HỆ THỐNG XẾP PALLET NGÀNH BAO BÌ
Hệ thống xếp pallet ngành bao bì mang đến khả năng xử lý đa dạng sản phẩm từ đóng thùng carton đến bao bì mềm, kết hợp pallet hóa tự động và robot phân loại để nâng cao năng suất, giảm chi phí và đảm bảo đóng gói tiêu chuẩn, phù hợp nhiều quy mô sản xuất.
1.1. Nhu cầu tự động hóa trong ngành bao bì
Trong bối cảnh sản lượng bao bì tăng trung bình 12–15%/năm, doanh nghiệp buộc phải đầu tư hệ thống xếp pallet ngành bao bì để giảm chi phí nhân công và nâng cao độ chính xác. Quá trình pallet hóa tự động giúp giảm 40% thời gian đóng gói so với thủ công và giảm lỗi sắp xếp xuống dưới 0,2%.
1.2. Vai trò của hệ thống xếp pallet trong dây chuyền sản xuất
Hệ thống được đặt ở giai đoạn cuối sau đóng thùng carton và bao bì mềm, đảm nhận việc gom hàng, phân loại, định vị và sắp xếp theo sơ đồ tối ưu. Nhờ robot phân loại và cảm biến 3D, hệ thống nhận diện kích thước, khối lượng từng kiện, tự động tính toán cấu trúc xếp tối ưu giúp pallet đạt độ ổn định tới 98%.
1.3. Xu hướng chuyển đổi sang pallet hóa thông minh
Các nhà máy hiện đại đang thay thế quy trình thủ công bằng pallet hóa tự động kết nối dữ liệu với WMS, MES hoặc ERP. Nhờ đó, toàn bộ thông tin lô hàng, mã QR và vị trí pallet được đồng bộ theo thời gian thực, giúp truy xuất và kiểm kê tức thì. OEE của hệ thống đạt ≥ 90%, bảo đảm vận hành ổn định 24/7.
2.1. Cấu trúc tổng thể của hệ thống xếp pallet ngành bao bì
Một hệ thống xếp pallet ngành bao bì tiêu chuẩn gồm: băng tải nhập liệu, bộ gom hàng, cơ cấu xoay thùng, robot phân loại, bộ xếp lớp pallet, bộ nạp pallet trống, bộ chằng màng PE và cụm xuất hàng.
Khung thép sơn tĩnh điện chịu tải đến 1.200 kg/pallet; robot 6 trục tải trọng 180–500 kg; tốc độ gắp đạt 10–15 chu kỳ/phút. Toàn bộ hệ thống điều khiển bằng PLC Siemens S7-1500, kết nối màn hình HMI 12”, độ trễ tín hiệu ≤ 5 ms.
2.2. Nguyên lý hoạt động của pallet hóa tự động
Khi sản phẩm từ dây chuyền đóng thùng carton hoặc bao bì mềm ra băng tải, cảm biến nhận diện kích thước và mã hàng. Bộ điều khiển trung tâm tính toán sơ đồ xếp theo chiều cao tối ưu (1.200–1.600 mm).
Robot phân loại thực hiện gắp và xếp theo thuật toán “Layer Pattern Optimization”, bảo đảm độ nén bề mặt < 2%, không biến dạng thùng. Sau khi hoàn tất, pallet hóa tự động chuyển đến khu vực quấn màng bằng máy PE tốc độ 20 vòng/phút.
2.3. Hệ thống băng tải và cơ cấu chuyển tiếp
Băng tải con lăn truyền động xích, tốc độ 12–18 m/phút, chịu tải 100 kg/m, tích hợp cảm biến quang Omron E3Z. Bộ chuyển hướng 90° điều khiển servo, sai số định vị ≤ 1 mm.
Cấu trúc mô-đun cho phép mở rộng dễ dàng, hỗ trợ các dạng bao bì mềm kích thước 300×400 mm đến 800×1200 mm, chiều cao tối đa 400 mm.
2.4. Robot phân loại và gắp sản phẩm
Trung tâm của hệ thống xếp pallet ngành bao bì là robot phân loại trang bị tay gắp dạng chân không hoặc cơ khí tùy loại sản phẩm.
Độ chính xác định vị ±0,05 mm; tốc độ gắp tối đa 15 chu kỳ/phút. Robot có thể xử lý cùng lúc nhiều loại thùng carton khác nhau nhờ hệ thống camera 3D AI Vision, nhận dạng mẫu mã và chiều cao vật thể.
Tất cả robot hoạt động đồng bộ qua mạng Profinet, giảm 25% thời gian chu kỳ nhờ lập trình song song đa luồng.
2.5. Bộ xếp lớp và định hình pallet
Hệ thống pallet hóa tự động gồm bàn xếp lớp servo điều khiển, nâng hạ chính xác ±0,2 mm. Bộ kẹp giữ góc giúp ổn định lớp hàng, duy trì độ lệch tầng ≤ 3 mm.
Cấu hình tiêu chuẩn: pallet 1100×1100 mm, tải trọng 800–1200 kg, chiều cao tối đa 1.600 mm.
Cảm biến trọng lượng đảm bảo mỗi pallet đạt sai số khối lượng < 0,5%. Các mô hình nâng cao có thể điều chỉnh mô hình xếp “cross pattern” hoặc “column pattern” tùy loại đóng thùng carton.
2.6. Hệ thống cấp pallet và quấn màng PE
Kho cấp chứa 10–20 pallet trống, cấp tự động bằng xy-lanh khí nén, thời gian thay pallet mới < 12 giây.
Sau khi xếp xong, pallet hóa tự động chuyển đến máy quấn màng PE tốc độ 20–25 vòng/phút, lực kéo màng 10–30%.
Máy có khả năng cảm biến chiều cao tự động, điều chỉnh lực siết để bảo đảm cố định pallet mà không gây biến dạng bao bì mềm. Mức tiêu thụ màng giảm 12–15% nhờ bộ điều khiển PID lực kéo.
2.7. Hệ thống an toàn và giám sát vận hành
Tất cả hệ thống xếp pallet ngành bao bì đều tuân thủ chuẩn CE và ISO 10218-1. Khu vực robot có cảm biến an toàn laser scanner, vùng dừng khẩn cấp (E-Stop) bố trí cách nhau ≤ 3 m.
Hệ thống camera IP giám sát 4K lưu trữ 30 ngày; dữ liệu vận hành (số kiện/h, số pallet/ngày, thời gian chu kỳ) được hiển thị trực tuyến trên dashboard MES.
OEE trung bình đạt ≥ 92%, thời gian bảo trì định kỳ chỉ 1,5 giờ/tháng.
2.8. Tích hợp phần mềm quản lý sản xuất
Hệ thống điều khiển PLC kết nối phần mềm WMS/ERP qua giao thức OPC-UA, giúp đồng bộ dữ liệu sản xuất và tồn kho.
Khi đóng thùng carton hoàn tất, hệ thống tự động tạo mã QR, gán vị trí lưu kho, giảm 90% sai sót nhập xuất.
Báo cáo năng suất, lỗi vận hành, lịch bảo trì được xuất định kỳ dưới dạng Excel/PDF, giúp quản trị dễ dàng và minh bạch.
3.1. Thông số kỹ thuật tổng thể của hệ thống xếp pallet ngành bao bì
Một hệ thống xếp pallet ngành bao bì hoàn chỉnh có thể được thiết kế với năng lực xử lý 10–120 pallet/giờ tùy công suất dây chuyền đóng thùng carton hoặc bao bì mềm.
Các thông số kỹ thuật điển hình:
Hạng mục | Thông số tham chiếu | Ghi chú kỹ thuật |
Tốc độ xếp pallet | 8–15 chu kỳ/phút | Tùy robot và tải trọng |
Tải trọng robot | 180–500 kg | Servo 6 trục, sai số ±0,05 mm |
Kích thước pallet | 1100×1100 hoặc 1200×1000 mm | Theo chuẩn ISO 6780 |
Chiều cao tối đa pallet | 1600 mm | Cảm biến laser đo độ cao |
Trọng lượng kiện hàng | 5–30 kg | Tự động phân loại bằng robot phân loại |
Băng tải chuyển hàng | 12–18 m/phút | Truyền động xích, cảm biến quang |
Điện áp vận hành | 380 V/50 Hz | Biến tần Siemens G120 |
Mức tiêu thụ điện | 3,5–5,0 kWh/pallet | Tiết kiệm 20% so với bán cơ giới |
Độ ồn trung bình | ≤ 70 dB | Theo chuẩn CE Machinery Directive |
OEE trung bình | ≥ 90% | Hiệu suất tổng thiết bị |
Hệ thống được cấu hình mô-đun, có thể mở rộng thêm 2–4 trạm robot khi sản lượng tăng. PLC trung tâm hỗ trợ tối đa 512 I/O, lưu trữ lịch sử vận hành 12 tháng.
3.2. Tiêu chuẩn thiết kế cơ khí và an toàn vận hành
Toàn bộ khung sườn hệ thống xếp pallet ngành bao bì được chế tạo từ thép SS400 sơn tĩnh điện dày 3–5 mm, tải trọng khung ≥ 1.500 kg/pallet.
Các bộ phận tiếp xúc với hàng hóa (gọng kẹp, bàn xếp lớp, băng tải con lăn) sử dụng inox 304, đạt chuẩn vệ sinh công nghiệp ISO 14159.
Robot phân loại và pallet hóa tự động tuân thủ tiêu chuẩn ISO 10218-1/2, tích hợp vùng bảo vệ bằng màn quang an toàn Sick S3000, khoảng cách phản ứng ≤ 0,25 giây.
Ngoài ra, tủ điện điều khiển đạt chuẩn IP54, dây tín hiệu chống nhiễu EMI/RFI, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường có độ ẩm tới 85%.
3.3. Tiêu chuẩn điều khiển và lập trình tự động hóa
Bộ điều khiển chính dùng PLC Siemens S7-1500 hoặc Allen-Bradley CompactLogix. Tốc độ quét lệnh 0,02 µs/bit, cho phép xử lý song song 8 trạm robot phân loại cùng lúc.
Màn hình HMI cảm ứng 12 inch hiển thị biểu đồ hoạt động theo thời gian thực. Hệ thống pallet hóa tự động hỗ trợ giao thức truyền thông Modbus TCP/IP, Profinet, EtherNet/IP.
Phần mềm SCADA giám sát nhiệt độ động cơ, tải trọng gắp, tốc độ băng tải và thống kê lỗi vận hành theo chuẩn OEE (Availability, Performance, Quality).
Khi quá tải hoặc sai lệch định vị, hệ thống tự động dừng theo mã lỗi, kích hoạt cảnh báo đèn LED và gửi log dữ liệu về máy chủ.
3.4. Tiêu chuẩn môi trường và tiết kiệm năng lượng
Hệ thống xếp pallet ngành bao bì được thiết kế thân thiện môi trường, giảm tiêu hao điện và khí nén đến 15–20%.
Động cơ servo có tính năng “Energy Recovery” thu hồi động năng khi phanh, tiết kiệm ~12% điện năng mỗi chu kỳ.
Các bộ phận truyền động có tuổi thọ 30.000–40.000 giờ hoạt động liên tục.
Tiếng ồn đo tại 1 m dưới 70 dB, đạt chuẩn ISO 11202. Toàn bộ dầu bôi trơn, khí nén và vật tư bảo trì đều tuân thủ RoHS, không chứa kim loại nặng.
Bộ lọc khí nén Festo bảo đảm độ sạch đạt 99,9%, tránh nhiễm bụi cho sản phẩm bao bì mềm và đóng thùng carton.
3.5. Tiêu chuẩn hiệu suất và kiểm định chất lượng
Tất cả hệ thống xếp pallet ngành bao bì do ETEK cung cấp đều được kiểm định hiệu suất trước khi bàn giao:
- Thử tải liên tục 72 giờ, không sai lệch vị trí xếp >2 mm.
- Hệ số hoạt động robot ≥ 98%, sai số vị trí lặp lại ±0,05 mm.
- Độ lệch tâm của pallet sau quấn màng ≤ 5 mm.
- Mức tiêu thụ điện năng thực tế ≤ 4 kWh/pallet.
- Độ bền cơ khí đạt 1.000.000 chu kỳ thao tác trước bảo trì cấp 1.
Bên cạnh đó, mỗi mô-đun pallet hóa tự động phải đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9001:2015, CE Machinery Directive 2006/42/EC và TCVN 7383-1:2004 về an toàn robot công nghiệp.
4.1. Lợi ích kỹ thuật và vận hành vượt trội
Việc triển khai hệ thống xếp pallet ngành bao bì mang lại năng suất cao và tính ổn định vượt xa thao tác thủ công.
Robot 6 trục có thể xử lý đồng thời nhiều kích cỡ bao bì mềm hoặc đóng thùng carton, giúp giảm 45% thời gian chu kỳ đóng gói.
Nhờ pallet hóa tự động, toàn bộ quy trình xếp, chằng màng, dán tem được hoàn tất trong 40–60 giây/pallet.
Hệ thống có thể làm việc liên tục 24/7 với chỉ 1–2 nhân viên giám sát. Năng suất trung bình đạt 600–900 kiện/giờ, tỷ lệ sai sót thấp hơn 0,3%.
4.2. Lợi ích về tài chính và tối ưu chi phí sản xuất
Nhờ robot phân loại và pallet hóa tự động, doanh nghiệp tiết kiệm 30–50% chi phí nhân công cho công đoạn đóng gói.
Chi phí bảo trì hằng năm chỉ chiếm 1,5–2% giá trị đầu tư thiết bị, thấp hơn 40% so với dây chuyền bán cơ giới.
Mức tiêu hao điện giảm 15% nhờ servo tiết kiệm năng lượng và cơ cấu phanh tái sinh.
Thời gian hoàn vốn trung bình 2–3 năm.
Với mỗi nhà máy bao bì công suất 50 triệu sản phẩm/năm, việc ứng dụng hệ thống xếp pallet ngành bao bì giúp tiết kiệm 500–700 triệu đồng/năm từ giảm nhân công, điện năng và hao phí vật tư.
4.3. Lợi ích về chất lượng và an toàn sản phẩm
Hệ thống xếp pallet ngành bao bì sử dụng cảm biến nhận dạng thùng bằng camera 3D và cân điện tử loadcell, đảm bảo xếp đúng chủng loại, không bóp méo thùng.
Đối với bao bì mềm, lực gắp được điều chỉnh chính xác bằng servo torque control, tránh rách hoặc biến dạng màng.
Mỗi pallet hoàn thiện được dán nhãn tự động chứa mã lô, ngày sản xuất, trọng lượng và vị trí kho.
Sai số trọng lượng trung bình chỉ ±0,5%, tỷ lệ lỗi xếp nhầm < 0,1%.
Nhờ đó, hệ thống đáp ứng tiêu chuẩn logistics xuất khẩu như ISO 780 và ISO 3676 về đóng gói, xếp chồng và vận chuyển hàng hóa.
4.4. Lợi ích môi trường và phát triển bền vững
ETEK thiết kế pallet hóa tự động theo hướng tiết kiệm năng lượng và thân thiện môi trường.
Hệ thống thu hồi nhiệt từ động cơ servo để làm ấm khí nén, giảm 10% điện năng mùa đông.
Phần mềm điều phối tự động tối ưu đường di chuyển của robot, giảm chuyển động thừa 15%.
Các vật liệu nhựa và thép trong đóng thùng carton hoặc bao bì mềm đều được xếp tối ưu, giảm khoảng trống vận chuyển 20%, tiết kiệm nhiên liệu logistic.
Tiếng ồn và rung động giảm xuống <70 dB, an toàn cho khu vực sản xuất bao bì.
4.5. Ứng dụng đa dạng trong các nhà máy bao bì
Hệ thống xếp pallet ngành bao bì có thể áp dụng cho:
- Bao bì carton sóng 3–5 lớp, kích thước 300×400 mm đến 800×1200 mm.
- Bao bì mềm dạng túi màng ghép, túi hút chân không, túi cuộn.
- Sản phẩm đã đóng thùng carton như màng co, túi zip, nắp chai, ống hút, khay nhựa, cuộn PE.
Các nhà máy in ấn, bao bì nhựa, dược phẩm, thực phẩm đóng gói đều có thể tích hợp dễ dàng.
Nhờ robot phân loại, hệ thống có thể xử lý tới 200 SKU (mã hàng) khác nhau mà không cần thay đổi cơ khí, chỉ điều chỉnh phần mềm trên HMI.
4.6. Ứng dụng trong chuỗi logistics và kho thông minh
Sau khi pallet hóa tự động, pallet được chuyển vào khu vực lưu kho tự động (AS/RS) hoặc xe AGV.
Hệ thống WMS ghi nhận vị trí lưu trữ, thời gian xuất nhập, và trạng thái hàng hóa.
Mỗi pallet có mã QR chứa dữ liệu lô hàng giúp truy xuất nhanh chóng.
Khi cần xuất hàng, dữ liệu được gửi lại hệ thống xếp pallet ngành bao bì để robot chọn đúng sản phẩm, đảm bảo FIFO (First In First Out).
Nhờ tích hợp IoT, toàn bộ quy trình đóng gói – lưu kho – vận chuyển được đồng bộ trên một nền tảng duy nhất.
4.7. Lợi ích trong tối ưu vận hành và bảo trì thông minh
Một điểm nổi bật của hệ thống xếp pallet ngành bao bì là khả năng vận hành liên tục với chi phí bảo trì cực thấp.
Cảm biến rung động, cảm biến nhiệt và cảm biến tải trọng được tích hợp trên robot phân loại và trục nâng pallet hóa tự động, giúp giám sát trạng thái thiết bị theo thời gian thực.
Phần mềm Predictive Maintenance tự động phân tích độ lệch dao động, dự đoán thời điểm cần bảo trì trước khi xảy ra hư hỏng.
Tuổi thọ trung bình của robot đạt 60.000–80.000 giờ vận hành, tương đương 8–10 năm hoạt động liên tục.
Tỷ lệ downtime giảm hơn 45% so với hệ thống cơ khí truyền thống, đảm bảo dây chuyền đóng thùng carton và bao bì mềm luôn ổn định.
Hệ thống điều khiển PLC có chế độ tự động khởi động lại sau sự cố mất điện, không làm sai lệch vị trí xếp.
Tất cả mô-đun cơ khí được thiết kế tháo rời nhanh (Quick Release Design), giúp thời gian thay thế linh kiện giảm từ 2 giờ xuống còn 30 phút.
Các cơ cấu trượt sử dụng bạc đạn NSK bôi trơn tự động, chu kỳ tra dầu kéo dài 10.000 giờ, giảm 70% chi phí bảo trì thủ công.
4.8. Lợi ích chiến lược và định hướng công nghiệp 4.0
Hệ thống xếp pallet ngành bao bì không chỉ là thiết bị đóng gói mà còn là giải pháp kết nối toàn bộ chuỗi sản xuất.
Khi tích hợp với MES hoặc ERP, hệ thống cho phép doanh nghiệp quản lý hiệu suất, thống kê sản lượng, truy xuất dữ liệu từng pallet theo thời gian thực.
Tất cả hoạt động pallet hóa tự động được lưu trữ bằng công nghệ IoT trên nền tảng điện toán đám mây (Cloud SCADA).
Các thông số như tốc độ robot, lực gắp, độ lệch vị trí, độ căng màng PE được lưu và phân tích bằng AI để tối ưu chu kỳ xếp tiếp theo.
Nhờ robot phân loại, hệ thống có thể tự động nhận biết khi một thùng bao bì mềm hoặc đóng thùng carton bị biến dạng, từ đó điều chỉnh lực gắp và mô hình xếp, tránh gây hỏng bao.
Công nghệ “Adaptive Pallet Pattern” của ETEK giúp tự động thay đổi cấu trúc xếp khi chuyển sang sản phẩm mới mà không cần can thiệp thủ công.
Nhờ vậy, quá trình chuyển mã sản phẩm (Changeover) chỉ mất 2–3 phút thay vì 15–20 phút như trước.
4.9. Ứng dụng chuyên biệt trong các phân khúc bao bì khác nhau
Bao bì carton – đóng thùng carton
Đối với dây chuyền đóng thùng carton, hệ thống sử dụng tay gắp cơ khí có miệng kẹp bằng cao su tổng hợp, chịu lực nén ≤ 0,5 MPa, tránh biến dạng nếp gấp.
Tốc độ xử lý trung bình 12 chu kỳ/phút, có thể xếp 80–100 thùng/phút tùy kích thước.
Camera đo khoảng cách laser giúp căn chỉnh chính xác từng góc thùng khi xếp chồng.
Độ ổn định khi xếp đạt 98–99%, đủ tiêu chuẩn xuất khẩu theo ISO 780:2015.
Bao bì mềm
Đối với bao bì mềm (túi màng ghép, túi hút chân không, cuộn film PE), hệ thống dùng cơ cấu hút chân không kép, lực hút 0,06–0,08 MPa.
Vật liệu tiếp xúc là silicon thực phẩm FDA, không để lại dấu vết.
Hệ thống tự động bù chiều cao lớp khi bao bì có độ phồng khác nhau, sai số cao độ chỉ ±1 mm.
Khi nhiệt độ môi trường vượt 35°C, robot tự động giảm tốc độ gắp để tránh làm dính màng bao bì.
Bao bì hỗn hợp và sản phẩm đặc thù
Với dây chuyền có nhiều dạng sản phẩm (chai nhựa bọc co, hộp giấy, cuộn film), hệ thống xếp pallet ngành bao bì có thể hoạt động theo chế độ “Mixed SKU Palletizing”.
Robot phân loại sẽ sắp xếp từng nhóm hàng theo mô hình hỗn hợp nhưng vẫn duy trì trọng tâm pallet ổn định, độ lệch tâm < 10 mm.
Đây là giải pháp đặc biệt phù hợp cho các nhà máy sản xuất linh hoạt, nơi một dây chuyền cần xử lý 100–300 mã hàng/ngày.
4.10. Hiệu quả kinh tế và chỉ số năng suất tổng thể
Hiệu suất tổng thiết bị (OEE) trung bình của hệ thống xếp pallet ngành bao bì đạt 92–95%, trong đó:
- Availability ≥ 93% (khả dụng thiết bị).
- Performance ≥ 96% (tốc độ vận hành thực tế).
- Quality ≥ 99% (chất lượng xếp pallet).
Một dây chuyền công suất 15 pallet/giờ giúp doanh nghiệp tiết kiệm trung bình 600–800 triệu đồng/năm từ giảm chi phí lao động, điện năng và thời gian dừng máy.
Chi phí vận hành chỉ 1.000–1.200 VND/sản phẩm so với 1.800–2.000 VND của quy trình thủ công.
Khi kết hợp pallet hóa tự động với robot phân loại, năng suất đóng gói tăng 40–50% mà không tăng diện tích nhà xưởng.
5.1. Giải pháp tổng thể – từ thiết kế đến vận hành
ETEK cung cấp hệ thống xếp pallet ngành bao bì theo mô hình EPC trọn gói: khảo sát – thiết kế – sản xuất – lắp đặt – lập trình – đào tạo – bảo trì.
Quy trình triển khai đồng bộ giúp doanh nghiệp tiết kiệm 15–20% chi phí đầu tư so với việc mua lẻ từng thiết bị.
Khác với các nhà cung cấp chỉ cung cấp robot hoặc băng tải đơn lẻ, ETEK thiết kế toàn bộ hệ thống pallet hóa tự động khép kín, tương thích hoàn toàn với dây chuyền đóng thùng carton và bao bì mềm hiện có.
Các kỹ sư của ETEK mô phỏng toàn bộ hoạt động trên phần mềm 3D Simulation trước khi lắp đặt, giúp khách hàng hình dung chính xác công suất và bố trí mặt bằng.
Khi vận hành, dữ liệu từ từng robot phân loại được kết nối tới trung tâm điều khiển MES để đảm bảo hệ thống luôn chạy đúng tải và đúng chu kỳ thiết kế.
5.2. Công nghệ quốc tế – đảm bảo hiệu năng vượt trội
ETEK ứng dụng công nghệ từ Nhật Bản và châu Âu trong các bộ phận chủ chốt của hệ thống xếp pallet ngành bao bì:
- Robot phân loại Yaskawa hoặc KUKA: tải trọng 180–500 kg, tốc độ gắp 12–15 chu kỳ/phút.
- Bộ điều khiển PLC Siemens S7-1500, độ trễ xử lý tín hiệu < 5 ms.
- Cảm biến an toàn Keyence SZ-V, phạm vi quét 5 m.
- Bộ quấn màng tự động Fromm (Thụy Sĩ), lực căng 20–30%.
- Hệ thống băng tải Intralox, tuổi thọ trung bình 30.000 giờ.
Nhờ tích hợp đồng bộ, pallet hóa tự động của ETEK có thể vận hành 24/7 mà không cần dừng ca.
Khả năng tương thích phần mềm với WMS, ERP, SCADA giúp doanh nghiệp số hóa hoàn toàn dữ liệu đóng gói và truy xuất.
Chỉ số OEE trung bình đo thực tế tại nhà máy khách hàng đạt ≥ 92%.
5.3. Dịch vụ kỹ thuật và hậu mãi chuyên sâu
ETEK duy trì chính sách hỗ trợ kỹ thuật 24/7, đội ngũ kỹ sư sẵn sàng có mặt trong 6–12 giờ khi xảy ra sự cố.
Hệ thống IoT cho phép giám sát từ xa toàn bộ trạng thái robot phân loại, tốc độ băng tải và công suất pallet hóa tự động.
Khi một cảm biến vượt ngưỡng, cảnh báo sẽ gửi ngay đến điện thoại kỹ sư ETEK để xử lý từ xa.
Tất cả phụ tùng đều được lưu kho sẵn tại Việt Nam, thời gian thay thế < 24 giờ.
Khác biệt lớn nhất của ETEK nằm ở cam kết bảo hành năng suất: không chỉ bảo hành thiết bị mà còn bảo hành hiệu quả vận hành – sản lượng tối thiểu và độ chính xác xếp.
Điều này đảm bảo rằng hệ thống luôn đạt hiệu quả cam kết trong điều kiện thực tế của nhà máy khách hàng.
5.4. Tùy chỉnh linh hoạt theo từng nhu cầu nhà máy
ETEK hiểu rằng mỗi doanh nghiệp bao bì có quy mô và loại sản phẩm khác nhau, vì vậy hệ thống xếp pallet ngành bao bì luôn được thiết kế linh hoạt:
- Hệ thống mini: 5–10 pallet/giờ – phù hợp xưởng nhỏ, diện tích < 200 m².
- Hệ thống tiêu chuẩn: 10–30 pallet/giờ – cho nhà máy bao bì carton, nhựa mềm.
- Hệ thống công nghiệp: 40–120 pallet/giờ – cho nhà máy xuất khẩu.
Tùy chọn cấu hình gồm:
• Robot gắp đơn hoặc song song.
• Bộ quấn màng cơ hay servo tự động.
• Giao diện HMI tiếng Việt hoặc song ngữ.
• Tích hợp với hệ thống cân tải, in tem, mã QR.
Nhờ thiết kế mô-đun, doanh nghiệp có thể mở rộng công suất mà không phải thay toàn bộ hệ thống.
5.5. Giá trị khác biệt của ETEK so với đối thủ
ETEK không chỉ cung cấp hệ thống xếp pallet ngành bao bì hiện đại, mà còn mang lại giá trị khác biệt nhờ sự kết hợp giữa công nghệ quốc tế và dịch vụ nội địa hóa.
So sánh chi tiết giữa ETEK và các đơn vị cung cấp khác:
Tiêu chí | Nhà cung cấp trong nước | Nhà cung cấp nước ngoài | ETEK |
Mức độ tự động hóa | 50–70%, chủ yếu bán cơ giới | 100%, nhưng khó bảo trì | 100%, tích hợp IoT và PLC – SCADA |
Khả năng tùy chỉnh theo sản phẩm | Hạn chế, cố định cấu hình | Tùy chỉnh cao nhưng chi phí lớn | Tùy chỉnh linh hoạt theo bao bì, chi phí tối ưu |
Tốc độ robot | 6–10 chu kỳ/phút | 10–15 chu kỳ/phút | 12–15 chu kỳ/phút, ổn định 24/7 |
Dịch vụ kỹ thuật | Chậm, thiếu linh kiện | Chờ linh kiện nhập khẩu | Hỗ trợ 24/7, kho phụ tùng tại Việt Nam |
Chi phí đầu tư | Trung bình thấp | Cao gấp 2–3 lần nội địa | Cân bằng – hiệu suất cao, chi phí hợp lý |
Tương thích phần mềm | Thủ công hoặc bán tự động | Phụ thuộc nền tảng riêng | Kết nối MES, ERP, WMS, truy xuất dữ liệu toàn diện |
Hiệu suất (OEE) | 70–80% | 85–90% | ≥92% – ổn định nhất thị trường |
Sự khác biệt của ETEK nằm ở khả năng cung cấp giải pháp tổng thể, không chỉ riêng thiết bị. Hệ thống bao gồm toàn bộ phần cơ khí, điện, điều khiển và phần mềm, đảm bảo đồng bộ 100%.
Trong khi các đơn vị khác thường phải thuê lập trình ngoài hoặc tích hợp từ nhiều nhà cung cấp, ETEK thực hiện toàn bộ quy trình “one-stop solution” – một đầu mối, một chuẩn kỹ thuật, một bộ dữ liệu vận hành duy nhất.
Đối với doanh nghiệp sản xuất bao bì mềm hoặc đóng thùng carton, điều này giúp tránh được sai lệch tín hiệu giữa robot và băng tải, giảm tới 90% lỗi giao tiếp trong vận hành.
5.6. Đảm bảo hiệu quả kinh tế & phát triển bền vững
Lựa chọn hệ thống xếp pallet ngành bao bì của ETEK là lựa chọn chiến lược để đảm bảo hiệu quả dài hạn.
Không chỉ là đầu tư thiết bị, mà là đầu tư vào năng suất và ổn định.
Hệ thống được tối ưu hóa cả về chi phí vận hành, bảo trì, năng lượng và khả năng mở rộng.
- Tối ưu năng lượng và giảm chi phí sản xuất
Các bộ truyền động servo của ETEK tích hợp công nghệ “Energy Recovery Drive”, tái sử dụng động năng khi robot hạ hàng, giúp tiết kiệm 10–15% điện năng.
Bộ khí nén sử dụng cơ cấu van tiết lưu thông minh, giảm 25% lượng khí tiêu thụ so với hệ thống thông thường.
Mức tiêu thụ điện trung bình chỉ 3,8 kWh/pallet – thấp hơn 30% so với chuẩn ngành. - Tăng độ bền thiết bị và giảm rủi ro dừng máy
Tất cả cơ cấu chuyển động chính của pallet hóa tự động đều sử dụng bạc đạn NSK Nhật Bản, tuổi thọ 40.000–50.000 giờ.
Cảm biến nhận dạng robot phân loại có cấp bảo vệ IP67, hoạt động tốt trong môi trường bụi carton hoặc hơi ẩm từ bao bì mềm.
ETEK áp dụng tiêu chuẩn IEC 61508 (Functional Safety), đảm bảo khi có sự cố dừng khẩn cấp, robot vẫn giữ an toàn cho người và hàng hóa. - Giảm phát thải và thân thiện môi trường
Nhờ cơ chế điều khiển năng lượng thông minh, hệ thống giúp giảm phát thải CO₂ trung bình 180–220 tấn/năm cho nhà máy công suất 30 pallet/giờ.
Toàn bộ khung thép và vỏ thiết bị được sơn tĩnh điện không chứa chì, tuân thủ RoHS.
Tiếng ồn <70 dB và không phát sinh khí thải công nghiệp, giúp nhà máy đạt chứng nhận ISO 14001:2015. - Tăng khả năng mở rộng và tích hợp nhà máy thông minh
ETEK thiết kế cấu trúc mô-đun, cho phép doanh nghiệp mở rộng dây chuyền bằng cách thêm robot, băng tải hoặc trạm quấn màng mà không cần dừng sản xuất.
Giao thức truyền thông mở (OPC-UA, MQTT) giúp kết nối dễ dàng với các hệ thống quản trị dữ liệu lớn, đáp ứng mô hình Smart Factory 4.0.
Mọi dữ liệu từ đóng thùng carton, bao bì mềm, robot phân loại, đến pallet hóa tự động đều được thống kê tự động theo ngày, tuần, tháng.
KẾT LUẬN
Trong bối cảnh sản xuất bao bì đang chuyển mình mạnh mẽ theo hướng tự động hóa và số hóa, hệ thống xếp pallet ngành bao bì đã trở thành yếu tố cốt lõi trong dây chuyền đóng gói hiện đại.
Sự kết hợp giữa pallet hóa tự động, robot phân loại, và phần mềm điều khiển thông minh không chỉ giúp doanh nghiệp đạt năng suất vượt trội, mà còn đảm bảo chất lượng, an toàn và khả năng mở rộng lâu dài.
Nhờ thiết kế tinh gọn, linh hoạt, hệ thống có thể xử lý hàng trăm loại bao bì mềm và đóng thùng carton với tốc độ cao, độ chính xác ±0,05 mm, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu toàn cầu.
So với quy trình thủ công, doanh nghiệp tiết kiệm đến 50% nhân lực, 20% điện năng và 30% chi phí vận hành mỗi năm.
ETEK mang đến giải pháp toàn diện – hiệu quả – ổn định – linh hoạt, từ thiết kế, lắp đặt đến vận hành và bảo trì.
Chọn ETEK là chọn năng suất cao, độ chính xác tuyệt đối và hiệu quả kinh tế bền vững, giúp doanh nghiệp bao bì tự tin bước vào kỷ nguyên sản xuất thông minh, đáp ứng mọi tiêu chuẩn quốc tế.
SẢN PHẨM LIÊN QUAN:
Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK