07
2025

HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ VÀ MDF

Hệ thống xử lý khí thải nhà máy chế biến gỗ là giải pháp cốt lõi để loại bỏ bụi mịnkhí formaldehyde phát sinh trong quá trình sản xuất MDF, ván ép và nội thất. Bài viết này giới thiệu cấu hình lọc kết hợp hút ẩm tối ưu cho nhà máy gỗ hiện đại.

HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ VÀ MDF
HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ VÀ MDF

1. GIỚI THIỆU VỀ ĐẶC THÙ KHÍ THẢI TRONG NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ

1.1 Thành phần khí thải từ sản xuất MDF và ván ép

Trong quá trình sản xuất MDF và ván ép, lượng lớn bụi mịn kích thước <2.5 µm phát sinh từ công đoạn cưa, bào, chà nhám. Ngoài ra, keo dán urea-formaldehyde giải phóng khí formaldehyde ở nồng độ 0.3–1.2 ppm, vượt mức an toàn theo khuyến cáo của WHO (0.1 ppm).

Hàm lượng VOCs (hợp chất hữu cơ bay hơi) và CO cũng được ghi nhận ở mức đáng kể, đòi hỏi hệ thống chuyên dụng.

1.2 Ảnh hưởng đến sức khỏe và yêu cầu xử lý

Bụi mịn có thể xâm nhập sâu vào phổi, gây viêm phế quản, giảm chức năng hô hấp. Khí formaldehyde là tác nhân gây kích ứng mắt, mũi, và đã được IARC xếp vào nhóm chất có khả năng gây ung thư (nhóm 1).

Để bảo vệ sức khỏe và đáp ứng quy chuẩn quốc tế (EPA, EN 13284), việc triển khai hệ thống xử lý khí thải nhà máy chế biến gỗ đạt chuẩn là bắt buộc.

2. CẤU HÌNH HỆ THỐNG XỬ LÝ BỤI MỊN TRONG NHÀ MÁY GỖ

2.1 Bộ lọc cyclone đa cấp

Cyclone được lắp tại các tuyến ống hút cục bộ, thu gom sơ bộ bụi mịn >10 µm.

Hiệu suất: 70–90% với tốc độ khí 15–20 m/s.

Giảm tải cho thiết bị lọc tinh, kéo dài tuổi thọ túi lọc.

2.2 Hệ thống lọc túi vải (bag filter)

Là giải pháp chính để xử lý bụi mịn PM2.5.

Chất liệu: polyester, aramid, PTFE (chịu nhiệt 200–250°C).

Áp suất chênh lệch vận hành: 1200–1600 Pa, lưu lượng khí: 10000–100000 Nm³/h.

Hiệu suất lọc: ≥99.5%, tuổi thọ túi: 4000–5000 giờ.

2.3 Thiết bị lọc tĩnh điện ESP

Dùng bổ sung ở những vị trí cần xử lý bụi siêu mịn (<1 µm).

Điện áp: 40–80 kV, hiệu suất lọc: >99%.

ESP đặc biệt phù hợp với dây chuyền ép nóng MDF phát thải bụi kèm hơi VOCs.

HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ VÀ MDF
HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ VÀ MDF

3. HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ FORMALDEHYDE VÀ VOCS

3.1 Tháp hấp thụ hóa học
Để xử lý khí formaldehyde, tháp hấp thụ dùng dung dịch NaOH hoặc H₂O₂ trung hòa được áp dụng.
Phản ứng: HCHO + NaOH → CH₃ONa + H₂O.
Hiệu suất: 85–95% khi duy trì pH dung dịch ở mức 8–9.
Thiết bị dạng tháp đệm, vận tốc khí 1.5–2.5 m/s, thời gian tiếp xúc tối thiểu 1.2 giây.

3.2 Bộ lọc than hoạt tính
Dùng để hấp phụ VOCskhí formaldehyde còn sót lại sau xử lý hóa học.
Diện tích bề mặt: 800–1200 m²/g, độ dày lớp than 400–600 mm.
Khi bão hòa (thời gian 300–800 giờ tùy tải), cần hoàn nguyên bằng nhiệt hoặc thay mới.

3.3 Buồng đốt nhiệt tái sinh (RTO)
Với nhà máy có phát thải VOCs cao, RTO vận hành ở 800–850°C, thời gian lưu khí 1–1.5 giây.
Hiệu suất tiêu hủy VOCs: ≥99%.
RTO phù hợp cho dây chuyền ép nóng, nơi nồng độ formaldehyde cao và lưu lượng khí lớn.

4. TÍCH HỢP LỌC KẾT HỢP HÚT ẨM

4.1 Vai trò của hệ thống hút ẩm
Lọc kết hợp hút ẩm giúp kiểm soát độ ẩm trong luồng khí, ngăn giảm tuổi thọ túi lọc và than hoạt tính.
Độ ẩm tối ưu cho lọc bụi và hấp phụ VOCs: 40–60%.

4.2 Công nghệ hút ẩm
Máy hút ẩm rotor silica hoặc hệ thống làm mát – tách ẩm bằng chiller.
Lưu lượng xử lý: 5000–50000 Nm³/h, độ ẩm đầu ra <10 g/kg không khí khô.

4.3 Hiệu quả tích hợp
Giảm áp suất chênh hệ thống lọc túi xuống 15–20%, tiết kiệm điện quạt.
Tăng tuổi thọ than hoạt tính lên 1.5–2 lần.

5. THƯƠNG HIỆU CUNG CẤP THIẾT BỊ HÀNG ĐẦU

5.1 Phân khúc cao cấp – Dürr (Đức)
Dürr cung cấp hệ thống RTO và scrubber tự động hóa cao, đạt chuẩn CE, ATEX.
Đặc điểm: RTO vận hành ổn định ±5°C, hệ thống giám sát VOCs liên tục.

5.2 Phân khúc trung cấp – CECO Environmental (Mỹ)
Chuyên về lọc túi, cyclone và scrubber cho ngành gỗ.
Ưu điểm: thiết kế module nhỏ gọn, dễ mở rộng cho nhà máy 5000–20000 m².

5.3 Phân khúc phổ thông – Airpol (Ba Lan)
Cung cấp cyclone, scrubber FRP và bộ lọc than hoạt tính chi phí tối ưu.
Phù hợp nhà máy vừa và nhỏ cần triển khai nhanh.

HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ VÀ MDF
HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ VÀ MDF

6. TẠI SAO NÊN CHỌN ETEK CHO HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI NHÀ MÁY CHẾ BIẾN GỖ

6.1 Năng lực triển khai dự án quốc tế
ETEK có hơn 15 năm kinh nghiệm thiết kế, chế tạo và lắp đặt hệ thống xử lý khí thải nhà máy chế biến gỗ cho các nhà máy MDF, ván ép, nội thất.
Chúng tôi đã thực hiện thành công nhiều dự án tại Đông Nam Á, Trung Đôngchâu Phi, đáp ứng các tiêu chuẩn khí thải quốc tế.

6.2 Giải pháp kỹ thuật toàn diện
ETEK cung cấp dịch vụ trọn gói:
Tư vấn công nghệ tối ưu theo đặc tính bụi và khí formaldehyde của từng nhà máy.
Thiết kế 3D hệ thống lọc kết hợp hút ẩm tích hợp với dây chuyền sản xuất.
Chế tạo thiết bị đạt chuẩn ISO 9001, lắp đặt và bàn giao kèm hướng dẫn vận hành.

6.3 Dịch vụ bảo trì – vật tư sẵn có
Chúng tôi duy trì kho vật tư: túi lọc chịu nhiệt (Nomex, PTFE), than hoạt tính tái sinh, cảm biến pH – VOCs, PLC – HMI.
Đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ 24/7, xử lý sự cố trong 24–48 giờ tại các khu vực triển khai.

7. TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC TẾ ÁP DỤNG

7.1 Tiêu chuẩn môi trường và vận hành
ISO 14001: Hệ thống quản lý môi trường.
EN 13284-1: Đo nồng độ bụi trong khí thải.
US EPA 40 CFR Part 60: Giới hạn khí thải công nghiệp.
ATEX/IECEx: An toàn phòng nổ cho hệ thống xử lý khí formaldehyde.

7.2 Thông số thiết kế quan trọng
Lưu lượng xử lý: 5000–150000 Nm³/h.
Thời gian lưu khí: ≥1 giây với RTO, ≥1.5 giây với tháp hấp thụ.
Hiệu suất lọc bụi: ≥99.5%, xử lý khí formaldehyde và VOCs: ≥95%.
Độ ẩm duy trì: 40–60% cho hệ lọc kết hợp hút ẩm.

8. KẾT LUẬN

Việc đầu tư hệ thống xử lý khí thải nhà máy chế biến gỗ không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe người lao động mà còn nâng cao uy tín doanh nghiệp.
Ứng dụng kết hợp các công nghệ lọc bụi, hấp thụ hóa học, lọc than hoạt tínhlọc kết hợp hút ẩm là giải pháp tối ưu cho khí thải ngành gỗ và MDF.
Với năng lực thiết kế – triển khai – bảo trì toàn diện, ETEK sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp hướng tới sản xuất xanh và bền vững.

Bài viết liên quan: