07
2025

NGUYÊN LÝ XỬ LÝ KHÍ THẢI DẠNG BỤI VÀ KHÍ ĐỘC TRONG NHÀ MÁY

Nguyên lý xử lý khí thải là yếu tố cốt lõi để đảm bảo khí thải công nghiệp được kiểm soát theo chuẩn môi trường. Bài viết trình bày chi tiết các cơ chế lọc bụi, trung hòa hóa học, hấp phụ trong xử lý khí SOx, NOx, VOCs.

NGUYÊN LÝ XỬ LÝ KHÍ THẢI DẠNG BỤI VÀ KHÍ ĐỘC TRONG NHÀ MÁY
NGUYÊN LÝ XỬ LÝ KHÍ THẢI DẠNG BỤI VÀ KHÍ ĐỘC TRONG NHÀ MÁY

1. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ KHÍ THẢI CÔNG NGHIỆP VÀ TẦM QUAN TRỌNG CỦA NGUYÊN LÝ XỬ LÝ KHÍ THẢI

1.1 Đặc điểm khí thải công nghiệp

Khí thải trong nhà máy sản xuất bao gồm cả dạng bụi lơ lửng (PM2.5, PM10) và khí độc hại như SO₂, NOx, CO, HCl, NH₃, VOCs.

Mỗi thành phần yêu cầu nguyên lý xử lý khí thải riêng biệt theo tính chất vật lý và hóa học.

Ví dụ, bụi mịn yêu cầu thiết bị lọc cơ học hoặc tĩnh điện, còn khí VOCs cần hệ thống hấp phụ hoặc oxy hóa nhiệt.

1.2 Tác động môi trường và quy chuẩn kiểm soát

Khí độc từ sản xuất công nghiệp gây hiệu ứng nhà kính, mưa axit, và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.

Các chỉ tiêu được quy định nghiêm ngặt theo QCVN tại Việt Nam và tương đương Euro 5 – Euro 6 tại châu Âu.

Nồng độ giới hạn đối với bụi tổng: ≤ 100 mg/Nm³

SO₂: ≤ 500 mg/Nm³, NOx: ≤ 800 mg/Nm³, VOCs: ≤ 100 mg/Nm³

Đáp ứng các chỉ tiêu trên đòi hỏi thiết kế tuân thủ nguyên lý xử lý khí thải tối ưu, phù hợp từng ứng dụng.

2. CƠ CHẾ VẬT LÝ TRONG NGUYÊN LÝ XỬ LÝ KHÍ THẢI DẠNG BỤI

2.1 Cơ chế lọc trọng lực và buồng lắng

Đây là nguyên lý đơn giản áp dụng cho hạt bụi có kích thước >50 µm.

Khí mang bụi đi qua buồng lắng, bụi sẽ lắng nhờ trọng lực khi vận tốc khí giảm xuống <1.5 m/s.

Hiệu suất tách bụi đạt khoảng 30–50%, được sử dụng như bước tiền xử lý trước lọc bụi chính.

2.2 Nguyên lý lọc bụi bằng cyclone

Lọc bụi kiểu cyclone tạo chuyển động xoáy cưỡng bức, buộc hạt bụi va vào thành thiết bị và rơi xuống phễu thu.

Áp dụng tốt với hạt bụi >10 µm, hiệu suất lọc đạt 60–90% tùy tốc độ xoáy và kích thước thiết kế.

Áp suất làm việc: 1500–2000 Pa, lưu lượng khí xử lý: 1000–100000 Nm³/h

2.3 Lọc bụi bằng túi vải (bag filter)

Nguyên lý chính là giữ bụi trên bề mặt lớp vải khi dòng khí đi qua.

Chất liệu: polyester, aramid, PTFE tùy theo nhiệt độ và hóa chất trong khí.

Hiệu suất lọc bụi mịn PM2.5 đạt 99.5% nếu kết hợp rung hoặc thổi khí ngược định kỳ.

Áp suất chênh lệch thiết kế: 1200–1800 Pa, tuổi thọ túi lọc: 4000–6000 giờ.

2.4 Lọc bụi tĩnh điện (ESP)

Lọc bụi tĩnh điện sử dụng điện áp cao (40–80 kV) tạo ra điện trường ion hóa các hạt bụi.

Hạt bụi mang điện bám vào bản cực thu và được gom lại thành lớp bùn hoặc khô.

Ưu điểm: hiệu suất >99% với bụi siêu mịn <1 µm, áp suất thấp, ít thay vật tư.

Nhược điểm: chi phí đầu tư cao, cần điện cực định kỳ vệ sinh.

NGUYÊN LÝ XỬ LÝ KHÍ THẢI DẠNG BỤI VÀ KHÍ ĐỘC TRONG NHÀ MÁY
NGUYÊN LÝ XỬ LÝ KHÍ THẢI DẠNG BỤI VÀ KHÍ ĐỘC TRONG NHÀ MÁY

3. NGUYÊN LÝ TRUNG HÒA HÓA HỌC XỬ LÝ KHÍ ĐỘC SOX, NOX

3.1 Xử lý SO₂ bằng phương pháp ướt

SO₂ được hấp thu vào dung dịch kiềm như NaOH, Ca(OH)₂ tạo thành muối trung hòa.

Phản ứng: SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O

Tháp hấp thụ dạng đệm hoặc spray tower được sử dụng phổ biến, hiệu suất đạt 90–98%.

Lưu lượng nước: 3–5 m³/h cho mỗi 10000 Nm³/h khí

3.2 Trung hòa khí NOx bằng SCR và SNCR

SCR: Selective Catalytic Reduction – sử dụng NH₃ (hoặc urê) và xúc tác để khử NOx thành N₂ và H₂O.

Phản ứng chính: 4NO + 4NH₃ + O₂ → 4N₂ + 6H₂O

Nhiệt độ phản ứng tối ưu: 300–400°C, xúc tác Vanadium – Titania

SNCR: khử không xúc tác, yêu cầu nhiệt độ cao hơn (850–1050°C), hiệu suất thấp hơn (~70%).

3.3 Trung hòa axit HCl, HF, H₂S

Dùng dung dịch NaOH hoặc sữa vôi để trung hòa:

HCl + NaOH → NaCl + H₂O

HF + NaOH → NaF + H₂O

Thiết bị hấp thụ thường là tháp đệm, áp dụng cho ngành in, xi mạ, xử lý hóa chất.

Hiệu suất >95% nếu kiểm soát pH dung dịch hấp thụ ở mức 8–9.

(Còn tiếp – phần 2 sẽ trình bày các nguyên lý hấp phụ VOCs, lựa chọn thiết bị theo ngành, thương hiệu quốc tế, tại sao chọn ETEK…)

4. NGUYÊN LÝ HẤP PHỤ TRONG XỬ LÝ KHÍ THẢI VOCS

4.1 Cơ chế hấp phụ vật lý và hóa học

Hấp phụ là quá trình chất ô nhiễm trong khí thải bám lên bề mặt vật liệu rắn nhờ lực Van der Waals hoặc liên kết hóa học.

Hấp phụ vật lý áp dụng cho VOCs nhẹ (Benzen, Toluene), dễ hoàn nguyên bằng nhiệt.

Hấp phụ hóa học dùng cho khí H₂S, NH₃, tạo liên kết bền với vật liệu hấp phụ, khó tái sinh.

Tỷ lệ bề mặt vật liệu trên đơn vị khối lượng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hấp phụ.

4.2 Vật liệu hấp phụ phổ biến

Than hoạt tính (GAC, PAC): diện tích bề mặt 800–1500 m²/g, dùng trong ngành sơn, mạ, hóa chất.

Silica gel, zeolite: dùng trong môi trường ẩm, loại bỏ hơi dung môi, độ ẩm.

Vật liệu hấp phụ hóa học: Activated Alumina tẩm KMnO₄, Fe₂O₃, xử lý H₂S, NH₃, VOCs có phân cực.

4.3 Cấu trúc thiết bị hấp phụ

Thiết bị hấp phụ thường có dạng bed dạng tầng cố định hoặc module hộp.

Khí thải đi qua lớp vật liệu dày 300–500 mm, tốc độ mặt từ 0.2–0.5 m/s.

Khi nồng độ khí vào >80% khả năng tải của vật liệu → cần thay vật liệu hoặc tái sinh.

Tái sinh bằng khí nóng, hơi nước hoặc thay thế vật liệu định kỳ sau 300–1000 giờ.

NGUYÊN LÝ XỬ LÝ KHÍ THẢI DẠNG BỤI VÀ KHÍ ĐỘC TRONG NHÀ MÁY
NGUYÊN LÝ XỬ LÝ KHÍ THẢI DẠNG BỤI VÀ KHÍ ĐỘC TRONG NHÀ MÁY

5. LỰA CHỌN GIẢI PHÁP DỰA THEO NGÀNH NGHỀ CỤ THỂ

5.1 Nhà máy xi măng, nhiệt điện, luyện kim

Đặc điểm: lưu lượng khí lớn (>100000 Nm³/h), chứa bụi nặng, SO₂, NOx.

Giải pháp: kết hợp lọc bụi tĩnh điện, hấp thụ SO₂ bằng tháp đá vôi, SCR khử NOx.

Ưu tiên thiết bị công suất lớn, cấu trúc thép bền nhiệt, tự động rửa bề mặt điện cực.

5.2 Ngành sơn, mực in, keo, dung môi hữu cơ

Đặc điểm: hàm lượng VOCs cao (100–500 ppm), nồng độ không ổn định.

Giải pháp: dùng hấp phụ than hoạt tính kết hợp thiết bị tái sinh nhiệt (TSA).

Tùy quy mô có thể áp dụng thêm buồng đốt VOCs (RTO) nếu vượt ngưỡng an toàn cháy nổ.

5.3 Ngành hóa chất, xử lý nước thải, thực phẩm

Đặc điểm: khí có tính ăn mòn, chứa HCl, NH₃, H₂S, VOCs.

Giải pháp: sử dụng trung hòa hóa học bằng tháp đệm hấp thụ ướt.

Vật liệu kháng hóa chất như PVC, FRP, PP cần được ưu tiên.

Hệ thống tích hợp cảm biến pH, lưu lượng dung dịch, đo ORP để giám sát online.

6. THƯƠNG HIỆU CUNG CẤP THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÍ THẢI THEO PHÂN KHÚC

6.1 Phân khúc cao cấp – Dürr (Đức)

Dürr là thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực xử lý VOCs, đặc biệt với công nghệ hấp phụ, RTO và hệ thống tự động hóa cao.

Thiết bị nổi bật:

RTO nhiệt độ vận hành ổn định 820–850°C, thời gian lưu khí >1 giây, hiệu suất tiêu hủy VOCs >99.8%.

Lọc bụi ESP tích hợp module tự làm sạch, tuổi thọ điện cực trên 10 năm.

Tự động đo VOCs đầu vào, tự điều chỉnh công suất đốt phù hợp.

Dürr đạt chuẩn CE, ATEX, ISO 14001 và vận hành tốt trong các khu vực có quy định nghiêm ngặt như châu Âu, Bắc Mỹ.

6.2 Phân khúc trung cấp – CECO Environmental (Mỹ)

CECO cung cấp hệ thống lọc bụi, trung hòa hóa họchấp phụ cho ngành dầu khí, hóa chất, thực phẩm.

Thiết bị nổi bật:

Scrubber ướt dạng venturi hoặc tháp đệm có thể xử lý khí SO₂, HCl, HF với hiệu suất 95–98%.

Lọc bụi túi vải chịu nhiệt 250–280°C, hệ thống điều áp tự động làm sạch bằng khí nén.

Module hấp phụ than hoạt tính dạng slide-in, dễ bảo trì.

Phù hợp cho nhà máy quy mô vừa tại châu Á, Nam Mỹ và Trung Đông.

6.3 Phân khúc phổ thông – Airpol (Ba Lan)

Airpol cung cấp giải pháp lọc bụi, scrubber, tháp hấp phụ dạng compact với chi phí tối ưu.

Thiết bị nổi bật:

Cyclone xử lý khí có lưu lượng <20000 Nm³/h, hiệu suất đến 85%.

Tháp đệm vật liệu nhựa PP, PVC chống ăn mòn, tích hợp bơm tuần hoàn và bồn hóa chất.

Bộ điều khiển PLC cơ bản, màn hình hiển thị nồng độ khí vào/ra.

Airpol phù hợp với các nhà máy vừa và nhỏ đang nâng cấp hệ thống hoặc đầu tư lần đầu.

7. TẠI SAO NÊN CHỌN ETEK CHO CÁC DỰ ÁN XỬ LÝ KHÍ THẢI

7.1 Kinh nghiệm triển khai dự án quốc tế – giải pháp tích hợp

ETEK có hơn 15 năm kinh nghiệm tư vấn, thiết kế và thi công hệ thống xử lý khí thải cho các nhà máy trong ngành gỗ, hóa chất, in ấn, luyện kim.

Đặc biệt, ETEK đã triển khai thành công các dự án tại Đông Nam Á, Trung Đôngchâu Phi, phù hợp với tiêu chuẩn khí thải quốc tế.

Chúng tôi cung cấp giải pháp tổng thể:

Tư vấn lựa chọn công nghệ phù hợp từng loại khí

Thiết kế layout 3D tích hợp với dây chuyền sản xuất

Thi công thiết bị tại xưởng đạt chuẩn ISO 9001, lắp đặt tại công trường

7.2 Dịch vụ kỹ thuật 24/7 – phản hồi nhanh

ETEK có đội ngũ kỹ sư chuyên môn cao, hỗ trợ:

Lập báo cáo đo đạc khí thải đầu vào, đánh giá tải lượng từng hợp chất

Thiết kế sơ đồ xử lý với thông số cụ thể: áp suất, nhiệt độ, tải lượng

Giám sát thi công và kiểm định hệ thống sau lắp đặt

Hỗ trợ online 24/7 cho khách hàng tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á

7.3 Sẵn kho thiết bị – phụ kiện – vật tư thay thế

ETEK luôn có sẵn các vật tư thay thế:

Túi lọc vải chống nhiệt 250–300°C (Nomex, PTFE)

Than hoạt tính dạng hạt và module dạng hộp

Đầu phun hóa chất, bơm tuần hoàn, sensor pH, ORP

PLC – HMI – bộ điều khiển nhiệt độ, lưu lượng, van khí nén

Việc chủ động về thiết bị giúp khách hàng yên tâm về tiến độ và bảo trì định kỳ.

NGUYÊN LÝ XỬ LÝ KHÍ THẢI DẠNG BỤI VÀ KHÍ ĐỘC TRONG NHÀ MÁY
NGUYÊN LÝ XỬ LÝ KHÍ THẢI DẠNG BỤI VÀ KHÍ ĐỘC TRONG NHÀ MÁY

8. CÁC YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ TRONG THIẾT KẾ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI

8.1 Các tiêu chuẩn quốc tế cần tuân thủ

Khi thiết kế hệ thống theo nguyên lý xử lý khí thải, doanh nghiệp cần đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật toàn cầu sau:

ISO 14001: Hệ thống quản lý môi trường – yêu cầu kiểm soát phát thải

EN 13284-1: Phương pháp đo bụi thải bằng thiết bị lọc vi sợi

US EPA 40 CFR Part 60: Chuẩn phát thải đối với nhà máy công nghiệp tại Mỹ

EN 12141: Hiệu suất hệ thống hút và lọc không khí tại nhà máy sản xuất

IECEx và ATEX: Yêu cầu chống cháy nổ với khu vực chứa VOCs dễ cháy

8.2 Chỉ tiêu kỹ thuật quan trọng khi thiết kế hệ thống

Lưu lượng khí xử lý (Nm³/h): phải tính toán theo toàn bộ tải lượng thải lớn nhất trong ngày

Nồng độ chất ô nhiễm đầu vào (mg/Nm³): cần đo kiểm tối thiểu 3 chu kỳ sản xuất

Thời gian lưu khí trong thiết bị hấp phụ: tối thiểu 1 giây với hệ VOCs, ≥1.5 giây với hệ đốt RTO

Chênh áp thiết kế qua hệ thống: không vượt quá 2000 Pa, tránh tăng tiêu thụ điện quạt hút

Hiệu suất xử lý: yêu cầu tối thiểu 95% với SO₂, HCl; ≥98% với VOCs dễ cháy

8.3 Tích hợp hệ thống giám sát liên tục (CEMS)

Đối với các ngành phát thải lớn như luyện kim, xử lý rác, sơn ô tô – yêu cầu bắt buộc phải lắp hệ thống CEMS (Continuous Emission Monitoring System).

Thông số theo dõi:

Nồng độ bụi (mg/Nm³) – cảm biến laser hoặc beta

SO₂, NOx, VOCs – đo phổ UV hoặc IR

O₂ – cảm biến điện hóa

Dữ liệu được ghi và truyền về Sở TN&MT theo định kỳ (15 phút/lần)

9. CẢNH BÁO SỰ CỐ THƯỜNG GẶP TRONG HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI

9.1 Hiệu suất xử lý giảm bất thường

Nguyên nhân:

Vật liệu lọc bụi hoặc hấp phụ đã bão hòa

Hóa chất trung hòa hết hoạt tính

Giải pháp:

Thay túi lọc, nạp than mới, bổ sung hóa chất và hiệu chỉnh lưu lượng khí – dung dịch

9.2 Áp suất hệ thống tăng cao

Biểu hiện:

Quạt hút quá tải, âm thanh lớn, lưu lượng giảm

Nguyên nhân:

Nghẽn bụi tại cyclone, tháp hấp phụ bị bít

Giải pháp:

Vệ sinh hệ thống định kỳ mỗi 1000 giờ, kiểm tra van xả áp

9.3 Nhiệt độ VOCs vượt ngưỡng cháy

Nguy cơ phát nổ nếu VOCs vượt 25% giới hạn cháy (LEL)

Cần lắp cảm biến VOCs và relay ngắt khẩn cấp

Tích hợp bộ phun CO₂ hoặc N₂ làm mát khẩn cấp tại ống dẫn VOCs

10. KẾT LUẬN: VAI TRÒ CHIẾN LƯỢC CỦA NGUYÊN LÝ XỬ LÝ KHÍ THẢI

Nguyên lý xử lý khí thải không chỉ là nền tảng kỹ thuật mà còn là cam kết về môi trường của doanh nghiệp trong dài hạn.

Việc ứng dụng đúng các nguyên lý lọc bụi, trung hòa hóa học, hấp phụ giúp:

Duy trì nồng độ khí thải luôn dưới ngưỡng quy định (< 100 mg/Nm³)

Giảm nguy cơ xử phạt hành chính và đóng cửa nhà máy

Tăng khả năng mở rộng xuất khẩu sang các thị trường khắt khe như châu Âu, Bắc Mỹ

Với năng lực thiết kế – thi công – bảo trì toàn diện, cùng kinh nghiệm triển khai tại nhiều khu vực như Đông Nam Á, Trung Đông, châu Phi, công ty ETEK tự tin là đối tác chiến lược đồng hành cùng doanh nghiệp trong xử lý khí thải – bảo vệ môi trường – phát triển bền vững.

Bài viết liên quan: