09
2025

5 LOẠI CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP

Công nghệ xử lý nước thải hiện đại đóng vai trò quyết định trong việc giảm thiểu ô nhiễm, tái sử dụng tài nguyên và đáp ứng tiêu chuẩn xả thải quốc tế. Bài viết này phân tích 5 loại công nghệ xử lý điển hình, ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng thực tế tại nhiều ngành công nghiệp.

*5 LOẠI CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP
5 LOẠI CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP

1. Giới thiệu

Trong bối cảnh công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh, khối lượng nước thải công nghiệp tại Việt Nam đạt trung bình 3,2 triệu m³/ngày, tăng trưởng 12% mỗi năm. Nước thải chứa hàm lượng COD 500–1500 mg/L, BOD5 200–800 mg/L, TSS 300–1000 mg/L và kim loại nặng vượt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT gấp 2–10 lần.

Việc lựa chọn công nghệ xử lý nước thải phù hợp không chỉ đảm bảo tuân thủ quy chuẩn mà còn giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành 15–25%, đồng thời tái sử dụng tới 40% lượng nước cho sản xuất. Trong thực tế, các ngành dệt nhuộm, chế biến thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, luyện kim thường phải áp dụng những giải pháp công nghệ chuyên biệt để đạt chuẩn quốc tế như ISO 14001, WHO, hoặc EPA (Mỹ).

Ở bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào 5 loại công nghệ phổ biến: keo tụ – tạo bông, SBR, MBR, lọc sinh học nhỏ giọt và xử lý bằng màng lọc nâng cao.

2. Các sự cố và thách thức trong xử lý nước thải công nghiệp

Hệ thống xử lý nước thải trong công nghiệp thường vận hành liên tục 20–24 giờ/ngày, tương đương hơn 7.000 giờ/năm. Điều kiện này dễ dẫn tới các sự cố kỹ thuật và thách thức vận hành.

Thứ nhất, tải lượng ô nhiễm dao động lớn theo ca sản xuất. Ví dụ ngành dệt nhuộm, COD có thể tăng từ 400 mg/L lên 2.500 mg/L chỉ trong vài giờ, gây sốc tải cho vi sinh.

Thứ hai, nhiều hợp chất khó phân hủy sinh học như phenol, xylene, thuốc nhuộm azo có chỉ số BOD/COD < 0,3, khiến quá trình sinh học truyền thống không hiệu quả.

Thứ ba, lượng bùn thải phát sinh từ công nghệ xử lý nước thải chiếm 0,5–1% tổng lưu lượng, tương đương hàng chục tấn bùn khô mỗi tháng đối với một nhà máy dệt quy mô 10.000 m³/ngày.

Ngoài ra, các sự cố thường gặp gồm: tắc nghẽn hệ thống sục khí, tràn bể do cảm biến mức nước sai lệch, hoặc giảm hiệu suất lắng khi TSS đầu vào > 1.200 mg/L. Nếu không khắc phục kịp thời, hệ thống có thể mất ổn định, làm nước thải xả ra có COD > 200 mg/L, vượt chuẩn QCVN, gây phạt hành chính hoặc đình chỉ sản xuất.

3. Công nghệ xử lý nước thải bằng keo tụ – tạo bông

3.1 Nguyên lý cơ bản

Keo tụ – tạo bông là phương pháp hóa lý phổ biến, dựa trên nguyên tắc trung hòa điện tích và kết dính hạt keo lơ lửng trong nước thải. Quá trình gồm hai giai đoạn: keo tụ (coagulation) bằng cách châm chất keo tụ như phèn nhôm (Al2(SO4)3), PAC (Poly Aluminium Chloride), FeCl3 với liều lượng 30–100 mg/L; sau đó là tạo bông (flocculation) bằng cách khuấy chậm 20–30 vòng/phút để các hạt keo kết thành bông lớn dễ lắng.

3.2 Thông số vận hành điển hình

  • pH tối ưu: 6,5–7,5 đối với PAC; 5,5–6,5 đối với phèn nhôm.
  • Thời gian khuấy nhanh: 1–2 phút với tốc độ 250–350 vòng/phút.
  • Thời gian khuấy chậm: 20–30 phút, vận tốc cắt (G) 20–80 s⁻¹.
  • Hiệu suất loại bỏ TSS: 70–95%, COD: 40–60%, màu: 80–90%.

Ở một số hệ thống, polymer cation hoặc anion (liều 1–5 mg/L) được bổ sung để tăng cường quá trình kết dính, giảm liều lượng phèn 20–30%.

3.3 Ứng dụng thực tế

Trong ngành dệt nhuộm, công nghệ xử lý nước thải bằng keo tụ – tạo bông có thể giảm độ màu từ 2.000 Pt-Co xuống dưới 300 Pt-Co, đạt QCVN 13-MT:2015/BTNMT. Ở nhà máy giấy, phương pháp này giảm TSS từ 1.200 mg/L xuống 150 mg/L, đáp ứng tiêu chuẩn xả thải loại A.

Ngoài ra, trong xử lý nước thải y tế, keo tụ – tạo bông được kết hợp với khử trùng bằng NaOCl để giảm vi khuẩn E. coli từ 10⁵ CFU/100mL xuống dưới 50 CFU/100mL.

3.4 Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm:

  • Hiệu quả cao trong loại bỏ chất rắn lơ lửng, dầu mỡ, độ màu.
  • Chi phí đầu tư thấp, thời gian khởi động nhanh.
  • Có thể kết hợp với các công nghệ xử lý nước thải sinh học khác để tăng hiệu quả.

Hạn chế:

  • Phát sinh lượng bùn hóa lý lớn (0,8–1,2 kg bùn khô/m³ nước thải).
  • Chi phí hóa chất chiếm 30–40% tổng chi phí vận hành.
  • Không xử lý triệt để các chất hữu cơ hòa tan khó phân hủy.

3.5 Ví dụ thực tế

Tại một nhà máy dệt nhuộm ở khu vực Đông Nam Á, sau khi áp dụng keo tụ – tạo bông bằng PAC liều 80 mg/L và polymer anion 3 mg/L, hiệu suất loại bỏ COD đạt 55%, độ màu giảm 90%. Chi phí hóa chất trung bình 0,07 USD/m³, thấp hơn 25% so với sử dụng FeCl3.

5 LOẠI CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP
5 LOẠI CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP

4. Công nghệ xử lý nước thải bằng SBR

4.1 Khái niệm và nguyên lý hoạt động

SBR (Sequencing Batch Reactor) là một dạng bể sinh học theo mẻ, hoạt động dựa trên nguyên tắc xử lý hiếu khí, thiếu khí và kỵ khí theo chu kỳ. Nước thải được bơm vào bể, sau đó trải qua các giai đoạn: nạp – sục khí – lắng – rút nước – nghỉ.

Thời gian một chu kỳ SBR thường kéo dài 6–8 giờ, trong đó:

  • Pha nạp (Fill): 1–2 giờ.
  • Pha phản ứng (React): 2–4 giờ với DO (Dissolved Oxygen) duy trì 2–4 mg/L.
  • Pha lắng (Settle): 0,5–1,5 giờ, tốc độ lắng đạt 1–2 m/h.
  • Pha xả (Decant): 0,5–1 giờ, nước sau xử lý được xả ra qua hệ thống ống siphon.
  • Pha nghỉ (Idle): 0,5–1 giờ, chuẩn bị cho chu kỳ mới.

4.2 Ưu điểm nổi bật

  • Xử lý đồng thời BOD, COD, Nitơ, Photpho trong một bể duy nhất.
  • Tiết kiệm diện tích do không cần bể lắng thứ cấp.
  • Có khả năng chịu sốc tải COD cao (tới 3.000 mg/L).
  • Dễ dàng điều chỉnh chu kỳ để thích ứng với biến động tải lượng.

4.3 Hạn chế kỹ thuật

  • Yêu cầu hệ thống điều khiển tự động PLC/SCADA, nếu mất điện đột ngột có thể làm gián đoạn chu kỳ.
  • Khả năng xử lý lưu lượng biến đổi theo giờ kém hơn công nghệ dòng chảy liên tục.
  • Bùn hoạt tính dễ nổi bọt khi nồng độ MLSS vượt 8.000 mg/L.

4.4 Thông số vận hành điển hình

  • MLSS: 3.000–6.000 mg/L.
  • Tải trọng F/M: 0,1–0,3 kg BOD/kg MLSS/ngày.
  • Thời gian lưu nước HRT: 6–12 giờ.
  • Hiệu suất xử lý: COD 80–95%, BOD5 90–98%, TN 70–90%, TP 50–80%.

4.5 Ứng dụng thực tế

Trong ngành thực phẩm, công nghệ xử lý nước thải bằng SBR có thể giảm COD từ 1.200 mg/L xuống còn 70 mg/L, TN từ 60 mg/L xuống còn 8 mg/L. Ngành dược phẩm cũng áp dụng SBR để xử lý hợp chất hữu cơ khó phân hủy như kháng sinh, đạt hiệu suất COD 85%.

Ví dụ tại một nhà máy bia 20.000 m³/ngày, hệ thống SBR 4 ngăn đã giúp giảm chi phí xây dựng bể lắng 25%, đồng thời duy trì nồng độ BOD đầu ra 25 mg/L, đáp ứng chuẩn QCVN loại A.

4.6 Ví dụ thực tế

Một dự án xử lý nước thải dệt nhuộm tại Nam Á với lưu lượng 5.000 m³/ngày sử dụng SBR: COD đầu vào 1.500 mg/L, đầu ra chỉ còn 70 mg/L; TN giảm từ 80 mg/L xuống 12 mg/L. Nhờ đó, nhà máy đáp ứng ISO 14001 và đủ điều kiện xuất khẩu sản phẩm sang EU.

5. Công nghệ xử lý nước thải bằng MBR

5.1 Khái niệm và cấu tạo

MBR (Membrane Bioreactor) là sự kết hợp giữa bùn hoạt tính truyền thống và hệ thống màng lọc vi sinh. Màng có kích thước lỗ 0,1–0,4 µm, có thể là dạng màng sợi rỗng (hollow fiber) hoặc màng phẳng (flat sheet).

Hệ thống gồm ba phần chính:

  • Bể sinh học hiếu khí hoặc thiếu khí.
  • Cụm màng lọc MBR đặt ngập trong bể hoặc tách riêng.
  • Hệ thống bơm hút và rửa ngược (backwash).

5.2 Ưu điểm vượt trội

  • Chất lượng nước đầu ra rất cao, SS gần bằng 0, COD < 50 mg/L, BOD < 20 mg/L.
  • Khả năng loại bỏ vi khuẩn, Coliform tới 99,99% mà không cần khử trùng bổ sung.
  • Giảm diện tích xây dựng 40–60% so với công nghệ truyền thống.
  • Dễ dàng tái sử dụng nước cho sản xuất, tưới cây hoặc cấp nước làm mát.

5.3 Hạn chế cần lưu ý

  • Chi phí đầu tư ban đầu cao, dao động 600–1.000 USD/m³/ngày công suất.
  • Nguy cơ tắc nghẽn màng (fouling) nếu không có hệ thống rửa ngược định kỳ.
  • Tiêu thụ điện năng lớn do cần sục khí duy trì dòng chảy qua màng.

5.4 Thông số vận hành điển hình

  • Nồng độ MLSS: 8.000–12.000 mg/L (cao gấp 2–3 lần bùn hoạt tính thông thường).
  • Thời gian lưu bùn SRT: 20–40 ngày.
  • Áp suất hút màng: -10 đến -30 kPa.
  • Thông lượng màng: 10–30 L/m²·h.
  • Hiệu suất xử lý: COD 90–98%, BOD5 95–99%, SS 100%, Coliform < 10 CFU/100mL.

5.5 Ứng dụng thực tế

Ngành dược phẩm và điện tử thường sử dụng công nghệ xử lý nước thải MBR để đạt chuẩn xả thải loại A và tái sử dụng cho dây chuyền rửa. Tại một khu công nghiệp ở Trung Đông, hệ thống MBR công suất 25.000 m³/ngày đã cung cấp 70% nước tái sử dụng cho sản xuất, tiết kiệm 15 triệu m³ nước sạch mỗi năm.

5.6 So sánh MBR với SBR

  • SBR thích hợp với lưu lượng vừa và nhỏ (≤ 20.000 m³/ngày), còn MBR phù hợp cho các dự án yêu cầu chất lượng nước cao và tái sử dụng.
  • MBR có chi phí vận hành cao hơn 20–30% nhưng giảm chi phí xử lý bùn 15–20%.
  • SBR cần bể lắng sơ cấp, trong khi MBR loại bỏ hoàn toàn bước này.

5.7 Ví dụ thực tế

Một nhà máy chế biến thực phẩm ở Đông Nam Á lắp đặt MBR công suất 8.000 m³/ngày: COD đầu vào 1.200 mg/L, đầu ra < 40 mg/L; Coliform giảm từ 10⁵ CFU/100mL xuống còn < 3 CFU/100mL. Nước sau xử lý được tái sử dụng 60% cho hệ thống rửa thiết bị.

Tại Nam Á, một khu công nghiệp điện tử sử dụng MBR để xử lý 15.000 m³/ngày, kết quả nước sau xử lý đạt chuẩn WHO, có thể tái sử dụng làm nước cấp cho nồi hơi.

5 LOẠI CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP
5 LOẠI CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP

6. Công nghệ xử lý nước thải bằng lọc sinh học nhỏ giọt

6.1 Khái niệm và nguyên lý hoạt động

Lọc sinh học nhỏ giọt (Trickling Filter – TF) là công nghệ xử lý nước thải dựa trên nguyên tắc cho nước thải phân phối đều trên lớp vật liệu lọc có vi sinh bám dính. Khi nước thải chảy qua lớp đệm, vi sinh vật oxy hóa chất hữu cơ, chuyển hóa thành CO₂, H₂O, NO₃⁻ và sinh khối mới.

Vật liệu lọc thường sử dụng đá dăm, gốm, nhựa tổ ong hoặc vật liệu tổng hợp, có diện tích bề mặt 90–150 m²/m³. Hệ thống phân phối nước thường dùng dạng quay hoặc phun áp lực, đảm bảo lưu lượng phân phối 1–4 m³/m²·ngày.

6.2 Các loại lọc sinh học nhỏ giọt

  • Lọc truyền thống (conventional trickling filter): chiều cao 1,5–2 m, tải trọng BOD 0,08–0,4 kg/m³·ngày.
  • Lọc cao tải (high-rate trickling filter): chiều cao 2–4 m, tải trọng 0,4–1,2 kg BOD/m³·ngày.
  • Lọc hai giai đoạn (two-stage TF): kết hợp hai bể nối tiếp để tăng hiệu quả nitrat hóa.

6.3 Thông số vận hành điển hình

  • Tốc độ dòng: 0,5–2,0 m³/m²·ngày.
  • DO duy trì: ≥ 2 mg/L.
  • Hiệu suất xử lý: COD 70–90%, BOD5 80–95%, NH₄⁺-N 40–70%.
  • Thời gian lưu nước (HRT): 6–12 giờ.

6.4 Ưu điểm

  • Cấu tạo đơn giản, dễ vận hành, ít yêu cầu tự động hóa.
  • Ít tiêu thụ năng lượng, chi phí vận hành thấp hơn 30–40% so với SBR.
  • Tạo bùn ít hơn (0,1–0,2 kg bùn/kg BOD loại bỏ).
  • Bền bỉ, chịu dao động tải tốt.

6.5 Hạn chế

  • Diện tích xây dựng lớn, không phù hợp nơi quỹ đất hạn chế.
  • Dễ phát sinh mùi hôi nếu thông gió kém.
  • Khả năng loại bỏ N và P hạn chế, thường cần kết hợp công nghệ khác.

6.6 Ứng dụng thực tế

Trong ngành chế biến thực phẩm, lọc sinh học nhỏ giọt xử lý nước thải có COD 800–1.200 mg/L, đầu ra còn 100–150 mg/L. Trong ngành dược, TF có thể loại bỏ tới 90% BOD khi vận hành tải trọng 0,5 kg BOD/m³·ngày.

Ví dụ: Một nhà máy chế biến sữa tại Đông Nam Á sử dụng lọc sinh học nhỏ giọt công suất 2.000 m³/ngày, nồng độ COD giảm từ 1.000 mg/L xuống còn 120 mg/L, đạt chuẩn QCVN loại B với chi phí vận hành chỉ 0,03 USD/m³.

7. Công nghệ xử lý nước thải bằng màng lọc nâng cao

7.1 Khái niệm

Màng lọc nâng cao (Advanced Membrane Technologies) là nhóm công nghệ xử lý nước thải sử dụng áp lực để tách bỏ chất rắn hòa tan, vi khuẩn, muối và các chất vi lượng. Các công nghệ phổ biến gồm:

  • MF (Microfiltration): lỗ 0,1–1 µm.
  • UF (Ultrafiltration): lỗ 0,01–0,1 µm.
  • NF (Nanofiltration): lỗ 0,001–0,01 µm.
  • RO (Reverse Osmosis): lỗ 0,0001 µm.

7.2 Nguyên lý hoạt động

Dưới tác dụng của áp lực 0,2–1,5 MPa (UF, NF) và 1,5–6 MPa (RO), nước thải đi qua màng, các chất hòa tan, ion và vi sinh bị giữ lại.

  • MF, UF: loại bỏ SS, dầu mỡ, vi khuẩn.
  • NF: khử độ cứng (Ca²⁺, Mg²⁺), COD phân tử nhỏ.
  • RO: khử muối, kim loại nặng, TDS tới 99%.

7.3 Thông số vận hành

  • TDS đầu vào: 500–5.000 mg/L.
  • Hiệu suất loại bỏ TDS: 90–99%.
  • Áp suất vận hành RO: 1,5–6,0 MPa.
  • Tỷ lệ thu hồi nước: 50–75% (RO), 80–95% (UF/NF).

7.4 Ưu điểm

  • Cho nước sau xử lý đạt tiêu chuẩn tái sử dụng cao, TDS < 50 mg/L.
  • Loại bỏ được các hợp chất vi lượng như thuốc trừ sâu, dược phẩm, vi nhựa.
  • Tái sử dụng nước cho sản xuất, nồi hơi, tháp giải nhiệt.

7.5 Hạn chế

  • Chi phí đầu tư cao, RO dao động 800–1.200 USD/m³/ngày công suất.
  • Nguy cơ cáu cặn, tắc nghẽn màng → cần hệ thống tiền xử lý (lọc cát, than hoạt tính, keo tụ – tạo bông).
  • Tiêu thụ điện năng cao (1–3 kWh/m³ với RO).

7.6 Ứng dụng thực tế

Trong ngành điện tử, RO được áp dụng để xử lý nước thải có TDS 2.000–3.000 mg/L, đầu ra chỉ còn 30–40 mg/L, đáp ứng chuẩn tái sử dụng. Ngành dược phẩm thường kết hợp UF + RO để xử lý kháng sinh, kết quả giảm COD từ 800 mg/L xuống 50 mg/L.

Ví dụ: Một khu công nghiệp tại Trung Đông sử dụng hệ thống NF + RO công suất 15.000 m³/ngày, thu hồi 70% nước tái sử dụng cho sản xuất. Chi phí xử lý trung bình 0,4 USD/m³, nhưng tiết kiệm 20 triệu USD/năm chi phí nước sạch.

5 LOẠI CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP
5 LOẠI CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP

8. Xu hướng ứng dụng kết hợp các công nghệ xử lý nước thải trong công nghiệp

8.1 Lý do cần tích hợp

Không một công nghệ xử lý nước thải nào có thể xử lý triệt để mọi thành phần ô nhiễm. Do đó, xu hướng hiện nay là kết hợp nhiều công nghệ để đạt hiệu quả cao và chi phí hợp lý.

Ví dụ: Dệt nhuộm thường dùng keo tụ – tạo bông để giảm màu, sau đó áp dụng SBR hoặc MBR để loại bỏ COD, rồi sử dụng RO để tái sử dụng nước.

8.2 Các mô hình tích hợp phổ biến

  • Keo tụ – tạo bông + SBR: thích hợp ngành dệt, thực phẩm, giảm 80–90% COD.
  • SBR + MBR: tăng hiệu quả xử lý nitơ và tái sử dụng nước.
  • MBR + RO: cho nước đạt chuẩn uống được, ứng dụng trong điện tử, dược phẩm.
  • Trickling Filter + SBR: giảm chi phí vận hành và tăng khả năng chịu sốc tải.

8.3 Hiệu quả tích hợp

Theo thống kê tại các khu công nghiệp:

  • COD giảm từ 1.500 mg/L xuống dưới 50 mg/L.
  • Nitơ tổng (TN) giảm từ 70 mg/L xuống 10 mg/L.
  • Coliform giảm từ 10⁶ CFU/100mL xuống < 10 CFU/100mL.
  • 60–80% nước thải được tái sử dụng.

8.4 Ví dụ thực tế

  • Đông Nam Á: một nhà máy dệt nhuộm 10.000 m³/ngày áp dụng keo tụ – tạo bông + MBR + RO, nước sau xử lý tái sử dụng 65% cho nhuộm vải.
  • Nam Á: khu công nghiệp dược phẩm sử dụng SBR + RO, COD giảm 95%, đáp ứng tiêu chuẩn WHO.
  • Trung Đông: nhà máy hóa chất áp dụng TF + MBR, giảm chi phí vận hành 20% và thu hồi 50% nước tái sử dụng.

9. Tại sao chọn ETEK cho các dự án công nghệ xử lý nước thải

9.1 Năng lực kỹ thuật và kinh nghiệm triển khai

ETEK là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực công nghệ xử lý nước thải tại Việt Nam, với hơn 15 năm kinh nghiệm triển khai hàng trăm hệ thống cho các ngành dệt nhuộm, thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, luyện kim.

Đội ngũ kỹ sư được đào tạo chuyên sâu về MBR, SBR, keo tụ – tạo bông, đồng thời thành thạo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14001, WHO, EPA (Mỹ). ETEK sử dụng thiết bị đo lường tiên tiến: online COD analyzer, cảm biến DO quang học, hệ thống SCADA tích hợp IoT.

9.2 Khả năng triển khai dự án quốc tế

ETEK không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn triển khai thành công nhiều dự án ở Đông Nam Á, Nam Á và Trung Đông.

Ví dụ:

  • Ở Đông Nam Á, ETEK lắp đặt hệ thống MBR + RO cho khu công nghiệp dệt, tái sử dụng 60% nước.
  • Tại Nam Á, triển khai SBR + keo tụ – tạo bông cho nhà máy dược phẩm, giảm COD từ 1.800 xuống 80 mg/L.
  • Ở Trung Đông, ứng dụng Trickling Filter kết hợp MBR cho nhà máy hóa chất, duy trì uptime 98,5%.

9.3 Dịch vụ toàn diện

ETEK cung cấp giải pháp trọn gói:

  • Thiết kế – xây dựng – vận hành hệ thống.
  • Bảo trì định kỳ, giám sát từ xa bằng IoT.
  • Đào tạo kỹ sư vận hành tại chỗ.
  • Tư vấn tối ưu chi phí hóa chất và năng lượng.

9.4 Cam kết an toàn và chất lượng

ETEK tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn:

  • ISO 9001 về quản lý chất lượng.
  • ISO 45001 về an toàn lao động.
  • IEC 60364 về an toàn điện.
  • QCVN 40:2011/BTNMT về xả thải công nghiệp.

Nhờ đó, khách hàng có thể yên tâm về hiệu quả và sự bền vững của hệ thống.

10. Quy định an toàn và tiêu chuẩn quốc tế

Hệ thống công nghệ xử lý nước thải thường tiếp xúc với hóa chất, điện áp cao, máy móc cơ khí lớn. Vì vậy, tuân thủ an toàn là yêu cầu bắt buộc.

10.1 An toàn điện

  • Toàn bộ bơm, máy thổi khí phải nối đất, điện trở ≤ 2 Ω.
  • Kiểm tra điện áp dư < 20V trước khi bảo dưỡng.
  • Sử dụng khóa an toàn LOTO khi sửa chữa.

10.2 An toàn hóa chất

Trong quá trình keo tụ – tạo bông, thường sử dụng PAC, polymer, NaOH, H₂SO₄:

  • Người vận hành phải trang bị PPE (găng, kính, mặt nạ chống hóa chất).
  • Nồng độ hơi dung môi, VOC trong khu vực ≤ 50 ppm.
  • Kho chứa hóa chất duy trì nhiệt độ ≤ 25°C, thông gió ≥ 10 lần trao đổi khí/giờ.

10.3 An toàn cơ khí

  • Motor, bơm, cánh khuấy phải được che chắn đầy đủ.
  • Độ rung motor ≤ 2,5 mm/s RMS.
  • Nhiệt độ vỏ motor ≤ 75°C.

10.4 Chuẩn quốc tế áp dụng

  • WHO – tiêu chuẩn nước tái sử dụng.
  • EPA (Mỹ) – kiểm soát nước thải nguy hại.
  • ISO 14001 – quản lý môi trường.

11. Lộ trình bảo trì và vận hành hệ thống xử lý nước thải trong 12 tháng

11.1 Hàng ngày

  • Kiểm tra DO: duy trì 2–4 mg/L.
  • Đo pH: 6,5–8,5.
  • Kiểm tra MLSS: 3.000–6.000 mg/L (SBR), 8.000–12.000 mg/L (MBR).

11.2 Hàng tuần

  • Đo COD đầu vào/ra bằng thiết bị online.
  • Kiểm tra áp suất bơm màng: -10 đến -30 kPa.
  • Vệ sinh ống phân phối khí.

11.3 Hàng tháng

  • Rửa ngược màng MBR 1–2 lần/tuần bằng NaOCl.
  • Tháo bùn thừa, duy trì SRT 20–40 ngày.
  • Kiểm tra belt, vòng bi, thay dầu bơm.

11.4 Hàng quý

  • Kiểm tra toàn bộ hệ thống điện, đo điện trở cách điện ≥ 1 MΩ.
  • Lấy mẫu kiểm nghiệm kim loại nặng.
  • Vệ sinh bể lắng, tránh đóng cặn.

11.5 Hàng năm

  • Thay thế màng RO khi thông lượng giảm > 15%.
  • Hiệu chuẩn cảm biến DO, COD, pH.
  • Đo điện trở nối đất toàn bộ hệ thống, yêu cầu < 2 Ω.

11.6 Hiệu quả bảo trì

Áp dụng đúng lộ trình giúp:

  • Giảm downtime từ 6% xuống 2%.
  • Tiết kiệm 15–20% chi phí vận hành.
  • Kéo dài tuổi thọ màng lọc thêm 25%.
5 LOẠI CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP
5 LOẠI CÔNG NGHỆ XỬ LÝ NƯỚC THẢI PHỔ BIẾN TRONG CÔNG NGHIỆP

12. Xu hướng công nghệ xử lý nước thải trong kỷ nguyên Công nghiệp 4.0

12.1 Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance)

Ứng dụng AI phân tích dữ liệu từ cảm biến: rung động, áp suất, DO, COD. Khi thông số lệch chuẩn, hệ thống cảnh báo sớm nguy cơ sự cố.

Ví dụ: khi áp suất hút màng MBR tăng từ -20 lên -35 kPa, hệ thống cảnh báo nguy cơ tắc màng trong 200 giờ tới.

12.2 IoT và giám sát từ xa

  • Tích hợp SCADA + IoT, cho phép giám sát 24/7.
  • Truyền dữ liệu qua MQTT, Modbus, OPC-UA với độ trễ < 200 ms.
  • Người quản lý có thể theo dõi COD, TN, TP từ điện thoại.

12.3 Digital Twin (mô hình số song song)

  • Xây dựng mô hình 3D của hệ thống.
  • Mô phỏng dòng chảy, dự báo tuổi thọ thiết bị.
  • Ứng dụng tại một khu công nghiệp ở Trung Đông, downtime giảm từ 5% xuống 1%.

12.4 Tích hợp năng lượng tái tạo

  • Sử dụng biogas từ bùn kỵ khí để chạy máy phát điện.
  • Áp dụng pin mặt trời cho hệ thống bơm và SCADA.
  • Giảm chi phí năng lượng tới 25%.

13. Kết luận và tổng kết

Trong sản xuất hiện đại, lựa chọn công nghệ xử lý nước thải phù hợp là yếu tố then chốt để đảm bảo tuân thủ quy chuẩn môi trường, giảm chi phí và nâng cao uy tín doanh nghiệp.

5 công nghệ phổ biến – keo tụ – tạo bông, SBR, MBR, lọc sinh học nhỏ giọt và màng lọc nâng cao – mỗi loại có ưu nhược điểm riêng. Xu hướng hiện nay là tích hợp đa công nghệ, kết hợp cùng giám sát IoT, AI, Digital Twin để tối ưu hiệu quả.

ETEK với kinh nghiệm triển khai tại Đông Nam Á, Nam Á và Trung Đông là đối tác tin cậy, mang đến giải pháp toàn diện: từ thiết kế – thi công – vận hành – bảo trì đến nâng cấp theo chuẩn Công nghiệp 4.0.

Nhờ đó, doanh nghiệp có thể yên tâm rằng hệ thống xử lý nước thải sẽ luôn vận hành ổn định, tiết kiệm chi phí và đạt chuẩn quốc tế.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Tư vấn các hệ thống xử lý nước thải

Thị trường quốc tế