khai hơn 500 dự án từ tải trọng nhỏ (500–1.000 kg) đến hệ thống thang nâng siêu tải (10–15 tấn), tốc độ nâng 0.25 – 0.75 m/s.
  • Sở hữu đội ngũ kỹ sư cơ điện tử, tự động hóa, có chứng chỉ quốc tế về thiết kế thang máy và hệ thống nâng hạ theo tiêu chuẩn EN 81, ISO 25745 và IEC 60204-1.
  • Ứng dụng công nghệ phân tích số liệu FEM (Finite Element Method) để tính toán ứng suất khung thép, đảm bảo độ võng ≤ L/1000 và hệ số an toàn luôn trên 1.5.

Ví dụ: Trong một dự án kho logistics, ETEK đã thiết kế hệ thống thang nâng tải trọng danh định 3.500 kg, tốc độ 0.4 m/s, công suất động cơ 15 kW. Nhờ tối ưu truyền động, mức tiêu thụ điện giảm 18% so với giải pháp thông thường.

4.2 Năng lực triển khai quốc tế

ETEK không giới hạn hoạt động ở thị trường trong nước mà đã thực hiện thành công nhiều dự án ở nước ngoài:

  • Đông Nam Á: Lắp đặt hệ thống thang nâng hàng cho một nhà máy đồ uống. Nhờ tính toán lại tốc độ nâng từ 0.25 m/s lên 0.4 m/s, năng suất vận chuyển tăng 35%, đáp ứng kịp hợp đồng xuất khẩu trị giá hàng triệu USD.
  • Nam Á: Triển khai thang nâng cho một công ty dược phẩm, nơi yêu cầu khắt khe về độ chính xác và an toàn. ETEK đã thiết kế hệ thống tải trọng danh định 2.000 kg với động cơ 11 kW, vận hành liên tục 700 chu kỳ/ngày mà vẫn giữ uptime >98.5%.
  • Trung Đông: Cung cấp thang nâng siêu tải 8 tấn cho nhà máy luyện kim. Nhờ kết hợp đối trọng và động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu, hiệu suất nâng đạt 94%, giảm nhiệt độ động cơ xuống dưới 80°C ngay cả khi hoạt động trong môi trường 45°C.

Những dự án này cho thấy ETEK không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn trong nước mà còn đạt chuẩn quốc tế, sẵn sàng phục vụ các nhà máy ở môi trường khắc nghiệt.

4.3 Dịch vụ toàn diện – từ tính toán đến vận hành

ETEK không chỉ dừng lại ở việc cung cấp thiết bị mà còn đưa ra giải pháp trọn gói:

  • Tư vấn thiết kế ban đầu: phân tích nhu cầu, xác định tải trọng danh định, tốc độ nâng, công suất động cơ tối ưu.
  • Gia công và lắp đặt: chế tạo khung thép theo tiêu chuẩn EN 1090, lắp ray dẫn hướng đạt độ chính xác ±0.5 mm.
  • Kiểm định và thử tải: thực hiện kiểm định theo tiêu chuẩn quốc tế, thử tải 125% để kiểm chứng độ bền.
  • Đào tạo nhân sự: hướng dẫn vận hành, bảo trì, xử lý sự cố, giúp doanh nghiệp tự chủ trong khai thác.
  • Bảo trì dự đoán: tích hợp IoT và cảm biến rung, nhiệt độ, dòng điện để cảnh báo sớm, giảm downtime đến 40%.

Ví dụ thực tế: Tại một kho lạnh ở Đông Nam Á, ETEK đã triển khai hệ thống thang nâng tải trọng 1.800 kg, tốc độ 0.35 m/s. Sau khi tích hợp cảm biến IoT, hệ thống cảnh báo sớm giúp phát hiện bạc đạn động cơ hỏng trước 300 giờ, tránh sự cố dừng dây chuyền trong mùa cao điểm.

4.4 Cam kết an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế

ETEK coi an toàn vận hành là tiêu chí hàng đầu. Toàn bộ thang nâng hàng đều được thiết kế và kiểm định theo chuẩn quốc tế:

  • EN 81-31: tiêu chuẩn châu Âu về thang nâng hàng.
  • IEC 60204-1: an toàn điện cho máy công nghiệp.
  • ISO 25745: hiệu quả năng lượng trong thang máy và thang nâng.
  • ISO 45001: quản lý an toàn lao động trong thi công và vận hành.

Bên cạnh đó, ETEK luôn tuân thủ quy trình thử tải: nâng 125% tải trọng danh định trong 30 phút liên tục, đảm bảo hệ thống không biến dạng hoặc phát sinh rung động bất thường.

Ví dụ: Một dự án tại Trung Đông đã thử tải cabin 10 tấn với đối trọng, sau 30 phút vận hành, độ võng ray dẫn hướng đo được chỉ 4 mm trên chiều cao 8 m (dưới mức cho phép 8 mm), chứng tỏ hệ thống đáp ứng tiêu chuẩn cao nhất.

4.5 Lý do doanh nghiệp chọn ETEK

So với nhiều nhà cung cấp khác, ETEK có những ưu thế nổi bật:

  • Kinh nghiệm thực tế từ hàng trăm dự án trong và ngoài nước.
  • Đội ngũ kỹ sư cơ điện tử giàu chuyên môn, trực tuyến 24/7.
  • Khả năng thiết kế hệ thống từ phổ thông đến chuyên biệt (siêu tải, kho lạnh, nhà máy tốc độ cao).
  • Dịch vụ hậu mãi toàn diện, bảo trì định kỳ và bảo trì dự đoán.
  • Khả năng triển khai quốc tế đã được chứng minh tại Đông Nam Á, Nam Á và Trung Đông.

Nhờ đó, ETEK không chỉ là nhà cung cấp thiết bị, mà còn là đối tác chiến lược giúp doanh nghiệp tối ưu hóa năng suất, đảm bảo an toàn và đạt tiêu chuẩn quốc tế trong mọi dự án.

4 BƯỚC TÍNH TOÁN TẢI TRỌNG THANG NÂNG HÀNG CÔNG NGHIỆP
4 BƯỚC TÍNH TOÁN TẢI TRỌNG THANG NÂNG HÀNG CÔNG NGHIỆP

5. Tổng kết: Quy trình tính toán tải trọng thang nâng hàng trong sản xuất công nghiệp

Việc thiết kế và lựa chọn thang nâng hàng không thể dựa vào kinh nghiệm đơn thuần mà phải dựa trên tính toán kỹ thuật chuẩn hóa. Qua các phân tích chi tiết ở trên, có thể khẳng định rằng ba yếu tố: tải trọng danh định, tốc độ nâng, công suất động cơ luôn gắn liền với hiệu suất, an toàn và tuổi thọ thiết bị.

5.1 Vai trò then chốt của tính toán tải trọng

  • Tải trọng danh định là cơ sở để thiết kế toàn bộ hệ thống: từ cabin, ray dẫn hướng, cáp thép cho tới động cơ. Nếu thiết kế thiếu chính xác, cabin có thể quá tải 10–20% trong quá trình vận hành thực tế, dẫn đến biến dạng khung thép.
  • Trong thực nghiệm tại một nhà máy gỗ, khi bỏ qua hệ số an toàn, chỉ sau 6 tháng, hiện tượng nứt hàn ở khung thép cabin đã xuất hiện, buộc phải dừng toàn bộ hệ thống để gia cố. Chi phí sửa chữa chiếm tới 12% tổng vốn đầu tư ban đầu.
  • Ngược lại, khi tính toán tải trọng thang nâng hàng đúng chuẩn, doanh nghiệp có thể đảm bảo mức uptime > 98%, giảm thiểu sự cố xuống dưới 1.5% tổng số chu kỳ vận hành.

5.2 Hiệu quả khi tối ưu tốc độ nâng

Tốc độ nâng không chỉ là thông số kỹ thuật mà còn quyết định năng suất.

  • Với chiều cao nâng dưới 10 m, việc tăng tốc độ từ 0.25 m/s lên 0.4 m/s có thể giúp tiết kiệm 12 giây/chu kỳ. Nếu một ngày có 600 chu kỳ, doanh nghiệp tiết kiệm gần 2 giờ vận hành.
  • Trường hợp nhà máy lắp ráp điện tử ở Đông Nam Á: sau khi nâng tốc độ từ 0.3 lên 0.5 m/s, năng suất vận chuyển tăng 42%, giúp dây chuyền đáp ứng kịp tiến độ đơn hàng gấp rút.
  • Tuy nhiên, nếu chọn tốc độ quá cao so với chiều cao nâng (ví dụ: 0.75 m/s cho kho chỉ cao 8 m), hiệu quả không tăng bao nhiêu nhưng công suất động cơ lại phải tăng thêm 20–25%, làm chi phí điện năng đội lên mỗi tháng.

Điều này cho thấy việc tối ưu tốc độ nâng phải cân bằng giữa hiệu suất vận chuyển và chi phí năng lượng.

5.3 Tác động của công suất động cơ đến hiệu quả lâu dài

  • Công suất động cơ là yếu tố đảm bảo khả năng làm việc liên tục. Động cơ quá nhỏ sẽ nhanh chóng quá tải, gây nhiệt độ cuộn dây vượt 120°C và làm giảm tuổi thọ chỉ còn 30–40% so với thiết kế.
  • Theo công thức P = (Tải trọng × g × V) / (η × 1000), chỉ cần tăng 0.1 m/s tốc độ nâng, công suất động cơ đã tăng thêm 25%. Điều này lý giải vì sao trong dự án ở Nam Á, khi khách hàng yêu cầu nâng tốc độ từ 0.3 lên 0.5 m/s cho thang tải 2.000 kg, ETEK đã phải thay động cơ từ 7.5 kW lên 11 kW.
  • Đặc biệt, với thang nâng siêu tải 10–15 tấn ở ngành luyện kim, việc lựa chọn động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu giúp tiết kiệm tới 15% năng lượng so với động cơ không đồng bộ truyền thống, đồng thời giảm rung động xuống dưới 2.0 mm/s RMS.

5.4 Lợi ích kinh tế khi áp dụng quy trình chuẩn hóa

Việc áp dụng đầy đủ 4 bước tính toán tải trọng thang nâng hàng mang lại lợi ích rõ rệt:

  • Giảm downtime: từ mức trung bình 6–8%/tháng xuống còn 1.5–2%/tháng.
  • Tiết kiệm chi phí điện: nhờ chọn đúng công suất động cơ, mức tiêu thụ giảm 10–20% so với trường hợp thiết kế dư công suất.
  • Tăng tuổi thọ thiết bị: khung thép, cáp thép và động cơ kéo dài thêm 20–25% tuổi thọ, tương đương tiết kiệm hàng trăm triệu đồng chi phí thay thế.
  • Ổn định sản xuất: uptime đạt >98.5%, đáp ứng yêu cầu của các ngành có nhịp độ sản xuất liên tục như thực phẩm, dược phẩm, logistics.

Ví dụ: Một kho logistics ở Trung Đông từng gặp tình trạng downtime trung bình 12 giờ/tháng do thang nâng thường xuyên quá tải. Sau khi ETEK thiết kế lại hệ thống với tải trọng danh định 5.000 kg và công suất 22 kW, downtime giảm còn 2 giờ/tháng, tiết kiệm hơn 250.000 USD/năm chi phí gián đoạn.

5.5 Xu hướng tương lai – tích hợp IoT và Công nghiệp 4.0

Ngoài các bước tính toán truyền thống, thang nâng hàng hiện đại đang chuyển sang xu hướng số hóa:

  • Cảm biến IoT: đo dòng điện động cơ, nhiệt độ vòng bi, độ rung cabin theo thời gian thực. Khi vượt ngưỡng (ví dụ: rung > 2.5 mm/s), hệ thống cảnh báo sớm để bảo trì trước khi hỏng hóc.
  • Biến tần thông minh: tự động điều chỉnh tốc độ nâng dựa trên tải trọng thực tế, giúp tiết kiệm điện tới 25%.
  • Digital Twin: mô phỏng song song hệ thống, dự báo sự cố bạc đạn hoặc trượt cáp trước 200–300 giờ vận hành.
  • CMMS (Computerized Maintenance Management System): quản lý lịch sử bảo trì, tự động nhắc nhở kiểm tra định kỳ.

Thực tế, một dự án ở Đông Nam Á đã áp dụng IoT cho 20 thang nâng. Kết quả: thời gian xử lý sự cố trung bình giảm từ 4 giờ xuống còn 1.2 giờ, uptime đạt 99.1%.

5.6 Tại sao ETEK là đối tác chiến lược

Qua toàn bộ các phân tích, ETEK chứng minh được năng lực:

  • Kinh nghiệm triển khai cả ở trong nước và quốc tế (Đông Nam Á, Nam Á, Trung Đông).
  • Giải pháp toàn diện: từ thiết kế, lắp đặt, thử tải đến vận hành, bảo trì dự đoán.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: EN 81, IEC, ISO, OSHA.
  • Đội ngũ kỹ sư chuyên sâu, sẵn sàng hỗ trợ 24/7.

Với những thế mạnh này, ETEK không chỉ cung cấp giải pháp an toàn – hiệu quả mà còn là đối tác lâu dài giúp doanh nghiệp hướng tới sản xuất hiện đại, bền vững và đạt chuẩn toàn cầu.

Bài viết liên quan:

Tư vấn các loại thang nâng hàng

Dịch vụ công nghệ khác của ETEK