HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ

CẤU TẠO, NGUYÊN LÝ VÀ TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

Hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ là giải pháp công nghệ tiên tiến dùng tháp hấp thụdung dịch hấp thụ để loại bỏ khí SO₂, xử lý khí độc và hơi axit trong khí thải công nghiệp, đảm bảo khí đầu ra đạt tiêu chuẩn môi trường quốc gia và quốc tế.

Trong bối cảnh công nghiệp hóa và kiểm soát môi trường ngày càng nghiêm ngặt, hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ trở thành giải pháp trọng yếu cho các nhà máy sản xuất xi măng, hóa chất, nhiệt điện, luyện kim, sơn, in và xử lý bề mặt kim loại.
Phương pháp hấp thụ ướt (Wet Scrubbing) sử dụng dung dịch kiềm, kiềm đất hoặc nước để trung hòa và hòa tan khí ô nhiễm như khí SO₂, HCl, HF, NH₃, Cl₂, NO₂…

Công nghệ này có hiệu suất xử lý cao, đạt 90–98%, đồng thời giảm nồng độ bụi mịn, hơi dung môi và mùi hôi trong khí thải.
Nhờ cấu trúc tháp đệm tiếp xúc ngược dòng và cơ chế phân tán pha khí – lỏng hiệu quả, hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong QCVN 19:2009/BTNMT và ISO 14001:2015.

Hiện nay, ETEK là đơn vị chuyên thiết kế và cung cấp các tháp hấp thụ công suất 2.000–100.000 m³/h, vật liệu FRP, inox hoặc PVC chịu ăn mòn cao, thích hợp cho mọi loại khí thải công nghiệp có tính axit hoặc kiềm.

2.1 Cấu tạo tổng thể của hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ

Một hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ tiêu chuẩn gồm các bộ phận chính:

  1. Buồng tiếp nhận khí thải và ống dẫn khí.
  2. Tháp hấp thụ (Absorption Tower) – lõi của hệ thống.
  3. Bơm tuần hoàn dung dịch và bồn chứa dung dịch hấp thụ.
  4. Hệ thống tách giọt, quạt hút và ống khói xả sạch.
  5. Bộ điều khiển tự động PLC và cảm biến đo lường pH, lưu lượng, áp suất.

Khí thải đầu vào có nhiệt độ 40–80°C được dẫn vào phần đáy tháp.
Dung dịch hấp thụ được phun từ đỉnh tháp theo chiều ngược dòng, tiếp xúc với khí ô nhiễm trên bề mặt vật liệu đệm (Raschig ring, Pall ring, Berl saddle).
Khi khí độc hòa tan vào dung dịch, các phản ứng trung hòa và oxy hóa – khử diễn ra, tạo sản phẩm không độc và dễ tách khỏi dòng khí.

Hiệu suất tiếp xúc giữa hai pha (khí/lỏng) đạt 300–500 m²/m³ thể tích đệm, giúp hệ thống đạt hiệu suất xử lý 90–99% tùy loại khí và nồng độ đầu vào.

2.2 Tháp hấp thụ và vật liệu chế tạo

Tháp hấp thụ là bộ phận quyết định hiệu quả của toàn hệ thống.
Tháp có dạng trụ đứng, đường kính 600–3.000 mm, chiều cao 4–15 m tùy lưu lượng khí.
Vật liệu chế tạo: nhựa FRP (Fiber Reinforced Plastic), PVC, PP hoặc inox 304/316L – tùy môi trường ăn mòn.

Bên trong tháp được chia thành 3 vùng chính:

  • Vùng phân phối dung dịch hấp thụ: sử dụng đầu phun hoặc máng rải có lưu lượng 1,5–3,0 m³/h·m², đảm bảo phân bố đều.
  • Vùng đệm hấp thụ: chứa vật liệu đệm nhựa, gốm hoặc inox kích thước 25–76 mm, diện tích bề mặt riêng ≥ 250 m²/m³.
  • Vùng tách giọt: bố trí demister (tách sương) bằng sợi thủy tinh hoặc lưới inox, hiệu suất ≥ 99% để ngăn kéo hơi dung dịch ra ngoài.

Áp suất rơi trong tháp (pressure drop) 600–1.200 Pa, đảm bảo phân bố khí đều mà không gây sặc đệm.
Độ bền vật liệu FRP chịu nhiệt đến 90°C, kháng axit H₂SO₄ 20% và NaOH 30%, tuổi thọ trên 10 năm.

2.3 Dung dịch hấp thụ và cơ chế phản ứng

Hiệu quả của hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ phụ thuộc lớn vào dung dịch hấp thụ được sử dụng.
Tùy loại khí cần xử lý, lựa chọn dung môi phù hợp:

  • Với khí SO₂, sử dụng NaOH 10%, Ca(OH)₂ bão hòa hoặc Na₂CO₃.
  • Với HCl, HF: dung dịch NaOH hoặc KOH.
  • Với NH₃, amine: dung dịch H₂SO₄ loãng (2–5%).
  • Với Cl₂, NO₂: dung dịch Na₂S₂O₃ hoặc NaHSO₃ khử oxy hóa.

Phản ứng trung hòa điển hình:
SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O
SO₂ + Na₂SO₃ + H₂O → 2NaHSO₃
2NaHSO₃ + O₂ → 2NaHSO₄

pH dung dịch được duy trì 6,5–8,5 (đối với dung môi kiềm) và 3,5–5 (đối với dung môi axit).
Cảm biến pH và ORP (Oxidation Reduction Potential) giám sát liên tục, kết nối PLC để điều chỉnh bơm châm hóa chất tự động, đảm bảo phản ứng diễn ra hoàn toàn.

2.4 Hệ thống bơm, quạt và tuần hoàn dung dịch

Dung dịch sau khi hấp thụ khí độc được thu về bể tuần hoàn dung tích 1–20 m³.
Tại đây, bơm ly tâm hoặc bơm màng (công suất 3–15 kW) bơm dung dịch trở lại đỉnh tháp hấp thụ với áp suất 0,25–0,45 MPa, lưu lượng 10–80 m³/h tùy quy mô.
Bơm và đường ống chế tạo bằng nhựa PP, FRP hoặc inox 316L chống ăn mòn.

Quạt hút công suất 5,5–37 kW, lưu lượng 5.000–80.000 m³/h, tạo áp âm 200–1.200 Pa giúp hút khí qua tháp.
Cánh quạt composite hoặc inox có cân bằng động đạt cấp G2.5 theo ISO 1940, đảm bảo rung < 2,5 mm/s.
Sau quá trình, dung dịch bão hòa được tách cặn bằng bể lắng hoặc hệ thống lọc tuần hoàn, loại bỏ muối sunfat, clorua và tạp chất, duy trì nồng độ dung dịch ổn định 5–10%.

2.5 Hệ thống tách giọt và kiểm soát hơi dung dịch

Trong hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ, sau khi dòng khí đi qua lớp đệm tiếp xúc, các giọt dung dịch li ti sẽ cuốn theo luồng khí đi lên.
Để ngăn hiện tượng kéo theo này, phần trên của tháp hấp thụ được lắp bộ tách giọt (Demister) – thường là dạng lưới sợi thủy tinh, inox 304, hoặc PVC có kích thước mắt lưới 2–5 mm.
Tốc độ khí qua lớp tách giọt không vượt quá 2,5–3,0 m/s nhằm đạt hiệu suất tách ≥ 99%, đảm bảo khí đầu ra hoàn toàn khô, không mang hơi hóa chất.

Đối với hệ thống xử lý khí SO₂ hoặc HCl, bộ tách giọt phải chịu được môi trường axit mạnh; do đó, vật liệu được phủ lớp chống ăn mòn FRP hoặc PTFE.
Cấu trúc dạng xoắn (vane-type demister) có khả năng giảm áp suất rơi chỉ 200–250 Pa nhưng vẫn duy trì hiệu quả cao, nhờ thay đổi hướng dòng khí nhiều lần.

Với hệ thống công suất lớn (≥ 50.000 m³/h), ETEK còn tích hợp cơ chế rửa ngược (back-wash) tự động, phun nước định kỳ để tránh bám muối và kết tinh CaSO₄.

Nhờ thiết kế này, lượng dung dịch hao hụt do bay hơi giảm 15–20%, giúp tiết kiệm hóa chất trung hòa và giảm nồng độ hơi dung môi trong khí thải công nghiệp xuống dưới 30 mg/m³.

2.6 Hệ thống điều khiển và giám sát tự động

Hiện nay, hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ của ETEK được trang bị điều khiển PLC Siemens S7-1200 hoặc Omron CJ2M kết nối HMI cảm ứng 7–10 inch, giúp người vận hành giám sát toàn bộ quá trình theo thời gian thực.

Hệ thống thu thập các tín hiệu từ cảm biến:

  • Lưu lượng khí: đo bằng cảm biến Pitot hoặc V-cone, sai số ±1%.
  • pH và ORP: cảm biến điện cực thủy tinh chống axit, dải đo 0–14, chính xác ±0,05.
  • Áp suất và chênh áp: cảm biến vi sai 0–2.000 Pa, dùng để giám sát tổn thất áp qua tháp hấp thụ.
  • Mức dung dịch: cảm biến siêu âm, cảnh báo mức cao/thấp để tránh tràn hoặc cạn.

Dữ liệu được truyền qua giao thức Modbus/TCP hoặc Profibus đến hệ thống SCADA.
Từ đó, các chỉ số như nhiệt độ, pH, áp suất, lưu lượng khí, tốc độ quạt được hiển thị và ghi nhận liên tục.
Người vận hành có thể truy xuất báo cáo 24 giờ hoặc 30 ngày, phục vụ đánh giá hiệu suất hấp thụ và bảo trì định kỳ.

Khi phát hiện pH dung dịch lệch khỏi ngưỡng 6,5–8,5 (với hệ kiềm), hệ thống sẽ tự động kích hoạt bơm định lượng NaOH 0,5–1,0% để hiệu chỉnh.
Tương tự, nếu áp suất quạt tăng bất thường >15%, tín hiệu cảnh báo phát ra, gợi ý kiểm tra tắc nghẽn trong lớp đệm.

Nhờ tự động hóa, tần suất vận hành thủ công giảm 70%, độ ổn định hệ thống đạt 99,5%, đảm bảo xử lý khí độc liên tục mà không cần can thiệp thủ công thường xuyên.

2.7 Hệ thống xử lý và tuần hoàn dung dịch hấp thụ

Dung dịch sau khi hấp thụ khí SO₂ và các tạp chất sẽ chứa sản phẩm muối như Na₂SO₃, CaSO₃ hoặc CaSO₄ kết tủa.
Để duy trì hiệu quả, hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ cần có cụm tách và hoàn nguyên dung dịch.

Quy trình gồm 3 giai đoạn:

  1. Lắng – tách cặn: Dung dịch từ tháp được dẫn về bể lắng có thể tích 2–10 m³, thời gian lưu 30–60 phút.
    Cặn rắn (CaSO₄·2H₂O) được tách bằng máy ép bùn, độ ẩm sau ép ≤ 40%.
  2. Hoàn nguyên dung dịch: Phần dung dịch trong sau lắng được đưa qua bộ lọc tinh 50 µm và bổ sung hóa chất tái tạo nồng độ NaOH hoặc Na₂CO₃ theo nồng độ mục tiêu.
  3. Tuần hoàn: Dung dịch được bơm trở lại tháp hấp thụ thông qua hệ thống đường ống PP hoặc PVC-U, lưu lượng 8–50 m³/h.

Độ đục dung dịch duy trì <50 NTU, pH ổn định trong khoảng 6,8–8,0.
Tốc độ tuần hoàn cao giúp tăng hệ số truyền khối KGaV lên 200–400 kmol/m³·h·atm, đảm bảo phản ứng hấp thụ đạt mức tối đa.

Nhờ hệ thống tái sinh dung dịch này, lượng hóa chất bổ sung giảm đến 25%, chi phí vận hành giảm 15–20% mỗi tháng, đồng thời hạn chế phát sinh nước thải nguy hại.

2.8 Bộ phận quạt hút và ống khói xả sạch

Sau khi khí đi qua tháp hấp thụ, khí đã được loại bỏ hơi axit và khí SO₂, tiếp tục được hút ra bằng quạt ly tâm công suất 5,5–55 kW.
Quạt tạo áp âm 500–1.500 Pa, lưu lượng 3.000–100.000 m³/h, cánh quạt composite FRP chịu ăn mòn H₂SO₄, Cl₂, HCl.
Bạc đạn bôi trơn kín, tuổi thọ trung bình 30.000 giờ.

Ống khói xả được chế tạo từ FRP hoặc inox 304, chiều cao 15–30 m tùy loại khí thải công nghiệp.
Tốc độ khí tại miệng xả duy trì 12–15 m/s, đảm bảo phân tán đều trong khí quyển và đáp ứng quy chuẩn QCVN 19:2009/BTNMT.
Khí đầu ra được lấy mẫu đo định kỳ: nồng độ khí SO₂ ≤ 50 mg/Nm³, HCl ≤ 20 mg/Nm³, bụi ≤ 30 mg/Nm³.

ETEK tích hợp đầu đo online (CEMS – Continuous Emission Monitoring System) giúp doanh nghiệp truyền dữ liệu tự động đến Sở Tài Nguyên & Môi Trường, đáp ứng yêu cầu giám sát môi trường tự động theo Thông tư 10/2021/TT-BTNMT.

3.1 Thông số kỹ thuật điển hình của hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ

Hạng mụcThông số kỹ thuậtGhi chú
Lưu lượng khí xử lý2.000 – 100.000 m³/hTheo công suất nhà máy
Hiệu suất xử lý SO₂≥ 95%Tối đa 99% với pH ổn định
Hiệu suất xử lý HCl, HF≥ 97%Với dung dịch NaOH 10%
Hiệu suất tách bụi≥ 85%Với hạt bụi > 5 µm
Áp suất rơi tháp600 – 1.200 PaĐo bằng cảm biến vi sai
Nhiệt độ khí đầu vào40 – 80°CCó thể cao hơn nếu có bộ làm mát
Nhiệt độ khí đầu ra30 – 45°CSau hấp thụ và tách giọt
Lưu lượng dung dịch5 – 80 m³/hTùy kích thước tháp
Tốc độ khí trong tháp1,5 – 2,5 m/sĐảm bảo tiếp xúc hiệu quả
pH vận hành6,5 – 8,5Với dung dịch kiềm
Vật liệu thápFRP, PP, PVC, inox 304Chống ăn mòn cao
Độ ồn quạt hút≤ 75 dB(A)Theo ISO 3744
Hiệu suất tổng thể hệ thống≥ 90%OEE đo theo SCADA

Các thông số này cho thấy hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ có khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe của ngành công nghiệp hóa chất, luyện kim, mạ điện, sơn và xử lý bề mặt kim loại.
Đặc biệt, hiệu suất xử lý cao ngay cả khi nồng độ khí đầu vào đạt 1.000–2.000 mg/Nm³.

3.2 Chỉ tiêu môi trường đầu ra theo quy chuẩn Việt Nam

Theo QCVN 19:2009/BTNMT – Quy chuẩn quốc gia về khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ, hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ phải đảm bảo:

Thông sốGiới hạn (mg/Nm³)Hiệu suất yêu cầu
SO₂≤ 50≥ 95%
HCl≤ 20≥ 97%
HF≤ 5≥ 96%
NH₃≤ 30≥ 90%
Bụi tổng≤ 30≥ 85%
VOCs (nếu có)≤ 50≥ 90%

Ngoài ra, khí đầu ra phải có nhiệt độ ≤ 60°C, độ ẩm < 80%, tốc độ phát tán tại miệng ống ≥ 10 m/s để tránh tái khuếch tán.
Nhờ cấu trúc tháp hấp thụ hiệu quả, dung dịch trung hòa được kiểm soát pH liên tục, khí xả ra hoàn toàn không màu, không mùi và đạt tiêu chuẩn QCVN 20:2009/BTNMT (cho khí axit vô cơ).

3.3 Tiêu chuẩn thiết kế và an toàn kỹ thuật

Hệ thống được thiết kế và kiểm định theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam:

  • ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng.
  • ISO 14001:2015 – Quản lý môi trường.
  • ISO 45001:2018 – An toàn lao động.
  • EN 12952-15:2021 – Tiêu chuẩn thiết kế thiết bị chịu áp.
  • TCVN 5939:2005 – Giới hạn khí thải công nghiệp.
  • TCVN 6589:2000 – Phương pháp đo nồng độ SO₂ trong khí.
  • QCVN 19:2009/BTNMT – Giới hạn khí thải vô cơ.

Các bộ phận chịu áp như ống, bơm, van đều được kiểm tra áp lực 1,5 lần áp suất vận hành thực tế.
Bề mặt FRP được phủ lớp gelcoat dày 0,8–1,2 mm, độ cứng Barcol ≥ 40, đảm bảo chống ăn mòn axit và kiềm trong thời gian dài.

3.4 Tiêu chuẩn vật liệu và độ bền cơ học

Tháp hấp thụ được chế tạo từ FRP có tỉ trọng 1,75 g/cm³, giới hạn kéo ≥ 70 MPa, mô đun đàn hồi 3,5 GPa.
Ống dẫn khí bằng PVC-U hoặc PP dày 6–10 mm, chịu áp 0,6–1,0 MPa.
Đường ống dung dịch chế tạo bằng nhựa HDPE hoặc inox 316L, đầu nối mặt bích chuẩn PN10 – DIN 2501.

Các chi tiết kim loại được mạ kẽm nhúng nóng 80 µm, sơn phủ epoxy 2 lớp 200 µm, chống ăn mòn trong môi trường ẩm ướt.
Cửa tháp, cửa kiểm tra có gioăng cao su EPDM chịu hóa chất, giúp hệ thống kín khí hoàn toàn, độ rò rỉ ≤ 0,1%.

3.5 Hệ thống điện và tiêu chuẩn an toàn phòng nổ

Trong khu vực có khí độc hoặc hơi dung môi dễ cháy, toàn bộ thiết bị điện của hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ được thiết kế chống cháy nổ (Exd IIB T4).
Tủ điện có cấp bảo vệ IP55, dây cáp bọc chống axit, đạt tiêu chuẩn IEC 60079.
Các thiết bị điều khiển được nối đất liên tục, điện trở tiếp địa ≤ 10⁶ Ω, tránh phát sinh tĩnh điện trong môi trường ẩm ướt.

Hệ thống còn trang bị cảm biến rò rỉ hóa chất (SO₂, NH₃, Cl₂) – khi nồng độ vượt 50% LEL, hệ thống sẽ tự động ngắt bơm và quạt hút, kích hoạt cảnh báo âm thanh và ánh sáng.
Nhờ đó, an toàn vận hành luôn được đảm bảo tuyệt đối.

4.1 Lợi ích kỹ thuật vượt trội

Hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ là công nghệ hiệu quả nhất hiện nay cho các dòng khí thải công nghiệp chứa thành phần hòa tan trong nước hoặc phản ứng được với dung dịch kiềm/axit.
Với thiết kế tối ưu của tháp hấp thụ và cấu trúc đệm có diện tích bề mặt lớn, hiệu suất xử lý đạt tới 99%, vượt trội hơn nhiều so với hấp phụ khô hoặc đốt nhiệt xúc tác.

Hệ số truyền khối trung bình KGaV đạt 350–480 kmol/m³·h·atm, tốc độ dòng khí trong tháp 1,8–2,2 m/s, cho phép xử lý ổn định ngay cả khi lưu lượng khí dao động ±20%.
Độ sụt áp thấp (chỉ 600–1.000 Pa) giúp tiết kiệm điện năng quạt hút 10–15%.
Độ tổn thất dung dịch < 0,5 L/m³ khí xử lý, giảm chi phí hóa chất đáng kể.

Hệ thống hoạt động liên tục 24/7 với độ ổn định vận hành 98–99,5%, không yêu cầu can thiệp thủ công thường xuyên nhờ điều khiển tự động PLC – SCADA.
Tất cả các tham số (pH, áp suất, nhiệt độ, lưu lượng) được theo dõi online, giúp đảm bảo tính nhất quán trong quá trình xử lý khí độc.

4.2 Lợi ích về môi trường và sức khỏe lao động

Công nghệ tháp hấp thụ là giải pháp chủ đạo giúp loại bỏ triệt để khí độc như khí SO₂, HCl, HF, NH₃, Cl₂, NO₂… vốn là nguyên nhân chính gây mưa axit, ăn mòn thiết bị và ảnh hưởng hô hấp con người.
Với hiệu suất xử lý trung bình 95–99%, nồng độ khí SO₂ đầu ra chỉ còn ≤ 50 mg/Nm³ – thấp hơn 5 lần so với giới hạn cho phép của QCVN 19:2009/BTNMT.

Nhờ dung dịch hấp thụ được kiểm soát pH liên tục, các khí axit được trung hòa hoàn toàn, khí xả sau xử lý không màu, không mùi, độ ẩm < 80%.
Hệ thống còn giảm được 40–50% lượng bụi mịn PM₂.₅ – yếu tố ảnh hưởng lớn đến sức khỏe lao động và môi trường xung quanh nhà máy.

Nước thải phát sinh trong quá trình hấp thụ được tuần hoàn 70–80%, phần còn lại được xử lý hóa lý – keo tụ trước khi xả, đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT (nước thải công nghiệp).
ETEK sử dụng công nghệ xử lý tuần hoàn kín, không phát sinh mùi, không gây ô nhiễm thứ cấp.

4.3 Lợi ích kinh tế và tối ưu chi phí

Đầu tư hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn tối ưu chi phí vận hành dài hạn.
Thống kê tại các dự án ETEK triển khai cho thấy:

  • Tiết kiệm hóa chất: nhờ tái tuần hoàn dung dịch và kiểm soát pH tự động, lượng NaOH/Na₂CO₃ tiêu hao giảm 20–30%.
  • Tiết kiệm điện năng: quạt hút và bơm tuần hoàn sử dụng biến tần, tiết kiệm 12–18% điện.
  • Giảm chi phí bảo trì: thiết kế module cho phép tháo rửa lớp đệm nhanh, giảm thời gian ngừng máy 25%.
  • Giảm phí xử lý chất thải: cặn lắng (CaSO₄, Na₂SO₃) có thể thu hồi làm phụ gia sản xuất vật liệu xây dựng không nung.

Với thời gian vận hành trung bình 16–20 giờ/ngày, chu kỳ hoàn vốn đầu tư cho hệ thống trung bình chỉ 2,5–3 năm.
Nếu so với công nghệ đốt xúc tác hoặc hấp phụ than hoạt tính, chi phí đầu tư giảm 30–40%, trong khi chi phí vận hành giảm 50–60%.

4.4 Lợi ích trong kiểm soát chất lượng khí thải và tuân thủ pháp lý

Một lợi thế lớn của hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ là khả năng tích hợp cảm biến và hệ thống giám sát tự động CEMS, giúp doanh nghiệp truyền dữ liệu khí thải theo thời gian thực đến cơ quan chức năng.
Điều này đảm bảo tuân thủ Thông tư 10/2021/TT-BTNMT và các quy định về xử lý khí thải công nghiệp.

Báo cáo định kỳ của hệ thống SCADA – ETEK có thể xuất ra định dạng XML theo yêu cầu Sở TN&MT, bao gồm nồng độ khí SO₂, HCl, NH₃, lưu lượng, nhiệt độ và độ ẩm khí xả.
Nhờ tự động giám sát, doanh nghiệp loại bỏ nguy cơ vi phạm hành chính về môi trường, tránh thiệt hại tài chính lớn do dừng sản xuất hoặc bị phạt vi phạm.

Ngoài ra, việc vận hành hệ thống còn hỗ trợ doanh nghiệp đạt chứng nhận ISO 14001, ISO 50001, góp phần nâng hạng trong đánh giá ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị), rất quan trọng trong xuất khẩu và hợp tác với đối tác quốc tế.

4.5 Ứng dụng trong các ngành công nghiệp chính

4.5.1 Ngành nhiệt điện và xi măng

Trong nhà máy nhiệt điện đốt than và xi măng, khí thải chứa khí SO₂ từ quá trình đốt nhiên liệu và phân hủy đá vôi.
Hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ được lắp sau cyclone và ESP để khử khí axit.
Dung dịch vôi sữa Ca(OH)₂ hoặc Mg(OH)₂ hấp thụ SO₂ tạo CaSO₃·½H₂O, sau đó oxy hóa thành CaSO₄·2H₂O – có thể thu hồi làm thạch cao nhân tạo.

Hiệu suất xử lý đạt 97–99%, lượng SO₂ đầu ra < 100 mg/Nm³, đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu EN 15267.
Hệ thống có thể vận hành liên tục 24/7 với lưu lượng 60.000–200.000 m³/h, phù hợp với các nhà máy nhiệt điện công suất lớn.

4.5.2 Ngành hóa chất và phân bón

Các dây chuyền sản xuất H₂SO₄, HNO₃, HCl, NH₃, Na₂CO₃, Cl₂ đều phát sinh khí độc có tính axit mạnh.
ETEK thiết kế tháp hấp thụ nhiều tầng, sử dụng dung dịch NaOH hoặc Na₂S₂O₃, cho hiệu suất loại bỏ khí HCl ≥ 99%, Cl₂ ≥ 98%.
Khí sau xử lý được xả ra với pH trung tính, đáp ứng QCVN 20:2009/BTNMT.

Hệ thống còn cho phép thu hồi sản phẩm phụ như NaCl, Na₂SO₄ có thể tái sử dụng trong sản xuất hóa chất, giúp tiết kiệm nguyên liệu và giảm chi phí xử lý chất thải rắn.

4.5.3 Ngành mạ điện và xử lý bề mặt kim loại

Trong quá trình mạ Cr, Zn, Ni hoặc tẩy rửa kim loại bằng H₂SO₄, HCl, lượng khí thải công nghiệp chứa hơi axit và kim loại nặng rất lớn.
Hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ giúp loại bỏ hơi axit đến 98–99%, đồng thời hấp thụ hơi kim loại như Cr⁶⁺, Ni²⁺ bằng dung dịch kiềm.
Dung dịch sau xử lý được trung hòa pH và đưa về bể xử lý nước thải mạ để keo tụ – kết tủa, không gây ô nhiễm thứ cấp.

4.5.4 Ngành sơn, in và hóa dầu

Khí thải từ buồng sơn, lò sấy, hoặc các bể tẩy sơn thường chứa hỗn hợp hơi dung môi và khí độc.
Tháp hấp thụ kết hợp dung dịch NaOH loãng hoặc nước rửa nhiều tầng giúp loại bỏ hơi acid (HCl, HF) và giảm đáng kể nồng độ VOCs.
Khi kết hợp với bộ hấp phụ than hoạt tính sau cùng, hiệu suất xử lý VOC đạt ≥ 95%.

4.5.5 Ngành sản xuất linh kiện điện tử và bán dẫn

Trong quá trình khắc etching hoặc xử lý plasma, lượng khí phát sinh có chứa HF, HCl và NH₃.
Hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ sử dụng tháp hấp thụ vật liệu PP hoặc PVDF, kết hợp dung dịch hấp thụ hai tầng (axit + kiềm), đảm bảo loại bỏ HF và NH₃ trên 99%.
Hệ thống đạt yêu cầu phòng sạch Class 100.000, phù hợp các nhà máy FDI lớn như Samsung, Foxconn, LG Display.

4.6 Lợi ích trong quản lý và tự động hóa sản xuất

Tất cả các hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ của ETEK đều có thể tích hợp với hệ thống quản lý nhà máy thông minh (Smart Factory).
Nhờ kết nối SCADA – IoT, người quản lý có thể theo dõi tình trạng thiết bị, mức dung dịch, nồng độ khí đầu ra qua điện thoại hoặc máy tính.
Khi xuất hiện sai lệch (ví dụ: pH < 6,0 hoặc áp suất > 1.200 Pa), hệ thống tự gửi cảnh báo đến kỹ sư phụ trách.

Tính năng lưu trữ dữ liệu vận hành liên tục 12 tháng giúp doanh nghiệp có cơ sở pháp lý khi kiểm tra môi trường định kỳ, đồng thời tối ưu lịch bảo trì.
Nhờ vậy, hiệu suất hoạt động toàn hệ thống luôn duy trì trên 90–95%.

4.7 Đóng góp cho phát triển bền vững và chuyển đổi xanh

Việc áp dụng hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ là một bước đi quan trọng trong chiến lược giảm phát thải của doanh nghiệp.
Nhờ loại bỏ hoàn toàn khí SO₂, HCl, HF, hệ thống giúp giảm nguy cơ mưa axit, bảo vệ hệ sinh thái xung quanh.
Lượng CO₂ gián tiếp giảm 150–200 tấn/năm nhờ tiết kiệm điện năng và thu hồi nhiệt từ dòng khí xả.

Các hệ thống của ETEK đạt tiêu chuẩn ISO 14046 (Water Footprint), góp phần nâng hạng ESG và đủ điều kiện tham gia cơ chế Tín chỉ Carbon (Carbon Credit) theo hướng dẫn của Bộ TN&MT.

5.1 Giải pháp toàn diện – từ thiết kế, chế tạo đến vận hành

ETEK cung cấp hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ theo mô hình EPC trọn gói (Engineering – Procurement – Construction), từ khảo sát, thiết kế kỹ thuật, chế tạo, lắp đặt, vận hành thử đến bàn giao.
Tất cả thiết bị – từ tháp hấp thụ, bồn dung dịch hấp thụ, bơm tuần hoàn, quạt hút, hệ thống xử lý khí độc đến tủ điều khiển điện – được thiết kế đồng bộ.
Nhờ đó, hệ thống vận hành ổn định, dễ bảo trì, và tương thích hoàn toàn với dây chuyền hiện có của khách hàng.

5.2 Công nghệ tiên tiến – hiệu suất vượt trội

ETEK ứng dụng các phần mềm mô phỏng CFD (Computational Fluid Dynamics) để tối ưu luồng khí – dung dịch bên trong tháp hấp thụ.
Kết quả mô phỏng cho phép giảm 15–20% sụt áp, tăng diện tích tiếp xúc hiệu quả 30%.
Vật liệu chế tạo tháp là FRP cao cấp hoặc PP chịu hóa chất, tuổi thọ 10–15 năm.
Cánh quạt composite cân bằng động cấp G2.5 theo ISO 1940 giúp hệ thống chạy êm, độ rung < 2 mm/s.

Hệ thống điều khiển PLC – HMI tích hợp SCADA, giám sát pH, áp suất, lưu lượng, cảnh báo tự động và lưu dữ liệu vận hành 24/7.
Tất cả đảm bảo hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ vận hành liên tục, hiệu suất > 95%, chi phí bảo trì tối thiểu.

5.3 Dịch vụ kỹ thuật & hỗ trợ chuyên sâu

ETEK duy trì đội kỹ sư môi trường và tự động hóa túc trực hỗ trợ khách hàng 24/7.
Hệ thống có thể được giám sát từ xa qua Internet, phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Kho phụ tùng dự phòng luôn sẵn có, thời gian thay thế thiết bị ≤ 48 giờ.
ETEK còn cung cấp dịch vụ kiểm định hiệu suất định kỳ 6 tháng/lần, đảm bảo khí xả luôn đạt chuẩn QCVN 19:2009/BTNMT.

5.4 Tùy chỉnh linh hoạt theo từng ngành và quy mô

ETEK thiết kế nhiều dòng hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ tùy theo nhu cầu:

  • Công suất nhỏ (2.000–10.000 m³/h): phù hợp xưởng mạ, sơn, in.
  • Công suất trung bình (10.000–40.000 m³/h): cho nhà máy hóa chất, phân bón.
  • Công suất lớn (50.000–100.000 m³/h): dùng cho xi măng, nhiệt điện, luyện kim.

Tất cả có thể tích hợp module sấy khí, tái sinh dung dịch, hoặc hấp phụ VOCs sau hấp thụ.
Nhờ tính module, hệ thống có thể mở rộng khi tăng công suất sản xuất.

5.5 Giải pháp bền vững – thân thiện môi trường

Các dự án của ETEK đều hướng tới mô hình “Zero Discharge” – không phát thải nước thải, không phát sinh khí độc thứ cấp.
Dung dịch hấp thụ được tuần hoàn khép kín, bùn thải được ép khô và tái chế.
Nhờ đó, doanh nghiệp đạt đồng thời 3 mục tiêu: tuân thủ pháp luật, tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

ETEK cam kết mọi hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ đều được thiết kế theo chuẩn quốc tế, hiệu quả bền vững, thân thiện với môi trường và phù hợp định hướng phát triển xanh của Việt Nam.

KẾT LUẬN

Trong bối cảnh công nghiệp Việt Nam chuyển sang mô hình sản xuất xanh, việc đầu tư hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp thụ không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là giải pháp chiến lược cho doanh nghiệp.

Công nghệ hấp thụ ướt hiện đại của ETEK giúp loại bỏ hiệu quả khí SO₂, HCl, HF và các khí độc khác, bảo vệ môi trường, tối ưu chi phí vận hành và gia tăng giá trị bền vững.
ETEK là đối tác đáng tin cậy mang đến giải pháp xử lý khí thải công nghiệp toàn diện – từ công nghệ, thiết bị đến vận hành – giúp doanh nghiệp đạt chuẩn môi trường, vận hành ổn định, an toàn và hiệu quả dài hạn.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN:

Các phương pháp xử lý khí thải khác

Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK