MÁY IN NHIỆT TTO
Máy in nhiệt TTO là thiết bị chuyên dụng cho in mã trên bao bì mềm như film cuộn, cuộn định hình và vật liệu linh hoạt. Sử dụng mực ruy băng, công nghệ này đảm bảo bản in rõ nét, độ phân giải cao, đáp ứng yêu cầu truy xuất trong các dây chuyền đóng gói tự động tốc độ cao của ngành bao bì mềm, thực phẩm, dược phẩm và FMCG.
Máy in nhiệt TTO (Thermal Transfer Overprinter) là công nghệ in không tiếp xúc sử dụng đầu in nhiệt và mực ruy băng để truyền nội dung in lên bề mặt vật liệu đóng gói như film, giấy tráng, màng nhôm hoặc nhựa mềm.
Khác với in phun hay in laser, máy in nhiệt TTO hoạt động hiệu quả trên bề mặt không xốp, tốc độ cao và yêu cầu in trực tiếp trên bao bì mềm dạng cuộn liên tục. Đây là giải pháp lý tưởng cho các dây chuyền form-fill-seal trong ngành thực phẩm đóng gói, dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất tiêu dùng.
Sự chính xác về nhiệt độ, áp suất, thời gian in và chất lượng mực ruy băng giúp đảm bảo bản in không bị nhòe, không phai, có thể chống ẩm, chống nhiệt và hóa chất nhẹ, đặc biệt phù hợp trong môi trường sản xuất khắt khe.
2.1 Cấu trúc máy in nhiệt TTO
Một máy in nhiệt TTO tiêu chuẩn gồm các thành phần chính:
Đầu in nhiệt (Thermal Printhead):
Là thành phần lõi, thường có độ phân giải 300 – 600 dpi, sử dụng điện trở để sinh nhiệt từng điểm ảnh in. Đầu in có chiều rộng in từ 32 mm đến 128 mm.
Con lăn ép (Platen Roller):
Tạo áp lực tiếp xúc giúp truyền nhiệt từ đầu in qua lớp mực ruy băng đến vật liệu cần in. Được chế tạo từ cao su silicone hoặc vật liệu chống dính.
Cụm cuộn mực ruy băng:
Hệ thống cuộn cấp và thu mực ruy băng (thermal transfer ribbon) có chiều dài từ 500 m đến 1200 m. Các loại mực ruy băng phổ biến là wax, wax/resin và resin – tùy theo yêu cầu bám dính và chống chịu.
Motor servo – cơ cấu truyền động chính xác:
Điều khiển đầu in theo thời gian thực, đảm bảo đồng bộ với chuyển động film trên dây chuyền. Tốc độ in có thể đạt 800 mm/s, sai số in vị trí dưới ±1 mm.
Bộ điều khiển (Controller):
Tích hợp màn hình HMI cảm ứng, phần mềm điều chỉnh thông số in như nhiệt độ đầu in, áp suất, độ dài in, mã vạch, mã QR, định dạng ngày – giờ, số lô…
Kết nối và giao tiếp dữ liệu:
Hỗ trợ Ethernet, RS232, USB, hoặc giao thức OPC/PLC để tích hợp với hệ thống điều khiển dây chuyền đóng gói.
2.2 Nguyên lý hoạt động
Máy in nhiệt TTO hoạt động theo cơ chế “nóng chảy và truyền mực”:
- Khi bao bì film cuộn đi qua đầu in, con lăn ép giữ film ổn định.
- Đầu in nhiệt sinh nhiệt chính xác theo từng điểm ảnh dữ liệu.
- Nhiệt làm chảy lớp mực ruy băng, truyền nội dung in lên bao bì bằng áp lực đều.
- Sau khi in, cuộn thu kéo mực ruy băng đã qua sử dụng sang lõi thu.
Chu trình này diễn ra trong dưới 300 ms, đáp ứng tần suất đóng gói lên đến 300 gói/phút.
Máy in nhiệt TTO có hai chế độ hoạt động:
- Intermittent Mode: In tại thời điểm dừng ngắn trong quá trình đóng gói dạng nhịp.
- Continuous Mode: In liên tục trên film đang chạy, dùng cho dây chuyền tốc độ cao.
3.1 Thông số kỹ thuật điển hình
| Hạng mục | Giá trị tham khảo |
| Độ phân giải đầu in | 300 dpi – 600 dpi |
| Chiều rộng in | 32 mm – 128 mm |
| Tốc độ in tối đa | 800 mm/s |
| Chu kỳ in tối đa | 300 bản in/phút |
| Loại mực sử dụng | Wax, Wax/Resin, Resin |
| Chiều dài cuộn mực | 500 m – 1200 m |
| Kết nối | Ethernet / RS232 / USB / I/O / OPC UA |
| Tuổi thọ đầu in | ≥ 50 km chiều dài in |
| Sai số định vị | < ±1 mm |
| Nguồn cấp | 24VDC / 220VAC (adapter) |
| Nhiệt độ làm việc | 5 – 45°C |
3.2 Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế áp dụng
Máy in nhiệt TTO hiện đại cần đáp ứng các tiêu chuẩn sau:
- ISO/IEC 15416: Kiểm định chất lượng mã vạch sau in
- GS1 / UDI / FDA 21 CFR part 11: Với các ứng dụng trong dược phẩm
- CE / FCC / RoHS: Chứng nhận an toàn, EMC và môi trường
- IP54 – IP65: Chống bụi, chống ẩm – phù hợp môi trường nhà máy
3.3 Thương hiệu máy in nhiệt TTO theo phân khúc
Phân khúc cao cấp:
Videojet (Mỹ) – Dòng máy 6530/6330, in tốc độ ấn tượng, tích hợp kiểm soát chất lượng bản in real-time.
Phân khúc trung cấp:
Markem-Imaje (Pháp) – Model SmartDate X65/X45, linh hoạt trong ứng dụng ngành thực phẩm – dược.
Phân khúc phổ thông:
Domino (Anh) – Series V120i/V230i, dễ tích hợp, chi phí đầu tư hợp lý, phù hợp doanh nghiệp SME.
4.1 Lợi ích kỹ thuật & vận hành
Máy in nhiệt TTO mang lại nhiều lợi thế vượt trội so với các công nghệ in truyền thống trong ngành bao bì mềm.
Độ phân giải cao – mã in rõ nét
Với độ phân giải tiêu chuẩn 300 – 600 dpi, máy in nhiệt TTO cho ra bản in sắc nét, phù hợp với mã vạch, mã QR, logo thương hiệu hoặc thông tin vi mô cần truy xuất chính xác.
Tiết kiệm mực ruy băng – tối ưu chi phí tiêu hao
Công nghệ kiểm soát nhiệt điểm ảnh và cơ chế kéo mực thông minh giúp tiết kiệm từ 30 – 60% lượng mực ruy băng so với máy in nhiệt truyền thống.
Thời gian in nhanh – độ chính xác cao
Tốc độ in lên đến 800 mm/s với sai số vị trí <±1 mm, đảm bảo không ảnh hưởng đến nhịp chạy film. Máy tương thích với cuộn định hình, màng co, túi zipper và màng ghép đa lớp.
Không cần thời gian làm khô – không nhòe mực
Khác với in phun, mực ruy băng bám ngay lên film dưới áp lực nhiệt, không cần thời gian khô, không lo lem mực ngay cả khi film chưa nguội.
Khả năng tích hợp linh hoạt – tự động hóa cao
Máy kết nối tốt với PLC, HMI, SCADA, MES… có thể in theo thời gian thực, in biến dữ liệu, in từ hệ thống ERP hoặc truy xuất mã lô – mã ngày.
4.2 Ứng dụng cho ngành bao bì cuộn và FMCG
Máy in nhiệt TTO được sử dụng rộng rãi trên các dây chuyền form-fill-seal, doypack, pillow pack, cuộn định hình trong các ngành công nghiệp sau:
Ngành thực phẩm – nước giải khát
In ngày sản xuất, hạn sử dụng, mã QR truy xuất trên bao bì snack, bánh kẹo, sữa chua, cà phê, trà túi lọc, mì gói, xúc xích tiệt trùng, nước giải khát…
Bao bì thường dùng là film ghép OPP/PE, màng PET/AL/PE, cuộn định hình – cần bản in bám chắc, không bong tróc ở điều kiện lạnh, ẩm.
Ngành dược phẩm – mỹ phẩm
In số lô, mã vạch, số đăng ký thuốc, cảnh báo… trên bao bì film mềm, vỉ thuốc, túi tiêm truyền. Máy đáp ứng yêu cầu FDA, UDI, có khả năng in đa ngôn ngữ.
Ngành FMCG – hóa mỹ phẩm tiêu dùng
Ứng dụng in mã khuyến mãi, nội dung biến đổi theo lô hàng, ngày in động… trên bao bì gel rửa tay, bột giặt, nước rửa chén, khăn ướt, giấy vệ sinh dạng cuộn.
Ngành sữa bột – thực phẩm chức năng
Sử dụng mực ruy băng có độ bám dính cao trên bao bì màng ghép nhôm – chống trầy xước và bền với ánh sáng hoặc môi trường có hơi ẩm.
Ngành giống cây trồng – nông nghiệp
In tên giống, mã vùng, hướng dẫn sử dụng trên bao bì nhựa mềm định hình. Máy hỗ trợ in song ngữ, mã hóa QR dẫn link thông tin canh tác.
4.3 Tính linh hoạt theo vật liệu bao bì
Máy in nhiệt TTO hoạt động hiệu quả trên nhiều loại film và chất liệu bao bì:
- Film ghép OPP/PE, PET/AL/PE: Dùng phổ biến trong thực phẩm, mỹ phẩm.
- PVC co nhiệt, BOPP bóng/mờ: Trong đóng gói màng co, khăn giấy, bánh kẹo.
- Màng nhôm (aluminum foil): Trong dược phẩm, thuốc bột, chất lỏng.
- Giấy tráng PE hoặc màng ghép giấy/film: Dùng cho ngành bột dinh dưỡng, sữa.
- Túi zipper, túi định hình 3 biên: Cần in vị trí chính xác, sắc nét.
Với khả năng điều chỉnh áp lực ép, nhiệt độ, tốc độ in, máy tương thích với nhiều độ dày và độ nhạy nhiệt khác nhau của vật liệu.
4.4 So sánh với các công nghệ in khác
| Tiêu chí | Máy in nhiệt TTO | In phun | In laser |
| Vật liệu in | Film mềm, màng nhựa, bao bì cuộn | Mọi bề mặt | Bao bì cứng |
| Tốc độ in | Cao – 800 mm/s | Trung bình | Cao |
| Chi phí mực | Thấp – dùng mực ruy băng | Cao | Không dùng mực |
| Độ sắc nét | Rất cao (600 dpi) | 100 – 300 dpi | Rõ |
| Độ bền bản in | Cao – không phai, chịu ma sát | Dễ phai | Vĩnh viễn |
| Chi phí đầu tư | Trung bình | Thấp | Cao |
| Khả năng in biến dữ liệu | Có | Có | Có |
| Ứng dụng chính | Film cuộn, FMCG, bao bì mềm | Bao bì carton, chai nhựa | Lon, lọ thủy tinh, bao bì cứng |
Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tích hợp thiết bị tự động hóa và công nghệ đóng gói, ETEK tự tin cung cấp giải pháp máy in nhiệt TTO chất lượng cao, đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật lẫn vận hành lâu dài tại các nhà máy trong nước và các dự án nước ngoài.
5.1 Giải pháp tích hợp toàn diện – giảm 15% chi phí triển khai
ETEK cung cấp gói giải pháp EPC trọn gói cho hệ thống máy in nhiệt TTO, bao gồm:
- Khảo sát – thiết kế layout lắp đặt trên dây chuyền đóng gói
- Cung cấp máy in, hệ thống điều khiển, vật tư mực ruy băng
- Lắp đặt – đấu nối PLC – hiệu chỉnh vị trí in chính xác
- Đào tạo – chuyển giao – bảo trì định kỳ
Nhờ sở hữu đội ngũ kỹ sư nội bộ, quy trình khép kín, ETEK giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí trung gian, giảm lỗi kỹ thuật, tối ưu chi phí vận hành.
5.2 Hệ thống đạt chuẩn quốc tế – vận hành ổn định 24/7
Toàn bộ máy in do ETEK cung cấp được chọn lọc từ các thương hiệu đạt chuẩn:
- CE / FCC / RoHS / ISO 15416 / FDA 21 CFR Part 11
- Tuổi thọ đầu in ≥ 50 km, cuộn mực dùng đến 1200 m
- Kết nối đa dạng: Ethernet, RS232, USB, PLC I/O
- Tích hợp dễ dàng với máy đóng gói tự động, HMI Siemens, SCADA iFix, hoặc hệ MES sản xuất
Tại ETEK, mỗi hệ thống máy in nhiệt TTO đều được hiệu chuẩn nhiệt – áp lực – đồng bộ vị trí in trước khi vận hành.
5.3 Dự án đã triển khai tại các khu vực quốc tế
ETEK đã triển khai thành công hàng trăm hệ thống in trên film cuộn tại các nhà máy thực phẩm, dược phẩm và FMCG trong nước và các khu vực như Đông Nam Á, Trung Đông, và châu Phi.
Đội kỹ sư của ETEK có:
- Chứng chỉ quốc tế về an toàn vận hành (CE Marking, UL, REACH)
- Kinh nghiệm tích hợp TTO với các dòng máy form-fill-seal (Bosch, Mespack, Nichrome, Fuji, IMA…)
- Khả năng xử lý nhanh sự cố tại chỗ hoặc từ xa thông qua HMI giám sát từ xa hoặc VPN công nghiệp
5.4 Dịch vụ kỹ thuật – phản hồi trong vòng 24 giờ
ETEK xây dựng hệ thống hỗ trợ 3 lớp:
- Lớp 1: Kỹ thuật hiện trường tại miền Bắc – Trung – Nam
- Lớp 2: Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật từ xa (team HMI – PLC – TTO)
- Lớp 3: Kết nối nhà sản xuất OEM (Videojet, Domino, Markem…)
Dịch vụ hậu mãi gồm:
- Kiểm tra đầu in 6 tháng/lần, cân chỉnh áp lực in
- Cung cấp mực ruy băng chính hãng theo từng loại film
- Bảo hành từ 12 – 24 tháng, thời gian thay thế linh kiện dưới 72 giờ làm việc
5.5 Chủ động kho thiết bị – tối thiểu thời gian dừng dây chuyền
ETEK luôn dự phòng sẵn kho:
- Đầu in TTO (32/53/107 mm)
- Mực ruy băng (wax, wax/resin, resin – cuộn 1100 m)
- Bộ phận cơ khí: cụm lăn ép, bộ kéo ribbon, motor servo
- Bộ điều khiển điện tử, màn hình HMI, encoder vị trí film
Thời gian thay thế tại nhà máy chỉ từ 1 – 2 ngày, đảm bảo dây chuyền không bị gián đoạn sản xuất do sự cố in mã.
KẾT LUẬN
Trong môi trường sản xuất hiện đại, yêu cầu in mã sản phẩm rõ ràng, bền bỉ và tốc độ cao là không thể thiếu. Máy in nhiệt TTO chính là giải pháp lý tưởng, đặc biệt cho film cuộn, bao bì mềm và ứng dụng cần in trực tiếp trên dây chuyền tốc độ cao.
Sự kết hợp giữa chất lượng bản in vượt trội, tối ưu chi phí tiêu hao, và khả năng tích hợp tự động hóa cao giúp TTO thermal transfer overprinters ngày càng phổ biến tại các nhà máy thực phẩm, dược phẩm và FMCG tại Việt Nam và toàn cầu.
ETEK – đơn vị tiên phong cung cấp máy in nhiệt TTO tại Việt Nam, cam kết mang đến giải pháp trọn gói, thiết bị đạt chuẩn quốc tế và dịch vụ hậu mãi chuyên sâu. Hãy liên hệ ETEK để được tư vấn chi tiết và triển khai hiệu quả!
Bài viết liên quan:




