MÁY IN MỰC NHIỆT TIJ
Máy in mực nhiệt TIJ là thiết bị lý tưởng để in date code, mã vạch, mã QR trên các bề mặt như giấy, hộp carton, nhựa, mà không cần bảo trì phức tạp. Nhờ sử dụng công nghệ mực nhiệt và hộp cartridge đơn, TIJ đang trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành bao bì thực phẩm, dược phẩm và FMCG hiện đại.
Trong xu hướng tự động hóa dây chuyền sản xuất và truy xuất nguồn gốc, máy in mực nhiệt TIJ đóng vai trò then chốt giúp doanh nghiệp in trực tiếp thông tin lên bao bì mà không cần tem nhãn rời.
Công nghệ mực nhiệt (Thermal Inkjet – TIJ) hoạt động dựa trên nguyên lý gia nhiệt vi điện trở trong đầu in, tạo bong bóng khí đẩy giọt mực ra khỏi cartridge đơn, giúp tốc độ phun đạt 12 m/s, độ phân giải tới 600 × 600 DPI.
So với công nghệ CIJ (Continuous Inkjet), máy in date code TIJ không cần dung môi pha loãng, không phát sinh VOCs, vận hành sạch, thân thiện môi trường và tiết kiệm 30–50% chi phí bảo trì.
Bản in bám tốt trên giấy – carton – nhựa, khô sau 1–2 giây, đạt độ bền mài mòn cấp 4 theo ISO 1518.
Hệ thống điều khiển PLC hoặc màn hình HMI cảm ứng 7 inch cho phép kết nối trực tiếp với dây chuyền đóng gói, đồng bộ dữ liệu sản xuất, in mã sản phẩm tự động theo từng lô.
Chỉ số OEE trung bình của dây chuyền tích hợp máy TIJ đạt ≥ 90%, trong đó thời gian sẵn sàng (Availability) đạt 95%, tỉ lệ lỗi in < 0,2%.
Các doanh nghiệp thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, vật tư y tế và điện tử đều ưa chuộng máy in mực nhiệt TIJ bởi độ linh hoạt cao, chi phí đầu tư thấp và tính ổn định lâu dài.
Đây là thiết bị lý tưởng cho những nhà máy cần in date code, barcode và QR code trực tiếp lên bao bì phẳng mà vẫn đảm bảo tốc độ sản xuất 60–120 m/phút.
2.1 Cấu trúc tổng thể của máy in mực nhiệt TIJ
Máy in mực nhiệt TIJ gồm 4 bộ phận chính: đầu in, bộ điều khiển, hệ thống cấp nguồn – giao tiếp và cơ cấu gắn kết với dây chuyền. Tất cả được thiết kế dạng module, dễ tháo lắp và thay thế.
Đầu in sử dụng cartridge đơn tích hợp vi điện trở (heater resistor) với kích thước giọt mực 12–42 picoliters. Mỗi cartridge đơn chứa 42 ml mực nhiệt gốc dầu, gốc dung môi hoặc gốc nước tùy vật liệu in. Đầu in có thể gắn 1–4 module song song, đạt chiều cao in tối đa 25,4 mm.
Bộ điều khiển trung tâm gồm CPU ARM Cortex-A7, bộ nhớ 8 GB, hệ điều hành nhúng Linux. Màn hình HMI cảm ứng 7 inch, độ phân giải 1024 × 600 px, cho phép người vận hành chỉnh sửa nội dung in, phông chữ TrueType, mã vạch 1D/2D, logo hoặc in date code tự động.
Khung máy chế tạo từ hợp kim nhôm anodized, chống oxy hóa, độ cứng Shore ≥ 80HB, chịu rung ≤ 0,2 mm ở tốc độ băng tải 120 m/phút. Giao tiếp tiêu chuẩn RS232, USB, Ethernet và Wi-Fi, tương thích hệ thống điều khiển dây chuyền qua Modbus TCP/IP hoặc OPC-UA.
2.2 Nguyên lý hoạt động của mực nhiệt TIJ
Nguyên lý vận hành của máy in mực nhiệt TIJ dựa trên hiện tượng giãn nở nhiệt vi mô. Mỗi đầu phun gồm 300–600 lỗ nozzle, đường kính 20–40 µm. Khi dòng điện 2–3 µs đi qua điện trở, nhiệt độ buồng phun tăng đến 300°C, tạo bong bóng khí đẩy giọt mực nhiệt ra ngoài với vận tốc 10–12 m/s.
Khoảng cách in lý tưởng từ đầu phun đến bề mặt vật liệu là 1–3 mm. Tốc độ đáp ứng ≤ 50 µs, đảm bảo in chính xác ký tự kích thước 1,5–12 mm ngay cả ở băng tải 100 m/phút.
Mực khô nhanh nhờ bay hơi dung môi trong 0,5–1 giây, bám dính chắc trên giấy – carton – nhựa, kể cả bề mặt phủ UV hoặc PE.
Các dòng cartridge đơn HP 45A, Funai, hoặc TIJ 2.5 tương thích hoàn toàn với hệ thống ETEK TIJ. Bộ vi điều khiển thông minh tự động nhận diện loại mực nhiệt, điều chỉnh điện áp phun 9–12 V để tối ưu độ nét và tránh hiện tượng bắn lệch.
2.3 Hệ thống điều khiển & giao tiếp dữ liệu
Trung tâm xử lý dữ liệu (Controller) của máy in mực nhiệt TIJ được trang bị CPU tốc độ 1 GHz, tích hợp bộ mã hóa (Encoder) và cảm biến phát hiện sản phẩm (Sensor) giúp đồng bộ in theo nhịp sản xuất.
Bộ Encoder độ phân giải 600 PPR (Pulse Per Revolution) gắn trực tiếp lên băng tải, tín hiệu xung truyền qua ngõ TTL 5 V để xác định vị trí in.
Cảm biến quang học Omron hoặc Keyence phát hiện vật thể cách đầu in 20–30 mm, thời gian đáp ứng 0,2 ms, giúp kích hoạt lệnh in date code chính xác theo từng sản phẩm.
Dữ liệu in có thể nhập thủ công qua USB hoặc truyền tự động từ hệ thống ERP/MES qua TCP/IP. Hỗ trợ kết nối mã hóa UTF-8, barcode chuẩn GS1-128, QR Code ISO/IEC 18004:2015 và DataMatrix ECC200.
Phần mềm điều khiển ETEK-TIJ Editor cho phép lưu trữ 1.000 mẫu in, thiết lập tự động thay đổi ngày, ca, số lô, hoặc mã sản phẩm theo thời gian thực.
2.4 Cơ chế truyền động và gắn kết với dây chuyền
Máy in mực nhiệt TIJ được thiết kế linh hoạt để gắn trên băng tải, máy đóng gói dạng flowpack, máy dán nhãn hoặc máy chiết rót.
Cấu trúc khung in sử dụng ray trượt nhôm 3030, vít me T8, cơ cấu xoay bi định vị ±90°, giúp điều chỉnh nhanh vị trí in theo hướng dọc hoặc ngang.
Tốc độ đồng bộ với băng tải từ 20–150 m/phút, độ rung ≤ 0,3 mm RMS. Hệ thống giá đỡ có thể điều chỉnh cao thấp 0–300 mm, thích hợp in trên bao bì nhiều kích cỡ.
Trục cố định đầu in tích hợp cảm biến khoảng cách laser (Laser Distance Sensor) sai số ±0,1 mm, đảm bảo khoảng cách phun ổn định, tránh hiện tượng nhòe chữ.
Đối với môi trường có độ ẩm cao hoặc bụi, vỏ máy đạt chuẩn bảo vệ IP54, bản cao cấp IP65, giúp máy in mực nhiệt TIJ hoạt động ổn định trong nhà máy thực phẩm, dược phẩm và nhựa.
2.5 Cấu tạo đầu in và cartridge đơn
Đầu in của máy in mực nhiệt TIJ cấu thành từ silicon substrate phủ lớp resistive heater. Mỗi cartridge đơn chứa 300–600 đầu phun bố trí theo ma trận, tạo độ phân giải in lên tới 600 × 900 DPI.
Hệ thống nhận dạng tự động (Auto ID Chip) gắn trên cartridge đơn lưu thông tin loại mực nhiệt, ngày sản xuất, số lần phun, giúp bộ điều khiển tính toán chính xác lượng mực còn lại. Khi cartridge sắp hết, hệ thống cảnh báo bằng đèn LED và tín hiệu âm thanh.
Mực nhiệt gốc dầu (Oil-based) thích hợp in trên bề mặt nhựa, HDPE, PP; gốc nước (Water-based) dùng cho in trên giấy – carton – nhựa phủ nhẹ; gốc MEK cho bề mặt bóng hoặc phủ UV.
Dung tích mỗi cartridge 42 ml, độ phủ tiêu chuẩn 5%, in được 150.000–200.000 ký tự (khoảng 2.000–3.000 sản phẩm/lô).
Nhiệt độ vận hành lý tưởng 10–45°C, độ ẩm 20–80% RH, bảo quản trong bao kín 6–12 tháng.
2.6 Hệ thống cấp nguồn và làm mát
Nguồn cung cấp 24 VDC ±10%, công suất tiêu thụ trung bình 30 W. Khi hoạt động ở chế độ in liên tục, bộ điều khiển chuyển sang chế độ Sleep sau 3 phút không hoạt động để tiết kiệm điện năng.
Bo mạch chính tích hợp mạch ổn áp DC–DC converter, sai số điện áp ±0,2 V, đảm bảo ổn định nhiệt cho đầu phun.
Quạt tản nhiệt 40×40 mm lưu lượng 5 CFM, tuổi thọ 60.000 giờ, giúp nhiệt độ khu vực cartridge duy trì dưới 45°C, ngăn chặn hiện tượng nghẽn đầu phun do hơi dung môi.
Tất cả linh kiện điện tử đạt chuẩn CE, RoHS và IEC 60950, đáp ứng yêu cầu an toàn cho thiết bị điện công nghiệp.
Bộ nguồn có cầu chì tự phục hồi 1,5 A PTC, chống quá dòng và bảo vệ đảo cực.
2.7 Chu trình khởi động và hiệu chỉnh in
Khi bật nguồn, bộ điều khiển của máy in mực nhiệt TIJ tự động kiểm tra trạng thái đầu in, mức mực nhiệt, và hiệu chuẩn vị trí phun.
Chu trình chuẩn hóa gồm 3 bước:
- Làm sạch nozzle bằng khí nén khô (áp 0,3–0,5 MPa).
- Phun kiểm tra mẫu test pattern (0,5 × 2 cm).
- Hiệu chỉnh căn chỉnh pixel để đảm bảo đường nét ký tự thẳng đều.
Thời gian khởi động ≤ 30 giây, thời gian chuyển mẫu in ≤ 3 giây.
Độ ổn định in (Print Stability) đo bằng độ lệch pixel ≤ ±0,5 tại tốc độ 100 m/phút. Hệ thống lưu nhật ký vận hành (Log) gồm thời gian in, số bản in, lỗi phát sinh, cho phép truy xuất trong 6 tháng.
2.8 An toàn, chống lỗi và bảo vệ đầu in
Đầu in của máy in mực nhiệt TIJ được phủ lớp bảo vệ Teflon chống bám mực và chống tĩnh điện. Khi cartridge tháo ra, mạch tự động ngắt điện để tránh phóng điện qua nozzle.
Cảm biến nhiệt NTC tích hợp trong đầu phun giúp giám sát nhiệt độ thực tế, tự điều chỉnh chu kỳ xung để tránh quá nhiệt.
Chức năng Smart Cleaning tự động kích hoạt sau mỗi 1.000 lần phun, sử dụng cơ cấu rung tần số 25 kHz làm sạch nozzle mà không cần dung môi.
Hệ thống giám sát trạng thái (Diagnostic System) cảnh báo các lỗi phổ biến:
- Lỗi nhận dạng cartridge đơn
- Thiếu mực hoặc bọt khí trong buồng phun
- Nhiệt độ đầu in quá giới hạn
- Tín hiệu encoder không đồng bộ
Khi có lỗi, hệ thống tự dừng in, hiển thị mã lỗi trên HMI và lưu bản ghi sự kiện.
2.9 Tích hợp máy in TIJ với dây chuyền tự động
Máy in mực nhiệt TIJ có thể kết nối với PLC trung tâm (Siemens S7-1200, Mitsubishi FX5U, Omron CP2E…) thông qua Modbus RTU hoặc Ethernet/IP.
Lệnh in được kích hoạt tự động theo tín hiệu từ cảm biến, đồng bộ với máy chiết rót, dán nhãn hoặc đóng gói.
Tốc độ đáp ứng toàn chu trình ≤ 200 ms, phù hợp với dây chuyền công suất 6.000–12.000 sản phẩm/giờ.
Ngoài ra, hệ thống hỗ trợ giao thức OPC-UA cho phép truyền dữ liệu đến phần mềm SCADA, lưu trữ mã in, ngày sản xuất, số lô và thông số vận hành theo thời gian thực.
Tính năng DataLink giúp in date code hoặc barcode tự động theo cơ sở dữ liệu sản phẩm từ ERP, tránh sai sót thủ công.
Các nhà máy thực phẩm và dược phẩm sử dụng máy in mực nhiệt TIJ của ETEK ghi nhận độ chính xác mã QR đạt 99,98%, tốc độ trung bình 100 m/phút, sai lệch vị trí in < 0,3 mm.
2.10 Cấu trúc phần mềm và giao diện người dùng
Giao diện phần mềm của máy in mực nhiệt TIJ thân thiện, hỗ trợ đa ngôn ngữ (VN, EN, CN).
Màn hình chính hiển thị thông tin: mẫu in, số lượng đã in, mức mực nhiệt, nhiệt độ đầu in, tốc độ băng tải.
Người dùng có thể tạo template mới bằng thao tác chạm kéo thả (drag-and-drop), hỗ trợ định dạng TTF, BMP, PNG, mã QR và barcode Code128, EAN13, GS1 DataMatrix.
Phần mềm còn tích hợp đồng hồ thời gian thực RTC sai số < ±60 s/tháng để tự động cập nhật ngày và giờ cho in date code.
Chức năng Auto-Repeat cho phép lặp lại bản in theo khoảng cách định sẵn, đảm bảo tính đồng nhất trên từng bao bì.
ETEK cung cấp tùy chọn phần mềm giám sát từ xa qua nền tảng ETEK Cloud, cho phép người quản lý xem lịch sử in, cảnh báo mức mực và tình trạng cartridge đơn theo thời gian thực.
3.1 Thông số kỹ thuật điển hình của máy in mực nhiệt TIJ
Trong các dây chuyền đóng gói hiện đại, máy in mực nhiệt TIJ được đánh giá cao nhờ độ chính xác, tốc độ phun và khả năng in đa vật liệu.
Bảng thông số kỹ thuật cơ bản:
Hạng mục | Thông số điển hình | Ghi chú kỹ thuật |
Công nghệ in | mực nhiệt (Thermal Inkjet – TIJ) | Không dùng dung môi pha loãng |
Độ phân giải | 150 – 600 DPI | Lựa chọn tùy ứng dụng |
Chiều cao in | 12,7 – 25,4 mm | Tùy số module đầu in |
Tốc độ in | 0 – 120 m/phút | Độ lệch < ±0,3 mm |
Khoảng cách in | 1 – 3 mm | Ổn định nhờ sensor laser |
Loại mực | mực nhiệt gốc dầu, nước, MEK | Thay thế bằng cartridge đơn |
Dung tích cartridge | 42 ml | In 150.000–200.000 ký tự |
Giao tiếp | RS232, USB, Ethernet, Wi-Fi | Tích hợp ERP/MES |
Nguồn điện | 24 VDC ±10%, 30 W | CE, RoHS, IEC 60950 |
Trọng lượng | 1,5–2,2 kg | Thân nhôm anodized |
Chuẩn bảo vệ | IP54 / IP65 | Phù hợp môi trường ẩm, bụi |
Nhiệt độ vận hành | 10–45°C | Độ ẩm 20–80% RH |
Những thông số trên là tiêu chuẩn tham chiếu giúp kỹ sư lựa chọn model phù hợp với dây chuyền in date code, in trên giấy – carton – nhựa, hoặc bao bì công nghiệp.
3.2 Hiệu suất vận hành và chỉ số OEE
Hiệu quả vận hành của máy in mực nhiệt TIJ được đánh giá bằng chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness).
Các thử nghiệm tại dây chuyền đóng gói thực phẩm cho kết quả:
- Availability (Khả dụng): ≥ 95%
- Performance (Hiệu suất): ≥ 98%
- Quality (Tỷ lệ bản in đạt yêu cầu): ≥ 99,8%
Như vậy, OEE trung bình đạt ≈ 92–94%, vượt 15–20% so với máy in CIJ truyền thống.
Thời gian bảo dưỡng trung bình (MTBM) là 1.200 giờ; thời gian giữa hai sự cố (MTBF) đạt 2.500–3.000 giờ.
Tốc độ khởi động < 30 giây, chuyển mẫu in < 3 giây, đảm bảo dây chuyền không gián đoạn.
Các nhà máy sử dụng máy in mực nhiệt TIJ ETEK ghi nhận tỷ lệ hỏng bản in chỉ 0,2%, trong khi chi phí bảo trì giảm 45%/năm.
3.3 Độ phân giải, chất lượng và độ bền bản in
Máy in mực nhiệt TIJ đạt độ phân giải 300 × 300 đến 600 × 600 DPI, cho phép hiển thị rõ nét từng ký tự 1,5 mm.
Bản in có độ tương phản quang học ≥ 1,3 OD (Optical Density) theo ISO 14524, đảm bảo mã vạch và QR code đọc chính xác bởi các đầu đọc công nghiệp 2D.
Độ bền bản in được thử nghiệm theo ISO 1518 (độ mài mòn): cấp 4/5, nghĩa là không bị phai sau 200 lần chà xát liên tục.
Trên bao bì giấy – carton – nhựa, lớp mực nhiệt khô trong 1 giây, chịu nhiệt đến 60°C, chống lem khi dính nước nhẹ.
Thử nghiệm thực tế tại ETEK Lab cho thấy sau 90 ngày lưu kho ở 35°C, độ sắc nét chữ in chỉ giảm 3%, thấp hơn 1/3 so với in CIJ.
Điều này chứng minh máy in mực nhiệt TIJ phù hợp cả với môi trường đóng gói tốc độ cao và lưu trữ dài hạn.
3.4 Hiệu quả sử dụng mực và chi phí vận hành
Với dung tích cartridge đơn 42 ml, máy in mực nhiệt TIJ có khả năng in trung bình 180.000 ký tự (tương đương 2.500 sản phẩm có date code 3 dòng).
Mức tiêu hao mực chỉ 0,0002 ml/ký tự, tiết kiệm hơn 60% so với công nghệ CIJ, vốn tiêu tốn dung môi pha loãng liên tục.
Chi phí vận hành ước tính:
- Mực gốc dầu: ~0,004 VND/ký tự
- Mực MEK khô nhanh: ~0,006 VND/ký tự
- Mực gốc nước: ~0,003 VND/ký tự
Nhờ thiết kế không cần bảo trì định kỳ (No Maintenance Design), doanh nghiệp giảm đến 70% chi phí linh kiện và nhân công vệ sinh.
Một dây chuyền sử dụng 2 máy in mực nhiệt TIJ có thể tiết kiệm 100–150 triệu VND/năm so với CIJ tương đương.
3.5 Tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn thiết bị
Toàn bộ máy in mực nhiệt TIJ ETEK được sản xuất theo hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015 và tuân thủ tiêu chuẩn điện – an toàn quốc tế:
- CE (Conformité Européenne): an toàn điện và nhiễu từ EMC
- RoHS 3 (EU Directive 2015/863): không chứa Pb, Cd, Hg, Cr6+, PBB, PBDE
- IEC 60950-1 / 62368-1: an toàn thiết bị công nghiệp
- ISO 14159:2002: yêu cầu vệ sinh trong thiết bị chế biến thực phẩm
- IP54 / IP65: chống bụi và chống nước
- REACH Regulation (EC 1907/2006): an toàn hóa chất mực in
Đầu in, mực nhiệt và cartridge đơn đều được kiểm tra độ dẫn điện, độ bay hơi và tương thích vật liệu trước khi xuất xưởng.
Mỗi thiết bị đi kèm chứng nhận kiểm định chất lượng (CO-CQ), tem QR truy xuất nguồn gốc linh kiện.
3.6 Chuẩn mã vạch, QR và dữ liệu in
Máy in mực nhiệt TIJ hỗ trợ hầu hết định dạng mã phổ biến: Code128, EAN13, EAN8, UPC-A, ITF, QR Code và DataMatrix ECC200.
Độ chính xác định vị ký tự ±0,2 mm, độ lệch pixel < ±1%.
Hệ thống xử lý đồ họa tích hợp thuật toán bù sai lệch DPI, đảm bảo in date code và mã QR rõ ràng ngay cả khi bề mặt carton không phẳng hoàn toàn.
Mã QR có mật độ 25 × 25 đến 33 × 33 cell, kích thước tối thiểu 8 × 8 mm, tỷ lệ nhận dạng bằng máy quét 2D đạt 99,98%.
Bộ xử lý hình ảnh sử dụng công nghệ dithering 8-bit giúp tái tạo logo, hình ảnh thương hiệu trên bao bì với độ chi tiết cao, không vỡ hạt.
Các doanh nghiệp dược phẩm và thực phẩm sử dụng máy in mực nhiệt TIJ ETEK để in QR truy xuất lô hàng theo chuẩn GS1, bảo đảm phù hợp quy định tem điện tử (Nghị định 13/2022/NĐ-CP).
3.7 Tiêu chuẩn môi trường và tiết kiệm năng lượng
Khác với công nghệ CIJ, máy in mực nhiệt TIJ không phát thải hơi dung môi hoặc hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC).
Mức tiêu thụ điện năng trung bình chỉ 30 W, thấp hơn 80% so với hệ thống in phun liên tục.
Thiết bị đạt chứng nhận ISO 14001:2015 (quản lý môi trường) và ISO 50001:2018 (quản lý năng lượng).
Công nghệ “Smart Standby” tự động ngắt nguồn heater khi không in, tiết kiệm 25% điện mỗi ca sản xuất.
Mực nhiệt không chứa kim loại nặng, không độc hại, đáp ứng tiêu chuẩn RoHS và REACH; phần vỏ cartridge đơn làm từ nhựa PET tái chế, có thể thu hồi sau sử dụng.
ETEK cung cấp dịch vụ tái chế cartridge, giảm 30% rác thải nhựa trong dây chuyền in bao bì.
3.8 Tiêu chuẩn an toàn công nghiệp và vận hành
Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, máy in mực nhiệt TIJ tuân thủ hệ thống tiêu chuẩn cơ khí và điện công nghiệp:
- EN 61000-6-2 / EN 61000-6-4 – Miễn nhiễu và phát xạ điện từ
- IEC 60204-1 – An toàn máy móc thiết bị công nghiệp
- ISO 12100 – Đánh giá rủi ro an toàn máy móc
- UL 60950-1 – Tiêu chuẩn điện của Bắc Mỹ
Thiết bị có cầu chì bảo vệ PTC 1,5 A, cảm biến nhiệt đầu in tự ngắt ở 60°C.
Khung nhôm có điểm tiếp địa chống tĩnh điện (ESD < 4 kV).
Phần mềm có cấp quyền người dùng (Admin/Operator/Guest) nhằm ngăn truy cập trái phép, đảm bảo an toàn dữ liệu khi in mã lô sản xuất.
3.9 Kiểm tra và bảo trì định kỳ
Dù thiết kế “zero-maintenance”, máy in mực nhiệt TIJ vẫn được ETEK khuyến nghị kiểm tra định kỳ mỗi 3 tháng để đảm bảo độ ổn định phun.
Các hạng mục gồm:
- Kiểm tra nhiệt độ đầu in và độ sạch nozzle.
- Làm sạch bề mặt cartridge đơn bằng khăn không xơ.
- Cập nhật firmware qua USB hoặc mạng LAN.
- Hiệu chỉnh vị trí sensor và encoder.
Thời gian kiểm tra mỗi thiết bị chỉ 10–15 phút, không cần kỹ sư chuyên môn cao.
Nhờ cơ chế Plug & Print, người dùng chỉ cần thay cartridge đơn mới là máy tự hiệu chỉnh lại thông số phun, giúp duy trì năng suất in 24/7.
3.10 Tiêu chuẩn chất lượng bản in và truy xuất sản phẩm
Bản in từ máy in mực nhiệt TIJ ETEK được chứng nhận đạt tiêu chuẩn ISO/IEC 15415 về chất lượng mã vạch 2D.
Chỉ số độ tương phản (Symbol Contrast) ≥ 70%, định vị pixel ≤ ±1.5%, đáp ứng yêu cầu đọc tự động trên dây chuyền đóng gói.
Hệ thống ghi nhật ký (Print Log) lưu trữ toàn bộ thông tin: ngày, giờ, nội dung, ca sản xuất, người vận hành và mã cartridge, cho phép truy xuất ngược 100% dữ liệu.
Tính năng Audit Trail phù hợp tiêu chuẩn 21 CFR Part 11 của FDA cho ngành dược.
Nhờ các chứng nhận quốc tế và khả năng tích hợp linh hoạt, máy in mực nhiệt TIJ trở thành giải pháp chiến lược trong quy trình in date code, barcode, QR code, logo sản phẩm, đảm bảo tuân thủ yêu cầu truy xuất toàn cầu.
4.1 Lợi ích kỹ thuật và vận hành
Việc ứng dụng máy in mực nhiệt TIJ trong dây chuyền đóng gói giúp nâng cao độ chính xác, ổn định và tự động hóa toàn bộ quy trình in date code.
Công nghệ mực nhiệt cho phép phun mực với tốc độ cực nhanh, không cần bảo trì đầu in, giảm thời gian dừng máy tới 80%.
Độ ổn định phun đo bằng hệ số Repeatability đạt 99,9%, sai lệch vị trí ký tự ±0,3 mm. Khi hoạt động ở môi trường ẩm 70% RH, độ bay hơi của mực vẫn được kiểm soát < 0,2 g/h.
Hệ thống PLC – HMI đồng bộ giúp tự động thay đổi nội dung in theo mã lô sản xuất, ca làm việc, hoặc dữ liệu từ phần mềm ERP.
Bản in đạt độ nét cao trên giấy – carton – nhựa, phù hợp cả với bao bì định hình, bề mặt bóng hoặc in màng co PVC, PET, HDPE.
Hiệu suất vận hành (OEE) trung bình của máy TIJ đạt ≥ 93%, đảm bảo hoạt động liên tục 24/7 mà không cần dừng vệ sinh nozzle.
4.2 Lợi ích tài chính và tối ưu chi phí
So với công nghệ in phun liên tục CIJ, máy in mực nhiệt TIJ giúp tiết kiệm đến 60% chi phí vận hành.
Không cần dung môi pha loãng, không có bộ bơm tuần hoàn, không phát sinh chất thải lỏng – đồng nghĩa với việc loại bỏ chi phí xử lý dung môi và bảo dưỡng bơm.
Chi phí đầu tư ban đầu chỉ bằng 40–50% so với CIJ cùng công suất, trong khi tuổi thọ đầu in tương đương 20.000–25.000 giờ.
Thời gian hoàn vốn trung bình (ROI) đạt 1,5–2 năm đối với dây chuyền 8.000–10.000 sản phẩm/giờ.
Theo khảo sát ETEK 2024, doanh nghiệp sử dụng máy in mực nhiệt TIJ tiết kiệm trung bình 120–200 triệu VND/năm nhờ giảm tiêu hao mực, dung môi và nhân công vệ sinh.
Chi phí mực chỉ chiếm 3–5% tổng chi phí vận hành dây chuyền in, thấp hơn 10–12% so với máy CIJ hoặc laser.
4.3 Lợi ích chất lượng bản in và truy xuất dữ liệu
Với độ phân giải 600 DPI, máy in mực nhiệt TIJ tạo bản in có độ tương phản cao, mã vạch 1D/2D đạt cấp A/B theo ISO/IEC 15416.
Đây là tiêu chuẩn yêu cầu trong ngành dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc tự động.
Hệ thống in date code tự động cập nhật ngày, giờ và số lô giúp loại bỏ sai sót thủ công.
Chức năng kiểm soát hình ảnh (Print Vision) sử dụng camera công nghiệp phát hiện ký tự mờ, lệch hoặc thiếu nét với độ chính xác 99,5%, đảm bảo mỗi sản phẩm đều có mã hợp lệ.
Tích hợp kết nối SCADA cho phép kỹ sư truy cập, theo dõi log in – out, xuất báo cáo sản lượng in từng ca.
Dữ liệu in được lưu trữ tự động trên server nội bộ, đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn FDA 21 CFR Part 11 về tính toàn vẹn dữ liệu.
4.4 Lợi ích môi trường và phát triển bền vững
Máy in mực nhiệt TIJ hoạt động không tạo ra khí thải độc hại, không dùng dung môi VOC, không gây mùi.
Lượng điện tiêu thụ trung bình chỉ 0,03 kWh/giờ, tương đương một bóng đèn LED 30 W, giảm tới 80% năng lượng so với CIJ.
Cartridge của ETEK làm từ vật liệu PET tái chế, có thể tái sử dụng, và hệ thống thu hồi vỏ mực giúp giảm 25–30% lượng rác thải nhựa công nghiệp.
Tất cả mực nhiệt ETEK đều đáp ứng tiêu chuẩn RoHS, REACH và không chứa kim loại nặng, đảm bảo an toàn khi in trên bao bì thực phẩm.
Nhờ tính thân thiện môi trường, máy được nhiều doanh nghiệp FMCG, dược phẩm và hàng tiêu dùng nhanh lựa chọn như giải pháp in trên giấy – carton – nhựa đạt chứng nhận xanh (Green Mark).
Việc loại bỏ dung môi độc hại còn giúp giảm chi phí bảo hộ lao động và quạt hút khí độc tại khu vực in.
4.5 Lợi ích trong vận hành bảo trì và đào tạo
Máy in mực nhiệt TIJ được thiết kế “plug & print” – chỉ cần lắp cartridge đơn, bật nguồn và in, không cần căn chỉnh phức tạp.
Người vận hành có thể được đào tạo trong 30 phút, thao tác qua màn hình cảm ứng HMI, chọn file in, cài đặt tốc độ băng tải, khoảng cách in và nhấn “Start”.
Cơ chế tự động làm sạch nozzle bằng sóng siêu âm 25 kHz loại bỏ cặn mực, giúp tuổi thọ đầu in tăng 40% so với dòng thông thường.
Việc thay cartridge mất chưa đến 10 giây và không cần dụng cụ, máy tự nhận dạng loại mực nhiệt và điện áp tương ứng.
Tính năng tự chẩn đoán (Smart Diagnostic) cảnh báo sớm các vấn đề như áp suất phun, nhiệt độ đầu in hoặc lỗi encoder.
Điều này giảm thời gian dừng máy (Downtime) xuống dưới 0,5%, tương đương 3 phút/ca sản xuất – gần như không ảnh hưởng năng suất.
4.6 Ứng dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống
Ngành thực phẩm, đồ uống chiếm hơn 50% thị phần sử dụng máy in mực nhiệt TIJ tại Việt Nam.
Thiết bị dùng để in date code, hạn sử dụng, mã QR truy xuất nguồn gốc, logo nhà sản xuất trên bao bì phẳng, túi hàn nhiệt, chai nhựa hoặc hộp carton.
Với mực nhiệt gốc dầu hoặc MEK, bản in bám chắc trên nhựa PET, HDPE, màng co PVC, không lem khi dính ẩm.
Các dây chuyền đóng gói nước giải khát 12.000 chai/giờ có thể tích hợp 2 máy TIJ để in song song 2 mặt, tốc độ in 120 m/phút.
Mã QR in từ máy in mực nhiệt TIJ đảm bảo độ tương phản cao, đọc được bằng máy quét 2D từ khoảng cách 30 cm, phục vụ truy xuất nguồn gốc nông sản, nước mắm, cà phê, snack, sữa, và đồ uống đóng lon.
4.7 Ứng dụng trong ngành dược phẩm và y tế
Trong ngành dược, yêu cầu về in mã lô và ngày sản xuất cực kỳ nghiêm ngặt theo chuẩn GMP – WHO.
Máy in mực nhiệt TIJ đáp ứng yêu cầu này với khả năng in trên vỉ thuốc nhôm, hộp giấy, túi PE, nắp lọ thủy tinh.
Với cartridge đơn mực gốc dầu, ký tự in chịu được cồn 70%, không bong tróc khi tiệt trùng ở 45°C.
Các mã QR, DataMatrix in theo chuẩn GS1 DataMatrix ECC200, độ lỗi đọc < 0,1%.
Hệ thống kết nối SCADA ghi nhận dữ liệu in theo từng số batch, ca, người vận hành, giúp truy xuất toàn bộ chuỗi cung ứng dược phẩm.
Đây là lý do hầu hết nhà máy đạt chứng nhận ISO 13485, GMP hoặc FDA đều chuyển sang sử dụng máy in mực nhiệt TIJ thay cho CIJ.
4.8 Ứng dụng trong ngành điện tử, cơ khí và nhựa
Máy in mực nhiệt TIJ được dùng phổ biến để in mã linh kiện, serial number, mã QR bảo hành trên vỏ nhựa, nhôm anot, PCB hoặc hộp thiết bị.
Mực MEK khô nhanh chỉ trong 0,5 giây, không cần sấy, phù hợp in lên vật liệu bóng hoặc phủ epoxy.
Độ bám dính đạt cấp 5 theo ASTM D3359, đảm bảo không tróc khi lau cồn hoặc chà nhẹ bằng tay.
Mã in bền màu dưới ánh sáng UV 1.000 giờ, thích hợp cho linh kiện xuất khẩu.
Do kích thước nhỏ, máy in mực nhiệt TIJ dễ tích hợp trên robot gắp, hệ thống in đa vị trí, hoặc in tự động theo mã lệnh PLC.
Độ chính xác định vị ±0,2 mm, giúp in chính xác cả ký tự nhỏ 1,2 mm trên bo mạch.
4.9 Ứng dụng trong bao bì và logistics
Trong ngành bao bì, máy in mực nhiệt TIJ được sử dụng để in mã thùng, mã kiện, mã pallet, giúp quản lý hàng hóa và truy xuất kho.
Trên carton – giấy – nhựa, bản in rõ nét, không cần tem nhãn, tiết kiệm 30% chi phí vật tư.
Máy có thể in liên tục 50.000 thùng/ngày, dữ liệu tự động thay đổi theo danh sách xuất hàng từ ERP.
Khi kết hợp với hệ thống băng tải tự động, tín hiệu in được kích hoạt qua cảm biến photoelectric, sai số in ±0,5 mm, đảm bảo tính nhất quán cho toàn bộ lô hàng.
4.10 Giá trị chiến lược cho doanh nghiệp
Ứng dụng máy in mực nhiệt TIJ mang lại lợi thế cạnh tranh dài hạn:
- Tăng năng suất đóng gói 15–20%.
- Giảm chi phí bảo trì, dung môi, linh kiện 50–60%.
- Tăng độ tin cậy truy xuất sản phẩm và quản lý lô hàng.
- Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế về mã hóa (GS1, ISO/IEC, FDA).
- Giảm tác động môi trường, hỗ trợ mục tiêu phát triển xanh.
Khi doanh nghiệp chuyển đổi sang in trực tiếp bằng mực nhiệt, không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu, đáp ứng yêu cầu về minh bạch và an toàn của thị trường toàn cầu.
5.1 Giải pháp trọn gói – từ thiết kế đến tích hợp
ETEK cung cấp máy in mực nhiệt TIJ theo mô hình tổng thể: tư vấn – cung cấp – lắp đặt – huấn luyện – bảo trì.
Hệ thống tích hợp sẵn PLC, cảm biến, phần mềm ETEK-TIJ Editor, kết nối trực tiếp dây chuyền chiết rót, đóng gói, dán nhãn.
ETEK chịu trách nhiệm toàn bộ từ khảo sát vị trí in, lập bản vẽ 3D, mô phỏng tốc độ băng tải, đến hiệu chỉnh encoder, giúp doanh nghiệp tiết kiệm 15–20% chi phí lắp đặt.
Tất cả cấu hình được đồng bộ, đảm bảo máy hoạt động ổn định ngay từ lần khởi động đầu tiên.
5.2 Công nghệ quốc tế – độ tin cậy cao
ETEK hợp tác với các nhà sản xuất đầu in HP, Funai và mực công nghiệp từ Mỹ, Nhật Bản.
Đầu in đạt tuổi thọ 25.000 giờ, mực nhiệt đạt chứng chỉ CE, RoHS, REACH, và FDA 21 CFR.
Hệ thống phần mềm điều khiển sử dụng nền tảng Linux Embedded, ổn định, chống lỗi treo.
Khi chạy ở tốc độ 120 m/phút, sai lệch ký tự < ±0,2 mm, tỷ lệ lỗi in dưới 0,1%.
Nhờ công nghệ tiên tiến và đồng bộ, máy in mực nhiệt TIJ ETEK vận hành bền bỉ, tương thích hoàn toàn với các dây chuyền tự động hóa hiện đại.
5.3 Dịch vụ kỹ thuật và hậu mãi toàn diện
ETEK xây dựng trung tâm dịch vụ kỹ thuật tại ba miền, hỗ trợ khách hàng 24/7.
Khi có sự cố, kỹ sư phản hồi trong 2 giờ và có mặt trong 8–12 giờ làm việc.
Kho phụ tùng và cartridge đơn luôn sẵn có, thời gian thay thế tối đa 48 giờ.
Ngoài ra, ETEK triển khai hệ thống giám sát từ xa IoT Service – cập nhật firmware, cảnh báo lỗi, giám sát nhiệt độ đầu in trực tuyến.
Dịch vụ bảo hành bao gồm cả năng suất in và chất lượng bản in, cam kết độ ổn định ≥ 99,5% trong suốt chu kỳ vận hành.
5.4 Tùy chỉnh linh hoạt theo dây chuyền sản xuất
ETEK cung cấp nhiều model máy in mực nhiệt TIJ:
- Model TIJ-25: in cao 12,7 mm, tốc độ 90 m/phút – phù hợp dây chuyền mini.
- Model TIJ-50: in cao 25,4 mm, tốc độ 120 m/phút – phù hợp dây chuyền công nghiệp.
Khách hàng có thể chọn mực nhiệt gốc nước, dầu hoặc MEK tùy vật liệu in, hoặc tùy chỉnh giao tiếp Modbus/Ethernet để tích hợp với hệ thống tự động hóa PLC–SCADA hiện có.
ETEK còn cung cấp phụ kiện: khung gá, sensor quang, encoder, module kết nối ERP giúp hoàn thiện hệ thống in thông minh.
5.5 Giá trị khác biệt từ ETEK
Khác với các nhà cung cấp chỉ bán máy rời, ETEK mang đến hệ sinh thái toàn diện gồm thiết bị – mực – phần mềm – dịch vụ kỹ thuật.
Nhờ đó, doanh nghiệp chỉ cần một đầu mối duy nhất, đảm bảo đồng bộ và tối ưu chi phí.
ETEK cam kết hiệu suất hoạt động ≥ 93%, độ bền đầu in > 20.000 giờ, và khả năng đọc mã đạt 99,98% trong mọi điều kiện.
Chính sách hỗ trợ trọn đời, nâng cấp phần mềm miễn phí, và cung cấp cartridge chính hãng giúp khách hàng vận hành ổn định, không gián đoạn sản xuất.
5.6 Hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững
Khi lựa chọn ETEK, doanh nghiệp không chỉ sở hữu máy in mực nhiệt TIJ chất lượng cao mà còn được tư vấn chiến lược tối ưu chi phí dài hạn:
- Giảm 20% chi phí năng lượng nhờ chế độ Standby thông minh.
- Giảm 50% chi phí bảo trì so với máy CIJ.
- Tăng 10–15% năng suất đóng gói nhờ in tốc độ cao và đồng bộ dữ liệu.
- Đáp ứng tiêu chuẩn ISO, CE, RoHS, FDA để xuất khẩu sản phẩm sang EU, Nhật Bản, Hoa Kỳ.
ETEK không chỉ là nhà cung cấp thiết bị, mà là đối tác công nghệ đồng hành cùng doanh nghiệp trong chuyển đổi số và phát triển bền vững.
KẾT LUẬN
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yêu cầu truy xuất nguồn gốc và chất lượng bao bì ngày càng khắt khe, máy in mực nhiệt TIJ là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp sản xuất hiện đại.
Với công nghệ phun nhiệt chính xác, thao tác đơn giản, chi phí thấp và khả năng tích hợp cao, TIJ giúp nâng tầm dây chuyền đóng gói, đảm bảo in mã rõ nét, bền màu, đạt chuẩn quốc tế.
Chọn ETEK – nghĩa là chọn một giải pháp trọn gói, đáng tin cậy, đồng bộ, hiệu quả và thân thiện môi trường – nền tảng để doanh nghiệp tối ưu sản xuất, tiết kiệm chi phí và khẳng định thương hiệu trên thị trường toàn cầu.
SẢN PHẨM LIÊN QUAN:
Các hệ thống in và mã hóa khác
Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK