HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP HẤP PHỤ

ADSORPTION SYSTEM FOR VOCs AND ODORS Giải pháp hấp phụ VOCs, khí mùi hiệu quả cao, phù hợp tiêu chuẩn môi trường hiện đại. Hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp hấp phụ sử dụng than hoạt tính, zeolit hoặc vật liệu chuyên dụng để giữ lại các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) và khí gây mùi khó chịu. Công nghệ này mang lại hiệu quả xử lý cao, không phát sinh chất thải thứ cấp, phù hợp cho nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.

Hệ thống hấp phụ là công nghệ xử lý khí thải bằng cách sử dụng vật liệu có bề mặt riêng lớn để giữ lại các phân tử khí ô nhiễm thông qua cơ chế hấp phụ vật lý hoặc hóa học. Đặc biệt hiệu quả với các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs), hơi dung môi, khí mùi, và một số khí độc nhẹ như H₂S, NH₃, aldehyde…

Hệ thống hấp phụ là công nghệ xử lý khí thải bằng cách sử dụng vật liệu có bề mặt riêng lớn để giữ lại các phân tử khí ô nhiễm thông qua cơ chế hấp phụ vật lý hoặc hóa học. Đặc biệt hiệu quả với các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs), hơi dung môi, khí mùi, và một số khí độc nhẹ như H₂S, NH₃, aldehyde…

Phương pháp này được ứng dụng rộng rãi trong ngành in ấn, sản xuất bao bì, thực phẩm, sơn – keo – hóa chất, dược phẩm, xử lý nước thải và các khu công nghiệp tập trung. Thiết bị hấp phụ thường được bố trí sau hệ thống xử lý cơ học hoặc hấp thụ hóa học, đóng vai trò xử lý tinh.

Hệ thống do ETEK cung cấp được thiết kế tùy chỉnh theo nồng độ, lưu lượng khí và đặc điểm hợp chất cần xử lý, sử dụng vật liệu hấp phụ chất lượng cao như than hoạt tính dạng hạt, carbon tẩm hóa chất hoặc tổ hợp zeolit – alumina.

Cấu trúc hệ thống

  • Buồng hấp phụ: Vỏ bằng thép CT3 sơn epoxy, inox 304 hoặc composite FRP, dạng hộp chữ nhật hoặc trụ tròn, chia nhiều tầng hoặc ngăn hấp phụ. Kích thước tùy theo lưu lượng khí từ 500 – 50.000 m³/h.
  • Vật liệu hấp phụ: Than hoạt tính dạng hạt, carbon tẩm kali permanganat, zeolit hoặc tổ hợp vật liệu lai. Khối lượng hấp phụ từ 50 – 2.000 kg.
  • Tấm lọc sơ cấp: Lưới chắn bụi sơ cấp G4 hoặc túi lọc F7, bảo vệ lớp hấp phụ khỏi hạt mịn.
  • Hệ thống quạt hút: Quạt ly tâm lưu lượng 1.000 – 50.000 m³/h, cột áp từ 500 – 2000 Pa, động cơ 1.5 – 30 kW.
  • Cảm biến giám sát: Cảm biến VOCs, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và lưu lượng khí.
  • Bộ điều khiển tự động: PLC + HMI, kết nối hệ thống MES/SCADA nếu cần.

Nguyên lý hoạt động

Khí thải sau các bước xử lý sơ cấp (lọc bụi, hấp thụ…) được dẫn vào buồng hấp phụ. Khi dòng khí tiếp xúc với lớp vật liệu hấp phụ, các phân tử VOCs hoặc khí mùi sẽ bám lên bề mặt vật liệu nhờ lực Van der Waals (hấp phụ vật lý) hoặc liên kết hóa học.

Quá trình này diễn ra hiệu quả ở nhiệt độ thường, độ ẩm < 70% và nồng độ khí ô nhiễm không quá cao. Khi lớp vật liệu hấp phụ đạt đến trạng thái bão hòa, có thể hoàn nguyên (tái sinh bằng nhiệt hoặc hơi nước) hoặc thay thế.

Thông số kỹ thuật cơ bản

  • Lưu lượng khí xử lý: 500 – 50.000 m³/h
  • Hiệu suất hấp phụ: 80 – 98% (tùy loại khí và vật liệu)
  • Kích thước hạt vật liệu: 2 – 5 mm (than hoạt tính), 0.5 – 2 mm (zeolit)
  • Bề mặt riêng vật liệu: 700 – 1.500 m²/g
  • Nhiệt độ khí tối ưu: 20 – 50°C
  • Độ ẩm tối ưu: < 70%
  • Tuổi thọ vật liệu hấp phụ: 6 – 24 tháng (tùy tải lượng)
  • Vật liệu chế tạo vỏ thiết bị: CT3, SUS304, FRP
  • Mức độ tự động hóa: Điều khiển tay hoặc tự động hoàn toàn

Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng

  • TCVN 6994:2001 – Khí thải công nghiệp – Phương pháp xác định VOCs
  • QCVN 19:2009/BTNMT – Quy chuẩn khí thải công nghiệp
  • EN 14175 – Phòng thí nghiệm: kiểm soát khí độc và VOCs
  • ISO 14001 – Quản lý môi trường
  • CE – Tiêu chuẩn xuất khẩu châu Âu
  • ISO 9001 – Hệ thống quản lý chất lượng

Lợi ích vượt trội

  • Hiệu suất cao với VOCs và mùi: Loại bỏ hợp chất bay hơi khó xử lý bằng các phương pháp khác.
  • Không phát sinh nước thải: Quá trình khô, không cần sử dụng dung dịch hoặc nhiệt.
  • Vận hành đơn giản: Không yêu cầu hóa chất, hệ thống không gây tiếng ồn lớn.
  • Bảo trì dễ dàng: Chỉ cần thay vật liệu định kỳ, không cần vệ sinh thường xuyên.
  • Thân thiện môi trường: Không tạo ra chất thải nguy hại thứ cấp.

Ứng dụng tiêu biểu

  • Ngành in ấn – bao bì – sơn: Xử lý mùi dung môi, mực in, keo dán.
  • Ngành dược phẩm – mỹ phẩm: Hấp phụ hơi cồn, ethanol, isopropanol, aldehyde.
  • Nhà máy xử lý nước thải: Hút mùi H₂S, NH₃, VOCs từ bể kỵ khí và khu ép bùn.
  • Chế biến thực phẩm: Xử lý khí hữu cơ, mùi lên men, khói từ lò sấy, lò chiên.

Phòng thí nghiệm – khu dân cư: Giải pháp xử lý mùi tại chỗ, quy mô nhỏ.

ETEK là đơn vị chuyên cung cấp hệ thống hấp phụ xử lý VOCs và khí mùi đạt tiêu chuẩn quốc tế, với kinh nghiệm triển khai nhiều dự án trong và ngoài nước. Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp hiệu quả, chi phí hợp lý và dễ vận hành cho nhiều mô hình sản xuất và xử lý khí thải khác nhau.

Lý do nên chọn ETEK:

  • Tư vấn chọn vật liệu hấp phụ tối ưu cho từng loại khí và tải lượng VOCs.
  • Thiết kế hệ thống modular dễ mở rộng, phù hợp từ quy mô nhỏ đến công nghiệp lớn.
  • Tích hợp cảm biến VOCs, điều khiển tự động, cảnh báo khi vật liệu bão hòa.
  • Sản phẩm đạt chuẩn xuất khẩu, hỗ trợ triển khai các dự án quốc tế tại ASEAN, Trung Đông, châu Phi.

3 thương hiệu tiêu biểu trên thế giới

  • Phân khúc cao cấp: Calgon Carbon (Mỹ) – Chuyên sản xuất than hoạt tính và hệ thống lọc khí VOCs quy mô lớn.
  • Phân khúc trung cấp: Munters (Thụy Điển) – Thiết bị hấp phụ kết hợp sấy, xử lý mùi trong công nghiệp thực phẩm và hóa chất.
  • Phân khúc phổ thông: EcoPro (Hàn Quốc) – Hệ thống hấp phụ modul hóa nhỏ gọn, hiệu quả cho các nhà xưởng vừa và nhỏ.