07
2025

THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI PHÙ HỢP VỚI LƯU LƯỢNG VÀ TẢI Ô NHIỄM

Thiết kế hệ thống xử lý khí thải là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo hiệu quả làm sạch khí trong các nhà máy sản xuất. Bài viết cung cấp hướng dẫn chi tiết cách tính toán lưu lượng, đánh giá tải ô nhiễm, và lựa chọn cấu hình thiết bị phù hợp theo từng ngành.

THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI PHÙ HỢP VỚI LƯU LƯỢNG VÀ TẢI Ô NHIỄM
THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI PHÙ HỢP VỚI LƯU LƯỢNG VÀ TẢI Ô NHIỄM

1. GIỚI THIỆU VỀ KHÁI NIỆM THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI

1.1 Tầm quan trọng của thiết kế ban đầu

Thiết kế hệ thống xử lý khí thải đúng ngay từ đầu giúp tối ưu hóa chi phí đầu tư, vận hành và bảo trì.

Sai sót trong tính toán lưu lượng hoặc đánh giá thiếu chính xác tải ô nhiễm có thể dẫn đến hiện tượng quá tải hệ thống, tắc nghẽn hoặc xử lý không đạt chuẩn.

Hệ thống chuẩn sẽ đảm bảo khí thải đầu ra luôn ≤ 100 mg/Nm³ đối với bụi, ≤ 500 mg/Nm³ đối với SO₂ và ≤ 100 mg/Nm³ đối với VOCs.

1.2 Đối tượng áp dụng

Bài viết này áp dụng cho doanh nghiệp trong các lĩnh vực:

Sản xuất vật liệu xây dựng, xi măng, nhiệt điện

Chế biến gỗ, in ấn, dệt nhuộm, thực phẩm

Nhà máy xử lý chất thải rắn, lò đốt công nghiệp

Không áp dụng cho dân dụng hoặc hộ gia đình

2. TÍNH TOÁN LƯU LƯỢNG KHÍ THẢI CHUẨN

2.1 Các yếu tố ảnh hưởng đến lưu lượng

Tính toán lưu lượng khí cần xử lý dựa trên:

Số lượng thiết bị phát sinh khí

Thời gian hoạt động của từng thiết bị trong ca

Kích thước miệng hút, tốc độ gió tiêu chuẩn

Ví dụ: Một buồng sơn có miệng hút 0.8 m², vận tốc yêu cầu 0.5 m/s → lưu lượng = 0.8 × 0.5 × 3600 = 1440 m³/h

2.2 Công thức tính lưu lượng hệ thống tổng

Q (Nm³/h) = ∑ qᵢ + α × Qdư

Trong đó:

qᵢ: lưu lượng từng nguồn (m³/h)

Qdư: lưu lượng dự phòng, thường 15–20% tổng qᵢ

α: hệ số an toàn (1.1–1.3 tùy ngành)

Ví dụ: tổng qᵢ = 24000 m³/h, Qdư = 4800 m³/h → Q = (24000 + 4800) × 1.2 = 34560 Nm³/h

2.3 Đo thực tế hoặc tính toán lý thuyết?

Ưu tiên đo bằng thiết bị lưu lượng kế tại ống xả hoặc quạt hút.

Nếu không có điều kiện đo, dùng bảng tra tiêu chuẩn theo ngành từ tài liệu US EPA hoặc WHO.

THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI PHÙ HỢP VỚI LƯU LƯỢNG VÀ TẢI Ô NHIỄM
THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI PHÙ HỢP VỚI LƯU LƯỢNG VÀ TẢI Ô NHIỄM

3. XÁC ĐỊNH TẢI Ô NHIỄM CẦN XỬ LÝ

3.1 Tải ô nhiễm là gì?

Tải ô nhiễm là khối lượng chất ô nhiễm phát sinh trong khí thải theo đơn vị thời gian.

Đơn vị: g/h hoặc mg/Nm³ × Q (Nm³/h)

Ví dụ: nồng độ SO₂ = 400 mg/Nm³, lưu lượng = 20000 Nm³/h → tải SO₂ = 8 kg/h

3.2 Các thông số cần đo hoặc xác định

Đối với hệ thống khí thải bụi:

Nồng độ bụi tổng, kích thước hạt D₅₀, độ ẩm

Đối với hệ thống khí độc:

SO₂, NOx, HCl, NH₃, VOCs – đo bằng máy phân tích khí liên tục (CEMS) hoặc lấy mẫu phân tích phòng thí nghiệm

Nhiệt độ khí: 40–180°C, độ ẩm: 20–60% tùy ngành

Áp suất tĩnh và tổng tại ống xả để chọn quạt hút đúng

3.3 Đánh giá tải theo từng ca sản xuất

Tải ô nhiễm phải tính cho:

Ca hoạt động cao điểm nhất

Toàn bộ thời gian vận hành mỗi ngày

Tổng lượng phát sinh theo tuần và tháng để lập báo cáo định kỳ

4. CẤU HÌNH THIẾT BỊ THEO ĐẶC ĐIỂM NGUỒN PHÁT THẢI

4.1 Hệ thống xử lý bụi công nghiệp

Cấu hình:

Cyclone → túi vải → quạt hút → ống xả

Hiệu quả:

Cyclone: 60–85% (bụi >10 µm)

Túi vải: ≥99.5% (bụi <2.5 µm)

Quạt ly tâm áp suất: 1500–3000 Pa

Áp dụng cho: lò hơi, máy nghiền, silo bột, cơ khí

4.2 Hệ thống xử lý khí SO₂, HCl, HF

Cấu hình:

Tháp hấp thụ đệm + bơm hóa chất + bể tuần hoàn

Dung dịch: NaOH (2–5%), sữa vôi (Ca(OH)₂ 4–8%)

Hiệu suất trung hòa: 95–98%

Điều kiện: pH dung dịch từ 7.5–9.5, nhiệt độ <55°C

Vật liệu: FRP, PP, PVC kháng hóa chất

4.3 Hệ thống xử lý VOCs, dung môi, hơi sơn

Cấu hình 1: tháp hấp phụ than hoạt tính + tái sinh nhiệt (TSA)

Cấu hình 2: buồng đốt VOCs (RTO, TO)

Nhiệt độ buồng đốt: 750–850°C, thời gian lưu khí ≥1 giây

Hiệu suất xử lý: ≥98.5%

Tùy theo tải VOCs đầu vào, có thể kết hợp cả hấp phụ + đốt

THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI PHÙ HỢP VỚI LƯU LƯỢNG VÀ TẢI Ô NHIỄM
THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI PHÙ HỢP VỚI LƯU LƯỢNG VÀ TẢI Ô NHIỄM

5. TỐI ƯU HÓA THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI

5.1 Nguyên tắc thiết kế tổng thể

Thiết kế hệ thống xử lý khí thải phải tuân thủ nguyên tắc: “thu gom – xử lý – xả thải đạt chuẩn”.

Đảm bảo tất cả miệng hút được bố trí tại vị trí sinh bụi hoặc khí độc với vận tốc hút 0.3–0.8 m/s.

Hệ thống phải có lưu lượng dự phòng 15–20% để đáp ứng biến động tải ô nhiễm trong ca sản xuất cao điểm.

Vật liệu chế tạo thiết bị chọn theo tính ăn mòn: Thép carbon sơn epoxy, FRP, PP, PVC.

5.2 Bố trí đường ống và quạt hút

Đường ống phải được thiết kế sao cho tốc độ khí đạt 12–18 m/s, tránh bám bụi.

Quạt hút chọn theo áp suất toàn hệ thống: cyclone + túi lọc (1500–3000 Pa), scrubber (2000–3500 Pa).

Độ ồn quạt ≤85 dBA, tích hợp giảm âm.

5.3 Kiểm soát tải ô nhiễm bằng thiết bị đo

Tích hợp hệ thống quan trắc liên tục (CEMS) đo bụi, SO₂, NOx, VOCs.

Tần suất ghi dữ liệu: 1–5 phút/lần.

Truyền dữ liệu về trung tâm điều khiển hoặc Sở Tài nguyên & Môi trường theo quy định.

6. PHÂN KHÚC THƯƠNG HIỆU THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÍ THẢI

6.1 Phân khúc cao cấp – Dürr (Đức)

Dürr là thương hiệu hàng đầu châu Âu trong công nghệ xử lý VOCs, bụi và khí axit.

Thiết bị nổi bật:

Hệ thống RTO với hiệu suất >99.8%, thời gian lưu khí ≥1 giây

ESP tự làm sạch, tuổi thọ điện cực trên 10 năm

Tháp hấp thụ khí SO₂ bằng vật liệu FRP, tích hợp điều khiển tự động pH

Đáp ứng chuẩn CE, ATEX, ISO 14001 – phù hợp cho thị trường châu Âu, Bắc Mỹ.

6.2 Phân khúc trung cấp – CECO Environmental (Mỹ)

CECO cung cấp giải pháp thiết kế hệ thống xử lý khí thải cho ngành dầu khí, thực phẩm, hóa chất.

Thiết bị nổi bật:

Baghouse lọc bụi chịu nhiệt 250–280°C, áp suất 2000–2500 Pa

Scrubber venturi xử lý SO₂, HCl với hiệu suất 95–98%

Module hấp phụ than hoạt tính dạng hộp, dễ bảo trì

Phù hợp cho nhà máy tại châu Á, Trung Đông và Nam Mỹ.

6.3 Phân khúc phổ thông – Airpol (Ba Lan)

Airpol tập trung vào giải pháp compact, chi phí thấp.

Cyclone hiệu suất 80–85% với bụi thô, lưu lượng <20000 Nm³/h

Scrubber nhựa PP hoặc PVC chống ăn mòn, phù hợp với tải ô nhiễm thấp – trung bình

Hệ thống điều khiển cơ bản, dễ vận hành và bảo trì

Phù hợp nhà máy vừa và nhỏ với yêu cầu triển khai nhanh.

THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI PHÙ HỢP VỚI LƯU LƯỢNG VÀ TẢI Ô NHIỄM
THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI PHÙ HỢP VỚI LƯU LƯỢNG VÀ TẢI Ô NHIỄM

7. TẠI SAO NÊN CHỌN ETEK CHO DỰ ÁN XỬ LÝ KHÍ THẢI

7.1 Kinh nghiệm triển khai đa ngành – quốc tế

ETEK có hơn 15 năm kinh nghiệm thiết kế hệ thống xử lý khí thải cho các ngành:

Gỗ, in ấn, luyện kim, hóa chất, xử lý rác.

Đặc biệt, ETEK đã triển khai nhiều dự án thành công tại Đông Nam Á, Trung Đôngchâu Phi với yêu cầu đạt chuẩn quốc tế.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói: khảo sát – thiết kế – gia công – lắp đặt – vận hành.

7.2 Dịch vụ kỹ thuật 24/7 – báo cáo chuyên sâu

Đội ngũ kỹ sư có chứng chỉ quốc tế, hỗ trợ khách hàng:

Đo tải ô nhiễm thực tế bằng thiết bị chuyên dụng

Tư vấn cấu hình thiết bị phù hợp từng ngành

Cung cấp báo cáo kỹ thuật định kỳ, đề xuất cải tiến vận hành

7.3 Chủ động thiết bị và phụ kiện

ETEK luôn có sẵn:

Túi lọc bụi Nomex, PTFE chịu nhiệt

Than hoạt tính dạng hạt và module hộp

Bơm hóa chất, sensor pH/ORP, van điều khiển

PLC, HMI, quạt hút công nghiệp

Chủ động thiết bị giúp rút ngắn thời gian bảo trì và nâng cấp.

8. TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT VÀ QUỐC TẾ TRONG THIẾT KẾ HỆ THỐNG

8.1 Tiêu chuẩn quốc tế cần tuân thủ

Để thiết kế hệ thống xử lý khí thải đạt chuẩn, doanh nghiệp cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế:

ISO 14001: Hệ thống quản lý môi trường

US EPA 40 CFR Part 60: Quy chuẩn khí thải công nghiệp tại Mỹ

EN 13284-1: Phương pháp đo nồng độ bụi

IECEx và ATEX: Yêu cầu chống cháy nổ cho khu vực chứa VOCs

Đây là các tiêu chuẩn phổ biến cho các dự án tại châu Âu, Bắc Mỹ và các khu vực có quy định nghiêm ngặt.

8.2 Các chỉ tiêu kỹ thuật quan trọng

Lưu lượng thiết kế (Q): tính theo công suất tối đa, cộng thêm 20% dự phòng

Nồng độ chất ô nhiễm: đo bằng máy CEMS hoặc lấy mẫu chuẩn US EPA

Áp suất làm việc hệ thống: ≤3500 Pa để giảm tiêu thụ điện

Thời gian lưu khí: ≥1 giây với VOCs và ≥1.5 giây với buồng đốt

Hiệu suất xử lý: ≥95% với SO₂, HCl, HF; ≥98% với VOCs

8.3 Tích hợp hệ thống giám sát liên tục (CEMS)

CEMS giúp doanh nghiệp kiểm soát vận hành và tuân thủ quy định:

Đo bụi, SO₂, NOx, VOCs với tần suất 1–5 phút/lần

Tích hợp truyền dữ liệu về cơ quan quản lý môi trường

Hệ thống cảnh báo khi vượt ngưỡng an toàn, ngăn ngừa sự cố

THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI PHÙ HỢP VỚI LƯU LƯỢNG VÀ TẢI Ô NHIỄM
THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI PHÙ HỢP VỚI LƯU LƯỢNG VÀ TẢI Ô NHIỄM

9. CẢNH BÁO SỰ CỐ THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH KHẮC PHỤC

9.1 Hiệu suất xử lý giảm đột ngột

Nguyên nhân:

Túi lọc bụi bão hòa, than hoạt tính mất khả năng hấp phụ

Dung dịch trung hòa hết tác dụng

Giải pháp: thay vật liệu lọc, bổ sung hóa chất, kiểm tra pH, độ dẫn

9.2 Áp suất hệ thống tăng cao

Biểu hiện: quạt hút quá tải, lưu lượng giảm.

Nguyên nhân: tắc nghẽn cyclone, cặn bám trong tháp hấp thụ.

Giải pháp: vệ sinh định kỳ, lắp thiết bị đo chênh áp để cảnh báo sớm.

9.3 VOCs vượt ngưỡng cháy

Nguy cơ cháy nổ khi VOCs vượt 25% LEL.

Giải pháp: lắp cảm biến VOCs và relay ngắt khẩn, trang bị hệ thống phun CO₂ hoặc N₂.

9.4 Ăn mòn thiết bị scrubber

Nguyên nhân: pH dung dịch giảm thấp, chất liệu không phù hợp.

Giải pháp: sử dụng FRP, PP, PVC kháng hóa chất và tự động điều chỉnh pH.

10. KẾT LUẬN

Một thiết kế hệ thống xử lý khí thải hiệu quả phải dựa trên tính toán lưu lượng, đánh giá tải ô nhiễm, và lựa chọn cấu hình thiết bị phù hợp.

Hệ thống được thiết kế chuẩn giúp:

Giảm bụi < 100 mg/Nm³, VOCs < 50 ppm

Đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế

Tối ưu chi phí vận hành và bảo trì

Với hơn 15 năm kinh nghiệm và dự án tại Đông Nam Á, Trung Đông, châu Phi, ETEK là đối tác tin cậy cho mọi doanh nghiệp trong lĩnh vực xử lý khí thải công nghiệp.

Bài viết liên quan: