BẢO TRÌ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI ĐẢM BẢO VẬN HÀNH LIÊN TỤC 24/7
Bảo trì hệ thống xử lý khí thải định kỳ là giải pháp then chốt để duy trì hiệu suất lọc ổn định, ngăn ngừa tắc nghẽn và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Doanh nghiệp cần tuân thủ quy trình kỹ thuật và chỉ số kiểm soát để đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng vận hành liên tục.
1. Giới thiệu về bảo trì hệ thống xử lý khí thải
Hệ thống xử lý khí thải là tổ hợp thiết bị nhằm loại bỏ bụi, khí độc, hơi dung môi và các hợp chất bay hơi phát sinh trong quá trình sản xuất công nghiệp. Trong môi trường nhà máy, khu chế xuất hoặc khu xử lý rác, hệ thống này thường gồm: cyclon, buồng lọc túi vải, ống dẫn, tháp hấp thụ (scrubber), buồng lọc than hoạt tính, và quạt hút công suất lớn.
Nếu không được bảo trì hệ thống xử lý khí thải định kỳ, các thiết bị dễ bị giảm hiệu suất do đóng bụi, ăn mòn hóa học, hỏng van, hoặc nghẽn lõi lọc dẫn đến mất áp và vượt tiêu chuẩn phát thải cho phép.
2. Cấu trúc và nguyên lý hoạt động hệ thống xử lý khí thải
Một hệ thống xử lý khí thải tiêu chuẩn thường bao gồm các phân đoạn chính:
2.1 Bộ tiền xử lý sơ cấp
Cyclone hoặc buồng lắng bụi khô – tách hạt bụi có kích thước >10 µm khỏi dòng khí. Hiệu suất lọc sơ cấp đạt 70–85%.
2.2 Buồng lọc bụi tinh
Hệ thống lọc túi vải (baghouse filter) – sử dụng vải lọc Nomex, PTFE hoặc P84, chịu nhiệt từ 150–260°C, loại bỏ 99% hạt bụi mịn PM2.5–PM10.
2.3 Tháp hấp thụ
Scrubber khí – dùng dung dịch kiềm (NaOH 2–5%) hoặc nước để trung hòa khí axit (SO₂, HCl). Hiệu suất khử >95%.
2.4 Buồng hấp phụ
Lọc than hoạt tính – giữ lại hơi dung môi VOCs, khí độc (Benzene, Toluene, Formaldehyde…) với hiệu suất >90% tùy loại than và thời gian tiếp xúc.
2.5 Quạt hút và ống dẫn
Quạt hướng trục/ly tâm – công suất từ 5.5–75 kW, lưu lượng từ 10.000–120.000 m³/h. Hệ thống ống dẫn bằng tôn tráng kẽm hoặc inox 304, đảm bảo độ kín ≤ 3%.
Tất cả các phân đoạn trên chỉ vận hành hiệu quả khi bảo trì hệ thống xử lý khí thải đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
3. Lợi ích của bảo trì hệ thống xử lý khí thải định kỳ
3.1 Duy trì hiệu suất lọc và lưu lượng hút gió
Việc thay lõi lọc định kỳ và vệ sinh thiết bị giúp:
Duy trì áp suất chênh lệch <1500 Pa giữa đầu vào – đầu ra buồng lọc.
Đảm bảo lưu lượng hút ≥ 90% công suất thiết kế.
Ngăn chặn hiện tượng bụi tích tụ dẫn đến cháy bụi (nếu có tia lửa).
3.2 Tối ưu hóa chi phí vận hành
Thiết bị không được kiểm tra đường ống thường xuyên dễ gây:
Tăng điện năng tiêu thụ từ quạt do tắc nghẽn.
Hao tổn hóa chất hấp thụ do rò rỉ hoặc dung dịch quá bẩn.
Tăng chi phí xử lý khí thải vượt tiêu chuẩn do giảm hiệu suất hấp phụ.
3.3 Kéo dài tuổi thọ thiết bị
Với lịch bảo trì hệ thống xử lý khí thải định kỳ, tuổi thọ thiết bị tăng rõ rệt:
Túi lọc vải: từ 6 tháng → 12 tháng nếu thay cartridge lọc đúng quy trình.
Quạt hút: tăng tuổi thọ ổ bi từ 1 năm → 3 năm nếu tra dầu định kỳ.
Scrubber: hệ thống phun khí bền trên 10 năm nếu vệ sinh đầu phun và kiểm tra bơm dung dịch hằng quý.
3.4 Tuân thủ tiêu chuẩn phát thải công nghiệp
Hệ thống được bảo trì tốt giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn:
Hiệu suất loại bỏ SO₂ ≥ 90%, VOC ≥ 85%.
Bụi sau xử lý ≤ 30 mg/Nm³ theo QCVN 19:2009 (với khu công nghiệp).
Duy trì giá trị pH dung dịch hấp thụ từ 6.5–8.5 để trung hòa hiệu quả khí axit.
4. Lịch trình và quy trình bảo trì theo nhóm thiết bị
4.1 Buồng lọc bụi và túi lọc vải
Đây là khu vực quan trọng nhất để loại bỏ hạt bụi mịn trước khi xử lý bằng hóa học hoặc than hoạt tính. Lịch bảo trì hệ thống xử lý khí thải cho bộ phận này cần được thực hiện đều đặn:
Thay túi lọc: mỗi 4.000–6.000 giờ vận hành hoặc khi chênh áp >1500 Pa.
Vệ sinh thiết bị: bằng khí nén ngược dòng (pulse jet) 1 lần/ngày hoặc theo chỉ số áp suất vi sai (dP).
Kiểm tra đường ống dẫn khí bụi: 1 tuần/lần để phát hiện rò rỉ, bụi kết bám dày.
Đo hiệu suất thu bụi: sử dụng thiết bị đo nồng độ bụi sau lọc, đảm bảo <30 mg/Nm³.
4.2 Tháp hấp thụ (scrubber)
Hệ thống này đòi hỏi bảo trì cả về cơ học lẫn hóa học:
Thay lõi lọc ở bơm tuần hoàn dung dịch hấp thụ: mỗi 3 tháng.
Vệ sinh đầu phun: mỗi 2 tuần, kiểm tra clogging bằng lưu lượng thực tế.
Đo pH dung dịch: mỗi ca vận hành, yêu cầu pH từ 6.5–8.5 (với NaOH), điều chỉnh tự động bằng van định lượng.
Thay dung dịch: mỗi 1000–1500 giờ hoạt động hoặc khi độ dẫn điện vượt ngưỡng cho phép.
4.3 Buồng hấp phụ than hoạt tính
Đóng vai trò hấp thụ khí VOC, hơi dung môi và các hợp chất hữu cơ bay hơi.
Kiểm tra đường ống dẫn khí đầu vào – đầu ra: đảm bảo vận tốc khí 0.5–1.2 m/s, tránh hiện tượng kênh dòng.
Đo hiệu suất hấp phụ VOCs bằng máy PID hoặc FID: cần đạt ≥85%.
Thay than hoạt tính: mỗi 6 tháng – 1 năm, tùy tải lượng khí và đặc tính khí thải.
Xoay lớp than định kỳ: 2 tuần/lần giúp phân phối khí đều qua bề mặt tiếp xúc.
4.4 Hệ thống quạt hút và motor
Thiết bị cơ điện quan trọng đảm bảo lưu lượng khí thải cần xử lý.
Bảo trì vòng bi: tra mỡ chịu nhiệt (Lithium Complex Grease) mỗi 1000 giờ.
Kiểm tra đường ống khí nóng: tránh hiện tượng giãn nở gây nứt mối nối.
Đo áp suất tĩnh đầu ra quạt: nên duy trì từ 1000–2500 Pa tùy hệ thống.
4.5 Bộ điều khiển và cảm biến
Đảm bảo tín hiệu điều khiển chính xác và cảnh báo sớm sự cố.
Backup chương trình PLC: định kỳ 2 tuần/lần.
Vệ sinh thiết bị HMI cảm ứng, tủ điện: 1 tháng/lần bằng khí khô, tránh bụi làm kẹt relay.
Hiệu chuẩn cảm biến: pH, áp suất, lưu lượng, độ dẫn điện – 3 tháng/lần bằng dung dịch chuẩn.
5. Dấu hiệu cảnh báo cần bảo trì hệ thống xử lý khí thải
5.1 Tăng điện năng tiêu thụ bất thường
Khi quạt hút tiêu tốn >110% công suất định mức, có thể do:
Thay lõi lọc muộn, gây nghẽn túi lọc.
Lưu lượng khí tuần hoàn giảm khiến áp lực quạt tăng.
Cần vệ sinh thiết bị, kiểm tra dòng điện tiêu thụ và áp suất quạt.
5.2 Dòng khí bị rò rỉ hoặc giảm tốc độ hút
Do kiểm tra đường ống không đúng định kỳ, dẫn đến:
Ống gió bị mục, thủng, mối nối hở → cần đo vận tốc khí tại 3 điểm.
Chênh lệch áp suất đầu – cuối vượt quá 25% → hiệu suất hút kém.
5.3 Nồng độ phát thải vượt giới hạn
Được phát hiện qua hệ thống quan trắc liên tục (CEMS):
VOC >100 ppm hoặc bụi >50 mg/Nm³ báo động đỏ.
Nguyên nhân có thể do:
Than hoạt tính quá tải, lõi lọc bị bão hòa, pH dung dịch hấp thụ sai lệch.
5.4 Tiếng ồn bất thường và rung động mạnh
Quạt hút có tiếng gầm, rung lắc có thể là dấu hiệu:
Mòn vòng bi, lệch tâm trục hoặc cánh quạt bị tích bụi → cần kiểm tra cơ khí.
Gây hư hại dây điện, van điện từ nếu không khắc phục sớm.
6. Các thương hiệu cung cấp thiết bị lọc khí nổi bật
Tùy theo ngân sách đầu tư và mức độ phức tạp của hệ thống, doanh nghiệp có thể lựa chọn các thương hiệu quốc tế uy tín chuyên cung cấp thiết bị phục vụ cho bảo trì hệ thống xử lý khí thải.
6.1 Phân khúc cao cấp – AAF Flanders (Hoa Kỳ)
AAF Flanders là thương hiệu hàng đầu trong công nghệ lọc không khí và thiết bị xử lý khí thải công nghiệp.
Sản phẩm nổi bật:
Hệ thống lọc túi vải kiểu pulse-jet với vải PTFE phủ ePTFE chống dính.
Bộ cảm biến áp suất và lưu lượng tích hợp truyền dữ liệu về SCADA.
Tích hợp bộ kiểm tra đường ống và rò rỉ tự động bằng cảm biến áp suất vi sai.
Bộ hấp phụ VOC dạng cartridge sử dụng than hoạt tính D-Pure™, hiệu suất ≥ 95%.
Các hệ thống đều đạt chuẩn ASHRAE, ISO 16890, CE và UL.
6.2 Phân khúc trung cấp – CECO Environmental (Mỹ)
CECO chuyên cung cấp thiết bị xử lý bụi, khí và hơi dung môi cho ngành hóa chất, luyện kim, giấy và sơn.
Sản phẩm tiêu biểu:
Buồng hấp phụ VOC dùng than hoạt tính GAC, có thể thay lớp từng phần.
Tháp hấp thụ ướt (packed tower scrubber) với hệ thống phun đồng đều.
Tích hợp tính năng vệ sinh thiết bị định kỳ bằng hơi nước nóng tự động.
Giao diện điều khiển thân thiện, tương thích PLC Siemens và Allen-Bradley.
Hiệu quả xử lý bụi và khí độc đạt 90–95%, thích hợp cho nhà máy vừa và lớn.
6.3 Phân khúc phổ thông – SHENGYE (Trung Quốc)
SHENGYE là thương hiệu phù hợp với các cơ sở cần giải pháp tiết kiệm chi phí ban đầu, đặc biệt trong ngành gỗ, dệt may và bao bì.
Sản phẩm:
Cyclone và lọc túi kiểu đơn giản, diện tích lọc từ 50–300 m².
Thay lõi lọc dễ dàng bằng hệ thống kẹp nhanh, giảm thời gian dừng máy.
Tháp hấp thụ nhựa FRP hoặc thép sơn epoxy, tùy chọn hóa chất hấp thụ.
Tích hợp kiểm tra đường ống thủ công, van cơ học dễ bảo trì.
Mặc dù tự động hóa không cao, nhưng phù hợp với hệ thống nhỏ và tần suất vận hành thấp.
7. Tại sao chọn ETEK cho bảo trì hệ thống xử lý khí thải
7.1 Năng lực đa ngành – sẵn sàng cho các dự án quốc tế
ETEK là đơn vị dẫn đầu trong lĩnh vực thiết kế, thi công và bảo trì hệ thống xử lý khí thải cho các ngành:
Nhiệt điện – xi măng – luyện kim – hóa chất – chế biến gỗ – xử lý rác thải.
Đội ngũ kỹ sư ETEK có khả năng triển khai các gói dịch vụ toàn diện:
Đo kiểm khí thải đầu ra – so sánh với tiêu chuẩn phát thải.
Thiết kế cải tiến buồng lọc túi, tháp hấp phụ, ống dẫn phù hợp thực tế.
Lập lịch bảo trì bằng phần mềm chuyên dụng, tích hợp cảnh báo lỗi.
ETEK đã triển khai nhiều dự án tại Đông Nam Á, Trung Đông và Nam Á.
7.2 Dịch vụ bảo trì chuyên sâu – phân tích chi tiết theo chu kỳ
ETEK cung cấp 3 cấp độ bảo trì hệ thống xử lý khí thải:
Bảo trì định kỳ 6–12 tháng: thay túi lọc, vệ sinh thiết bị, hiệu chuẩn cảm biến.
Bảo trì theo trạng thái (condition-based): căn cứ theo lưu lượng khí, độ chênh áp, chất lượng khí thải thực tế.
Bảo trì khẩn cấp: xử lý sự cố trong vòng 24h đối với khu vực nội địa, 48–72h với khu vực quốc tế.
Mỗi gói đều có báo cáo chi tiết gồm: ảnh chụp trước/sau, thông số vận hành, đề xuất nâng cấp tối ưu.
7.3 Linh kiện chính hãng – hỗ trợ kỹ thuật tận nơi
ETEK luôn có sẵn kho các vật tư thay thế chất lượng cao:
Túi lọc vải Nomex, P84, PTFE từ các hãng như BWF, Hengstler.
Lõi lọc than hoạt tính dạng hạt GAC hoặc cartridge từ Norit, Jacobi.
Bơm hóa chất, motor quạt hút, tủ điều khiển, PLC Siemens, Schneider, Omron.
Thiết bị đo chuyên dụng: máy đo VOC PID, máy đo áp suất vi sai, thiết bị đo tốc độ khí dòng nóng.
ETEK cung cấp hỗ trợ kỹ thuật tận nơi – hiệu chuẩn, kiểm tra, thay thế linh kiện kèm hướng dẫn vận hành chi tiết.
8. Kết luận
Bảo trì hệ thống xử lý khí thải là hoạt động sống còn giúp doanh nghiệp duy trì hiệu quả xử lý khí độc, bụi mịn và VOCs, từ đó giảm thiểu rủi ro pháp lý và thiệt hại vận hành.
Việc thực hiện đầy đủ các hạng mục bảo trì như:
Thay lõi lọc, kiểm tra đường ống, vệ sinh thiết bị, hiệu chuẩn cảm biến, hiệu chỉnh van và lập trình PLC,
giúp doanh nghiệp:
Kéo dài tuổi thọ túi lọc, than hoạt tính, quạt và hệ thống điện điều khiển lên 150–200%.
Duy trì hiệu suất xử lý khí độc >90%, giữ nồng độ bụi dưới ngưỡng 30 mg/Nm³.
Giảm tiêu thụ điện năng từ 10–15% nhờ giữ được lưu lượng hút ổn định.
Giảm rủi ro ngừng hệ thống đột xuất, từ đó đảm bảo kế hoạch sản xuất không gián đoạn.
Với các dự án có quy mô lớn hoặc yêu cầu xử lý đặc biệt như khí thải VOCs trong ngành sơn, luyện kim hoặc hóa chất, bảo trì hệ thống xử lý khí thải không chỉ là công việc cơ học mà cần phân tích dữ liệu chuyên sâu từ hệ thống giám sát (SCADA, CEMS).
ETEK tự hào là đối tác chiến lược của nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam và quốc tế. Chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ bảo trì, mà còn đồng hành trong cả quá trình tối ưu hóa và nâng cấp hệ thống xử lý khí thải theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14001, EU BAT (Best Available Techniques), EPA (US), và tiêu chuẩn IFC cho các nhà máy khu chế xuất và xử lý chất thải rắn.
Bài viết liên quan: