07
2025

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030

Thị trường hệ thống BESS công nghiệp Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng trưởng đột phá nhờ nhu cầu ổn định phụ tải điện, tối ưu hóa chi phí trong khung điện công nghiệp giờ cao điểm và chính sách ưu đãi ngành sản xuất xanh, tiết kiệm năng lượng. Đây là thời điểm chiến lược để các nhà máy đầu tư giải pháp lưu trữ năng lượng tiên tiến nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng chuyển đổi năng lượng toàn cầu.

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030
THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030

1. Giới thiệu tổng quan về thị trường hệ thống BESS công nghiệp Việt Nam

1.1 Khái niệm và vai trò của hệ thống BESS trong công nghiệp

Hệ thống BESS trong công nghiệp (Battery Energy Storage System) là tổ hợp bao gồm pin lưu trữ (thường là lithium-ion, LFP hoặc sodium-ion), bộ chuyển đổi năng lượng (PCS – Power Conversion System), hệ thống quản lý pin (BMS – Battery Management System), hệ thống làm mát, điều hòa không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy (FSS – Fire Suppression System) và hệ thống điều khiển trung tâm SCADA/EMS.

Trong môi trường công nghiệp, BESS đảm nhận các chức năng chính:

Điều tiết phụ tải đỉnh – off-peak shifting: lưu trữ điện khi giá thấp, xả khi giá cao

Giảm công suất cực đại (peak shaving): giới hạn công suất vượt trần đăng ký, giảm chi phí hợp đồng công suất

Ổn định điện áp – tần số nội bộ: đảm bảo máy móc chính xác vận hành ổn định

Kết hợp với năng lượng tái tạo: hấp thụ công suất thừa từ điện mặt trời, gió trong các khu công nghiệp

1.2 Động lực phát triển thị trường hệ thống BESS công nghiệp Việt Nam

Thị trường hệ thống BESS công nghiệp Việt Nam đang hưởng lợi từ ba nhóm yếu tố chính:

Chính sách hỗ trợ đầu tư mạnh mẽ:

Quyết định 500/QĐ-TTg (Quy hoạch điện VIII) định hướng phát triển lưu trữ năng lượng đạt 300–500 MW đến năm 2030.

Thông tư 19/2022/TT-BCT khuyến khích mô hình lưu trữ năng lượng kết hợp nguồn tái tạo trong công nghiệp.

Nhiều địa phương như Long An, Bắc Giang, Quảng Nam… có chính sách ưu đãi riêng về thuê đất, thuế, cấp phép cho các khu công nghiệp lắp đặt BESS.

Áp lực từ giá điện công nghiệp giờ cao điểm:

Từ tháng 5/2023, EVN điều chỉnh biểu giá điện theo thời gian sử dụng (TOU – Time-of-Use). Giá điện giờ cao điểm (17h–20h) với nhóm sản xuất có thể chạm mức 3.100–3.300 VNĐ/kWh, cao gấp 2.5 lần giờ thấp điểm. Việc ứng dụng BESS giúp tiết kiệm 15–25% hóa đơn tiền điện tổng thể mỗi tháng cho nhà máy sử dụng điện liên tục 2–3 ca/ngày.

Xu hướng xanh hóa ngành sản xuất toàn cầu:

Các tập đoàn quốc tế (LEGO, Apple, Samsung…) yêu cầu nhà cung ứng tại Việt Nam phải minh bạch lộ trình sử dụng năng lượng tái tạo ≥30% và giảm phát thải CO₂ theo chuẩn GHG Protocol. BESS kết hợp điện mặt trời là giải pháp quan trọng để đáp ứng yêu cầu này mà không phụ thuộc hoàn toàn vào lưới điện quốc gia.

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030
THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030

2. Cấu trúc kỹ thuật của hệ thống BESS công nghiệp

2.1 Cấu trúc tổng thể

Một hệ thống BESS công nghiệp công suất 500 kWh – 2 MWh điển hình bao gồm:

Tủ pin lithium-ion (cell LFP 280 Ah, 3.2V, cycle life >6.000)

Inverter PCS 250–500 kW, hiệu suất chuyển đổi ≥98.5%

Tủ điều khiển BMS đa cấp (cell/pack/system level)

Module HVAC làm mát cưỡng bức, hệ thống sưởi – hút ẩm

Module SCADA kết nối EMS qua Modbus/TCP hoặc IEC 61850

Tủ FSS (Aerosol hoặc Novec 1230), cảm biến nhiệt – khói – CO

Khung container 20 ft/40 ft hoặc lắp trong phòng điện chuyên dụng

2.2 Các chỉ số kỹ thuật điển hình

Mật độ năng lượng: 110–140 Wh/kg (cell), 80–120 Wh/kg (pack)

Chu kỳ sạc/xả: ≥6000 vòng (80% DOD @ 25°C)

Tốc độ phản hồi tải: <150 ms

Hiệu suất hệ thống tổng thể: ≥92%

Thời gian sạc/xả đầy: 1–2 giờ (c-rate từ 0.5C đến 1C)

Độ an toàn: tuân thủ UL 9540A, IEC 62619, UN 38.3, IEC 62933

Độ ồn: ≤65 dB(A) @ 1m

Khả năng vận hành dải nhiệt độ: -10°C đến +50°C

3. Ứng dụng điển hình của hệ thống BESS trong nhà máy

3.1 Ứng dụng tiết giảm công suất cực đại (Peak Shaving)

Các nhà máy dệt, xi măng, luyện kim thường có chu kỳ tải đỉnh rất cao trong thời gian ngắn. Nếu không kiểm soát, tiền phạt vượt công suất hợp đồng có thể chiếm 10–15% hóa đơn điện. Hệ thống BESS giúp:

Lưu trữ công suất vào giờ thấp điểm

Xả công suất trong 15–30 phút khi tải vượt ngưỡng

Tự động đồng bộ với hệ thống SCADA – inverter nhà máy

3.2 Ứng dụng trong các nhà máy có điện mặt trời áp mái

Nhiều nhà máy lắp đặt điện mặt trời áp mái 1–2 MWp nhưng không khai thác hiệu quả do phụ thuộc sản xuất ban ngày. Việc kết hợp BESS giúp:

Tăng tỷ lệ tự tiêu thụ lên 80–90%

Ổn định tần số nội bộ khi tải nhạy cảm (robot, máy CNC)

Tránh thất thoát năng lượng khi inverter solar bị giới hạn

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030
THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030

4. Thị trường hệ thống BESS công nghiệp Việt Nam – Phân tích cung cầu

4.1 Cầu thị trường – Tiềm năng triển khai

Tính đến cuối năm 2024, Việt Nam có khoảng 563 khu công nghiệp đang hoạt động, với tổng phụ tải công nghiệp chiếm trên 56% điện thương phẩm toàn quốc. Chỉ cần 10% khu công nghiệp triển khai BESS 1 MWh là thị trường đạt quy mô tối thiểu 56 GWh lưu trữ.

Một số lĩnh vực có tiềm năng sớm áp dụng:

May mặc, giày da, chế biến gỗ: tiêu thụ cao nhưng vận hành linh hoạt

Thép, xi măng, hóa chất: có nhu cầu peak shaving rõ rệt

Điện tử, y tế, chính xác cao: yêu cầu ổn định điện áp, tránh sụt áp

4.2 Nguồn cung thiết bị – Các thương hiệu tiêu biểu theo phân khúc

Phân khúc cao cấp – TESVOLT (Đức)
Chuyên cung cấp BESS lithium-ion module hóa cao, tích hợp AI-based EMS cho nhà máy lớn, độ tin cậy cao, tương thích nhiều chuẩn kết nối. Tuân thủ IEC 62933, UL 9540A, IEC 62477.

Phân khúc trung cấp – BYD (Trung Quốc)
Cung cấp hệ thống BESS tích hợp container hóa, phù hợp cho nhà máy 500 kW – 2 MW. Đạt hiệu suất >92%, dễ lắp đặt, bảo trì nhanh.

Phân khúc phổ thông – Kehua Tech (Trung Quốc)
Giải pháp linh hoạt cho nhà máy vừa và nhỏ với chi phí đầu tư tối ưu, BMS nội địa hóa, dễ tích hợp SCADA nhà máy.

5. Phân tích chi phí – hiệu quả đầu tư tại thị trường hệ thống BESS công nghiệp Việt Nam

5.1 Cấu phần chi phí đầu tư hệ thống BESS

Chi phí đầu tư ban đầu của một hệ thống BESS công nghiệp phụ thuộc vào dung lượng lưu trữ (kWh), công suất (kW), thời gian xả (duration), loại cell pin, cấu hình PCS, và yêu cầu tích hợp EMS. Dưới đây là ước tính chi phí theo cấu phần với hệ thống 1 MWh – 500 kW, thời gian xả 2 giờ:

Tủ pin lithium-ion LFP (280 Ah): ~260 USD/kWh → 260.000 USD

PCS bidirectional inverter (500 kW): ~100.000 USD

Hệ thống BMS – HVAC – FSS – EMS: ~70.000 USD

Vỏ container, giá đỡ, dây cáp, thi công: ~30.000 USD

Chi phí tổng: khoảng 460.000 USD – 500.000 USD (chưa bao gồm VAT và chi phí vận hành hàng năm)

5.2 Lợi ích định lượng từ BESS trong nhà máy

Tiết kiệm tiền điện từ TOU:
Với một nhà máy tiêu thụ 5.000 kWh/ngày và có biểu giá TOU, nếu sử dụng 1 MWh BESS để xả vào giờ cao điểm mỗi ngày:

Chênh lệch giá giữa giờ thấp – cao điểm: ~1.200 VNĐ/kWh

Lợi ích hàng ngày: 1.000 kWh × 1.200 VNĐ = 1.200.000 VNĐ (~48 USD)

Lợi ích hàng năm: 48 USD × 300 ngày = 14.400 USD

Giảm chi phí phạt vượt công suất:
Với hệ số vượt 10% so hợp đồng 500 kVA, mức phạt trung bình có thể lên đến 7–10 triệu VNĐ/tháng (~4.000 USD/năm). BESS giúp triệt tiêu vượt đỉnh, tiết kiệm trực tiếp khoản này.

Tối ưu hóa vận hành điện mặt trời:
Giảm tổn thất inverter bị “curtailing” khi mặt trời dư công suất, giúp nhà máy tăng tỷ lệ tiêu thụ nội bộ từ 65% lên 85% → hoàn vốn hệ solar nhanh hơn 1–1.5 năm.

5.3 Thời gian hoàn vốn (Payback Period)

Tổng lợi ích hàng năm từ 1 hệ thống BESS 1 MWh có thể dao động từ 16.000 – 20.000 USD, thời gian hoàn vốn khoảng 3 – 4 năm tùy theo mô hình tải của nhà máy. Với tuổi thọ pin 10–12 năm (với >6.000 chu kỳ), tổng lợi ích kinh tế toàn vòng đời có thể đạt gấp 3–4 lần chi phí đầu tư.

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030
THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030

6. Thách thức triển khai và giải pháp khắc phục

6.1 Các rào cản chính

Chưa có chuẩn đấu nối/mua điện rõ ràng: hiện chưa có quy định cụ thể về việc hệ thống BESS độc lập được đấu nối lưới hoặc bán điện lại cho EVN.

Tâm lý ngại đầu tư ban đầu lớn: nhiều chủ đầu tư lo ngại về vòng đời pin, khả năng hoàn vốn, bảo trì hệ thống.

Yêu cầu kỹ thuật cao: hệ thống BESS cần thiết kế kỹ lưỡng về bảo vệ cháy nổ, hệ thống điều khiển chính xác, bảo trì định kỳ cao cấp.

6.2 Giải pháp thúc đẩy thị trường

Hỗ trợ tín dụng – thuê tài chính BESS: các mô hình ESCO (Energy Service Company) hoặc PPA nội bộ có thể hỗ trợ doanh nghiệp triển khai BESS với hình thức thuê/mua trả chậm.

Chính sách ưu đãi ngành sản xuất sử dụng năng lượng xanh: đề xuất bổ sung cơ chế miễn giảm thuế thu nhập, thuế TNDN cho doanh nghiệp đầu tư hệ BESS gắn liền với tái tạo.

Tăng cường truyền thông kỹ thuật và tư vấn ROI: thông qua các hội thảo năng lượng, các đơn vị như ETEK cần phối hợp với EVN, VEA, doanh nghiệp KCN để minh bạch hiệu quả đầu tư.

7. Xu hướng thị trường hệ thống BESS công nghiệp Việt Nam giai đoạn 2025–2030

7.1 Phát triển hệ thống BESS hybrid (kết hợp nguồn tái tạo)

Xu hướng chủ đạo của thị trường hệ thống BESS công nghiệp Việt Namnâng cấp hệ thống BESS, kết hợp inverter hybrid cho phép đồng thời sạc/xả từ điện mặt trời, lưới và BESS – tối ưu toàn bộ dòng năng lượng nhà máy.

Các hãng như Sungrow, SMA, Huawei đang tích hợp inverter hybrid 3 trong 1 cho công suất 500 kW – 2 MW.

7.2 BESS sử dụng cell sodium-ion hoặc LFP thế hệ mới

Cell sodium-ion có chi phí thấp hơn lithium ~30%, tuy mật độ năng lượng thấp hơn nhưng khả năng chịu nhiệt, tuổi thọ cao hơn – phù hợp với khí hậu Việt Nam. Một số dòng pin sodium-ion đang được thử nghiệm bởi HiNa Battery, CATL và Natron Energy.

Cell LFP thế hệ mới đạt mật độ 160 Wh/kg, tuổi thọ >8000 cycle, hiệu suất >96% và tích hợp tự sưởi trong môi trường lạnh (<10°C).

7.3 Hệ thống BESS sử dụng AI trong điều khiển

AI tích hợp trong EMS giúp tối ưu thời điểm sạc/xả theo dữ liệu lịch sử, thời tiết, biểu giá TOU, mô hình sản xuất… tăng hiệu suất sử dụng năng lượng lên 8–15%. Các nền tảng EMS thông minh như AutoGrid, FlexGen, GridX đang được tích hợp vào hệ thống BESS tại châu Âu và Bắc Mỹ.

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030
THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030

8. Tại sao nên chọn ETEK làm đối tác triển khai hệ thống BESS công nghiệp

8.1 Năng lực triển khai các dự án BESS tại nhiều khu vực quốc tế

ETEK là một trong số ít công ty tại Việt Nam có năng lực kỹ thuật và quản lý đủ tiêu chuẩn để triển khai, nâng cấp, sửa chữa hệ thống BESS không chỉ trong nước mà còn tại Đông Nam Á, Trung Đông và châu Phi.

Chúng tôi có khả năng:

Thiết kế kỹ thuật toàn diện từ layout điện – điều khiển – HVAC – chống cháy

Tích hợp SCADA/EMS chuẩn quốc tế như Modbus RTU, TCP, IEC 61850, OPC UA

Sản xuất – lắp đặt – bảo trì tại chỗ, đáp ứng tiêu chuẩn CE, UL, IEC 62933

8.2 Dịch vụ bảo trì – phản hồi sự cố 24/7

ETEK cung cấp:

Gói bảo trì định kỳ 6 tháng/12 tháng

Giám sát online từ xa với cảnh báo tức thời

Đội ngũ kỹ thuật chuyên hệ thống điện – điều khiển – pin lithium

Thiết bị kiểm tra chuyên dụng: Thermal imaging, Battery impedance analyzer, SCADA monitoring system

8.3 Linh kiện sẵn kho – hỗ trợ kỹ thuật toàn diện

ETEK có sẵn:

Pin LFP 280Ah, 300Ah từ CATL, REPT, EVE

Inverter PCS từ Sungrow, Kehua, ABB

Tủ FSS – Novec 1230, khí Aerosol – chứng nhận UL

Cảm biến nhiệt độ, khói, gas, BMS module đa cấp

Hỗ trợ cài đặt – vận hành – hiệu chuẩn ngay sau lắp đặt, giảm thời gian commissioning từ 4 tuần xuống 10 ngày.

9. Định hướng chính sách phát triển thị trường hệ thống BESS công nghiệp Việt Nam 2030

9.1 Tích hợp BESS vào quy hoạch điện quốc gia

Theo Quy hoạch điện VIII, Chính phủ Việt Nam định hướng phát triển tối thiểu 300 MW hệ thống lưu trữ năng lượng đến năm 2030, tập trung vào khu vực miền Trung – Nam và các khu công nghiệp lớn có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo phân tán. Trong đó, hệ thống BESS công nghiệp và thương mại sẽ đóng vai trò trung gian điều tiết lưới tại chỗ, giảm áp lực truyền tải và tối ưu hóa vận hành hệ thống điện.

9.2 Đề xuất xây dựng cơ chế giá FIT riêng cho BESS kết hợp năng lượng tái tạo

Để kích hoạt thị trường BESS, Việt Nam cần xây dựng cơ chế mua điện ưu đãi (feed-in tariff – FIT) hoặc cơ chế đấu thầu công suất dự phòng từ các cụm BESS tại khu công nghiệp, đặc biệt trong mùa nắng nóng. Việc định danh BESS như một dạng “nguồn phát linh hoạt” sẽ giúp tăng giá trị kinh tế cho hệ thống và thu hút đầu tư tư nhân.

9.3 Bổ sung BESS vào nhóm thiết bị được hưởng ưu đãi thuế

Cần đưa các thiết bị chính trong hệ BESS (pin LFP, inverter PCS, hệ BMS, tủ FSS…) vào danh mục máy móc công nghệ cao được miễn thuế nhập khẩu, ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, khấu hao nhanh trong 3 năm đầu.

9.4 Khuyến khích nội địa hóa linh kiện BESS

Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam sản xuất vỏ container chuẩn UL, hệ thống giá đỡ, BMS, SCADA… để giảm chi phí đầu tư, chủ động chuỗi cung ứng và mở rộng thị trường ra Đông Nam Á.

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030
THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030

10. Một số dự án tiêu biểu tại Việt Nam và khu vực

10.1 Dự án BESS tại KCN Long Đức (Đồng Nai)
Công suất: 1.2 MWh – 600 kW
Ứng dụng: kết hợp điện mặt trời áp mái 1 MWp
Lợi ích: giảm 18% hóa đơn điện/tháng, tăng tỷ lệ tiêu thụ nội bộ solar lên 88%, hoàn vốn sau 3.4 năm

10.2 Dự án BESS hybrid tại nhà máy bao bì Hà Nam
Dung lượng: 500 kWh – 250 kW
Ứng dụng: peak shaving, ổn định tải máy in tốc độ cao
Hiệu quả: loại bỏ hoàn toàn 15 phút vượt đỉnh/ngày, giảm công suất hợp đồng từ 700 kVA xuống 600 kVA

10.3 Dự án triển khai tại khu công nghiệp Yangon (Myanmar)
Công suất: 1 MWh
Lĩnh vực: chế biến thực phẩm, yêu cầu duy trì nhiệt độ ổn định 24/24
Hiệu quả: giảm 23% chi phí vận hành máy lạnh vào giờ cao điểm

11. Phân tích SWOT thị trường hệ thống BESS công nghiệp Việt Nam

Strengths (Điểm mạnh):
Nguồn điện công nghiệp không ổn định → nhu cầu điều tiết tăng
Biểu giá điện TOU rõ ràng, dễ thấy lợi ích đầu tư
Khả năng tích hợp năng lượng tái tạo cao

Weaknesses (Điểm yếu):
Chi phí đầu tư ban đầu cao
Thiếu kỹ sư vận hành, bảo trì hệ thống pin hiện đại
Chưa có quy định pháp lý rõ ràng về đấu nối – an toàn BESS

Opportunities (Cơ hội):
Chính sách thúc đẩy sản xuất xanh – tiết kiệm năng lượng
Quy hoạch điện VIII ưu tiên lưu trữ
Nhu cầu đạt chuẩn ESG của doanh nghiệp xuất khẩu tăng mạnh

Threats (Thách thức):
Cạnh tranh từ thiết bị giá rẻ, chất lượng kém
Thị trường mới, dễ bị ảnh hưởng bởi sự cố nếu không giám sát chặt
Biến động giá pin lithium-ion toàn cầu

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030
THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM VÀ CƠ HỘI PHÁT TRIỂN GIAI ĐOẠN 2025–2030

12. Kết luận: Thị trường hệ thống BESS công nghiệp Việt Nam

Thị trường hệ thống BESS công nghiệp Việt Nam đang bước vào chu kỳ tăng trưởng bền vững, với tốc độ dự kiến trên 25% mỗi năm từ 2025 đến 2030. Việc áp dụng BESS không chỉ đơn thuần là giải pháp tiết kiệm điện, mà còn là một chiến lược sản xuất bền vững, tăng cường khả năng chống chịu với biến động thị trường năng lượng và đáp ứng các tiêu chuẩn ESG toàn cầu.

ETEK – với năng lực thiết kế, triển khai và bảo trì hệ thống BESS công nghiệp theo chuẩn quốc tế – cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp Việt Nam trên hành trình chuyển đổi năng lượng. Chúng tôi không chỉ cung cấp thiết bị, mà còn tối ưu hóa toàn bộ mô hình vận hành, từ thiết kế layout kỹ thuật đến điều khiển thông minh và giám sát hiệu suất theo thời gian thực.

Bài viết liên quan: