DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN NƯỚC ÉP TRÁI CÂY VÀ TRÀ ĐÓNG CHAI

CÔNG NGHỆ, QUY TRÌNH VÀ XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN

Dây chuyền chế biến nước ép trái cây là giải pháp tích hợp tiếp nhận trái tươi, chiết xuất, xử lý enzym, xử lý nhiệt hoặc xử lý lạnh vô trùng và đóng gói tự động để đảm bảo độ ổn định vi sinh và chất lượng cảm quan. Bài viết phân tích công nghệ tiệt trùng, mô-đun xử lý, chỉ tiêu TSS (°Bx), pH, vi sinh và xu hướng như HPP, PEF, đóng gói aseptic trong đồ uống công nghiệp.

Dây chuyền chế biến nước ép trái cây

Mối quan hệ giữa công nghệ chế biến và chất lượng sản phẩm là then chốt, đặc biệt với dây chuyền chế biến nước ép trái cây phục vụ phân khúc tươi, cô đặc và pha chế. Thị trường đòi hỏi độ an toàn vi sinh, bảo toàn vitamin C và hương tự nhiên.
Các nhà máy phải cân bằng giữa hiệu suất sản xuất (l/giờ), phân tích cảm quan (hương, màu) và chi phí năng lượng (kWh/tấn).

Nhu cầu sản phẩm ready-to-drink, cold-pressed, và dây chuyền trà đóng chai tăng mạnh, thúc đẩy áp dụng công nghệ tiệt trùng không làm biến đổi cảm quan. Quy chuẩn như HACCP, ISO 22000 và Codex hướng dẫn thiết kế và kiểm soát chất lượng.

Kết cấu dây chuyền phải linh hoạt để xử lý nhiều loại nguyên liệu: trái mềm (cam, táo), trái cứng (dứa), trái chứa pectin cao, và lá trà. Môđun hoá giúp tối ưu OEE, giảm thời gian đổi sản phẩm và hạn chế hao hụt nguyên liệu ≤1,5%.

Dây chuyền chế biến nước ép trái cây và dây chuyền trà đóng chai

2.1 Hệ tiếp nhận, phân loại và tiền xử lý trong dây chuyền chế biến nước ép trái cây

Tiếp nhận quả tươi với băng tải rung, bể rửa CIP, hệ thống tách lá/gỗ, và máy phân loại kích thước bằng quang học (vision sorting). Thiết kế bồn chứa đầu vào có khả năng làm lạnh 4–8°C và bơm positive displacement để bảo toàn cấu trúc tế bào.
Quy trình tiền xử lý bao gồm rửa đa cấp, khử trùng nước rửa (ClO₂ hoặc ozone), loại đinh hạt, khử vỏ nếu cần. Độ ẩm, TSS ban đầu đo bằng refractometer ±0.1°Bx; pH đo bằng điện cực với sai số ±0.01 pH.

2.2 Hệ chiết xuất và xử lý enzym trong dây chuyền chế biến nước ép trái cây

Chiết ép bằng máy ép trục 2 giai đoạn hoặc press trục vít, áp suất ép 2–6 bar tùy loại quả. Ứng dụng enzym (pectinase 0,005–0,05% w/w) ở 40–50°C, thời gian 30–60 phút để giảm độ nhớt, phá pectin và tăng độ thu hồi.
Lọc sơ bộ bằng lưới 200–500 µm, sau đó sử dụng centrifuge đĩa ( tốc độ 3.000–5.000 rpm) để tách bã và tinh bột. Độ thu hồi dịch ép tối ưu >85% sau xử lý.

2.3 Hệ lọc, làm trong và cô đặc

Các bước lọc gồm microfiltration (MF) 0.8–1.4 µm để loại hạt lớn, tiếp ultrafiltration (UF) với cutoff 10–100 kDa nếu cần loại protein hoặc polysaccharide không mong muốn. Clarification bằng bentonite hoặc geliflocculation theo yêu cầu.
Cô đặc nhờ thiết bị evaporator dạng falling film hoặc multiple-effect evaporator, mức cô đặc đến 65°Bx cho concentrate; áp suất chân không 20–50 mbar, nhiệt độ bề mặt 55–70°C để giảm tổn thất vitamin.

2.4 Xử lý nhiệt và công nghệ tiệt trùng

Truyền nhiệt liên tục bằng PHE (Plate Heat Exchanger) cho pasteurization HTST: 85–95°C trong 15–30 giây cho trái cây, sau đó làm lạnh nhanh xuống 4°C bằng bộ trao đổi nhiệt hồi lưu.
Đối với dây chuyền trà đóng chai, chiết xuất trà ở 90–100°C, sục lọc, cô đặc hoặc pha mẫu, sau đó dùng pasteurization 95–100°C 10–30 giây hoặc hot-fill 85–95°C giữ 15–30 phút tùy bao bì.
Công nghệ thay thế gồm HPP: 400–600 MPa, 1–5 phút ở nhiệt độ phòng để tiêu diệt vi khuẩn mà giữ hương; PEF: 20–40 kV/cm, xung ngắn để phá màng tế bào và vô hiệu hoá vi sinh.

2.5 Hệ chiết rót vô trùng và đóng gói tự động

Chiết rót aseptic trong phòng sạch Class 100 hoặc hot-fill theo loại bao bì. Máy chiết rót vô trùng (aseptic filler) hoạt động trong áp lực dương, tỷ lệ nhiễm <0.01%. Máy đóng nắp tự động (capper) và máy dán nhãn tích hợp conveyor tốc độ 5.000–20.000 chai/giờ.
Hệ đóng gói tự động gồm rửa chai tự động (rinse), chiết rót volumetric/vacuum, nắp vít, kiểm tra rò rỉ, inbatch và mã vạch tự động. Tỷ lệ lỗi đóng gói ≤0.2% khi giám sát inline.

2.6 Hệ thống điều khiển, CIP/SIP và truy xuất nguồn gốc

PLC/SCADA điều khiển PID cho nhiệt độ, áp suất, lưu lượng, và thời gian giữ. Dữ liệu sản xuất lưu trữ theo chuẩn 21 CFR Part 11 để truy trách nhiệm và truy xuất.
CIP sử dụng dung dịch kiềm 2–4% ở 70–85°C, rửa axit 1–2% để loại cặn; thời gian CIP điển hình 30–45 phút. SIP bằng hơi nước bão hòa 121°C cho các đường ống aseptic trước khi bắt đầu sản xuất.

2.7 Kiểm soát vi sinh và bảo quản

Mục tiêu kiểm soát: tổng số vi sinh (TPC) ≤10³ CFU/ml, coliforms <10 MPN/100 ml, yeast & mold <10² CFU/ml. Kiểm tra ATP online cho độ sạch bề mặt, PCR nhanh cho Salmonella, E. coli O157:H7, Listeria spp.
Bảo quản sản phẩm: sữa trái cây tươi cold-fill bảo quản 4±2°C; sản phẩm UHT hoặc aseptic ổn định ở nhiệt độ phòng 6–12 tháng tùy công thức và bao bì.

2.8 Các module đặc thù cho dây chuyền trà đóng chai

Chiết xuất trà quản lý bằng hệ boiler và bồn ngâm có điều khiển T 90–100°C, thời gian dẫn nước/phiên 30–90 phút tùy loạt trà. Tiếp theo là lắng, lọc 5–20 µm, xử lý độ màu bằng than hoạt tính nếu cần.
Pha chế, sáp nhập nước, đường/honey, acidulant (citric acid) và chất ổn định (pectin, gum arabic) theo công thức, kiểm soát TSS 4–12°Bx, pH 2.8–3.5 cho đồ uống trà có vị chua nhẹ.

DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN NƯỚC ÉP TRÁI CÂY VÀ DÂY CHUYỀN TRÀ ĐÓNG CHAI

3.1 Thông số kỹ thuật tổng quan

Một dây chuyền chế biến nước ép trái cây hiện đại phải đáp ứng dải công suất rộng, từ 1.000 đến 40.000 lít/giờ. Công suất thiết kế tùy loại nguyên liệu và quy mô nhà máy.

  • Tốc độ chiết rót: 5.000 – 20.000 chai/giờ (chai 250–500 ml).
  • Hiệu suất thu hồi dịch ép: ≥85% đối với cam, ≥80% đối với dứa, ≥75% với táo.
  • Nhiệt độ công nghệ tiệt trùng HTST: 85–95°C trong 15–30 giây.
  • Nhiệt độ hot-fill cho dây chuyền trà đóng chai: 85–95°C, giữ nhiệt 15–30 phút.
  • Hệ thống UHT dạng ống: 135–140°C trong 2–4 giây, làm lạnh xuống 25°C.
  • Độ hòa tan chất khô (TSS): 8–15 °Bx tùy công thức nước ép.
  • pH sau pha chế: 3,0–4,2, giúp ổn định vi sinh và giữ hương vị.

Nhờ thông số chuẩn hóa này, sản phẩm đạt chỉ số vi sinh ≤10³ CFU/ml và đảm bảo ổn định chất lượng trong suốt vòng đời bảo quản.

3.2 Tiêu chuẩn về thiết bị và vật liệu

Trong dây chuyền chế biến nước ép trái câydây chuyền trà đóng chai, toàn bộ thiết bị tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn vệ sinh:

  • Vật liệu inox 316L, bề mặt Ra ≤0,8 µm, chống ăn mòn acid hữu cơ trong nước ép.
  • Gioăng và seal bằng EPDM hoặc PTFE, chịu CIP ở 80–85°C và SIP 121°C.
  • Van, bơm, ống dẫn đạt chuẩn EHEDG và 3-A Sanitary Standards.
  • Cảm biến nhiệt độ Pt100, sai số ±0,1°C; cảm biến lưu lượng electromagnetic sai số ±0,2%.

Thiết bị đều phải có chứng nhận CE, ISO 9001 và tuân thủ FDA 21 CFR Part 11 cho truy xuất dữ liệu.

3.3 Tiêu chuẩn vi sinh và an toàn thực phẩm

Để đảm bảo chất lượng và an toàn, dây chuyền được vận hành theo HACCP và ISO 22000. Các chỉ tiêu vi sinh quan trọng:

  • Tổng số vi sinh vật hiếu khí (TPC): ≤10³ CFU/ml.
  • Coliforms: <10 MPN/100 ml.
  • Nấm men và nấm mốc: <10² CFU/ml.
  • Không phát hiện Salmonella trong 25 ml mẫu.
  • Không phát hiện E. coli O157:H7 và Listeria monocytogenes.

Đặc biệt, các nhà máy sử dụng kiểm tra ATP online và PCR nhanh để giám sát liên tục, đảm bảo hệ thống không xảy ra tái nhiễm trong suốt quá trình sản xuất.

3.4 Hiệu suất vận hành và chỉ số kinh tế

Một dây chuyền chế biến nước ép trái cây hiệu quả cần đạt OEE ≥85%, bao gồm ba yếu tố: Availability, Performance và Quality.

  • Thời gian hoạt động liên tục (uptime): ≥20 giờ/ngày.
  • Chu kỳ bảo trì lớn: 15.000 – 20.000 giờ.
  • Hao hụt nguyên liệu trong khởi động ≤1,5%.
  • Mức tiêu hao năng lượng: 80–120 kWh/10.000 lít sản phẩm.
  • Nước tiêu hao cho CIP: 1,2–1,5 m³/1.000 lít sản phẩm, có thể tái sử dụng 30%.

Khi áp dụng hồi lưu năng lượng trong UHT và evaporator, chi phí năng lượng giảm 20–25% so với dây chuyền truyền thống.

3.5 Tiêu chuẩn môi trường và an toàn lao động

Ngoài sản phẩm, nhà máy phải đảm bảo an toàn môi trường và sức khỏe người lao động:

  • Nước thải sau CIP đạt QCVN 40:2011/BTNMT.
  • Hàm lượng Cl dư <0,5 mg/l để không ảnh hưởng vi sinh môi trường.
  • Khí thải CO₂ ≤ 25 kg/tấn sản phẩm chế biến.
  • Độ ồn khu vực vận hành ≤75 dB(A), theo OSHA.
  • Khu vực phòng sạch đạt Class 100 cho aseptic filling.

Việc tuân thủ tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp đáp ứng điều kiện xuất khẩu sang EU, Mỹ và Nhật Bản.

3.6 Tiêu chuẩn bao bì và đóng gói tự động

Bao bì trong dây chuyền trà đóng chai và nước ép phải đạt chuẩn vệ sinh và an toàn tiếp xúc thực phẩm:

  • Chai PET, thủy tinh hoặc hộp giấy vô trùng, chịu nhiệt 85–95°C.
  • Màng seal và nắp đạt chứng nhận FDA/EFSA.
  • Tỷ lệ lỗi đóng gói tự động ≤0,2%.
  • Truy xuất mã vạch QR code hoặc RFID, cho phép quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.

Hệ thống kiểm tra inline (checkweigher, vision system) loại bỏ sản phẩm sai thể tích hoặc nắp không kín.

3.7 Phân loại dây chuyền theo ứng dụng

  • Dây chuyền chế biến nước ép trái cây tươi: Công suất nhỏ, phân phối nội địa, hạn sử dụng ngắn (5–7 ngày).
  • Dây chuyền cô đặc và pha chế: Phù hợp sản xuất concentrate xuất khẩu, dễ vận chuyển.
  • Dây chuyền UHT và aseptic: Dành cho sản phẩm shelf-stable, bảo quản 6–12 tháng.
  • Dây chuyền trà đóng chai RTD (ready-to-drink): Chiết rót hot-fill hoặc aseptic, phục vụ thị trường tiêu dùng nhanh.

Nhờ tính đa dạng, doanh nghiệp có thể linh hoạt mở rộng danh mục sản phẩm từ nước ép nguyên chất đến trà thảo mộc cao cấp.

DÂY CHUYỀN CHẾ BIẾN NƯỚC ÉP TRÁI CÂY VÀ DÂY CHUYỀN TRÀ ĐÓNG CHAI

4.1 Lợi ích vận hành và sản xuất

Đầu tư dây chuyền chế biến nước ép trái cây hiện đại giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất rõ rệt.

  • Công suất ổn định 10.000 – 20.000 lít/giờ, đáp ứng nhu cầu thị trường quy mô quốc gia.
  • Tỷ lệ hao hụt giảm xuống chỉ 1–1,5% so với mức 3–5% của hệ thống truyền thống.
  • Tiết kiệm 20–25% năng lượng nhờ trao đổi nhiệt hồi lưu và hệ thống biến tần.
  • Khả năng vận hành liên tục ≥20 giờ/ngày, downtime thấp, OEE >85%.
  • Hệ CIP/SIP tự động giảm nhân công, tiết kiệm đến 30% chi phí lao động.

Nhờ đó, nhà máy duy trì được chi phí sản xuất thấp hơn, đồng thời đảm bảo chất lượng và sản lượng ổn định quanh năm.

4.2 Lợi ích kinh tế và tài chính

Một dây chuyền được thiết kế chuẩn hóa có thời gian hoàn vốn (ROI) ước tính từ 3–5 năm, tùy theo quy mô.

  • Giảm chi phí nhân sự trực tiếp từ 30–40% nhờ đóng gói tự động.
  • Giảm chi phí logistics nhờ sản phẩm tiệt trùng có hạn sử dụng dài, dễ dàng vận chuyển xa.
  • Nâng cao lợi nhuận biên thêm 10–15% nhờ giảm hao hụt và tối ưu năng lượng.
  • Tận dụng phụ phẩm (bã ép, vỏ trái cây, bột trà) để chế biến thức ăn chăn nuôi hoặc chiết xuất pectin, polyphenol, tạo thêm nguồn thu.

Theo số liệu từ Hiệp hội Đồ uống châu Âu, nhà máy áp dụng UHT và aseptic có thể tiết kiệm đến 18% chi phí vận hành hàng năm, đồng thời mở rộng kênh xuất khẩu.

4.3 Lợi ích đối với chất lượng sản phẩm

Dây chuyền chế biến nước ép trái câydây chuyền trà đóng chai được tối ưu để bảo toàn giá trị cảm quan và dinh dưỡng.

  • Vitamin C giữ lại ≥85% sau quá trình pasteurization HTST.
  • Polyphenol trong trà xanh bảo toàn ≥80% nhờ kiểm soát thời gian và nhiệt độ chiết xuất.
  • Cấu trúc màu và hương được duy trì, hạn chế phản ứng Maillard và caramel hóa.
  • Độ đồng nhất cao nhờ hệ đồng hóa áp lực 20–25 MPa, kích thước hạt <2 µm.
  • TSS và pH ổn định, giảm nguy cơ kết tủa hoặc phân lớp trong quá trình bảo quản.

Điều này giúp sản phẩm có chất lượng đồng nhất, hương vị tự nhiên, màu sắc hấp dẫn, đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của người tiêu dùng.

4.4 Ứng dụng trong ngành đồ uống công nghiệp

Dây chuyền chế biến nước ép trái câydây chuyền trà đóng chai có ứng dụng rộng rãi trong nhiều phân khúc thị trường:

  • Nước ép 100% tự nhiên, giàu vitamin.
  • Nước ép pha chế (nectar, juice drink) với TSS 8–12°Bx.
  • Trà xanh, trà đen, trà thảo mộc đóng chai RTD.
  • Đồ uống dinh dưỡng bổ sung chất xơ, collagen, hoặc chất chống oxy hóa.
  • Đồ uống cold-pressed và HPP cho phân khúc cao cấp.

Đặc biệt, các sản phẩm đồ uống công nghiệp dạng UHT và aseptic phù hợp phân phối siêu thị, cửa hàng tiện lợi và xuất khẩu, nhờ hạn sử dụng 6–12 tháng ở nhiệt độ phòng.

4.5 Ứng dụng thực tế trong nhà máy

  • Tại Việt Nam, các doanh nghiệp lớn đã triển khai dây chuyền công suất 15.000 chai/giờ cho nước cam và trà xanh, tích hợp chiết rót aseptic, xuất khẩu sang Nhật và Hàn Quốc.
  • Tại châu Âu, dây chuyền HPP được ứng dụng cho nước ép lạnh cao cấp, bảo quản 30–45 ngày ở 4°C, giữ trọn hương vị tươi.
  • Tại Mỹ, dây chuyền trà đóng chai RTD ứng dụng hot-fill 95°C, sản lượng 200 triệu chai/năm, chiếm 25% thị phần trà đóng chai.

Những minh chứng này cho thấy việc đầu tư vào dây chuyền công nghệ cao không chỉ đáp ứng nhu cầu nội địa mà còn mở ra cơ hội xuất khẩu quy mô lớn.

4.6 Xu hướng phát triển tương lai

Ngành đồ uống công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ với các xu hướng công nghệ mới:

  • Công nghệ tiệt trùng thay thế: HPP, PEF giúp nâng cao chất lượng và giữ nguyên hương vị tự nhiên.
  • Đóng gói thông minh: Bao bì aseptic tích hợp QR code, RFID cho phép truy xuất nguồn gốc.
  • Tự động hóa toàn diện: Kết hợp AI và IoT trong kiểm soát dây chuyền, giám sát nhiệt độ, vi sinh theo thời gian thực.
  • Sản xuất xanh: Tái sử dụng nước CIP, thu hồi hơi ngưng, giảm CO₂ phát thải.
  • Sản phẩm cá nhân hóa: Nước ép mix, trà bổ sung collagen, matcha latte RTD phục vụ thế hệ trẻ.

Xu hướng này giúp doanh nghiệp vừa nâng cao chất lượng, vừa bám sát nhu cầu mới của thị trường, từ tiêu dùng trong nước đến xuất khẩu quốc tế

5.1 Giải pháp trọn gói cho dây chuyền chế biến nước ép trái cây và dây chuyền trà đóng chai

ETEK cung cấp dây chuyền chế biến nước ép trái câydây chuyền trà đóng chai theo mô hình EPC khép kín: từ khảo sát nguyên liệu, thiết kế công nghệ, cung ứng thiết bị, lắp đặt – chạy thử, cho đến đào tạo vận hành và bảo trì dài hạn.
Cách tiếp cận tổng thể giúp doanh nghiệp giảm chi phí 15–20% so với việc thuê nhiều nhà thầu, đồng thời đảm bảo sự đồng bộ kỹ thuật xuyên suốt từ đầu vào đến đầu ra.

ETEK không chỉ cung cấp thiết bị đơn lẻ mà còn cung cấp giải pháp hoàn chỉnh: hệ thống xử lý nguyên liệu, chiết xuất, công nghệ tiệt trùng, chiết rót aseptic và đóng gói tự động. Điều này mang lại lợi ích tối đa về hiệu quả sản xuất và kiểm soát chất lượng.

5.2 Công nghệ quốc tế – đảm bảo vận hành ổn định và hiệu suất cao

ETEK hợp tác với các hãng châu Âu và Nhật Bản để đưa vào Việt Nam những công nghệ tiên tiến nhất cho dây chuyền chế biến nước ép trái cây và trà đóng chai.

  • Thiết bị UHT dạng ống: Nhiệt độ 135–140°C, thời gian giữ 2–4 giây, sai số nhiệt ±0,5°C.
  • Bộ đồng hóa áp suất cao: 20–25 MPa, tuổi thọ piston đạt 15.000 giờ vận hành.
  • Máy chiết rót aseptic: Hoạt động trong phòng sạch Class 100, tỷ lệ nhiễm chéo gần như bằng 0.
  • Hệ thống SCADA – IoT: Ghi nhận dữ liệu thời gian thực, phân tích OEE, tự động cảnh báo khi có sai lệch.

Nhờ áp dụng công nghệ quốc tế, dây chuyền của ETEK đạt OEE ≥ 88%, tiết kiệm 25% năng lượng so với dây chuyền cũ, và có thể vận hành liên tục 20–22 giờ/ngày.

5.3 Tùy chỉnh linh hoạt theo từng mô hình sản xuất

ETEK hiểu rằng không phải nhà máy nào cũng có nhu cầu và quy mô giống nhau. Do đó, giải pháp được tùy chỉnh linh hoạt:

  • Nhà máy quy mô nhỏ (1.000–5.000 lít/giờ): Phù hợp doanh nghiệp địa phương, sản xuất nước ép tươi và trà đóng chai phân phối nội địa.
  • Nhà máy quy mô trung bình (10.000–20.000 lít/giờ): Đáp ứng thị trường trong nước với danh mục đa dạng từ nước ép, nectar, trà RTD.
  • Nhà máy quy mô lớn (30.000–40.000 lít/giờ): Hướng đến xuất khẩu toàn cầu, tích hợp nhiều module, sản phẩm shelf-stable 6–12 tháng.

Ngoài ra, ETEK còn thiết kế dây chuyền chuyên biệt cho các sản phẩm đặc thù: nước ép hữu cơ, cold-pressed HPP, trà thảo mộc bổ sung collagen, matcha latte đóng chai.

5.4 Hệ thống kiểm soát vi sinh và truy xuất nguồn gốc toàn diện

Một trong những lợi thế nổi bật của ETEK là khả năng tích hợp hệ thống kiểm soát vi sinh và truy xuất dữ liệu sản xuất.

  • Kiểm soát vi sinh online: Cảm biến ATP và PCR nhanh, giám sát liên tục Coliforms, E. coli, nấm men – mốc.
  • Truy xuất nguồn gốc: Dữ liệu sản xuất lưu trữ chuẩn FDA 21 CFR Part 11, mỗi lô sản xuất đều gắn mã QR code hoặc RFID.
  • Cảnh báo tức thì: Khi thông số vượt giới hạn, hệ thống tự động tách dòng sản phẩm nguy cơ, tránh rủi ro thu hồi toàn bộ lô hàng.

Nhờ giải pháp này, doanh nghiệp đảm bảo an toàn tuyệt đối, đáp ứng các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản.

5.5 Hậu mãi và dịch vụ kỹ thuật vượt trội

ETEK luôn đồng hành cùng khách hàng không chỉ trong giai đoạn lắp đặt mà cả suốt vòng đời vận hành của dây chuyền.

  • Bảo trì định kỳ: Lịch bảo dưỡng tự động, kiểm tra các bộ phận quan trọng (van, bơm, piston đồng hóa, cảm biến).
  • Thay thế linh kiện nhanh: Thời gian phản hồi 6–12 giờ, thay thế linh kiện trong 24–48 giờ.
  • Hỗ trợ 24/7: Cả trực tuyến và tại chỗ, giảm tối đa downtime.
  • Nâng cấp phần mềm từ xa: Cập nhật tính năng mới, thêm module báo cáo mà không cần thay đổi phần cứng.

Nhờ dịch vụ hậu mãi toàn diện, doanh nghiệp yên tâm dây chuyền luôn vận hành ở trạng thái tối ưu.

5.6 Giá trị khác biệt khi chọn ETEK

Chọn ETEK đồng nghĩa với việc doanh nghiệp sở hữu một giải pháp toàn diện, không chỉ đơn thuần là một bộ thiết bị.

  • Công nghệ quốc tế, vận hành ổn định và hiệu quả lâu dài.
  • Tùy chỉnh linh hoạt cho mọi quy mô sản xuất và loại sản phẩm.
  • Tích hợp kiểm soát vi sinh và truy xuất nguồn gốc, nâng cao uy tín.
  • Dịch vụ hậu mãi nhanh chóng, hỗ trợ toàn diện, giảm thiểu rủi ro vận hành.
  • Giải pháp xanh và tiết kiệm năng lượng, hướng tới phát triển bền vững.

ETEK mang đến cho khách hàng một dây chuyền chế biến nước ép trái câydây chuyền trà đóng chai đạt chuẩn quốc tế, giúp tối ưu hiệu quả sản xuất, đảm bảo an toàn vi sinh, giảm chi phí vận hành và nâng cao giá trị thương hiệu. Đây chính là lý do doanh nghiệp lựa chọn ETEK như một đối tác chiến lược trong hành trình phát triển ngành đồ uống công nghiệp hiện đại.

Các dây chuyền chế biến đồ uống khác

Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK