09
2025

7 PHƯƠNG ÁN SỬA CHỮA XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP KHI GẶP SỰ CỐ KỸ THUẬT

Sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp là yếu tố sống còn để duy trì hoạt động ổn định, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn môi trường. Khi xảy ra sự cố như rò rỉ, hỏng bơm hay vỡ đường ống, doanh nghiệp cần quy trình can thiệp nhanh, an toàn, chính xác nhằm giảm downtime và bảo vệ hệ thống.

7 PHƯƠNG ÁN SỬA CHỮA XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP KHI GẶP SỰ CỐ KỸ THUẬT
7 PHƯƠNG ÁN SỬA CHỮA XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP KHI GẶP SỰ CỐ KỸ THUẬT

1. Giới thiệu về tầm quan trọng của sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp

Trong các khu công nghiệp, hệ thống xử lý chất thải phải vận hành liên tục 20–24 giờ/ngày, công suất trung bình 1.000–10.000 m³/ngày. Nếu không sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp kịp thời, hiệu suất xử lý BOD, COD có thể giảm tới 30%, nguy cơ vi phạm QCVN 40:2011/BTNMT.

Các sự cố thường gặp bao gồm khắc phục rò rỉ bể chứa, sửa máy bơm nước thải và thay thế đường ống bị ăn mòn. Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình khẩn cấp chuẩn hóa theo ISO 9001, ISO 14001 và tiêu chuẩn OSHA để vừa duy trì sản xuất vừa bảo vệ môi trường.

2. Phương án 1: Khắc phục rò rỉ bể chứa và đường ống

Rò rỉ là sự cố chiếm 35–45% trong các ca sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp. Nguyên nhân thường do áp lực thủy lực vượt quá 0.6 MPa, mối hàn yếu hoặc ăn mòn sau 5–7 năm.

Quy trình khắc phục rò rỉ:

Bước 1: Xác định vị trí rò bằng camera nội soi, phát hiện lỗ hở ≥ 0.2 mm.
Bước 2: Hạ áp suất bể chứa xuống ≤ 0.2 MPa để an toàn thi công.
Bước 3: Sử dụng vật liệu epoxy hoặc sợi thủy tinh gia cường, đảm bảo độ bền ≥ 200 bar.
Bước 4: Kiểm tra sau khi sửa, áp suất thử kín đạt 1.5 lần áp suất làm việc.

Ví dụ: Một nhà máy dệt tại Đông Nam Á đã giảm thất thoát 12 m³/ngày sau khi khắc phục rò rỉ theo quy trình này.

3. Phương án 2: Sửa máy bơm trong hệ thống xử lý

Máy bơm chiếm tới 60% năng lực vận chuyển dòng thải. Sự cố thường gặp: kẹt cánh bơm, motor quá tải (>120% dòng định mức), hỏng phớt cơ khí. Khi ngừng bơm >2 giờ, nguy cơ tràn bể lắng có thể đạt 10–15%.

Quy trình sửa máy bơm:

Bước 1: Kiểm tra dòng điện, giá trị chuẩn 0.8–1.2 A/kW.
Bước 2: Đo độ rung, RMS < 2.5 mm/s.
Bước 3: Thay phớt cơ khí bằng loại chịu hóa chất pH 4–10, tuổi thọ 5.000 giờ.
Bước 4: Thử áp suất và lưu lượng, sai số ≤ 5% so với thiết kế.

Ví dụ: Một nhà máy thực phẩm tại Nam Á sau khi sửa máy bơm đã tăng lại lưu lượng xử lý từ 850 lên 1.000 m³/ngày, đảm bảo đạt chuẩn QCVN.

4. Phương án 3: Thay thế đường ống bị ăn mòn

Đường ống chịu hóa chất như H₂SO₄, NaOH thường có tuổi thọ 7–10 năm. Khi độ dày thành ống giảm >20% so với thiết kế, nguy cơ nứt vỡ tăng gấp 3 lần. Việc thay thế đường ống kịp thời giúp duy trì an toàn và tránh ngừng hệ thống dài hạn.

Quy trình thay thế đường ống:

Bước 1: Ngắt toàn bộ dòng thải, xả sạch bằng nước trung hòa pH 6.5–7.5.
Bước 2: Đo siêu âm độ dày ống, thay nếu mỏng <4 mm.
Bước 3: Lắp đặt ống HDPE hoặc inox 316L chịu áp suất ≥ 1.0 MPa.
Bước 4: Thử thủy lực 24 giờ, không rò rỉ ở áp suất 1.5 lần áp suất vận hành.

Ví dụ: Một nhà máy hóa chất Trung Đông đã tiết kiệm 25% chi phí bảo trì sau khi áp dụng quy trình thay thế đường ống định kỳ.

5. Phương án 4: Khắc phục sự cố bể lắng và bể aerotank

Trong hệ thống sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp, bể lắng và bể aerotank là trung tâm sinh học quan trọng. Khi gặp sự cố, hiệu suất loại bỏ BOD, COD có thể giảm từ 85% xuống còn 60%. Nguyên nhân chính thường là sụt áp quạt khí (blower), tắc đường ống phân phối khí hoặc bùn hoạt tính suy thoái.

Quy trình khắc phục:

Bước 1: Kiểm tra áp suất khí, giá trị chuẩn 0.25–0.35 MPa. Nếu thấp hơn 0.18 MPa → cần thay bi hoặc bạc quạt.
Bước 2: Đo MLSS (Mixed Liquor Suspended Solids), duy trì 2.500–4.000 mg/L. Nếu dưới 1.800 mg/L → bổ sung bùn từ hệ thống dự phòng.
Bước 3: Kiểm tra DO (Dissolved Oxygen), duy trì 2–4 mg/L. Khi DO <1.5 mg/L → tăng tốc độ quạt khí hoặc thay ống phân phối khí.
Bước 4: Kiểm tra pH, giữ 6.5–8.5 để vi sinh hoạt động ổn định.

Ví dụ: Một nhà máy thủy sản tại Đông Nam Á từng giảm hiệu suất COD từ 450 mg/L xuống 120 mg/L nhờ quy trình khắc phục này, tránh phạt 200.000 USD do vi phạm QCVN.

7 PHƯƠNG ÁN SỬA CHỮA XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP KHI GẶP SỰ CỐ KỸ THUẬT
7 PHƯƠNG ÁN SỬA CHỮA XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP KHI GẶP SỰ CỐ KỸ THUẬT

6. Phương án 5: Khắc phục hệ thống khử trùng

Khâu khử trùng quyết định khả năng xả thải ra môi trường. Nếu không được sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp kịp thời, vi khuẩn Coliform có thể vượt ngưỡng 5.000 MPN/100 mL, gây nguy cơ đình chỉ vận hành. Sự cố phổ biến: hỏng bơm định lượng NaOCl, tắc đầu phun khử trùng, hoặc nồng độ dư Clo dao động.

Quy trình khắc phục:

Bước 1: Kiểm tra bơm định lượng, lưu lượng chuẩn 0.5–2.0 L/h. Nếu sai số >10% → cần hiệu chuẩn hoặc thay màng bơm.
Bước 2: Vệ sinh đầu phun bằng dung dịch acid loãng HCl 2% để loại bỏ cặn CaCO₃.
Bước 3: Đo Clo dư, giá trị đạt 0.3–0.5 mg/L tại điểm xả. Nếu vượt 1.0 mg/L → điều chỉnh lại liều lượng bơm.
Bước 4: Bổ sung UV backup khi hệ thống Clo chưa ổn định, cường độ UV ≥ 40 mJ/cm² để diệt khuẩn đạt 99.99%.

Ví dụ: Một cơ sở dệt nhuộm tại Nam Á đã khắc phục nhanh hệ thống khử trùng, giúp Coliform giảm từ 15.000 xuống 800 MPN/100 mL, đáp ứng chuẩn quốc tế ISO 14001.

7. Phân tích nguyên nhân thường gặp trong sự cố kỹ thuật

Ngoài các phương án riêng lẻ, doanh nghiệp cần đánh giá nguyên nhân gốc rễ khi tiến hành sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp. Dữ liệu thống kê tại 200 nhà máy cho thấy:

  • Khắc phục rò rỉ chiếm 32% tổng sự cố, chủ yếu do ăn mòn hóa chất và mối hàn yếu.
  • Sửa máy bơm chiếm 28%, đa phần do không bảo dưỡng vòng bi định kỳ, làm tăng điện năng tiêu thụ 10–15%.
  • Thay thế đường ống chiếm 18%, nhiều trường hợp do không kiểm tra độ dày định kỳ bằng siêu âm.
  • Các sự cố còn lại như bể lắng, aerotank, khử trùng chiếm 22%.

Nếu không xử lý triệt để, downtime trung bình có thể đạt 5–7%/tháng, tương đương 3–5 ngày/năm ngừng sản xuất. Đây là con số rất lớn với doanh nghiệp sản xuất liên tục.

8. Vai trò của bảo trì dự phòng trong sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp

Bảo trì dự phòng (Preventive Maintenance – PM) giúp giảm 40–50% sự cố khẩn cấp. Trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp, PM tập trung vào:

  • Khắc phục rò rỉ: kiểm tra mối hàn bằng siêu âm UT, phát hiện vết nứt 0.1 mm.
  • Sửa máy bơm: đo độ rung hàng tuần, giá trị RMS < 2.5 mm/s. Nếu vượt 4.5 mm/s → dự báo vòng bi sắp hỏng trong 200 giờ tới.
  • Thay thế đường ống: đo độ dày mỗi quý, thay khi mỏng hơn 20% so với ban đầu.

Ví dụ: Một nhà máy hóa chất Trung Đông triển khai PM cho hệ thống bơm. Sau 12 tháng, downtime giảm từ 6.5% xuống 1.2%, tiết kiệm hơn 150.000 USD chi phí khẩn cấp.

9. Phương án 6: Khắc phục hệ thống điều khiển tự động (SCADA/PLC)

Trong nhiều hệ thống sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp, SCADA và PLC là bộ não điều khiển. Khi gặp sự cố, toàn bộ dây chuyền có thể dừng hoạt động, gây thiệt hại tới 10–20% công suất/ngày. Các lỗi thường gặp: PLC mất tín hiệu I/O, SCADA treo hệ thống giám sát, hoặc sai số truyền dữ liệu vượt quá 200 ms.

Quy trình khắc phục:

Bước 1: Kiểm tra nguồn cấp PLC, điện áp chuẩn 24VDC ±5%. Nếu sụt áp <22VDC → thay nguồn.
Bước 2: Đo tín hiệu truyền thông RS-485 hoặc Modbus TCP/IP. Nếu suy hao >3 dB → thay cáp.
Bước 3: Kiểm tra thời gian trễ SCADA, giữ ≤100 ms để đảm bảo phản ứng bơm và van tức thời.
Bước 4: Cập nhật firmware, đồng bộ lại với MES/ERP, tránh lỗi sai dữ liệu lưu lượng, COD, TSS.

Ví dụ: Một nhà máy giấy tại Đông Nam Á từng bị lỗi PLC dẫn đến ngừng vận hành 6 giờ, xả thải COD vượt 1.200 mg/L. Sau khi khắc phục và cập nhật SCADA, sai số giảm còn 50 ms, đảm bảo kiểm soát ổn định.

10. Phương án 7: Khắc phục sự cố hệ thống lọc bùn và ép bùn

Xử lý bùn là khâu cuối cùng nhưng dễ phát sinh sự cố. Nếu không sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp đúng cách, bùn dư có thể tích tụ, gây tràn bể chứa hoặc vi phạm QCVN 50:2013/BTNMT. Các sự cố điển hình: băng tải ép bùn bị rách, áp suất lọc giảm <0.4 MPa, hoặc motor trục vít kẹt.

Quy trình khắc phục:

Bước 1: Kiểm tra vải lọc, độ bền kéo ≥1.200 N/5 cm. Nếu rách >2 cm → thay mới.
Bước 2: Đo áp suất bơm bùn, chuẩn 0.5–0.8 MPa. Nếu thấp → vệ sinh đường ống nạp.
Bước 3: Kiểm tra hàm lượng khô (DS – Dry Solid) của bùn sau ép, đạt 18–25%. Nếu <15% → tăng polymer trợ keo tụ.
Bước 4: Thử vận hành lại, theo dõi lưu lượng thải bùn 1–2 m³/h, tránh tồn đọng.

Ví dụ: Một nhà máy dược phẩm Nam Á đã nâng DS từ 14% lên 22% sau khi khắc phục hệ thống ép bùn, giảm 35% chi phí vận chuyển bùn thải.

11. Tại sao chọn ETEK cho dịch vụ sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp

Trong lĩnh vực sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp, việc chọn một đối tác có kinh nghiệm, thiết bị hiện đại và năng lực quốc tế là yếu tố sống còn. ETEK được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhờ những ưu thế sau:

11.1 Kinh nghiệm và năng lực kỹ thuật

  • Hơn 15 năm triển khai các dự án xử lý chất thải tại ngành dệt nhuộm, giấy, thực phẩm, hóa chất.
  • Đã xử lý trên 500 sự cố lớn, bao gồm khắc phục rò rỉ, sửa máy bơm, thay thế đường ống, SCADA lỗi và ép bùn.
  • Sở hữu đội ngũ kỹ sư cơ điện, môi trường, tự động hóa được đào tạo theo chuẩn ISO 14001, ISO 9001, OSHA.
  • Thiết bị đo lường hiện đại: máy phân tích rung (FFT Analyzer), camera nhiệt ±0.1°C, thiết bị siêu âm đo độ dày ống, viscometer online.

11.2 Dịch vụ toàn diện

ETEK không chỉ khắc phục sự cố khẩn cấp mà còn triển khai bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance):

  • Theo dõi rung động bơm liên tục, cảnh báo sớm khi RMS >3 mm/s.
  • Đo pH, ORP, DO online, truyền dữ liệu về SCADA với độ trễ <200 ms.
  • Đào tạo nhân viên vận hành, hướng dẫn xử lý sự cố khắc phục rò rỉ, sửa máy bơmthay thế đường ống ngay tại chỗ.

Nhờ đó, nhiều nhà máy đã giảm 20–25% downtime, tăng tuổi thọ thiết bị lên 30%.

11.3 Năng lực triển khai quốc tế

ETEK không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn triển khai dự án ở nhiều khu vực:

  • Đông Nam Á: hỗ trợ nhà máy dệt nhuộm khắc phục hệ thống aerotank, tăng hiệu suất COD từ 65% lên 90%.
  • Nam Á: triển khai nâng cấp bơm định lượng Clo, giảm sai số Coliform từ 12.000 xuống <1.000 MPN/100 mL.
  • Trung Đông: thay thế toàn bộ đường ống bằng inox 316L chịu nhiệt, tăng độ ổn định vận hành lên 98.5% uptime.

Điều này chứng minh ETEK có khả năng đáp ứng chuẩn quốc tế, kể cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

12. Quy định an toàn trong sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp

An toàn là nguyên tắc hàng đầu khi tiến hành sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp. Các sự cố điện, hóa chất, cơ khí đều tiềm ẩn nguy cơ tai nạn nếu không kiểm soát tốt.

  • An toàn điện: luôn ngắt nguồn, áp dụng Lockout-Tagout (LOTO), kiểm tra điện áp dư <20V trước khi chạm vào PLC, motor, máy bơm. Điện trở tiếp đất phải <2 Ω theo chuẩn IEC 60364.
  • An toàn hóa chất: khi khắc phục rò rỉ, phải trang bị găng Nitrile, kính chống văng, mặt nạ VOC. Nồng độ hơi dung môi (MEK, NaOCl) cần duy trì <50 ppm (OSHA).
  • An toàn cơ khí: kiểm soát rung động motor <2.5 mm/s RMS, nhiệt độ vỏ motor <75°C. Nếu vượt ngưỡng, dừng ngay để tránh cháy ổ bi.
  • An toàn sinh học: khi vệ sinh bể aerotank, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với bùn hoạt tính, sử dụng PPE đầy đủ.

Ví dụ: Một nhà máy thực phẩm tại Nam Á đã loại bỏ hoàn toàn rủi ro giật điện sau khi áp dụng quy trình kiểm tra điện áp dư và nối đất định kỳ hàng tháng.

13. Lộ trình bảo trì toàn diện 12 tháng

Ngoài các phương án khẩn cấp, ETEK xây dựng lộ trình bảo trì chuẩn hóa nhằm giảm thiểu chi phí và tối ưu hiệu suất sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp.

  • Hàng ngày: kiểm tra lưu lượng bơm (±5%), vệ sinh song chắn rác, đo pH đầu vào (6.5–8.5).
  • Hàng tuần: đo DO tại aerotank (2–4 mg/L), kiểm tra độ rung motor, vệ sinh đầu phun Clo.
  • Hàng tháng: siêu âm độ dày ống, thay dầu bơm chân không, kiểm tra MLSS (2.500–4.000 mg/L).
  • Hàng quý: đo điện trở cách điện ≥1 MΩ, vệ sinh quạt thổi khí, thay polymer trợ keo tụ.
  • Hàng năm: thay cảm biến DO, pH, ORP; hiệu chuẩn toàn bộ PLC; kiểm toán hệ thống theo ISO 9001, ISO 14001.

Ví dụ: Một nhà máy giấy tại Trung Đông sau khi áp dụng lộ trình này đã giảm downtime từ 7%/tháng xuống còn 1.5%, tiết kiệm 250.000 USD/năm.

*7 PHƯƠNG ÁN SỬA CHỮA XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP KHI GẶP SỰ CỐ KỸ THUẬT
7 PHƯƠNG ÁN SỬA CHỮA XỬ LÝ CHẤT THẢI CÔNG NGHIỆP KHI GẶP SỰ CỐ KỸ THUẬT

14. Xu hướng sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp theo Công nghiệp 4.0

Công nghệ mới đang thay đổi cách tiếp cận sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp:

  • Bảo trì dự đoán (PdM): sử dụng AI để phân tích dữ liệu rung, nhiệt độ, lưu lượng. Khi motor bơm vượt 120% dòng định mức trong 10 giây, hệ thống cảnh báo hỏng bi trong 300 giờ tới.
  • IoT và cảm biến thông minh: gắn sensor online (DO, COD, TSS, pH), truyền dữ liệu qua MQTT, độ trễ <200 ms, giúp kiểm soát từ xa.
  • Digital Twin: mô phỏng song song hệ thống bể lắng – aerotank. Khi áp suất quạt khí giảm 0.05 MPa, mô hình cảnh báo sự cố trước 48 giờ.
  • CMMS: lưu trữ toàn bộ lịch sử sửa máy bơm, thay thế đường ống, khắc phục rò rỉ, giúp giảm thời gian xử lý sự cố từ 5 giờ xuống còn 1.5 giờ.

Ví dụ: Một nhà máy dệt ở Đông Nam Á áp dụng IoT cho hệ thống bơm nước thải. Sau 6 tháng, downtime giảm 40%, tiết kiệm 180.000 USD.

15. Tổng kết: Giải pháp toàn diện trong sửa chữa xử lý chất thải công nghiệp

Qua 7 phương án trên, có thể thấy rằng:

  • Khắc phục rò rỉ, sửa máy bơm, thay thế đường ống và các hạng mục khác giúp giảm 60–70% downtime.
  • Bảo trì dự phòng và lộ trình 12 tháng giúp tăng tuổi thọ thiết bị 20–25%.
  • Ứng dụng Công nghiệp 4.0 (IoT, Digital Twin, AI) giúp giảm chi phí bảo trì khẩn cấp 30%, tăng uptime >98.5%.
  • Chọn ETEK đồng nghĩa với lựa chọn giải pháp an toàn – chính xác – quốc tế hóa.

ETEK không chỉ xử lý nhanh sự cố trong nước mà còn triển khai thành công ở Đông Nam Á, Nam Á, Trung Đông, chứng minh năng lực toàn cầu. Đây là lợi thế lớn cho doanh nghiệp muốn đạt chuẩn môi trường quốc tế và duy trì vận hành bền vững.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Tư vấn hệ thống xử lý chất thải

Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK