08
2025

4 BƯỚC TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT KHO TỰ ĐỘNG PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU LƯU TRỮ

Tính toán công suất kho tự động là bước nền tảng giúp doanh nghiệp xác định đúng quy mô lưu trữ, tối ưu chi phí đầu tư và đảm bảo hệ thống vận hành ổn định. Dựa trên dung tích kho, lưu lượng hàng và tải trọng kệ, việc xác định công suất chính xác sẽ tạo lợi thế cạnh tranh trong quản lý chuỗi cung ứng.

4 BƯỚC TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT KHO TỰ ĐỘNG PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU LƯU TRỮ*
4 BƯỚC TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT KHO TỰ ĐỘNG PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU LƯU TRỮ

1. Giới thiệu

Trong thời đại thương mại điện tử và logistics toàn cầu, việc xác định đúng tính toán công suất kho tự động trở nên cấp thiết.
Một hệ thống kho thông minh nếu được thiết kế quá lớn sẽ gây lãng phí chi phí đầu tư và vận hành.
Ngược lại, nếu công suất thấp hơn nhu cầu thực tế thì dễ dẫn đến tắc nghẽn luồng hàng, giảm năng suất xử lý.

Theo báo cáo của Gartner 2024, doanh nghiệp có hệ thống kho tự động được tính toán đúng công suất đạt tỷ lệ tối ưu chi phí vận hành thấp hơn 22% so với doanh nghiệp tính sai dung lượng.
Điều đó cho thấy, dung tích kho, lưu lượng hàng, và tải trọng kệ là ba tham số không thể bỏ qua trong thiết kế.

2. 4 bước tính toán công suất kho tự động phù hợp với nhu cầu lưu trữ

2.1 Bước 1 – Xác định dung tích kho

Dung tích kho là yếu tố cốt lõi trong tính toán công suất kho tự động.
Doanh nghiệp cần xác định tổng diện tích khả dụng (Gross Area) và tỷ lệ sử dụng hiệu quả (Storage Utilization Rate).

Ví dụ: Với kho 5.000 m², chiều cao hữu ích 12 m, dung tích kho lý thuyết đạt 60.000 m³.
Sau khi trừ hành lang robot và hệ thống an toàn, tỷ lệ sử dụng thực tế chỉ còn 70 – 75%, tương đương 42.000 – 45.000 m³.

Dung tích này sẽ quyết định số lượng pallet có thể lưu trữ, từ đó xác định cấu hình kệ và robot AS/RS phù hợp.

2.2 Bước 2 – Tính toán lưu lượng hàng (Goods Throughput)

Lưu lượng hàng phản ánh khả năng nhập – xuất trong một ca làm việc.
Thông số cần phân tích: số đơn hàng/ngày, SKU trung bình, và tốc độ xoay vòng tồn kho (Inventory Turnover).

Ví dụ: Kho dược phẩm xử lý 8.000 đơn/ngày, trung bình 3 SKU/đơn → 24.000 dòng hàng/ngày.
Nếu làm việc 16 giờ, hệ thống cần đạt 1.500 dòng/giờ.

Để đáp ứng, doanh nghiệp phải chọn AS/RS tốc độ 300 pallet/giờ kết hợp 20 robot AMR di chuyển 2 m/s.
Nhờ vậy, tính toán công suất kho tự động đạt hiệu quả, tránh nghẽn cổ chai.

2.3 Bước 3 – Xác định tải trọng kệ

Tải trọng kệ là tham số quan trọng, quyết định đến độ an toàn và độ bền.
Mỗi loại kệ cần thiết kế theo chuẩn tải trọng tối đa/pallet (UDL – Uniformly Distributed Load).

Ví dụ: Kệ công nghiệp AS/RS thường có tải trọng 500 – 1.200 kg/pallet.
Nếu doanh nghiệp lưu trữ hàng điện tử nhẹ 200 kg/pallet, nên chọn kệ tải trọng 500 kg để tiết kiệm chi phí.
Ngược lại, ngành thực phẩm đông lạnh cần kệ tải trọng 1.000 kg/pallet để đảm bảo an toàn.

Tính sai tải trọng kệ sẽ gây lún, võng hoặc đổ kệ, dẫn đến nguy cơ dừng hoạt động toàn bộ kho.

2.4 Bước 4 – Hiệu chỉnh theo nhu cầu tăng trưởng

Một hệ thống tính toán công suất kho tự động chính xác không chỉ đáp ứng hiện tại mà còn phải tính đến tăng trưởng 5 – 10 năm.
Doanh nghiệp cần dự báo CAGR (Compound Annual Growth Rate) của hàng hóa.

Ví dụ: Nếu CAGR = 12%/năm, dung tích kho cần tăng thêm 1,6 lần sau 5 năm.
Khi thiết kế, nên dự phòng thêm 20 – 30% công suất để tránh chi phí mở rộng sau này.

Ngoài ra, cần tính đến khả năng tích hợp công nghệ mới như robot AI, WMS cloud, và hệ thống kệ di động thông minh.

4 BƯỚC TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT KHO TỰ ĐỘNG PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU LƯU TRỮ
4 BƯỚC TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT KHO TỰ ĐỘNG PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU LƯU TRỮ

3. Các hãng cung cấp hệ thống kệ và giải pháp tính toán công suất

3.1 Phân khúc cao cấp – Daifuku (Nhật Bản)

Daifuku là thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực tính toán công suất kho tự động với giải pháp AS/RS toàn diện.
Hệ thống của hãng thường được ứng dụng trong các kho quy mô >100.000 pallet.

Thông số nổi bật:

  • Kệ cao 40 m, dung tích kho trên 1.000.000 m³
  • Tốc độ lưu lượng hàng 400 pallet/giờ
  • Tải trọng kệ 1.200 kg/pallet, độ sai số ±2 mm

Nhờ tích hợp AI và WMS, Daifuku bảo đảm dung tích kho được khai thác tối đa và an toàn.

3.2 Phân khúc trung cấp – Swisslog (Thụy Sĩ)

Swisslog thuộc tập đoàn KUKA, chuyên về lưu lượng hàng và robot AMR.
Các giải pháp AutoStore, CarryPick của hãng phù hợp với doanh nghiệp vừa và lớn.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Xử lý 15.000 đơn hàng/ngày
  • Robot tốc độ 2 m/s, hoạt động liên tục 8 giờ
  • Tải trọng kệ 600 – 800 kg/pallet

Swisslog cân bằng giữa chi phí đầu tư và hiệu suất, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng công suất khi nhu cầu tăng trưởng.

3.3 Phân khúc phổ thông – Geek+ (Trung Quốc)

Geek+ tập trung vào thị trường vừa và nhỏ, cung cấp robot AMR và hệ thống kệ di động.
Giải pháp của hãng đặc biệt thích hợp cho kho diện tích 5.000 – 20.000 m².

Tính năng:

  • Dung tích kho mở rộng linh hoạt 20 – 30%
  • Lưu lượng hàng xử lý gấp 2,5 lần so với thủ công
  • Tải trọng kệ 500 – 600 kg/pallet

Chi phí đầu tư chỉ bằng 40 – 50% so với giải pháp cao cấp, giúp nhiều doanh nghiệp nhanh chóng ứng dụng tính toán công suất kho tự động.

4. Lợi ích của tính toán công suất kho tự động

4.1 Tối ưu hóa dung tích kho

Một hệ thống được tính toán công suất kho tự động chính xác giúp khai thác tối đa dung tích kho.
Mật độ lưu trữ có thể tăng gấp 3 – 4 lần so với kho truyền thống.

4.2 Đảm bảo lưu lượng hàng ổn định

Nhờ phân tích chính xác lưu lượng hàng, doanh nghiệp tránh tình trạng nghẽn cổ chai.
Thời gian xử lý giảm 20 – 30%, tốc độ quay vòng đơn hàng tăng 2 – 3 lần.

4.3 An toàn tải trọng kệ

Việc tính đúng tải trọng kệ bảo vệ toàn bộ kết cấu kho.
Tỷ lệ sự cố đổ kệ giảm đến 90%, giúp hệ thống vận hành ổn định và an toàn lâu dài.

4.4 Giảm chi phí và tăng hiệu quả đầu tư

Một hệ thống kho được tính toán đúng công suất giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu 15 – 20% và giảm chi phí vận hành 25%.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng theo nhu cầu thị trường mà không phát sinh chi phí lớn.

4 BƯỚC TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT KHO TỰ ĐỘNG PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU LƯU TRỮ
4 BƯỚC TÍNH TOÁN CÔNG SUẤT KHO TỰ ĐỘNG PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU LƯU TRỮ

5. Tại sao chọn ETEK cho giải pháp tính toán công suất kho tự động

5.1 Kinh nghiệm triển khai đa ngành

ETEK có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tính toán công suất kho tự động và tích hợp hệ thống AS/RS, robot.
Chúng tôi đã triển khai thành công hơn 120 dự án cho các ngành: dược phẩm, điện tử, logistics và thực phẩm.

Đặc biệt, ETEK đã thực hiện nhiều dự án ở Đông Nam Á, Trung Đông và Nam Á, chứng minh năng lực triển khai quốc tế.

5.2 Giải pháp công nghệ toàn diện

ETEK cung cấp giải pháp trọn gói từ phân tích dung tích kho, tính toán lưu lượng hàng, lựa chọn tải trọng kệ, đến triển khai phần mềm WMS/ERP.

Thông số kỹ thuật nổi bật:

  • Hệ thống AS/RS lưu trữ 50.000 pallet, tốc độ 300 pallet/giờ
  • Robot AMR tải trọng 1.000 kg, sai số định vị <10 mm
  • Khả năng mở rộng dung tích kho thêm 30% mà không thay đổi kết cấu chính

Nhờ áp dụng đầy đủ các bước tính toán công suất kho tự động, ETEK giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu suất.

5.3 Dịch vụ hậu mãi và đào tạo

ETEK cam kết đồng hành cùng khách hàng với:

  • Bảo trì định kỳ theo chuẩn ISO 9001/14001
  • Hệ thống giám sát từ xa và hỗ trợ 24/7
  • Chương trình đào tạo vận hành robot và AS/RS chuyên sâu

Điều này đảm bảo hệ thống kho hoạt động ổn định, lâu dài và đạt hiệu quả đầu tư cao nhất.

6. Kết luận

Một hệ thống kho chỉ thật sự hiệu quả khi được tính toán công suất kho tự động chính xác, dựa trên dung tích kho, lưu lượng hàngtải trọng kệ.
Đây là chìa khóa để doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, nâng cao năng suất và đảm bảo an toàn vận hành.

Với kinh nghiệm và năng lực triển khai quốc tế, ETEK là đối tác chiến lược, mang đến giải pháp kho tự động tối ưu, linh hoạt và bền vững cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên số hóa chuỗi cung ứng.

BÀI VIẾT LIÊN QUAN:

Tư vấn các loại kho tự động

Thị trường quốc tế