HỆ THỐNG BESS TRẠM SẠC XE ĐIỆN
Hệ thống BESS trạm sạc xe điện đang trở thành giải pháp trọng yếu trong chiến lược phát triển hạ tầng năng lượng xanh, giúp tối ưu công suất, giảm phụ tải lưới và hỗ trợ sạc nhanh EV ổn định. Bằng khả năng lưu điện trạm sạc, tích trữ năng lượng cho xe điện, hệ thống này không chỉ tiết kiệm chi phí đầu tư lưới điện mà còn đảm bảo an toàn, ổn định cho hoạt động vận hành liên tục của các trạm sạc công suất cao.
1.1 Bối cảnh phát triển hạ tầng sạc xe điện
Trong bối cảnh điện khí hóa giao thông, số lượng xe điện (EV) toàn cầu tăng trưởng trung bình 35%/năm. Tại Việt Nam, đến năm 2030 dự kiến có hơn 1,5 triệu xe điện hoạt động, kéo theo nhu cầu hàng chục nghìn trạm sạc nhanh.
Tuy nhiên, hầu hết khu vực đô thị và khu công nghiệp hiện chưa đủ hạ tầng lưới điện để cung cấp nguồn điện tức thời 250–500 kW cho các trạm sạc nhanh DC.
Việc đầu tư đường dây trung thế mới cho từng điểm sạc gây tốn kém và mất thời gian, dẫn đến nhu cầu cấp thiết về một giải pháp trung gian giúp giảm công suất đỉnh mà vẫn duy trì khả năng sạc nhanh EV ổn định.
Đó chính là lý do hệ thống BESS trạm sạc xe điện ra đời.
1.2 Vai trò của hệ thống BESS trong hạ tầng năng lượng
BESS (Battery Energy Storage System) là hệ thống lưu trữ điện năng dưới dạng hóa học thông qua pin lithium-ion hoặc LFP, sau đó giải phóng năng lượng khi cần thiết để hỗ trợ lưới hoặc cấp nguồn cho tải.
Trong các trạm sạc, hệ thống BESS trạm sạc xe điện hoạt động như một “nguồn trung gian thông minh”, hấp thu năng lượng vào giờ thấp điểm và xả ra vào giờ cao điểm.
Hệ thống có thể tích trữ năng lượng cho xe điện từ lưới hoặc nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, sau đó cung cấp dòng DC ổn định 400–1000V cho các bộ sạc nhanh.
Điều này không chỉ giảm công suất đỉnh mà còn tránh phải nâng cấp trạm biến áp hoặc đường dây trung thế, tiết kiệm 30–40% chi phí hạ tầng.
1.3 Thực trạng công suất lưới và nhu cầu lưu điện trạm sạc
Theo thống kê của Cục Điện lực và Năng lượng tái tạo (Bộ Công Thương), tại nhiều đô thị, công suất khả dụng lưới trung thế chỉ đạt 60–70% nhu cầu sạc nhanh EV.
Một trạm sạc có 4 cổng DC 120 kW sẽ yêu cầu công suất tức thời 480 kW, tương đương một tòa nhà văn phòng 15 tầng.
Việc bổ sung máy biến áp hoặc kéo đường dây riêng cho mỗi trạm là không khả thi. Giải pháp hiệu quả là tích hợp lưu điện trạm sạc thông qua hệ thống BESS trạm sạc xe điện, cho phép nạp năng lượng trước và xả ra trong quá trình sạc nhanh.
Với cấu hình 500 kWh – 1 MWh, BESS có thể đảm nhận 60–80% tải đỉnh trong 1–2 giờ cao điểm, giúp ổn định vận hành mà không gây quá tải lưới.
1.4 Cấu trúc cơ bản và thành phần của hệ thống
Một hệ thống BESS trạm sạc xe điện điển hình gồm các thành phần chính:
- Cụm pin lưu trữ năng lượng: sử dụng cell LFP (Lithium Iron Phosphate) 3,2V, dung lượng 280–320Ah, ghép thành module 50–100 kWh, điện áp định mức 768–1024VDC.
- Bộ chuyển đổi công suất PCS (Power Conversion System): công suất 100–500 kW, hiệu suất > 97,5%, chuyển đổi hai chiều AC/DC, hỗ trợ chế độ lưới và độc lập.
- Bộ điều khiển BMS (Battery Management System): giám sát điện áp cell, dòng điện, SOC, SOH, nhiệt độ, truyền dữ liệu qua CAN/Modbus TCP.
- Tủ điều khiển EMS (Energy Management System): trung tâm điều phối thông minh, tối ưu sạc – xả dựa trên biểu đồ phụ tải và giá điện thời gian thực.
- Bộ sạc nhanh EV (DC fast charger): công suất 60–350 kW, điện áp đầu ra 200–1000V, hỗ trợ chuẩn CCS2, CHAdeMO, GB/T.
- Hệ thống an toàn & PCCC: bao gồm cảm biến nhiệt độ, khí cháy, van xả áp, và hệ thống chữa cháy aerosol hoặc Novec 1230.
Toàn bộ thiết bị được bố trí trong container hoặc nhà trạm tiêu chuẩn IP54, có hệ thống điều hòa, hút ẩm và giám sát nhiệt độ 24/7.
1.5 Cơ chế hoạt động tổng quan của hệ thống BESS trạm sạc xe điện
Hệ thống vận hành theo chu trình sạc – xả năng lượng hai chiều (bidirectional flow).
Khi phụ tải thấp hoặc giá điện thấp, PCS chuyển sang chế độ sạc, tích trữ năng lượng cho xe điện vào khối pin.
Khi nhu cầu sạc EV tăng cao, hệ thống tự động xả điện, cung cấp nguồn DC ổn định cho bộ sạc nhanh EV, đồng thời duy trì tần số và điện áp của lưới.
Quá trình sạc – xả được điều khiển bởi EMS dựa trên thuật toán tối ưu SOC (State of Charge) và giá điện TOU (Time of Use).
Ví dụ: nạp 800 kWh vào ban đêm với giá 1.500 VNĐ/kWh, xả vào ban ngày khi giá điện 3.000 VNĐ/kWh, giúp giảm công suất đỉnh và tiết kiệm 50% chi phí điện năng.
Ngoài ra, khi có nguồn điện mặt trời tại trạm, BESS sẽ tự động hấp thụ công suất dư, lưu trữ và sử dụng lại để sạc nhanh EV mà không lấy điện từ lưới – tối ưu hiệu quả năng lượng tái tạo.
1.6 Ưu thế kỹ thuật của hệ thống lưu điện trạm sạc
Hệ thống BESS trạm sạc xe điện được thiết kế với các ưu điểm kỹ thuật vượt trội so với trạm sạc truyền thống:
- Hiệu suất chuyển đổi toàn hệ thống: 91–95%.
- Thời gian phản ứng: < 50 ms (đảm bảo sạc ổn định ngay cả khi điện áp lưới dao động).
- Tuổi thọ pin: ≥ 6.000 chu kỳ sạc – xả (10–12 năm vận hành).
- Hiệu suất sạc nhanh EV: 250–500 kW mỗi cổng, hỗ trợ sạc 80% dung lượng pin xe trong 15–20 phút.
- Khả năng hoạt động độc lập: cung cấp điện dự phòng 3–4 giờ khi mất lưới.
- Bảo vệ an toàn nhiều tầng: OVP, UVP, OTP, SCP, OCP, F-Gas, PTC.
Hệ thống cũng hỗ trợ chức năng grid support (V2G, FFR, Demand Response), giúp điều chỉnh tần số lưới, góp phần cân bằng cung cầu năng lượng khu vực.
1.7 Vai trò trong chiến lược phát triển trạm sạc thông minh
Tích hợp hệ thống BESS trạm sạc xe điện là bước chuyển đổi quan trọng hướng tới trạm sạc thông minh (Smart Charging Station) – mô hình đang được áp dụng rộng rãi tại Hàn Quốc, Đức, Mỹ và Trung Quốc.
Tại Việt Nam, mô hình này được đánh giá là giải pháp chiến lược nhằm giảm áp lực cho hệ thống truyền tải, đặc biệt tại các đô thị có mật độ EV cao như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng.
Hệ thống giúp tích trữ năng lượng cho xe điện, chủ động cấp điện cho các bộ sạc nhanh EV, tránh tình trạng cắt giảm công suất khi lưới yếu.
Theo tính toán của Viện Năng lượng (Bộ Công Thương), nếu 20% trạm sạc quốc gia áp dụng BESS, tổng công suất đỉnh toàn hệ thống điện quốc gia có thể giảm tới 500 MW, tương đương một nhà máy nhiệt điện quy mô trung bình.
1.8 Định hướng ứng dụng và xu hướng toàn cầu
Theo BloombergNEF (2024), thị trường BESS trong trạm sạc EV toàn cầu đạt 12 GWh dung lượng lắp đặt, tăng 90% so với năm 2023.
Tại châu Âu, hơn 60% trạm sạc công cộng trên 250 kW đã có tích hợp BESS.
Mỹ và Nhật Bản yêu cầu bắt buộc các trạm sạc công suất lớn phải có lưu điện trạm sạc để đảm bảo an ninh lưới.
Các xu hướng công nghệ nổi bật hiện nay:
- Pin thể rắn (Solid-State Battery): tăng mật độ năng lượng lên 400 Wh/kg.
- Siêu tụ hybrid (Hybrid Supercapacitor): sạc – xả nhanh trong 5–10 giây, kéo dài tuổi thọ pin.
- AI Energy Scheduling: trí tuệ nhân tạo dự báo tải và điều phối SOC tối ưu.
ETEK đang là một trong những đơn vị tiên phong tại Việt Nam nghiên cứu và triển khai hệ thống BESS trạm sạc xe điện đạt tiêu chuẩn IEC 62933, hướng đến tích hợp năng lượng mặt trời, gió và sạc nhanh đa chuẩn.
2.1 Cấu trúc tổng thể của hệ thống BESS trạm sạc xe điện
Một hệ thống BESS trạm sạc xe điện tiêu chuẩn bao gồm 5 cụm chính hoạt động đồng bộ:
- Cụm pin lưu trữ năng lượng (Battery Rack System).
- Bộ chuyển đổi công suất hai chiều (PCS – Power Conversion System).
- Hệ thống quản lý pin BMS (Battery Management System).
- Hệ thống quản lý năng lượng EMS (Energy Management System).
- Trạm sạc nhanh EV (EV Fast Charging Unit) và thiết bị phụ trợ PCCC, HVAC, SCADA.
Tất cả các cụm thiết bị được lắp trong container 20–40 feet, đạt cấp bảo vệ IP54–IP65, chống bụi, chống ẩm, chịu được nhiệt độ môi trường -20°C đến +50°C.
Hệ thống vận hành hoàn toàn tự động, có thể làm việc ở chế độ nối lưới (grid-tied) hoặc độc lập (off-grid) tùy điều kiện cấp điện.
Mô-đun hóa là ưu điểm lớn: mỗi cụm 250 kW – 500 kWh có thể ghép song song đến 10 cụm, tổng công suất đạt 2,5 MW – 5 MWh, đủ để vận hành 10–20 cổng sạc nhanh EV cùng lúc.
2.2 Cấu hình cụm pin lưu trữ năng lượng
Cụm pin là “trái tim” của hệ thống. Hệ thống BESS trạm sạc xe điện hiện nay thường sử dụng pin LFP (Lithium Iron Phosphate) hoặc NMC (Nickel Manganese Cobalt), tùy mục tiêu cân bằng giữa mật độ năng lượng và độ an toàn.
Thông số kỹ thuật điển hình:
- Điện áp danh định: 768–1.024 VDC.
- Dung lượng module: 50–100 kWh.
- Dòng xả liên tục: 1C (tối đa 2C trong 10 giây).
- Hiệu suất sạc – xả: 94–96%.
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến +55°C.
- Chu kỳ sạc – xả: ≥ 6.000 lần.
Mỗi rack chứa 12–16 module pin, kết nối song song và nối tiếp qua busbar đồng hoặc nhôm 50–100 mm².
Bộ cảm biến nhiệt NTC đặt tại từng cell giúp BMS theo dõi chi tiết từng nhóm pin.
Tất cả rack pin đều có DC Contactor, Fuse, Pre-charge Resistor và Voltage Sensor để cách ly khi bảo trì hoặc xảy ra sự cố.
Các hãng cell phổ biến: CATL, EVE, BYD, LG Energy Solution – đạt tiêu chuẩn IEC 62619, UL 1973, UN38.3.
2.3 Bộ chuyển đổi công suất hai chiều (PCS)
PCS là khối trung gian giữa pin DC và lưới điện AC.
Nó đảm nhiệm hai chức năng: biến đổi điện năng AC/DC hai chiều và điều chỉnh công suất phản kháng (Q-control) để ổn định lưới.
Thông số kỹ thuật điển hình:
- Công suất định mức: 100–500 kW.
- Điện áp DC: 600–1.500 VDC.
- Điện áp AC: 380/400 VAC ±10%.
- Hiệu suất chuyển đổi: ≥97,5%.
- Hệ số công suất: 0,9 (lead/lag).
- Tần số: 50 Hz ±0,2 Hz.
PCS sử dụng IGBT 1200–1700V, điều khiển PWM tần số 5–15 kHz, có khả năng đáp ứng trong vòng <10 ms khi có thay đổi tải.
Mỗi PCS tích hợp bộ lọc LCL để triệt nhiễu hài dòng (THD < 3%).
Chức năng chính gồm:
- Charging mode: nhận điện từ lưới, sạc pin.
- Discharging mode: xả pin, cấp điện cho bộ sạc nhanh EV.
- Grid-support mode: bù công suất phản kháng, điều tần (Frequency Regulation).
Hệ thống PCS có thể hoạt động song song (Parallel Mode) để nâng công suất đến 2 MW, đồng thời có khả năng hòa lưới mượt mà nhờ thuật toán Droop Control.
2.4 Hệ thống quản lý pin BMS – nền tảng an toàn vận hành
BMS đảm nhiệm vai trò quản lý toàn diện cell pin và điều phối lưu điện trạm sạc.
Hệ thống chia thành 3 tầng:
- BMU (Battery Monitoring Unit): giám sát từng module.
- CMU (Cluster Management Unit): tổng hợp dữ liệu cụm rack.
- MBMU (Master BMS): giao tiếp với EMS, điều khiển tổng thể.
Các thông số được theo dõi liên tục gồm:
- SOC (State of Charge) ±1%.
- SOH (State of Health) ±3%.
- Nhiệt độ cell ±1°C.
- Dòng nạp/xả ±0,5%.
BMS có cơ chế bảo vệ nhiều cấp: OVP, UVP, OCP, SCP, OTP, và chẩn đoán lỗi cách điện (Insulation Monitoring ≥ 1 MΩ/V).
Khi phát hiện sự cố, BMS ngắt mạch DC Contactor và gửi cảnh báo đến EMS qua CANopen/Modbus TCP/IP.
Ngoài ra, BMS còn tích hợp balancing circuit (0,5–1,5A) giúp cân bằng điện áp từng cell, kéo dài tuổi thọ pin thêm 15–20%.
2.5 Hệ thống quản lý năng lượng EMS
EMS là “bộ não” điều phối toàn bộ hệ thống BESS trạm sạc xe điện, kết nối PCS, BMS, bộ sạc nhanh EV và lưới điện.
Nó hoạt động dựa trên thuật toán AI-based Predictive Control, dự báo phụ tải, giá điện và trạng thái pin để tối ưu chu trình sạc – xả.
Các chức năng chính của EMS:
- Quản lý trạng thái SOC trong dải 20–90%.
- Lập lịch sạc pin theo giá điện TOU (Time-of-Use).
- Cân bằng công suất giữa nhiều PCS song song.
- Điều phối ưu tiên cho sạc nhanh EV khi nhu cầu tăng.
- Giao tiếp SCADA và truyền dữ liệu cloud qua giao thức MQTT/IEC 61850.
EMS có khả năng phân tích dữ liệu lịch sử để học mô hình hành vi sạc, từ đó tối ưu chiến lược vận hành, giảm tổn thất đến 5–7%.
Khi lưới quá tải, EMS tự động chuyển sang chế độ Peak Shaving, chỉ sử dụng điện từ BESS để giảm công suất đỉnh trong khung giờ cao điểm (17h–21h).
2.6 Tích hợp trạm sạc nhanh EV
Hệ thống BESS trạm sạc xe điện thường được thiết kế đồng bộ với trạm sạc nhanh EV DC công suất 60–350 kW/cổng.
Bộ sạc được kết nối qua DC Bus trung áp 800–1000VDC hoặc qua PCS nếu cấp AC.
Thông số vận hành:
- Công suất đầu ra: 150–480 kW.
- Điện áp sạc: 200–1000VDC.
- Dòng sạc cực đại: 500–600A.
- Chuẩn kết nối: CCS2, CHAdeMO, GB/T, Type 2.
Một khối BESS dung lượng 1 MWh có thể cấp nguồn cho 8–10 xe sạc nhanh EV đồng thời, mỗi xe sạc đến 80% trong 20 phút mà không ảnh hưởng lưới.
Nhờ đó, hệ thống giúp giảm 60–70% nhu cầu cấp điện tức thời từ lưới, giảm thiểu chi phí đầu tư cho máy biến áp và dây dẫn trung thế.
Ngoài ra, ETEK thiết kế trạm sạc có khả năng hoạt động V2G (Vehicle to Grid) – cho phép xe điện hoàn trả năng lượng về hệ thống BESS khi không sử dụng, tạo mô hình lưu điện trạm sạc linh hoạt.
2.7 Hệ thống làm mát, PCCC và an toàn vận hành
Do mật độ năng lượng cao, hệ thống BESS trạm sạc xe điện yêu cầu tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
ETEK thiết kế theo tiêu chuẩn UL 9540, IEC 62933-5-2 và NFPA 855, với các lớp bảo vệ sau:
- Làm mát chủ động (Active Cooling): hệ thống HVAC công suất 10–20 kW, duy trì nhiệt độ 20–30°C, độ ẩm 30–60%.
- Giám sát khí cháy và nhiệt: cảm biến H₂, CO, nhiệt độ và khói tại từng module pin.
- Chữa cháy tự động: dùng khí sạch Novec 1230 hoặc Aerosol kích hoạt tự động khi nhiệt độ > 80°C.
- Xả áp khẩn cấp: van relief đặt trên nóc container, chịu áp 0,1 MPa.
- Cắt nguồn DC tự động: khi phát hiện lỗi chạm đất hoặc chập mạch, contactor DC ngắt trong 50 ms.
Ngoài ra, hệ thống có bộ Battery Fire Detection Algorithm (BFDA) – trí tuệ nhân tạo phân tích xu hướng tăng nhiệt bất thường, cảnh báo sớm 10–15 phút trước khi có cháy nổ.
2.8 Hệ thống SCADA và giám sát từ xa
Tất cả dữ liệu vận hành của hệ thống BESS trạm sạc xe điện (dòng, áp, SOC, SOH, công suất, nhiệt độ, lỗi, tần số PCS, lưu lượng sạc EV) đều được ghi nhận và truyền về trung tâm SCADA Cloud.
Người vận hành có thể:
- Theo dõi biểu đồ sạc – xả thời gian thực.
- Giám sát công suất từng cổng sạc EV.
- Phân tích biểu đồ phụ tải để dự báo nhu cầu năng lượng.
- Truy xuất báo cáo tự động theo ngày, tuần, tháng.
ETEK sử dụng nền tảng SCADA tích hợp IoT Gateway, MQTT Broker, và Web Dashboard HTML5, cho phép truy cập qua máy tính, điện thoại, máy tính bảng.
Hệ thống SCADA được bảo mật bằng tường lửa công nghiệp (Firewall IEC 62443) và chứng thực đa tầng SSL.
2.9 Nguyên lý hoạt động tổng quát của hệ thống
Chu trình vận hành được mô tả theo 3 chế độ chính:
Chế độ 1 – Nạp năng lượng (Charging Mode):
Khi phụ tải lưới thấp hoặc có điện mặt trời, PCS hoạt động ở chế độ sạc, chuyển đổi AC thành DC, nạp vào pin qua BMS.
Hiệu suất sạc đạt 95–97%.
Chế độ 2 – Cấp điện cho sạc nhanh EV (Discharging Mode):
Khi nhiều xe cùng sạc, EMS phát lệnh xả, PCS đảo chiều dòng điện, cung cấp 400–1000VDC cho bộ sạc nhanh EV, giữ ổn định điện áp đầu ra ±2%.
Pin xả tới giới hạn SOC 20%, sau đó tự động sạc lại khi tải giảm.
Chế độ 3 – Hỗ trợ lưới (Grid Support Mode):
Trong trường hợp mất lưới, hệ thống vẫn cung cấp điện cho lưu điện trạm sạc và thiết bị phụ trợ 3–4 giờ.
Khi có lưới trở lại, PCS đồng bộ pha, hòa lưới mềm (soft sync) trong 2 giây, tránh dòng xung.
Nhờ cơ chế thông minh này, hệ thống duy trì độ tin cậy cấp điện >99,98%, phù hợp cho các trạm sạc quy mô lớn hoặc khu công nghiệp thông minh.
3.1 Thông số kỹ thuật tổng thể của hệ thống BESS trạm sạc xe điện
Một hệ thống BESS trạm sạc xe điện có thể được tùy chỉnh theo quy mô trạm, số cổng sạc nhanh và nhu cầu vận hành. Dưới đây là các thông số kỹ thuật điển hình cho cấu hình công nghiệp 1 MW / 2 MWh – tương thích với các trạm sạc nhanh EV từ 4 đến 10 cổng DC 120–350 kW:
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật điển hình | Ghi chú |
| Công suất danh định (AC Output) | 1.000 kW | Có thể mở rộng modular đến 5 MW |
| Dung lượng lưu trữ năng lượng | 2.000 kWh | Tương đương 2 giờ xả tại 1 MW |
| Điện áp DC Bus | 768–1.200 VDC | Ghép song song nhiều rack |
| Hiệu suất sạc–xả toàn hệ thống | 91–95% | Bao gồm tổn thất PCS và BMS |
| Số chu kỳ sạc–xả | ≥ 6.000 cycles | SOC 10–90%, DOD 80% |
| Nhiệt độ vận hành | -20°C đến +55°C | Có HVAC điều hòa nhiệt độ |
| Công suất PCS (Power Conversion System) | 500–1.000 kW | Hai chiều AC/DC |
| Hiệu suất PCS | ≥ 97,5% | Theo chuẩn IEC 61683 |
| Tỷ lệ THD dòng điện | < 3% | Lọc nhiễu LCL |
| Công suất bộ sạc EV | 60–350 kW/cổng | CCS2, CHAdeMO, GB/T |
| Điện áp đầu ra sạc nhanh EV | 200–1.000 VDC | Tùy loại xe |
| Dòng sạc cực đại | 600 A | Sạc 80% pin xe trong 20 phút |
| Hệ số công suất PF | 0,98 | Điều chỉnh ±0,1 lag/lead |
| Mức tiêu thụ điện phụ trợ | 1–3% tổng tải | HVAC + SCADA + chiếu sáng |
| Thời gian đáp ứng tải | < 50 ms | Đảm bảo ổn định điện áp sạc |
| Cấp bảo vệ | IP54–IP65 | Chống bụi – chống nước |
| Mức ồn vận hành | ≤ 65 dB(A) | Đo tại 1 m |
| Độ sụt điện áp khi tải xả | < 2% | Ổn định điện áp đầu ra |
| Tuổi thọ thiết bị | ≥ 15 năm | Thay thế pin sau 10–12 năm |
Với các thông số trên, hệ thống có thể phục vụ đồng thời 8–10 xe sạc nhanh EV công suất cao, hoặc duy trì cấp điện độc lập trong 4–5 giờ khi lưới mất.
3.2 Thông số cụ thể cho cụm pin lưu trữ
Cụm pin lưu điện trạm sạc là thành phần quyết định năng lượng dự trữ và độ ổn định của hệ thống. Pin LFP (LiFePO₄) là loại được lựa chọn phổ biến do độ an toàn và tuổi thọ cao.
| Thông số kỹ thuật | Giá trị | Ghi chú |
| Loại cell pin | LFP (LiFePO₄) | Không cháy, ổn định nhiệt |
| Dung lượng cell | 280 Ah | 3,2 V danh định |
| Số cell trong module | 240–320 cell | Tùy điện áp đầu ra |
| Dung lượng module | 50–100 kWh | Mỗi rack gồm 10–12 module |
| Hiệu suất sạc–xả | 95–96% | Ở 25°C |
| Chu kỳ sạc–xả (80% DOD) | 6.000–8.000 lần | Tuổi thọ 10–12 năm |
| Điện áp danh định rack | 768–1.024 VDC | Ghép nối tiếp cell |
| Dòng xả cực đại | 2C (10 s) | 560–600 A |
| Dòng sạc tối đa | 1C | 280–300 A |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C | Giới hạn an toàn 60°C |
| Mức độ cân bằng điện áp | ±15 mV/cell | BMS kiểm soát |
| Khối lượng năng lượng riêng | 150 Wh/kg | Mật độ trung bình cell LFP |
| Vật liệu vỏ module | Thép phủ epoxy hoặc nhôm | Đạt IP67 |
| Độ an toàn cháy nổ | Không có O₂ giải phóng | UL 9540A verified |
Bộ BMS đảm bảo pin hoạt động trong giới hạn an toàn, kiểm soát dòng điện, nhiệt độ và điện áp từng cell. Khi một cell vượt ngưỡng 3,65 V hoặc thấp hơn 2,5 V, hệ thống ngắt mạch tức thì.
3.3 Thông số bộ chuyển đổi công suất (PCS)
PCS là thiết bị cốt lõi trong hệ thống BESS trạm sạc xe điện, chịu trách nhiệm biến đổi AC↔DC hai chiều.
| Thông số | Giá trị | Ghi chú |
| Công suất danh định | 500–1.000 kW | Tùy cấu hình |
| Hiệu suất | ≥97,5% | Ở tải 50–100% |
| Điện áp đầu vào AC | 380–480 VAC ±10% | 3 pha, 50 Hz |
| Điện áp DC đầu ra | 600–1.500 VDC | Có thể điều chỉnh |
| THD dòng điện | < 3% | Theo IEEE 519 |
| Độ chính xác điều khiển công suất | ±1% | Grid tie mode |
| Thời gian phản hồi công suất | < 10 ms | PID control |
| Chế độ hoạt động | Grid/Islanded/BESS-only | Tự động chuyển đổi |
| Cấp bảo vệ | IP54 | Outdoor |
| Làm mát | Forced air hoặc water cooling | Tùy môi trường |
| Giao thức điều khiển | Modbus TCP, CAN, IEC 61850 | Kết nối EMS |
PCS có khả năng điều khiển tần số (Frequency Regulation) và bù công suất phản kháng (Q-compensation) giúp cải thiện ổn định điện áp cho lưới.
Ngoài ra, nó hỗ trợ chế độ soft start, giảm xung dòng khi hòa lưới hoặc khi khởi động tải.
3.4 Tiêu chuẩn sạc nhanh EV và an toàn điện
Các trạm sạc nhanh EV kết hợp với BESS phải đáp ứng đồng thời nhiều tiêu chuẩn quốc tế về điện, an toàn và tương thích phương tiện.
| Chuẩn sạc | Điện áp (VDC) | Công suất tối đa (kW) | Đặc điểm kỹ thuật |
| CCS Type 2 | 200–920 | 350 | Chuẩn châu Âu, phổ biến nhất |
| CHAdeMO | 200–500 | 120 | Áp dụng xe Nhật |
| GB/T DC | 200–1.000 | 250 | Chuẩn Trung Quốc |
| Type 2 AC | 230/400 | 43 | Sạc chậm, bổ trợ |
| Tesla Supercharger | 480 | 250 | Giao thức riêng Tesla |
Tất cả bộ sạc đều đạt chứng nhận IEC 61851-23, IEC 62196, và UL 2202, có bảo vệ OCP, SCP, OTP, GFCI, tự động ngắt khi quá nhiệt hoặc quá áp.
Hệ thống cáp DC sử dụng lõi đồng 70–120 mm², chịu dòng 600–800 A, cách điện chịu 1.500 VDC, lớp bọc chống tia UV và dầu.
Đầu nối (connector) bằng hợp kim bạc mạ Ni, tuổi thọ ≥ 10.000 lần cắm rút.
3.5 Tiêu chuẩn an toàn, môi trường và hiệu suất
Hệ thống BESS trạm sạc xe điện của ETEK được thiết kế tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế và quy chuẩn Việt Nam:
- Tiêu chuẩn an toàn điện & cháy nổ:
- IEC 62933-5-2: Yêu cầu an toàn hệ thống lưu trữ năng lượng bằng pin.
- UL 9540 & UL 9540A: Kiểm tra an toàn hệ thống BESS và mô phỏng cháy nổ cell.
- NFPA 855: Tiêu chuẩn lắp đặt hệ thống lưu trữ năng lượng.
- IEC 62477-1: Yêu cầu an toàn cho PCS công suất lớn.
- Tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng:
- IEC 61683: Hiệu suất PCS.
- IEC 62864-2: Kiểm tra tuổi thọ chu kỳ sạc – xả.
- IEC 62933-2-1: Đánh giá hiệu suất toàn hệ thống BESS.
- Tiêu chuẩn môi trường và khí thải:
- RoHS 3 (EU 2015/863): Không chứa chì, thủy ngân, Cd, Cr⁶⁺, PBB, PBDE.
- ISO 14001:2015: Hệ thống quản lý môi trường.
- QCVN 12:2020/BCT: An toàn pin Lithium trong thiết bị lưu trữ.
- Tiêu chuẩn truyền thông và bảo mật:
- IEC 62351: Bảo mật dữ liệu SCADA.
- IEC 61850: Giao tiếp giữa PCS – EMS – BMS.
- IEC 62443: An ninh mạng công nghiệp.
3.6 Hiệu suất vận hành và các chỉ số đánh giá
Hiệu quả của hệ thống BESS trạm sạc xe điện được đánh giá bằng nhiều chỉ số hiệu năng (KPI – Key Performance Indicators):
| Chỉ số | Giá trị điển hình | Ý nghĩa kỹ thuật |
| Round-trip Efficiency | 92–95% | Hiệu suất tổng thể sạc – xả |
| Depth of Discharge (DOD) | 80% | Mức xả khuyến nghị |
| System Availability | > 99,98% | Tỷ lệ hoạt động liên tục |
| Response Time | < 50 ms | Thời gian phản ứng tải |
| SOC Control Accuracy | ±1% | Độ chính xác quản lý SOC |
| Operating Cost Reduction | 25–35% | So với trạm không BESS |
| Peak Power Reduction | 60–70% | Giảm công suất đỉnh lưới |
| Noise Level | ≤ 65 dB | Mức ồn tiêu chuẩn |
| Fire Safety Index | 10⁻⁶ incident/hour | Xác suất cháy cực thấp |
Nhờ hiệu suất cao, một hệ thống dung lượng 2 MWh có thể tiết kiệm trung bình 2,4–2,8 tỷ đồng/năm chi phí điện năng cho một trạm sạc quy mô 10 cổng 250 kW.
3.7 Kiểm định, thử nghiệm và chứng nhận chất lượng
Trước khi bàn giao, hệ thống BESS trạm sạc xe điện được ETEK tiến hành quy trình kiểm định nghiêm ngặt:
- Kiểm tra cách điện (Insulation Test): ≥ 1.000 MΩ/VDC.
- Thử tải giả lập (Load Test): 120% tải trong 60 phút, nhiệt độ ổn định ±5°C.
- Kiểm tra cân bằng cell: ΔV ≤ 15 mV.
- Kiểm tra đáp ứng PCS: tăng tải 0→100% trong 100 ms.
- Thử rò rỉ khí cháy: cảm biến H₂, CO dưới ngưỡng 10 ppm.
Sau khi vượt qua thử nghiệm, hệ thống được cấp chứng nhận TUV Rheinland, Intertek, và Quatest 3 (Việt Nam).
Các thông số vận hành được ghi nhận và lưu trữ trên nền tảng cloud để giám sát liên tục trong suốt vòng đời hệ thống.
3.8 Các chỉ tiêu hiệu quả kinh tế – kỹ thuật
Khi áp dụng hệ thống BESS trạm sạc xe điện, các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật đạt được như sau:
- Giảm chi phí đầu tư lưới: 25–40% (do không cần nâng cấp máy biến áp).
- Giảm tiền điện giờ cao điểm: 30–50%.
- Tăng hiệu suất sử dụng năng lượng tái tạo: 20–30%.
- Thời gian hoàn vốn trung bình: 3–4 năm.
- Tỷ lệ sử dụng năng lượng lưu trữ: > 85%.
- Giảm CO₂ phát thải: 120–150 tấn/năm (với trạm 2 MWh).
Nhờ đó, hệ thống đáp ứng mục tiêu “Net Zero Emission 2050” và tiêu chí phát triển bền vững trong ngành giao thông điện hóa.
4.1 Lợi ích kỹ thuật và tối ưu công suất
Hệ thống BESS trạm sạc xe điện cho phép điều hòa công suất tức thời, đảm bảo các bộ sạc nhanh hoạt động ổn định mà không gây sụt áp hay quá tải lưới.
Khi phụ tải tăng đột ngột, hệ thống tự động chuyển sang chế độ xả năng lượng (Discharging), cung cấp tức thời công suất 500–1.000 kW để bù tải.
Nhờ phản ứng nhanh < 50 ms, điện áp DC Bus luôn được giữ trong dải ±2%, duy trì sạc nhanh EV ổn định.
Khi nhu cầu giảm, PCS chuyển sang chế độ sạc (Charging), tận dụng điện giá thấp hoặc năng lượng mặt trời để tích trữ năng lượng cho xe điện.
Với cơ chế này, trạm không cần nâng công suất trạm biến áp, giảm tải lưới trung thế 22 kV, đồng thời giảm dao động điện áp ±1%, cải thiện hệ số công suất toàn khu vực.
Bằng thuật toán peak shaving – valley filling, hệ thống BESS giúp giảm 60–70% công suất đỉnh, kéo dài tuổi thọ thiết bị điện.
4.2 Lợi ích về chi phí đầu tư và vận hành
Đối với một trạm sạc nhanh công suất 1 MW, chi phí kéo đường dây và nâng cấp máy biến áp riêng có thể lên tới 10–12 tỷ VNĐ.
Khi tích hợp lưu điện trạm sạc, chi phí đầu tư giảm 30–40%, do chỉ cần đấu nối 300–500 kW lưới điện thay vì 1 MW.
Chi phí điện năng cũng giảm đáng kể nhờ mô hình “time-shifting”:
- Nạp năng lượng vào ban đêm (1.500 VNĐ/kWh).
- Xả vào ban ngày khi giá điện cao (3.000 VNĐ/kWh).
→ Tiết kiệm trung bình 40–50% tiền điện/tháng.
Ngoài ra, hệ thống tự động vận hành, không cần nhân công thường trực.
Chi phí vận hành định kỳ chỉ khoảng 0,05–0,07 USD/kWh lưu trữ, thấp hơn 25% so với giải pháp diesel backup.
Thời gian hoàn vốn trung bình 3 năm, tuổi thọ pin đạt 10–12 năm, PCS 15 năm, ROI tích lũy 250–300% trong vòng đời dự án.
4.3 Lợi ích về độ tin cậy và ổn định cung cấp điện
Trạm sạc điện phải vận hành liên tục 24/7. Sự cố lưới hay mất điện cục bộ có thể ảnh hưởng đến doanh thu.
Nhờ khả năng cung cấp điện độc lập (Islanded Mode), hệ thống BESS trạm sạc xe điện có thể duy trì hoạt động tối thiểu 4–6 giờ khi lưới mất điện.
Độ sẵn sàng hệ thống (System Availability) > 99,98%, tương đương tiêu chuẩn Tier III – IV trong ngành năng lượng.
Hệ thống có thể tự động hòa lưới khi điện trở lại, tránh dòng khởi động, đảm bảo sạc nhanh EV liên tục mà không cần khởi động lại.
Cấu trúc dự phòng N+1 của PCS và BMS giúp hệ thống vẫn vận hành dù hỏng 1 module, tránh gián đoạn.
Tỷ lệ lỗi thiết bị < 0,1%/năm. Dữ liệu được lưu trên cloud 12 tháng, EMS tự động phân tích và cảnh báo sớm mọi biến động bất thường.
4.4 Lợi ích về môi trường và giảm phát thải
Theo tính toán của Viện Năng lượng Việt Nam, một trạm BESS dung lượng 2 MWh có thể giảm phát thải 120–150 tấn CO₂/năm nhờ giảm điện giờ cao điểm và tận dụng điện tái tạo.
Khi kết hợp với điện mặt trời áp mái, lượng điện sạch sử dụng đạt 70–80% tổng nhu cầu trạm.
Ngoài ra, tích trữ năng lượng cho xe điện giúp giảm nhu cầu khởi động nguồn nhiệt điện trong giờ cao điểm, tránh phát thải NOₓ, SO₂ từ các nhà máy than.
Pin LFP không chứa coban, không phát thải khí độc khi cháy, có thể tái chế 85–90% vật liệu sau vòng đời.
Hệ thống đạt tiêu chuẩn RoHS 3, ISO 14001, QCVN 12:2020/BCT, thân thiện môi trường, phù hợp chính sách “Zero Carbon 2050”.
Đây là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đạt chứng nhận Green Facility và ESG Rating A từ các tổ chức quốc tế.
4.5 Lợi ích trong tối ưu năng lượng tái tạo
Nhiều trạm sạc hiện nay kết hợp năng lượng mặt trời hoặc gió. Tuy nhiên, các nguồn này biến động và khó kiểm soát công suất đầu ra.
Khi tích hợp hệ thống BESS trạm sạc xe điện, năng lượng tái tạo được tích trữ và điều tiết thông minh qua EMS.
Ban ngày, điện mặt trời dư được lưu vào pin; buổi tối, pin xả để sạc nhanh EV.
Điều này giúp tăng tỷ lệ tự dùng năng lượng sạch (self-consumption) từ 40% lên 80%, giảm điện mua từ lưới 50%.
Nếu dùng pin 2 MWh kết hợp điện mặt trời 500 kWp, mỗi ngày hệ thống có thể sạc 60–70 xe mà không cần dùng điện lưới.
Đây là nền tảng của mô hình Solar-BESS-EV, được coi là cấu hình hạ tầng xanh của tương lai.
4.6 Lợi ích trong quy hoạch và quản lý phụ tải
Giảm công suất đỉnh là lợi ích kinh tế rõ nhất của BESS.
Hệ thống giúp các đơn vị quản lý điện lực và nhà đầu tư trạm sạc tránh chi phí demand charge – khoản phạt do vượt công suất đăng ký.
Ví dụ: nếu công suất đỉnh bị vượt 200 kW, tiền phạt có thể lên tới 250–300 triệu VNĐ/tháng.
Nhờ cơ chế “Peak Shaving” tự động, BESS xả điện đúng lúc phụ tải tăng, giữ công suất tiêu thụ trong giới hạn, tránh chi phí phạt.
Ngoài ra, EMS có thể kết nối SCADA lưới điện, tham gia các chương trình Demand Response (DR): khi lưới thiếu tải, hệ thống giảm tiêu thụ hoặc cấp ngược điện, nhận lại tín chỉ năng lượng (energy credit).
Điều này biến trạm sạc thành nguồn linh hoạt (Flexible Load), tăng hiệu quả vận hành cho toàn hệ thống điện quốc gia.
4.7 Lợi ích trong thương mại và mô hình kinh doanh
Việc triển khai lưu điện trạm sạc không chỉ là đầu tư kỹ thuật mà còn mở ra mô hình kinh doanh mới:
- Mô hình Arbitrage: mua điện giá thấp, bán điện sạc EV giá cao.
- Mô hình dịch vụ lưu trữ (BESS-as-a-Service): cho thuê dung lượng pin theo giờ.
- Mô hình chia sẻ năng lượng (Energy Sharing): kết nối nhiều trạm sạc, chia sẻ điện qua EMS cloud.
Theo phân tích tài chính của ETEK, một trạm BESS 2 MWh có thể mang lại doanh thu bổ sung 2,5–3 tỷ VNĐ/năm nhờ arbitrage và tham gia lưới phụ trợ.
Thời gian thu hồi vốn rút ngắn 30% so với mô hình trạm sạc độc lập.
Khi lượng xe EV tăng, hệ thống có thể mở rộng dung lượng bằng cách bổ sung module pin mà không cần xây thêm trạm biến áp.
4.8 Ứng dụng thực tế tại Việt Nam và quốc tế
Tại Việt Nam:
ETEK đang triển khai hệ thống BESS trạm sạc xe điện tại khu công nghiệp Yên Phong (Bắc Ninh), công suất 1 MW/2 MWh, kết hợp 6 cổng sạc nhanh EV 250 kW.
Hệ thống hoạt động ổn định, giảm 65% tải đỉnh, tiết kiệm 1,6 tỷ VNĐ/năm.
Tại TP. Hồ Chí Minh, dự án BESS + Solar + EV của ETEK cho trung tâm logistics Bình Tân (2024) sử dụng 1,2 MWh pin CATL, PCS Sungrow 500 kW, đạt hiệu suất 94,2%, sạc trung bình 80 xe/ngày.
Trên thế giới:
- Hàn Quốc: trạm Boryeong BESS 2 MW sạc 100 xe/ngày, giảm tải lưới 50%.
- Nhật Bản: Tokyo Smart Station dùng BESS 1,5 MWh, 100% điện tái tạo, vận hành từ 2021.
- Mỹ: Tesla Supercharger kết hợp Megapack (3 MWh) tại California, tiết kiệm 40% chi phí điện hàng năm.
Những mô hình này chứng minh khả năng vận hành bền vững của BESS trong hạ tầng sạc EV hiện đại.
4.9 Lợi ích vận hành và quản lý thông minh
ETEK trang bị cho hệ thống phần mềm EMS Cloud AI, cho phép giám sát, điều khiển, và phân tích dữ liệu theo thời gian thực.
Người vận hành có thể:
- Theo dõi SOC, SOH, công suất sạc từng xe.
- Dự báo phụ tải theo khung giờ.
- Tự động điều chỉnh chiến lược nạp – xả.
- Báo cáo chi tiết hiệu suất, chi phí điện và thời gian hoàn vốn.
Nhờ ứng dụng trí tuệ nhân tạo, EMS có thể tối ưu lịch sạc để pin luôn hoạt động trong dải SOC 20–90%, kéo dài tuổi thọ 15%.
Các thuật toán học máy (machine learning) giúp giảm tổn thất năng lượng 5–8% so với điều khiển truyền thống.
Ngoài ra, toàn bộ dữ liệu được mã hóa AES-256, bảo mật theo chuẩn IEC 62351, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống điện và thông tin vận hành.
4.10 Lợi ích chiến lược và tầm nhìn phát triển
Trong xu thế toàn cầu chuyển dịch năng lượng, hệ thống BESS trạm sạc xe điện là nền tảng trọng yếu của mạng sạc thông minh (Smart Charging Network).
Nó không chỉ hỗ trợ lưới điện mà còn giúp hình thành hệ sinh thái năng lượng phân tán (Distributed Energy System).
Các quốc gia phát triển coi BESS là “xương sống” của hạ tầng EV — vừa là trạm sạc, vừa là kho điện, vừa là nguồn điều tần.
Ở Việt Nam, việc triển khai đồng bộ mô hình này sẽ giúp giảm áp lực đầu tư nguồn điện mới, hỗ trợ lưới điện thông minh và thúc đẩy quá trình điện hóa giao thông bền vững.
ETEK định hướng phát triển BESS tích hợp năng lượng mặt trời, gió và sạc nhanh EV, góp phần thực hiện chiến lược “Zero Emission Transport 2050” của Chính phủ.
Đây chính là giải pháp cân bằng giữa hiệu quả kỹ thuật – lợi ích kinh tế – bảo vệ môi trường, phù hợp cho cả doanh nghiệp tư nhân và khu công nghiệp.
5.1 Năng lực thiết kế và tích hợp toàn diện
ETEK là đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong nghiên cứu, thiết kế và triển khai hệ thống BESS trạm sạc xe điện theo mô hình tích hợp hoàn chỉnh.
Chúng tôi không chỉ cung cấp thiết bị phần cứng mà còn thiết kế giải pháp điện – điều khiển – truyền thông – phần mềm vận hành đồng bộ, đảm bảo tương thích hoàn toàn giữa BESS, PCS, EMS và trạm sạc nhanh EV.
ETEK sử dụng phương pháp Integrated Energy Architecture, giúp phối hợp tối ưu giữa lưới điện, nguồn tái tạo và hệ thống lưu trữ.
Mọi dự án đều được mô phỏng công suất và dòng tải bằng phần mềm ETEK-SimPower™, đảm bảo cấu hình phù hợp đặc tính từng khu vực điện lưới.
Quy trình kỹ thuật bao gồm:
- Phân tích biểu đồ phụ tải (Load Profile Analysis).
- Tính toán dung lượng pin và PCS.
- Mô phỏng sạc đồng thời (Concurrent Charging Simulation).
- Đánh giá hiệu suất, tổn thất và thời gian hoàn vốn.
Nhờ mô hình này, mỗi trạm do ETEK triển khai đạt hiệu suất tổng thể 93–95%, ổn định điện áp DC ±1%, và tiết kiệm trung bình 35% chi phí vận hành/năm.
5.2 Công nghệ phần cứng tiên tiến và tương thích toàn cầu
Toàn bộ thiết bị trong hệ thống BESS trạm sạc xe điện do ETEK cung cấp đều đạt chuẩn quốc tế:
- Pin LFP (LiFePO₄) từ các nhà sản xuất hàng đầu như CATL, EVE, BYD.
- PCS hai chiều sử dụng công nghệ IGBT 1700V của Sungrow, Delta, Huawei.
- Bộ điều khiển BMS đạt chứng chỉ UL 1973, UL 9540, IEC 62619.
- EMS & SCADA được phát triển độc quyền bởi ETEK, tương thích giao thức IEC 61850, Modbus TCP, MQTT Cloud.
Hệ thống được cấu hình linh hoạt: modular containerized 250 kW – 1 MW, dễ mở rộng đến 10 MW bằng cách ghép song song các mô-đun BESS.
Thiết kế này đặc biệt phù hợp với các trạm sạc quy mô lớn, khu đô thị thông minh hoặc khu công nghiệp điện khí hóa.
Bên cạnh đó, tất cả module pin đều tích hợp cảm biến nhiệt NTC, van xả áp khẩn cấp, cầu chì chống dòng ngược, công tắc ngắt DC 1500V, và hệ thống chữa cháy Novec 1230, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn cao nhất hiện nay.
5.3 Hệ thống phần mềm quản lý năng lượng thông minh (EMS)
ETEK phát triển nền tảng ETEK Energy Cloud EMS, cho phép điều khiển, giám sát và tối ưu hóa vận hành lưu điện trạm sạc trên giao diện thời gian thực.
Phần mềm sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để học hành vi tiêu thụ năng lượng, dự báo công suất và điều phối chu kỳ sạc – xả tối ưu.
Các tính năng chính:
- Quản lý song song nhiều trạm BESS.
- Dự báo tải sạc xe điện và giá điện theo TOU.
- Tự động cân bằng SOC giữa các mô-đun.
- Điều phối dòng năng lượng giữa năng lượng mặt trời – lưới – pin – xe điện.
- Báo cáo hiệu suất, vòng đời pin, mức tiết kiệm chi phí theo thời gian.
Hệ thống EMS hoạt động trên nền cloud hybrid, có thể truy cập từ trình duyệt, ứng dụng di động hoặc SCADA trung tâm.
Tất cả dữ liệu được mã hóa AES-256, chứng thực đa tầng, tuân thủ IEC 62351-8 và IEC 62443-4-2, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Nhờ công nghệ này, khách hàng có thể theo dõi tích trữ năng lượng cho xe điện, kiểm soát sạc nhanh EV, và tối ưu giảm công suất đỉnh chỉ bằng vài thao tác.
5.4 Giải pháp thiết kế tối ưu và linh hoạt cho mọi quy mô
ETEK cung cấp nhiều cấu hình hệ thống BESS trạm sạc xe điện tùy theo quy mô trạm:
| Mô hình | Công suất BESS | Dung lượng pin | Ứng dụng chính |
| Micro BESS | 100–250 kW | 250–500 kWh | Trạm sạc dân cư, bãi đỗ EV nhỏ |
| Standard BESS | 500 kW–1 MW | 1–2 MWh | Trạm thương mại, logistics EV |
| Large BESS | 2–5 MW | 5–10 MWh | Khu công nghiệp, depot xe buýt điện |
| Hybrid Solar-BESS | 500 kW–2 MW | 2–5 MWh | Kết hợp năng lượng mặt trời áp mái |
Hệ thống có thể hoạt động độc lập hoặc nối lưới, tích hợp thêm năng lượng tái tạo.
Nhờ cấu trúc container hóa, việc lắp đặt chỉ mất 15–25 ngày, trong khi hệ thống truyền thống mất 2–3 tháng.
Thiết bị đạt tiêu chuẩn chống ồn ≤ 65 dB(A), hiệu suất hoạt động 24/7, có thể lắp đặt tại khu dân cư hoặc khu thương mại mà không ảnh hưởng môi trường.
5.5 Dịch vụ kỹ thuật, giám sát và bảo hành toàn diện
ETEK cung cấp gói dịch vụ kỹ thuật trọn gói (ETEK Total BESS Service), bao gồm:
- Khảo sát – tư vấn – thiết kế sơ bộ.
- Tính toán phụ tải, mô phỏng hiệu suất và chi phí.
- Lắp đặt, chạy thử, nghiệm thu và bàn giao.
- Giám sát từ xa 24/7 qua trung tâm điều hành ETEK Cloud.
- Bảo trì định kỳ, thay cell pin, cập nhật firmware EMS.
Thời gian bảo hành hệ thống tối thiểu 3 năm, riêng pin và PCS được hỗ trợ đến 10 năm hoặc 6.000 chu kỳ sạc–xả.
ETEK áp dụng hệ thống cảnh báo chủ động (Predictive Maintenance): nếu thông số vượt ngưỡng, EMS tự động gửi thông báo kỹ thuật qua email, SMS và ứng dụng quản lý.
Nhờ dịch vụ này, khách hàng gần như không cần nhân sự chuyên môn cao tại chỗ, giảm chi phí vận hành tới 30%.
5.6 Tối ưu chi phí và hiệu quả tài chính cho nhà đầu tư
Khi triển khai hệ thống BESS trạm sạc xe điện, ETEK hỗ trợ khách hàng tính toán ROI, CAPEX, OPEX, cũng như mô hình tài chính hoàn vốn.
Với chi phí đầu tư trung bình 10–12 tỷ đồng cho hệ thống 1 MW/2 MWh, thời gian hoàn vốn 3–4 năm nhờ tiết kiệm điện và doanh thu dịch vụ.
ETEK cũng cung cấp các mô hình tài chính linh hoạt:
- ESaaS (Energy Storage as a Service): thuê vận hành BESS, trả phí theo kWh sử dụng.
- PPA (Power Purchase Agreement): ETEK đầu tư, khách hàng chỉ trả tiền năng lượng tiêu thụ.
- Shared Revenue Model: chia sẻ lợi nhuận từ hoạt động sạc nhanh EV.
Các giải pháp này giúp khách hàng loại bỏ chi phí đầu tư ban đầu, dễ dàng mở rộng quy mô trạm.
Tổng chi phí điện năng tiết kiệm 20–40%, lợi nhuận ròng mỗi năm tăng trung bình 2–3 tỷ đồng cho một trạm quy mô vừa.
5.7 Kinh nghiệm triển khai thực tế và thành công ứng dụng
ETEK đã triển khai thành công nhiều dự án lưu điện trạm sạc tại Việt Nam và khu vực:
- BESS 2 MWh – Bắc Ninh (2023): giảm tải lưới 65%, cung cấp điện cho 8 cổng sạc nhanh EV.
- BESS 1,5 MWh – Bình Dương (2024): tích hợp điện mặt trời 500 kWp, tiết kiệm 1,8 tỷ đồng/năm.
- BESS 3 MWh – Cần Thơ (2025): hỗ trợ depot xe buýt điện, giảm 130 tấn CO₂/năm.
- BESS 1 MW – Đà Nẵng: tham gia chương trình Demand Response, hoàn vốn 3,2 năm.
Mỗi dự án đều được vận hành ổn định, đáp ứng tiêu chuẩn IEC, UL, NFPA, được kiểm định bởi Quatest 3 và chứng nhận an toàn vận hành cấp độ A.
5.8 Lợi thế cạnh tranh của ETEK trên thị trường
- Giải pháp tổng thể: từ khảo sát – thiết kế – cung cấp – vận hành.
- Công nghệ tiên tiến: EMS AI, SCADA Cloud, PCS hiệu suất cao.
- Độ tin cậy vượt trội: uptime > 99,98%, phản ứng < 50 ms.
- Tối ưu chi phí: giảm đầu tư lưới, tiết kiệm 30–40% vận hành.
- Đảm bảo an toàn: tuân thủ UL 9540A, IEC 62933, NFPA 855.
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: trung tâm điều hành ETEK Cloud toàn cầu.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: module 250 kW – 5 MW, dễ ghép nối.
Với chiến lược “Hiệu quả – Bền vững – Tối ưu năng lượng”, ETEK không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn mang đến giải pháp vận hành thông minh, hiệu quả tài chính và an toàn tuyệt đối cho khách hàng.
5.9 Cam kết chất lượng và phát triển bền vững
ETEK cam kết mỗi hệ thống BESS trạm sạc xe điện bàn giao đều đạt:
- Hiệu suất ≥ 93%.
- Tỷ lệ sẵn sàng ≥ 99,9%.
- Giảm công suất đỉnh ≥ 60%.
- Giảm phát thải CO₂ ≥ 120 tấn/năm.
Tất cả linh kiện có nguồn gốc rõ ràng, chứng nhận CE, TUV, RoHS, QCVN.
Mọi dự án đều được kiểm định và thử nghiệm toàn phần trước khi vận hành thực tế.
ETEK hướng đến phát triển mạng lưới trạm sạc BESS thông minh toàn quốc, kết hợp năng lượng tái tạo và công nghệ lưu trữ để thúc đẩy hệ sinh thái xe điện Việt Nam.
Chọn ETEK, doanh nghiệp không chỉ sở hữu một hệ thống lưu điện trạm sạc hiện đại, mà còn đồng hành cùng một đối tác công nghệ bền vững, luôn đặt hiệu suất, an toàn và tối ưu năng lượng lên hàng đầu.
Kết luận:
Hệ thống BESS trạm sạc xe điện là bước tiến chiến lược trong hạ tầng năng lượng hiện đại. Với công nghệ tối ưu, khả năng giảm tải lưới, tích trữ năng lượng cho xe điện, và hỗ trợ sạc nhanh EV, ETEK mang đến giải pháp toàn diện giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, bảo vệ môi trường và sẵn sàng cho tương lai giao thông xanh.
ETEK chính là lựa chọn đáng tin cậy để bạn triển khai hệ thống lưu trữ năng lượng và trạm sạc thông minh, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và định hướng phát triển bền vững của Việt Nam.




