MÁY IN PHUN LIÊN TỤC CIJ
Máy in phun liên tục CIJ là giải pháp đánh mã vượt trội dành cho các dây chuyền sản xuất tốc độ cao, liên tục và tự động hóa. Với khả năng in ngày sản xuất ổn định, mực nhanh khô và tích hợp dễ dàng vào hệ thống tích hợp dây chuyền, công nghệ này đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các nhà máy hiện đại.
Trong môi trường sản xuất tự động hóa cao, yêu cầu về máy in phun liên tục CIJ không chỉ dừng ở khả năng đánh mã, mà còn phải đảm bảo độ ổn định, tốc độ ấn tượng và khả năng tích hợp dây chuyền thông minh. Công nghệ CIJ (Continuous Inkjet) được xem là bước tiến quan trọng trong lĩnh vực in mã công nghiệp, thay thế cho các phương pháp truyền thống như in nhiệt hay dán nhãn cơ học.
Máy hoạt động dựa trên nguyên lý phun mực liên tục bằng áp lực cao, cho phép tạo ra các ký tự, biểu tượng hoặc mã vạch với độ phân giải 50–300 dpi trên nhiều chất liệu: nhựa, kim loại, thủy tinh, giấy hoặc màng film. Nhờ mực nhanh khô, CIJ có thể in ngay cả trên bề mặt di chuyển tốc độ 300–500 m/phút mà không lem nhòe.
Trong dây chuyền đóng gói sản phẩm, máy in phun liên tục CIJ thường được đặt sau công đoạn chiết rót, hàn bao bì hoặc đóng nắp, thực hiện nhiệm vụ in ngày sản xuất (MFG), hạn sử dụng (EXP), mã lô (LOT) và mã QR. Quá trình in diễn ra hoàn toàn tự động, đồng bộ với tốc độ của băng tải thông qua tín hiệu từ cảm biến quang (Photo Sensor) và bộ điều khiển trung tâm PLC.
Công nghệ CIJ mang lại nhiều ưu điểm vượt trội so với phương pháp in gián đoạn (DOD – Drop on Demand). Với thiết kế phun liên tục và tái tuần hoàn mực bằng áp suất dương, CIJ có thể vận hành liên tục hàng nghìn giờ mà không cần ngắt quãng để làm sạch đầu phun, giảm thời gian dừng máy tới 40%.
Các dòng máy hiện đại được trang bị hệ thống tự động hiệu chuẩn độ nhớt mực (Viscosity Control) và điều chỉnh điện áp phun (Nozzle Voltage) nhằm duy trì chất lượng ký tự ổn định, sai số kích thước ký tự < ±0,2 mm. Đây là yếu tố quyết định để các nhà máy đạt chứng nhận in truy xuất nguồn gốc theo chuẩn GS1 và ISO/IEC 15415 cho mã 2D.
Ngoài ra, CIJ còn hỗ trợ giao tiếp công nghiệp qua nhiều chuẩn kết nối như Ethernet/IP, Modbus TCP, Profibus, RS232/RS485, cho phép tích hợp trực tiếp với hệ thống PLC – SCADA trong dây chuyền. Điều này giúp giám sát, điều khiển và đồng bộ dữ liệu in theo thời gian thực.
Sự xuất hiện của máy in phun liên tục CIJ trong các nhà máy hiện đại đánh dấu một bước tiến lớn trong quản lý truy xuất sản phẩm, bảo vệ thương hiệu và đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
2.1 Cấu tạo máy in phun liên tục CIJ
Máy in phun liên tục CIJ gồm 5 thành phần chính: đầu in (Printhead), bộ tạo giọt (Nozzle Assembly), hệ thống bơm áp suất, mạch điện cao áp, và cụm xử lý tín hiệu.
Đầu in sử dụng kim phun có đường kính 40–70 µm, được gia công bằng sapphire hoặc thép không gỉ để đảm bảo tuổi thọ > 8.000 giờ vận hành.
Bộ cộng hưởng tần số cao (Piezoelectric Resonator) hoạt động ở 64–128 kHz, chia dòng mực thành hàng nghìn giọt siêu nhỏ. Các giọt mực này được nạp điện tích, điều khiển lệch hướng bởi điện trường tĩnh để tạo ký tự.
Bộ bơm áp suất sử dụng màng đôi (Double Diaphragm Pump) tạo áp lực 0,2–0,5 MPa, đảm bảo luồng mực ổn định. Toàn bộ hệ thống được đóng kín đạt chuẩn IP55 hoặc IP65, cho phép làm việc trong môi trường bụi ẩm hoặc sản xuất thực phẩm, dược phẩm.
2.2 Nguyên lý hoạt động máy in phun liên tục CIJ
Nguyên lý của máy in phun liên tục CIJ dựa trên quá trình phun mực bằng áp lực cao qua vòi phun siêu nhỏ, tạo thành luồng giọt mực liên tục.
Mỗi giọt được nạp điện tích khác nhau nhờ điện cực điều khiển, sau đó bị lệch hướng bởi điện trường tĩnh, hình thành ký tự, mã vạch hoặc hình ảnh.
Những giọt không sử dụng được thu hồi lại trong mạch hồi lưu, đảm bảo tiết kiệm đến 95% lượng mực tiêu hao.
Hệ thống điều khiển giọt mực sử dụng bộ vi xử lý ARM 32-bit, tốc độ xử lý 400 MHz, cho phép in chính xác ở tốc độ di chuyển vật thể đến 300–500 m/phút.
Tần số phun 64 kHz tương ứng 64.000 giọt/giây, mỗi ký tự hình thành chỉ trong 1–2 ms, phù hợp với dây chuyền tốc độ cao.
2.3 Hệ thống mực nhanh khô CIJ
Một trong những yếu tố then chốt tạo nên ưu thế của máy in phun liên tục CIJ là mực nhanh khô.
Thành phần mực gồm dung môi chính (MEK – Methyl Ethyl Ketone hoặc Acetone), chất tạo màu Pigment hoặc Dye, chất chống ăn mòn và phụ gia ổn định độ nhớt.
Thời gian khô trung bình chỉ 1–3 giây ở nhiệt độ phòng, thích hợp cho các vật liệu như PE, PP, PET, PVC, thủy tinh hoặc kim loại phủ sơn.
Độ nhớt mực được kiểm soát tự động trong khoảng 2,5–4,5 cP, dung sai ±0,1 cP nhờ cảm biến nhiệt – độ dẫn điện.
Tốc độ bay hơi dung môi được cân bằng liên tục bằng hệ thống hồi lưu kín (Closed Loop Solvent System), giúp tiết kiệm 20–30% dung môi so với thế hệ cũ.
2.4 Hệ thống sấy và ổn định ký tự in
Khi in ở tốc độ cao, hiện tượng lem mực hoặc lệch dòng phun dễ xảy ra.
Do đó, máy in phun liên tục CIJ hiện đại được trang bị bộ sấy gió lạnh hoặc khí nén khô (Air Knife) tại vùng in, giúp mực nhanh khô trong vòng 1 giây.
Ngoài ra, điện cực phun được bảo vệ bằng xung tĩnh cao 4–6 kV giúp ổn định quỹ đạo giọt mực, sai lệch ký tự dưới 0,1 mm.
Một số model tích hợp cảm biến vị trí vật thể (Encoder) độ phân giải 1000 xung/vòng, đồng bộ tốc độ in với băng tải.
Nhờ đó, khoảng cách ký tự giữa các sản phẩm sai lệch không vượt quá ±0,2 mm, đảm bảo tính thẩm mỹ và đọc quét mã QR chính xác theo tiêu chuẩn GS1.
2.5 Hệ thống tái tuần hoàn và lọc mực
Hệ thống hồi lưu là bộ phận đảm bảo vận hành liên tục của máy in phun liên tục CIJ.
Sau khi các giọt không in được thu hồi, mực đi qua bộ lọc 3 cấp: lọc thô 20 µm, lọc tinh 5 µm, và lọc than hoạt tính hấp thụ dung môi bay hơi.
Lưu lượng tuần hoàn 50–80 ml/phút giúp tránh tắc nghẽn vòi phun, đồng thời duy trì độ sạch của mực trong suốt chu kỳ sử dụng.
Các cảm biến áp suất và lưu lượng sẽ tự động cảnh báo khi áp lực tụt dưới 0,15 MPa hoặc lưu lượng giảm dưới 40 ml/phút.
Nhờ cơ chế kiểm soát kín, CIJ có thể hoạt động liên tục trên 7.000 giờ mà không cần vệ sinh đầu phun thủ công.
2.6 Hệ thống điều khiển và giao tiếp dữ liệu
Máy in phun liên tục CIJ được điều khiển thông qua vi xử lý công nghiệp hoặc PLC, giao diện cảm ứng TFT 7–10 inch, hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt, Anh, Trung, Nhật.
Máy có thể lưu trữ tới 999 mẫu in (Message), định dạng font Unicode, mã QR, DataMatrix, barcode EAN-13, GS1-128, hoặc hình logo vector (.bmp).
Các chuẩn kết nối phổ biến gồm Ethernet/IP, Modbus TCP, RS232, RS485, Profibus, cho phép tích hợp dây chuyền với hệ thống chiết rót, đóng gói, cân điện tử hoặc robot gắp thùng.
CIJ có thể nhận tín hiệu Trigger từ cảm biến, đồng bộ dữ liệu in với bộ đếm sản phẩm hoặc mã lô hàng trong ERP.
Một số model cao cấp còn hỗ trợ giao tiếp không dây (Wi-Fi, MQTT, OPC-UA), truyền dữ liệu in trực tiếp lên hệ thống MES/SCADA của nhà máy, giúp quản lý từ xa và truy xuất theo thời gian thực.
2.7 Hệ thống tự động bảo dưỡng
Để đảm bảo hoạt động liên tục, máy in phun liên tục CIJ được trang bị hệ thống Auto Cleaning – tự động súc rửa đầu phun và ống dẫn mực.
Khi tắt máy, hệ thống bơm hút dung môi làm sạch trong 30–60 giây, sau đó tự động thổi khí khô để ngăn kết tủa mực.
Chu kỳ bảo dưỡng định kỳ kéo dài 3.000–5.000 giờ vận hành, giúp giảm 40% thời gian ngừng máy so với dòng in phun DOD.
Hệ thống cảm biến thông minh có thể nhận biết độ nhớt, nhiệt độ, áp lực và đưa ra cảnh báo trước khi xảy ra tắc mực hoặc sai lệch điện áp.
Các model mới như Linx 8940 hoặc Domino Ax350i có tính năng Predictive Maintenance – dự đoán bảo trì, gửi cảnh báo qua mạng LAN hoặc email kỹ sư vận hành.
2.8 Cấu trúc cơ khí và vật liệu chế tạo
Thân vỏ của máy in phun liên tục CIJ được chế tạo từ thép không gỉ 304 hoặc 316L, bề mặt xử lý xước mờ (Ra ≤ 0,8 µm) chống bám bụi, chịu ăn mòn dung môi.
Trọng lượng tổng thể khoảng 20–30 kg, kích thước 400 × 300 × 500 mm, phù hợp lắp đặt trực tiếp trên khung băng tải hoặc xe đẩy di động.
Đầu in (Printhead) nối với thân máy qua dây dẫn mực dài 3–6 m, đường kính 8–10 mm, bọc thép chống gập.
Bên trong, các đường ống dẫn mực sử dụng vật liệu PTFE chịu MEK, van solenoid có tuổi thọ > 20 triệu chu kỳ.
Hệ thống điện áp phun cách ly hoàn toàn khỏi thân vỏ, đạt tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 và chống nhiễu theo EMC Directive 2014/30/EU.
2.9 Hệ thống làm mát và cân bằng nhiệt
Để duy trì độ ổn định phun mực, máy in phun liên tục CIJ trang bị quạt tản nhiệt kép hoặc module Peltier, giữ nhiệt độ buồng in ổn định trong khoảng 25–35°C.
Khi môi trường vượt quá 45°C, hệ thống tự động giảm tần số phun và tăng áp suất làm mát nhằm ngăn giọt mực bay sai hướng.
Cảm biến nhiệt NTC có sai số chỉ ±0,3°C giúp điều chỉnh độ nhớt mực chính xác, đảm bảo ký tự luôn rõ nét dù điều kiện môi trường thay đổi.
Cơ chế cân bằng áp suất (Pressure Equalizer) giúp máy có thể hoạt động ổn định ngay cả khi đặt ở độ cao 1.500 m so với mực nước biển mà không ảnh hưởng đến đường phun.
2.10 Bảng điều khiển và phần mềm hiển thị
Giao diện điều khiển của máy in phun liên tục CIJ được thiết kế thân thiện, màn hình cảm ứng TFT 10,1 inch, độ phân giải 1280×800 pixel, hỗ trợ nhập liệu qua bàn phím ảo hoặc mã QR cài đặt sẵn.
Người vận hành có thể tạo, chỉnh sửa hoặc sao lưu mẫu in qua USB hoặc thẻ SD.
Phần mềm đi kèm cho phép thiết lập thời gian in ngày sản xuất, hạn sử dụng tự động tăng theo lịch hệ thống hoặc đồng bộ dữ liệu từ máy chủ ERP.
Hệ thống bảo mật gồm 3 cấp độ người dùng (Operator, Engineer, Admin), giới hạn quyền truy cập, tránh thao tác sai.
Dữ liệu in được lưu nhật ký (Log file) 30 ngày gần nhất, hỗ trợ truy xuất khi có sự cố sản xuất hoặc kiểm tra truy xuất nguồn gốc.
3.1 Thông số kỹ thuật điển hình của máy in phun liên tục CIJ
Máy in phun liên tục CIJ được thiết kế cho dây chuyền công nghiệp tốc độ cao, với các thông số kỹ thuật tiêu biểu như sau:
- Tốc độ in: tối đa 2.000 ký tự/giây, tương đương 400–500 m/phút.
- Độ phân giải: 50–300 dpi, có thể điều chỉnh theo kích thước ký tự.
- Chiều cao ký tự: 0,8 – 18 mm, tùy đầu phun.
- Số dòng in: 1–5 dòng (một số model cao cấp đến 7 dòng).
- Độ chính xác vị trí: ±0,2 mm khi đồng bộ với Encoder 1000 ppr.
- Khoảng cách in tối ưu: 2–10 mm từ đầu phun đến bề mặt sản phẩm.
Với cấu trúc phun áp lực 0,25–0,5 MPa và tần số cộng hưởng 64 kHz, mỗi ký tự được hình thành trong vòng 1,5 ms.
Các dòng CIJ hiện đại sử dụng điện áp phun từ 4–8 kV để kiểm soát hướng giọt mực, đảm bảo nét chữ rõ ràng ngay cả trên vật liệu phản quang hoặc bề mặt cong.
3.2 Hệ thống cung cấp mực và dung môi
Trong máy in phun liên tục CIJ, mực và dung môi được lưu trữ trong hai bồn độc lập (Ink Tank – Make-up Tank), dung tích lần lượt 750–1.000 ml.
Bơm định lượng điều khiển bằng vi xử lý sẽ tự động pha trộn dung môi theo tỷ lệ 10–20% để duy trì độ nhớt tiêu chuẩn 3,5 ± 0,1 cP.
Mức tiêu thụ mực trung bình:
- Mực Dye: 0,5–0,8 ml/m².
- Mực Pigment: 1,2–1,5 ml/m².
- Dung môi bay hơi (MEK/Acetone): 2–4 ml/giờ.
Hệ thống nạp mực “Non-stop Refill” cho phép châm mực trong khi máy đang hoạt động, không cần dừng dây chuyền.
Dung môi dư được thu hồi qua bộ lọc than hoạt tính, giảm thất thoát bay hơi tới 25%.
3.3 Thông số điện và năng lượng tiêu thụ
Nguồn điện sử dụng: 100–240 VAC, 50/60 Hz, công suất tiêu thụ trung bình 50–70 W.
Các model tiết kiệm năng lượng sử dụng nguồn chuyển mạch (SMPS), hiệu suất > 92%, giúp giảm sinh nhiệt và ổn định điện áp phun.
Máy in phun liên tục CIJ có thể tích hợp hệ thống UPS nội bộ dung lượng 24V–5Ah, duy trì hoạt động trong 10 phút khi mất điện, đủ thời gian đóng vòi phun và lưu dữ liệu.
Nhiệt độ làm việc lý tưởng: 5–45°C; độ ẩm: 10–90% (không ngưng tụ).
Cấp bảo vệ IP55 phù hợp cho môi trường công nghiệp khô, còn IP65 dùng cho nhà máy thực phẩm, đồ uống hoặc môi trường ẩm cao.
3.4 Tiêu chuẩn vật liệu in và khả năng tương thích
Máy in phun liên tục CIJ có thể in trên nhiều loại vật liệu khác nhau:
- Nhựa PE, PP, PET, PVC.
- Thủy tinh, kim loại phủ sơn, thép không gỉ.
- Giấy, carton, màng film.
Tốc độ in phụ thuộc tính chất bề mặt:
- Nhựa mịn hoặc kim loại: 450–500 m/phút.
- Giấy nhám, bề mặt xốp: 300–350 m/phút.
- Màng co, film PE: 250–300 m/phút.
Độ bám dính ký tự đạt chuẩn ASTM D3359-17 (Cross Cut Test, cấp 5B), đảm bảo không bong tróc khi ma sát 100 lần.
Mực Pigment chống mờ đạt tiêu chuẩn ISO 2836:2021, chịu được dung môi ethanol và cồn 70%.
3.5 Tiêu chuẩn truyền thông và kết nối dây chuyền
Để đảm bảo khả năng tích hợp dây chuyền, máy in phun liên tục CIJ được trang bị nhiều chuẩn truyền thông công nghiệp:
- Ethernet/IP, Modbus TCP, Profibus-DP: giao tiếp với PLC Siemens, Allen-Bradley, Omron.
- RS232, RS485: truyền dữ liệu in từ máy tính chủ hoặc đầu đọc mã QR.
- I/O Digital: 8–16 ngõ vào/ra, nhận tín hiệu Trigger, Counter, Sensor.
- USB/SD: sao lưu và cập nhật chương trình in.
Máy hỗ trợ giao thức OPC-UA và MQTT, cho phép gửi dữ liệu lên hệ thống SCADA hoặc MES để đồng bộ hóa lịch sản xuất.
Tốc độ truyền dữ liệu qua Ethernet đạt 100 Mbps, độ trễ < 10 ms, đảm bảo in đồng bộ với dây chuyền chiết rót tốc độ 400 sản phẩm/phút.
3.6 Độ bền và tuổi thọ vận hành
Với cấu trúc cơ khí chắc chắn và hệ thống lọc kép, máy in phun liên tục CIJ có tuổi thọ trung bình 30.000–40.000 giờ vận hành.
Đầu phun sử dụng vật liệu sapphire chịu mài mòn, tuổi thọ > 8.000 giờ, tương đương 2–3 năm vận hành liên tục.
Bơm màng đôi (Double Diaphragm Pump) có chu kỳ hoạt động > 20 triệu lần, không cần bảo dưỡng định kỳ.
Chu kỳ vệ sinh tự động Auto Cleaning diễn ra mỗi 1.000 giờ, thời gian chỉ 30 giây.
Nếu hoạt động 16 giờ/ngày, 6 ngày/tuần, máy có thể duy trì hiệu suất 98% và thời gian dừng < 1%.
3.7 Độ tin cậy và kiểm soát chất lượng in
Các model máy in phun liên tục CIJ hiện đại được trang bị hệ thống kiểm tra tự động chất lượng ký tự (Print Quality Control – PQC).
Cảm biến camera độ phân giải 2 MP sẽ quét và đánh giá độ đậm, kích thước, góc nghiêng ký tự sau khi in, tự động hiệu chỉnh điện áp phun nếu sai lệch vượt ±5%.
Độ tương phản in đạt ≥ 80% theo thang gray-scale, đảm bảo mã QR đọc chính xác bằng máy quét 2D đạt tiêu chuẩn ISO/IEC 15415.
Tỷ lệ lỗi ký tự (Misprint) < 0,02%, vượt trội so với máy in nhiệt hoặc laser.
Ngoài ra, hệ thống giám sát online ghi lại từng dòng in, lưu dữ liệu vào bộ nhớ 32 GB, giúp truy xuất khi cần kiểm định chất lượng sản xuất.
3.8 Tiêu chuẩn an toàn và tương thích điện từ
Máy in phun liên tục CIJ tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế:
- CE Marking (EU Directive 2014/35/EU): an toàn điện áp thấp.
- EMC Directive 2014/30/EU: chống nhiễu điện từ.
- RoHS 3 (EU 2015/863): không chứa chì, thủy ngân, cadmium.
- UL 61010-1 (Mỹ): an toàn thiết bị đo lường – điều khiển.
- ISO 14159:2002: yêu cầu vệ sinh cho thiết bị chế biến thực phẩm.
Các linh kiện chịu điện áp cao được cách ly hai lớp, đảm bảo rò rỉ < 0,25 mA.
Hệ thống dây tín hiệu có lưới chống nhiễu EMI, giúp hoạt động ổn định ngay cả khi đặt gần động cơ servo hoặc biến tần.
3.9 Tiêu chuẩn môi trường và tiết kiệm năng lượng
Các nhà máy hiện đại yêu cầu máy in phun liên tục CIJ đạt chuẩn môi trường nghiêm ngặt:
- ISO 14001:2015 – Hệ thống quản lý môi trường.
- ISO 50001:2018 – Quản lý năng lượng.
- REACH Regulation (EC) 1907/2006 – kiểm soát hóa chất mực in.
Lượng bay hơi VOC (Volatile Organic Compounds) < 50 mg/m³, thấp hơn 40% so với giới hạn EU.
Mực thải và dung môi được thu hồi tuần hoàn 100%, không xả ra môi trường.
Bộ thu hồi nhiệt từ mô-đun nguồn giúp giảm 12–15% tiêu thụ điện năng.
Vỏ máy và bình mực có thể tái chế, đáp ứng tiêu chí sản xuất xanh (Green Factory Standard).
3.10 Tiêu chuẩn dữ liệu và truy xuất nguồn gốc
Trong các dây chuyền thông minh, máy in phun liên tục CIJ phải hỗ trợ chuẩn dữ liệu truy xuất:
- GS1 DataMatrix, EAN/UPC, Code128, QR GS1, PharmaCode.
- In được mã 1D/2D với độ phân giải 200–300 dpi, đảm bảo nhận diện 100% bằng máy quét công nghiệp.
Máy tương thích với hệ thống quản lý truy xuất ERP – MES – SCADA, tự động cập nhật in ngày sản xuất, hạn sử dụng và số lô (Batch) theo lịch vận hành.
Các nhà máy dược phẩm áp dụng chuẩn FDA 21 CFR Part 11, CIJ hỗ trợ ký số điện tử (Electronic Signature) và nhật ký Audit Trail để đảm bảo tính pháp lý.
Tất cả dữ liệu in được lưu trữ tối thiểu 12 tháng, có thể xuất file CSV hoặc XML phục vụ kiểm tra hậu kiểm.
3.11 Thử nghiệm vận hành và độ ổn định
Khi nghiệm thu, máy in phun liên tục CIJ thường phải trải qua các bài kiểm tra:
- Kiểm tra phun liên tục 72 giờ ở 40°C, sai lệch ký tự ≤ 0,1 mm.
- Kiểm tra bụi 5 µm trong phòng kín Class 100.000 – không nghẹt đầu phun.
- Kiểm tra in ngược chiều – tốc độ 250 m/phút, vẫn nhận diện QR 100%.
- Kiểm tra rung động ±2G trong 10 phút, không sai lệch vị trí phun.
Hiệu suất hoạt động đo theo chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) thường đạt ≥ 95%, gồm:
- Availability (khả dụng): ≥ 98%.
- Performance (hiệu suất): ≥ 95%.
- Quality (chất lượng): ≥ 99%.
Nhờ đó, CIJ đảm bảo tính ổn định cao trong dây chuyền chiết rót, đóng gói tốc độ 300–600 sản phẩm/phút.
3.12 Tiêu chuẩn ngành áp dụng
Tùy lĩnh vực, máy in phun liên tục CIJ cần đáp ứng thêm các quy định riêng:
- Thực phẩm & Đồ uống: HACCP, FDA CFR 175.300 – an toàn bao bì.
- Dược phẩm: GMP, ISO 15378:2017 – in truy xuất thuốc, vaccine.
- Điện tử – linh kiện: IPC-610 – ghi mã linh kiện SMT.
- Ô tô – cơ khí: ISO/TS 16949 – mã lô, mã phụ tùng.
Đối với dây chuyền xuất khẩu sang châu Âu, CIJ cần có chứng nhận CE, UKCA và tài liệu kỹ thuật kèm theo (Technical File).
Một số model chuyên biệt cho y tế còn được chứng nhận ISO 13485:2016 về quản lý thiết bị y tế.
3.13 Thông số bảo trì và tuổi thọ linh kiện
- Thời gian bảo dưỡng định kỳ: 3.000–5.000 giờ/lần.
- Thay lọc mực: mỗi 4.000 giờ hoặc 12 tháng.
- Vệ sinh đầu phun: tự động, không cần thao tác thủ công.
- Thay bơm áp suất: sau 20.000 giờ vận hành.
Các linh kiện chính như Piezo, bơm màng, van điện từ đều có tuổi thọ trung bình 5–7 năm.
Chi phí bảo trì hàng năm chỉ chiếm khoảng 2–3% giá trị máy, thấp hơn nhiều so với máy in laser hoặc in nhiệt.
3.14 Tiêu chuẩn hiệu suất và chứng nhận quốc tế
Hầu hết máy in phun liên tục CIJ hiện nay đều được kiểm định theo chuẩn:
- ISO/IEC 24790:2012 – hiệu suất in phun công nghiệp.
- ASTM F1980-21 – độ bền mực theo thời gian bảo quản.
- ISO 11798:2019 – độ lưu giữ ký tự trên tài liệu lâu dài.
Một số model cao cấp còn đạt Energy Star 3.0 (hiệu suất năng lượng), và TUV Rheinland Safety Certificate về an toàn thiết bị.
Các nhà máy ứng dụng CIJ trong dược phẩm, thực phẩm có thể dễ dàng đạt chứng nhận HACCP và ISO 22000:2018 nhờ khả năng ghi mã chính xác và kiểm soát truy xuất dữ liệu tự động.
4.1 Lợi ích kỹ thuật và vận hành của máy in phun liên tục CIJ
Việc triển khai máy in phun liên tục CIJ trong dây chuyền tự động hóa mang lại lợi ích vượt trội về kỹ thuật và vận hành.
Với tần số phun 64 kHz, CIJ có thể tạo 64.000 giọt/giây, đảm bảo tốc độ ấn tượng khi in 400–500 m/phút mà vẫn duy trì độ nét 300 dpi.
Cảm biến đồng bộ Encoder giúp sai số ký tự < ±0,2 mm, giữ nguyên vị trí in ngay cả khi băng tải tăng tốc.
Nhờ cơ chế Auto Cleaning, đầu phun luôn sạch, không tắc nghẽn, giảm thời gian dừng máy 40%.
Hệ thống mực nhanh khô giúp ký tự bám chắc trên mọi vật liệu, kể cả PE bóng hoặc thép phủ sơn.
Hiệu suất hoạt động (OEE) trung bình ≥ 95%, phù hợp dây chuyền vận hành 24/7.
4.2 Lợi ích tài chính và chi phí vận hành
So với in laser hoặc dán nhãn, máy in phun liên tục CIJ có chi phí đầu tư thấp hơn 40% và chi phí vận hành chỉ bằng 1/3.
Một máy CIJ công suất trung bình (5 dòng in, 300 m/phút) tiêu thụ ~3 ml dung môi/giờ và 0,8 ml mực/m², tương đương chi phí 10–15 đồng/sản phẩm.
Với khả năng tích hợp dây chuyền tự động, doanh nghiệp có thể cắt giảm 1–2 nhân công/ca, tiết kiệm 200–300 triệu đồng/năm.
Nhờ thời gian dừng máy ngắn, sản lượng không bị gián đoạn, tỷ lệ lỗi in < 0,02%, giúp tránh lãng phí bao bì và chi phí tái sản xuất.
Thời gian hoàn vốn trung bình (ROI) chỉ 18–24 tháng, nhanh hơn 30% so với hệ thống in truyền thống.
4.3 Lợi ích về chất lượng và truy xuất sản phẩm
Trong sản xuất hiện đại, khả năng in ngày sản xuất và mã truy xuất chính xác là yêu cầu bắt buộc.
Máy in phun liên tục CIJ đảm bảo độ tương phản in ≥ 80% gray-scale, cho phép máy quét 2D đọc 100% dữ liệu trên mã QR hoặc GS1 DataMatrix.
Độ bám mực đạt chuẩn ASTM D3359, chịu được độ ẩm 95% và nhiệt độ 80°C mà không lem nhòe.
CIJ có thể in các thông tin: ngày sản xuất (MFG), hạn sử dụng (EXP), mã lô (LOT), số ca, mã ca, mã QR hoặc barcode đa dạng.
Khi kết nối với hệ thống ERP, dữ liệu này được tự động cập nhật theo ca sản xuất, giúp truy xuất ngược đến từng sản phẩm trong chuỗi cung ứng.
4.4 Lợi ích trong kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm
Trong ngành thực phẩm – đồ uống, máy in phun liên tục CIJ đảm bảo không gây ô nhiễm sản phẩm nhờ vỏ kín IP65, chống bụi và hơi ẩm.
Mực sử dụng đạt tiêu chuẩn FDA 21 CFR 175.300 và EU 1935/2004, an toàn khi tiếp xúc gián tiếp với bao bì thực phẩm.
Hệ thống phun khép kín tránh bay hơi dung môi, không để hạt mực rơi vào sản phẩm.
Nhờ mực nhanh khô, ký tự in không bị lem khi tiếp xúc với màng bọc hoặc nắp chai nóng.
Khi kiểm nghiệm theo chuẩn HACCP, CIJ không tạo điểm tới hạn mới, đảm bảo an toàn vệ sinh trong toàn dây chuyền.
4.5 Lợi ích môi trường và phát triển bền vững
So với công nghệ in nhiệt, máy in phun liên tục CIJ tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%, trung bình chỉ 50–70 W.
Hệ thống hồi lưu dung môi giảm lượng VOC xuống dưới 50 mg/m³, đáp ứng ISO 14001:2015 và QCVN 19:2009/BTNMT.
Bình mực và dung môi được thiết kế có thể tái chế 100%, hạn chế chất thải công nghiệp.
Một máy CIJ 24/7 tiết kiệm ~1.200 kWh/năm, tương đương giảm phát thải 800 kg CO₂.
Ngoài ra, CIJ hỗ trợ in trực tiếp lên bao bì thay vì dán nhãn, giúp giảm 5–10% lượng rác thải nhựa mỗi năm cho dây chuyền đóng gói.
4.6 Ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống
Trong lĩnh vực đồ uống, máy in phun liên tục CIJ in chính xác trên chai PET, lon nhôm, nắp kim loại, màng co hoặc hộp carton.
Tốc độ in đạt 500 m/phút, đồng bộ với dây chuyền chiết rót 60.000 chai/giờ.
In ngày sản xuất và hạn sử dụng được cập nhật tự động theo đồng hồ thời gian thực (RTC).
Trong ngành thực phẩm, CIJ dùng để in trên bao bì snack, mì ăn liền, sữa, hộp giấy, chai nước mắm, dầu ăn, gia vị…
Ký tự rõ nét, không phai trong kho lạnh 5°C hoặc môi trường ẩm 90%.
Nhờ tính ổn định cao, CIJ là lựa chọn tiêu chuẩn cho các thương hiệu lớn như Vinamilk, Acecook, PepsiCo, URC, Masan Food.
4.7 Ứng dụng trong ngành dược phẩm và y tế
Với yêu cầu truy xuất nghiêm ngặt, máy in phun liên tục CIJ đáp ứng chuẩn GMP – WHO, FDA 21 CFR Part 11 và ISO 15378.
Máy có thể in trên lọ thủy tinh, ống nhựa, vỉ thuốc hoặc hộp giấy với ký tự kích thước 0,8–1,2 mm.
Tốc độ ấn tượng 400 sản phẩm/phút mà vẫn duy trì mã QR có thể đọc 100%.
CIJ kết nối với hệ thống quản lý lô thuốc (Batch Management System) để tự động cập nhật số seri, hạn dùng, mã QR theo quy định truy xuất toàn cầu.
Các model đạt chứng nhận Pharma Serialization Ready được ETEK cung cấp có thể tích hợp với camera kiểm tra, loại bỏ sản phẩm lỗi tự động.
4.8 Ứng dụng trong ngành điện tử – cơ khí – nhựa – bao bì
Trong công nghiệp điện tử, máy in phun liên tục CIJ in ký tự siêu nhỏ trên bảng mạch, dây cáp, linh kiện SMT hoặc ống nhựa.
Độ cao ký tự chỉ 0,8 mm nhưng vẫn rõ nét ở tốc độ 300 m/phút.
Mực pigment chống mờ giúp ký tự tồn tại > 10 năm, chịu nhiệt 200°C, thích hợp cho linh kiện ô tô hoặc linh kiện cơ khí.
Trong ngành nhựa, CIJ in trực tiếp trên ống PVC, chai HDPE, nắp PET, bao bì co màng BOPP.
Công nghệ phun liên tục cho phép bám dính hoàn hảo dù bề mặt chưa khô hoàn toàn sau ép đùn.
Điều này giúp tối ưu chu trình sản xuất, không cần công đoạn chờ làm nguội.
4.9 Lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp
Việc đầu tư máy in phun liên tục CIJ không chỉ mang giá trị kỹ thuật mà còn là chiến lược dài hạn.
Doanh nghiệp có thể mở rộng năng lực sản xuất, nâng cao tính minh bạch và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về truy xuất nguồn gốc.
CIJ giúp tự động hóa bước ghi mã, giảm phụ thuộc lao động thủ công, đồng thời chuẩn hóa quy trình sản xuất theo ISO 9001 và ISO 22000.
Dữ liệu in được liên kết ERP, cho phép theo dõi sản lượng, số lô, thời gian in, giảm sai sót và tăng tính đồng bộ giữa các nhà máy.
Nhờ sự nhất quán trong hệ thống đánh mã, thương hiệu đạt uy tín cao hơn, tạo nền tảng mở rộng xuất khẩu sang EU, Mỹ, Nhật Bản, nơi bắt buộc in mã GS1.
5.1 Giải pháp trọn gói – từ tư vấn đến vận hành
ETEK không chỉ cung cấp máy in phun liên tục CIJ, mà còn mang đến giải pháp tổng thể gồm: khảo sát – thiết kế – lắp đặt – lập trình tích hợp – đào tạo vận hành.
Khách hàng được tư vấn chọn model phù hợp tốc độ dây chuyền, loại mực, chuẩn kết nối PLC, giúp giảm chi phí đầu tư tới 20%.
ETEK cung cấp đầy đủ phụ kiện: đầu in, cáp kết nối, giá treo, cảm biến trigger, hệ thống hút bụi, đảm bảo tương thích toàn bộ thiết bị dây chuyền.
Quy trình bàn giao bao gồm kiểm định độ bám mực, sai số ký tự, hiệu suất in thực tế theo tiêu chuẩn ISO/IEC 24790.
5.2 Công nghệ quốc tế – vận hành ổn định và chính xác
ETEK phân phối các dòng máy in phun liên tục CIJ từ châu Âu và Nhật Bản như Domino, Hitachi, Linx, Videojet.
Tất cả đều tích hợp cảm biến tự động điều chỉnh độ nhớt, áp lực và nhiệt độ mực theo môi trường thực tế.
Điện cực phun công suất 8 kV, ổn định quỹ đạo giọt mực với độ lệch < 0,05 mm.
Hệ thống điều khiển SCADA – PLC giúp giám sát online trạng thái máy, hiển thị thông số mực, dung môi, nhiệt độ, số bản in.
Khách hàng có thể điều khiển từ xa qua Ethernet hoặc Wi-Fi, quản lý nhiều máy CIJ cùng lúc trên một nền tảng.
5.3 Dịch vụ kỹ thuật và hậu mãi toàn diện
ETEK xây dựng mạng lưới kỹ sư chuyên trách 24/7 trên toàn quốc.
Khi có sự cố, đội kỹ thuật có mặt trong 6–12 giờ, thay thế linh kiện trong vòng 24–48 giờ.
Kho phụ tùng ETEK luôn dự trữ đầu phun, bơm, van, board điều khiển chính hãng.
Ngoài bảo hành phần cứng, ETEK cung cấp dịch vụ giám sát từ xa qua IoT, giúp cảnh báo sớm lỗi mực, áp suất, hoặc sai lệch điện áp phun.
Chính sách “bảo hành năng suất” cam kết hiệu suất in ≥ 98%, không chỉ bảo hành thiết bị.
5.4 Linh hoạt và tùy chỉnh theo nhu cầu nhà máy
ETEK hiểu rằng mỗi dây chuyền sản xuất có đặc thù riêng.
Do đó, máy in phun liên tục CIJ được cung cấp theo nhiều cấu hình:
- Model mini (Linx 8920, Hitachi UX-B): công suất 200 m/phút, phù hợp dây chuyền nhỏ.
- Model tiêu chuẩn (Domino Ax350i): 500 m/phút, in 5 dòng, hỗ trợ Ethernet/IP.
- Model công nghiệp (Videojet 1860): 600 m/phút, IP66, camera kiểm tra ký tự tự động.
ETEK hỗ trợ tùy chỉnh phần mềm hiển thị, giao diện tiếng Việt, định dạng mã lô riêng, và lập trình đồng bộ với PLC Siemens hoặc Mitsubishi.
5.5 So sánh ETEK với nhà cung cấp khác
So với các nhà cung cấp trong nước chỉ bán thiết bị rời, ETEK cung cấp giải pháp tích hợp đồng bộ, từ cảm biến – phần mềm – kết nối PLC đến in mã thành phẩm.
So với hãng nhập khẩu nước ngoài, ETEK có lợi thế:
- Thời gian giao hàng nhanh (10–15 ngày).
- Dịch vụ hậu mãi tại chỗ.
- Giá thành thấp hơn 15–20%.
Điểm khác biệt cốt lõi của ETEK nằm ở khả năng cung cấp hệ sinh thái toàn diện: máy in phun liên tục CIJ, thiết bị đọc kiểm tra mã, hệ thống loại bỏ sản phẩm lỗi, và phần mềm quản lý truy xuất.
Doanh nghiệp chỉ cần một nhà cung cấp duy nhất cho toàn bộ khâu đánh mã – kiểm tra – kết nối dữ liệu.
5.6 Hướng đến hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững
Khi lựa chọn máy in phun liên tục CIJ của ETEK, doanh nghiệp không chỉ có thiết bị in mà còn có giải pháp tối ưu năng lượng, chi phí và vận hành.
ETEK hỗ trợ xây dựng mô hình “In mã xanh – Smart Coding” với các cam kết cụ thể:
- Giảm 15% tiêu hao điện năng nhờ module tiết kiệm năng lượng.
- Giảm 20% chi phí dung môi nhờ hệ thống hồi lưu kín.
- Tăng 10% năng suất dây chuyền nhờ giảm thời gian dừng.
- Đạt tiêu chuẩn ISO 50001 về quản lý năng lượng.
ETEK đồng hành cùng khách hàng trong lộ trình chuyển đổi số nhà máy: từ in phun thủ công sang máy in phun liên tục CIJ tự động – kết nối dữ liệu – truy xuất thông minh.
5.7 Lý do doanh nghiệp chọn ETEK
- Giải pháp đồng bộ – linh hoạt – chính xác cho mọi ngành: thực phẩm, dược, điện tử, nhựa, bao bì.
- Tốc độ ấn tượng, chất lượng ký tự ổn định, tương thích đa vật liệu.
- Mực nhanh khô, tiết kiệm dung môi, thân thiện môi trường.
- Tích hợp dây chuyền thông minh với PLC, SCADA, ERP.
- Dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu, phản hồi nhanh, bảo hành năng suất.
- Chi phí tối ưu, hiệu quả đầu tư cao và giải pháp bền vững dài hạn.
Kết luận
Trong thời đại công nghiệp 4.0, việc đầu tư máy in phun liên tục CIJ là bước đi chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Công nghệ CIJ mang lại tốc độ, độ ổn định và khả năng tích hợp vượt trội, đảm bảo mỗi sản phẩm đều được đánh mã chính xác, truy xuất rõ ràng và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
Chọn ETEK là chọn đối tác kỹ thuật đáng tin cậy – nơi không chỉ cung cấp thiết bị, mà còn cung cấp giải pháp toàn diện, tối ưu vận hành và mang lại giá trị bền vững cho nhà máy hiện đại.
SẢN PHẨM LIÊN QUAN:
Các hệ thống in và mã hóa khác
Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK