08
2025

6 GIẢI PHÁP NÂNG CẤP MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM NHẰM TĂNG TỐC ĐỘ VÀ ĐỘ CHÍNH XÁC

Nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm là nhu cầu tất yếu của các doanh nghiệp hiện đại nhằm đáp ứng yêu cầu về tốc độ, độ chính xác và khả năng vận hành bền bỉ. Bằng cách tích hợp phần mềm điều khiển, bổ sung module tốc độ cao và triển khai hệ thống căn chỉnh tự động, nhà máy có thể tối ưu hóa toàn bộ quy trình in – mã hóa, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn chất lượng quốc tế và duy trì khả năng vận hành ổn định trong môi trường sản xuất liên tục.

6 GIẢI PHÁP NÂNG CẤP MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM NHẰM TĂNG TỐC ĐỘ VÀ ĐỘ CHÍNH XÁC
6 GIẢI PHÁP NÂNG CẤP MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM NHẰM TĂNG TỐC ĐỘ VÀ ĐỘ CHÍNH XÁC

1. Giới thiệu về nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm

Trong dây chuyền sản xuất công nghiệp, nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm không chỉ dừng lại ở việc cải thiện hiệu năng thiết bị mà còn là bước quan trọng để đồng bộ hóa toàn bộ hệ thống.

Các loại máy in phun công nghiệp, máy laser coding hoặc thermal transfer thường được thiết kế với tốc độ trung bình 200–600 sản phẩm/phút. Tuy nhiên, khi nhu cầu sản xuất tăng, đặc biệt trong ngành đồ uống, dược phẩm, linh kiện điện tử, doanh nghiệp cần giải pháp giúp tốc độ đạt mức 800–1200 sản phẩm/phút nhưng vẫn giữ độ chính xác của ký tự dưới ±0,2 mm.

Nếu chỉ duy trì thiết bị ở mức ban đầu, nguy cơ thường gặp gồm: sai lệch mã vạch, mất tính nhất quán dữ liệu, lỗi căn chỉnh trên băng chuyền tốc độ cao. Do đó, nâng cấp với phần mềm điều khiển, bổ sung module tốc độ cao và gắn hệ thống căn chỉnh tự động chính là chìa khóa để đảm bảo chất lượng và năng suất.

2. Tại sao cần nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm

Trong môi trường sản xuất hiện đại, các tiêu chí chính khi đánh giá hệ thống in – mã hóa sản phẩm bao gồm:

  • Tốc độ vận hành: Thiết bị nâng cấp cần đạt ≥1000 sản phẩm/phút.
  • Độ chính xác: Sai số vị trí ký tự ≤ ±0,15 mm, độ phân giải in 300–600 dpi.
  • Độ ổn định: Thời gian uptime ≥ 98%, downtime cho bảo trì ≤ 2% tổng thời gian vận hành.
  • Khả năng kết nối: Tích hợp IoT, truyền dữ liệu qua Ethernet/IP, OPC-UA.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: Đáp ứng ISO/IEC 15416 (barcode), ISO/IEC 18004 (QR code).

Khi nâng cấp, doanh nghiệp không chỉ giải quyết vấn đề kỹ thuật mà còn tối ưu hóa chi phí sản xuất. Theo thống kê, việc ứng dụng phần mềm điều khiển thông minh có thể giảm đến 30% lỗi in mã, trong khi module tốc độ cao giúp tăng 40% công suất. Ngoài ra, hệ thống căn chỉnh tự động giúp giảm thiểu 90% lỗi lệch tem nhãn trên băng tải.

Một yếu tố quan trọng khác là an toàn lao động. Việc bổ sung tính năng khóa liên động, cảnh báo sensor và hướng dẫn vận hành chuẩn có thể giảm nguy cơ tai nạn do va chạm với AGV hoặc robot gắp sản phẩm.

3. 6 giải pháp nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm nhằm tăng tốc độ và độ chính xác

3.1 Tích hợp phần mềm điều khiển thế hệ mới

Một trong những bước quan trọng khi nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm là triển khai phần mềm điều khiển có khả năng đồng bộ dữ liệu và giám sát theo thời gian thực. Các phần mềm thế hệ mới hỗ trợ chuẩn giao thức OPC-UA, Ethernet/IP, Modbus TCP, giúp kết nối trực tiếp với MES và ERP.

Nhờ cơ chế này, mọi thông tin in ấn như số lô, ngày sản xuất, hạn sử dụng sẽ được tự động cập nhật từ cơ sở dữ liệu trung tâm. Tỷ lệ lỗi nhập tay giảm từ 8% xuống dưới 1%. Hơn nữa, phần mềm điều khiển thông minh có khả năng phân tích dữ liệu vận hành, phát hiện sớm hiện tượng sai lệch và đưa ra cảnh báo, giảm thiểu rủi ro hỏng dây chuyền.

3.2 Bổ sung module tốc độ cao để nâng năng suất

Việc gắn thêm module tốc độ cao giúp hệ thống đạt tốc độ in từ 600 lên đến 1200 sản phẩm/phút mà vẫn giữ độ phân giải 300–600 dpi. Đặc biệt, các module sử dụng công nghệ printhead piezoelectric hoặc laser diode có tuổi thọ lên tới 15.000 giờ vận hành, gấp 2–3 lần so với đầu in thông thường.

Trong các ngành cần truy xuất nhanh như dược phẩm, đồ uống, bao bì nhựa, module tốc độ cao là giải pháp tối ưu để đáp ứng dây chuyền đóng gói tốc độ lớn. Các chỉ số hiệu quả ghi nhận: tăng 35–40% công suất in, giảm 20% chi phí sản xuất nhờ hạn chế tình trạng dừng máy do lỗi in mã không kịp tốc độ.

3.3 Ứng dụng hệ thống căn chỉnh tự động

Sai lệch vị trí in là nguyên nhân chính gây lỗi mã vạch và QR code. Bằng cách lắp hệ thống căn chỉnh tự động, thiết bị có thể hiệu chỉnh vị trí in với độ chính xác ±0,1 mm ngay cả khi băng tải vận hành ở tốc độ 90–120 m/phút.

Hệ thống căn chỉnh tự động thường sử dụng camera công nghiệp độ phân giải 2K–4K kết hợp thuật toán thị giác máy tính. Kết quả thực nghiệm cho thấy tỷ lệ lệch mã giảm hơn 90% so với máy không nâng cấp. Đồng thời, thời gian setup máy mới cũng giảm từ 30 phút xuống chỉ còn 5–10 phút, tối ưu hóa quá trình đổi lô sản xuất.

3.4 Nâng cấp cơ cấu cấp liệu và băng tải đồng bộ

Một hệ thống in – mã hóa hiện đại không thể thiếu cơ cấu cấp liệu chính xác. Khi nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm, việc đồng bộ hóa băng tải với servo motor và encoder 12-bit là yếu tố bắt buộc.

Tốc độ băng tải có thể duy trì ổn định ±1% ngay cả khi tải trọng thay đổi. Encoder với độ phân giải 4096 xung/vòng cho phép xác định vị trí sản phẩm chính xác, giảm hiện tượng in lệch vị trí. Ngoài ra, kết hợp với bộ điều khiển PID, hệ thống băng tải mới giúp tiết kiệm 12–15% năng lượng so với cơ cấu truyền động cũ.

3.5 Áp dụng công nghệ in kỹ thuật số đa định dạng

Công nghệ in kỹ thuật số là xu hướng chủ đạo trong nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm. Thay vì chỉ in ký tự, hệ thống có thể in đồng thời barcode 1D, 2D, QR code, DataMatrix với độ phân giải đến 1200 dpi.

Nhờ hỗ trợ in đa định dạng, doanh nghiệp có thể đáp ứng nhiều yêu cầu của thị trường mà không cần thay đổi thiết bị. Đặc biệt, các máy in laser fiber hoặc CO₂ khi nâng cấp firmware mới cho phép in tốc độ cao trên cả bề mặt thủy tinh, nhựa PET và kim loại, mở rộng phạm vi ứng dụng từ ngành dược phẩm đến linh kiện điện tử.

3.6 Bổ sung cơ chế an toàn và tự động hóa giám sát

Ngoài tốc độ và độ chính xác, tính an toàn cũng là ưu tiên hàng đầu. Khi nâng cấp, hệ thống cần bổ sung sensor phát hiện sản phẩm kẹt, khóa liên động an toàn, và phần mềm cảnh báo sự cố. Điều này giúp ngăn ngừa tai nạn cho công nhân khi vận hành cùng AGV hoặc robot đóng gói.

Hệ thống SCADA hoặc HMI được kết nối trực tiếp với phần mềm điều khiển, ghi lại log sự cố, hiển thị cảnh báo nhiệt độ, độ rung, tốc độ in. Nhờ đó, tỷ lệ dừng máy khẩn cấp giảm 25–30%, góp phần nâng cao độ ổn định toàn dây chuyền.

6 GIẢI PHÁP NÂNG CẤP MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM NHẰM TĂNG TỐC ĐỘ VÀ ĐỘ CHÍNH XÁC
6 GIẢI PHÁP NÂNG CẤP MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM NHẰM TĂNG TỐC ĐỘ VÀ ĐỘ CHÍNH XÁC

4. Lợi ích khi nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm

4.1 Tăng tốc độ sản xuất vượt trội

Khi triển khai nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm bằng module tốc độ cao, tốc độ in có thể đạt 1000–1200 sản phẩm/phút, gấp đôi so với thế hệ máy cơ bản. Độ ổn định tốc độ được duy trì ở mức ±1% ngay cả trong dây chuyền có biến động tải trọng.

Các nghiên cứu thực tế trong ngành đồ uống cho thấy, với việc nâng cấp hệ thống, thời gian chu kỳ in giảm 35%, đồng nghĩa công suất tổng thể dây chuyền tăng thêm 20–25% mà không cần mở rộng mặt bằng sản xuất. Đây là chỉ số quan trọng đối với các nhà máy có sản lượng cao nhưng diện tích giới hạn.

4.2 Đảm bảo độ chính xác và tính nhất quán dữ liệu

Sai số ký tự in là vấn đề nghiêm trọng, có thể khiến sản phẩm bị trả về hoặc mất uy tín thương hiệu. Nhờ ứng dụng phần mềm điều khiểnhệ thống căn chỉnh tự động, sai lệch vị trí in hiện nay chỉ còn ±0,1–0,15 mm.

Hệ thống thị giác công nghiệp tích hợp camera 4K có thể kiểm tra từng mã vạch, QR code theo chuẩn ISO/IEC 15416 và ISO/IEC 18004. Thống kê cho thấy tỷ lệ lỗi mã vạch sau nâng cấp giảm từ 5% xuống còn 0,5%, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí kiểm định và hạn chế rủi ro trả hàng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

4.3 Giảm chi phí vận hành và bảo trì

Một trong những lợi ích rõ rệt khi nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm là chi phí bảo trì định kỳ giảm đáng kể. Module tốc độ cao với tuổi thọ đầu in 15.000 giờ giúp giảm 40% số lần thay thế linh kiện.

Ngoài ra, nhờ cơ chế giám sát qua phần mềm điều khiển, hệ thống có thể phát hiện trước các dấu hiệu bất thường về nhiệt độ, rung động, lưu lượng mực. Việc bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance) giúp giảm 25% downtime không kế hoạch, đồng thời tiết kiệm đến 15% chi phí nhân lực cho việc sửa chữa khẩn cấp.

4.4 Nâng cao khả năng kết nối và quản lý dữ liệu

Trong bối cảnh công nghiệp 4.0, khả năng kết nối dữ liệu là yếu tố quyết định. Các hệ thống nâng cấp hỗ trợ Ethernet/IP, OPC-UA, Modbus TCP/IP giúp đồng bộ trực tiếp với ERP và MES.

Điều này cho phép doanh nghiệp theo dõi dữ liệu in theo thời gian thực, lưu trữ log sản xuất trên nền tảng đám mây và truy xuất nhanh khi có sự cố. Ví dụ, dữ liệu in mã QR trên từng lô hàng có thể được tra cứu trong vòng chưa đến 2 giây, giảm thiểu rủi ro thất lạc thông tin và đảm bảo khả năng truy xuất toàn cầu.

4.5 Cải thiện an toàn vận hành và hạn chế tai nạn lao động

Khi nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm, các tính năng an toàn được bổ sung bao gồm khóa liên động, cảm biến hồng ngoại phát hiện người vận hành, và hệ thống cảnh báo bằng đèn LED, còi báo.

Theo thống kê nội bộ từ một dây chuyền thực phẩm, sau khi lắp đặt cảm biến phát hiện sản phẩm kẹt và hệ thống cảnh báo sớm, số vụ dừng máy khẩn cấp do tai nạn giảm 30%. Điều này không chỉ bảo vệ công nhân mà còn đảm bảo AGV và robot trong cùng dây chuyền hoạt động trơn tru, tránh va chạm không mong muốn.

4.6 Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế

Các hệ thống nâng cấp được thiết kế nhằm đáp ứng các chuẩn quốc tế như ISO/IEC 15416 về mã vạch, ISO/IEC 18004 cho QR code và chuẩn ANSI X3.182 về kiểm tra dữ liệu in.

Việc tuân thủ các chuẩn này giúp sản phẩm dễ dàng thâm nhập vào thị trường khó tính như châu Âu, Bắc Mỹ. Đặc biệt, khả năng in DataMatrix và QR code với độ phân giải 1200 dpi bảo đảm sản phẩm đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc theo quy định của ngành dược phẩm và thực phẩm toàn cầu.

*6 GIẢI PHÁP NÂNG CẤP MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM NHẰM TĂNG TỐC ĐỘ VÀ ĐỘ CHÍNH XÁC
6 GIẢI PHÁP NÂNG CẤP MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM NHẰM TĂNG TỐC ĐỘ VÀ ĐỘ CHÍNH XÁC

5. Tại sao chọn ETEK cho nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm

5.1 Kinh nghiệm và năng lực triển khai vượt trội

ETEK đã có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm, thực hiện thành công hàng trăm dự án trong các ngành thực phẩm – đồ uống, dược phẩm, linh kiện điện tử và bao bì công nghiệp.

Đội ngũ kỹ sư cơ – điện – tự động hóa am hiểu công nghệ in phun công nghiệp (CIJ), laser coding, thermal transfer, cùng khả năng tích hợp phần mềm điều khiển, module tốc độ caohệ thống căn chỉnh tự động trên nhiều thương hiệu như Domino, Videojet, Markem-Imaje.

ETEK đã triển khai nhiều dự án không chỉ tại Việt Nam mà còn tại các khu vực như Đông Nam Á, Trung Đông và Nam Á, đáp ứng đầy đủ các chuẩn quốc tế về tốc độ, độ chính xác và an toàn vận hành.

5.2 Giải pháp công nghệ toàn diện

Không chỉ cung cấp phần cứng, ETEK tập trung vào các gói giải pháp công nghệ toàn diện:

  • Phần mềm điều khiển tích hợp ERP/MES, hỗ trợ truy xuất dữ liệu in trong vòng <2 giây.
  • Module tốc độ cao đạt chuẩn in 1200 sản phẩm/phút với sai số <±0,15 mm.
  • Hệ thống căn chỉnh tự động dựa trên camera công nghiệp, giảm lệch tem nhãn đến 90%.
  • SCADA giám sát tập trung, kết nối IoT để phân tích dữ liệu dự đoán (Predictive Maintenance).

Nhờ đó, các dây chuyền sau khi nâng cấp không chỉ đạt hiệu năng cao mà còn sẵn sàng cho chuyển đổi số trong sản xuất.

5.3 Dịch vụ nâng cấp theo chuẩn quốc tế

ETEK áp dụng quy trình nâng cấp tuân thủ tiêu chuẩn ISO 9001, ISO/IEC 15416 và ISO/IEC 18004, đồng thời đáp ứng các quy định khắt khe của ngành dược phẩm (21 CFR Part 11 – FDA).

Quy trình triển khai gồm: khảo sát hiện trạng, đề xuất giải pháp kỹ thuật, lắp đặt – hiệu chỉnh, đào tạo vận hành, bàn giao và bảo trì. Tất cả các bước đều được ghi nhận bằng checklist kỹ thuật với hơn 50 tiêu chí, từ độ rung cơ khí <2,5 mm/s đến kiểm định điện trở tiếp đất <2 Ω.

Điều này giúp doanh nghiệp yên tâm về tính ổn định, độ chính xác và khả năng vận hành an toàn lâu dài của hệ thống.

5.4 Dịch vụ bảo trì và hỗ trợ sau bán hàng

Một lợi thế lớn khi chọn ETEK là dịch vụ bảo trì toàn diện. Các gói hỗ trợ bao gồm:

  • Kiểm định định kỳ hệ thống đầu in, camera căn chỉnh, servo băng tải.
  • Cập nhật phần mềm điều khiển để đồng bộ dữ liệu với hệ thống quản lý mới.
  • Dịch vụ remote support 24/7 qua nền tảng IoT, xử lý sự cố trong vòng 2 giờ.
  • Đào tạo nhân viên vận hành nhằm giảm thiểu lỗi thao tác thủ công.

Thực tế cho thấy, các dây chuyền có gói bảo trì từ ETEK giảm downtime không kế hoạch đến 30% so với trung bình ngành.

5.5 Khả năng mở rộng và triển khai dự án quốc tế

ETEK không chỉ hoạt động tại Việt Nam mà còn có năng lực triển khai dự án tại nhiều khu vực như Đông Nam Á, Trung Đông và Nam Á. Với kinh nghiệm làm việc trong các nhà máy đạt chuẩn GMP, HACCP, ISO/IEC quốc tế, ETEK có khả năng cung cấp giải pháp đồng bộ, phù hợp yêu cầu nghiêm ngặt của các thị trường quốc tế.

Đặc biệt, ETEK có hệ thống đối tác cung cấp thiết bị từ Đức, Nhật Bản, Mỹ, giúp tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Nhờ đó, các doanh nghiệp khi hợp tác với ETEK không chỉ có được giải pháp kỹ thuật tốt mà còn đảm bảo tính tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu, dễ dàng mở rộng thị trường xuất khẩu.

6. Quy định an toàn và lộ trình nâng cấp máy in – mã hóa sản phẩm

6.1 An toàn điện và cơ khí trong quá trình nâng cấp

Khi tiến hành nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm, yếu tố an toàn luôn phải đặt lên hàng đầu. Toàn bộ hệ thống cần được ngắt điện hoàn toàn trước khi thay thế module tốc độ cao hoặc điều chỉnh hệ thống căn chỉnh tự động.

Các yêu cầu kỹ thuật gồm:

  • Điện áp dư phải kiểm tra < 20V bằng bút thử chuyên dụng.
  • Điện trở tiếp đất hệ thống ≤ 2 Ω theo chuẩn IEC 60364.
  • Độ rung cơ khí cho phép < 2,5 mm/s (ISO 10816).

Bên cạnh đó, khi bảo trì băng tải đồng bộ, cần đảm bảo giải áp suất đường truyền cơ khí và khóa cơ cấu an toàn (mechanical lockout) để tránh tai nạn do khởi động ngoài ý muốn.

6.2 An toàn hóa chất và môi trường sản xuất

Trong dây chuyền in – mã hóa sản phẩm, đặc biệt với công nghệ in phun CIJ, mực in chứa dung môi dễ bay hơi (MEK, ethanol). Do đó, khu vực nâng cấp cần tuân thủ:

  • Nồng độ VOC trong không khí ≤ 50 ppm.
  • Hệ thống thông gió ≥ 10 lần trao đổi khí/giờ.
  • Công nhân phải trang bị đầy đủ PPE: găng chống hóa chất, kính bảo hộ, mặt nạ lọc hơi hữu cơ.

Ngoài ra, khi triển khai tại ngành thực phẩm – dược phẩm, thiết bị nâng cấp phải tuân thủ chuẩn GMP và HACCP, đảm bảo không phát sinh nguy cơ ô nhiễm chéo trong sản xuất.

6.3 An toàn vận hành với AGV và robot gắp sản phẩm

Một yêu cầu mới trong các nhà máy hiện đại là sự phối hợp giữa máy in – mã hóa với AGV và robot gắp sản phẩm. Khi nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm, ETEK bổ sung các cơ chế an toàn gồm:

  • Cảm biến hồng ngoại phát hiện người – vật cản ở khoảng cách 1,5–2 m.
  • Tích hợp giao thức an toàn PROFIsafe hoặc CIP Safety để đồng bộ với robot/AGV.
  • Thiết lập vùng an toàn (safety zone) qua hệ thống laser scanner, tự động dừng khi có sự cố.

Nhờ đó, toàn bộ hệ thống duy trì hoạt động liên tục mà vẫn giảm thiểu nguy cơ tai nạn lao động.

6 GIẢI PHÁP NÂNG CẤP MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM NHẰM TĂNG TỐC ĐỘ VÀ ĐỘ CHÍNH XÁC
6 GIẢI PHÁP NÂNG CẤP MÁY IN VÀ MÃ HÓA SẢN PHẨM NHẰM TĂNG TỐC ĐỘ VÀ ĐỘ CHÍNH XÁC

6.4 Lộ trình nâng cấp theo từng giai đoạn

Để đạt hiệu quả cao, việc nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm cần triển khai theo lộ trình từng bước thay vì thực hiện đồng loạt. Quy trình đề xuất gồm:

Giai đoạn 1 – Khảo sát và phân tích hiện trạng

  • Đánh giá tốc độ in thực tế (sản phẩm/phút), tỷ lệ lỗi mã (%).
  • Kiểm tra hệ thống điện, cơ khí, phần mềm quản lý dữ liệu.
  • Phân tích độ ổn định (uptime/downtime).

Giai đoạn 2 – Thiết kế giải pháp nâng cấp

  • Lựa chọn phần mềm điều khiển phù hợp ERP/MES hiện hữu.
  • Đề xuất module tốc độ caohệ thống căn chỉnh tự động.
  • Tính toán ROI (Return on Investment), thời gian hoàn vốn < 18 tháng.

Giai đoạn 3 – Triển khai lắp đặt và hiệu chỉnh

  • Cài đặt module tốc độ cao để đạt tốc độ 1000–1200 sản phẩm/phút.
  • Tích hợp camera 4K cho hệ thống căn chỉnh tự động.
  • Kết nối SCADA để giám sát và lưu log dữ liệu.

Giai đoạn 4 – Đào tạo và chuyển giao

  • Hướng dẫn nhân viên vận hành an toàn.
  • Thiết lập quy trình bảo trì định kỳ theo chuẩn ISO.
  • Kiểm tra cuối cùng, nghiệm thu theo tiêu chuẩn quốc tế.

Giai đoạn 5 – Bảo trì và cải tiến liên tục

  • Thực hiện bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance).
  • Cập nhật firmware cho đầu in và phần mềm điều khiển.
  • Đề xuất cải tiến dựa trên dữ liệu vận hành thực tế.

7. Kết luận

Việc nâng cấp máy in và mã hóa sản phẩm không chỉ giúp doanh nghiệp tăng tốc độ, cải thiện độ chính xác, mà còn đảm bảo khả năng vận hành an toàn, ổn định trong môi trường sản xuất hiện đại.

Bằng cách áp dụng phần mềm điều khiển, bổ sung module tốc độ cao và triển khai hệ thống căn chỉnh tự động, dây chuyền sản xuất đạt hiệu suất tối ưu, giảm chi phí vận hành và nâng cao tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Với kinh nghiệm triển khai nhiều dự án tại Việt Nam cũng như các khu vực Đông Nam Á, Trung Đông và Nam Á, ETEK cam kết mang đến giải pháp nâng cấp toàn diện, đạt chuẩn quốc tế và sẵn sàng cho xu hướng công nghiệp 4.0.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Tư vấn các loại máy in và mã hóa

Thị trường quốc tế