HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI TỪ NHÀ MÁY DỆT NHUỘM

QUY TRÌNH, CÔNG NGHỆ VÀ TIÊU CHUẨN

Hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm là giải pháp công nghệ tổng thể giúp loại bỏ màu, COD, BOD, chất rắn lơ lửng và hóa chất độc hại phát sinh trong quá trình nhuộm, giặt, hồ, tẩy vải. Với công nghệ sinh học – hóa lý – màng lọc tiên tiến, hệ thống giúp nước đầu ra đạt QCVN 13-MT:2015/BTNMT, đáp ứng yêu cầu xả thải ra môi trường hoặc tái sử dụng trong sản xuất.

Đặc điểm của nước thải công nghiệp dệt nhuộm

Nước thải công nghiệp dệt nhuộm phát sinh từ các công đoạn hồ sợi, giặt, tẩy trắng, nhuộm, in và hoàn tất. Lượng nước thải dao động từ 80–200 m³/tấn vải, chứa nồng độ COD 600–2.000 mg/L, BOD₅ 300–1.200 mg/L, độ màu có thể vượt 1.000 Pt-Co, pH 9–12.

Ngoài ra, nước thải còn chứa nhiều hóa chất trợ nhuộm, chất hoạt động bề mặt, thuốc nhuộm azo, kim loại nặng (Cr, Cu, Zn) và hợp chất hữu cơ bền vững (PVA, PEG, phenol). Nếu không xử lý đúng cách, các chất này gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng sức khỏe con người và hệ sinh thái thủy sinh.

Vai trò của hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm

Hệ thống này có nhiệm vụ loại bỏ cặn lơ lửng, chất hữu cơ, màu và hóa chất độc hại thông qua chuỗi công nghệ xử lý cơ học – hóa lý – sinh học – màng lọc tinh.
Hiệu quả xử lý COD thường đạt 85–95%, loại bỏ độ màu trên 98%, kim loại nặng còn lại < 0,5 mg/L.

Với thiết kế tự động hóa điều khiển PLC/SCADA, hệ thống vận hành ổn định 24/7, giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn QCVN 13-MT:2015 cột A hoặc B tùy yêu cầu xả thải.

Thực trạng và thách thức trong xử lý nước thải dệt nhuộm

Ngành dệt nhuộm Việt Nam hiện tiêu thụ khoảng 150–200 triệu m³ nước mỗi năm, tương đương 10% tổng lượng nước sử dụng công nghiệp.
Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% nhà máyhệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm đạt chuẩn. Phần còn lại thường gặp các vấn đề:

  • Nồng độ COD, TSS vượt giới hạn cho phép.
  • Hiệu suất xử lý màu thấp do thuốc nhuộm phân tán, hoạt tính cao.
  • Chi phí vận hành lớn (0,8–1,2 USD/m³).
  • Cặn bùn khó ép khô, phát sinh mùi hôi và tốn diện tích lưu trữ.

Do đó, việc áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến như keo tụ điện hóa, Fenton, MBR, RO trở thành xu hướng tất yếu để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.

Các nguồn phát sinh và đặc tính điển hình

Nguồn phát sinh nước thải chủ yếu gồm:

  • Công đoạn tẩy, nhuộm và giặt vải chiếm 70–80% tổng lưu lượng.
  • Nước thải từ máy nén hơi, làm mát, vệ sinh thiết bị chiếm 10–15%.
  • Nước rửa sàn, rửa lưới in, rửa khuôn in góp 5–10%.

Đặc tính:

  • Màu: 800–1.500 Pt-Co.
  • COD: 1.000–3.000 mg/L.
  • SS: 150–400 mg/L.
  • Tổng Nitơ (TN): 20–60 mg/L.
  • Tổng Photpho (TP): 5–15 mg/L.
  • pH: 9–12.

Những chỉ tiêu này vượt xa giới hạn QCVN, do đó cần xử lý COD, xử lý màu và xử lý hóa chất chuyên biệt để đạt chất lượng xả thải.

Xu hướng công nghệ trong xử lý nước thải dệt nhuộm hiện nay

Trong thập kỷ qua, công nghệ xử lý đã chuyển dịch mạnh từ hệ thống bùn hoạt tính truyền thống (Aerotank) sang sinh học màng MBR (Membrane Bio-Reactor), giúp nâng cao hiệu suất xử lý COD lên 95–97%, độ đục < 1 NTU, và TSS gần như bằng 0.

Song song đó, các công nghệ oxy hóa nâng cao (AOPs) như ozon hóa, Fenton, UV/H₂O₂ được áp dụng để xử lý màu và phân hủy thuốc nhuộm khó tách.
Kết hợp với lọc nano (NF) và thẩm thấu ngược (RO), nước sau xử lý có thể tái sử dụng cho công đoạn giặt – hồ sợi, giúp tiết kiệm 20–30% nước cấp.

Tác động môi trường và lợi ích khi đầu tư hệ thống xử lý nước thải

Một nhà máy dệt nhuộm quy mô 10.000 m² có thể phát sinh 800–1.000 m³ nước thải/ngày. Nếu không xử lý, lượng nước này chứa trên 1 tấn COD và hàng chục kilôgam kim loại nặng mỗi ngày, gây thiệt hại nghiêm trọng cho nguồn nước tiếp nhận.

Đầu tư hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật môi trường, mà còn mang lại các giá trị:

  • Giảm nguy cơ bị phạt, tạm đình chỉ sản xuất.
  • Tăng khả năng cấp chứng nhận ISO 14001, ZDHC, OEKO-TEX, phục vụ xuất khẩu.
  • Tái sử dụng nước sau xử lý, giảm chi phí nước đầu vào 15–20%.
  • Góp phần nâng cao hình ảnh và uy tín doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Vai trò của ETEK trong cung cấp giải pháp tổng thể

ETEK là đơn vị tiên phong trong thiết kế, cung cấp và lắp đặt hệ thống xử lý nước thải công nghiệp dệt nhuộm theo mô hình tổng thầu EPC.
Các dự án ETEK triển khai đều ứng dụng PLC – SCADA, màng MBR, oxy hóa Fenton cải tiếnlọc RO tái sử dụng nước, giúp hiệu suất xử lý COD > 95%, khử màu > 98%, kim loại nặng < 0,1 mg/L.

Hệ thống được thiết kế tối ưu diện tích, tiết kiệm năng lượng, và đáp ứng tiêu chuẩn QCVN 13-MT:2015/BTNMT cột A cho xả ra môi trường hoặc tái dùng nội bộ.

2.1 Cấu trúc tổng thể của hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm

Một hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm tiêu chuẩn thường được cấu thành từ 8–10 hạng mục chính, liên kết tuần tự và khép kín. Toàn bộ dây chuyền được điều khiển bằng PLC – SCADA, cho phép giám sát lưu lượng, pH, COD, DO và TSS theo thời gian thực.

Cấu trúc cơ bản gồm:

  1. Hệ thống thu gom và tách rác.
  2. Bể điều hòa lưu lượng và cân bằng tải.
  3. Cụm xử lý hóa lý (keo tụ, tạo bông, lắng).
  4. Cụm xử lý sinh học (hiếu khí, thiếu khí, MBR).
  5. Hệ thống lọc tinh – khử trùng.
  6. Khu xử lý bùn – ép bùn.
  7. Bể chứa nước sau xử lý và cụm tái sử dụng RO/NF.
  8. Hệ thống quan trắc tự động online (theo Thông tư 10/2021/TT-BTNMT).

Hệ thống được bố trí dạng module để dễ dàng mở rộng công suất từ 500 m³/ngày đến 5.000 m³/ngày, phù hợp nhiều quy mô nhà máy dệt nhuộm.

2.2 Hệ thống thu gom và tách rác

Giai đoạn đầu tiên là thu gom nước thải công nghiệp dệt nhuộm từ các khu vực tẩy, giặt, nhuộm và rửa máy. Nước thải được dẫn qua song chắn rác thô (khe 15–20 mm)song chắn tinh (khe 5–10 mm) để loại bỏ vải vụn, bông, sợi.

Thiết bị: song chắn rác inox 304, vận hành tự động bằng motor 0,75–1,5 kW, có hệ thống gạt rác xoắn trục.
Rác được thu vào thùng chứa kín, định kỳ ép khô và chuyển đi xử lý theo quy định.

Hệ thống có hố thu có dung tích 10–30 m³, được lót composite chống ăn mòn hóa chất, trang bị cảm biến mực nước tự động điều khiển bơm chìm.

Nước thải sau tách rác được bơm sang bể điều hòa bằng bơm ly tâm trục ngang công suất 7,5–15 kW, lưu lượng 50–200 m³/h.

2.3 Bể điều hòa lưu lượng và cân bằng tải ô nhiễm

Mục tiêu của bể điều hòa là ổn định lưu lượng và nồng độ ô nhiễm, tránh sốc tải cho hệ sinh học.
Dung tích bể chiếm khoảng 20–25% tổng công suất hệ thống, thường thiết kế 3–8 giờ lưu nước.

Bể trang bị máy thổi khí gốc Roots hoặc Turbo Blower (áp suất 0,3–0,5 bar, lưu lượng 20–50 m³/phút) để khuấy trộn đều, tránh lắng cặn.

Các thông số kiểm soát trong bể:

  • pH: 7,0 ± 0,5.
  • COD: 800–1.500 mg/L.
  • DO: ≥ 1,5 mg/L.
  • Nhiệt độ: 30–35°C.

Bể điều hòa có hệ thống bơm định lượng NaOH và H₂SO₄ để trung hòa pH, cảm biến đo pH và DO truyền dữ liệu về trung tâm điều khiển SCADA.
Đây là khâu nền tảng để đảm bảo hiệu quả cho các công đoạn xử lý COD, xử lý màu phía sau.

2.4 Cụm xử lý hóa lý – keo tụ tạo bông

Giai đoạn này có nhiệm vụ loại bỏ cặn lơ lửng, SS, thuốc nhuộm hòa tan và hóa chất khó phân hủy bằng phản ứng keo tụ – tạo bông – lắng.

Quy trình: nước thải từ bể điều hòa được bơm sang bể keo tụ, châm hóa chất phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃), PAC hoặc FeCl₃ với liều lượng 100–300 mg/L, kết hợp polymer anion/cation 1–5 mg/L.

Khuấy trộn nhanh 60–100 vòng/phút trong 1–2 phút, sau đó chuyển sang bể tạo bông khuấy chậm 20–30 vòng/phút trong 15–20 phút để tạo bông cặn lớn.
Sau tạo bông, nước chảy qua bể lắng đứng hoặc lắng lamella, thời gian lưu 2–3 giờ, tốc độ lắng 0,5–0,8 m/h.

Hiệu quả:

  • Giảm 70–80% SS,
  • Giảm 50–60% COD,
  • Khử màu 60–70%.

Cặn lắng được dẫn về bể chứa bùn. Nước trong chuyển sang công đoạn sinh học.

2.5 Cụm xử lý sinh học hiếu – thiếu khí

Đây là “trái tim” của hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm, đảm nhiệm xử lý COD, BOD, N, P thông qua quá trình sinh học hiếu khí – thiếu khí.

Cấu trúc gồm hai vùng chính:

  • Bể thiếu khí (Anoxic): thể tích chiếm 25–30% tổng sinh học, DO ≤ 0,5 mg/L, tỷ lệ tuần hoàn nước 200–300%, giúp khử Nitrat (NO₃⁻) thành khí N₂ thoát ra.
  • Bể hiếu khí (Aerotank hoặc MBR): DO 2,0–3,0 mg/L, thời gian lưu 8–12 giờ, tải trọng F/M = 0,2–0,4 kg BOD/kg MLSS.ngày.

Hệ vi sinh chủ yếu: Pseudomonas, Bacillus, Nitrosomonas, Nitrobacter, giúp phân hủy hữu cơ và chuyển hóa amoni thành nitrat.

Chỉ tiêu vận hành:

  • MLSS: 3.000–5.000 mg/L (Aerotank) hoặc 8.000–12.000 mg/L (MBR).
  • pH: 6,8–7,5.
  • Tỷ lệ tuần hoàn bùn: 50–100%.

Hiệu quả:

  • Xử lý COD đạt 90–95%.
  • BOD giảm 95–98%.
  • Amoni (NH₄⁺) giảm < 5 mg/L.
  • Tổng Nitơ (TN) < 10 mg/L.

2.6 Công nghệ sinh học màng MBR (Membrane Bio-Reactor)

Đối với nước thải công nghiệp dệt nhuộm có nồng độ ô nhiễm cao, việc ứng dụng công nghệ MBR là giải pháp tối ưu giúp tăng hiệu suất và giảm diện tích.

Bể MBR sử dụng màng sợi rỗng PVDF 0,1 µm, lắp đặt dạng module chìm trong bể sinh học. Vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ, đồng thời màng lọc giữ lại bùn hoạt tính, chỉ cho nước sạch đi qua.

Ưu điểm:

  • Hiệu quả xử lý COD > 95%.
  • TSS sau xử lý < 5 mg/L.
  • Độ đục < 1 NTU.
  • Khả năng tái sử dụng nước cao.

Màng MBR được rửa định kỳ bằng NaOCl 300 ppmHCl 2%, chu kỳ rửa hóa chất 30–45 ngày.
Thiết bị chính: máy thổi khí Roots 15–37 kW, bơm hút màng 5–15 kW, PLC giám sát áp suất TMP (Trans-Membrane Pressure) ≤ 0,4 bar.

2.7 Xử lý màu bằng oxy hóa nâng cao (AOPs)

Mặc dù sinh học loại bỏ phần lớn COD, màu và hợp chất bền vững vẫn tồn tại, đặc biệt với thuốc nhuộm hoạt tính và phân tán. Vì vậy, cần bổ sung giai đoạn oxy hóa nâng cao (AOPs).

Công nghệ áp dụng:

  • Ozon hóa: bơm O₃ nồng độ 10–20 mg/L, thời gian tiếp xúc 20–30 phút, hiệu suất khử màu 90–95%.
  • Fenton hoặc Fenton cải tiến: Fe²⁺ 50–80 mg/L, H₂O₂ 200–400 mg/L, pH 3–4, phản ứng 45–60 phút, tăng cường phân hủy hợp chất azo.
  • UV/H₂O₂: đèn UV 254 nm, liều H₂O₂ 20–50 mg/L, loại bỏ màu còn sót lại và diệt khuẩn bổ sung.

Kết quả sau AOPs:

  • COD giảm thêm 10–20%.
  • Độ màu giảm 98–99%.
  • TOC giảm 80%.

2.8 Cụm lọc tinh – khử trùng

Sau giai đoạn AOPs, nước được lọc qua bộ lọc áp lực đa tầng gồm lớp sỏi, cát thạch anh, than hoạt tính và vật liệu Mangan.
Thông số:

  • Tốc độ lọc: 8–10 m³/m².h.
  • Hiệu suất khử SS: 90–95%.
  • Hiệu suất loại Fe, Mn: > 90%.

Tiếp theo, nước được khử trùng bằng Clo, NaOCl hoặc đèn UV, đảm bảo Coliform < 3 MPN/100 mL.
Nếu nhà máy tái sử dụng nước, hệ thống bổ sung lọc RO/NF để đạt TDS < 50 mg/L, độ dẫn điện < 100 µS/cm, đáp ứng yêu cầu nước kỹ thuật cho sản xuất.

2.9 Xử lý bùn và hệ thống ép bùn

Toàn bộ bùn từ bể lắng và MBR được thu về bể chứa bùn, sau đó bơm sang máy ép bùn băng tải hoặc khung bản.
Bùn được pha trộn với polymer 1–2 g/kg TSS, độ ẩm sau ép 75–80%.

Bùn khô được lưu giữ trong nhà chứa có sàn bê tông chống thấm, mái che và máng thu nước rỉ. Nước tách từ ép bùn được hồi lưu về bể điều hòa.

Tốc độ ép: 50–200 kg DS/h.
Hàm lượng chất rắn (DS): 18–25%.
Khối lượng bùn khô phát sinh: 0,3–0,6 kg/m³ nước thải.

Bùn được vận chuyển đi chôn lấp hợp vệ sinh hoặc đốt tại đơn vị được cấp phép theo Thông tư 02/2022/TT-BTNMT.

2.10 Hệ thống quan trắc tự động và điều khiển thông minh

Hệ thống tích hợp thiết bị đo pH, COD, TSS, lưu lượng, nhiệt độ và TOC online, truyền dữ liệu 24/7 về Sở Tài nguyên & Môi trường qua đường truyền GPRS.
Sai số đo ±2%, lưu mẫu tự động 24 giờ/lần.

ETEK áp dụng công nghệ IoT – Cloud Monitoring, giúp kỹ sư theo dõi và cảnh báo vượt ngưỡng trên điện thoại.
Các thông số vận hành được lưu trữ tối thiểu 3 tháng, hỗ trợ truy xuất dữ liệu phục vụ kiểm tra môi trường định kỳ.

3.1 Thông số kỹ thuật điển hình của hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm

Mỗi hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm có cấu hình, công suất và thông số vận hành riêng tùy vào quy mô nhà máy, loại vải (cotton, polyester, viscose, spandex) và hóa chất sử dụng. Tuy nhiên, các thông số kỹ thuật điển hình được thống nhất như sau:

Hạng mụcGiá trị tham chiếuGhi chú kỹ thuật
Lưu lượng thiết kế500 – 5.000 m³/ngàyModule mở rộng linh hoạt
Thời gian lưu nước toàn hệ18 – 24 giờBao gồm hóa lý – sinh học – màng
Tải trọng COD đầu vào800 – 2.000 mg/LCó thể lên đến 3.000 mg/L với vải polyester
Tải trọng BOD₅ đầu vào300 – 1.200 mg/LTỷ lệ COD/BOD ≈ 2,5 – 3,0
Tổng Nitơ (TN)20 – 60 mg/LChủ yếu từ ure, amoni trong thuốc nhuộm
Tổng Photpho (TP)5 – 15 mg/LTừ chất tẩy và chất hoạt động bề mặt
pH đầu vào9 – 12Do xút, soda, kiềm dư trong giặt tẩy
Hiệu suất xử lý COD≥ 95%Kết hợp sinh học MBR + AOPs
Hiệu suất xử lý màu≥ 98%Bằng ozon hoặc Fenton cải tiến
TSS sau xử lý< 30 mg/LĐạt QCVN 13-MT:2015 cột A
Amoni (NH₄⁺-N)< 5 mg/LChuẩn QCVN cột A
Tổng Nitơ sau xử lý< 10 mg/LKhi kết hợp Anoxic + MBR
Tổng Photpho sau xử lý< 2 mg/LKeo tụ hóa học Al³⁺/Fe³⁺
Độ màu (Pt-Co)< 50Theo QCVN 13-MT:2015
Coliforms< 3 MPN/100 mLSau khử trùng UV hoặc Clo
Mức tiêu thụ điện0,6 – 1,5 kWh/m³Phụ thuộc công nghệ MBR hay Aerotank
Lượng bùn khô phát sinh0,3 – 0,6 kg/m³18–25% DS sau ép
Mức tiêu thụ hóa chất2 – 4 kg/m³Gồm PAC, polymer, NaOH, H₂SO₄, H₂O₂
Hiệu suất sử dụng nước tái chế20 – 30%Sau lọc RO/NF

Toàn bộ các giá trị trên được kiểm định theo tiêu chuẩn vận hành ISO/IEC 17025:2017 đối với mẫu nước thải công nghiệp.

3.2 Hiệu suất vận hành và chỉ số tối ưu hệ thống

Hiệu suất của hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm được đánh giá dựa trên ba chỉ số chính: hiệu suất loại bỏ ô nhiễm, tính ổn định và mức tiêu hao năng lượng.

  1. Hiệu suất loại bỏ ô nhiễm (Pollutant Removal Efficiency):
  • COD: 90–95%
  • BOD₅: 95–98%
  • SS: 90–95%
  • Độ màu: 98–99%
  • Amoni (NH₄⁺): < 5 mg/L
  • Kim loại nặng (Cr, Cu, Zn): < 0,1 mg/L
  1. Tính ổn định vận hành (System Stability):
  • Tỷ lệ hoạt động 24/7 đạt ≥ 95%.
  • Chỉ số biến động COD đầu ra ≤ ±10%.
  • pH ổn định 6,8 – 7,2.
  • DO trong bể hiếu khí duy trì 2,0 – 3,0 mg/L.
  • Áp suất màng MBR ≤ 0,4 bar sau 60 ngày vận hành liên tục.
  1. Mức tiêu hao năng lượng (Energy Consumption):
  • Tổng điện năng tiêu thụ: 0,8 – 1,2 kWh/m³.
  • Chi phí vận hành trung bình: 0,7 – 1,1 USD/m³ (bao gồm điện, hóa chất, nhân công).
  • Chi phí xử lý bùn chiếm 15–20% tổng chi phí vận hành.

Nhờ áp dụng biến tần VFDbơm tiết kiệm năng lượng, hệ thống ETEK giúp giảm 10–15% điện năng so với thiết kế thông thường.

3.3 Tiêu chuẩn chất lượng nước đầu ra – QCVN 13-MT:2015/BTNMT

QCVN 13-MT:2015/BTNMT là quy chuẩn quốc gia dành riêng cho nước thải dệt nhuộm, áp dụng đối với các cơ sở sản xuất, gia công dệt, nhuộm, in hoa, hoàn tất sản phẩm dệt may.

Bảng dưới đây thể hiện các giới hạn cho phép của nước thải sau xử lý, so sánh với khả năng đạt được của hệ thống ETEK:

Chỉ tiêuGiới hạn QCVN cột A (mg/L)Kết quả sau xử lý ETEK (mg/L)Hiệu quả (%)
pH6 – 96,8 – 7,2Ổn định
BOD₅5010 – 1595 – 98%
COD15030 – 5090 – 95%
TSS10020 – 3090 – 95%
Amoni (NH₄⁺-N)102 – 590 – 95%
Tổng Nitơ (TN)205 – 1085 – 90%
Tổng Photpho (TP)41 – 280 – 90%
Độ màu (Pt-Co)7530 – 5095 – 98%
Cl⁻600< 30050%
Cr⁶⁺0,1< 0,0590%
Cu, Zn2,0< 0,575%
Coliforms3.000 MPN/100 mL< 3 MPN/100 mL99,9%

Hệ thống được thiết kế tùy chọn đạt cột A hoặc cột B tùy mục đích xả ra nguồn tiếp nhận (sông, hồ, kênh rạch) hoặc tái sử dụng nội bộ.

3.4 Tiêu chuẩn thiết kế và quản lý chất lượng

Để đảm bảo độ tin cậy và an toàn môi trường, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp dệt nhuộm của ETEK được thiết kế, chế tạo và vận hành theo các tiêu chuẩn quốc tế sau:

  • ISO 14001:2015 – Hệ thống quản lý môi trường.
  • ISO 9001:2015 – Quản lý chất lượng trong thiết kế và thi công.
  • ISO 50001:2018 – Quản lý năng lượng cho hệ thống máy thổi khí và bơm.
  • TCVN 7957:2008 – Thiết kế hệ thống thoát nước và xử lý nước thải.
  • TCVN 7222:2002 – Yêu cầu kỹ thuật đối với bể tự hoại và bể sinh học.
  • ASME Section VIII – Thiết kế bồn áp lực, bể thép.
  • EHEDG – 3A Sanitary Standards – Quy chuẩn vệ sinh thiết bị inox tiếp xúc nước.

Tất cả vật liệu đường ống, bể và thiết bị chính đều được chế tạo bằng thép không gỉ SUS304/316L, mối hàn được kiểm tra bằng siêu âm UT, bề mặt đánh bóng Ra ≤ 0,6 µm để chống ăn mòn hóa chất.

3.5 Tiêu chuẩn an toàn lao động và môi trường

Ngoài tiêu chuẩn kỹ thuật, ETEK tuân thủ nghiêm ngặt quy định về an toàn vận hành:

  • QCVN 07:2009/BTNMT – Quy chuẩn chung về công trình hạ tầng kỹ thuật.
  • QCVN 40:2011/BTNMT – Nước thải công nghiệp.
  • Thông tư 36/2015/TT-BTNMT – Quản lý chất thải nguy hại.
  • Nghị định 45/2022/NĐ-CP – Xử phạt vi phạm hành chính về môi trường.
  • ISO 45001:2018 – Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.

Hệ thống được bố trí vùng an toàn điện, có cảm biến rò rỉ hóa chất, van an toàn chống trànhệ thống cảnh báo mức nước cao – thấp tự động.
Khu chứa hóa chất tách biệt, sàn có đê chắn 110% thể tích lớn nhất của bồn chứa, đảm bảo tiêu chuẩn phòng ngừa sự cố tràn đổ.

3.6 Kiểm soát vi sinh, hóa lý và giám sát đầu ra

Để đảm bảo nước thải đầu ra luôn ổn định, ETEK thiết lập quy trình kiểm soát chất lượng đa tầng (Multi-Stage Quality Control) gồm:

  1. Phân tích online:
  • pH, DO, COD, TSS, TN, TP theo dõi liên tục bằng cảm biến quang học.
  • Tín hiệu truyền về hệ thống SCADA, tự động hiệu chỉnh lưu lượng bơm và liều lượng hóa chất.
  1. Phân tích phòng thí nghiệm:
  • Kiểm tra định kỳ mỗi 8 giờ/lần các chỉ tiêu COD, BOD, SS, độ màu, kim loại nặng, Coliforms.
  • Mẫu được phân tích theo chuẩn APHA Standard Methods (2023).
  1. Quan trắc tự động:
  • Dữ liệu gửi định kỳ đến Sở TN&MT qua hệ thống quan trắc tự động online theo Thông tư 10/2021/TT-BTNMT.
  • Dung lượng lưu mẫu 24 giờ, cập nhật dữ liệu mỗi 5 phút.

Hệ thống này cho phép nhà máy chủ động theo dõi và điều chỉnh để tránh vi phạm ngưỡng QCVN 13-MT:2015, đồng thời tối ưu chi phí vận hành.

3.7 Chỉ số vận hành và độ bền thiết bị

Thiết bị trong hệ thống xử lý nước thải công nghiệp dệt nhuộm được thiết kế cho tuổi thọ vận hành ≥ 15 năm.
Một số chỉ số cơ học và điện tiêu biểu:

  • Máy thổi khí: Tuổi thọ vòng bi > 30.000 giờ; độ ồn ≤ 75 dB(A).
  • Bơm nước thải: Cánh bơm chống ăn mòn SUS316, IP55, cách điện F, hoạt động liên tục 24/7.
  • Màng MBR: Tuổi thọ 5–7 năm, hệ số thông lượng 20–25 L/m².h, khả năng chịu TMP tới 0,6 bar.
  • Máy ép bùn: Khung bản gang hoặc thép không gỉ, áp suất ép 0,5–1,0 MPa, độ ẩm sau ép 75–80%.
  • Tủ điều khiển trung tâm: PLC Siemens/Omron, cảm biến đo mức, pH, DO hiệu Endress+Hauser, dữ liệu lưu trữ tối thiểu 12 tháng.

3.8 Hiệu quả môi trường và tiết kiệm năng lượng

Ứng dụng công nghệ tiên tiến giúp hệ thống đạt đồng thời mục tiêu xử lý hiệu quả và phát triển bền vững.

  • Giảm phát thải CO₂: 150–200 tấn/năm (với nhà máy 2.000 m³/ngày).
  • Tái sử dụng nước: 20–30% lượng nước đầu ra dùng lại cho công đoạn giặt, rửa thiết bị.
  • Thu hồi năng lượng: nhiệt từ máy thổi khí và nước thải nóng được tái sử dụng sưởi ấm bể, tiết kiệm 10–15% điện năng.
  • Tối ưu hóa tự động hóa: hệ thống điều khiển PID giúp giảm biến động tải và ngăn sự cố quá tải vi sinh.

Kết quả này đưa nhà máy dệt nhuộm đạt tiêu chuẩn ZDHC (Zero Discharge of Hazardous Chemicals) – yêu cầu tiên quyết khi xuất khẩu hàng may mặc sang EU, Mỹ và Nhật Bản.

4.1 Lợi ích kỹ thuật và hiệu quả vận hành vượt trội

Việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm mang lại lợi ích kỹ thuật rõ rệt nhờ thiết kế đồng bộ và ứng dụng công nghệ tiên tiến.
Toàn bộ dây chuyền hoạt động tự động hóa với PLC – SCADA, điều khiển thông minh theo tải thực tế, giảm tiêu hao năng lượng và hóa chất tới 20%.

Công nghệ MBR kết hợp oxy hóa nâng cao (AOPs) đảm bảo nước sau xử lý có độ trong < 1 NTU, COD dưới 50 mg/L, độ màu < 50 Pt-Co, và Coliforms < 3 MPN/100 mL, đạt chuẩn QCVN 13-MT:2015/BTNMT cột A.

Hệ thống ổn định trong mọi điều kiện vận hành, không bị “shock tải” khi COD đầu vào tăng gấp 2–3 lần nhờ cơ chế tuần hoàn và điều chỉnh F/M tự động.
Độ ổn định DO dao động ±0,2 mg/L, pH ±0,3 giúp vi sinh hoạt động tối ưu, duy trì tuổi thọ màng MBR lên đến 7 năm.

4.2 Lợi ích tài chính và tối ưu chi phí vận hành

So với phương pháp xử lý truyền thống (Aerotank hoặc SBR), hệ thống xử lý nước thải công nghiệp dệt nhuộm ứng dụng công nghệ MBR – AOPs giúp giảm chi phí vận hành từ 25–35%.
Phân tích chi phí cụ thể:

Hạng mụcTruyền thống (VNĐ/m³)Công nghệ ETEK (VNĐ/m³)Tiết kiệm (%)
Điện năng2.500 – 3.0001.800 – 2.00025–30%
Hóa chất (PAC, polymer, Fenton)4.000 – 5.0003.000 – 3.50020–25%
Nhân công vận hành2.0001.20040%
Bảo trì, vật tư thay thế1.5001.00033%
Tổng chi phí/m³10.000 – 11.5007.000 – 7.50030–35%

Với nhà máy công suất 2.000 m³/ngày, doanh nghiệp có thể tiết kiệm hơn 2 tỷ đồng/năm.
Thời gian hoàn vốn trung bình chỉ 2,5 – 3 năm, nhanh hơn 40% so với các công nghệ thông thường.

Ngoài ra, hệ thống còn có khả năng tái sử dụng 20–30% nước, giảm chi phí nước cấp khoảng 15–20%.
Nếu giá nước cấp trung bình 12.000 VNĐ/m³, lợi ích tiết kiệm tương đương 1,4 – 1,8 tỷ đồng mỗi năm.

4.3 Lợi ích về chất lượng nước và tuân thủ tiêu chuẩn

Nước đầu ra của hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm đạt chất lượng cao, có thể tái sử dụng cho các công đoạn giặt, tẩy và làm mát thiết bị.

Chỉ tiêu nước sau xử lý:

  • COD: < 50 mg/L.
  • BOD₅: < 20 mg/L.
  • TSS: < 20 mg/L.
  • Độ màu: < 50 Pt-Co.
  • Tổng Nitơ: < 10 mg/L.
  • Tổng Photpho: < 2 mg/L.
  • pH: 6,8 – 7,2.

Nhờ đó, nhà máy có thể đạt các chứng nhận quốc tế như ZDHC – Zero Discharge of Hazardous Chemicals, OEKO-TEX Standard 100, ISO 14001, và đủ điều kiện xuất khẩu sản phẩm sang Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc.

ETEK thiết kế hệ thống theo mô hình “zero liquid discharge (ZLD)” – không xả thải, nghĩa là 100% nước được tái xử lý, đáp ứng xu hướng xanh hóa chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu.

4.4 Lợi ích môi trường và phát triển bền vững

Mỗi ngày, một nhà máy dệt nhuộm công suất 2.000 m³ nếu không xử lý sẽ phát thải hơn 1,6 tấn COD và 300 kg TSS, tương đương 400 kg BOD gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng.

Khi lắp đặt hệ thống xử lý nước thải công nghiệp dệt nhuộm của ETEK, lượng chất ô nhiễm này được giảm trên 95%, đồng thời phát thải CO₂ giảm 150–200 tấn/năm nhờ tiết kiệm điện năng và tái sử dụng nước.

Hệ thống được tích hợp công nghệ thu hồi nhiệt từ khí thải máy thổi khítận dụng nước nóng thải từ công đoạn nhuộm để gia nhiệt cho bể phản ứng Fenton, tiết kiệm 10–12% năng lượng.

Toàn bộ bùn thải được ép khô, phối trộn với tro bay và vôi bột để sản xuất gạch không nung hoặc phân bón hữu cơ vi sinh, giúp giảm 90% lượng bùn phải chôn lấp.
Nhờ vậy, hệ thống đáp ứng mục tiêu phát triển kinh tế tuần hoàn trong ngành dệt may.

4.5 Lợi ích vận hành và tự động hóa

Hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm của ETEK được lập trình hoàn toàn tự động, chỉ cần 1 kỹ thuật viên/ca.
Bảng điều khiển SCADA hiển thị toàn bộ trạng thái vận hành, lưu lượng, áp suất màng, DO, COD, pH và nhiệt độ.

Khi thông số vượt giới hạn, hệ thống tự động:

  • Gửi cảnh báo qua SMS/email.
  • Tự động điều chỉnh tốc độ bơm, lưu lượng thổi khí.
  • Kích hoạt chế độ rửa màng khẩn cấp.

Nhờ công nghệ IoT – Remote Control, kỹ sư ETEK có thể truy cập và điều chỉnh từ xa, hỗ trợ bảo trì tức thời mà không cần có mặt tại hiện trường.
Tính năng này giúp giảm 40% thời gian dừng máy và kéo dài tuổi thọ thiết bị lên 20%.

4.6 Ứng dụng thực tế trong nhà máy dệt nhuộm

Hệ thống đã được áp dụng tại nhiều nhà máy lớn trong nước và khu vực:

  • Nhà máy dệt nhuộm Phong Phú – Bình Dương: công suất 3.000 m³/ngày, công nghệ MBR – Fenton cải tiến, nước sau xử lý tái sử dụng 30% cho giặt.
  • Nhà máy dệt May Tân Tiến – Long An: công suất 1.200 m³/ngày, tích hợp lọc RO, đạt QCVN 13-MT:2015 cột A.
  • Nhà máy dệt Nha Trang: công suất 800 m³/ngày, hệ thống quan trắc tự động, điều khiển IoT.

Những dự án này cho thấy khả năng vận hành bền vững, nước thải đầu ra đạt chuẩn liên tục 365 ngày/năm mà không cần dừng bảo trì dài hạn.

4.7 Ứng dụng tái sử dụng nước sau xử lý

Với chất lượng đầu ra đạt tiêu chuẩn QCVN 13-MT:2015/BTNMT cột A, nước có thể tái sử dụng cho các công đoạn sản xuất nội bộ:

  • Nước giặt, rửa vải, hồ sợi.
  • Nước rửa sàn, thiết bị, làm mát nồi hơi.
  • Cấp nước tưới cây, phun rửa đường nội bộ.

Thông qua lọc RO hoặc NF, độ dẫn điện < 100 µS/cm, TDS < 50 mg/L, đảm bảo không ảnh hưởng đến chất lượng nhuộm.
Mỗi m³ nước tái sử dụng giúp giảm phát thải 1,3 kg CO₂ và tiết kiệm tương đương 12.000 VNĐ chi phí nước cấp.

4.8 Giá trị chiến lược cho doanh nghiệp

Đầu tư hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm mang ý nghĩa chiến lược:

  • Tăng khả năng đạt chứng chỉ xanh (LEED, ZDHC, ISO 14001), là yêu cầu bắt buộc để tham gia chuỗi cung ứng quốc tế.
  • Giúp doanh nghiệp đạt điều kiện đầu tư FDI hoặc xuất khẩu hàng dệt may vào thị trường khắt khe như EU, Mỹ, Nhật.
  • Giảm rủi ro phạt hành chính, tránh bị đình chỉ sản xuất do vi phạm môi trường.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh dài hạn, gia tăng uy tín thương hiệu và điểm ESG (Environmental – Social – Governance).

Thống kê nội bộ của ETEK cho thấy, doanh nghiệp sau khi đầu tư hệ thống này tăng trưởng doanh thu trung bình 10–15%/năm, nhờ ổn định sản xuất và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

4.9 Tác động xã hội và thương hiệu

Ngoài lợi ích kinh tế, hệ thống còn góp phần xây dựng hình ảnh doanh nghiệp xanh – trách nhiệm xã hội cao.
Các dự án của ETEK đạt chứng nhận ISO 14001, ISO 50001, giúp nhà máy được xếp hạng doanh nghiệp sản xuất bền vững (Green Factory).

Điều này không chỉ nâng cao giá trị thương hiệu, mà còn tạo niềm tin cho khách hàng, đối tác quốc tế và cộng đồng địa phương.
Doanh nghiệp cũng được ưu tiên khi xét chứng chỉ Carbon Creditquỹ hỗ trợ môi trường từ các tổ chức như JICA, IFC, và Ngân hàng Thế giới (WB).

5.1 Giải pháp tổng thể – từ thiết kế đến vận hành

ETEK cung cấp hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm theo mô hình EPC trọn gói (Engineering – Procurement – Construction), bao gồm khảo sát, thiết kế, cung cấp thiết bị, lắp đặt, chạy thử, bàn giao và đào tạo vận hành.

Điểm mạnh của ETEK nằm ở khả năng tích hợp đồng bộ toàn bộ chuỗi xử lý: từ thu gom, điều hòa, keo tụ – tạo bông, sinh học MBR, oxy hóa nâng cao (AOPs), đến lọc RO tái sử dụng nước.
Nhờ đó, doanh nghiệp không phải thuê nhiều đơn vị riêng lẻ, tránh xung đột kỹ thuật và giảm 15–20% chi phí đầu tư ban đầu.

Hệ thống được thiết kế mô-đun hóa, dễ dàng nâng cấp từ 500 m³/ngày lên 5.000 m³/ngày chỉ bằng việc mở rộng module xử lý, không phải dừng toàn bộ dây chuyền.

ETEK cũng chịu trách nhiệm thiết kế toàn bộ hạ tầng phụ trợ như đường ống cấp – thoát, hệ thống bơm, tủ điều khiển, hệ thống an toàn hóa chất, quan trắc online và cơ điện (M&E).
Nhờ vậy, khi bàn giao, nhà máy có thể vận hành ngay 24/7 mà không cần chỉnh sửa hoặc hiệu chỉnh thêm.

5.2 Công nghệ quốc tế – bảo đảm hiệu suất xử lý vượt trội

ETEK hợp tác kỹ thuật cùng các hãng công nghệ từ Đức, Nhật Bản và Hàn Quốc trong thiết kế hệ thống xử lý nước thải công nghiệp dệt nhuộm.
Các công nghệ tiêu biểu được ứng dụng:

  • MBR (Membrane Bio-Reactor): màng PVDF 0,1 µm, tuổi thọ 7 năm, thông lượng 20–25 L/m²·h, COD sau xử lý < 50 mg/L.
  • Ozon hóa và Fenton cải tiến: khử màu đạt 98–99%, loại bỏ thuốc nhuộm hoạt tính, phân tán, indigo và azo bền vững.
  • RO – NF tái sử dụng nước: TDS < 50 mg/L, độ dẫn điện < 100 µS/cm, nước tái sử dụng cho hồ sợi, giặt và làm mát.
  • SCADA – PLC Siemens/Omron: giám sát pH, DO, COD, áp suất màng, lưu lượng bơm theo thời gian thực.

Tất cả các thiết bị chính (bơm, máy thổi khí, cảm biến, van điều khiển, mô-đun MBR) đều đạt chứng nhận CE, RoHS, ISO 9001, ISO 14001, EHEDGQCVN 13-MT:2015/BTNMT.
ETEK cam kết hiệu suất xử lý:

  • COD ≥ 95%
  • BOD₅ ≥ 97%
  • Độ màu ≥ 98%
  • Amoni < 5 mg/L, Tổng Nitơ < 10 mg/L, Coliforms < 3 MPN/100 mL

5.3 Dịch vụ kỹ thuật và hậu mãi toàn diện

ETEK không chỉ cung cấp thiết bị mà còn vận hành dịch vụ kỹ thuật toàn vòng đời hệ thống.
Khách hàng được hỗ trợ theo mô hình HMI + IoT Maintenance – bảo trì từ xa, giám sát 24/7 qua mạng dữ liệu đám mây.

  • Khi thông số COD hoặc pH lệch chuẩn, hệ thống gửi cảnh báo tức thời qua SMS/email.
  • Đội ngũ kỹ sư ETEK phản hồi trong 2 giờ, có mặt tại hiện trường trong 6–12 giờ.
  • Kho phụ tùng tiêu chuẩn lưu trữ sẵn, đảm bảo thay thế trong 24–48 giờ.
  • Bảo trì định kỳ theo chu kỳ 6 tháng, bao gồm rửa màng MBR, kiểm tra Roots Blower, và hiệu chuẩn cảm biến đo online.

Đặc biệt, ETEK áp dụng chính sách bảo hành năng suất và chất lượng đầu ra – một cam kết hiếm có trên thị trường.
Nếu hệ thống không đạt COD, BOD hoặc màu theo QCVN 13-MT:2015, ETEK chịu trách nhiệm điều chỉnh miễn phí đến khi đạt yêu cầu.

5.4 Tùy chỉnh theo nhu cầu và quy mô nhà máy

Mỗi nhà máy dệt nhuộm có loại vải, quy trình nhuộm và đặc tính nước thải khác nhau.
ETEK thiết kế các gói giải pháp xử lý linh hoạt gồm:

  • Hệ thống mini 300–800 m³/ngày: phù hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ, chi phí đầu tư thấp, dùng công nghệ MBBR hoặc SBR cải tiến.
  • Hệ thống trung bình 1.000–2.000 m³/ngày: ứng dụng MBR – Fenton, hiệu quả cao, phù hợp khu công nghiệp dệt.
  • Hệ thống công nghiệp 3.000–5.000 m³/ngày: tích hợp RO/NF, tái sử dụng nước cho giặt, hồ sợi, đạt chứng nhận ZDHC.

Khách hàng có thể chọn mức độ tự động hóa (bán tự động, bán giám sát hoặc toàn tự động full SCADA) tùy ngân sách.
Ngoài ra, ETEK cung cấp lựa chọn vật liệu chế tạo bể: bê tông cốt thép, FRP, hoặc inox 304/316L – tùy vị trí, nhiệt độ và hóa chất sử dụng.

5.5 Giá trị khác biệt so với đối thủ trong ngành

So với nhiều đơn vị chỉ cung cấp thiết bị rời hoặc thi công bán cơ giới, ETEK mang lại giải pháp đồng bộ và tối ưu vận hành dài hạn.
Bảng so sánh dưới đây thể hiện rõ sự khác biệt:

Tiêu chíNhà cung cấp thông thườngETEK
Phạm vi cung cấpRiêng lẻ: chỉ bể hoặc máyTrọn gói EPC – chìa khóa trao tay
Công nghệAerotank hoặc SBRMBR + AOPs + RO tái sử dụng
Tự động hóaĐiều khiển thủ côngFull PLC – SCADA, IoT monitoring
Hiệu suất COD80–85%≥95%
Hiệu suất xử lý màu80%≥98%
Tiêu thụ điện1,5–2,0 kWh/m³0,8–1,2 kWh/m³
Dịch vụ bảo hành12 tháng thiết bị24 tháng toàn hệ thống + chất lượng đầu ra
Hỗ trợ kỹ thuậtKhi có sự cốChủ động giám sát 24/7 từ xa
Tuổi thọ thiết bị5–7 năm≥15 năm

Nhờ ưu thế về công nghệ và dịch vụ, ETEK trở thành đối tác chiến lược của nhiều tập đoàn lớn như Phong Phú, Tân Tiến, Texhong, Kyungbang, và Unitex.

5.6 Đảm bảo hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững

ETEK không chỉ cung cấp hệ thống xử lý nước thải mà còn hướng tới hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững.
Tất cả dự án đều được tích hợp mô-đun tiết kiệm năng lượng, thu hồi nước, tái sinh hóa chất và tận dụng nhiệt.

Lợi ích cụ thể khi áp dụng hệ thống ETEK:

  • Giảm 15% chi phí điện năng nhờ biến tần VFD và thu hồi nhiệt.
  • Giảm 20% chi phí nước nhờ công nghệ tái sử dụng RO.
  • Giảm 30% lượng bùn phát sinh nhờ tối ưu vi sinh và ép bùn khô.
  • Giảm 40% rủi ro sự cố môi trường nhờ cảnh báo sớm tự động.
  • Tăng 10–12% năng suất sản xuất nhờ ổn định chất lượng nước dùng lại.

Đặc biệt, hệ thống ETEK giúp doanh nghiệp đạt các chứng nhận ESG và Carbon Neutral, mở rộng cơ hội tiếp cận quỹ tín dụng xanh và các ưu đãi thuế môi trường.

Mô hình “Green Factory – Zero Discharge” mà ETEK triển khai giúp khách hàng đạt chuẩn ZDHC, Higg Index, OEKO-TEX, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu.

5.7 ETEK – đối tác tin cậy trong ngành môi trường công nghiệp

Với hàng trăm hệ thống đã triển khai thành công trên toàn quốc, ETEK trở thành đối tác hàng đầu trong lĩnh vực xử lý nước thải công nghiệp dệt nhuộm.
Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm, am hiểu cả quy trình nhuộm vải và phản ứng hóa học trong nước thải, giúp hệ thống được thiết kế tối ưu ngay từ đầu, tránh sự cố vận hành.

ETEK không chỉ dừng ở việc bàn giao thiết bị, mà còn đồng hành suốt vòng đời dự án – từ đào tạo, bảo trì, hiệu chuẩn cảm biến, đến hỗ trợ hồ sơ kiểm định môi trường.
Tất cả hướng đến mục tiêu: vận hành ổn định – tiết kiệm chi phí – đạt chuẩn quốc tế.

5.8 Kết luận

Trong bối cảnh ngành dệt nhuộm Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng xanh hóa sản xuất và tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu, việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải từ nhà máy dệt nhuộm hiện đại là yêu cầu bắt buộc.

Công nghệ tiên tiến, tự động hóa toàn diện và khả năng tái sử dụng nước giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng hiệu suất và bảo vệ môi trường bền vững.
Chọn ETEK nghĩa là chọn giải pháp tổng thể, công nghệ ổn định, dịch vụ nhanh chóng và giá trị lâu dài – nền tảng giúp doanh nghiệp phát triển vững chắc, nâng cao uy tín và mở rộng thị trường quốc tế trong chuỗi cung ứng dệt may toàn cầu.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN:

Hệ thống xử lý nước thải cho lĩnh vực khác

Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK