08
2025

5 BƯỚC BẢO TRÌ MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM ĐỊNH KỲ CHO DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT

Bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm là yêu cầu cốt lõi giúp duy trì độ ổn định, kéo dài tuổi thọ linh kiện và giảm thiểu rủi ro dừng máy. Việc thực hiện quy trình chuẩn không chỉ đảm bảo chất lượng in ấn, hạn chế lỗi mã mà còn giúp tối ưu chi phí vận hành trong môi trường sản xuất hiện đại.

5 BƯỚC BẢO TRÌ MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM ĐỊNH KỲ CHO DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT*
5 BƯỚC BẢO TRÌ MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM ĐỊNH KỲ CHO DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT

1. Giới thiệu về bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm

Trong dây chuyền công nghiệp, hệ thống máy in phun, in laser hoặc in nhiệt được dùng để đánh dấu ngày sản xuất, hạn sử dụng, mã QR và số lô sản phẩm. Để duy trì độ tin cậy, bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm định kỳ là điều kiện bắt buộc.

Các hạng mục quan trọng bao gồm: vệ sinh đầu in, kiểm soát chất lượng mực, thay thế mực in, kiểm tra cảm biến, hiệu chỉnh hệ thống khí nén và giám sát thông số vận hành. Nếu bỏ qua, hiện tượng phổ biến như tắc đầu in, sai lệch độ phân giải (DPI), cảm biến đọc sai vị trí hoặc mờ mã in sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến truy xuất nguồn gốc sản phẩm và uy tín doanh nghiệp.

Theo thống kê từ các dây chuyền đóng gói quy mô lớn, việc không bảo trì đúng chuẩn có thể gây ra tỷ lệ lỗi mã hóa lên đến 7–10%, dẫn tới lãng phí bao bì, chậm tiến độ và tăng chi phí bảo hành.

2. Quy trình 5 bước bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm

Quy trình chuẩn được áp dụng trên toàn hệ thống giúp ổn định chất lượng in, giảm thiểu downtime và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Năm bước bao gồm:

  1. Vệ sinh đầu in (printhead cleaning)
  2. Thay thế mực in (ink replacement)
  3. Kiểm tra – sensor inspection
  4. Hiệu chỉnh hệ thống điều khiển
  5. Kiểm định an toàn và tối ưu tổng thể

Bước 1 – Vệ sinh đầu in (printhead cleaning) đúng chuẩn kỹ thuật

Vệ sinh đầu in là công đoạn quan trọng nhất trong bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm. Đầu in là nơi phun mực với tần suất hàng triệu giọt/giây, độ chính xác thường đạt 50–70 micron. Nếu bụi, mực khô hay tạp chất bám dính, tia phun sẽ lệch hướng, làm giảm độ phân giải in (từ 600 DPI xuống chỉ còn 300 DPI), gây sai mã QR hoặc barcode.

Quy trình vệ sinh:

  • Sử dụng dung dịch IPA (isopropyl alcohol 99.9%) để lau bề mặt nozzle.
  • Kiểm tra áp lực phun mực (áp suất tối ưu: 0.25–0.35 bar).
  • Sử dụng que gạc chuyên dụng thay vì khăn thường để tránh xước bề mặt đầu in.
  • Chạy chế độ “Auto Purge” 2–3 lần nhằm đẩy mực thừa, loại bỏ bọt khí trong hệ thống.

Tần suất vệ sinh: tối thiểu 1 lần/ngày đối với môi trường nhiều bụi hoặc mỗi 8 giờ vận hành liên tục. Với hệ thống in laser, cần vệ sinh gương phản xạ và thấu kính bằng khăn vi sợi và khí nén khô, đảm bảo tổn hao năng lượng laser < 2%.

Bước 2 – Thay thế mực in (ink replacement) và kiểm soát chất lượng

Thay thế mực in đúng chuẩn giúp duy trì độ tương phản, độ bám dính và độ bền mã in. Mực in kém chất lượng hoặc quá hạn sẽ làm giảm độ tương phản (OD < 1.2), dẫn đến máy quét không nhận diện được mã.

Các bước kiểm tra:

  • Đo độ nhớt mực bằng viscometer, giá trị chuẩn 2.5–3.5 cP ở 25°C.
  • Kiểm tra độ dẫn điện (conductivity) 600–900 µS/cm tùy loại mực.
  • Đảm bảo nhiệt độ bảo quản mực 15–25°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Khi thay thế mực in, cần súc rửa toàn bộ hệ thống dẫn bằng dung dịch chuẩn để tránh kết tủa.

Tần suất: Thay cartridge khi dung lượng < 10% hoặc sau 6 tháng kể từ ngày mở nắp. Với dây chuyền tốc độ cao (tốc độ băng tải 60–120 m/phút), cần dự trữ tối thiểu 2–3 cartridge để tránh downtime.

Bước 3 – Kiểm tra cảm biến (sensor inspection) và căn chỉnh vị trí in

Trong hệ thống in công nghiệp, cảm biến đóng vai trò xác định vị trí chính xác để máy thực hiện phun mực hoặc chiếu laser. Việc kiểm tra cảm biến (sensor inspection) định kỳ giúp ngăn chặn lỗi bỏ sót sản phẩm hoặc in lệch vị trí, đặc biệt trên dây chuyền tốc độ cao > 100 sản phẩm/phút.

Quy trình kiểm tra:

  • Đo độ nhạy sáng của cảm biến quang (lux rating > 3000 lux).
  • Kiểm tra độ trễ tín hiệu (response time < 1 ms).
  • Đo điện áp ngõ ra: 12–24 VDC, dao động ±5%.
  • Quan sát tín hiệu qua oscilloscope để đảm bảo dạng sóng ổn định.

Một lỗi phổ biến khi bỏ qua sensor inspection là hiện tượng trễ xung, khiến mã in bị lệch vị trí 2–3 mm, không đạt chuẩn GS1 DataMatrix. Với sản phẩm y tế hoặc thực phẩm, sai số này có thể khiến máy quét trong hệ thống logistics không đọc được, gây chậm trễ toàn bộ chuỗi cung ứng.

Tần suất kiểm tra: hàng tuần với cảm biến quang, hàng tháng với cảm biến siêu âm. Đối với dây chuyền lạnh (0–10°C), cần hiệu chuẩn cảm biến chống ngưng tụ để tránh sai tín hiệu.

Bước 4 – Hiệu chỉnh hệ thống điều khiển và đồng bộ dữ liệu

Sau khi hoàn tất vệ sinh đầu in, thay thế mực in và kiểm tra cảm biến, việc hiệu chỉnh hệ thống điều khiển là bước bắt buộc trong bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm. Hệ thống điều khiển thường bao gồm PLC, HMI và module truyền thông công nghiệp (Ethernet/IP, Profibus hoặc Modbus TCP).

Các hạng mục cần hiệu chỉnh:

  • Kiểm tra độ ổn định nguồn cấp: 220 VAC ±5% hoặc 24 VDC ±2%.
  • Hiệu chuẩn bộ điều khiển lưu lượng mực (flow rate 0.8–1.2 ml/min).
  • Đồng bộ dữ liệu in ấn từ phần mềm MES/ERP xuống máy in, đảm bảo tỷ lệ sai số truyền dữ liệu < 0.1%.
  • Kiểm tra hệ thống khí nén: áp suất 5–6 bar, độ khô khí (dew point -20°C).

Trong trường hợp máy in phun CIJ (Continuous Inkjet), cần hiệu chỉnh tần số dao động (deflection frequency 60–64 kHz) để giọt mực đi đúng quỹ đạo. Với hệ thống in laser CO₂, cần hiệu chỉnh công suất (20–40 W) và tần số xung (20–80 kHz) để duy trì độ khắc rõ nét mà không làm cháy bao bì.

Bước 5 – Kiểm định an toàn và tối ưu tổng thể hệ thống

Đây là bước cuối cùng trong product printing and coding machines maintenance, nhằm đánh giá toàn diện tình trạng máy và các yếu tố an toàn.

Nội dung kiểm định:

  • Kiểm tra điện trở nối đất: < 2 Ω theo tiêu chuẩn IEC 60364.
  • Đo mức tiếng ồn khi vận hành: < 75 dB(A) ở khoảng cách 1 m.
  • Kiểm tra rò rỉ mực, áp lực khí nén và độ kín đường ống.
  • Đánh giá độ ổn định nhiệt độ trong buồng in (không vượt quá ±2°C so với điều kiện môi trường).
  • Thực hiện bài test in thử 100 sản phẩm liên tiếp, đảm bảo tỉ lệ đọc mã thành công ≥ 99.5%.

Sau khi kiểm định, toàn bộ thông số sẽ được ghi lại vào CMMS (Computerized Maintenance Management System) để phục vụ quản lý lịch bảo trì thông minh, giảm rủi ro sự cố lặp lại.

5 BƯỚC BẢO TRÌ MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM ĐỊNH KỲ CHO DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
5 BƯỚC BẢO TRÌ MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM ĐỊNH KỲ CHO DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT

3. Lợi ích của bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm định kỳ

Thực hiện bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm theo 5 bước chuẩn mang lại những lợi ích vượt trội:

  • Duy trì hiệu suất in ấn ổn định: tăng tuổi thọ đầu in thêm 30–40% so với vận hành không bảo trì.
  • Giảm lỗi mã hóa: tỷ lệ sai mã giảm từ 7% xuống dưới 1%.
  • Tối ưu chi phí tiêu hao: tiết kiệm 15% lượng mực và dung dịch vệ sinh mỗi tháng.
  • Nâng cao năng suất dây chuyền: giảm downtime 20–25%.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn quản lý chất lượng: ISO 9001, ISO 22000, GMP trong lĩnh vực thực phẩm và dược phẩm.

Ví dụ: Một dây chuyền sản xuất đồ uống tại khu vực Đông Nam Á áp dụng lịch bảo trì định kỳ đã giảm 12% chi phí lỗi bao bì và tăng thêm 18% năng suất đóng gói chỉ trong 6 tháng.

4. Tại sao chọn ETEK cho dịch vụ bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm

ETEK là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm, cung cấp giải pháp toàn diện cho các nhà máy từ quy mô vừa đến lớn.

Điểm mạnh của ETEK:

  • Hơn 15 năm kinh nghiệm triển khai > 200 dự án trong nước và quốc tế tại các khu vực Đông Nam Á, Trung Đông và Nam Á.
  • Đội ngũ kỹ sư chuyên ngành cơ điện tử, tự động hóa, am hiểu kỹ thuật in phun, in laser, in nhiệt.
  • Trang bị thiết bị đo chuyên sâu: máy đo độ nhớt mực, quang phổ kế đo độ phản xạ, thiết bị phân tích độ tương phản mã vạch (Barcode Verifier theo chuẩn ISO/IEC 15416).
  • Cung cấp dịch vụ nâng cấp hệ thống in thành dây chuyền thông minh, tích hợp IoT và giám sát từ xa.

Ngoài ra, ETEK sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trong việc mở rộng dự án ra thị trường quốc tế, đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật, an toàn và tiêu chuẩn toàn cầu.

5. Quy định an toàn trong bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm

Trong môi trường công nghiệp, việc bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm tiềm ẩn nhiều nguy cơ từ điện áp cao, dung dịch mực hóa chất và hệ thống khí nén áp lực. Do đó, quy định an toàn là yếu tố bắt buộc phải tuân thủ.

5.1 An toàn điện

  • Ngắt hoàn toàn nguồn điện trước khi tiếp cận khu vực đầu in, bảng mạch và tủ điều khiển.
  • Đo điện áp dư bằng bút thử chuyên dụng, đảm bảo < 20V mới được thao tác.
  • Kiểm tra điện trở tiếp đất, yêu cầu < 2 Ω để tránh rò điện nguy hiểm.
  • Với máy in laser, cần khóa công tắc liên động (interlock) để ngăn phát tia ngoài ý muốn.

5.2 An toàn hóa chất

  • Mực in thường chứa dung môi hữu cơ (MEK, ethanol), dễ bay hơi, dễ cháy. Người vận hành bắt buộc đeo găng chống hóa chất, kính bảo hộ và khẩu trang lọc hơi VOC.
  • Nhiệt độ kho chứa mực phải duy trì 15–25°C, độ ẩm < 60%RH, hệ thống thông gió ≥ 6 lần trao đổi khí/giờ.
  • Không được đổ lẫn mực khác loại, tránh kết tủa gây tắc toàn bộ hệ thống dẫn.

5.3 An toàn cơ khí và khí nén

  • Trước khi tháo đường ống mực hoặc khí, cần xả toàn bộ áp suất, kiểm tra van an toàn.
  • Áp suất vận hành an toàn: 5–6 bar, giới hạn tối đa 8 bar.
  • Khi bảo trì bộ phận truyền động cơ khí (motor, băng tải đồng bộ với máy in), phải treo biển cảnh báo “LOCK OUT – TAG OUT” để tránh khởi động ngoài ý muốn.

6. Checklist kỹ thuật chi tiết cho bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm

Một lịch bảo trì chuẩn phải có checklist rõ ràng theo tuần, tháng, quý và năm, giúp đảm bảo mọi chi tiết đều được giám sát.

Tần suấtHạng mụcNội dung kiểm traThông số chuẩn
Hàng ngàyĐầu in (printhead)Vệ sinh nozzle, kiểm tra tia phunDPI ≥ 600
Hàng tuầnCảm biến (sensor inspection)Độ nhạy, thời gian đáp ứng tín hiệu< 1 ms
Hàng thángHệ thống mực (ink system)Độ nhớt, độ dẫn điện2.5–3.5 cP, 600–900 µS/cm
Hàng quýTủ điều khiển & PLCĐiện áp, tín hiệu truyền thông±5% định mức
Hàng nămToàn hệ thốngĐo điện trở tiếp đất, độ ồn, độ ổn định nhiệt độ< 2 Ω, < 75 dB(A), ±2°C

Ứng dụng CMMS (Computerized Maintenance Management System) sẽ giúp doanh nghiệp ghi log dữ liệu tự động, nhắc lịch bảo trì và phân tích xu hướng hỏng hóc để chuyển đổi sang bảo trì dự đoán.

7. Các lỗi thường gặp và cách xử lý

Trong quá trình bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm, kỹ sư thường gặp những sự cố điển hình sau:

7.1 Đầu in bị tắc mực

  • Nguyên nhân: Mực khô bám tại nozzle, bụi từ môi trường sản xuất.
  • Xử lý: Sử dụng chế độ “Auto Flush”, rửa bằng dung dịch chuẩn, vệ sinh bằng gạc không xơ. Nếu không khắc phục, cần thay thế đầu in.

7.2 Mã in mờ, dễ phai

  • Nguyên nhân: Mực không đạt độ nhớt, sai áp suất khí nén, hoặc bề mặt bao bì có dầu/mỡ.
  • Xử lý: Hiệu chỉnh áp suất phun 0.25–0.35 bar, thay mực đạt chuẩn, bổ sung quy trình xử lý bề mặt bao bì (plasma hoặc corona).

7.3 Cảm biến báo sai vị trí in

  • Nguyên nhân: Độ trễ tín hiệu tăng, cảm biến bụi bẩn, ánh sáng môi trường gây nhiễu.
  • Xử lý: Vệ sinh cảm biến bằng khí nén khô, lắp thêm chắn sáng, hiệu chỉnh thông số gain.

7.4 Tủ điều khiển báo lỗi liên tục

  • Nguyên nhân: Nguồn điện dao động > ±10%, tụ điện suy giảm, cáp truyền thông lỗi.
  • Xử lý: Đo lại điện áp, thay tụ, kiểm tra dây mạng công nghiệp.
5 BƯỚC BẢO TRÌ MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM ĐỊNH KỲ CHO DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT
5 BƯỚC BẢO TRÌ MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM ĐỊNH KỲ CHO DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT

8. Xu hướng bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm theo công nghiệp 4.0

Trong kỷ nguyên số, bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm không chỉ dừng ở bảo trì định kỳ mà còn tiến tới bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance – PdM).

  • Cảm biến IoT: đo áp suất phun, nhiệt độ đầu in, độ nhớt mực theo thời gian thực, dữ liệu truyền về trung tâm.
  • AI phân tích dữ liệu: phát hiện bất thường (ví dụ: nozzle phun lệch > 0.5°) và cảnh báo trước khi xảy ra lỗi.
  • CMMS tích hợp ERP/MES: đồng bộ dữ liệu bảo trì với lịch sản xuất, giúp tối ưu hóa thời gian dừng máy.
  • Digital Twin: tạo mô hình số của máy in để mô phỏng điều kiện vận hành, từ đó tối ưu tham số mà không ảnh hưởng sản xuất thực.

Ví dụ: Một nhà máy bao bì tại Trung Đông đã ứng dụng giải pháp bảo trì dự đoán cho hệ thống máy in CIJ, kết quả giảm 25% downtime và tăng 20% tuổi thọ đầu in.

9. Tổng kết: Bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm – yêu cầu tất yếu trong sản xuất hiện đại

Bảo trì máy in và mã hóa sản phẩm định kỳ là bước đi chiến lược giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng mã in, giảm thiểu sự cố, tiết kiệm chi phí và đáp ứng yêu cầu quốc tế về truy xuất nguồn gốc.

Với 5 bước gồm: vệ sinh đầu in, thay thế mực in, kiểm tra cảm biến, hiệu chỉnh hệ thống điều khiển và kiểm định an toàn, nhà máy có thể vận hành bền bỉ, ổn định và tiến tới quản lý thông minh theo xu hướng công nghiệp 4.0.

ETEK cam kết đồng hành cùng khách hàng với dịch vụ toàn diện, sẵn sàng triển khai cả trong nước và quốc tế tại Đông Nam Á, Trung Đông, Nam Á, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn và hiệu quả lâu dài.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Tư vấn các loại máy in và mã hóa

Thị trường quốc tế