DÂY CHUYỀN ÉP DẦU THỰC VẬT

CÔNG NGHỆ, NGUYÊN LÝ VÀ XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN TRONG NGÀNH CHẾ BIẾN

Dây chuyền ép dầu thực vật hiện đại không chỉ tạo ra nguồn dầu ăn chất lượng cao mà còn quyết định hiệu suất khai thác nguyên liệu, khả năng tiết kiệm năng lượng và mức độ tự động hóa trong nhà máy. Với sự kết hợp của ép dầu đậu nành, ép dầu hướng dươngcông nghệ ép lạnh, các doanh nghiệp đang định hình lại chuẩn mực sản xuất trong ngành.

Trong ngành chế biến dầu ăn, dây chuyền ép dầu thực vật đóng vai trò trung tâm khi cung cấp hơn 80% dầu tiêu thụ toàn cầu từ nguồn hạt có dầu. Quá trình này không đơn thuần là tách dầu khỏi nguyên liệu, mà là sự kết hợp giữa cơ học, nhiệt học và công nghệ tinh lọc để tạo ra sản phẩm đạt chỉ số acid béo tự do (FFA) ≤ 0,1%, hàm lượng tạp chất ≤ 0,05% và màu sắc ổn định theo tiêu chuẩn AOCS.

Các loại hạt phổ biến như đậu nành, hướng dương, cải dầu, mè và lạc được xử lý trên cùng một dây chuyền, chỉ cần thay đổi tham số vận hành. Với ép dầu đậu nành, hàm lượng dầu thô thu hồi đạt 18–20% khối lượng hạt, trong khi ép dầu hướng dương có thể đạt 35–38%. Đây là các chỉ số phản ánh hiệu quả tách dầu phụ thuộc vào cấu trúc tế bào và công nghệ ép.

Xu hướng hiện nay là ứng dụng máy ép dầu công nghiệp với công suất từ 100–800 tấn hạt/ngày, kết hợp công nghệ ép lạnh ở 40–60 °C để bảo toàn các acid béo chưa no (linoleic, oleic) và vitamin E. Phương pháp này hạn chế hiện tượng oxy hóa, cho ra dầu có chỉ số Peroxide ≤ 5 meq/kg, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu sang châu Âu và Mỹ.

Ngoài hiệu suất, yếu tố bền vững ngày càng được coi trọng. Các nhà máy thực phẩm triển khai hệ thống tận dụng phụ phẩm khô dầu làm thức ăn chăn nuôi giàu protein (≥ 40%) hoặc nguyên liệu sản xuất biodiesel. Mô hình này giúp tăng giá trị toàn diện, giảm phát thải CO₂ và tối ưu chi phí vận hành.

Trong bối cảnh ngành dầu ăn toàn cầu dự báo đạt 260 triệu tấn vào năm 2030, việc sở hữu dây chuyền ép dầu thực vật hiện đại không chỉ là đầu tư công nghệ mà còn là chìa khóa cạnh tranh, tạo ra sản phẩm đạt chuẩn quốc tế và mở rộng thị trường xuất khẩu.

2.1 Cấu trúc tổng thể của dây chuyền ép dầu thực vật

Một dây chuyền ép dầu thực vật hiện đại được thiết kế theo dạng modul, có thể vận hành độc lập từng phân hệ hoặc đồng bộ hóa toàn bộ quy trình. Hệ thống thường bao gồm: khu vực tiếp nhận và làm sạch hạt, xử lý nhiệt – chưng sấy, máy ép dầu công nghiệp, hệ thống lọc thô – tinh lọc, và cuối cùng là khu vực đóng gói.

Tổng diện tích bố trí dây chuyền cho công suất 300 tấn/ngày thường dao động 1.000–1.200 m², chiều cao nhà xưởng tối thiểu 15 m để lắp đặt các silo, máy chưng sấy và bồn chứa. Vật liệu chế tạo chủ yếu là thép không gỉ SUS 304/316L, bề mặt trong đánh bóng Ra ≤ 0,6 µm, ngăn tích tụ cặn và dễ dàng CIP.

Hệ thống điều khiển sử dụng PLC Siemens S7-1500 hoặc Rockwell Automation, kết nối HMI cảm ứng 15–21 inch. Toàn bộ thông số (áp suất ép, nhiệt độ, độ ẩm hạt, tốc độ trục vít) được giám sát online, truyền dữ liệu lên SCADA/MES để phân tích hiệu suất.

2.2 Tiếp nhận và xử lý nguyên liệu

Nguyên liệu phổ biến trong ép dầu đậu nànhép dầu hướng dương là hạt có dầu được thu mua trực tiếp từ nông trại hoặc kho trung chuyển. Hạt sau khi tiếp nhận được qua hệ thống làm sạch 3 cấp: tách tạp cơ học (bụi, đá), phân loại theo kích thước và khử kim loại bằng nam châm vĩnh cửu.

Độ ẩm nguyên liệu đầu vào được điều chỉnh về 8–10%. Với ép dầu đậu nành, độ ẩm tối ưu là 8,5% để tránh nứt hạt trong quá trình ép. Với ép dầu hướng dương, có thể giữ ở 9,5–10% để nâng cao hiệu suất thu hồi.

2.3 Quá trình xử lý nhiệt và chưng sấy

Đây là bước quan trọng để phá vỡ cấu trúc tế bào chứa dầu, giúp tăng hiệu suất chiết tách. Hạt được đưa qua máy chưng sấy nhiều tầng (stack cooker) với 5–7 ngăn, nhiệt độ tăng dần từ 60 °C đến 110 °C, thời gian lưu 20–30 phút.

Trong công nghệ ép lạnh, bước này được lược bỏ hoặc chỉ xử lý ở 40–60 °C, nhờ đó giữ được thành phần acid béo chưa no và vitamin. Tuy nhiên, hiệu suất thu hồi thường thấp hơn 2–3% so với ép nóng.

Thông số điển hình:

  • Nhiệt độ chưng sấy: 90–110 °C (ép nóng)
  • Độ ẩm sau chưng: 3–4%
  • Thời gian lưu: 20–30 phút
  • Tiêu hao hơi bão hòa: 120–150 kg/tấn hạt

2.4 Máy ép dầu công nghiệp – trái tim của dây chuyền

Máy ép dạng trục vít liên tục là thiết bị then chốt. Trục vít quay ở tốc độ 25–35 vòng/phút, tạo áp lực nén 30–50 MPa, ép dầu thoát ra qua khe hở 0,3–0,5 mm. Vỏ máy được gia nhiệt bằng hơi hoặc điện trở để duy trì nhiệt độ ép ổn định.

Hiệu suất thu hồi dầu:

  • Ép dầu đậu nành: 95–97% so với hàm lượng dầu lý thuyết (18–20%).
  • Ép dầu hướng dương: 96–98% so với hàm lượng dầu lý thuyết (35–38%).

Máy ép công nghiệp công suất 20–30 tấn/ngày thường dài 4–6 m, công suất động cơ 45–75 kW. Tuổi thọ trung bình của trục vít 15.000–18.000 giờ trước khi phải thay thế.

2.5 Quá trình lọc thô và tinh chế

Dầu sau ép thường chứa 0,5–1% tạp chất cơ học và 0,3–0,6% phospholipid. Giai đoạn lọc thô sử dụng lưới lọc inox 100–120 mesh kết hợp bộ lọc túi vải. Tiếp theo là quá trình degumming bằng nước nóng (70–80 °C) để loại bỏ gôm.

Dầu được trung hòa bằng NaOH 12–15 °Bé nhằm giảm chỉ số acid béo tự do (FFA) xuống ≤ 0,1%. Quá trình tẩy màu (bleaching) dùng đất sét hoạt tính 1–2% khối lượng dầu ở 90–100 °C, thời gian khuấy 20–30 phút. Cuối cùng là khử mùi bằng chưng cất hơi nước ở 180–240 °C, áp suất chân không ≤ 3 mbar, loại bỏ aldehyde và ketone gây mùi.

2.6 Xử lý phụ phẩm và bã ép

Bã sau ép có độ ẩm 10–12%, chứa 35–45% protein (trong trường hợp ép dầu đậu nành), được sấy khô và ép viên làm thức ăn chăn nuôi. Trong ngành biodiesel, khô dầu được dùng làm nguyên liệu sản xuất methyl ester, tăng giá trị sử dụng toàn diện.

Một dây chuyền công suất 300 tấn hạt/ngày có thể tạo ra 200 tấn khô dầu/ngày, cung cấp nguồn nguyên liệu ổn định cho thị trường.

2.7 Nguyên lý vận hành tổng thể

Nguyên lý hoạt động của dây chuyền ép dầu thực vật gồm 4 giai đoạn:

  1. Chuẩn bị nguyên liệu – làm sạch, điều chỉnh độ ẩm, chưng sấy.
  2. Ép cơ học – sử dụng máy ép dầu công nghiệp dạng trục vít để tách dầu.
  3. Lọc thô và tinh chế – loại bỏ gôm, acid béo tự do, tạp chất, màu và mùi.
  4. Đóng gói – dầu tinh luyện được đóng chai PET, túi nhôm, hoặc bồn chứa lớn 20–30 tấn phục vụ xuất khẩu.

Toàn bộ dữ liệu vận hành (áp suất, nhiệt độ, lưu lượng dầu) được lưu trữ và phân tích để tính toán chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness), thường đạt 85–90%.

3.1 Thông số kỹ thuật điển hình của dây chuyền ép dầu thực vật

Một dây chuyền ép dầu thực vật tiêu chuẩn công nghiệp thường được mô tả bằng các thông số chính sau:

  • Công suất xử lý hạt: 100 – 800 tấn/ngày, tùy quy mô nhà máy.
  • Hiệu suất ép: ≥ 95% dầu lý thuyết (trung bình ép nóng), 90–92% (ép lạnh).
  • Áp lực ép: 30 – 50 MPa.
  • Nhiệt độ ép: 40 – 60 °C (ép lạnh), 90 – 110 °C (ép nóng).
  • Độ ẩm hạt sau chưng sấy: 3 – 4%.
  • Tỉ lệ dầu sót lại trong bã ép: ≤ 7% (đậu nành), ≤ 6% (hướng dương).
  • Công suất điện tiêu thụ: 40 – 60 kWh/tấn hạt.
  • Tuổi thọ trục vít: 15.000 – 18.000 giờ vận hành.

Các chỉ số này cho thấy máy ép dầu công nghiệp không chỉ tập trung vào hiệu suất chiết tách mà còn phải duy trì ổn định lâu dài.

3.2 Thông số chất lượng sản phẩm dầu thô

Dầu thô sau ép cần đạt các tiêu chuẩn hóa lý cơ bản trước khi tinh chế:

  • Hàm lượng tạp chất cơ học: ≤ 0,5%.
  • Hàm lượng phospholipid (gôm): 0,3 – 0,6%.
  • Hàm lượng acid béo tự do (FFA): ≤ 3% đối với dầu thô đậu nành, ≤ 2% đối với dầu hướng dương.
  • Chỉ số Peroxide: ≤ 10 meq O₂/kg dầu.
  • Độ ẩm và tạp chất bay hơi: ≤ 0,2%.

Những thông số này là tiêu chí để quyết định khâu xử lý tiếp theo trong quá trình tinh luyện.

3.3 Thông số chất lượng dầu tinh luyện

Dầu tinh luyện từ dây chuyền ép dầu thực vật phải đáp ứng chuẩn quốc tế để sử dụng làm dầu ăn:

  • Hàm lượng acid béo tự do (FFA): ≤ 0,1%.
  • Hàm lượng phospholipid còn lại: ≤ 10 ppm.
  • Chỉ số Peroxide: ≤ 5 meq O₂/kg dầu.
  • Độ ẩm & tạp chất bay hơi: ≤ 0,05%.
  • Độ màu (Lovibond): vàng ≤ 2, đỏ ≤ 0,4.
  • Mùi vị: trung tính, không gắt, không mùi cháy.

Đây là chỉ tiêu được Codex Alimentarius (FAO/WHO) và AOCS quy định cho dầu ăn thương mại.

3.4 Tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam áp dụng

Một dây chuyền ép dầu thực vật muốn đi vào hoạt động cần tuân thủ nhiều chuẩn mực quốc tế và trong nước:

  • Codex Alimentarius STAN 210-1999: Tiêu chuẩn quốc tế về dầu thực vật tinh luyện.
  • ISO 22000:2018: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm.
  • HACCP: Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn.
  • GMP – Good Manufacturing Practice: Quy phạm thực hành sản xuất tốt.
  • TCVN 7597:2007: Tiêu chuẩn Việt Nam về dầu đậu nành tinh luyện.
  • TCVN 9777:2013: Tiêu chuẩn Việt Nam về dầu hướng dương tinh luyện.
  • AOCS Official Methods: Bộ phương pháp kiểm tra chất lượng dầu và chất béo.

Những tiêu chuẩn này là cơ sở để doanh nghiệp chứng minh chất lượng sản phẩm khi xuất khẩu sang EU, Mỹ, Nhật Bản.

3.5 Tiêu chuẩn an toàn thiết bị và môi trường

Ngoài sản phẩm, bản thân máy ép dầu công nghiệp và dây chuyền sản xuất cũng cần đạt chuẩn an toàn:

  • CE (Conformité Européenne) – đạt chuẩn Châu Âu về an toàn cơ khí, điện, môi trường.
  • RoHS (Restriction of Hazardous Substances) – hạn chế hóa chất độc hại trong linh kiện.
  • ISO 45001 – an toàn sức khỏe nghề nghiệp.
  • ISO 14001 – quản lý môi trường.
  • 3A Sanitary Standard, EHEDG – thiết kế vệ sinh phù hợp thực phẩm.

Các chứng chỉ này giúp doanh nghiệp vận hành bền vững, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hình ảnh trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

3.6 Kiểm soát và truy xuất nguồn gốc

Trong xu thế chuyển đổi số, dây chuyền ép dầu thực vật tích hợp hệ thống LIMS (Laboratory Information Management System) và QR code trên từng lô hàng. Nhờ đó, có thể truy xuất từ nguồn nguyên liệu, quy trình ép, tinh luyện đến kết quả kiểm nghiệm cuối cùng.

Việc áp dụng Blockchain và IoT trong truy xuất nguồn gốc ngày càng phổ biến, đặc biệt với các dòng dầu organic. Điều này không chỉ đáp ứng quy định của EU về an toàn thực phẩm mà còn nâng cao niềm tin của người tiêu dùng.

4.1 Lợi ích vận hành của dây chuyền ép dầu thực vật

Một dây chuyền ép dầu thực vật hiện đại cho phép vận hành liên tục 22–23 giờ/ngày, với chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) ≥ 88%. Điều này đảm bảo nhà máy duy trì sản lượng ổn định, giảm thời gian chết thiết bị.

Với hệ thống điều khiển PLC–SCADA, mọi thông số ép như nhiệt độ, áp suất, độ ẩm được giám sát online. Sai số vận hành thường chỉ ±0,5 °C đối với nhiệt độ và ±0,1% đối với độ ẩm hạt. Nhờ đó, hiệu suất ép luôn đạt ≥ 95% lý thuyết.

Trong ép dầu đậu nành, hệ thống tự động có thể xử lý 300 tấn hạt/ngày với chỉ 8–10 công nhân/ca. Nếu vận hành thủ công, số nhân lực cần gấp đôi và hiệu suất giảm 3–5%.

4.2 Lợi ích kinh tế và chi phí năng lượng

Đầu tư một dây chuyền ép dầu thực vật công suất 300 tấn/ngày có thể hoàn vốn sau 3–4 năm nhờ tiết kiệm năng lượng và nhân công.

Ví dụ:

  • Tiêu hao điện năng: 40–60 kWh/tấn hạt.
  • Tiêu hao hơi bão hòa: 120–150 kg/tấn hạt (ép nóng).
  • So với công nghệ cũ, mức tiết kiệm đạt 15–20%.

Một máy ép dầu công nghiệp hiện đại chỉ để lại dầu sót trong bã ≤ 7%. Với giá dầu ăn trung bình 1.200 USD/tấn, việc giảm 2% dầu sót có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm 1,5–2 triệu USD/năm (cho nhà máy 100.000 tấn hạt/năm).

Ngoài ra, sản xuất đồng thời khô dầu giàu protein (≥ 40%) bán cho thị trường thức ăn chăn nuôi mang lại doanh thu phụ đáng kể.

4.3 Lợi ích chất lượng sản phẩm

Dầu tinh luyện từ dây chuyền hiện đại có chỉ số FFA ≤ 0,1%, Peroxide ≤ 5 meq/kg, màu Lovibond vàng ≤ 2, đỏ ≤ 0,4. Đây là tiêu chí bắt buộc khi xuất khẩu sang EU, Mỹ, Nhật Bản.

Đặc biệt, khi áp dụng công nghệ ép lạnh, hàm lượng vitamin E trong dầu hướng dương có thể giữ lại 80–85 mg/100 g, cao hơn 25% so với ép nóng. Dầu đậu nành ép lạnh giữ lại tới 60% omega-3 alpha-linolenic acid, vốn rất dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao.

Những chỉ số này nâng cao giá trị cảm quan, hương vị và giá trị dinh dưỡng, giúp sản phẩm có lợi thế cạnh tranh ở phân khúc dầu ăn cao cấp.

4.4 Ứng dụng đa dạng trong ngành thực phẩm

Dây chuyền ép dầu thực vật không chỉ tạo ra dầu ăn mà còn phục vụ nhiều ngành khác:

  • Ép dầu đậu nành: cung cấp dầu ăn phổ biến nhất thế giới, đồng thời tạo khô dầu đậu nành – nguyên liệu chính trong thức ăn chăn nuôi.
  • Ép dầu hướng dương: sản xuất dầu giàu vitamin E, thích hợp cho dầu salad, margarine.
  • Công nghệ ép lạnh: sản xuất dầu organic cao cấp (mè, hạt cải, hạt lanh) dùng trong dược phẩm và mỹ phẩm.
  • Máy ép dầu công nghiệp: chế biến dầu cho ngành bánh kẹo, đồ hộp, mì ăn liền.

Như vậy, đầu tư dây chuyền này mở ra cơ hội mở rộng danh mục sản phẩm và phân khúc thị trường.

4.5 Ứng dụng phụ phẩm và kinh tế tuần hoàn

Phụ phẩm khô dầu giàu protein (35–45%) được dùng trong thức ăn chăn nuôi. Với dây chuyền 300 tấn đậu nành/ngày, lượng khô dầu thu hồi ~240 tấn, trị giá khoảng 80.000 USD/ngày.

Ngoài ra, dầu phụ phẩm có thể được sử dụng trong sản xuất biodiesel, giúp doanh nghiệp đa dạng hóa doanh thu. Nhiều nhà máy thực phẩm hiện đại đã tích hợp mô hình này để giảm phụ thuộc vào thị trường dầu ăn.

Bã lọc và cặn tẩy màu (spent bleaching earth) còn được tận dụng trong sản xuất gạch, xi măng hoặc tái chế dầu kỹ thuật. Đây là cách giảm thiểu rác thải, nâng cao tính bền vững.

4.6 Lợi ích bền vững và môi trường

Một dây chuyền ép dầu thực vật với hệ thống xử lý khí thải và nước thải đạt chuẩn ISO 14001 có thể giảm phát thải CO₂ tới 1.000–1.500 tấn/năm (cho nhà máy 100.000 tấn hạt/năm).

Hệ thống thu hồi nhiệt từ khói lò giúp giảm tiêu thụ hơi tới 20%. Trong nhiều dự án, doanh nghiệp áp dụng năng lượng tái tạo (biomass từ vỏ hạt) để cấp hơi cho dây chuyền, tiết kiệm 30% chi phí nhiên liệu hóa thạch.

Nhờ đó, nhà máy không chỉ đạt chuẩn quốc tế mà còn nâng cao hình ảnh ESG (Environment – Social – Governance), yếu tố quan trọng để tiếp cận vốn đầu tư xanh.

4.7 Xu hướng phát triển trong ngành chế biến dầu

Xu hướng toàn cầu trong 10 năm tới là:

  • Tăng cường công nghệ ép lạnh cho thị trường organic và dầu cao cấp.
  • Tích hợp IoT và AI trong máy ép dầu công nghiệp để tối ưu năng suất.
  • Phát triển mô hình “zero waste” – tận dụng tối đa phụ phẩm.
  • Tự động hóa toàn diện dây chuyền để giảm nhân công, tăng an toàn.
  • Xuất khẩu dầu đặc sản (dầu mè, dầu hạt lanh, dầu gấc) theo chuẩn organic sang EU, Mỹ.

Ngành chế biến dầu thực vật tại Việt Nam đang chuyển dịch mạnh, với nhiều nhà máy thực phẩm đầu tư dây chuyền 500–1.000 tấn/ngày để đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu.

5.1 Giải pháp trọn gói – đồng bộ toàn bộ dây chuyền ép dầu thực vật

ETEK mang đến mô hình triển khai EPC (Engineering – Procurement – Construction) khép kín, bao gồm khảo sát nguyên liệu, thiết kế layout nhà máy, cung ứng máy ép dầu công nghiệp, lắp đặt – vận hành thử và chuyển giao công nghệ.

Điểm mạnh của giải pháp này là sự đồng bộ: từ khu tiếp nhận hạt, chưng sấy, ép cơ học, lọc – tinh chế cho đến hệ thống phụ trợ (hơi, điện, nước, xử lý chất thải) đều được tích hợp trong một chuỗi thống nhất.

Nhờ vậy, doanh nghiệp tiết kiệm 15–20% chi phí đầu tư so với việc chọn nhiều nhà thầu khác nhau, đồng thời rút ngắn thời gian triển khai xuống còn 9–12 tháng cho một dự án nhà máy quy mô lớn.

5.2 Công nghệ quốc tế – hiệu suất vận hành ổn định

Các thiết bị do ETEK cung cấp đạt chứng nhận CE, RoHS, ISO 22000 và HACCP. Tháp chưng sấy đa tầng có khả năng điều chỉnh nhiệt độ ±1 °C, hệ thống trục vít chịu áp lực tới 50 MPa, đảm bảo hiệu suất ép ≥ 95% ngay cả với nguyên liệu khó ép.
Trong ép dầu đậu nành, dây chuyền ETEK giúp thu hồi 18–20% dầu thô, bã ép chỉ còn ≤ 7% dầu sót. Với ép dầu hướng dương, hiệu suất còn cao hơn, đạt 96–98%.

Đặc biệt, ETEK tích hợp công nghệ ép lạnh cho các dòng dầu cao cấp, duy trì hàm lượng vitamin E và omega-3, đáp ứng chuẩn organic của EU, Mỹ, Nhật. Toàn bộ dữ liệu vận hành được kết nối qua SCADA, cho phép giám sát từ xa và phân tích hiệu suất theo thời gian thực.

5.3 Hậu mãi và dịch vụ kỹ thuật

ETEK không chỉ bàn giao thiết bị mà còn đồng hành lâu dài cùng khách hàng. Hệ thống hỗ trợ kỹ thuật 24/7 với đội ngũ kỹ sư tại chỗ và trực tuyến. Khi có sự cố, thời gian phản hồi trung bình chỉ 6–12 giờ, linh kiện thay thế (trục vít, gioăng, bộ lọc, cảm biến) có thể được cung cấp trong vòng 24–48 giờ.

Ngoài ra, ETEK còn triển khai dịch vụ bảo trì định kỳ và cập nhật phần mềm điều khiển từ xa. Nhờ đó, dây chuyền luôn vận hành trong trạng thái tối ưu, tránh lạc hậu so với xu hướng công nghệ mới.

5.4 Tùy chỉnh linh hoạt theo sản phẩm và thị trường

Không phải doanh nghiệp nào cũng sản xuất một loại dầu duy nhất. ETEK thiết kế dây chuyền ép dầu thực vật modul hóa, cho phép thay đổi nhanh giữa ép dầu đậu nành, ép dầu hướng dương, dầu mè hoặc dầu cải chỉ trong 2–3 giờ.

Công suất dây chuyền có thể mở rộng từ 100 đến 800 tấn hạt/ngày mà không cần thay toàn bộ thiết bị. Điều này giúp doanh nghiệp linh hoạt thích ứng với biến động nguyên liệu và nhu cầu thị trường, từ dầu ăn phổ thông đến dầu organic cao cấp.

5.5 Giá trị khác biệt khi chọn ETEK

Chọn ETEK đồng nghĩa với việc doanh nghiệp sở hữu không chỉ thiết bị mà là cả một hệ sinh thái giải pháp:

  • Dây chuyền đạt hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng 15–20%.
  • Sản phẩm dầu tinh luyện đáp ứng chuẩn Codex, TCVN, HACCP, phù hợp xuất khẩu.
  • Hệ thống phụ phẩm khép kín, tạo giá trị từ khô dầu, biodiesel, phụ phẩm lọc.
  • Dữ liệu vận hành được số hóa, giúp doanh nghiệp kiểm soát sản xuất, truy xuất nguồn gốc và tối ưu chiến lược kinh doanh.
  • Khả năng tùy biến cao, từ công nghệ ép lạnh cho dầu organic đến máy ép dầu công nghiệp công suất lớn cho ngành chế biến hàng loạt.

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, giải pháp của ETEK không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn tạo ra lợi thế công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và xây dựng thương hiệu bền vững. Đây chính là lý do ngày càng nhiều doanh nghiệp tin tưởng lựa chọn ETEK khi đầu tư dây chuyền ép dầu thực vật.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN:

Các dây chuyền sản xuất dầu mỡ và gia vị khác

Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK