MÁY IN LASER
Máy in laser là công nghệ đánh dấu không tiếp xúc, không cần mực in, tốc độ cao và có độ bền gần như vĩnh viễn – phù hợp với yêu cầu khắt khe của các dây chuyền sản xuất hiện đại.
Máy in laser là thiết bị sử dụng chùm tia tập trung năng lượng cao để khắc không tiếp xúc trực tiếp lên bề mặt sản phẩm. Khác với máy in truyền thống như inkjet hay TTO, công nghệ laser không sử dụng mực, không cần ribbon, không có chi phí vật tư tiêu hao, không tạo rác thải mực và cho độ nét khắc cực cao.
Với khả năng khắc nhanh, rõ nét, không bị phai theo thời gian và tương thích vật liệu đa dạng như nhựa, kim loại, thủy tinh, giấy, màng film… máy in laser đang dần thay thế các phương pháp in truyền thống trong các ngành như: thực phẩm – đồ uống, dược phẩm, điện tử, cơ khí, mỹ phẩm và FMCG.
Tại Việt Nam, nhu cầu sử dụng máy in laser tăng mạnh trong các nhà máy áp dụng truy xuất nguồn gốc, in mã QR, thông tin hạn dùng, mã số lô, đặc biệt với yêu cầu in liên tục trên dây chuyền tốc độ cao và vật liệu phức tạp như PET, HDPE, bao bì mềm, nắp chai, lon nhôm, ống tuýp…
2.1 Cấu trúc cơ bản của máy in laser
Một hệ thống máy in laser công nghiệp tiêu chuẩn gồm các bộ phận chính:
Nguồn laser (Laser Source)
Là trái tim của hệ thống, quyết định chất lượng và loại vật liệu có thể in. Có 3 loại phổ biến:
- CO₂ laser: bước sóng 10.6 µm – phù hợp vật liệu phi kim (nhựa, giấy, gỗ, màng film)
- Fiber laser: bước sóng 1064 nm – khắc tốt trên kim loại, nhựa kỹ thuật
- UV laser: bước sóng 355 nm – in cực nét trên bao bì mỏng, vật liệu nhạy nhiệt
Bộ quét tia (Galvo Scanner)
Điều khiển chùm tia bằng gương phản xạ tốc độ cao, giúp di chuyển điểm khắc với tốc độ lên đến 12.000 mm/s, tạo nên hình ảnh, ký tự hoặc mã vạch.
Thấu kính hội tụ (F-Theta Lens)
Tạo điểm hội tụ chính xác của tia laser, đảm bảo vùng khắc phẳng và đồng đều, vùng làm việc tiêu chuẩn từ 70×70 mm đến 300×300 mm.
Bộ điều khiển và giao diện (Control Unit & HMI)
Quản lý hoạt động máy, thiết lập nội dung, font chữ, kích thước, loại mã (text, mã QR, barcode, datamatrix…). Hỗ trợ giao tiếp Ethernet, RS232, USB và kết nối với PLC, SCADA.
Hệ thống làm mát và hút khói
Giữ nhiệt độ ổn định và loại bỏ khói bụi sinh ra khi laser tương tác với vật liệu – đảm bảo vận hành liên tục và môi trường sạch sẽ.
2.2 Nguyên lý hoạt động không tiếp xúc
Máy in laser tạo ra chùm tia tập trung năng lượng cực cao, khi chiếu lên bề mặt vật liệu sẽ gây ra các phản ứng:
- Bay hơi lớp bề mặt (với nhựa, sơn phủ, giấy)
- Oxy hóa cục bộ (với kim loại)
- Biến đổi màu sắc (với màng film, thủy tinh)
Quá trình này không tiếp xúc cơ học, không gây mài mòn đầu in, không làm biến dạng bề mặt sản phẩm và cho độ chính xác khắc cao tới ±0.1 mm.
Tốc độ in có thể đạt 100–1.200 ký tự/giây tùy theo công suất và loại laser, đủ đáp ứng các dây chuyền sản xuất tốc độ cao như: chiết rót chai PET, đóng gói dạng cuộn, hàn màng liên tục, đóng gói thuốc viên dạng vỉ hoặc các dây chuyền tốc độ cao trong ngành linh kiện điện tử.
3.1 Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
| Hạng mục | Thông số phổ biến |
| Loại tia laser | CO₂ (10.6 µm), Fiber (1064 nm), UV (355 nm) |
| Công suất laser | 10W – 120W |
| Vùng làm việc | 70×70 – 300×300 mm |
| Tốc độ khắc | 500 – 1.200 ký tự/giây |
| Độ phân giải khắc | 600 – 1.200 DPI |
| Độ sâu khắc | 0.01 – 0.5 mm tùy vật liệu |
| Tuổi thọ nguồn laser | CO₂: ~30.000 giờ, Fiber: ~100.000 giờ |
| Giao tiếp dữ liệu | Ethernet, RS232, USB, I/O số |
| Hệ điều hành | Windows/Linux embedded, hỗ trợ Unicode |
| Điện áp cấp | 220VAC ±10%, 50/60Hz |
| Làm mát | Quạt hoặc chiller tùy công suất |
| Môi trường vận hành | 0 – 45°C, RH < 90% không ngưng tụ |
3.2 Tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn
Các máy in laser công nghiệp đạt tiêu chuẩn quốc tế như:
- CE / RoHS / FDA CFR 1040.10 về an toàn tia laser
- IP54/IP65 chống bụi và độ ẩm
- Class I hoặc Class IV theo phân loại an toàn laser của FDA
- Tích hợp chốt liên động (interlock) và kính chắn laser để bảo vệ người vận hành
Một số hệ thống còn có khả năng xác minh mã khắc qua camera OCR/OCV tích hợp, đảm bảo độ chính xác 100% đối với mã vạch, mã QR, số lô, hạn dùng.
3.3 Thương hiệu thiết bị theo phân khúc
Phân khúc cao cấp – KEYENCE (Nhật Bản)
Dòng laser 3D, tự động lấy nét theo độ cao sản phẩm, công nghệ độc quyền Hybrid Laser. In rõ trên cả bề mặt cong, tốc độ cao.
Phân khúc trung cấp – VIDEOJET (Mỹ)
Máy CO₂/Fiber với phần mềm linh hoạt, giao diện tiếng Việt, tích hợp dễ dàng vào dây chuyền.
Phân khúc phổ thông – SUNX (Panasonic, Nhật Bản)
Dòng CO₂ mini, công suất nhỏ (10–30W), giá thành hợp lý, thích hợp cho bao bì mềm, in mã QR định kỳ.
4.1 Ưu điểm kỹ thuật vượt trội so với công nghệ in truyền thống
Máy in laser mang đến nhiều lợi thế rõ rệt trong môi trường sản xuất hiện đại, đặc biệt với các nhà máy cần vận hành tốc độ cao và độ ổn định dài hạn.
Không tiêu hao vật tư – tiết kiệm chi phí lâu dài
Khác với công nghệ in dùng mực, máy in laser không cần mực, ribbon, dung môi – giúp giảm hoàn toàn chi phí vận hành định kỳ. Sau khi đầu tư ban đầu, chi phí bảo trì cực thấp.
Tốc độ khắc cực nhanh – in trên dây chuyền tốc độ cao
Tốc độ đạt đến 1.200 ký tự/giây tùy dòng máy, hỗ trợ vận hành liên tục 24/7, không cần dừng máy để thay mực hay vệ sinh đầu in. Phù hợp các dây chuyền chiết rót, đóng gói dạng cuộn, hàn liên tục…
Độ nét và độ bền khắc cao – không phai mờ theo thời gian
Tia laser tác động trực tiếp lên bề mặt vật liệu, tạo thành vết khắc hoặc biến đổi bề mặt, không thể xóa, không bay màu, không ảnh hưởng bởi ma sát, nước, dầu, ánh sáng hay nhiệt độ.
In không tiếp xúc – không làm hỏng sản phẩm
Công nghệ khắc không tiếp xúc giúp đảm bảo sản phẩm không bị rung, không bị nén méo. Đặc biệt hữu ích khi in trên bao bì mỏng, chai nhựa mềm, nắp chai hoặc vật liệu dễ biến dạng.
Tương thích đa dạng vật liệu
Có thể khắc lên nhựa, kim loại, gốm sứ, thủy tinh, giấy, màng film, giấy bạc, mà không cần thay đổi phần cứng – chỉ cần cấu hình nguồn laser và tốc độ phù hợp.
4.2 Ứng dụng thực tế theo từng ngành công nghiệp
Ngành thực phẩm – nước giải khát
In ngày sản xuất, hạn dùng, số lô, mã QR truy xuất trên:
- Chai PET, lon nhôm, màng co
- Bao bì snack, sữa chua, mì ăn liền, cà phê hòa tan
- Màng film ghép dạng cuộn dùng trong máy đóng gói tốc độ cao
Công nghệ laser giúp mã in không bị trôi khi gặp lạnh, ẩm, dầu hoặc nhiệt độ cao.
Ngành dược phẩm – mỹ phẩm – thực phẩm chức năng
Khắc số đăng ký, số lô, mã chống giả, mã QR định danh, barcode 2D lên:
- Vỏ hộp giấy, vỉ thuốc, tuýp nhựa, nắp chai, lọ thủy tinh
- Bao bì bạc nhôm, màng ghép PVC/PET/AL
- Hộp sản phẩm cao cấp cần khắc logo vĩnh viễn
Đặc biệt, máy in laser cho phép khắc đa ngôn ngữ với font Unicode, in rõ nét trên bề mặt mịn hoặc cong.
Ngành điện tử – linh kiện – cơ khí chính xác
Khắc serial, mã sản phẩm, mã QR, mã QR chống giả, ID linh kiện lên:
- Vỏ IC, cáp điện, bảng mạch PCB, chip RFID
- Linh kiện cơ khí: vỏ nhôm, trục thép không gỉ, cảm biến
Máy in laser loại fiber hoặc UV được lựa chọn nhờ độ chính xác khắc cực cao (±0.05 mm), độ sâu điều chỉnh được và không ảnh hưởng tính năng linh kiện.
Ngành FMCG – hóa mỹ phẩm tiêu dùng
Ứng dụng trong in mã định danh, mã khuyến mãi, thông tin sản phẩm trên:
- Tuýp kem, chai xịt, chai nhựa HDPE, chai nhựa PET
- Màng film, túi zipper, nắp nhựa, hộp đựng mỹ phẩm
Do sản phẩm có bề mặt bóng hoặc nhỏ, cần tốc độ in nhanh, công nghệ khắc không tiếp xúc từ laser cho hiệu quả vượt trội.
Ngành bao bì mềm và film cuộn công nghiệp
Máy in laser được tích hợp trên dây chuyền cuộn định hình, đóng gói dạng flowpack hoặc form-fill-seal.
- In trực tiếp lên film chạy tốc độ cao
- Tạo mã vạch, barcode, mã QR, text động từ hệ thống ERP
- Đồng bộ in theo sensor hoặc encoder tốc độ cuộn
Loại máy phổ biến là CO₂ hoặc UV tùy theo độ dày và độ nhạy nhiệt của vật liệu film.
4.3 Đáp ứng xu hướng tự động hóa – sản xuất thông minh
Máy in laser hiện đại tích hợp dễ dàng với:
- PLC Siemens, Omron, Mitsubishi
- Hệ thống MES, SCADA, HMI touchscreen
- Kết nối nhận dữ liệu biến đổi từ ERP, CRM hoặc hệ thống sản xuất thông minh
Tự động tạo mã theo ngày, giờ, ca làm, số lô… mà không cần nhập tay – loại bỏ sai sót, nâng cao hiệu quả truy xuất nguồn gốc.
4.4 So sánh máy in laser với công nghệ khác
| Tiêu chí | Máy in laser | In phun | Máy in nhiệt TTO |
| Loại khắc/in | Khắc không tiếp xúc | Dùng mực lỏng | Dùng mực ruy băng |
| Vật liệu tương thích | Rất đa dạng | Tương đối đa dạng | Bao bì mềm, film |
| Độ bền mã in | Vĩnh viễn | Thấp (phai mực) | Trung bình |
| Tốc độ | Cao nhất (1200 ký tự/s) | Cao | Cao |
| Độ nét | Rất cao (600–1200 DPI) | Trung bình | Cao |
| Tiêu hao vật tư | Không có | Cao | Trung bình |
| Độ ổn định – bảo trì | Rất cao – gần như không cần bảo trì | Cần thường xuyên | Cần thay ribbon, đầu in |
| Giá thành đầu tư | Cao | Thấp | Trung bình |
| Ứng dụng chính | Khắc vĩnh viễn, QR, tốc độ cao | In hạn sử dụng | In bao bì film mềm |
5.1 Giải pháp đồng bộ từ khảo sát đến vận hành – không phát sinh chi phí ẩn
Với hơn 20 năm kinh nghiệm, ETEK cung cấp giải pháp máy in laser theo hình thức chìa khóa trao tay:
- Khảo sát hiện trạng dây chuyền sản xuất, phân tích vật liệu in
- Tư vấn chọn loại laser phù hợp: CO₂ – Fiber – UV
- Thiết kế, gia công giá đỡ, khung tích hợp theo chuẩn CE
- Lập trình giao tiếp với PLC, thiết lập mã QR động từ MES
- Đào tạo – nghiệm thu – bảo hành – bảo trì định kỳ
Mỗi dự án đều có hồ sơ kỹ thuật chi tiết, sơ đồ điện – cơ khí – layout 3D, giúp doanh nghiệp dễ dàng bảo trì và mở rộng trong tương lai.
5.2 Thiết bị đạt tiêu chuẩn quốc tế – vận hành ổn định 24/7
Tất cả máy in laser do ETEK cung cấp đều đáp ứng tiêu chuẩn:
- CE, FDA Class I/IV, RoHS, IP54/IP65
- Đáp ứng an toàn vận hành với liên động, tấm chắn bảo vệ
- Nguồn laser tuổi thọ đến 100.000 giờ
- Giao diện điều khiển hỗ trợ Unicode đa ngôn ngữ
Máy có khả năng hoạt động liên tục 24/7, phù hợp với các nhà máy thực phẩm, dược phẩm và FMCG tốc độ cao, giảm thiểu thời gian chết trong sản xuất.
5.3 Đã triển khai thành công tại các khu vực quốc tế
ETEK không chỉ phục vụ thị trường Việt Nam mà còn cung cấp hệ thống máy in laser cho nhiều nhà máy tại:
- Đông Nam Á: Malaysia, Indonesia, Thái Lan
- Trung Đông: UAE, Oman
- Châu Phi: Kenya, Ethiopia
Các dự án được thực hiện với đội kỹ sư của ETEK có chứng chỉ CE – laser safety – điện công nghiệp – điều khiển PLC Siemens.
ETEK có kinh nghiệm tích hợp laser với các dây chuyền:
- Chiết rót – đóng chai PET (Krones, Sidel)
- Đóng gói dạng cuộn (Mespack, Fuji, Nichrome)
- Bao bì hộp – mỹ phẩm – dược phẩm (IMA, Uhlmann)
5.4 Dịch vụ hậu mãi chuyên sâu – phản hồi trong vòng 24 giờ
ETEK triển khai dịch vụ kỹ thuật theo 3 cấp độ:
- Kỹ sư hiện trường khu vực (Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương)
- Trung tâm kỹ thuật điều khiển từ xa (hỗ trợ qua Teamviewer – PLC – HMI)
- Kênh kết nối OEM (KEYENCE, Videojet, Panasonic…)
Cam kết:
- Phản hồi xử lý sự cố trong 24 giờ làm việc
- Cung cấp phụ tùng chính hãng sẵn kho
- Hướng dẫn bảo trì, hiệu chỉnh định kỳ, làm sạch thấu kính, kiểm tra điểm khắc laser
5.5 Kho phụ tùng chủ động – không để dây chuyền dừng máy
ETEK luôn sẵn sàng:
- Nguồn laser CO₂, Fiber, UV
- Bộ quét galvo, thấu kính F-theta đa tiêu cự
- Bảng điều khiển, màn hình HMI, module truyền thông
- Cảm biến, khung gá in theo thiết kế tùy chỉnh
Thời gian thay thế phụ tùng tại nhà máy từ 1–3 ngày, đảm bảo vận hành liên tục không gián đoạn.
KẾT LUẬN
Trong xu thế sản xuất thông minh và yêu cầu truy xuất ngày càng khắt khe, máy in laser nổi lên là giải pháp đánh dấu vĩnh viễn, khắc không tiếp xúc, không tiêu hao vật tư – mang lại hiệu quả vượt trội về chi phí, chất lượng và độ ổn định.
Với khả năng in tốc độ cao, khắc nét trên vật liệu đa dạng, không cần bảo trì thường xuyên và dễ tích hợp vào các hệ thống tự động hóa hiện đại, công nghệ laser đang thay thế dần các phương pháp in truyền thống trong nhiều ngành công nghiệp.
ETEK tự hào là đối tác tích hợp máy in laser hàng đầu tại Việt Nam, đồng hành cùng hàng trăm nhà máy trong và ngoài nước. Với năng lực thiết kế, lắp đặt, lập trình và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – ETEK là lựa chọn đáng tin cậy cho mọi nhu cầu in – khắc mã công nghiệp hiện đại.
Bài viết liên quan:




