HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI TÁI SỬ DỤNG

GIẢI PHÁP TIẾT KIỆM TÀI NGUYÊN VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG

Hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng là giải pháp trọng tâm trong xu thế phát triển công nghiệp bền vững, giúp giảm tiêu thụ nước sạch, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ tài nguyên. Công nghệ này cho phép tái sử dụng nước thải đạt chất lượng cao để tưới cây, rửa sàn, giải nhiệt, cấp nước kỹ thuật và tuần hoàn trong sản xuất, đáp ứng quy chuẩn môi trường quốc gia và tiêu chuẩn quốc tế ISO 16075.

1.1 Tổng quan về nhu cầu tái sử dụng nước thải

Trong bối cảnh khan hiếm tài nguyên nước và biến đổi khí hậu, việc triển khai hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các khu công nghiệp, nhà máy chế biến thực phẩm, dệt nhuộm, giấy, điện tử và năng lượng.
Theo thống kê của Bộ TN&MT, trung bình mỗi ngày Việt Nam phát sinh hơn 3,5 triệu m³ nước thải công nghiệp, trong đó chỉ 10% được tái sử dụng.

Các quốc gia phát triển như Nhật Bản, Singapore, Đức đã đạt tỷ lệ tái sử dụng nước 40–60%, nhờ ứng dụng công nghệ lọc màng MBR, ROUF tiên tiến.
Điều này chứng minh rằng xử lý nước thải cấp kỹ thuật không chỉ là biện pháp bảo vệ môi trường mà còn là chiến lược kinh tế dài hạn.

1.2 Đặc trưng của nước thải đầu vào

Nước thải sản xuất thông thường chứa nhiều tạp chất: COD 250–1.000 mg/l, BOD 150–500 mg/l, TSS 200–400 mg/l, độ màu 100–800 Pt-Co, và hàm lượng N–P cao.
Trong các khu công nghiệp, phần lớn nước thải sau xử lý sinh học vẫn đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT, nhưng chưa thể dùng lại cho tuần hoàn nước thải do còn tồn dư vi sinh và muối hòa tan.

Do đó, để đạt tiêu chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT cho nước cấp kỹ thuật, hệ thống cần bổ sung các công đoạn lọc màng MBR – UF – RO – khử trùng UV/O₃, giúp giảm TDS < 50 mg/l, COD < 20 mg/lE. coli = 0 CFU/100 ml.

1.3 Xu hướng công nghệ trong xử lý nước thải tái sử dụng

Các hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng hiện đại tập trung vào ba mục tiêu chính:

  1. Giảm phát thải ô nhiễm (COD, BOD, TSS, N, P).
  2. Tái sử dụng nước thải an toàn cho sản xuất và dân sinh.
  3. Tối ưu chi phí năng lượng và diện tích.

Công nghệ lõi là lọc màng MBR kết hợp RO – UF, cho phép loại bỏ đến 99% chất rắn lơ lửng, 98% vi khuẩn và 95% muối hòa tan.
Hệ thống điều khiển bằng PLC–SCADA giám sát online các thông số DO, pH, ORP, TDS, lưu lượng, đảm bảo vận hành ổn định 24/7.

Tại Việt Nam, nhiều nhà máy lớn như Sabeco, Formosa, Tân Hiệp Phát, và VSIP đã ứng dụng công nghệ tuần hoàn nước thải này, giúp giảm 30–40% lượng nước cấp mới, tương đương hàng tỷ đồng tiết kiệm mỗi năm.

1.4 Vai trò của ETEK trong phát triển công nghệ tái sử dụng nước thải

ETEK là đơn vị tiên phong trong thiết kế, chế tạo và lắp đặt hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng ứng dụng công nghệ màng tiên tiến.
Doanh nghiệp cung cấp giải pháp trọn gói từ thiết kế kỹ thuật, chế tạo thiết bị, lắp đặt, vận hành, đến chuyển giao công nghệ.

Các dự án của ETEK đều đạt chuẩn:

  • Hiệu suất xử lý COD ≥ 90%, BOD ≥ 95%, TSS ≥ 99%,
  • TDS sau RO ≤ 50 mg/l, độ đục ≤ 0,1 NTU,
  • và khả năng tái sử dụng nước thải cấp kỹ thuật cho rửa sàn, tưới cây, giải nhiệt, cấp nồi hơi hoặc nước làm mát.

ETEK định hướng phát triển các hệ thống tuần hoàn nước thải khép kín, giúp nhà máy tiến tới mô hình Zero Liquid Discharge (ZLD) – không xả thải ra môi trường.

1.5 Lợi ích kinh tế – môi trường của việc đầu tư hệ thống tái sử dụng

Một nhà máy công suất 2.000 m³/ngày nếu đầu tư hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng có thể tái sử dụng 60–70% lượng nước sau xử lý, tương đương 1.200–1.400 m³/ngày.
Với chi phí nước trung bình 12.000 VND/m³, doanh nghiệp tiết kiệm khoảng 5–6 tỷ đồng/năm, đồng thời giảm phát thải 400–500 tấn CO₂ mỗi năm.

Ngoài ra, việc tái sử dụng nước thải giúp giảm áp lực cho hệ thống cấp nước đô thị, đồng thời cải thiện chỉ số ESG (Environmental – Social – Governance) của doanh nghiệp, yếu tố then chốt trong thu hút đầu tư quốc tế.

1.6 Định hướng và chính sách hỗ trợ tại Việt Nam

Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích xử lý nước thải cấp kỹ thuậttái sử dụng nước thải, tiêu biểu là:

  • Quyết định 104/QĐ-TTg (2022): thúc đẩy kinh tế tuần hoàn trong ngành nước.
  • Nghị định 08/2022/NĐ-CP: cho phép tái sử dụng nước thải sau xử lý đạt chuẩn.
  • QCVN 62-MT:2016/BTNMT: quy định chất lượng nước tái sử dụng cho công nghiệp và tưới tiêu.

Các chính sách này tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp đầu tư hệ thống tuần hoàn nước thải, giảm chi phí vận hành và góp phần thực hiện mục tiêu Net Zero 2050.

2.1 Cấu trúc tổng thể của hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng

Một hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng tiêu chuẩn bao gồm 6 cụm chính:

  1. Cụm tiền xử lý – tách rác, lắng cát, điều hòa lưu lượng.
  2. Cụm xử lý sinh học hiếu khí – lọc màng MBR.
  3. Cụm xử lý vật lý – hóa học (keo tụ, lọc áp lực, than hoạt tính).
  4. Cụm lọc tinh – UF (Ultra Filtration).
  5. Cụm lọc siêu tinh – RO (Reverse Osmosis).
  6. Cụm khử trùng, lưu trữ và tuần hoàn nước thải.

Toàn bộ hệ thống được điều khiển bằng PLC – SCADA với khả năng giám sát DO, pH, TDS, áp suất màng, độ đục và lưu lượng online, giúp vận hành ổn định và tối ưu năng lượng.

2.2 Cụm tiền xử lý – ổn định chất lượng đầu vào

Mục tiêu của cụm tiền xử lý là loại bỏ các tạp chất thô, giảm tải cho các công đoạn màng phía sau.
Hệ thống gồm: song chắn rác cơ khí khe 10–20 mm, bể lắng cát, bể điều hòa và bơm nâng.

Bể điều hòa được trang bị máy thổi khí chìm công suất 0,5–1,0 kW/m³, duy trì DO ≥ 2 mg/l, tránh lắng cặn.
Bơm nâng sử dụng vật liệu SS316 hoặc composite FRP, lưu lượng 10–50 m³/h, cột áp 8–12 m, có biến tần VFD để điều chỉnh lưu lượng theo giờ cao điểm.

Nước sau tiền xử lý có TSS < 150 mg/l, COD < 500 mg/l, pH 6,5–8,0, đủ điều kiện vào bể MBR.

2.3 Cụm sinh học hiếu khí – công nghệ lọc màng MBR

Lọc màng MBR (Membrane Bio-Reactor) là công nghệ lõi trong hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng, kết hợp quá trình xử lý sinh học hiếu khílọc màng vi sinh trong cùng một bể.

Bùn hoạt tính được duy trì ở nồng độ MLSS 8.000–12.000 mg/l, tải lượng hữu cơ 0,6–1,0 kgCOD/m³.ngày.
Các vi sinh hiếu khí (Pseudomonas, Bacillus, Nitrosomonas) phân hủy các hợp chất hữu cơ, đồng thời màng MBR (kích thước lỗ 0,1 µm) giữ lại toàn bộ bùn và vi khuẩn.

Màng MBR chế tạo từ PVDF hoặc PES, độ bền cao, chịu pH 2–11, áp suất hút -25 đến -60 kPa.
Hiệu suất xử lý: COD giảm 90–95%, BOD giảm 95–98%, TSS gần 100%, nước ra trong suốt, độ đục < 0,2 NTU.

2.4 Cụm lọc tinh – công nghệ UF (Ultra Filtration)

Sau MBR, nước được dẫn qua cụm lọc màng UF nhằm loại bỏ cặn mịn, keo, vi sinh còn sót.
Màng UF có kích thước lỗ 0,01–0,05 µm, áp suất vận hành 0,3–0,6 MPa, vật liệu PVDF hoặc PAN.

Tốc độ thông lượng 60–120 L/m².h, hệ thống rửa ngược (Backwash) tự động 3–5 phút/lần bằng nước sạch hoặc không khí nén.
Hiệu suất loại bỏ: SS 100%, E. coli 99,99%, Coliforms 99,9%, độ đục < 0,1 NTU.

Đối với các ứng dụng xử lý nước thải cấp kỹ thuật, UF là công đoạn quan trọng để bảo vệ màng RO khỏi tắc nghẽn, giúp kéo dài tuổi thọ màng RO lên 5–7 năm.

2.5 Cụm RO – tái tạo nước tinh khiết cho tái sử dụng

RO (Reverse Osmosis) là công đoạn quyết định chất lượng nước tái sử dụng.
Hệ thống RO hoạt động ở áp suất cao 1,0–1,6 MPa, dùng màng polyamide TFC, khả năng loại bỏ muối hòa tan (TDS), kim loại, ion Cl⁻, NO⁻, Ca²⁺, Mg²⁺ và vi sinh.

Tỷ lệ thu hồi nước 70–80%, hiệu suất loại bỏ TDS ≥ 95%, độ dẫn điện nước ra ≤ 50 µS/cm, COD < 20 mg/l.
Màng RO bố trí dạng vỏ áp lực FRP 8 inch, cấu hình 2:1 hoặc 3:2 tùy công suất, có hệ thống rửa CIP tự động bằng NaOH 0,1% và citric acid 2%.

Nước sau RO đạt tiêu chuẩn QCVN 01-1:2018/BYT cho nước cấp kỹ thuật, có thể dùng cho tuần hoàn nước thải hoặc các công đoạn kỹ thuật yêu cầu cao như rửa thiết bị, giải nhiệt, cấp nồi hơi.

2.6 Cụm khử trùng và lưu trữ nước tái sử dụng

Trước khi đưa vào sử dụng, nước qua RO được khử trùng bằng đèn UV 254 nm hoặc Ozone (O₃ 10–20 mg/l).
Công suất đèn UV 320–480 W, liều tia tối thiểu 40 mJ/cm², thời gian tiếp xúc 15–20 giây, giúp tiêu diệt 99,99% vi khuẩn, virus, nấm men.

Nước được chứa trong bồn inox hoặc composite, có cảm biến mức nước tự động.
Độ đục nước tái sử dụng ≤ 0,1 NTU, E. coli = 0 CFU/100 ml, pH ổn định 6,8–7,5, sẵn sàng cấp cho rửa sàn, tưới cây, hệ thống giải nhiệt, hoặc cấp nồi hơi.

2.7 Cụm tuần hoàn nước thải và điều khiển tự động

Phần nước tái sử dụng được bơm hồi lưu trở lại dây chuyền sản xuất, thông qua bơm ly tâm hoặc bơm trục đứng lưu lượng 10–200 m³/h.
Để đảm bảo an toàn, hệ thống trang bị van điện từ, cảm biến áp suất và lưu lượng, liên kết với SCADA để tự động điều chỉnh theo nhu cầu thực tế.

Tất cả thông số như pH, TDS, độ đục, áp suất màng, lưu lượng cấp và hồi được ghi nhận và hiển thị trực tiếp trên màn hình HMI.
Khi một thông số vượt giới hạn, hệ thống sẽ tự động xả bỏ, rửa ngược và báo cảnh báo.

Điều này giúp hệ thống hoạt động liên tục 24/7, không cần nhân công trực, đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị.

2.8 Sơ đồ công nghệ điển hình của hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng

Sơ đồ công nghệ tiêu biểu của hệ thống như sau:

Bể thu gom → Song chắn rác → Bể điều hòa → MBR → UF → RO → Khử trùng UV/O₃ → Bồn chứa → Hồi lưu tái sử dụng.

Mỗi giai đoạn đều có chức năng riêng, nhưng được liên kết bằng mạng dữ liệu IoT công nghiệp, cho phép ETEK quản lý vận hành từ xa, lưu trữ dữ liệu 365 ngày/năm.

Hệ thống có thể thiết kế theo dạng compact container, lắp ráp nhanh, diện tích chỉ 20–25 m² cho 100 m³/ngày, phù hợp các nhà máy vừa và nhỏ.

2.9 Hệ thống lọc màng MBR – UF – RO tích hợp (Hybrid Module)

Để tối ưu chi phí và diện tích, ETEK phát triển module tích hợp MBR–UF–RO trong cùng khung thép chống ăn mòn.
Cấu trúc module gồm: bể sinh học, bồn màng UF, bồn RO, tủ điện SCADA, đường ống Inox 304, hệ thống CIP và UV tích hợp.

Ưu điểm của cấu trúc này:

  • Tiết kiệm diện tích 40–50% so với hệ truyền thống.
  • Lắp đặt nhanh (30–45 ngày).
  • Mức tiêu thụ điện chỉ 0,9–1,3 kWh/m³ nước.
  • Độ bền thiết bị >20 năm, bảo trì thấp.

Nước đầu ra đạt chuẩn QCVN 62-MT:2016/BTNMT – Mức A, có thể tái sử dụng cho tưới tiêu, làm mát, vệ sinh thiết bị hoặc cấp nước công nghiệp.

2.10 Hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng trong mô hình Zero Liquid Discharge (ZLD)

Với các nhà máy yêu cầu không xả thải, ETEK thiết kế hệ thống ZLD tích hợp RO hai cấp + bay hơi cô đặc (Evaporator) + kết tinh muối (Crystallizer).

  • RO cấp 1: loại bỏ 95–98% TDS.
  • RO cấp 2: thu hồi thêm 60–70% nước thải đậm đặc.
  • Thiết bị bay hơi: nhiệt độ 85–95°C, áp suất 0,1 MPa.
  • Hệ thống kết tinh: thu hồi muối công nghiệp NaCl, CaSO₄.

Tỷ lệ thu hồi nước tổng cộng đạt 95–98%, phần cặn rắn còn lại được thu gom và tái chế.
Giải pháp này giúp doanh nghiệp đạt tiêu chí “Không xả thải ra môi trường”, đáp ứng yêu cầu ESG và tiêu chuẩn LEED quốc tế.

3.1 Thông số kỹ thuật tổng quát của hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng

Hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng được thiết kế theo công suất, tải trọng hữu cơ, chất lượng nước đầu vào và yêu cầu nước đầu ra.
Bảng dưới đây thể hiện các thông số điển hình cho hệ thống công suất 1.000–20.000 m³/ngày, phù hợp các nhà máy chế biến thực phẩm, giấy, dệt, khu công nghiệp, và trung tâm logistics.

Hạng mục kỹ thuậtGiá trị điển hình / phạm vi thiết kếGhi chú kỹ thuật
Lưu lượng thiết kế500 – 20.000 m³/ngàyDạng module, có thể mở rộng
COD đầu vào200 – 1.000 mg/lPhụ thuộc nguồn nước (sinh hoạt / sản xuất)
BOD₅ đầu vào100 – 500 mg/lBOD/COD ≈ 0,4–0,6
TSS đầu vào150 – 400 mg/lCặn hữu cơ và vô cơ
TDS đầu vào500 – 2.000 mg/lẢnh hưởng đến chọn RO
pH đầu vào6,0 – 8,5Ổn định cho vi sinh
Hiệu suất xử lý COD90 – 95%MBR + RO
Hiệu suất xử lý BOD95 – 98%MBR
Hiệu suất xử lý TSS98 – 100%MBR + UF
Hiệu suất xử lý TDS90 – 98%RO cấp 1 & 2
Hiệu suất diệt khuẩn99,99%UV hoặc O₃
Độ đục đầu ra≤ 0,1 NTUUF + RO
Độ dẫn điện đầu ra≤ 50 µS/cmRO cấp kỹ thuật
Tỷ lệ tái sử dụng nước60 – 90%Tùy công nghệ
Năng lượng tiêu thụ0,9 – 1,5 kWh/m³Bao gồm MBR – UF – RO
Nhiệt độ vận hành20 – 45°CĐiều chỉnh theo vùng khí hậu

Toàn bộ thiết bị đều được thiết kế theo tiêu chuẩn ASME – ISO 9001 – CE, chịu ăn mòn cao, vận hành liên tục 24/7.

3.2 Thông số vận hành chi tiết cho từng công đoạn công nghệ

3.2.1 Bể sinh học MBR (Membrane Bio-Reactor)

  • MLSS: 8.000 – 12.000 mg/l
  • MLVSS/MLSS: 0,7 – 0,8
  • F/M: 0,1 – 0,2 kg BOD/kg MLSS.ngày
  • DO: 2,0 – 3,0 mg/l
  • HRT (thời gian lưu thủy lực): 6 – 10 giờ
  • Áp suất hút màng: -25 đến -60 kPa
  • Hiệu suất COD: 90 – 95%, BOD: 95 – 98%, TSS: 99%
  • Loại màng: PVDF dạng tấm hoặc sợi rỗng, kích thước lỗ 0,1 µm

3.2.2 Màng UF (Ultra Filtration)

  • Áp suất vận hành: 0,3 – 0,6 MPa
  • Tốc độ lọc: 60 – 120 L/m².h
  • Chu kỳ rửa ngược: 3–5 phút/giờ
  • Tổn thất áp suất: ≤ 0,1 MPa
  • Độ đục nước sau UF: ≤ 0,1 NTU
  • Hiệu suất loại bỏ vi sinh: 99,99%

3.2.3 Màng RO (Reverse Osmosis)

  • Áp suất vận hành: 1,0 – 1,6 MPa
  • Tỷ lệ thu hồi nước: 70 – 80%
  • Hiệu suất loại bỏ TDS: ≥ 95%
  • Độ dẫn điện nước sau RO: ≤ 50 µS/cm
  • Độ pH nước sau RO: 6,5 – 7,5
  • Loại màng: Polyamide TFC, model DOW, Toray hoặc Hydranautics

3.2.4 Hệ thống khử trùng UV/O₃

  • Đèn UV: bước sóng 254 nm, liều 40–50 mJ/cm²
  • Ozone: 10 – 20 mg/l, thời gian tiếp xúc 15 – 30 phút
  • Hiệu quả diệt khuẩn: 99,99%
  • E. coli, Coliforms: 0 CFU/100 ml

3.3 Tiêu chuẩn nước sau xử lý – dùng cho tái sử dụng kỹ thuật và dân dụng

Theo QCVN 62-MT:2016/BTNMT, QCVN 01-1:2018/BYT, và hướng dẫn WHO 2006 – Water Reuse Guidelines, chất lượng nước tái sử dụng được phân loại theo mục đích sử dụng như sau:

Mục đích sử dụngpHTDS (mg/l)COD (mg/l)BOD₅ (mg/l)TSS (mg/l)E. coli (CFU/100 ml)Ghi chú
Tưới cây, cảnh quan6,5 – 8,5≤ 500≤ 30≤ 15≤ 10≤ 100Theo WHO & QCVN 62-MT
Rửa sàn, thiết bị6,5 – 8,0≤ 200≤ 20≤ 10≤ 50Theo QCVN 01-1:2018
Giải nhiệt, làm mát6,5 – 8,5≤ 100≤ 15≤ 10≤ 50Yêu cầu RO cấp kỹ thuật
Cấp nước kỹ thuật, nồi hơi6,8 – 7,5≤ 50≤ 10≤ 5≤ 10Theo ISO 15883

Khi tuần hoàn nước thải cho công nghiệp, nước tái sử dụng phải đạt TDS < 200 mg/l và COD < 20 mg/l, đảm bảo không gây ăn mòn thiết bị hoặc đóng cặn đường ống.

3.4 Tiêu chuẩn thiết bị và vật liệu chế tạo

Mỗi cụm công nghệ trong hệ thống xử lý nước thải cấp kỹ thuật phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam:

  • Vật liệu bể và khung: Inox 304/316L, FRP hoặc composite; độ dày ≥ 5 mm.
  • Ống và phụ kiện: UPVC Schedule 80 hoặc HDPE PN10; đường kính DN50 – DN250.
  • Bơm: hiệu suất ≥ 70%, motor IE3, chống ăn mòn.
  • Van: điện từ hoặc bi điều khiển khí nén, chịu áp lực ≥ 10 bar.
  • Thiết bị điện: đạt tiêu chuẩn CE, IP65 – IP68, có bảo vệ chống quá dòng.
  • Hệ thống SCADA: lập trình PLC Siemens/Omron, màn hình HMI cảm ứng 10–12 inch, giám sát pH, DO, ORP, TDS, áp suất màng, lưu lượng và cảnh báo online.

3.5 Tiêu chuẩn nước thải tái sử dụng trong mô hình công nghiệp xanh

Theo định hướng kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững, nước thải tái sử dụng phải đảm bảo không chỉ chất lượng hóa – vi sinh mà còn các yếu tố bền vững năng lượng và môi trường:

Chỉ tiêuGiới hạn tối đaPhương pháp thử
COD≤ 20 mg/lSMEWW 5220D
BOD₅≤ 10 mg/lSMEWW 5210B
TDS≤ 100 mg/lTCVN 4560:1988
Tổng N≤ 10 mg/lTCVN 6638:2000
Tổng P≤ 2 mg/lTCVN 6202:2008
Độ đục≤ 0,1 NTUISO 7027
E. coli0TCVN 6187-2:1996
Coliform tổng số≤ 100 CFU/100 mlTCVN 6187-1:2009

Những chỉ tiêu này đảm bảo nước tái sử dụng an toàn cho con người và thiết bị, đồng thời duy trì ổn định sinh thái khi ứng dụng vào tưới cây, phun rửa hoặc giải nhiệt tuần hoàn.

3.6 Hiệu suất năng lượng và định mức tiêu hao

Để đạt hiệu quả kinh tế, mức tiêu hao năng lượng và hóa chất được tối ưu như sau:

Hạng mụcĐịnh mức tiêu haoĐơn vịGhi chú
Điện năng tổng0,9 – 1,3kWh/m³Bao gồm MBR – UF – RO
PAC, polymer0,03 – 0,06kg/m³Cho keo tụ/lắng
NaOCl, H₂O₂0,02 – 0,05kg/m³Khử trùng
Nước rửa màng (CIP)0,5 – 1,0% lưu lượng/ngàyRửa định kỳ
Nhân công0,05 – 0,1người/100 m³Tự động hóa cao

Chi phí vận hành trung bình: 5.000 – 7.000 VNĐ/m³ nước tái sử dụng, thấp hơn 30–40% so với sử dụng nước sạch cấp mới.

3.7 Tiêu chuẩn an toàn môi trường, năng lượng và sức khỏe

Toàn bộ hệ thống được thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn:

  • ISO 14001:2015 – Hệ thống quản lý môi trường.
  • ISO 50001:2018 – Quản lý năng lượng.
  • QCVN 19:2009/BTNMT – Giới hạn khí thải lò sấy bùn (bụi ≤ 50 mg/Nm³).
  • QCVN 26:2010/BTNMT – Tiếng ồn khu công nghiệp ≤ 75 dBA.
  • TCVN 5507:2002 – An toàn hóa chất.

Các thiết bị được trang bị bộ bảo vệ áp suất, cảm biến rò rỉ, cảnh báo mùi và rơle nhiệt, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người vận hành.

4.1 Lợi ích kỹ thuật – vận hành ổn định, hiệu suất cao

Hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng của ETEK được thiết kế theo hướng tự động hóa hoàn toàn, sử dụng lọc màng MBR – UF – RO, đảm bảo vận hành liên tục, ổn định và hiệu suất cao trong điều kiện biến động tải trọng nước thải.

Cấu trúc điều khiển PLC – SCADA giúp giám sát 24/7 toàn bộ thông số như DO, pH, ORP, TDS, áp suất màng, lưu lượng, mức bể… với sai số < ±2%.
Hệ thống có chế độ tự điều chỉnh (Auto PID) để cân bằng khí và bùn sinh học, đảm bảo nồng độ MLSS luôn ổn định ở 8.000–12.000 mg/l.

Hiệu suất xử lý thực tế:

  • BOD giảm 95–98%,
  • COD giảm 90–95%,
  • TSS giảm 98–100%,
  • TDS giảm 90–98% (RO),
  • Vi sinh giảm 99,99% (UV/O₃).

Tỷ lệ uptime (thời gian vận hành liên tục) của hệ thống đạt ≥ 99%, tuổi thọ màng trung bình 5–7 năm, bơm và thiết bị điện ≥ 10 năm.

4.2 Lợi ích kinh tế – tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể

Một trong những ưu điểm lớn nhất của hệ thống xử lý nước thải tái sử dụnggiảm đáng kể chi phí nước sạchchi phí xử phạt môi trường.
Đối với nhà máy công suất 2.000 m³/ngày, hệ thống giúp tái sử dụng 1.200–1.400 m³/ngày, tương đương 60–70% tổng nước cấp.

Với giá nước công nghiệp trung bình 12.000 VND/m³, doanh nghiệp tiết kiệm được khoảng 5–6 tỷ đồng/năm.
Ngoài ra, hệ thống còn giúp:

  • Giảm chi phí xử phạt môi trường đến 90–95% (vì không xả ra ngoài).
  • Tiết kiệm điện năng 10–15% nhờ công nghệ biến tần (VFD).
  • Giảm tiêu thụ hóa chất 15–20% nhờ hệ thống châm hóa chất định lượng tự động.
  • Giảm chi phí nhân công 50–60% so với vận hành thủ công.

Chi phí vận hành tổng thể chỉ khoảng 5.000–7.000 VND/m³, thấp hơn 35–40% so với hệ thống xử lý thông thường.
Thời gian hoàn vốn (ROI) trung bình chỉ 2,5–3 năm, tùy quy mô nhà máy.

4.3 Lợi ích môi trường – giảm phát thải và bảo vệ tài nguyên nước

Mỗi mét khối nước thải được tái sử dụng tương đương giảm 1 m³ nước sạch khai thác từ nguồn ngầm hoặc sông hồ.
Khi nhân lên quy mô hàng nghìn m³/ngày, hiệu quả tiết kiệm tài nguyên và giảm phát thải là rất lớn.

Hệ thống giúp:

  • Giảm 400–500 tấn CO₂/năm (với nhà máy 2.000 m³/ngày).
  • Giảm khai thác nước ngầm 60–70%.
  • Giảm ô nhiễm nguồn tiếp nhận, vì gần như không còn nước xả ra ngoài.
  • Giảm tải cho hệ thống thoát nước đô thị và nguy cơ ngập úng khu công nghiệp.

Toàn bộ nước tái sử dụng đều đáp ứng QCVN 62-MT:2016/BTNMT – Mức A, an toàn cho môi trường và hệ sinh thái.
Đây là giải pháp giúp doanh nghiệp đạt chứng nhận ISO 14001, ISO 50001, và phù hợp mục tiêu quốc gia Net Zero 2050.

4.4 Lợi ích năng lượng – vận hành tiết kiệm và tái tạo năng lượng

Hệ thống được tích hợp công nghệ Energy-Saving Hybrid của ETEK, tối ưu dòng khí sục và lưu lượng bơm.

  • Quạt thổi khí dùng biến tần (VFD), tiết kiệm 12–18% điện năng.
  • Máy bơm sử dụng motor hiệu suất cao IE3, giảm tiêu thụ điện 10%.
  • Hệ thống tận dụng nhiệt từ nước thải đầu vào (40–45°C) để gia nhiệt cho bể MBR, giảm 5–7% năng lượng sưởi.

Ngoài ra, ETEK còn cung cấp hệ thống tái sinh năng lượng RO (Energy Recovery Device – ERD), thu hồi áp lực dư từ dòng nước đậm đặc, tiết kiệm 0,1–0,2 kWh/m³.

Tổng mức tiêu thụ điện toàn hệ thống duy trì 0,9–1,3 kWh/m³, thấp hơn 25% so với hệ thống thông thường.
Đây là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp giảm chi phí năng lượng và nâng cao chỉ số ESG.

4.5 Lợi ích về chất lượng nước và ổn định sản xuất

Nước tái sử dụng đạt chất lượng cao, ổn định và không gây ảnh hưởng đến thiết bị, quá trình sản xuất hoặc chất lượng sản phẩm.

Chỉ số kỹ thuật nước tái sử dụng:

  • Độ dẫn điện (EC): ≤ 50 µS/cm.
  • Độ đục: ≤ 0,1 NTU.
  • TDS: ≤ 50 mg/l.
  • COD: ≤ 20 mg/l.
  • BOD₅: ≤ 10 mg/l.
  • E. coli: 0 CFU/100 ml.

Nhờ đó, nước có thể sử dụng trực tiếp cho hệ thống làm mát, nồi hơi, rửa thiết bị, tưới cây, vệ sinh khuôn giấy, hoặc cấp nước kỹ thuật.
Nước ổn định về pH (6,8–7,5) và không chứa ion gây ăn mòn (Cl⁻, Ca²⁺, Mg²⁺), đảm bảo an toàn cho đường ống, bồn chứa và máy móc.

4.6 Lợi ích quản lý – điều khiển thông minh và dự đoán sự cố

Hệ thống được trang bị nền tảng quản lý SCADA – IoT cho phép ETEK và khách hàng giám sát từ xa qua Internet.
Tất cả các thông số COD online, DO, pH, áp suất màng, lưu lượng, mức bể, điện năng tiêu thụ được lưu trữ 365 ngày/năm.

Phần mềm có khả năng phân tích dữ liệu vận hành để dự đoán bảo trì (Predictive Maintenance).
Ví dụ: khi áp suất màng tăng 10%, hệ thống sẽ cảnh báo rửa CIP trước khi tắc màng xảy ra.
Điều này giúp giảm 40–50% sự cố ngoài kế hoạch, tăng hiệu suất OEE của toàn hệ thống lên 85–90%.

Nhân viên có thể theo dõi từ điện thoại hoặc máy tính bảng, nhận thông báo tức thời khi có sự cố, giúp quản lý vận hành dễ dàng và minh bạch.

4.7 Ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp

Hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng có thể ứng dụng trong hầu hết các ngành có nhu cầu tiêu thụ nước lớn.

  1. Ngành giấy và bột giấy:
  • Nước tái sử dụng cho rửa sàn, tưới cây, làm mát xeo giấy.
  • Tỷ lệ tái sử dụng đạt 60–70%, giảm tiêu thụ nước cấp 40%.
  1. Ngành dệt nhuộm:
  • Tái sử dụng 50–60% nước cho công đoạn giặt và nhuộm.
  • Sau RO, nước đạt TDS < 50 mg/l, phù hợp pha hóa chất nhuộm.
  1. Ngành thực phẩm – đồ uống:
  • Nước tái sử dụng cho hệ thống giải nhiệt, vệ sinh nhà xưởng.
  • Giảm phát thải hữu cơ và vi sinh.
  1. Khu công nghiệp – khu đô thị:
  • Nước tái sử dụng cho tưới cây, rửa đường, phun bụi.
  • Giảm áp lực cấp nước đô thị, tiết kiệm hàng chục tỷ đồng mỗi năm.
  1. Ngành điện – năng lượng:
  • Nước sau RO sử dụng cho lò hơi và hệ thống trao đổi nhiệt, tránh đóng cặn và ăn mòn.

4.8 Ứng dụng trong mô hình tuần hoàn và Zero Liquid Discharge (ZLD)

Khi kết hợp với RO hai cấp + bay hơi cô đặc + kết tinh muối, hệ thống đạt tỷ lệ thu hồi nước 95–98%.
Phần nước cô đặc sau RO được bay hơi ở 85–95°C, còn lại chỉ 1–2% bã rắn có thể tái chế.

Giải pháp tuần hoàn nước thải giúp doanh nghiệp:

  • Không cần xả thải ra môi trường.
  • Được công nhận “nhà máy xanh – ZLD”, đủ điều kiện xin chứng chỉ LEED và EDGE.
  • Giảm chi phí nước cấp 30–50%.
  • Nâng hạng tín nhiệm môi trường trong các dự án ESG quốc tế.

Đây là xu hướng tất yếu cho các khu công nghiệp và nhà máy có yêu cầu cao về bền vững và tiết kiệm tài nguyên.

5.1 Đơn vị tiên phong trong công nghệ xử lý và tái sử dụng nước thải

ETEK là nhà cung cấp hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp các giải pháp tổng thể từ khảo sát, thiết kế, chế tạo, lắp đặt, vận hành đến chuyển giao công nghệ.
Các hệ thống do ETEK thiết kế đều ứng dụng công nghệ tiên tiến nhất hiện nay như lọc màng MBR, UF, RO, và khử trùng UV/O₃, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế ISO, CE, và QCVN của Bộ Tài nguyên & Môi trường.

ETEK hướng đến mục tiêu Zero Liquid Discharge (ZLD) – không xả thải, giúp doanh nghiệp tiết kiệm nước sạch, giảm phát thải và đạt các tiêu chí ESG toàn cầu.
Giải pháp của ETEK không chỉ dừng lại ở xử lý nước thải, mà còn tạo ra nguồn nước tái sử dụng cấp kỹ thuật ổn định, phù hợp với mọi nhu cầu công nghiệp.

5.2 Giải pháp trọn gói – tích hợp toàn diện từ thiết kế đến vận hành

Khác với các nhà cung cấp riêng lẻ, ETEK đảm nhận trọn vẹn chu trình EPC (Engineering – Procurement – Construction).
Mỗi dự án được bắt đầu bằng việc phân tích nước thải đầu vào, đo COD, BOD, TSS, TDS, pH, độ đục, nhiệt độ, lưu lượng đỉnh và trung bình.
Dữ liệu được mô phỏng bằng phần mềm BioWin – Ansys Fluent để xác định cấu hình công nghệ tối ưu, giảm chi phí vận hành và diện tích lắp đặt.

Hệ thống thiết kế module giúp mở rộng công suất linh hoạt: chỉ cần bổ sung thêm cụm UF/RO hoặc bồn sinh học, không phải thay đổi kết cấu tổng thể.
ETEK đảm bảo toàn bộ quy trình thiết kế, chế tạo và thi công tuân thủ ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, và tiêu chuẩn EHEDG châu Âu cho thiết bị vệ sinh công nghiệp.

Nhờ đó, thời gian thi công giảm 25%, chi phí đầu tư ban đầu giảm 15–20%, nhưng hiệu quả xử lý tăng 30–35% so với hệ thống truyền thống.

5.3 Công nghệ tiên tiến – hiệu suất xử lý vượt trội

ETEK là đơn vị đầu tiên tại Việt Nam áp dụng công nghệ Hybrid Membrane System (MBR–UF–RO tích hợp) trong cùng khung module, cho hiệu quả cao và tiết kiệm không gian.

Các công nghệ chủ đạo bao gồm:

  • MBR (Membrane Bio-Reactor): xử lý sinh học kết hợp màng siêu lọc PVDF, MLSS 10.000–12.000 mg/l, COD giảm 95%, BOD giảm 98%.
  • UF (Ultra Filtration): loại bỏ vi sinh và cặn mịn, độ đục < 0,1 NTU.
  • RO (Reverse Osmosis): tinh lọc muối hòa tan, độ dẫn điện nước ra < 50 µS/cm.
  • AOP (Advanced Oxidation Process): dùng O₃/H₂O₂/UV để xử lý triệt để COD, TDS, và mùi.
  • SCADA – IoT Monitoring: giám sát trực tuyến, lưu trữ dữ liệu 365 ngày, cảnh báo sự cố tự động.

Hệ thống có khả năng vận hành liên tục 24/7, uptime ≥ 99%, hiệu suất tổng thể OEE ≥ 87%, và năng lượng tiêu thụ chỉ 0,9–1,2 kWh/m³ nước.

Nước tái sử dụng từ hệ thống đạt chuẩn QCVN 62-MT:2016/BTNMT Mức A, có thể dùng cho tưới tiêu, làm mát, rửa sàn, cấp kỹ thuật hoặc lò hơi.

5.4 Dịch vụ kỹ thuật chuyên nghiệp – hỗ trợ toàn diện 24/7

ETEK cung cấp dịch vụ kỹ thuật và hậu mãi toàn diện, đảm bảo hệ thống hoạt động bền vững, an toàn và hiệu quả lâu dài:

  • Giám sát online: hệ thống kết nối IoT Cloud, ETEK có thể theo dõi từ xa áp suất màng, TDS, COD online, lưu lượng, cảnh báo vượt ngưỡng.
  • Bảo hành thiết bị: 24 tháng cho toàn bộ hệ thống, 5 năm cho màng MBR và RO.
  • Bảo trì định kỳ: 3 tháng/lần, kiểm tra bơm, quạt, màng, cảm biến.
  • Kho phụ tùng tại chỗ: sẵn màng, bơm, motor, cảm biến, van, giúp thay thế trong 24–48 giờ.
  • Đào tạo nhân viên: hướng dẫn vận hành, CIP, vệ sinh hệ thống, phân tích dữ liệu vận hành.

ETEK có trung tâm hỗ trợ kỹ thuật tại Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM, cùng đội kỹ sư có thể đến nhà máy trong 6–12 giờ khi có yêu cầu.
Mọi quy trình dịch vụ được quản lý theo chuẩn ITIL v4, đảm bảo minh bạch và phản hồi tức thời.

5.5 Thiết kế tối ưu – linh hoạt theo từng ngành và quy mô

Mỗi nhà máy có đặc tính nước thải khác nhau, do đó ETEK thiết kế hệ thống tùy chỉnh hoàn toàn theo yêu cầu.
Các yếu tố thiết kế bao gồm loại sản phẩm, tải trọng hữu cơ, nhu cầu tái sử dụng, diện tích sẵn có và tiêu chuẩn môi trường.

ETEK cung cấp ba dòng sản phẩm chính:

  1. Compact Reuse System (≤1.000 m³/ngày): module container, lắp đặt trong 30–45 ngày.
  2. Standard Reuse System (1.000–10.000 m³/ngày): tích hợp MBR–UF–RO, có CIP tự động, phù hợp nhà máy công nghiệp vừa.
  3. Industrial Reuse System (≥10.000 m³/ngày): hệ thống bê tông cố định, module hóa, điều khiển SCADA trung tâm.

Vật liệu sử dụng: Inox 316L hoặc FRP, ống UPVC SCH80, van điều khiển khí nén, motor IE3 tiết kiệm điện.
Toàn bộ hệ thống có thể mở rộng công suất 500–1.000 m³/ngày chỉ bằng việc lắp thêm module lọc, không gián đoạn hoạt động.

5.6 Sự khác biệt của ETEK so với các đơn vị khác

Tiêu chí so sánhNhà cung cấp thông thườngETEK
Công nghệ xử lýAerotank, SBR đơn thuầnMBR – UF – RO – AOP tích hợp
Điều khiểnBán tự độngSCADA – IoT giám sát từ xa
Chất lượng nước đầu raQCVN 40:2011 Cột BQCVN 62-MT:2016 Mức A
Năng lượng tiêu thụ1,5 – 2,0 kWh/m³0,9 – 1,2 kWh/m³
Tỷ lệ tái sử dụng30–40%60–90%
Độ bền thiết bị10 năm≥ 20 năm
Dịch vụ hậu mãiBảo hành 6–12 thángBảo hành 24 tháng + giám sát IoT
Thời gian thi công90–120 ngày60–75 ngày
Hiệu suất xử lý COD80–85%90–95%
Tỷ lệ uptime85–90%≥ 99%

Sự khác biệt nổi bật của ETEK nằm ở năng lực thiết kế – công nghệ đồng bộ – vận hành tự động – hiệu suất năng lượng cao.
ETEK không chỉ cung cấp hệ thống, mà còn đồng hành cùng khách hàng trong suốt vòng đời dự án, đảm bảo nước tái sử dụng luôn đạt chuẩn ổn định.

5.7 Giải pháp bền vững – hướng tới nhà máy xanh và kinh tế tuần hoàn

ETEK định hướng tất cả hệ thống xử lý theo mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy): tái sử dụng nước, tái chế bùn, tiết kiệm năng lượng.
Các giải pháp điển hình gồm:

  • Tái sử dụng 70–90% nước thải.
  • Thu hồi năng lượng từ bùn ép hoặc nước nóng.
  • Tích hợp năng lượng mặt trời cho bơm và quạt thổi khí.
  • Giảm phát thải CO₂ 200–300 tấn/năm.

Các doanh nghiệp sử dụng giải pháp ETEK đều đạt chứng nhận ISO 14001, ISO 50001, có thể đăng ký chứng chỉ LEED, EDGE, ESG, và được hưởng ưu đãi đầu tư xanh.

Nhờ đó, hệ thống không chỉ xử lý nước mà còn tạo ra giá trị tài nguyên mới – nước, năng lượng, vật liệu tái chế – giúp doanh nghiệp phát triển bền vững lâu dài.

5.8 Cam kết của ETEK – hiệu quả, an toàn và bền vững

ETEK cam kết:

  • Chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn QCVN 62-MT:2016/BTNMT Mức A.
  • Hiệu suất xử lý ≥ 95% COD, ≥ 98% BOD, ≥ 99% vi sinh.
  • Hệ thống vận hành ổn định ≥ 99% uptime.
  • Chi phí vận hành thấp nhất trong phân khúc (5.000–7.000 VNĐ/m³).
  • Bảo hành dài hạn và hỗ trợ kỹ thuật 24/7.

ETEK không chỉ bán hệ thống mà cung cấp giải pháp tổng thể, an toàn, tiết kiệm và thân thiện môi trường.
Với đội ngũ kỹ sư môi trường, tự động hóa và năng lượng, ETEK đảm bảo mỗi dự án đều đạt hiệu quả vượt mong đợi và hướng đến phát triển xanh lâu dài.

Kết luận

Trong thời đại kinh tế xanh và tiêu chuẩn ESG toàn cầu, việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải tái sử dụng không chỉ là giải pháp môi trường mà còn là chiến lược phát triển bền vững.
ETEK mang đến giải pháp công nghệ màng MBR – UF – RO hiện đại, giúp doanh nghiệp tiết kiệm 60–90% nước, giảm chi phí vận hành và đạt chuẩn quốc tế về môi trường.

Chọn ETEK là chọn đối tác công nghệ đáng tin cậy, mang lại hiệu quả thực tế, vận hành thông minh và giá trị bền vững cho mọi nhà máy, khu công nghiệp và đô thị hiện đại.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN:

Hệ thống xử lý nước thải cho mục đích khác

Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK