09
2025

5 LOẠI ROBOT PALLETIZER ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY

Robot palletizer là giải pháp tự động hóa quan trọng trong dây chuyền đóng gói, giúp tăng năng suất, giảm chi phí nhân công và đảm bảo độ an toàn vận hành. Với khả năng sắp xếp hàng hóa theo lớp (layer) và tối ưu diện tích lưu trữ, hệ thống này đang được ứng dụng mạnh mẽ trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, logistics và sản xuất bao bì. Bài viết sẽ phân tích 5 loại robotic palletizer system, ưu – nhược điểm từng loại, đồng thời đưa ra biện pháp vận hành an toàn nhằm tránh tai nạn và đảm bảo AGV hoạt động ổn định.

5 LOẠI ROBOT PALLETIZER ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY
5 LOẠI ROBOT PALLETIZER ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY

1. GIỚI THIỆU VỀ ROBOT PALLETIZER TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP

Trong xu hướng Công nghiệp 4.0, nhu cầu tự động hóa khâu xếp dỡ hàng hóa ngày càng tăng. Robot palletizer cho phép xếp sản phẩm (carton, thùng, bao, khay nhựa, túi) lên pallet với tốc độ 8–40 chu kỳ/phút, độ chính xác định vị ±0,5 mm.

Các thông số kỹ thuật thường gặp:

  • Tải trọng đầu gắp: 10–700 kg tùy loại Cartesian robots, SCARA robots hoặc 6-axis robots.
  • Tốc độ lặp lại: 0,2–0,5 giây/chu kỳ.
  • Độ bền: 20.000–40.000 giờ vận hành trước khi bảo trì lớn.
  • Khả năng tích hợp: đồng bộ với băng tải, AGV, hệ thống quản lý kho (WMS).

Nhờ ưu thế tốc độ và độ chính xác, robotic palletizer system giúp giảm 30–40% chi phí lao động thủ công, đồng thời nâng cao độ an toàn khi xử lý pallet nặng.

2. CÁC LOẠI ROBOT PALLETIZER PHỔ BIẾN

2.1 Robot Cartesian – Cartesian robots

Robot Cartesian (còn gọi là robot tọa độ tuyến tính) vận hành theo ba trục X – Y – Z. Cấu trúc dạng khung thép chữ nhật, sử dụng ray dẫn hướng tuyến tính và động cơ servo.

Thông số kỹ thuật:

  • Tốc độ di chuyển trục X: 1–1,5 m/s.
  • Tải trọng tối đa: 200–500 kg.
  • Độ chính xác định vị: ±0,2 mm.

Ưu điểm:

  • Thiết kế đơn giản, dễ bảo trì.
  • Khả năng chịu tải lớn, phù hợp pallet hàng nặng.
  • Giá thành đầu tư thấp hơn 15–20% so với 6-axis robots.

Nhược điểm:

  • Ít linh hoạt, chỉ thao tác theo đường thẳng.
  • Chiếm nhiều diện tích mặt bằng.

Ứng dụng: Ngành xi măng, vật liệu xây dựng, hóa chất dạng bao, nơi yêu cầu xếp pallet theo lớp cố định.

2.2 Robot SCARA – SCARA robots

Robot SCARA (Selective Compliance Assembly Robot Arm) được thiết kế với khớp quay linh hoạt, có thể di chuyển theo 4 bậc tự do.

Thông số kỹ thuật:

  • Bán kính hoạt động: 400–800 mm.
  • Tốc độ lặp lại: 0,3 giây/chu kỳ.
  • Tải trọng tối đa: 5–50 kg.

Ưu điểm:

  • Tốc độ cao, phù hợp dây chuyền tốc độ 40 sản phẩm/phút.
  • Khả năng thao tác chính xác khi pick & place.
  • Kích thước nhỏ gọn, dễ tích hợp trong dây chuyền có không gian hạn chế.

Nhược điểm:

  • Không phù hợp pallet lớn hoặc hàng nặng.
  • Hạn chế độ cao xếp chồng (thường <1,8 m).

Ứng dụng: Dược phẩm, điện tử, bao bì nhẹ, thực phẩm đóng hộp.

2.3 Robot 6 trục – 6-axis robots

Robot 6 trục (6-axis articulated robots) là loại robot palletizer linh hoạt nhất hiện nay, có khả năng hoạt động với 6 bậc tự do, bao gồm: chuyển động dọc – ngang – lên – xuống – xoay cổ tay – xoay cổ tay phụ.

Thông số kỹ thuật điển hình:

  • Tải trọng đầu gắp: 10–700 kg tùy dòng.
  • Tốc độ lặp lại: 0,25 giây/chu kỳ.
  • Bán kính hoạt động: 1,5–3,2 m.
  • Độ chính xác: ±0,05–0,1 mm.
  • Thời gian vận hành trung bình: 30.000–40.000 giờ trước khi cần bảo trì lớn.

Ưu điểm:

  • Tính linh hoạt cao, có thể xếp hàng trên pallet với nhiều hình dạng phức tạp.
  • Dễ dàng thay đổi đầu gắp để phù hợp nhiều loại sản phẩm (thùng carton, bao, két nhựa, khay thủy tinh).
  • Khả năng làm việc trong không gian hẹp, tận dụng tốt diện tích nhà xưởng.
  • Có thể kết hợp với hệ thống thị giác máy (machine vision) để nhận diện và xếp hàng theo mô hình tùy chỉnh.

Nhược điểm:

  • Giá thành đầu tư cao hơn 25–35% so với Cartesian robots hoặc SCARA robots.
  • Thời gian lập trình, hiệu chỉnh ban đầu dài hơn.
  • Yêu cầu kỹ sư vận hành có chuyên môn cao về robot và tự động hóa.

Ứng dụng: Dược phẩm, đồ uống, thực phẩm, logistics, các nhà máy có nhu cầu robotic palletizer system linh hoạt và sản lượng lớn.

5 LOẠI ROBOT PALLETIZER ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY
5 LOẠI ROBOT PALLETIZER ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY

2.4 Robot layer palletizer – Layer palletizer systems

Robot layer palletizer hoạt động theo cơ chế xếp hàng theo lớp (layer), thường áp dụng cho dây chuyền đóng gói tốc độ cao. Thay vì gắp từng sản phẩm, robot có thể xử lý cả lớp thùng/hộp cùng lúc.

Thông số kỹ thuật:

  • Năng suất: 80–120 thùng/phút.
  • Khả năng xếp chồng cao: tới 2,2–2,5 m.
  • Kích thước pallet tiêu chuẩn: 1000 × 1200 mm hoặc 800 × 1200 mm.

Ưu điểm:

  • Năng suất vượt trội, gấp 2–3 lần SCARA robots.
  • Độ ổn định cao, ít phụ thuộc vào thay đổi sản phẩm.
  • Bảo trì đơn giản, ít chi tiết chuyển động.

Nhược điểm:

  • Ít linh hoạt, phù hợp với sản phẩm đồng nhất kích thước.
  • Khó đáp ứng đơn hàng nhỏ lẻ, thay đổi mẫu mã liên tục.
  • Diện tích lắp đặt lớn.

Ứng dụng: Dây chuyền đóng gói đồ uống, nước giải khát, sữa, dầu ăn – nơi sản phẩm có kích thước đồng nhất và sản lượng rất cao.

2.5 Robot mixed-case palletizer – Mixed-case robotic palletizer system

Đây là loại robotic palletizer system tiên tiến, có khả năng xếp pallet chứa nhiều loại sản phẩm khác nhau (mixed case). Hệ thống sử dụng thuật toán sắp xếp tối ưu (palletizing software), kết hợp cảm biến 3D và thị giác máy.

Thông số kỹ thuật:

  • Khả năng nhận diện kích thước hộp: 50 × 50 mm đến 600 × 400 mm.
  • Tốc độ xử lý: 20–40 hộp/phút.
  • Độ chính xác định vị: ±0,2 mm.

Ưu điểm:

  • Linh hoạt, đáp ứng yêu cầu đơn hàng nhỏ lẻ, thương mại điện tử.
  • Tận dụng tối đa thể tích pallet, giảm 10–15% chi phí vận chuyển.
  • Có thể tự động thay đổi layout xếp chồng theo từng đơn hàng.

Nhược điểm:

  • Chi phí đầu tư và vận hành cao nhất trong 5 loại.
  • Yêu cầu phần mềm chuyên dụng và hệ thống thị giác phức tạp.
  • Thời gian bảo trì định kỳ dài, cần đội ngũ kỹ sư chuyên sâu.

Ứng dụng: Logistics, kho hàng e-commerce, ngành phân phối bán lẻ, nơi cần xếp pallet đa dạng sản phẩm.

3. ƯU – NHƯỢC ĐIỂM SO SÁNH 5 LOẠI ROBOT PALLETIZER

Loại robotNăng suấtTải trọngLinh hoạtChi phí đầu tưỨng dụng chính
Robot CartesianTrung bình (15–25 thùng/phút)200–500 kgThấpThấpBao, xi măng, hóa chất
Robot SCARACao (30–40 sản phẩm/phút)5–50 kgTrung bìnhTrung bìnhThực phẩm, dược, điện tử
Robot 6 trụcCao (20–35 chu kỳ/phút)10–700 kgRất caoCaoĐa ngành, logistics
Robot layer palletizerRất cao (80–120 thùng/phút)50–200 kg/layerThấpTrung bìnhĐồ uống, hàng đồng nhất
Robot mixed-case palletizerTrung bình (20–40 hộp/phút)10–50 kgRất caoRất caoE-commerce, bán lẻ

4. BIỆN PHÁP VẬN HÀNH AN TOÀN CHO ROBOT PALLETIZER VÀ AGV

Bên cạnh việc chọn loại robotic palletizer system phù hợp, vấn đề an toàn vận hành luôn là ưu tiên hàng đầu. Tai nạn trong khu vực robot thường xuất phát từ va chạm, lỗi lập trình hoặc vận hành không tuân thủ chuẩn an toàn.

Một số biện pháp:

  • An toàn điện: Toàn bộ hệ thống phải được nối đất với điện trở ≤ 2 Ω, tuân thủ IEC 60364. Trước khi bảo trì, cần ngắt nguồn, áp dụng quy trình Lockout–Tagout (LOTO).
  • An toàn cơ khí: Khu vực hoạt động của robot cần rào chắn hoặc cảm biến an toàn (safety scanner) để ngăn người lao động đi vào vùng nguy hiểm.
  • An toàn với AGV: Khi tích hợp AGV, cần đồng bộ hệ thống dừng khẩn cấp giữa robot và xe tự hành. AGV phải được gắn cảm biến LIDAR với vùng phát hiện tối thiểu 1,5 m, tốc độ giới hạn 1,2–1,5 m/s trong khu vực robot.
  • An toàn phần mềm: Tích hợp vùng an toàn ảo (safety zone) trong PLC. Khi robot vượt ra ngoài giới hạn, hệ thống sẽ tự động dừng.

Nhờ áp dụng các biện pháp này, doanh nghiệp có thể giảm rủi ro tai nạn xuống dưới 1%/năm và đảm bảo tỷ lệ uptime của cả hệ thống đạt trên 98%.

5 LOẠI ROBOT PALLETIZER ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY
5 LOẠI ROBOT PALLETIZER ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY

5. CÁC LỖI THƯỜNG GẶP TRONG VẬN HÀNH ROBOT PALLETIZER

Mặc dù robot palletizer được thiết kế để hoạt động liên tục 16–20 giờ/ngày, với độ bền 30.000–40.000 giờ, nhưng trong môi trường công nghiệp, các sự cố kỹ thuật vẫn thường xuyên xảy ra. Các lỗi phổ biến nhất gồm:

5.1 Lỗi cảm biến nhận diện sản phẩm

  • Hiện tượng: robot không xác định đúng vị trí thùng carton/bao tải, dẫn tới xếp lệch hoặc bỏ sót.
  • Nguyên nhân chính:
    • Cảm biến quang bị bụi → độ nhạy giảm 30–40%.
    • Dây I/O kết nối PLC lỏng, điện trở tăng > 0,5 Ω.
    • Đèn LED của cảm biến suy giảm sau 15.000 giờ vận hành.
  • Tác động: tỷ lệ sai lệch vị trí pallet có thể tăng đến 7–10%, làm giảm độ ổn định chồng hàng.

5.2 Lỗi cơ khí tại khớp xoay và động cơ servo

  • Hiện tượng: robot vận hành rung giật, sai số định vị > ±0,5 mm.
  • Nguyên nhân chính:
    • Động cơ servo quá tải (dòng điện tăng 120–130% định mức).
    • Vòng bi tại khớp xoay mòn sau 8.000–10.000 giờ.
    • Hệ thống truyền động trượt, độ giãn belt > 5%.
  • Tác động: robot phải dừng khẩn cấp, ảnh hưởng đến cả dây chuyền.

5.3 Lỗi phần mềm điều khiển

  • Hiện tượng: robot dừng đột ngột hoặc xếp sai thứ tự pallet khi dữ liệu đồng bộ từ MES/WMS lỗi.
  • Nguyên nhân chính:
    • Lỗi truyền thông Ethernet/IP, thời gian trễ > 200 ms.
    • Xung đột dữ liệu khi nhập layout pallet mới.
  • Tác động: tỷ lệ downtime tăng 3–5%/tháng nếu không có cơ chế backup dữ liệu.

5.4 Lỗi AGV trong khu vực robot

  • Hiện tượng: AGV va chạm với palletizer khi không đồng bộ vùng an toàn.
  • Nguyên nhân chính:
    • Cảm biến LIDAR lỗi, vùng quét bị che khuất.
    • Tốc độ AGV vượt ngưỡng an toàn (≥1,8 m/s).
  • Tác động: nguy cơ hư hại robot, pallet đổ sập, gây nguy hiểm cho công nhân.

6. CHECKLIST KỸ THUẬT BẢO TRÌ ĐỊNH KỲ

Để đảm bảo robotic palletizer system hoạt động ổn định, doanh nghiệp cần xây dựng checklist kiểm tra theo chu kỳ ngày – tuần – tháng – quý – năm.

6.1 Checklist hàng ngày

  • Kiểm tra cảm biến quang: khoảng cách đọc 10–30 mm.
  • Đo dòng điện động cơ servo: ≤120% dòng định mức.
  • Quan sát độ căng băng tải: không giãn quá 3%.
  • Vệ sinh đầu gắp bằng khí nén sạch áp suất 0,4–0,6 MPa.

6.2 Checklist hàng tuần

  • Kiểm tra rung động robot bằng thiết bị FFT analyzer, biên độ < 2,5 mm/s RMS.
  • Kiểm tra độ rơ khớp xoay: ≤0,05 mm.
  • Đo độ chính xác định vị: sai số ≤ ±0,3 mm.

6.3 Checklist hàng tháng

  • Hiệu chỉnh encoder của trục chính.
  • Bôi trơn vòng bi khớp xoay bằng mỡ NLGI-2.
  • Kiểm tra điện trở nối đất toàn hệ thống: < 2 Ω.

6.4 Checklist hàng quý

  • Đo điện trở cách điện toàn bộ tủ điều khiển: ≥1 MΩ tại 500VDC.
  • Kiểm tra firmware PLC, cập nhật khi có bản vá.
  • Kiểm tra AGV: tốc độ trong vùng robot ≤ 1,5 m/s, cảm biến LIDAR quét tối thiểu 1,5 m.

6.5 Checklist hàng năm

  • Thay vòng bi nếu thời gian vận hành > 10.000 giờ.
  • Thay cảm biến quang sau 20.000 giờ.
  • Kiểm tra toàn bộ cơ cấu gắp, thay mới khi độ lệch > 0,1 mm.

7. LỘ TRÌNH BẢO TRÌ 12 THÁNG

Lộ trình bảo trì robot palletizer được chuẩn hóa để ngăn ngừa sự cố lớn.

Thời gianHạng mụcThông số chuẩnTác động
Hàng ngàyĐầu gắpSai số ≤ ±0,3 mmGiảm sai lệch pallet
Hàng tuầnĐộng cơ servoDòng ≤120% định mứcTránh quá tải, dừng khẩn cấp
Hàng thángEncoderSai số ≤ ±0,1 mmTăng độ chính xác
Hàng quýPLC & truyền thôngTrễ ≤ 50 msĐồng bộ MES/WMS ổn định
Hàng nămVòng bi & cảm biếnTuổi thọ ≤20.000 giờTránh downtime lớn

Thực tế, khi triển khai lộ trình này, tỷ lệ downtime của robot có thể giảm từ mức trung bình 6–7%/tháng xuống còn 1,5–2%/tháng.

8. VÍ DỤ THỰC TẾ TỪ CÁC DỰ ÁN TRIỂN KHAI

  • Đông Nam Á: Một nhà máy đồ uống gặp sự cố rung giật tại robot 6 trục, downtime 5%/tháng. Sau khi áp dụng checklist đo rung hàng tuần, tỷ lệ downtime giảm còn 1,2%.
  • Nam Á: Nhà máy dược phẩm gặp lỗi đồng bộ dữ liệu pallet layout với MES, dẫn tới sai sót 4% đơn hàng. Sau khi cập nhật firmware PLC và tích hợp OPC-UA, lỗi giảm xuống <0,5%.
  • Trung Đông: Nhà máy bao bì sử dụng layer palletizer tốc độ cao, băng tải giãn vượt 6% gây dừng máy 3 lần/tháng. Sau khi thay belt và chuẩn hóa bảo trì hàng tháng, uptime đạt 98,7%.

9. TẠI SAO CHỌN ETEK CHO GIẢI PHÁP ROBOT PALLETIZER

Trong lĩnh vực triển khai robot palletizer, việc lựa chọn đơn vị có năng lực kỹ thuật, kinh nghiệm và khả năng triển khai quốc tế đóng vai trò quyết định đến hiệu quả đầu tư. ETEK được nhiều doanh nghiệp tin tưởng bởi những lý do sau:

9.1 Kinh nghiệm và năng lực kỹ thuật vượt trội

  • Hơn 15 năm kinh nghiệm trong triển khai robotic palletizer system cho các ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, điện tử và logistics.
  • Đã triển khai thành công hơn 300 dự án, trong đó có nhiều dây chuyền tốc độ cao (tốc độ băng tải đạt 60–90 m/phút).
  • Đội ngũ kỹ sư được đào tạo theo chuẩn quốc tế (IEC, ISO, OSHA), có khả năng lập trình và tích hợp cả Cartesian robots, SCARA robots6-axis robots.
  • Ứng dụng thiết bị đo lường hiện đại:
    • Camera nhiệt độ cao (độ nhạy ±0,1°C) phát hiện điểm nóng bất thường.
    • FFT analyzer đo rung động động cơ với sai số ±0,1 mm/s.
    • Viscometer kỹ thuật số để kiểm tra độ nhớt chất bôi trơn, đảm bảo tuổi thọ vòng bi.

9.2 Dịch vụ toàn diện theo chuẩn quốc tế

  • Bảo trì định kỳ: lập lịch kiểm tra theo ngày – tuần – tháng – năm, giảm downtime xuống dưới 2%/tháng.
  • Hiệu chuẩn phần mềm điều khiển: đảm bảo độ trễ truyền thông PLC – MES < 50 ms.
  • Đào tạo kỹ sư vận hành: hướng dẫn xử lý nhanh lỗi cảm biến, lỗi cơ khí, lỗi phần mềm.
  • Tư vấn nâng cấp: chuyển đổi từ xếp hàng thủ công sang robotic palletizer system tích hợp AGV, đáp ứng chuẩn Industry 4.0.

9.3 Năng lực triển khai quốc tế

ETEK không chỉ phục vụ thị trường Việt Nam, mà còn có năng lực triển khai tại nhiều khu vực khác nhau:

  • Đông Nam Á: triển khai layer palletizer cho nhà máy đồ uống, giảm tỉ lệ hỏng pallet từ 8% xuống 1,5%.
  • Nam Á: tích hợp 6-axis robots với hệ thống quản lý kho, giảm thời gian xử lý đơn hàng 20%.
  • Trung Đông: xử lý sự cố cơ khí trong dây chuyền đóng gói tốc độ cao, giúp nâng uptime lên 98,7%.

9.4 Cam kết an toàn và tuân thủ tiêu chuẩn

  • An toàn điện: nối đất < 2 Ω theo chuẩn IEC 60364.
  • An toàn cơ khí: kiểm tra rung động, tiếng ồn, nhiệt độ motor để phát hiện sớm nguy cơ.
  • An toàn AGV: tích hợp cảm biến LIDAR, định nghĩa vùng an toàn ảo trong PLC.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: ISO 9001, ISO 45001, IEC 60204-1, OSHA.

9.5 Lý do ETEK là đối tác chiến lược

  • Am hiểu sâu lĩnh vực robot palletizer.
  • Giải pháp đa dạng: từ Cartesian robots giá thành thấp đến mixed-case robotic palletizer system phức tạp.
  • Hỗ trợ 24/7 qua hệ thống IoT, SCADA.
  • Năng lực quốc tế hóa, đã chứng minh ở nhiều khu vực.

Nhờ những điểm mạnh này, ETEK được coi là đối tác chiến lược của nhiều doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi số và tự động hóa.

*5 LOẠI ROBOT PALLETIZER ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY
5 LOẠI ROBOT PALLETIZER ĐƯỢC SỬ DỤNG PHỔ BIẾN HIỆN NAY

10. XU HƯỚNG CÔNG NGHIỆP 4.0 TRONG ROBOT PALLETIZER

Sự phát triển của robotic palletizer system không dừng ở mức tự động hóa cơ bản, mà đang tiến tới mô hình thông minh – kết nối – dự đoán.

10.1 Bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance – PdM)

  • Gắn cảm biến đo rung, nhiệt độ, dòng điện tại các trục chính.
  • AI phân tích dữ liệu để dự báo tuổi thọ vòng bi, động cơ.
  • Ví dụ: khi độ rung động cơ tăng từ 2,5 lên 4,0 mm/s trong 2 tuần → hệ thống cảnh báo vòng bi hỏng trong 400 giờ tới.

10.2 IoT và cảm biến thông minh

  • Cảm biến áp suất (0,18–0,22 MPa), cảm biến nhiệt (≤75°C), cảm biến rung (<2,5 mm/s).
  • Dữ liệu truyền qua MQTT, OPC-UA với độ trễ < 200 ms.
  • Thực tế: một nhà máy dược phẩm Nam Á đã giảm 25% downtime nhờ IoT.

10.3 AI và Big Data

  • AI phân loại sự cố thành sensor error – mechanical fault – software error với độ chính xác >95%.
  • Big Data phân tích 1 triệu log vận hành, dự báo tỷ lệ lỗi tăng khi độ ẩm >70%.
  • Thực tế: nhà máy Trung Đông duy trì barcode đạt 98,7% tiêu chuẩn EU nhờ AI hiệu chỉnh.

10.4 Digital Twin – Bản sao số

  • Mô hình 3D mô phỏng trạng thái robot theo thời gian thực.
  • Dự báo sự cố cơ khí 24–48 giờ trước khi xảy ra.
  • Giúp doanh nghiệp giảm downtime 50–60%.

10.5 CMMS – Quản lý bảo trì tập trung

  • Lưu toàn bộ lịch sử bảo trì.
  • Nhắc tự động khi cần thay vòng bi, hiệu chuẩn encoder.
  • Giảm thời gian xử lý sự cố từ 4 giờ xuống 1,5 giờ.

11. TỔNG KẾT: ROBOT PALLETIZER – XU HƯỚNG TẤT YẾU TRONG SẢN XUẤT

  • Robot palletizer là giải pháp tất yếu để tăng năng suất, giảm chi phí nhân công và đảm bảo an toàn.
  • 5 loại robotic palletizer system – từ Cartesian robots, SCARA robots, 6-axis robots đến layer palletizermixed-case palletizer – mỗi loại có ưu nhược điểm riêng, phù hợp từng ngành.
  • Doanh nghiệp cần xây dựng checklist bảo trì, lộ trình 12 tháng, kết hợp biện pháp an toàn để đạt uptime >98%.
  • Ứng dụng Công nghiệp 4.0 với AI, IoT, Digital Twin sẽ giúp dự đoán sự cố, tối ưu chi phí và tăng tuổi thọ thiết bị.
  • ETEK với năng lực kỹ thuật, dịch vụ toàn diện và khả năng triển khai quốc tế là đối tác chiến lược cho mọi dự án robot palletizer.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Tư vấn các hệ thống Palletizer

Dịch vụ công nghệ khác của ETEK