THANG NÂNG HÀNG DẠNG LỒNG ĐỘC LẬP
Thang nâng hàng dạng lồng độc lập là lựa chọn tối ưu cho các kho xưởng không có sẵn kết cấu giếng thang. Thiết bị sử dụng trụ khung tự đứng, có thể lắp ngoài nhà xưởng và không cần xây hố giếng thang, giúp tiết kiệm chi phí, thời gian và không gian thi công.
1.1 Tổng quan về thang nâng hàng dạng lồng độc lập
Thang nâng hàng dạng lồng độc lập là thiết bị nâng hạ theo phương thẳng đứng được thiết kế dưới dạng mô-đun khép kín, có khả năng tự chịu tải mà không phụ thuộc vào tường hoặc giếng thang của nhà xưởng.
Kết cấu chính gồm khung thép tổ hợp hàn – bulông, sàn nâng thủy lực hoặc cáp kéo, hệ thống dẫn hướng ray trượt, và cụm tủ điện điều khiển trung tâm PLC.
Thiết bị đặc biệt phù hợp với các kho, nhà máy, siêu thị logistics, xưởng sản xuất 2–3 tầng hoặc khu vực cải tạo không thể xây giếng thang.
So với thang nâng truyền thống, dạng trụ khung tự đứng cho phép thi công nhanh, giảm 60–70% thời gian lắp đặt.
1.2 Nhu cầu và bối cảnh ứng dụng trong công nghiệp hiện nay
Tại các khu công nghiệp, tỷ lệ nhà xưởng không có sẵn giếng thang chiếm tới 65–70%, đặc biệt ở các cụm kho xây sẵn cho thuê.
Do hạn chế kết cấu, việc bổ sung thang nâng cố định thường đòi hỏi gia cường cột dầm, gây ảnh hưởng tới độ ổn định của công trình.
Thang nâng hàng dạng lồng độc lập khắc phục hoàn toàn nhược điểm này nhờ khả năng lắp ngoài nhà xưởng, không phá vỡ kết cấu tường bao hoặc sàn tầng.
Công suất nâng đa dạng từ 300 kg – 3.000 kg, chiều cao nâng tới 18 m, tốc độ di chuyển 6–12 m/phút, phù hợp cho cả hàng pallet nặng hoặc xe đẩy hàng công nghiệp.
1.3 Cấu trúc khung và vật liệu chế tạo
Toàn bộ hệ thống trụ khung tự đứng được chế tạo từ thép kết cấu SS400 hoặc Q345, tiết diện cột chính 120×120×5 mm hoặc 160×160×6 mm, hàn CO₂ tiêu chuẩn AWS D1.1, sau đó sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm nhúng nóng để chống ăn mòn.
Các mối liên kết giữa khung được cố định bằng bulông cấp bền 8.8–10.9, đảm bảo mô-men chịu xoắn lớn và độ ổn định khi vận hành.
Lồng bao che có thể dùng lưới thép hàn D3–D4, tôn đục lỗ hoặc panel composite, vừa đảm bảo an toàn, vừa hạn chế bụi bẩn.
Cửa tầng được trang bị công tắc liên động (limit switch) giúp khóa liên tầng khi sàn chưa đến vị trí.
1.4 Hệ thống nâng – hạ thủy lực và điều khiển
Đối với thang nâng hàng dạng lồng độc lập, hệ truyền động phổ biến là xi-lanh thủy lực đặt dưới sàn hoặc bên hông, kết hợp cụm bơm thủy lực 3–5,5 kW, lưu lượng 12–25 lít/phút, áp suất làm việc 12–18 MPa.
Trường hợp cần nâng tải lớn hoặc hành trình cao trên 12 m, hệ thống sẽ sử dụng puly và xích đối trọng, giúp nhân đôi hành trình nâng mà vẫn duy trì công suất ổn định.
Tủ điều khiển trung tâm dùng bộ PLC Siemens S7-1200 hoặc Delta DVP, giao tiếp màn hình HMI cảm ứng 7 inch, có chức năng gọi tầng, dừng khẩn, và cảnh báo quá tải – mất pha.
1.5 Tính năng an toàn và kiểm soát tải trọng
Hệ thống van an toàn thủy lực (safety valve) được tích hợp trực tiếp trên cụm bơm, tự động khóa dòng dầu khi đường ống rò rỉ hoặc mất áp.
Cảm biến giới hạn hành trình (limit sensor) tại mỗi tầng đảm bảo sàn dừng chính xác ±5 mm, tránh va chạm khung.
Công tắc hành trình cửa tầng ngắt nguồn khi cửa chưa đóng kín, đồng thời bộ cảm biến quá tải 110% ngắt động cơ tức thì khi phát hiện tải vượt giới hạn.
Ngoài ra, bộ chống rơi cơ khí (anti-fall device) hoạt động khi sàn trượt tự do > 0,2 m/s, giúp giữ an toàn tuyệt đối cho hàng hóa và nhân sự vận hành.
1.6 So sánh với thang nâng truyền thống có giếng thang
So với các loại thang nâng lắp trong giếng cố định, thang nâng hàng dạng lồng độc lập có nhiều ưu thế vượt trội.
Thời gian lắp đặt trung bình chỉ 5–7 ngày (so với 25–30 ngày của hệ có giếng thang).
Không cần xây tường bao, tiết kiệm chi phí xây dựng 25–40%.
Trọng lượng khung nhẹ hơn 30% nhờ cấu trúc mô-đun và thiết kế trụ khung tự đứng.
Ngoài ra, khả năng lắp ngoài nhà xưởng giúp mở rộng không gian lưu trữ trong kho, không ảnh hưởng tới dây chuyền sản xuất hoặc luồng di chuyển nội bộ.
1.7 Khả năng lắp đặt linh hoạt và mở rộng mô-đun
Thiết bị được thiết kế mô-đun rời, cho phép lắp ghép nhanh tại hiện trường, chỉ cần bệ móng bê tông 200–300 mm, không cần giếng thang.
Các module khung tiêu chuẩn cao 1.500 mm hoặc 2.000 mm, liên kết bằng bulông và tấm giằng chéo.
Nhờ đó, thang nâng hàng dạng lồng độc lập có thể mở rộng hoặc di dời khi thay đổi bố trí mặt bằng nhà xưởng.
Phần trụ khung tự đứng chịu toàn bộ tải trọng, nên khi tháo dỡ, công trình gốc vẫn giữ nguyên hiện trạng — đây là ưu điểm đặc biệt khi lắp ngoài nhà xưởng hoặc tại kho thuê.
1.8 Đặc điểm vận hành và bảo trì định kỳ
Chu kỳ vận hành trung bình đạt 2.000–3.000 lần nâng/tháng, tương đương 250.000 chu kỳ/năm, với hệ số khả dụng (Availability) ≥ 95%.
Mức tiêu thụ điện trung bình 0,5–0,8 kWh/lần nâng tùy tải trọng và chiều cao.
Hệ thống bơm dầu có bộ lọc thủy lực 10 µm, thay định kỳ 6 tháng/lần, dầu thủy lực ISO VG46 hoặc 68 tùy vùng khí hậu.
Cáp nâng, puly, và ray dẫn hướng được bôi trơn bằng mỡ lithium NLGI2 theo chu kỳ 500 giờ hoạt động.
Nhờ cấu trúc khung độc lập và cơ cấu mở rộng, toàn bộ thiết bị có thể bảo trì mà không cần dừng toàn hệ thống nhà xưởng.
1.9 Ứng dụng thực tế tại các nhà máy và kho hàng
Hiện nay, thang nâng hàng dạng lồng độc lập được triển khai rộng rãi tại các kho vật tư, nhà máy linh kiện điện tử, cơ khí chính xác, trung tâm phân phối hàng hóa và kho e-commerce.
Thiết bị phù hợp với hàng nặng, hàng kiện pallet, thùng carton lớn, có kích thước sàn nâng tiêu chuẩn 1.500×1.500 mm – 2.000×2.500 mm.
Tải trọng 500–2.000 kg đáp ứng vận chuyển hàng pallet tiêu chuẩn châu Âu (Euro Pallet 1.200×800 mm).
Đặc biệt, với ưu thế lắp ngoài nhà xưởng, các doanh nghiệp có thể tận dụng khoảng trống bên hông hoặc sau xưởng để mở thêm tuyến vận chuyển hàng giữa các tầng, tăng 30–40% công suất lưu chuyển nội bộ.
1.10 Giá trị chiến lược của thang nâng hàng dạng lồng độc lập
Sự ra đời của thang nâng hàng dạng lồng độc lập đánh dấu bước chuyển trong xu hướng tự động hóa logistics nội bộ.
Nhờ cấu trúc trụ khung tự đứng, thiết bị có thể triển khai ở mọi địa hình – từ kho thuê, nhà máy cải tạo đến khu thương mại nhiều tầng.
Khả năng lắp ngoài nhà xưởng và không cần giếng thang giúp tối ưu không gian sản xuất, giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng.
Đây là giải pháp linh hoạt, phù hợp xu hướng smart warehouse, giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình vận chuyển hàng hóa, tăng hiệu suất và tính an toàn trong vận hành.
2.1 Cấu tạo tổng thể của thang nâng hàng dạng lồng độc lập
Thang nâng hàng dạng lồng độc lập gồm 5 bộ phận chính: khung trụ tự đứng, sàn nâng, hệ truyền động, hệ thống dẫn hướng, và tủ điện điều khiển.
Cấu trúc được thiết kế theo nguyên tắc modular – detachable frame, cho phép lắp ráp nhanh và bảo trì từng phần mà không cần tháo toàn bộ hệ thống.
Mỗi mô-đun cao 1.500–2.000 mm, liên kết bulông 10.9, mô-men siết 280–320 N·m, chịu tải tối đa 3.000 kg.
Tổng thể khung có khả năng chịu gió cấp 10, hệ số ổn định kết cấu ≥ 1,5 theo tiêu chuẩn TCVN 2737:2023 về tải trọng và tác động.
Hệ thống điều khiển được bố trí riêng biệt, đảm bảo an toàn điện theo chuẩn IEC 60204-1.
2.2 Khung trụ khung tự đứng – nền tảng kết cấu chịu lực chính
Trụ khung tự đứng là điểm đặc trưng tạo nên tính độc lập của thiết bị.
Kết cấu khung gồm các cột thép hộp hàn liền, tiết diện 150×150×6 mm hoặc 180×180×8 mm, liên kết chéo bằng giằng U100 – U120.
Phần đế được cố định bằng bản mã thép 20 mm, liên kết với móng bê tông bằng bulông neo M20 – M24, cường độ ≥ 8.8, chiều sâu chôn ≥ 250 mm.
Khi hoạt động, toàn bộ lực tải (tĩnh và động) truyền xuống móng qua bốn trụ chính, không cần dựa vào tường hoặc cột nhà xưởng.
Tải trọng tính toán trên mỗi trụ ≤ 35% giới hạn chảy vật liệu, đảm bảo an toàn theo TCVN 5575:2012.
2.3 Sàn nâng – cấu kiện chịu tải trực tiếp
Sàn nâng của thang nâng hàng dạng lồng độc lập được chế tạo bằng thép tấm gân dày 4–6 mm, khung đỡ sử dụng thép hộp 80×40 hoặc 100×50 mm, chịu tải 500–3.000 kg.
Cơ cấu gắn sàn với khung nâng dùng bản lề trượt dẫn hướng, có ổ bi tự căn chỉnh.
Ray trượt 4 hướng bằng thép C45 tôi cứng, độ cứng bề mặt HRC 40–45, mài bóng Ra ≤ 0,8 µm giúp di chuyển êm và hạn chế mài mòn.
Tỷ lệ tải phân bổ được kiểm soát dưới 5% sai lệch giữa các góc, nhờ hệ cân bằng thủy lực hoặc cáp đối trọng.
Khi dừng ở tầng, sàn được khóa bằng chốt cơ khí tự động, đảm bảo an toàn trước rung động.
2.4 Cơ cấu truyền động thủy lực – cốt lõi của hệ thống
Hệ thống truyền động thủy lực sử dụng xi-lanh đôi hoặc đơn tùy tải trọng, hành trình 3–18 m, đường kính piston 63–125 mm.
Cụm bơm thủy lực gồm motor điện 3–7,5 kW, tốc độ quay 1.450 vòng/phút, áp suất làm việc 12–20 MPa.
Lưu lượng bơm 10–35 lít/phút, điều khiển bằng van điện từ 24 VDC, giúp thay đổi tốc độ nâng theo yêu cầu tải.
Dầu thủy lực tiêu chuẩn ISO VG46 hoặc VG68, có khả năng chống oxy hóa và tạo bọt thấp.
Toàn bộ cụm thủy lực được đặt trong hộp kỹ thuật cách âm, có van chống tụt (check valve) và van an toàn xả áp (relief valve), tuân theo tiêu chuẩn ISO 4413:2010 về hệ thống truyền động thủy lực công nghiệp.
2.5 Hệ thống dẫn hướng và ray trượt
Hệ thống dẫn hướng giúp sàn nâng chuyển động ổn định theo phương thẳng đứng.
Thang nâng hàng dạng lồng độc lập dùng ray trượt chữ C hoặc chữ U bằng thép tôi cứng 60×60×6 mm, độ thẳng ≤ 1 mm/m.
Mỗi góc sàn có bánh xe dẫn hướng nylon PA6 chịu mài mòn, gắn bạc đạn 6203 hoặc 6205, đảm bảo độ êm khi di chuyển.
Khoảng hở giữa bánh và ray ≤ 1 mm, giúp hạn chế rung động và giảm ma sát.
Bề mặt ray được phủ sơn epoxy chống gỉ, hệ số ma sát μ ≤ 0,15.
Khi vận hành, cảm biến từ đo tốc độ được gắn ở trục bánh dẫn hướng để đồng bộ hóa với bộ điều khiển trung tâm PLC.
2.6 Hệ thống cân bằng tải và chống rơi
Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, thang nâng hàng dạng lồng độc lập được trang bị bộ chống rơi cơ khí hai cấp.
Cấp 1: chống rơi thủy lực bằng van khóa đường dầu (hydraulic lock valve), ngăn xi-lanh tụt áp khi rò rỉ.
Cấp 2: cơ cấu kẹp ray (safety gear) hoạt động cơ học, kích hoạt khi tốc độ rơi > 0,2 m/s.
Ngoài ra, hệ thống có cáp cân bằng tải nối hai bên sàn nhằm phân phối đều tải trọng.
Cảm biến lực (load cell 110%) lắp dưới sàn giúp tự ngắt khi vượt tải.
Thiết kế này đáp ứng tiêu chuẩn EN 81-31:2010 về an toàn thang máy chở hàng, tương đương tiêu chuẩn ISO 22559.
2.7 Cửa tầng và hệ thống khóa liên động an toàn
Mỗi tầng được bố trí cửa lưới hoặc cửa tôn kín, mở ngang hoặc mở trượt tùy diện tích.
Cửa có cảm biến công tắc hành trình (limit switch), chỉ cho phép thang hoạt động khi tất cả cửa đã đóng kín.
Khung cửa làm từ thép hộp 40×40×1,5 mm, bản lề cường lực có chốt khóa an toàn.
Khi sàn chưa tới vị trí, khóa cơ khí ngăn không cho cửa mở để tránh rơi hàng.
Hệ thống tín hiệu đèn LED báo tầng và còi cảnh báo khi cửa mở sai trạng thái.
Các thành phần điện – cơ khí đều đạt chuẩn bảo vệ IP54, chịu môi trường bụi và ẩm nhẹ khi lắp ngoài nhà xưởng.
2.8 Tủ điện điều khiển và hệ thống PLC – HMI
Tủ điện trung tâm của thang nâng hàng dạng lồng độc lập được thiết kế theo tiêu chuẩn IEC 60204-1 và TCVN 5699-1:2021, sử dụng nguồn 3 pha 380V/50Hz.
Bộ điều khiển chính là PLC Siemens S7-1200 hoặc Delta DVP, giao diện HMI 7–10 inch, lập trình điều khiển gọi tầng, ưu tiên tầng và chế độ bảo trì.
Hệ thống có bảo vệ ngắn mạch MCCB, rơ-le nhiệt, bộ biến tần VFD điều chỉnh tốc độ nâng, giúp giảm momen khởi động và tiết kiệm điện 15–20%.
Các cảm biến vị trí, giới hạn hành trình, cửa tầng, tải trọng đều kết nối về PLC qua bus tín hiệu 24 VDC, truyền dữ liệu thời gian thực lên màn hình giám sát.
Người vận hành có thể cài đặt chế độ chạy tự động hoặc bằng tay (manual mode) trong trường hợp bảo dưỡng.
2.9 Hệ thống điều khiển tự động và an toàn điện
Hệ thống điều khiển của thang nâng hàng dạng lồng độc lập hoạt động theo nguyên lý PLC – relay interlock.
Tín hiệu gọi tầng từ nút nhấn được PLC xử lý, điều khiển van điện từ hoặc biến tần để kích hoạt bơm thủy lực.
Các cảm biến vị trí gửi tín hiệu phản hồi, PLC xác định vị trí sàn nâng và dừng chính xác ±5 mm.
Mạch bảo vệ gồm cầu chì, aptomat, rơ-le trung gian và bộ chống sét lan truyền Type II.
Tất cả dây dẫn tín hiệu sử dụng cáp chống nhiễu 2×0.5 mm², vỏ bọc PVC chịu nhiệt 70°C, đạt tiêu chuẩn IEC 60227-5.
Cáp nguồn động lực 3×4 mm² chịu tải 20A, độ sụt áp ≤ 2%.
Bộ tủ có đèn báo sự cố, còi cảnh báo và nút dừng khẩn cấp E-Stop ở cả tầng dưới và tầng trên.
2.10 Cảm biến giám sát và hệ thống tín hiệu thông minh
Để nâng cao độ an toàn, thiết bị tích hợp cảm biến tải trọng, cảm biến cửa, cảm biến vị trí, và bộ đếm chu kỳ vận hành.
Cảm biến tải trọng load cell dạng shear beam sai số ±0,5%, dải đo 0–3.000 kg.
Cảm biến vị trí dùng công nghệ encoder quay tuyến tính, độ phân giải 0,1 mm, truyền dữ liệu qua giao thức Modbus RTU.
Đèn báo tầng dùng LED 24 VDC, tuổi thọ 50.000 giờ.
Hệ thống còi cảnh báo 90 dB phát tín hiệu khi quá tải hoặc cửa chưa đóng.
Tùy phiên bản, có thể lắp thêm cảm biến hiện diện hồng ngoại để tự ngắt khi người hoặc hàng chắn đường nâng.
Toàn bộ hệ thống được lập trình giám sát lỗi qua HMI, hiển thị mã lỗi và hướng dẫn khắc phục trực tiếp.
2.11 Nguyên lý vận hành tổng quát
Quy trình hoạt động của thang nâng hàng dạng lồng độc lập gồm 4 giai đoạn: khởi động – nâng – dừng tầng – hạ.
Khi người vận hành chọn tầng trên HMI, PLC xác định vị trí hiện tại và tầng đích.
Tín hiệu truyền đến van điện từ kích hoạt bơm dầu, dầu thủy lực đi vào xi-lanh, đẩy sàn nâng lên.
Khi cảm biến tầng kích hoạt, PLC dừng bơm và đóng van giữ áp, sàn dừng chính xác ±5 mm.
Khi nhấn nút “hạ”, van xả dầu mở, dầu hồi về thùng, sàn hạ xuống nhờ trọng lực hàng hóa và tốc độ được kiểm soát bởi van tiết lưu.
Trong suốt quá trình, hệ thống giám sát liên tục tải trọng và vị trí để tránh rung lắc hoặc lệch tầng.
2.12 Bảng thông số kỹ thuật điển hình của thang nâng hàng dạng lồng độc lập
Hạng mục | Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn | Ghi chú kỹ thuật |
Tải trọng nâng | 300 – 3.000 kg | Tùy theo mô hình |
Chiều cao nâng | 3 – 18 m | Có thể mở rộng module |
Tốc độ nâng | 6 – 12 m/phút | Điều chỉnh bằng biến tần |
Kích thước sàn | 1.200×1.200 mm – 2.000×2.500 mm | Thiết kế theo yêu cầu |
Loại truyền động | Xi-lanh thủy lực / Cáp kéo đối trọng | Theo chiều cao |
Nguồn điện | 3 pha 380V/50Hz | TCVN 9206:2012 |
Công suất bơm | 3 – 7,5 kW | Motor TEFC cấp bảo vệ IP55 |
Áp suất làm việc | 12 – 20 MPa | Van xả áp an toàn |
Mức tiêu thụ điện | 0,5 – 0,8 kWh/lần | Tùy tải trọng |
Độ chính xác dừng tầng | ±5 mm | Cảm biến hành trình |
Hệ số an toàn cơ khí | ≥ 5 | Theo TCVN 2737:2023 |
Tiêu chuẩn an toàn | EN 81-31 / ISO 22559 | Châu Âu & quốc tế |
2.13 Hệ thống móng và nền lắp đặt
Thang nâng hàng dạng lồng độc lập chỉ cần nền bê tông dày 200–300 mm, mác tối thiểu M250, cốt thép D10–D16 đặt lưới 150×150 mm.
Không cần hố pit sâu như thang máy, chỉ cần âm 100 mm để sàn bằng mặt đất.
Bản mã chân trụ cố định bằng bulông neo M20–M24, lực siết ≥ 250 N·m.
Khoảng cách giữa các chân trụ 1.500–2.000 mm, đảm bảo tải phân bố đều lên nền.
Hệ thống có thể lắp ngoài nhà xưởng, chỉ cần mái che bảo vệ cụm bơm khỏi mưa trực tiếp.
Kết cấu này cho phép thi công nhanh, di dời dễ dàng và tái lắp ở vị trí khác.
2.14 Bảo trì và kiểm tra định kỳ
Chu kỳ bảo trì của thang nâng hàng dạng lồng độc lập được khuyến nghị theo giờ vận hành:
- Kiểm tra cơ khí: mỗi 500 giờ hoặc 1 tháng/lần.
- Thay dầu thủy lực: 6 tháng/lần hoặc sau 2.000 giờ.
- Bôi trơn puly, ray trượt: 3 tháng/lần.
- Kiểm tra cảm biến, công tắc cửa, dây cáp: 1 tháng/lần.
Các thông số áp suất, nhiệt độ dầu, tốc độ nâng được lưu trong PLC và có thể xuất báo cáo để theo dõi hiệu suất.
Nhờ cấu trúc trụ khung tự đứng, công tác bảo trì không cần dừng toàn hệ thống kho, giảm thời gian ngưng vận hành tới 40%.
2.15 Đánh giá hiệu suất vận hành
Hiệu suất tổng thể của thiết bị được xác định theo công thức OEE (Overall Equipment Effectiveness):
OEE = Availability × Performance × Quality.
Thực tế tại các kho ETEK triển khai:
- Availability ≥ 96%
- Performance ≥ 93%
- Quality ≥ 99%
→ OEE trung bình đạt 88–90%, cao hơn 20% so với hệ thang cơ khí cáp tời.
Tốc độ đáp ứng lệnh nâng/hạ chỉ 2–3 s, sai số dừng tầng ≤ ±5 mm.
Với tải trọng 1.000 kg, chiều cao 6 m, thời gian nâng trung bình 40–45 s, mức tiêu thụ điện < 0,6 kWh/lần.
3.1 Thông số kỹ thuật tổng quát của thang nâng hàng dạng lồng độc lập
Thang nâng hàng dạng lồng độc lập được thiết kế với nhiều cấu hình khác nhau, tùy thuộc vào tải trọng, chiều cao nâng và điều kiện lắp đặt.
Các thông số điển hình cho dòng tiêu chuẩn ETEK-HL Series như sau:
Hạng mục | Giá trị tiêu chuẩn | Ghi chú kỹ thuật |
Tải trọng danh định | 300 – 3.000 kg | Có thể tùy chỉnh lên đến 5.000 kg |
Chiều cao nâng tối đa | 18 m | 2 – 4 tầng |
Tốc độ nâng | 6 – 12 m/phút | Điều chỉnh qua biến tần |
Kích thước sàn nâng | 1.200×1.200 mm – 2.000×2.500 mm | Tùy loại hàng và pallet |
Loại truyền động | Xi-lanh thủy lực / Cáp đối trọng | Theo chiều cao |
Công suất mô-tơ bơm | 3,0 – 7,5 kW | Nguồn 380V/50Hz |
Áp suất hệ thống | 12 – 20 MPa | Van xả áp và relief valve |
Độ chính xác dừng tầng | ±5 mm | Cảm biến hành trình |
Nhiệt độ vận hành | -10 ÷ +45°C | Phù hợp khí hậu Việt Nam |
Cấp bảo vệ điện | IP54 (IP55 cho ngoài trời) | Theo IEC 60529 |
Chu kỳ nâng/hạ | 250.000 chu kỳ/năm | Với tải danh định |
Độ ồn vận hành | ≤ 65 dB | Đo tại 1 m theo ISO 11201 |
Các thông số trên được kiểm định bởi ETEK và Viện Cơ khí ứng dụng theo chuẩn thử tải an toàn TCVN 9358:2012.
3.2 Thông số chi tiết cụm thủy lực
Hệ thống truyền động thủy lực là “trái tim” của thang nâng hàng dạng lồng độc lập, chịu trách nhiệm toàn bộ quá trình nâng – hạ hàng hóa.
Cấu hình cơ bản bao gồm:
- Bơm thủy lực bánh răng (gear pump) áp suất làm việc 16 MPa, lưu lượng 18–25 lít/phút.
- Mô-tơ điện 3–5,5 kW, tốc độ 1.450 vòng/phút, cấp cách điện F, bảo vệ IP55.
- Van xả áp (Relief Valve) dải điều chỉnh 10–22 MPa.
- Van khóa một chiều (Check Valve) đảm bảo sàn không tụt khi mất áp.
- Xi-lanh thủy lực đơn hoặc đôi, đường kính 80–125 mm, hành trình 3–18 m, lực nâng tối đa 200–300 kN.
- Bình dầu dung tích 60–80 lít, vật liệu thép CT3 phủ sơn tĩnh điện, có kính báo mức dầu và cảm biến nhiệt độ dầu (0–120°C).
Bảng tiêu chuẩn cụm thủy lực:
Hạng mục | Giá trị tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn áp dụng |
Áp suất danh định | 16 MPa | ISO 4413:2010 |
Nhiệt độ dầu | 30 – 60°C | ISO 6743/4 |
Độ nhớt dầu | ISO VG46 / VG68 | DIN 51524-2 |
Tỉ số rò rỉ dầu | ≤ 0,3% áp suất danh định | EN 982 |
Hiệu suất tổng hệ thống | ≥ 90% | ISO 23105 |
Hệ thống thủy lực được trang bị van an toàn kép và cảm biến áp suất điện tử 4–20 mA, giúp giám sát liên tục và tự động dừng khi áp suất vượt ngưỡng cài đặt.
3.3 Thông số cơ khí của trụ khung tự đứng
Trụ khung tự đứng đóng vai trò là kết cấu chịu lực chính, được thiết kế đảm bảo độ bền cơ học và ổn định lâu dài.
Mỗi mô-đun khung cao 1.500–2.000 mm, cấu tạo từ thép SS400 hoặc Q345B, độ bền kéo ≥ 430 MPa.
Các mối hàn CO₂ đạt chuẩn AWS D1.1, được kiểm tra bằng phương pháp siêu âm (UT) để phát hiện khuyết tật.
Sau khi hoàn thiện, khung được phun sơn epoxy 2 lớp, độ dày ≥ 80 µm, hoặc mạ kẽm nhúng nóng cho môi trường ngoài trời.
Hạng mục | Thông số kỹ thuật | Tiêu chuẩn áp dụng |
Cột chính | Thép hộp 150×150×6 mm hoặc 180×180×8 mm | TCVN 1651-2:2018 |
Dầm ngang | Thép U100 – U120 | TCVN 170:2007 |
Bản mã chân | Thép tấm 20 mm, bulông neo M20–M24 | TCVN 1916:1995 |
Lực uốn giới hạn | 150 MPa | ISO 6892-1:2019 |
Độ võng cho phép | L/500 | TCVN 2737:2023 |
Cấu trúc khung có thể chịu được tải trọng gió đến cấp 10 (100 km/h), đảm bảo ổn định khi lắp ngoài nhà xưởng hoặc khu vực không có mái che.
3.4 Hệ thống điện và điều khiển
Thang nâng hàng dạng lồng độc lập sử dụng hệ thống điều khiển PLC – HMI thông minh, cho phép vận hành tự động và giám sát lỗi thời gian thực.
Toàn bộ thiết bị điện được chứng nhận CE – Conformité Européenne và RoHS.
Hệ thống bao gồm:
- Tủ điều khiển trung tâm: vỏ tôn dày 1,5 mm, cấp bảo vệ IP54.
- Bộ PLC Siemens S7-1200 / Delta DVP, có 24 đầu vào/ra, lập trình bằng Ladder logic.
- Màn hình HMI cảm ứng 7” hiển thị vị trí, tải trọng, tầng hiện tại.
- Bộ biến tần (VFD) điều chỉnh tốc độ bơm, tiết kiệm điện 15–25%.
- Nút dừng khẩn cấp E-Stop tại tất cả các tầng, tuân thủ ISO 13850.
- Cảm biến hành trình tiệm cận PNP – NO, điện áp 24 VDC, IP67.
Các thiết bị điện đạt chuẩn IEC 60947-1/2, IEC 60204-1, và EN 81-31:2010 về an toàn thang máy chở hàng.
3.5 Tiêu chuẩn an toàn cơ khí và vận hành
An toàn là yếu tố cốt lõi khi thiết kế thang nâng hàng dạng lồng độc lập.
Hệ thống được đánh giá và chứng nhận bởi tổ chức kiểm định độc lập theo các tiêu chuẩn quốc tế:
Tiêu chuẩn | Nội dung áp dụng |
TCVN 4244:2005 | Quy phạm kỹ thuật an toàn thiết bị nâng |
TCVN 2290:1978 | Quy phạm an toàn trong sản xuất cơ khí |
EN 81-31:2010 | Safety rules for construction and installation of lifts – Goods only lifts |
ISO 22559-1:2014 | Global safety parameters for lifts |
ISO 13849-1:2015 | Safety of machinery – Control system reliability |
CE Machinery Directive 2006/42/EC | Thiết bị cơ khí châu Âu |
Ngoài các tiêu chuẩn cơ khí, hệ thống cũng tuân thủ TCVN 9358:2012 về kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị có yêu cầu nghiêm ngặt, bảo đảm an toàn tuyệt đối cho người và hàng hóa trong quá trình vận hành.
3.6 Thông số an toàn điện và bảo vệ người vận hành
Hệ thống điện của thang nâng hàng dạng lồng độc lập có cấu trúc bảo vệ đa tầng:
- Bảo vệ ngắn mạch bằng CB Schneider 32–63A.
- Bảo vệ quá tải bằng rơ-le nhiệt 6–10A.
- Chống rò điện bằng RCCB 30 mA.
- Chống sét lan truyền Type II theo IEC 61643-1.
Toàn bộ dây dẫn tín hiệu và động lực được đi trong ống ruột gà hoặc ống PVC cứng, chịu nhiệt 90°C.
Hệ thống nối đất ≤ 4 Ω theo TCVN 4756:1989.
Tất cả các cửa tầng và sàn nâng đều có nút dừng khẩn cấp, đèn cảnh báo LED 24 VDC, còi báo lỗi 90 dB.
Điều này đảm bảo người vận hành có thể phản ứng nhanh trong mọi tình huống sự cố.
3.7 Tiêu chuẩn môi trường và năng lượng
Thang nâng hàng dạng lồng độc lập được thiết kế đáp ứng các quy chuẩn tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường:
- ISO 50001:2018 – Quản lý năng lượng.
- ISO 14001:2015 – Hệ thống quản lý môi trường.
- Độ ồn thấp ≤ 65 dB, đạt chuẩn QCVN 26:2010/BTNMT.
- Lượng điện tiêu thụ trung bình 0,5–0,8 kWh/lần nâng, thấp hơn 20% so với dòng cáp tời.
- Dầu thủy lực có khả năng tái sinh 80%, không chứa kẽm và phosphate, thân thiện môi trường.
Khi lắp ngoài nhà xưởng, hệ thống dùng sơn phủ epoxy hai lớp chống tia UV, độ bền màu trên 5 năm theo ASTM D2244.
3.8 So sánh các loại thang nâng hàng theo nguyên lý truyền động
Loại thang nâng | Nguyên lý hoạt động | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng phù hợp |
Thang thủy lực (dạng lồng độc lập) | Xi-lanh đẩy trực tiếp / puly nhân hành trình | Ổn định, an toàn, không cần giếng thang | Chiều cao giới hạn ≤ 18 m | Kho, xưởng 2–4 tầng |
Thang cáp tời | Motor tời + puly cáp thép | Tốc độ nhanh (15–20 m/phút) | Rung, yêu cầu giếng thang | Nhà kho cao tầng |
Thang trục vít | Trục vít – đai ốc hành trình | Chính xác cao, vận hành êm | Tải trọng nhỏ (≤ 500 kg) | Siêu thị, khu trưng bày |
Thang dẫn động xích | Xích đôi + motor giảm tốc | Giá thành thấp | Bảo trì thường xuyên | Kho nhỏ, xưởng dân dụng |
Qua so sánh, thang nâng hàng dạng lồng độc lập sử dụng hệ thủy lực được đánh giá tối ưu nhất cho các kho công nghiệp vừa và nhỏ nhờ độ bền cao – chi phí bảo trì thấp – khả năng lắp độc lập không cần giếng thang.
3.9 Độ tin cậy và tuổi thọ thiết bị
Tuổi thọ trung bình của thang nâng hàng dạng lồng độc lập đạt 15–20 năm, tùy tần suất sử dụng.
Các thử nghiệm mỏi cơ học theo ISO 12107:2012 cho thấy sau 100.000 chu kỳ nâng/hạ, biến dạng khung chỉ 0,2%.
Các ổ bi dẫn hướng có tuổi thọ danh định L10 ≥ 30.000 giờ.
Van thủy lực có chu kỳ đóng mở trung bình 1,2 triệu lần trước khi cần thay thế.
Bề mặt sơn phủ có độ bền muối 500 giờ theo ASTM B117.
Đây là cơ sở giúp ETEK bảo hành dài hạn và đảm bảo vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
3.10 Các yêu cầu lắp đặt và kiểm định
Khi lắp đặt thang nâng hàng dạng lồng độc lập, cần tuân thủ quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt:
- Nền bê tông bằng phẳng, độ sai lệch ≤ 3 mm/m.
- Điện áp cung cấp ổn định ±5%, dây tiếp đất < 4 Ω.
- Khoảng cách giữa sàn nâng và khung ≤ 15 mm.
- Kiểm định tải 125% trước khi đưa vào sử dụng.
- Gắn tem kiểm định của cơ quan được chỉ định (như Quatest 1, Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ).
Khi vận hành thử, hệ thống phải đạt:
- Độ rung ≤ 1,5 mm/s.
- Nhiệt độ dầu ổn định < 60°C.
- Không rò rỉ dầu tại các khớp nối.
Các thông số được ghi lại trong biên bản nghiệm thu lắp đặt theo TCVN 4244:2005.
3.11 Kiểm soát chất lượng và quy trình thử nghiệm
Mỗi thang nâng hàng dạng lồng độc lập của ETEK đều trải qua 3 giai đoạn kiểm tra chất lượng:
- Giai đoạn 1: Kiểm tra vật liệu đầu vào (thép, xi-lanh, ống thủy lực) theo tiêu chuẩn xuất xưởng của nhà cung cấp.
- Giai đoạn 2: Kiểm tra mô-đun khung sau hàn bằng siêu âm (UT) và kiểm tra độ vuông góc bằng dụng cụ laser.
- Giai đoạn 3: Kiểm định tải tại xưởng với tải 125% danh định trong 30 phút, giám sát biến dạng khung và áp suất xi-lanh.
Toàn bộ dữ liệu thử tải được lưu trữ trong hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, đảm bảo truy xuất nguồn gốc linh kiện, mẻ sản xuất, và hồ sơ bảo hành.
3.12 Tính năng mở rộng và tùy chọn nâng cấp
Tùy theo nhu cầu khách hàng, thang nâng hàng dạng lồng độc lập có thể trang bị thêm:
- Cảm biến an toàn hồng ngoại (photoelectric sensor) để tự ngắt khi phát hiện người hoặc vật cản.
- Hệ thống điều khiển từ xa bằng RF hoặc App di động.
- Mô-đun truyền dữ liệu IoT gửi trạng thái vận hành về điện thoại hoặc máy tính trung tâm.
- Hệ thống camera quan sát trong lồng thang, lưu trữ 7 ngày.
- Cảm biến nhiệt độ dầu tự động làm mát bằng quạt gió 24 VDC.
Những nâng cấp này giúp hệ thống đạt cấp độ tự động hóa tương đương tiêu chuẩn châu Âu, nâng cao trải nghiệm vận hành và giảm thời gian bảo trì.
4.1 Lợi ích kỹ thuật của thang nâng hàng dạng lồng độc lập
Thang nâng hàng dạng lồng độc lập sở hữu nhiều ưu điểm kỹ thuật vượt trội so với hệ thang truyền thống có giếng.
Trước hết, nhờ thiết kế trụ khung tự đứng, tải trọng được phân bố trực tiếp xuống nền, không truyền lực sang kết cấu tường. Điều này giúp giảm 40% ứng suất lên dầm sàn so với thang neo vào công trình.
Cấu trúc ray dẫn hướng đôi giúp sàn nâng di chuyển ổn định, độ rung ≤ 1,5 mm/s ở tải tối đa.
Hệ thống bơm thủy lực biến tần điều chỉnh tốc độ nâng linh hoạt, giúp khởi động êm, dừng tầng chính xác ±5 mm, hạn chế sốc thủy lực.
Độ tin cậy cao: PLC giám sát 24/7, cảm biến cảnh báo sớm lỗi van, rò dầu, tải lệch, giúp duy trì hệ số khả dụng (Availability) ≥ 96%.
4.2 Lợi ích vận hành và bảo trì
So với thang máy hàng truyền thống, thang nâng hàng dạng lồng độc lập giúp giảm thời gian dừng bảo trì tới 40%.
Cấu trúc mô-đun cho phép tháo từng phần riêng biệt mà không cần dừng toàn bộ hệ thống.
Bộ thủy lực kín (closed loop) giúp dầu không tiếp xúc không khí, hạn chế oxy hóa và tạp chất.
Van và xi-lanh được bố trí ngoài lồng thang, thuận tiện kiểm tra và thay thế.
Phần mềm PLC tích hợp bộ đếm chu kỳ nâng, cảnh báo tự động khi đến kỳ bảo dưỡng.
Chi phí bảo trì trung bình chỉ 1,5–2% giá trị đầu tư/năm, thấp hơn 3 lần so với dòng thang cáp tời.
Tất cả phụ tùng tiêu chuẩn công nghiệp (motor, van, cảm biến) có thể thay thế tại chỗ, không phụ thuộc nhập khẩu độc quyền.
4.3 Lợi ích tài chính và hiệu quả đầu tư
Theo thống kê của ETEK trên 52 công trình lắp đặt tại các khu công nghiệp VSIP, Long Hậu, Tân Tạo:
- Thời gian lắp đặt trung bình 5–7 ngày, rút ngắn 70% tiến độ so với thang có giếng.
- Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn 25–35%.
- Tiết kiệm 30–40% chi phí xây dựng tường bao, dầm thép, sàn chống rung.
- Thời gian hoàn vốn trung bình 2,5–3 năm.
Ví dụ: Một kho 3 tầng diện tích 600 m² cần vận chuyển 20 tấn hàng/ngày.
- Nếu dùng thang giếng xây, chi phí đầu tư 950 triệu đồng, vận hành tốn 6 kWh/ngày.
- Nếu dùng thang nâng hàng dạng lồng độc lập, chi phí đầu tư chỉ 680 triệu đồng, vận hành tốn 3,8 kWh/ngày.
=> Tiết kiệm 270 triệu đầu tư + 35% điện năng/năm.
4.4 Lợi ích an toàn và ổn định khi vận hành
Yếu tố an toàn của thang nâng hàng dạng lồng độc lập được đánh giá đạt cấp SIL 2 theo tiêu chuẩn IEC 62061.
Cảm biến quá tải, giới hạn hành trình, khóa cửa tầng và nút dừng khẩn được giám sát đồng thời qua PLC.
Khi bất kỳ cảm biến nào kích hoạt, hệ thống tự động dừng trong 0,2 giây.
Van chống tụt giữ áp suất tức thời, chống rơi tự do kể cả khi đường ống thủy lực vỡ.
Cơ cấu khóa cửa liên động cơ – điện kép, đảm bảo cửa không mở khi sàn chưa tới vị trí.
Ngoài ra, khi mất điện, van xả khẩn cấp cho phép hạ sàn bằng tay thủ công an toàn.
Tất cả chi tiết điện đạt chuẩn cách điện 500 V, chống cháy UL94-V0, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người vận hành.
4.5 Lợi ích không gian và khả năng mở rộng
Nhờ khung trụ tự đứng, thang nâng hàng dạng lồng độc lập có thể lắp đặt ở hầu hết mọi vị trí: góc xưởng, giếng trời, mặt ngoài tường, thậm chí giữa kho.
Không yêu cầu kết cấu dầm sàn chịu lực, giúp tận dụng tối đa diện tích sử dụng.
Khi cần mở rộng, có thể nối thêm mô-đun khung để tăng chiều cao hoặc chuyển vị trí sang khu khác.
Đối với các kho thuê, thiết bị có thể tháo rời 100%, tái lắp ở nơi khác mà không ảnh hưởng đến kết cấu nhà cũ.
Đây là lợi thế lớn so với thang truyền thống vốn gắn liền cố định với công trình.
Giải pháp này đặc biệt phù hợp cho mô hình kho logistics di động hoặc các trung tâm e-commerce cần linh hoạt mặt bằng.
4.6 Lợi ích năng lượng và môi trường
Mô-tơ bơm thủy lực của thang nâng hàng dạng lồng độc lập được tích hợp biến tần VFD giúp điều chỉnh tốc độ theo tải.
Khi tải nhẹ, dòng điện giảm 30–40%, tiết kiệm điện rõ rệt.
Trong thử nghiệm tại kho Điện máy Hòa Phát, mức tiêu thụ trung bình 0,55 kWh/lần nâng 1.000 kg – thấp hơn 25% so với dòng cáp tời.
Hệ thống dùng dầu thủy lực không chứa kẽm (zinc-free), không gây ô nhiễm môi trường nước.
Tiếng ồn vận hành ≤ 65 dB, đạt QCVN 26:2010/BTNMT.
Khi lắp ngoài nhà xưởng, lớp sơn epoxy 2 lớp và sơn phủ polyurethane giúp kháng tia UV, muối biển, đảm bảo tuổi thọ trên 10 năm mà không cần sơn lại.
ETEK áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001:2015 – Quản lý môi trường trong toàn bộ quy trình sản xuất và lắp đặt.
4.7 Ứng dụng trong nhà xưởng sản xuất
Thang nâng hàng dạng lồng độc lập được ứng dụng rộng rãi tại các nhà máy cơ khí, điện tử, dệt may, nhựa, thực phẩm, dược phẩm và chế biến gỗ.
Thiết bị phù hợp vận chuyển pallet, thùng hàng, linh kiện, khuôn ép, bao nguyên liệu… giữa các tầng.
Ví dụ: Tại nhà máy linh kiện điện tử Bắc Ninh, ETEK lắp hệ thang tải 800 kg, cao 7 m, 3 tầng, hoạt động 16 giờ/ngày, giúp rút ngắn 45% thời gian chuyển hàng.
Ở xưởng dệt Long An, hệ thang 2 tấn được lắp ngoài tường phía sau, không ảnh hưởng dây chuyền sản xuất, giảm nhân công vận chuyển 4 người/ca.
Hiệu quả tổng thể: năng suất luân chuyển hàng tăng 30–35%, chi phí vận hành giảm 25%.
4.8 Ứng dụng trong kho logistics và thương mại điện tử
Trong ngành logistics, tốc độ luân chuyển hàng là yếu tố then chốt.
Thang nâng hàng dạng lồng độc lập cho phép vận chuyển hàng hóa giữa các tầng kho nhanh chóng, êm ái, không giới hạn tần suất.
Ở kho e-commerce, việc lắp ngoài nhà xưởng giúp tách luồng vận hành nhập – xuất hàng riêng biệt, giảm xung đột luồng hàng.
Tại kho Shopee Xpress TP.HCM, hệ thang ETEK tải 1,5 tấn, cao 9 m, 3 tầng, mỗi giờ xử lý trung bình 60 pallet hàng.
Nhờ hệ thống tự động gọi tầng, PLC điều khiển thông minh, thang có thể vận hành liên tục 24/7 với hệ số khả dụng 97%.
Đây là giải pháp tối ưu cho các trung tâm phân phối hiện đại, tiết kiệm nhân lực và không gian.
4.9 Ứng dụng trong tòa nhà và trung tâm thương mại
Bên cạnh môi trường công nghiệp, thang nâng hàng dạng lồng độc lập còn được sử dụng trong khách sạn, siêu thị, nhà hàng, trung tâm thương mại, thư viện, bệnh viện để vận chuyển hàng và vật tư.
Nhờ không cần giếng thang, có thể lắp tại khu kỹ thuật hoặc ngoài tường sau tòa nhà mà không phải cải tạo lớn.
Phiên bản cabin kín được ốp inox 304 hoặc composite, vận hành êm, giảm chấn tốt, phù hợp môi trường nội thất.
Hệ thống cảm biến chống kẹt và cửa tự khóa liên động đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Nhiều công trình chọn giải pháp này để thay thế thang chở hàng truyền thống, tiết kiệm diện tích xây dựng và tăng tính thẩm mỹ tổng thể.
4.10 So sánh hiệu quả đầu tư giữa các loại thang
Tiêu chí | Thang nâng hàng dạng lồng độc lập | Thang có giếng xây | Thang cáp tời |
Cần giếng thang | Không cần | Có | Có |
Thời gian lắp đặt | 5–7 ngày | 25–30 ngày | 15–20 ngày |
Chi phí đầu tư | 65–75% so với giếng xây | 100% | 85% |
Chi phí bảo trì/năm | 1,5–2% | 3–4% | 5–6% |
Tốc độ nâng | 6–12 m/phút | 8–10 m/phút | 10–15 m/phút |
Tuổi thọ trung bình | 15–20 năm | 15 năm | 10–12 năm |
Khả năng di dời | Có | Không | Có hạn chế |
Mức tiêu thụ điện | 0,6 kWh/lần | 0,8 kWh/lần | 1,0 kWh/lần |
Kết quả: thang nâng hàng dạng lồng độc lập mang lại hiệu quả tài chính vượt trội, tuổi thọ cao, linh hoạt lắp đặt, đặc biệt tối ưu cho nhà xưởng thuê hoặc cải tạo.
4.11 Lợi ích quản lý và truy xuất dữ liệu vận hành
ETEK cung cấp tùy chọn nâng cấp thang nâng hàng dạng lồng độc lập với hệ thống IoT giám sát online.
Thiết bị gửi dữ liệu thời gian thực: số chu kỳ nâng, lỗi hệ thống, nhiệt độ dầu, điện năng tiêu thụ.
Người quản lý có thể theo dõi qua App hoặc Web, xuất báo cáo tuần/tháng.
Tích hợp API kết nối với hệ thống WMS/ERP của kho, giúp đồng bộ dữ liệu vận hành – bảo trì.
Khi có sự cố, hệ thống tự động gửi cảnh báo đến kỹ sư ETEK để xử lý từ xa, giảm 50% thời gian khắc phục.
Đây là bước tiến quan trọng trong quản lý thang nâng hàng dạng lồng độc lập hiện đại theo hướng Industry 4.0.
4.12 Giá trị tổng thể và tác động kinh tế
Theo tính toán trung bình, mỗi thang nâng hàng dạng lồng độc lập giúp doanh nghiệp tiết kiệm 80–120 triệu đồng/năm chi phí vận chuyển nội bộ.
Tốc độ luân chuyển hàng tăng 30%, chi phí bảo trì giảm 50%, tuổi thọ tăng 20%.
Nếu lắp đặt 2–3 hệ thống tại các kho logistics, doanh nghiệp có thể nâng tổng công suất vận chuyển 60–80% mà không cần mở rộng diện tích.
Hiệu quả đầu tư ROI đạt 30–35%/năm.
Ngoài lợi ích tài chính, đây còn là giải pháp thúc đẩy chuỗi cung ứng xanh, giảm điện năng tiêu thụ, hướng tới phát triển bền vững theo tiêu chuẩn ISO 50001.
5.1 Giải pháp tổng thể – từ thiết kế đến vận hành
ETEK cung cấp thang nâng hàng dạng lồng độc lập theo mô hình EPC trọn gói: khảo sát – thiết kế – sản xuất – lắp đặt – vận hành – bảo trì.
Nhờ đội ngũ kỹ sư cơ điện chuyên sâu và xưởng gia công 2.000 m², ETEK đảm bảo thiết kế theo đúng nhu cầu thực tế của từng kho hàng.
Từ bản vẽ 3D layout đến mô phỏng vận hành, khách hàng được tư vấn tối ưu kích thước sàn, tải trọng, tốc độ nâng và không gian lắp đặt.
Giải pháp đồng bộ giúp tiết kiệm 20% chi phí so với việc thuê nhiều đơn vị riêng lẻ.
ETEK đảm bảo bàn giao đúng tiến độ, hiệu suất đạt chuẩn, vận hành an toàn và bền vững lâu dài.
5.2 Công nghệ tiên tiến – vật liệu tiêu chuẩn quốc tế
ETEK sử dụng vật liệu thép SS400, Q345 và inox 304 nhập khẩu, mạ kẽm nhúng nóng cho thiết bị lắp ngoài nhà xưởng.
Hệ thống thủy lực sử dụng linh kiện từ Bosch Rexroth (Đức) hoặc Yuken (Nhật).
Bộ điều khiển PLC Siemens – HMI Delta, cảm biến vị trí Omron – Schneider.
Tất cả đạt tiêu chuẩn CE, RoHS, EN 81-31 và TCVN 4244:2005.
Nhờ đồng bộ công nghệ, thang nâng hàng dạng lồng độc lập của ETEK vận hành ổn định, bền bỉ, tuổi thọ lên tới 20 năm.
Sản phẩm được kiểm định an toàn, cấp tem và hồ sơ kỹ thuật hoàn chỉnh trước khi bàn giao.
5.3 Dịch vụ kỹ thuật và hậu mãi chuyên nghiệp
ETEK triển khai hệ thống chăm sóc khách hàng toàn quốc, đội ngũ kỹ sư có mặt tại công trình trong 12 giờ khi có sự cố.
Kho phụ tùng luôn sẵn hàng, thay thế trong 24–48 giờ.
Hệ thống hỗ trợ từ xa IoT cho phép giám sát tình trạng thiết bị, cập nhật phần mềm PLC và cảnh báo sớm lỗi vận hành.
ETEK không chỉ bảo hành thiết bị, mà còn bảo hành hiệu suất và độ ổn định, đảm bảo thang đạt tải và tốc độ thiết kế.
Chính sách bảo trì định kỳ 6 tháng/lần, đào tạo kỹ thuật cho nhân viên vận hành giúp khách hàng yên tâm sử dụng lâu dài.
5.4 Tùy chỉnh linh hoạt theo quy mô và mặt bằng
ETEK hiểu rằng mỗi kho hàng, mỗi nhà xưởng có đặc thù khác nhau.
Do đó, thang nâng hàng dạng lồng độc lập được chia thành nhiều dòng:
- Mini 500–800 kg: cho cửa hàng, kho nhỏ.
- Standard 1.000–2.000 kg: cho nhà máy, xưởng vừa.
- Heavy Duty 2.500–3.000 kg: cho trung tâm logistics lớn.
Các lựa chọn về kích thước sàn, tốc độ, kiểu cửa, màu sơn, và chế độ điều khiển đều có thể tùy biến.
ETEK cung cấp mô phỏng 3D trước thi công để khách hàng hình dung chính xác không gian lắp đặt.
5.5 Giá trị khác biệt so với đối thủ
So sánh với các nhà cung cấp khác:
- Đơn vị nội địa nhỏ lẻ: thiết kế rời rạc, thiếu tiêu chuẩn an toàn, dịch vụ hậu mãi kém.
- Đơn vị nhập khẩu: chi phí cao, phụ tùng thay thế chậm, không hỗ trợ kỹ thuật tại chỗ.
ETEK dung hòa cả hai: công nghệ quốc tế – dịch vụ trong nước – chi phí hợp lý.
Điểm khác biệt cốt lõi là ETEK không chỉ bán thiết bị, mà cung cấp hệ sinh thái thang nâng hoàn chỉnh gồm thiết kế, lắp đặt, quản lý dữ liệu, bảo trì, bảo hành, và tối ưu vận hành theo chu kỳ sử dụng thực tế.
5.6 Hướng đến hiệu quả và phát triển bền vững
Khi lựa chọn ETEK, doanh nghiệp không chỉ sở hữu thang nâng hàng dạng lồng độc lập chất lượng cao mà còn được đồng hành trong chiến lược vận hành dài hạn.
ETEK hỗ trợ đánh giá hiệu suất, kiểm soát năng lượng, giảm điện năng 15%, nước làm mát 20%, và chi phí vận hành tổng thể 10%.
Mọi thiết bị đều được thiết kế phù hợp tiêu chuẩn xanh ISO 14001, giúp doanh nghiệp đạt chứng nhận công trình tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường.
Đây chính là nền tảng để doanh nghiệp phát triển bền vững, tăng năng suất và tối ưu chi phí lâu dài.
SẢN PHẨM LIÊN QUAN:
Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK