HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG NGHỆ SINH HỌC

NGUYÊN LÝ, CẤU TẠO VÀ ỨNG DỤNG THỰC TẾ

Hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học là giải pháp tiên tiến ứng dụng vi sinh vật hiếu khí, thiếu khí và kỵ khí để loại bỏ chất hữu cơ, bùn hoạt tính và các hợp chất nitơ, photpho khỏi nước thải. Công nghệ này giúp nước đầu ra đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT, thân thiện môi trường, vận hành tự động, tiết kiệm năng lượng, được áp dụng rộng rãi trong nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, và đô thị hiện đại.

1.1 Tổng quan về hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học

Trong xu hướng phát triển bền vững, hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học đóng vai trò trọng tâm giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn xả thải, đồng thời bảo vệ nguồn nước và sức khỏe cộng đồng.
Công nghệ này sử dụng vi sinh vật hiếu khí, thiếu khí, kỵ khí để phân hủy chất hữu cơ (BOD, COD), chuyển hóa nitơ, photpho thành dạng khí hoặc bùn sinh học dễ tách.

Hệ thống bao gồm nhiều công đoạn: song chắn rác, bể điều hòa, bể Anoxic, bể Aerotank, bể lắng, bể khử trùng và bể chứa bùn hoạt tính.
Tùy theo tính chất nước thải (BOD, COD, TSS, TN, TP), ETEK thiết kế mô hình phù hợp: SBR, MBR, MBBR hoặc AAO nhằm đạt hiệu suất xử lý tối ưu.

1.2 Đặc điểm nước thải và yêu cầu xử lý

Nước thải sinh hoạt và công nghiệp thường chứa BOD5 200–600 mg/l, COD 400–1.200 mg/l, TSS 100–400 mg/l, tổng Nitơ 30–80 mg/l, Photpho 4–12 mg/l.
Mục tiêu xử lý là giảm COD ≤ 75 mg/l, BOD5 ≤ 30 mg/l, TSS ≤ 50 mg/l, TN ≤ 20 mg/l, TP ≤ 4 mg/l, pH 6,5–8,5 theo QCVN 40:2011/BTNMT.

1.3 Lý do lựa chọn công nghệ sinh học

So với phương pháp hóa lý, hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học có ưu điểm nổi bật:

  • Ít sử dụng hóa chất, thân thiện môi trường.
  • Hiệu suất loại bỏ BOD/COD đạt 90–98%.
  • Giảm mùi hôi, bùn thải ít, dễ vận hành.
  • Dễ kết hợp công nghệ màng (MBR) hoặc SBR để tăng hiệu quả xử lý và tiết kiệm diện tích.

Công nghệ này hiện được ETEK ứng dụng thành công cho nhiều nhà máy thực phẩm, dệt nhuộm, sản xuất đồ uống, và khu đô thị.

2.1 Cấu trúc tổng thể của hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học

Hệ thống gồm các cụm chức năng chính:

  • Cụm cơ học đầu vào: song chắn rác tinh – thô, bể tách dầu mỡ, bể điều hòa lưu lượng.
  • Cụm xử lý sinh học: bể kỵ khí (Anaerobic), bể thiếu khí (Anoxic), bể hiếu khí (Aerotank hoặc MBR).
  • Cụm lắng và khử trùng: bể lắng II, bể khử trùng bằng Clo/UV.
  • Cụm xử lý bùn hoạt tính: bể nén bùn, máy ép bùn, hệ thống tuần hoàn bùn.

2.2 Nguyên lý hoạt động của bể kỵ khí – thiếu khí – hiếu khí

  • Bể kỵ khí (Anaerobic): vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong môi trường không có oxy, tạo CH₄ và CO₂. COD giảm 60–80%, phù hợp nước thải có nồng độ cao.
  • Bể thiếu khí (Anoxic): chuyển hóa NO₃⁻ thành N₂ (khử nitrat) nhờ vi sinh vật thiếu khí, giúp loại bỏ nitơ.
  • Bể hiếu khí (Aerotank, MBBR, MBR): vi sinh vật hiếu khí oxy hóa chất hữu cơ và amoni (NH₄⁺) thành nitrat (NO₃⁻), giảm COD và BOD5 mạnh.

2.3 Công nghệ MBR – màng sinh học tiên tiến

Công nghệ MBR (Membrane Bio-Reactor) kết hợp quá trình sinh học hiếu khí với màng lọc siêu nhỏ (0,01 µm) giúp tách hoàn toàn bùn và vi sinh khỏi nước, cho nước đầu ra trong suốt, có thể tái sử dụng.
Chỉ tiêu nước sau xử lý: TSS < 5 mg/l, COD < 30 mg/l, BOD5 < 10 mg/l.
Ưu điểm: diện tích nhỏ, chất lượng nước ổn định, tự động hóa cao, ít bảo trì.

2.4 Công nghệ SBR – bể phản ứng theo mẻ

SBR (Sequencing Batch Reactor) xử lý tuần tự trong cùng một bể với các giai đoạn: nạp – phản ứng – lắng – xả – nghỉ.
Ưu điểm: linh hoạt, hiệu suất cao, phù hợp lưu lượng biến động.
Thông số vận hành: thời gian chu kỳ 6–8h, DO 2–3 mg/l, MLSS 3.000–5.000 mg/l, hiệu suất khử BOD > 95%, TN > 80%.

2.5 Vai trò của bùn hoạt tính và vi sinh vật

Bùn hoạt tính là tập hợp vi sinh vật hiếu khí, thiếu khí, kỵ khí dạng keo, có khả năng hấp thụ và oxy hóa hợp chất hữu cơ.
Hàm lượng MLSS (Mixed Liquor Suspended Solids) duy trì 3.000–5.000 mg/l; SVI (Sludge Volume Index) < 120 ml/g cho khả năng lắng tốt.
ETEK cung cấp vi sinh chuyên dụng: Nitrosomonas, Nitrobacter, Pseudomonas, Bacillus subtilis, đảm bảo khởi động nhanh và ổn định hệ vi sinh.

2.6 Quá trình khử Nitơ – Photpho

  • Khử Nitơ: NH₄⁺ → NO₂⁻ → NO₃⁻ (hiếu khí) → N₂ (thiếu khí). Hiệu suất khử TN > 85%.
  • Khử Photpho: vi sinh vật hấp thụ P trong giai đoạn hiếu khí, nhả P trong kỵ khí. Hiệu suất loại bỏ TP > 80%.
    Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic) được ETEK áp dụng cho nhà máy dệt nhuộm, thực phẩm, giấy, đồ uống với hiệu quả cao.

3.1 Thông số kỹ thuật thiết kế điển hình

Hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học được thiết kế theo nguyên tắc vận hành liên tục, phù hợp đặc tính nước thải sinh hoạt – công nghiệp có tải trọng hữu cơ cao.
Các thông số thiết kế được ETEK chuẩn hóa như sau:

Thông sốĐơn vịGiá trị thiết kếGhi chú
Lưu lượng xử lým³/ngày50 – 10.000Tùy quy mô nhà máy
BOD5 đầu vàomg/l200 – 600Giảm còn ≤ 30 mg/l
COD đầu vàomg/l400 – 1.200Giảm còn ≤ 75 mg/l
TSS đầu vàomg/l100 – 400Giảm còn ≤ 50 mg/l
Tổng Nitơ (TN)mg/l30 – 80Giảm còn ≤ 20 mg/l
Tổng Photpho (TP)mg/l4 – 12Giảm còn ≤ 4 mg/l
pH6,0 – 8,5Ổn định ±0,2
Thời gian lưu bùn (SRT)ngày20 – 30Ổn định hệ vi sinh
MLSSmg/l3.000 – 5.000Bùn hoạt tính lơ lửng
DO trong bể hiếu khímg/l2 – 4Vi sinh hiếu khí hoạt động
ORP bể thiếu khímV-100 đến -200Giảm nitrat hiệu quả
Nhiệt độ vận hành°C20 – 35Tối ưu cho vi sinh
Hiệu suất khử BOD%≥ 95Ổn định dài hạn
Hiệu suất khử COD%≥ 90Ổn định dài hạn

Hệ thống được vận hành với chu trình xử lý tuần hoàn liên tục. Bùn hoạt tính được tuần hoàn 100–150% lưu lượng vào để duy trì nồng độ vi sinh. Tỷ lệ sinh bùn thấp (0,3–0,5 kg MLSS/kg BOD loại bỏ) giúp tiết kiệm chi phí ép bùn.

3.2 Hiệu suất vận hành và kiểm soát quá trình

Hiệu suất xử lý của hệ thống phụ thuộc vào cân bằng giữa các vùng kỵ khí – thiếu khí – hiếu khí và tốc độ phát triển của quần thể vi sinh.
ETEK thiết kế hệ thống theo mô hình MLR (Mixed Liquor Recirculation), đảm bảo nitrat tuần hoàn từ vùng hiếu khí về thiếu khí để đạt khử Nitơ tối đa.

Chỉ số vận hành quan trọng:

  • F/M (Food/Microorganism ratio): 0,2 – 0,4 kg BOD/kg MLSS/ngày
  • HRT (Hydraulic Retention Time): 6 – 10 giờ
  • SRT (Solids Retention Time): 20 – 25 ngày
  • SVI (Sludge Volume Index): 80 – 120 ml/g
  • Tốc độ sục khí: 20 – 30 m³ không khí/m³ nước thải

Hệ thống được trang bị cảm biến đo pH, DO, ORP, nhiệt độ, lưu lượng truyền dữ liệu về PLC – SCADA. Khi thông số lệch khỏi ngưỡng, bộ điều khiển tự động hiệu chỉnh lưu lượng khí hoặc hóa chất trung hòa, đảm bảo ổn định toàn bộ chu trình sinh học.

3.3 Tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế áp dụng

Để bảo đảm hiệu quả và tuân thủ pháp luật, hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học của ETEK được thiết kế, lắp đặt và kiểm định theo các tiêu chuẩn sau:

  • QCVN 40:2011/BTNMT – Cột A/B: Quy chuẩn quốc gia về nước thải công nghiệp.
  • QCVN 14:2008/BTNMT: Quy chuẩn về nước thải sinh hoạt.
  • TCVN 7957:2008: Tiêu chuẩn thiết kế hệ thống thoát nước – mạng lưới và công trình.
  • TCVN 7222:2002: Tiêu chuẩn chung về công trình xử lý nước thải.
  • ISO 14001:2015: Quản lý môi trường.
  • ISO 50001:2018: Quản lý năng lượng.
  • EN 12255 – 15 (EU): Hệ thống xử lý sinh học đô thị.
  • US EPA 40 CFR Part 133: Tiêu chuẩn xử lý sinh học tại Hoa Kỳ.

Tất cả thiết bị, vật tư, cảm biến và bơm được nhập khẩu từ Nhật, Đức, Ý hoặc Hàn Quốc, có chứng nhận CE, RoHS và hồ sơ xuất xứ đầy đủ.

3.4 Kiểm soát chất lượng đầu ra

Chất lượng nước thải đầu ra của hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học luôn đạt và vượt quy chuẩn quốc gia. Dưới đây là thông số so sánh thực tế:

Chỉ tiêuĐơn vịQCVN 40:2011/BTNMT – Cột AKết quả đạt được
pH6,5 – 8,57,0 – 7,5
BOD5mg/l≤ 3010 – 20
CODmg/l≤ 7530 – 60
TSSmg/l≤ 5020 – 40
Amoni (NH₄⁺)mg/l≤ 51 – 3
Tổng Nitơ (TN)mg/l≤ 2010 – 15
Tổng Photpho (TP)mg/l≤ 42 – 3
Dầu mỡmg/l≤ 10< 5
ColiformMPN/100ml≤ 3.000< 1.000

Các mẫu được phân tích định kỳ bằng phương pháp APHA 22nd Edition, sử dụng thiết bị Spectrophotometer Hach DR6000DO Meter YSI ProDSS đạt chuẩn ISO/IEC 17025.

3.5 Tiêu chuẩn an toàn – môi trường

Hệ thống được thiết kế đảm bảo an toàn cho người vận hành và thân thiện với môi trường:

  • Vật liệu chế tạo bể: FRP, Inox 304, hoặc bê tông phủ epoxy chống ăn mòn.
  • Thiết bị điện – tự động đạt chuẩn IP65 chống nước, bụi.
  • Khu vực vi sinh được che kín, có hệ thống hút khí sinh học tránh phát tán mùi.
  • bể khử trùng UV/Clo, đảm bảo vi sinh sau xử lý không còn gây hại.
  • Quá trình ép bùn có khay hứng nước rò rỉkhử mùi sinh học Biofilter.

ETEK áp dụng mô hình Zero Discharge Concept, giảm thiểu tối đa phát thải thứ cấp (khí – mùi – bùn).

3.6 Tối ưu năng lượng và vật tư vận hành

Hệ thống được thiết kế tối ưu tiêu hao điện và hóa chất:

  • Mức tiêu thụ điện trung bình: 0,6 – 0,9 kWh/m³ nước thải.
  • Tiêu thụ hóa chất (kiềm, dinh dưỡng): 0,05 – 0,1 kg/m³.
  • Mức tái sử dụng nước đạt 20–30%, có thể phục vụ rửa sàn, tưới cây, làm mát thiết bị.
  • Mức sinh bùn khô: 0,3 – 0,5 kg/kg BOD loại bỏ.

ETEK sử dụng máy thổi khí Root/Side Channel, hiệu suất 75%, điều khiển bằng biến tần. Bơm định lượng hóa chất có sai số < ±1%, đảm bảo ổn định chất lượng vi sinh và tiết kiệm hóa chất.

3.7 Hệ thống điều khiển và giám sát tự động

Hệ thống điều khiển trung tâm PLC – SCADA Siemens cho phép vận hành tự động toàn bộ quy trình. Các tín hiệu pH, DO, ORP, lưu lượng được ghi nhận, hiển thị thời gian thực và lưu trữ dữ liệu 12 tháng.
Người vận hành có thể truy cập từ xa qua điện thoại, nhận cảnh báo khi giá trị vượt ngưỡng.

ETEK tích hợp chức năng Auto Chemical Dosing – tự động định lượng dinh dưỡng N, P cho vi sinh vật khi tải trọng thay đổi.
Ngoài ra, AI Controller giúp tối ưu tốc độ sục khí, tiết kiệm năng lượng đến 20%.

3.8 Hiệu chuẩn – kiểm định và chứng nhận hệ thống

Trước khi bàn giao, toàn bộ hệ thống được kiểm định theo quy trình:

  1. Kiểm tra cơ khí – đường ống – chống rò rỉ.
  2. Hiệu chuẩn cảm biến pH, DO, ORP, lưu lượng.
  3. Chạy thử không tải – có tải.
  4. Lấy mẫu 72 giờ liên tục đánh giá hiệu quả sinh học.

Sau khi đạt chuẩn, ETEK cung cấp chứng nhận hợp quy QCVN 40:2011/BTNMT, hồ sơ P&ID, bản vẽ As-built, và hướng dẫn vận hành chi tiết (SOP).

3.9 Tuân thủ tiêu chuẩn năng lượng xanh và phát triển bền vững

ETEK triển khai hệ thống theo định hướng Green Plant Concept – Nhà máy xanh:

  • Giảm 25% điện năng nhờ sục khí thông minh.
  • Giảm 15% lượng bùn thải nhờ tuần hoàn nội vi sinh.
  • Tái sử dụng 30% nước, giảm phụ thuộc vào nguồn nước sạch.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp đạt ISO 14001, LEED, và ESG Report phục vụ xuất khẩu.

4.1 Lợi ích kỹ thuật của hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học

Hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học mang đến hiệu quả xử lý toàn diện và ổn định nhờ khả năng phân hủy sinh học mạnh của bùn hoạt tínhvi sinh vật hiếu khí, thiếu khí, kỵ khí.
Nhờ cơ chế vận hành tự điều chỉnh sinh khối, hệ thống có khả năng thích nghi với biến động tải trọng COD, BOD lên tới ±30%.

Các lợi ích kỹ thuật nổi bật:

  • Loại bỏ > 95% COD, BOD, > 90% Nitơ tổng, > 85% Photpho tổng.
  • Tự cân bằng sinh học khi tải tăng, không cần điều chỉnh hóa chất.
  • Nước đầu ra trong, ít bọt, không mùi, phù hợp tái sử dụng.
  • Hệ thống PLC – SCADA giám sát theo thời gian thực, cảnh báo sự cố tức thì.
  • Cấu trúc mô-đun linh hoạt, dễ mở rộng khi nhu cầu xử lý tăng.

Công nghệ MBR cho phép đạt nồng độ MLSS 8.000–12.000 mg/l, giảm 50% diện tích so với Aerotank truyền thống, trong khi SBR có thể hoạt động luân phiên để tiết kiệm năng lượng.

4.2 Lợi ích kinh tế và chi phí vận hành thấp

So với phương pháp hóa lý hoặc keo tụ truyền thống, hệ thống sinh học của ETEK giúp giảm đáng kể chi phí vận hành dài hạn.

  • Giảm 30–40% chi phí điện năng nhờ điều khiển sục khí tự động.
  • Giảm 25% lượng hóa chất bổ sung nhờ hệ vi sinh ổn định.
  • Giảm 20% chi phí bảo trì nhờ vật liệu FRP, Inox 304 chống ăn mòn.
  • Mức tiêu hao năng lượng chỉ 0,7 kWh/m³ – thấp hơn 40% so với công nghệ thông thường.

Với công suất 1.000 m³/ngày, nhà máy có thể tiết kiệm tới 200 triệu đồng/năm nhờ tận dụng nước sau xử lý cho các công đoạn rửa thiết bị, tưới cây hoặc làm mát.
Thời gian hoàn vốn trung bình 2,5–3 năm, phù hợp với mô hình đầu tư dài hạn.

4.3 Lợi ích môi trường và tuân thủ pháp lý

Công nghệ sinh học là nền tảng cho xử lý nước thải bền vững, giảm thiểu phát thải CO₂, khí độc và bùn ô nhiễm.

  • Phát thải CO₂ giảm 30% so với công nghệ hóa lý.
  • Bùn thải khô, dễ thu gom, không sinh mùi H₂S hoặc NH₃.
  • Đảm bảo nước đầu ra đạt QCVN 40:2011/BTNMT – Cột A, đủ điều kiện xả vào nguồn tiếp nhận.
  • Hệ thống có thể đạt tiêu chí ISO 14001ESG giúp doanh nghiệp tránh rủi ro phạt hành chính và tăng uy tín trong chuỗi cung ứng xanh.

ETEK cung cấp dịch vụ hỗ trợ định kỳ phân tích mẫu nước đầu ra theo chuẩn APHA để đảm bảo mọi chỉ tiêu BOD, COD, TN, TP, Coliform đều ổn định và đạt chuẩn.

4.4 Ứng dụng trong nhà máy sản xuất

Hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

Ngành thực phẩm – đồ uống:
Nước thải có COD 1.000–2.500 mg/l, nhiều dầu mỡ và protein. Hệ thống AAO – MBR giúp giảm 95% COD, 90% Nitơ, khử mùi hoàn toàn.

Ngành dệt nhuộm:
Nước thải chứa thuốc nhuộm, chất hoạt động bề mặt và kim loại nhẹ. Mô hình SBR + MBBR giúp giảm màu > 85%, COD > 90%, có thể tái sử dụng nước cho khâu giặt sơ.

Ngành chế biến thủy sản:
Hàm lượng hữu cơ cao (BOD > 1.000 mg/l), hệ thống hiếu khí – kỵ khí liên hợp giảm 98% mùi, 90% COD, tái sử dụng nước cho khâu rửa thùng chứa.

Ngành sản xuất giấy, bao bì:
Nước thải chứa lignin và cellulose khó phân hủy. Hệ thống UASB + MBBR tăng khả năng xử lý, tạo khí sinh học biogas thu hồi năng lượng.

Ngành dược phẩm – hóa mỹ phẩm:
Áp dụng MBR hoặc SBR kết hợp lọc than hoạt tính để xử lý chất hoạt động bề mặt, cồn, dầu khoáng, đảm bảo an toàn sinh học.

4.5 Ứng dụng trong khu công nghiệp và đô thị

Trong các khu công nghiệp, lượng nước thải tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau, tải trọng biến động liên tục. Hệ thống SBRMBR của ETEK được ứng dụng như giải pháp chủ đạo nhờ khả năng tự điều chỉnh chu kỳ xử lý.

Các thông số điển hình tại trạm xử lý KCN quy mô 5.000 m³/ngày:

  • Hiệu suất khử BOD: 95–97%.
  • Khử TN: 85–90%.
  • Nước tái sử dụng đạt chuẩn QCVN loại A, phù hợp cấp cho hệ thống làm mát hoặc tưới cây.
  • Tích hợp SCADA trung tâm giúp điều khiển tất cả cụm bể từ phòng vận hành.

Đối với đô thị, ETEK ứng dụng bể MBR ngầm – dạng compact tiết kiệm diện tích, không phát mùi, phù hợp khu dân cư, khách sạn, bệnh viện.

4.6 Lợi ích vận hành – tự động hóa và quản lý dữ liệu

Hệ thống của ETEK vận hành hoàn toàn tự động. Các cảm biến DO, ORP, pH, mức nước liên tục gửi tín hiệu về tủ điều khiển PLC Siemens, giúp người vận hành theo dõi toàn bộ trạng thái bể.
Phần mềm ETEK Cloud System cho phép quản lý dữ liệu từ xa, xuất báo cáo BOD/COD hàng tháng và cảnh báo khi tải vượt mức.

Các chế độ điều khiển thông minh:

  • Auto Aeration: tự điều chỉnh lưu lượng khí dựa vào DO thực tế.
  • Sludge Control: tự động xả bùn dư khi SVI vượt ngưỡng 120 ml/g.
  • Chemical Dosing: bù dinh dưỡng N, P cho vi sinh khi F/M thấp.

Nhờ đó, nhân công vận hành giảm 60–70%, chi phí bảo trì giảm 30%, hệ thống luôn duy trì ổn định và tiết kiệm năng lượng.

4.7 Lợi ích xã hội và phát triển bền vững

Ngoài hiệu quả kỹ thuật, hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học còn mang lại giá trị xã hội rõ rệt.

  • Góp phần cải thiện chất lượng nước mặt, giảm ô nhiễm sông hồ.
  • Tạo môi trường làm việc sạch, giảm mùi hôi khu công nghiệp.
  • Tăng khả năng đáp ứng tiêu chí môi trường trong cấp phép đầu tư.
  • Thúc đẩy mô hình “Kinh tế tuần hoàn – Circular Economy” với tái sử dụng nước và bùn.

ETEK hướng đến mục tiêu phát triển hệ thống xử lý nước thải Zero Wastewater – Không xả thải, giúp doanh nghiệp vừa bảo vệ môi trường, vừa nâng cao năng lực cạnh tranh trong sản xuất xanh.

4.8 Mô hình thực tế và kết quả vận hành tiêu biểu

Một số dự án tiêu biểu do ETEK triển khai:

  • Nhà máy chế biến thực phẩm Nam Thái (Long An): Công suất 1.200 m³/ngày, công nghệ MBR, nước đầu ra COD < 30 mg/l, tái sử dụng 25%.
  • KCN Tân Uyên (Bình Dương): Hệ thống SBR 5.000 m³/ngày, khử Nitơ đạt 90%, tiết kiệm điện 18%.
  • Nhà máy dệt nhuộm Bình Thuận: Công nghệ AAO + MBBR, khử màu 85%, COD 92%, bùn khô đạt 20% solids.
  • Khu dân cư cao cấp Phú Mỹ: Hệ thống MBR ngầm 800 m³/ngày, nước tái sử dụng cho cảnh quan, hoàn toàn không mùi.

Tất cả các dự án đều đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT – Cột A, được cấp chứng nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường.

5.1 Giải pháp tổng thể – từ tư vấn đến vận hành ổn định

ETEK cung cấp hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học theo mô hình EPC trọn gói (Engineering – Procurement – Construction). Toàn bộ quy trình được triển khai đồng bộ từ khảo sát – thiết kế – cung cấp thiết bị – lắp đặt – hiệu chỉnh – vận hành thử – bàn giao.
ETEK không chỉ thiết kế hệ thống, mà còn tối ưu toàn bộ chuỗi xử lý từ đầu vào đến đầu ra, đảm bảo hiệu quả sinh học cao nhất.

Các giai đoạn thực hiện bao gồm:

  1. Khảo sát lưu lượng, phân tích BOD, COD, TN, TP, xác định tỷ lệ F/M.
  2. Lựa chọn công nghệ phù hợp (AAO, MBR, MBBR, SBR).
  3. Thiết kế sơ đồ công nghệ, lựa chọn vật liệu, tính toán công suất máy thổi khí, bơm, cảm biến.
  4. Cài đặt điều khiển PLC – SCADA Siemens để vận hành tự động.
  5. Đào tạo nhân viên, bàn giao tài liệu SOP (Standard Operating Procedure).

Hệ thống ETEK được thiết kế dạng mô-đun, giúp dễ dàng mở rộng công suất, thuận tiện bảo trì và cập nhật công nghệ mới mà không ảnh hưởng đến vận hành hiện tại.

5.2 Công nghệ sinh học tiên tiến – hiệu quả vượt trội

ETEK ứng dụng các công nghệ sinh học hiện đại:

  • AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic): xử lý toàn diện Nitơ, Photpho cho nước thải sinh hoạt, thực phẩm, dệt nhuộm.
  • SBR (Sequencing Batch Reactor): xử lý theo chu kỳ, tối ưu cho nhà máy có lưu lượng biến động.
  • MBR (Membrane Bio-Reactor): kết hợp màng siêu lọc, nước đầu ra có TSS < 5 mg/l, tái sử dụng được.
  • MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor): sử dụng giá thể vi sinh, tăng mật độ sinh học, giảm kích thước bể.
  • UASB (Upflow Anaerobic Sludge Blanket): tạo khí sinh học, thu hồi năng lượng từ COD cao.

Tất cả công nghệ được thiết kế tối ưu để duy trì:

  • Hiệu suất khử BOD ≥ 95%.
  • Hiệu suất khử COD ≥ 90%.
  • Giảm Nitơ ≥ 85%, Photpho ≥ 80%.
  • Tiêu thụ điện ≤ 0,8 kWh/m³.

Các dòng thiết bị chính của ETEK đều có chứng nhận CE, ISO 9001, ISO 14001 và được hiệu chuẩn trước khi bàn giao.

5.3 Dịch vụ bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật toàn diện

ETEK cam kết đồng hành cùng khách hàng trong suốt vòng đời hệ thống.

  • Bảo hành 12–24 tháng cho toàn bộ thiết bị cơ khí, điện, tự động hóa.
  • Bảo trì định kỳ 3–6 tháng/lần, kiểm tra pH, DO, ORP, MLSS, hiệu chuẩn cảm biến.
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7, xử lý sự cố từ xa qua hệ thống SCADA.
  • Cung cấp vi sinh bổ sung chuyên dụng để duy trì hiệu suất sinh học.

Ngoài ra, ETEK triển khai chương trình AMC (Annual Maintenance Contract) – hợp đồng bảo trì trọn gói, giúp doanh nghiệp yên tâm vận hành liên tục, không gián đoạn sản xuất.

5.4 Lợi thế cạnh tranh của ETEK so với các đơn vị khác

Tiêu chíETEKĐơn vị khác
Tích hợp công nghệ sinh học (AAO, MBR, SBR, MBBR)Thường chỉ 1 công nghệ
Hệ thống điều khiển PLC – SCADA onlineThủ công, giám sát cục bộ
Giải pháp tái sử dụng nướcCó (20–30%)Không hoặc thấp
Bùn thải khô, không mùiCó (20–25% solids)Thường còn ẩm, dễ mùi
Tiết kiệm năng lượng15–30%Không có tối ưu
Dịch vụ hậu mãi – bảo trìToàn quốcGiới hạn khu vực
Báo cáo môi trường và hỗ trợ pháp lýKhông cung cấp

ETEK trở thành đối tác tin cậy của nhiều tập đoàn lớn trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm, hóa chất, cơ khí, dệt nhuộm và khu đô thị, nhờ khả năng đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe và hỗ trợ nhanh chóng.

5.5 Giải pháp tiết kiệm năng lượng và vận hành thông minh

Hệ thống xử lý nước thải công nghệ sinh học của ETEK được thiết kế theo định hướng Smart Green Wastewater Treatment, với khả năng tự học và tự điều chỉnh vận hành:

  • AI Monitoring: phân tích dữ liệu DO, ORP, pH để điều chỉnh tốc độ sục khí.
  • Variable Frequency Drive (VFD): kiểm soát điện năng tiêu thụ của máy thổi khí và bơm.
  • Data Logging: ghi dữ liệu vận hành 24/7, phân tích xu hướng tải trọng.
  • Energy Audit: báo cáo mức tiết kiệm năng lượng hàng tháng.

Nhờ ứng dụng tự động hóa, hệ thống giảm được 15–25% chi phí điện, 30% chi phí nhân công và tăng tuổi thọ thiết bị lên 1,5 lần so với hệ thống thông thường.

5.6 Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn môi trường và năng lượng xanh

ETEK cam kết hệ thống sau khi bàn giao luôn đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT (Cột A hoặc B) và có thể nâng cấp để đạt tiêu chuẩn xuất khẩu sang các thị trường EU, Nhật, Mỹ.
Công nghệ vận hành theo hướng Net Zero Wastewater, giảm 30% khí CO₂, NO₂, SO₂ trong suốt vòng đời hệ thống.
Ngoài ra, nước đầu ra có thể tái sử dụng cho:

  • Hệ thống làm mát tuần hoàn.
  • Tưới cảnh quan, cây xanh.
  • Rửa sàn, phương tiện, thiết bị.

Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí nước mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội, góp phần đạt các chứng chỉ xanh như LEED hoặc Green Industry Certification.

5.7 Lý do nên chọn ETEK làm đối tác

Chọn ETEK là lựa chọn giải pháp đồng bộ – từ thiết bị đến vận hành. Hệ thống của ETEK không chỉ đảm bảo hiệu quả xử lý vượt chuẩn mà còn giúp doanh nghiệp:

  • Duy trì hoạt động ổn định, chi phí thấp, hiệu suất cao.
  • Đáp ứng yêu cầu môi trường trong cấp phép hoạt động.
  • Tăng uy tín thương hiệu, đạt chứng nhận ISO và ESG.
  • Hướng đến mô hình sản xuất xanh, phát triển bền vững.

ETEK là đối tác kỹ thuật tin cậy cho mọi quy mô nhà máy – từ công suất nhỏ 50 m³/ngày đến hệ thống xử lý tập trung hàng chục nghìn m³/ngày.
Chúng tôi mang đến giải pháp toàn diện, tiết kiệm, thông minh và thân thiện môi trường, giúp doanh nghiệp yên tâm vận hành dài hạn trong xu thế kinh tế xanh toàn cầu.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN:

Các công nghệ xử lý nước thải khác

Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK