07
2025

CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH TRONG XỬ LÝ KHÍ ĐỘC HẠI

Công nghệ hấp phụ than hoạt tính đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ SO₂, HCl, VOCs và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi trong khí thải công nghiệp. Hệ thống xử lý khí thải này mang lại hiệu quả cao, phù hợp cho nhà máy, khu công nghiệp, khu chế xuất và cơ sở xử lý rác thải.

CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH TRONG XỬ LÝ KHÍ ĐỘC HẠI
CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH TRONG XỬ LÝ KHÍ ĐỘC HẠI

1. GIỚI THIỆU VỀ CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH

1.1 Tầm quan trọng của công nghệ

Trong bối cảnh tiêu chuẩn khí thải ngày càng nghiêm ngặt, công nghệ hấp phụ than hoạt tính được xem là giải pháp hiệu quả và kinh tế cho việc xử lý hấp phụ khí độc.

Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các dòng khí có chứa VOCs, SO₂, HCl hoặc các hợp chất lưu huỳnh và nitơ có hại, vốn khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống như đốt nhiệt hoặc trung hòa hóa học.

1.2 Ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp

Công nghệ hấp phụ than hoạt tính hiện được áp dụng rộng rãi trong các ngành:

Ngành sơn, in ấn, sản xuất dung môi: xử lý hơi VOCs

Ngành hóa chất, luyện kim: giảm nồng độ SO₂, HCl

Ngành xử lý rác thải: loại bỏ hợp chất hữu cơ dễ bay hơi và mùi khó chịu

Các khu công nghiệp cần hệ thống kiểm soát khí thải liên tục

2. CƠ CHẾ VÀ HIỆU QUẢ CỦA CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH

2.1 Cơ chế hấp phụ vật lý và hóa học

Trong công nghệ hấp phụ than hoạt tính, khí độc được giữ lại trên bề mặt than hoạt tính thông qua hai cơ chế:

Hấp phụ vật lý: dựa trên lực Van der Waals, phù hợp với VOCs và hợp chất không phân cực.

Hấp phụ hóa học: xảy ra khi các phân tử như HCl, SO₂ phản ứng với bề mặt than hoạt tính đã tẩm hóa chất, tạo liên kết bền vững.

2.2 Các chỉ số kỹ thuật quan trọng

Diện tích bề mặt của than hoạt tính: 800–1500 m²/g.

Dung lượng hấp phụ: 20–40% khối lượng vật liệu.

Nhiệt độ tối ưu: 20–50°C để duy trì hiệu quả hấp phụ khí độc.

Độ ẩm khí vào: ≤70% RH nhằm tránh giảm hiệu quả.

Thời gian tiếp xúc khí – vật liệu: 1–3 giây tùy loại khí và tải lượng.

2.3 Hiệu quả xử lý khí độc hại

Hiệu suất hấp phụ khí độc:

SO₂: 80–95% khi dùng than hoạt tính tẩm kiềm.

HCl: đạt 90–98% trong hệ thống tầng cố định.

VOCs: loại bỏ >95% với các hợp chất dễ bay hơi như Benzen, Toluene, Xylene.

CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH TRONG XỬ LÝ KHÍ ĐỘC HẠI
CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH TRONG XỬ LÝ KHÍ ĐỘC HẠI

3. CẤU TRÚC HỆ THỐNG VÀ VẬT LIỆU HẤP PHỤ

3.1 Cấu trúc tổ ong trong công nghệ hấp phụ than hoạt tính

Cấu trúc tổ ong được sử dụng phổ biến trong công nghệ hấp phụ than hoạt tính nhờ diện tích bề mặt lớn và giảm tổn thất áp suất.

Các khối tổ ong (honeycomb) có mật độ 100–400 cell/in², phù hợp cho khí lưu lượng lớn.

Vật liệu nền: gốm hoặc composite, được phủ than hoạt tính tẩm hóa chất để tăng khả năng phản ứng.

3.2 Hệ thống tầng cố định và tầng di động

Tầng cố định: dùng cho lưu lượng khí vừa và nhỏ, dễ bảo trì.

Tầng di động: ứng dụng trong hệ thống liên tục, dùng cho nhà máy lớn cần xử lý khí lưu lượng cao.

Áp suất chênh qua lớp vật liệu: 1000–2000 Pa, cần kiểm soát để bảo vệ quạt hút.

3.3 Thời gian và chu kỳ thay thế than hoạt tính

Chu kỳ thay thế than hoạt tính phụ thuộc vào tải lượng khí độc:

VOCs: 3–6 tháng.

SO₂, HCl: 6–12 tháng.

Kiểm tra định kỳ bằng đo độ bão hòa, nếu hiệu suất giảm dưới 80% cần tái sinh hoặc thay mới.

(Còn tiếp – phần sau sẽ trình bày về lựa chọn thiết bị theo ngành, thương hiệu quốc tế ở 3 phân khúc và lý do chọn ETEK.)

4. ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH THEO NGÀNH NGHỀ

4.1 Ngành sơn, in ấn và sản xuất dung môi
Đặc điểm: hàm lượng VOCs dao động từ 100–500 ppm, có nguy cơ cháy nổ.
Giải pháp: sử dụng công nghệ hấp phụ than hoạt tính với cấu trúc tổ ong kết hợp tái sinh bằng nhiệt hoặc hơi nước.
Hệ thống được tích hợp cảm biến LEL, cảnh báo khi nồng độ VOCs đạt 25% giới hạn cháy.

4.2 Ngành luyện kim và hóa chất
Đặc điểm: khí thải chứa SO₂, HCl với nồng độ cao (500–3000 mg/Nm³).
Giải pháp: dùng than hoạt tính tẩm NaOH hoặc KOH để tăng hiệu quả trung hòa.
Hiệu suất xử lý đạt 90–98%, đáp ứng yêu cầu khí thải cho các khu công nghiệp lớn.

4.3 Khu xử lý rác và nước thải
Đặc điểm: khí chứa hỗn hợp VOCs, NH₃, H₂S với mùi khó chịu.
Giải pháp: hấp phụ khí độc bằng than hoạt tính dạng hạt kết hợp cấu trúc tổ ong cho lưu lượng khí lớn, giảm mùi và VOCs tới >95%.
Đặc biệt, hệ thống cần lắp đặt van an toàn và màng lọc sơ bộ để bảo vệ lớp than.

5. CÁC THƯƠNG HIỆU QUỐC TẾ THEO PHÂN KHÚC THỊ TRƯỜNG

5.1 Phân khúc cao cấp – Calgon Carbon (Mỹ)
Calgon Carbon là thương hiệu hàng đầu thế giới trong công nghệ hấp phụ than hoạt tính.
Sản phẩm nổi bật:
Khối cấu trúc tổ ong phủ than hoạt tính tẩm hóa chất đặc biệt cho SO₂ và HCl.
Hệ thống tầng di động xử lý khí công suất >200,000 Nm³/h.
Tuổi thọ vật liệu lên đến 18–24 tháng trong môi trường khắc nghiệt.

5.2 Phân khúc trung cấp – Kuraray (Nhật Bản)
Kuraray cung cấp than hoạt tính chất lượng cao dùng trong xử lý khí độc tại các nhà máy hóa chất và thực phẩm.
Điểm mạnh:
Vật liệu dạng viên và dạng cấu trúc tổ ong có khả năng hấp phụ VOCs >95%.
Giải pháp module dễ mở rộng, phù hợp cho khu công nghiệp có nhu cầu nâng cấp dần.

5.3 Phân khúc phổ thông – Jacobi Carbons (Thụy Điển)
Jacobi Carbons mang đến giải pháp tối ưu về chi phí cho các hệ thống hấp phụ khí độc.
Đặc trưng:
Vật liệu than hoạt tính dạng hạt, dễ thay thế, hiệu quả loại bỏ HCl và VOCs đạt 85–95%.
Thiết bị compact cho lưu lượng <50,000 Nm³/h, thích hợp cho nhà máy vừa và nhỏ.

CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH TRONG XỬ LÝ KHÍ ĐỘC HẠI
CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH TRONG XỬ LÝ KHÍ ĐỘC HẠI

6. TẠI SAO NÊN CHỌN ETEK CHO CÁC DỰ ÁN XỬ LÝ KHÍ ĐỘC HẠI

6.1 Năng lực triển khai dự án quốc tế
ETEK có hơn 15 năm kinh nghiệm thiết kế và thi công hệ thống công nghệ hấp phụ than hoạt tính cho các nhà máy tại Việt Nam và các khu vực như Đông Nam Á, Trung Đông, châu Phi.
Dịch vụ bao gồm:
Khảo sát và đo đạc tải lượng khí độc tại nhà máy.
Thiết kế layout 3D tích hợp hệ thống xử lý với dây chuyền sản xuất.
Chế tạo và lắp đặt thiết bị đạt chuẩn ISO 9001.

6.2 Dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu – phản hồi 24/7
ETEK cung cấp:
Tư vấn tối ưu lựa chọn cấu trúc tổ ong hoặc dạng tầng cố định.
Giám sát online thông qua hệ thống SCADA.
Đội ngũ kỹ thuật phản hồi trong vòng 24 giờ tại các nhà máy trong khu vực.

6.3 Chủ động thiết bị và vật tư thay thế
ETEK luôn có sẵn:
Than hoạt tính dạng viên và tổ ong tẩm hóa chất.
Cảm biến LEL, quạt hút, van điều khiển và bộ PLC/HMI.
Dịch vụ lắp đặt và hiệu chuẩn tại chỗ, bảo hành nhanh chóng.

7. TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT TRONG THIẾT KẾ VÀ VẬN HÀNH

7.1 Các tiêu chuẩn quốc tế áp dụng
Hệ thống công nghệ hấp phụ than hoạt tính cần đáp ứng các tiêu chuẩn:
ISO 14001: Hệ thống quản lý môi trường.
EN 13284-1: Đo nồng độ bụi và khí thải.
US EPA 40 CFR Part 60: Quy chuẩn khí thải công nghiệp.
ATEX và IECEx: Tiêu chuẩn chống cháy nổ cho khu vực có VOCs dễ cháy.

7.2 Thông số kỹ thuật quan trọng
Lưu lượng khí thiết kế: tính theo tải lớn nhất (Nm³/h).
Nồng độ khí độc đầu vào: đo kiểm liên tục trong 3 chu kỳ vận hành.
Thời gian tiếp xúc khí – vật liệu: tối thiểu 1 giây với VOCs, 1.5 giây với SO₂, HCl.
Chênh áp qua tầng lọc: ≤2000 Pa để giảm tải cho quạt hút.
Hiệu suất xử lý: ≥95% với VOCs, ≥90% với SO₂ và HCl.

7.3 Tích hợp hệ thống quan trắc khí thải liên tục (CEMS)
Đối với các nhà máy quy mô lớn, hệ thống CEMS là bắt buộc:
Đo liên tục VOCs, SO₂, HCl bằng quang phổ UV/IR.
Theo dõi O₂ bằng cảm biến điện hóa.
Truyền dữ liệu về cơ quan quản lý theo chu kỳ 15 phút/lần.

8. CẢNH BÁO SỰ CỐ THƯỜNG GẶP VÀ GIẢI PHÁP

8.1 Hiệu suất hấp phụ giảm
Nguyên nhân: than hoạt tính bão hòa hoặc độ ẩm cao.
Giải pháp: thay hoặc tái sinh than, kiểm soát độ ẩm khí vào ≤70% RH.

8.2 Áp suất hệ thống tăng bất thường
Nguyên nhân: tắc nghẽn trong lớp cấu trúc tổ ong hoặc tầng than hạt.
Giải pháp: vệ sinh định kỳ, lắp bộ lọc sơ cấp trước hệ hấp phụ.

8.3 Nguy cơ cháy trong hệ VOCs
Nguyên nhân: VOCs vượt 25% LEL.
Giải pháp: lắp cảm biến LEL, tích hợp van ngắt khẩn và phun CO₂/N₂.

CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH TRONG XỬ LÝ KHÍ ĐỘC HẠI
CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH TRONG XỬ LÝ KHÍ ĐỘC HẠI

9. KẾT LUẬN: VAI TRÒ CỦA CÔNG NGHỆ HẤP PHỤ THAN HOẠT TÍNH

Công nghệ hấp phụ than hoạt tính là giải pháp then chốt giúp doanh nghiệp:
Đáp ứng quy chuẩn khí thải quốc tế.
Loại bỏ hiệu quả VOCs, SO₂, HCl, giảm mùi khó chịu.
Giảm thiểu rủi ro phạt hành chính, nâng cao uy tín trong hoạt động sản xuất xanh.

Với năng lực triển khai dự án tại Đông Nam Á, Trung Đông, châu Phi và đội ngũ chuyên môn cao, ETEK cam kết mang đến giải pháp xử lý khí thải tối ưu cho mọi quy mô nhà máy.

Bài viết liên quan: