HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG NGHỆ SINH HỌC

Giải pháp xử lý hiệu quả nước thải hữu cơ, thân thiện môi trường, tiết kiệm chi phí vận hành.

Hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học sử dụng vi sinh vật để phân hủy các hợp chất hữu cơ trong nước thải. Công nghệ này đóng vai trò cốt lõi trong hệ thống xử lý thứ cấp, đặc biệt hiệu quả với nước thải sinh hoạt và các ngành công nghiệp phát sinh hàm lượng BOD, COD cao.

Hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học là giải pháp dựa trên hoạt động của các quần thể vi sinh vật để phân hủy các hợp chất hữu cơ hòa tan hoặc lơ lửng trong nước thải. Quá trình này có thể diễn ra trong điều kiện hiếu khí, thiếu khí hoặc kỵ khí, tùy theo đặc điểm nước thải và yêu cầu đầu ra.

Công nghệ sinh học được ứng dụng phổ biến trong các ngành như chế biến thực phẩm, thủy sản, bia – rượu – nước giải khát, sản xuất giấy, dệt nhuộm, và đặc biệt là trong xử lý nước thải sinh hoạt đô thị. Ưu điểm vượt trội là hiệu quả xử lý cao, chi phí hóa chất thấp, thân thiện môi trường và khả năng kết hợp linh hoạt với các công nghệ tiên tiến như MBR, MBBR, SBR.

ETEK là đơn vị có kinh nghiệm chuyên sâu trong thiết kế, chế tạo và vận hành các hệ thống xử lý nước thải sinh học, đạt tiêu chuẩn quốc tế và có thể cung cấp cho các dự án tại thị trường nước ngoài.

Cấu trúc hệ thống xử lý nước thải

Tùy theo công nghệ áp dụng, hệ thống xử lý sinh học bao gồm các thành phần cơ bản sau:

Bể hiếu khí (Aerotank): Có hệ thống sục khí bằng đĩa phân phối khí mịn hoặc ống khí thô, được cấp khí bởi máy thổi khí ly tâm hoặc Root blower. Thể tích từ 100 – 5.000 m³ tùy quy mô.

Bể thiếu khí (Anoxic): Hệ thống khuấy chìm tạo dòng tuần hoàn nội, cho phép khử nitrat trong quá trình khử nitrat hóa.

Bể kỵ khí (Anaerobic): Thường dùng cho nước thải có tải lượng COD cao. Công nghệ UASB, EGSB hoặc bể kỵ khí tĩnh, tạo khí sinh học (biogas).

Bể lắng sinh học: Tách bùn hoạt tính khỏi nước sau xử lý sinh học, tích hợp máng tràn răng cưa và ống siphon thu nước trong.

Máy thổi khí: Lưu lượng 3–300 m³/phút, áp suất từ 0.2 – 0.8 bar.

Máy bơm tuần hoàn bùn: Bơm chìm hoặc bơm trục đứng, công suất 1–15 kW.

Tủ điều khiển: PLC/SCADA tích hợp cảm biến DO, ORP, pH, lưu lượng, điều chỉnh tự động chế độ thổi khí và tuần hoàn bùn.

Nguyên lý hoạt động

Nước thải sau tiền xử lý được dẫn vào bể sinh học. Tại đây, các vi sinh vật phân giải chất hữu cơ dưới tác động của oxy (trong bể hiếu khí) hoặc trong điều kiện yếm khí (thiếu khí/kỵ khí). Quá trình xử lý có thể là:

Hiếu khí: Vi sinh vật oxy hóa chất hữu cơ thành CO₂, nước và tế bào mới.

Thiếu khí: Vi sinh vật sử dụng nitrat làm nguồn oxy thay thế, khử nitrat về N₂.

Kỵ khí: Vi sinh vật phân giải chất hữu cơ phức tạp thành khí CH₄ và CO₂ (biogas).

Sau khi xử lý, nước được dẫn qua bể lắng để tách bùn. Một phần bùn được hoàn lưu về bể sinh học, phần còn lại được gom để xử lý bùn.

Thông số kỹ thuật Hệ thống xử lý nước thải

Công suất xử lý: 50 – 5.000 m³/ngày

Hiệu suất loại bỏ BOD: 85 – 98%

Hiệu suất loại bỏ COD: 75 – 95%

Hiệu suất khử Amoni (NH₄): 80 – 95%

Hiệu suất khử tổng Nitơ (TN): 60 – 85%

Hiệu suất khử tổng Phốt pho (TP): 40 – 70%

Tải trọng chất hữu cơ (F/M): 0.05 – 0.25 kg BOD/kg MLSS/ngày

Thời gian lưu nước (HRT): 6 – 24 giờ

Độ đậm đặc bùn (MLSS): 2.500 – 4.000 mg/L

Chất liệu thiết bị: Bê tông cốt thép, thép phủ epoxy, HDPE, composite

Hệ thống điều khiển: PLC Siemens + màn hình cảm ứng HMI

Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng

ISO 16075 – Hướng dẫn xử lý nước thải bằng công nghệ sinh học

EN 12255-6 – Bể sinh học trong hệ thống xử lý nước thải

CE – Chứng nhận tiêu chuẩn thiết bị điện – cơ theo chỉ thị EU

RoHS – Hạn chế chất độc hại trong thiết bị tự động

ISO 9001 – Hệ thống quản lý chất lượng toàn diện

Lợi ích vượt trội Hệ thống xử lý nước thải

Xử lý hiệu quả nước thải hữu cơ: Đặc biệt phù hợp nước thải sinh hoạt và công nghiệp thực phẩm, dệt nhuộm, giấy…

Thân thiện môi trường: Ít hóa chất, không phát sinh khí độc hại, tạo bùn ổn định.

Tiết kiệm chi phí vận hành: Chỉ cần năng lượng thổi khí, không cần hóa chất đắt tiền.

Dễ vận hành và mở rộng: Có thể nâng cấp thành MBBR, SBR, MBR…

Tự động hóa cao: Giám sát DO, ORP, pH, lưu lượng, tích hợp SCADA/MES.

Ứng dụng tiêu biểu

Nhà máy chế biến thực phẩm, thủy sản, nước giải khát

Nhà máy giấy, dệt nhuộm, da giày

Hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt đô thị, khu dân cư

Cụm công nghiệp, nhà máy đa ngành

Các cơ sở y tế, bệnh viện (kết hợp khử khuẩn)

ETEK là đối tác hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp hệ thống xử lý nước thải sinh học tại Việt Nam, có năng lực cung cấp cho các dự án tại nước ngoài. Chúng tôi chuyên thiết kế, chế tạo và lắp đặt hệ thống theo yêu cầu thực tế với khả năng tích hợp cao, tự động hóa và tiêu chuẩn quốc tế.

Chúng tôi sở hữu đội ngũ kỹ sư am hiểu công nghệ sinh học, hệ thống điều khiển, và các quy chuẩn xả thải toàn cầu. Hệ thống của ETEK đã được triển khai thành công tại nhiều nhà máy trong nước và sẵn sàng mở rộng ra thị trường quốc tế.

Lý do chọn ETEK:

Thiết kế hệ thống sinh học tùy biến theo từng loại nước thải

Tích hợp công nghệ MBR, MBBR, SBR hoặc hiếu khí truyền thống

Tự động hóa cao, hỗ trợ điều khiển từ xa, bảo trì dễ dàng

Thiết bị đạt chuẩn CE, dịch vụ hỗ trợ 24/7

Ba thương hiệu nổi bật toàn cầu:

Phân khúc cao cấp: Veolia Water Technologies (Pháp) – dẫn đầu thế giới về hệ thống xử lý sinh học công nghiệp & đô thị

Phân khúc trung cấp: Aquatech International (Mỹ) – chuyên hệ thống sinh học kết hợp MBR, MBBR, SBR cho nhà máy thực phẩm và dệt

Phân khúc phổ thông: Wuxi Xindi Environmental (Trung Quốc) – giải pháp sinh học giá hợp lý cho doanh nghiệp vừa và nhỏ