HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI CHỨA HÓA CHẤT ĐỘC HẠI
Hệ thống xử lý khí thải chứa hóa chất độc hại (Toxic Gas Treatment System) là tổ hợp thiết bị công nghiệp có chức năng thu gom, xử lý và trung hòa các loại khí độc sinh ra trong quá trình đốt, phản ứng hóa học hoặc sản xuất có sử dụng nguyên liệu hóa chất dễ bay hơi. Các khí điển hình bao gồm: SO₂ (lưu huỳnh dioxit), NOx (oxit nitơ), CO (carbon monoxide), H₂S (hydro sulfide), VOCs (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) và các khí acid hoặc khí có mùi đặc biệt nguy hiểm.
Hệ thống xử lý khí thải chứa hóa chất độc hại (Toxic Gas Treatment System) là tổ hợp thiết bị công nghiệp có chức năng thu gom, xử lý và trung hòa các loại khí độc sinh ra trong quá trình đốt, phản ứng hóa học hoặc sản xuất có sử dụng nguyên liệu hóa chất dễ bay hơi. Các khí điển hình bao gồm: SO₂ (lưu huỳnh dioxit), NOx (oxit nitơ), CO (carbon monoxide), H₂S (hydro sulfide), VOCs (hợp chất hữu cơ dễ bay hơi) và các khí acid hoặc khí có mùi đặc biệt nguy hiểm.
Khí độc nếu không được xử lý có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người lao động, gây ăn mòn thiết bị và làm suy giảm môi trường xung quanh. Do đó, các ngành như hóa chất, luyện kim, xử lý rác thải, in ấn, sản xuất sơn – nhựa, chế biến thực phẩm hoặc xử lý nước thải đều yêu cầu hệ thống xử lý khí thải hóa chất đạt chuẩn.
ETEK cung cấp hệ thống xử lý khí thải dạng đơn lẻ hoặc tích hợp đa tầng, sử dụng kết hợp các công nghệ như hấp phụ than hoạt tính, phản ứng trung hòa kiềm, hấp thụ bằng dung dịch, oxy hóa xúc tác hoặc đốt sau (thermal/catalytic oxidation). Toàn bộ hệ thống được điều khiển tự động, đảm bảo hiệu suất xử lý cao và an toàn tuyệt đối trong vận hành.
Cấu trúc hệ thống
Bộ thu khí: Gồm chụp hút, hệ thống hút cục bộ hoặc buồng gom khí thải, kết nối với đường ống chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.
Dàn xử lý sơ cấp: Cyclone hoặc bộ lọc sơ để loại bỏ bụi mang theo trong dòng khí.
Tầng xử lý chính:
- Tháp hấp thụ (Scrubber): Dạng đệm hoặc dạng phun mưa, dùng dung dịch NaOH, Ca(OH)₂ hoặc Mg(OH)₂ để trung hòa khí acid (SO₂, HCl…).
- Bộ hấp phụ than hoạt tính: Xử lý khí VOCs, hơi dung môi, mùi và các hợp chất hữu cơ độc hại.
- Buồng oxy hóa xúc tác (Catalytic Oxidizer): Dùng xúc tác kim loại để chuyển đổi CO, VOCs thành CO₂ và H₂O ở nhiệt độ thấp.
- Buồng đốt nhiệt (Thermal Oxidizer): Đốt cháy hoàn toàn khí độc ở nhiệt độ 750 – 850°C với thời gian lưu khí 1 – 2 giây.
- Tầng làm nguội và lọc cuối: Gồm bộ trao đổi nhiệt, lọc HEPA hoặc than hoạt tính phụ trợ.
Hệ thống quạt hút: Áp lực 2.000 – 5.000 Pa, cánh ly tâm, động cơ IE3 tiết kiệm năng lượng.
Tủ điều khiển: PLC + HMI, tích hợp cảm biến pH, nhiệt độ, lưu lượng, áp suất, kết nối SCADA hoặc IoT.
Nguyên lý hoạt động
Dòng khí thải chứa hóa chất được thu gom từ nguồn phát thải và dẫn đến hệ thống xử lý. Bụi thô (nếu có) được loại bỏ sơ bộ. Tiếp theo, khí đi qua các tầng xử lý tùy theo đặc tính từng loại khí:
SO₂, HCl, H₂S sẽ phản ứng với dung dịch kiềm trong tháp hấp thụ để tạo muối trung tính. VOCs, mùi và khí hữu cơ sẽ được giữ lại trong lớp than hoạt tính hoặc bị phân hủy bởi hệ thống xúc tác/đốt nhiệt. CO và NOx sẽ bị oxy hóa thành khí vô hại trong điều kiện nhiệt và xúc tác thích hợp.
Khí sau xử lý đạt chuẩn sẽ được xả ra môi trường hoặc tái tuần hoàn về dây chuyền. Hệ thống được giám sát liên tục bằng cảm biến và bộ điều khiển tự động.
Thông số kỹ thuật cơ bản
Lưu lượng khí xử lý: 1.000 – 80.000 m³/h
Hiệu suất xử lý: VOCs ≥ 95%, SO₂ ≥ 98%, CO ≥ 99%
Nhiệt độ khí thải: 20 – 850°C
Dung dịch hấp thụ: NaOH 5–10%, Ca(OH)₂ 3–6%
Nhiệt độ oxy hóa xúc tác: 250 – 450°C
Nhiệt độ đốt nhiệt: 750 – 850°C
Thời gian lưu khí: 1 – 2 giây
Vật liệu chế tạo: Inox 304/316, thép phủ epoxy, composite chống ăn mòn
Điện áp điều khiển: 380V – 3 pha – 50Hz
Công suất hệ thống: 7 – 90 kW (tùy quy mô)
Kiểu điều khiển: Tự động (PLC) / Bán tự động
Tiêu chuẩn áp dụng
QCVN 19:2009/BTNMT – Giới hạn phát thải khí độc công nghiệp
EPA Method 18 – Phân tích VOCs
EN 14181 – Giám sát liên tục khí thải (CEMS)
ISO 14001 – Hệ thống quản lý môi trường
NFPA 86 – An toàn hệ thống đốt khí
CE, RoHS – Tiêu chuẩn xuất khẩu châu Âu
ATEX – Chống cháy nổ (tùy chọn cho môi trường nguy hiểm)
Bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng: Loại bỏ triệt để khí độc hại, cải thiện chất lượng không khí trong và ngoài nhà máy.
Tuân thủ pháp lý: Đáp ứng các yêu cầu kiểm tra khí thải định kỳ, phù hợp với cả thị trường nội địa và quốc tế.
Tối ưu chi phí vận hành: Thiết kế tiết kiệm hóa chất, điện năng và dễ bảo trì.
Tích hợp linh hoạt: Hệ thống có thể kết nối với thiết bị hiện hữu, mở rộng khi cần.
Vận hành an toàn: Trang bị đầy đủ cảm biến cảnh báo, hệ thống chống tràn, chống cháy nổ.
Ứng dụng thực tế
Nhà máy hóa chất – phân bón: Xử lý khí acid, amoniac, VOCs.
Cơ sở xử lý rác – nước thải: Hấp phụ mùi hôi, H₂S, khí độc sinh học.
Ngành in – sơn – keo dán: Xử lý hơi dung môi hữu cơ, xylene, toluene.
Lò hơi – đốt dầu – đốt than: Xử lý SO₂, CO, NOx.
Nhà máy thép – xi mạ – luyện kim: Trung hòa khí acid, khử khí độc trong quá trình oxy hóa kim loại.
ETEK là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực xử lý khí độc công nghiệp tại Việt Nam, cung cấp hệ thống tích hợp công nghệ đa tầng phù hợp từng loại khí thải cụ thể. Chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện từ khảo sát – thiết kế – chế tạo – lắp đặt – bảo trì, với đội ngũ kỹ sư kinh nghiệm cao.
Toàn bộ hệ thống của ETEK được chế tạo tại nhà máy đạt chuẩn ISO 9001, có khả năng tùy chỉnh cao và đáp ứng các yêu cầu khắt khe từ thị trường quốc tế. Chúng tôi đã triển khai thành công các dự án tại Thái Lan, Indonesia, UAE, Qatar và Nigeria với chứng chỉ CE, ATEX, RoHS đầy đủ.
Lý do chọn ETEK:
Tối ưu theo từng loại khí (SO₂, H₂S, VOCs…)
Giải pháp công nghệ kết hợp: hấp phụ – oxy hóa – trung hòa
Tích hợp SCADA – IoT – cảnh báo sự cố tự động
Sẵn sàng xuất khẩu, hồ sơ kỹ thuật – chứng chỉ đầy đủ
Ba thương hiệu tiêu biểu trên thế giới
Phân khúc cao cấp: Dürr Systems AG (Đức) – Hệ thống xử lý VOCs và CO bằng oxy hóa xúc tác và nhiệt, chuẩn EU
Phân khúc trung cấp: Ecotech Engineering (Ấn Độ) – Giải pháp xử lý khí acid, VOC, CO, tích hợp PLC và scrubber công suất lớn
Phân khúc phổ thông: Yiming Environmental (Trung Quốc) – Thiết bị hấp phụ, tháp rửa khí, buồng oxy hóa giá hợp lý cho các nhà máy vừa và nhỏ