HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI CÔNG NGHỆ KHỬ TRÙNG
Hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng là giải pháp tiên tiến giúp loại bỏ hoàn toàn vi sinh gây bệnh, đảm bảo nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn xả thải an toàn sinh học theo QCVN 40:2011/BTNMT – Cột A. Công nghệ này ứng dụng khử trùng bằng clo, ozone, tia cực tím (UV) nhằm tiêu diệt vi khuẩn, virus, nấm men, coliforms và E. coli trước khi thải ra môi trường.
Trong quá trình xử lý nước thải sinh học, mặc dù COD và BOD đã được loại bỏ đáng kể, nước vẫn chứa hàng triệu vi sinh vật gây bệnh. Vì vậy, khâu xử lý nước sau sinh học bằng công nghệ khử trùng bằng clo, ozone hoặc tia cực tím là bắt buộc để đảm bảo an toàn.
Các nhà máy chế biến thực phẩm, dược phẩm, y tế, dệt nhuộm, và sinh hoạt tập trung đều sử dụng hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng như một bước cuối cùng trong quy trình xử lý.
Tại đây, vi sinh vật bị tiêu diệt thông qua oxy hóa hóa học hoặc phá hủy cấu trúc DNA, đảm bảo nước xả ra môi trường không còn mầm bệnh.
1.1 Tầm quan trọng của công nghệ khử trùng trong xử lý nước thải
Khử trùng là giai đoạn cuối trong chuỗi xử lý nước sau sinh học, giữ vai trò quyết định trong việc bảo đảm tiêu chuẩn vi sinh.
Nếu không có giai đoạn này, vi khuẩn Coliforms, E. coli, Salmonella có thể tái phát triển, gây nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm và bề mặt.
Theo thống kê của WHO, nước thải không được khử trùng đúng quy trình có thể chứa tới 10⁶–10⁸ CFU/mL vi khuẩn hiếu khí.
Việc áp dụng khử trùng bằng ozone hoặc tia cực tím (UV) giúp giảm mật độ vi sinh xuống mức ≤ 10³ CFU/mL, đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT – Cột A.
1.2 Các công nghệ khử trùng phổ biến hiện nay
Hiện nay, có ba nhóm công nghệ chính trong hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng:
- Khử trùng bằng clo – sử dụng NaOCl, Cl₂, Ca(OCl)₂.
- Khử trùng bằng ozone – phương pháp oxy hóa mạnh, diệt khuẩn không để lại dư lượng.
- Khử trùng bằng tia cực tím (UV) – tiêu diệt vi sinh bằng năng lượng bức xạ 254 nm.
Mỗi phương pháp có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với từng loại hình xử lý nước sau sinh học.
Nhiều hệ thống hiện đại tích hợp song song UV + ozone, hoặc clo + than hoạt tính để tăng hiệu quả và giảm sản phẩm phụ độc hại như AOX (halogen hữu cơ hấp phụ).
1.3 Cơ sở lựa chọn công nghệ khử trùng
Việc lựa chọn công nghệ phụ thuộc vào:
- Lưu lượng xử lý (Q): 100–2.000 m³/ngày
- Mức độ ô nhiễm vi sinh đầu vào: 10⁵–10⁷ CFU/mL
- Yêu cầu nước đầu ra: loại A hoặc tái sử dụng
- Điều kiện không gian và chi phí vận hành
Đối với các nhà máy cần tái sử dụng nước sau sinh học, công nghệ ozone hoặc tia cực tím (UV) được ưu tiên vì không tạo cặn clo, không gây mùi, đảm bảo an toàn môi trường.
2.1 Cấu tạo tổng thể của hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng
Một hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng tiêu chuẩn gồm 4 cụm thiết bị chính:
- Thiết bị định lượng và pha hóa chất khử trùng bằng clo
- Thiết bị tạo ozone và buồng phản ứng ozone
- Đèn tia cực tím (UV) – buồng khử trùng UV
- Hệ thống giám sát và điều khiển tự động
Toàn bộ thiết bị chế tạo từ inox 316L hoặc PVC-U chịu hóa chất, kết nối PLC – SCADA giám sát pH, ORP, dư lượng clo, nồng độ ozone, cường độ UV theo thời gian thực.
2.2 Nguyên lý khử trùng bằng clo trong xử lý nước thải
Khử trùng bằng clo là phương pháp truyền thống, hoạt động dựa trên phản ứng oxy hóa – khử.
Khi clo hòa tan vào nước, xảy ra phản ứng:
Cl₂ + H₂O ⇌ HCl + HOCl
Trong đó, HOCl (axit hypoclorơ) là tác nhân diệt khuẩn chính, phá vỡ màng tế bào vi sinh, làm biến tính enzyme và ADN.
Hiệu suất diệt khuẩn đạt 99,9% khi nồng độ clo dư = 0,5–1,0 mg/L và thời gian tiếp xúc 30 phút.
Ưu điểm: chi phí thấp, dễ vận hành.
Nhược điểm: tạo THMs (trihalomethane) và AOX, cần khử clo bằng Na₂S₂O₃ trước khi xả thải.
2.3 Nguyên lý khử trùng bằng ozone trong xử lý nước sau sinh học
Khử trùng bằng ozone (O₃) là công nghệ tiên tiến sử dụng tác nhân oxy hóa mạnh gấp 1,5 lần clo.
Ozone phá hủy màng tế bào vi sinh, oxy hóa enzyme và làm tổn thương DNA, khiến vi khuẩn không thể hồi phục.
Thông số thiết kế:
- Nồng độ ozone hòa tan: 1,0–3,0 mg/L
- Thời gian tiếp xúc: 10–15 phút
- Hiệu suất diệt khuẩn: 99,99% (E. coli, Coliforms, Salmonella)
- pH tối ưu: 6,0–8,0
Ưu điểm: không tạo sản phẩm phụ độc hại, khử mùi, loại bỏ màu và vi sinh đồng thời.
Nhược điểm: chi phí đầu tư cao, yêu cầu máy nén khí và buồng phản ứng kín.
2.4 Nguyên lý khử trùng bằng tia cực tím (UV)
Công nghệ khử trùng bằng tia cực tím (UV) hoạt động dựa trên năng lượng photon ở bước sóng 254 nm, phá vỡ liên kết pyrimidine trong DNA, khiến vi sinh không thể nhân đôi.
Cấu tạo buồng khử trùng gồm:
- Ống thạch anh chịu nhiệt
- Đèn UV công suất 40–120 W
- Bộ phản xạ inox 316L tăng cường chiếu sáng
- Cảm biến đo cường độ tia UV ≥ 85%
Thông số vận hành:
- Liều UV: 30–40 mJ/cm²
- Tốc độ dòng: 0,5–1,0 m³/h/đèn
- Hiệu suất diệt khuẩn: ≥ 99,9%
Ưu điểm: không hóa chất, không tạo cặn, an toàn sinh học tuyệt đối.
Nhược điểm: yêu cầu nước đầu vào có độ đục ≤ 5 NTU, SS ≤ 10 mg/L để tránh cản tia.
2.5 Công nghệ kết hợp khử trùng đa tầng (UV – Ozone – Clo)
Các hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng hiện đại áp dụng mô hình đa tầng:
- Ozone sơ cấp – khử màu, mùi và vi sinh bậc cao.
- UV trung gian – phá vỡ cấu trúc DNA của vi sinh vật.
- Clo dư cuối – duy trì khả năng khử khuẩn trong đường ống dẫn ra môi trường.
Công nghệ này đảm bảo hiệu suất diệt khuẩn >99,99%, giảm đáng kể tổng Coliforms ≤ 3.000 MPN/100mL, không tạo mùi clo, không độc hại.
Đặc biệt, nước sau xử lý có thể tái sử dụng cho làm mát, tưới cây, vệ sinh công nghiệp.
2.6 Hệ thống điều khiển và giám sát tự động
Tất cả các hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng do ETEK cung cấp đều tích hợp PLC – SCADA, có khả năng:
- Giám sát nồng độ clo dư, ozone hòa tan, cường độ tia UV
- Cảnh báo khi thông số vượt ngưỡng
- Điều chỉnh lưu lượng bơm định lượng tự động
- Ghi nhận dữ liệu vận hành trong 365 ngày
Độ tin cậy hệ thống đạt Availability ≥ 95%, sai số đo lường < ±0,1%.
Mô-đun tự động hiệu chuẩn giúp đảm bảo ổn định vi sinh đầu ra trong mọi điều kiện tải trọng.
3.1 Thông số thiết kế của hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng
Một hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng hiệu quả phải đảm bảo các thông số kỹ thuật phù hợp với lưu lượng, đặc tính nước thải và phương pháp khử trùng.
Các thông số cơ bản bao gồm:
Thông số | Giá trị điển hình | Ghi chú |
Lưu lượng thiết kế | 100 – 2.000 m³/ngày | Phù hợp quy mô nhà máy |
pH nước đầu vào | 6,5 – 8,5 | Ổn định cho phản ứng khử trùng |
Độ đục (NTU) | ≤ 5 | Đảm bảo hiệu quả tia cực tím |
SS (mg/L) | ≤ 10 | Trước buồng UV |
Nồng độ ozone | 1,0 – 3,0 mg/L | Pha trộn đều trong bể tiếp xúc |
Nồng độ clo dư | 0,5 – 1,0 mg/L | Sau 30 phút tiếp xúc |
Liều UV | 30 – 40 mJ/cm² | Đảm bảo diệt khuẩn 99,99% |
Thời gian tiếp xúc clo | ≥ 30 phút | Trong bể tiếp xúc |
Hiệu suất diệt khuẩn | ≥ 99,99% | Coliforms, E. coli |
Tất cả các thông số trên được giám sát bằng cảm biến pH, ORP, UV intensity và clo dư kết nối hệ điều khiển trung tâm PLC.
3.2 Thông số hiệu suất diệt khuẩn và xử lý vi sinh
Hiệu suất của hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng phụ thuộc vào tải trọng vi sinh đầu vào và loại tác nhân khử trùng.
Kết quả thử nghiệm thực tế cho thấy:
Phương pháp khử trùng | Coliforms đầu vào (MPN/100mL) | Hiệu suất diệt khuẩn (%) | Coliforms sau xử lý (MPN/100mL) |
Clo hóa (NaOCl) | 10⁶ – 10⁷ | 99,9 | ≤ 3.000 |
Ozone | 10⁶ – 10⁷ | 99,99 | ≤ 1.000 |
Tia cực tím (UV) | 10⁶ – 10⁷ | 99,99 | ≤ 500 |
UV + Ozone | 10⁶ – 10⁷ | 99,999 | ≤ 100 |
Tổ hợp UV + Ozone mang lại hiệu suất cao nhất, đồng thời loại bỏ mùi, màu và khử trùng triệt để mà không tạo cặn hóa học.
3.3 Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn áp dụng
Khi vận hành hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng, cần tuân thủ nghiêm các quy chuẩn và tiêu chuẩn quốc gia:
- QCVN 40:2011/BTNMT – Quy chuẩn nước thải công nghiệp
- QCVN 14:2008/BTNMT – Nước thải sinh hoạt
- TCVN 7957:2008 – Thiết kế hệ thống thoát nước
- TCVN 5502:2023 – Chất lượng nước sinh hoạt
- TCVN 6772:2020 – Nước tái sử dụng trong công nghiệp
- ISO 14001:2015 – Hệ thống quản lý môi trường
- ISO 50001:2018 – Quản lý năng lượng cho hệ thống xử lý
Các chỉ tiêu quan trọng của nước sau xử lý nước sau sinh học gồm:
- COD ≤ 75 mg/L, BOD ≤ 30 mg/L
- Tổng Coliforms ≤ 3.000 MPN/100mL
- E. coli: không phát hiện
- Clo dư ≤ 0,5 mg/L, đảm bảo không gây độc cho thủy sinh
3.4 Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị khử trùng bằng clo
Cụm khử trùng bằng clo bao gồm:
- Bồn pha hóa chất dung tích 200–1.000 L
- Bơm định lượng 0,5–5,0 L/h
- Bể tiếp xúc bằng composite FRP hoặc bê tông, thời gian lưu 30–40 phút
- Cảm biến đo clo dư và hệ thống điều chỉnh tự động
Vật liệu chế tạo phải chịu được ăn mòn hóa chất, đạt chuẩn CE/ISO 9001, có khả năng vận hành liên tục ≥ 8.000 giờ/năm.
Hệ thống có van an toàn, thiết bị hút khí và khử mùi clo bằng than hoạt tính, đảm bảo an toàn cho khu vực vận hành.
3.5 Yêu cầu kỹ thuật đối với hệ thống khử trùng bằng ozone
Hệ thống ozone gồm:
- Máy phát ozone công suất 20–200 g/h, sử dụng ống phóng điện corona
- Máy nén khí khô, bộ làm mát, và bồn phản ứng kín bằng inox 316L
- Cột hòa trộn ozone – nước thải dạng venturi hoặc ejector
- Hệ thống thu hồi ozone dư bằng than hoạt tính xúc tác
Thông số vận hành:
- Nồng độ ozone đầu ra: 10–80 mg/L
- Hiệu suất hòa tan: 90–95%
- Nồng độ O₃ hòa tan trong nước: 1,0–3,0 mg/L
- Tỷ lệ loại bỏ vi khuẩn: 99,99%
Ưu điểm vượt trội của công nghệ này là không cần hóa chất, không tạo sản phẩm phụ, đồng thời cải thiện màu sắc và mùi của nước sau sinh học.
3.6 Yêu cầu kỹ thuật đối với hệ thống khử trùng bằng tia cực tím (UV)
Cụm khử trùng bằng tia cực tím bao gồm:
- Buồng khử trùng bằng inox 316L, độ phản xạ ≥ 85%
- Đèn UV công suất 40–120 W, tuổi thọ ≥ 9.000 giờ
- Ống thạch anh bảo vệ, truyền sáng ≥ 90%
- Bộ điều khiển tự động điều chỉnh cường độ tia theo lưu lượng nước
Thông số vận hành:
- Liều UV: 30–40 mJ/cm²
- Tốc độ dòng qua buồng: 0,5–1,2 m³/h/đèn
- Cường độ tia tối thiểu: 85% công suất định mức
- Hiệu suất diệt khuẩn: ≥ 99,9%
Hệ thống được trang bị cảm biến đo cường độ UV và chức năng rửa ống thạch anh tự động bằng nước mềm hoặc acid citric, đảm bảo duy trì hiệu quả ổn định lâu dài.
3.7 Hệ thống giám sát và tự động hóa
Toàn bộ quá trình xử lý nước sau sinh học và khử trùng được điều khiển tự động thông qua PLC Siemens / Schneider.
Các thông số giám sát liên tục:
- pH (±0,1)
- ORP (±10 mV)
- Clo dư (±0,05 mg/L)
- Cường độ UV (±5%)
- Nồng độ ozone hòa tan (±0,1 mg/L)
Dữ liệu truyền về SCADA trung tâm, lưu trữ 365 ngày, hỗ trợ thống kê – báo cáo – cảnh báo tự động khi có sự cố.
Hệ thống đạt tiêu chuẩn IEC 61439, cấp bảo vệ IP65, an toàn khi vận hành trong môi trường ẩm ướt.
3.8 Kiểm định và bảo trì hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng
Để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, cần thực hiện kiểm định định kỳ:
- Đèn UV: đo cường độ ánh sáng mỗi 6 tháng
- Máy ozone: kiểm tra điện cực, lưu lượng khí và hiệu suất hòa tan
- Clo hóa: kiểm tra nồng độ dung dịch, bơm định lượng, cảm biến ORP
- Cảm biến online: hiệu chuẩn 1 lần/tháng
Bảo trì định kỳ giúp tăng tuổi thọ thiết bị lên 20–25%, giảm nguy cơ phát sinh vi sinh tái nhiễm, đảm bảo chất lượng nước đầu ra ổn định 24/7.
4.1 Lợi ích kỹ thuật của hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng
Ứng dụng công nghệ khử trùng bằng ozone, clo, tia cực tím (UV) trong hệ thống xử lý giúp loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật gây bệnh, tăng độ an toàn sinh học và độ trong suốt của nước.
Hiệu suất xử lý Coliforms, E. coli, Streptococcus đạt tới 99,999%.
Nhờ quá trình oxy hóa nâng cao (AOP), công nghệ ozone – UV không chỉ diệt khuẩn mà còn khử màu, mùi và vi sinh chịu nhiệt, giảm chi phí xử lý hóa chất và bảo trì đường ống.
4.2 Lợi ích vận hành và kinh tế
Hệ thống tự động điều khiển giúp giảm nhân lực vận hành xuống chỉ còn 1 kỹ thuật viên/ca.
Điện năng tiêu thụ trung bình 0,4 – 0,6 kWh/m³, tiết kiệm 20% so với công nghệ clo truyền thống.
Không cần lưu trữ hóa chất nguy hiểm, giảm rủi ro an toàn lao động.
Ngoài ra, đèn UV và ozone không phát thải CO₂, góp phần giảm phát thải nhà kính khoảng 50–80 tấn/năm đối với hệ thống 1.000 m³/ngày.
4.3 Lợi ích môi trường và an toàn sinh học
Công nghệ khử trùng bằng tia cực tím, ozone giúp nước sau xử lý hoàn toàn không chứa dư lượng clo, tránh gây độc cho thủy sinh khi xả ra sông hồ.
Nước trong, không mùi, pH trung tính, không tạo ra THMs hoặc AOX.
Đặc biệt, quá trình xử lý nước sau sinh học bằng UV – ozone còn góp phần khử màu hữu cơ, phenol, cyanide, vi khuẩn kháng kháng sinh, giúp nước đạt loại A, thậm chí tái sử dụng trong sản xuất công nghiệp.
4.4 Ứng dụng thực tế của hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng
Hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp có yêu cầu nghiêm ngặt về vi sinh và an toàn sinh học.
Tùy theo đặc điểm từng loại nước thải, công nghệ khử trùng bằng clo, ozone, tia cực tím (UV) sẽ được lựa chọn hoặc kết hợp để đạt hiệu quả cao nhất.
- Ngành thực phẩm – đồ uống: nước thải chứa nhiều protein, tinh bột, vi sinh vật; ưu tiên UV – Ozone để tránh dư lượng clo ảnh hưởng đến hương vị sản phẩm.
- Ngành dược phẩm, y tế: yêu cầu diệt hoàn toàn virus và vi khuẩn; sử dụng ozone hoặc tia cực tím để đảm bảo vô trùng.
- Ngành thủy sản – chăn nuôi: áp dụng khử trùng bằng clo nhằm duy trì dư lượng diệt khuẩn ổn định trong hệ thống thoát nước.
- Nước thải sinh hoạt đô thị: tích hợp UV + Clo để giảm chi phí, dễ vận hành và vẫn đảm bảo an toàn xả thải.
Nhờ tính linh hoạt cao, hệ thống có thể điều chỉnh liều khử trùng tự động theo tải lượng Coliforms đầu vào, đảm bảo nước ra luôn đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT – Cột A.
4.5 Ứng dụng trong xử lý nước tái sử dụng và tuần hoàn
Công nghệ xử lý nước sau sinh học bằng ozone – UV đặc biệt phù hợp với các nhà máy có nhu cầu tái sử dụng nước.
Sau khi khử trùng, nước đạt độ trong cao (độ đục < 2 NTU), không mùi, không màu, và có thể tái sử dụng cho:
- Hệ thống làm mát thiết bị công nghiệp
- Tưới cây, rửa sàn, rửa đường
- Nước cấp cho hệ thống cứu hỏa hoặc vệ sinh khuôn viên
Việc tái sử dụng nước sau khử trùng giúp giảm 30–50% lượng nước cấp mới, tương đương tiết kiệm 10.000–20.000 m³/năm đối với nhà máy công suất 1.000 m³/ngày.
Ngoài ra, công nghệ ozone + UV còn giúp khử các hợp chất hữu cơ vi lượng như thuốc trừ sâu, dược phẩm tồn dư, đảm bảo nước tái sử dụng đạt tiêu chuẩn TCVN 6772:2020.
4.6 Lợi ích xã hội và môi trường
Việc triển khai hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng mang lại giá trị xã hội và môi trường rõ rệt.
- Giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm: diệt triệt để vi sinh vật gây bệnh, ngăn chặn dịch tả, thương hàn, viêm gan A.
- Đảm bảo sức khỏe cộng đồng: nước thải sau xử lý đạt tiêu chuẩn sinh học, giảm nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn kháng thuốc.
- Tăng cường phát triển bền vững: công nghệ không tạo hóa chất độc hại, không phát sinh khí độc, thân thiện môi trường.
- Đáp ứng tiêu chí ESG và Net Zero: giảm phát thải CO₂ 20–30% nhờ cắt giảm sử dụng hóa chất clo và tái sử dụng nước.
Theo thống kê của Trung tâm Quan trắc Môi trường Quốc gia (2024), các doanh nghiệp sử dụng công nghệ ozone – UV đã giảm 40% mức độ ô nhiễm vi sinh ở nguồn xả thải so với trước đây.
4.7 Hiệu quả năng lượng và tính bền vững
So với hệ thống khử trùng truyền thống, công nghệ ozone – UV tiết kiệm điện năng 10–15% và không cần hóa chất tiêu hao liên tục.
Máy phát ozone sử dụng bộ phóng điện cao tần 20–60 kHz, hiệu suất chuyển đổi điện – ozone đạt 10–12%, cao hơn 25% so với thiết bị thế hệ cũ.
Đèn UV LED thế hệ mới có tuổi thọ lên tới 15.000 giờ, tiêu thụ điện chỉ 60% so với đèn thủy ngân nhưng cường độ bức xạ ổn định hơn.
Ngoài ra, hệ thống có thể kết hợp thu hồi nhiệt thải từ máy ozone để gia nhiệt cho nước cấp đầu vào, giảm 5–8% năng lượng tổng thể.
Khi áp dụng vào xử lý nước sau sinh học cho nhà máy 1.500 m³/ngày, tổng chi phí vận hành giảm hơn 300 triệu đồng/năm, đồng thời đảm bảo hiệu suất diệt khuẩn > 99,99%.
4.8 Đánh giá tính ổn định vận hành
Hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng của ETEK được thiết kế theo mô hình redundant system (hệ thống dự phòng song song), giúp đảm bảo hoạt động ổn định 24/7.
Khi một module UV hoặc ozone cần bảo trì, module còn lại tự động kích hoạt để duy trì quá trình khử trùng.
Các chỉ số ổn định được ghi nhận:
- Độ sẵn sàng (Availability): ≥ 98%
- Tỷ lệ sự cố < 0,5%/năm
- Sai số đo lường các cảm biến < ±0,1%
- Thời gian bảo trì trung bình (MTTR): < 2 giờ
Nhờ ứng dụng SCADA và IoT, hệ thống có khả năng gửi cảnh báo từ xa, giúp kỹ sư vận hành phát hiện sự cố sớm và xử lý kịp thời, tránh phát sinh nước thải chưa đạt chuẩn.
4.9 Giá trị chiến lược cho doanh nghiệp
Đầu tư hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng quy định môi trường, mà còn mang lại giá trị kinh tế lâu dài.
- Giảm chi phí xử lý sự cố môi trường và tiền phạt.
- Được cấp chứng chỉ ISO 14001, HACCP, GMP, ESG, hỗ trợ mở rộng xuất khẩu.
- Tăng uy tín thương hiệu nhờ minh chứng trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
Theo báo cáo của Cục Công nghiệp Việt Nam (2025), doanh nghiệp áp dụng công nghệ khử trùng UV – ozone tăng năng lực cạnh tranh 15–20% khi đấu thầu dự án xuất khẩu thực phẩm và đồ uống sang châu Âu.
5.1 Giải pháp tổng thể cho hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng
ETEK cung cấp hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng trọn gói – từ tư vấn, thiết kế, thi công, lắp đặt đến vận hành thử nghiệm.
Mỗi dự án được xây dựng dựa trên đặc tính nước thải và yêu cầu xả thải thực tế, đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả cao.
ETEK thiết kế linh hoạt:
- Khử trùng bằng clo: cho hệ thống quy mô lớn, yêu cầu duy trì dư lượng diệt khuẩn.
- Ozone – UV: cho nhà máy thực phẩm, y tế, dược phẩm, nơi yêu cầu không dư hóa chất.
- Kết hợp đa tầng: tối ưu chi phí và hiệu suất diệt khuẩn.
Toàn bộ thiết bị nhập khẩu từ Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, được kiểm định chất lượng trước khi bàn giao.
5.2 Công nghệ tiên tiến – vận hành thông minh
ETEK ứng dụng công nghệ khử trùng tự động thế hệ mới:
- Cảm biến thông minh đo clo, ozone, UV intensity online.
- Hệ điều khiển PLC – SCADA kết nối IoT quản lý vận hành từ xa qua máy tính hoặc điện thoại.
- Công nghệ UV LED và ozone plasma lạnh, tiết kiệm năng lượng, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
- Bộ tự động hiệu chuẩn cảm biến, đảm bảo dữ liệu chính xác liên tục.
Với giải pháp này, nhà máy có thể vận hành hệ thống 24/7 mà không cần nhân sự trực thường xuyên, giảm chi phí nhân lực tới 40%.
5.3 Dịch vụ kỹ thuật và hỗ trợ vận hành toàn diện
ETEK cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ, đào tạo kỹ thuật viên vận hành, và hỗ trợ trực tuyến qua hệ thống điều khiển từ xa.
Khi phát sinh sự cố, đội ngũ kỹ sư có thể xử lý qua phần mềm SCADA, hoặc cử kỹ thuật đến hiện trường trong vòng 6–12 giờ.
Ngoài ra, ETEK còn hỗ trợ nâng cấp hệ thống cũ sang mô hình tự động hóa, giúp cải thiện hiệu suất diệt khuẩn lên 99,99% mà không cần thay mới toàn bộ thiết bị.
5.4 Tùy chỉnh thiết kế cho từng ngành công nghiệp
Mỗi ngành sản xuất có đặc tính nước thải khác nhau, ETEK cung cấp các giải pháp chuyên biệt:
- Thực phẩm – đồ uống: UV – ozone – than hoạt tính.
- Dược phẩm – y tế: ozone – màng lọc – khử trùng UV cấp A.
- Thủy sản – chăn nuôi: clo – ozone kết hợp DAF.
- Sinh hoạt đô thị: clo – UV – tuần hoàn nước tái sử dụng.
Các mô hình được thiết kế dạng module, dễ mở rộng, dễ bảo trì, đáp ứng cả nhà máy nhỏ 100 m³/ngày lẫn khu công nghiệp > 5.000 m³/ngày.
5.5 Đảm bảo hiệu quả và phát triển bền vững
Sản phẩm và giải pháp của ETEK giúp doanh nghiệp:
- Giảm 20% chi phí vận hành, nhờ công nghệ tiết kiệm điện và hóa chất.
- Giảm 50% lượng nước cấp mới, nhờ tái sử dụng nước sau khử trùng.
- Giảm 100% dư lượng clo trong nước thải xả ra môi trường.
- Đạt hiệu suất diệt khuẩn 99,999%, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế.
ETEK hướng đến mục tiêu phát triển bền vững, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ nguồn nước, đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình xanh hóa sản xuất và đạt tiêu chí Net Zero.
5.6 Kết luận
Trong xu thế phát triển công nghiệp bền vững, việc đầu tư hệ thống xử lý nước thải công nghệ khử trùng là giải pháp bắt buộc để bảo vệ môi trường và tuân thủ pháp luật.
Công nghệ tiên tiến, cấu trúc linh hoạt và vận hành thông minh giúp doanh nghiệp không chỉ đảm bảo an toàn sinh học mà còn tiết kiệm chi phí dài hạn.
Chọn ETEK là chọn một đối tác công nghệ đáng tin cậy, mang đến giải pháp khử trùng bằng clo, ozone, tia cực tím (UV) toàn diện – hiệu quả – thân thiện môi trường, đảm bảo nước thải đạt chuẩn trước khi xả thải hoặc tái sử dụng.
SẢN PHẨM LIÊN QUAN: