07
2025

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS VIỆT NAM: CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ VÀ CƠ HỘI TĂNG TRƯỞNG

Thị trường hệ thống BESS Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ dưới tác động của quy hoạch điện VIII sửa đổi và các gói hỗ trợ lưu trữ mới, tạo dư địa cho các nhà đầu tư khi thuế suất thuế nhập khẩu thiết bị giảm dần và chỉ tiêu lưu trữ đạt 10–16 GW BESS vào 2030.

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS VIỆT NAM: CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ VÀ CƠ HỘI TĂNG TRƯỞNG
THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS VIỆT NAM: CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ VÀ CƠ HỘI TĂNG TRƯỞNG

1. GIỚI THIỆU

Việc tích hợp 46 – 73 GW điện mặt trời và 26 – 38 GW điện gió đến 2030 theo quy hoạch điện VIII (PDP8) đòi hỏi hạ tầng hệ thống BESS Việt Nam phát triển song hành để đảm bảo ổn định tần số, cân bằng công suất và nâng cao hệ số hấp thụ năng lượng tái tạo. Kế hoạch PDP8 điều chỉnh (tháng 5 – 2025) lần đầu tiên ấn định mục tiêu 10 000–16 300 MW lưu trữ pin trong giai đoạn 2025‑2030, kèm bốn cụm BESS quy mô ≥ 250 MW/1 000 MWh đưa vào vận hành sớm trước 2027

2. BỐI CẢNH CHÍNH SÁCH & KHUNG PHÁP LÝ

2.1 Hệ sinh thái văn bản
Nghị quyết 55‑NQ/TW, Luật Điện lực 2012 sửa đổi 2024, Thông tư 19/2024/TT‑BCT (quy chuẩn BESS), cùng các quyết định trong quy hoạch điện VIII tạo hành lang cho thị trường hệ thống BESS Việt Nam. Điểm nhấn là:
Miễn thuế nhập khẩu thiết bị 0 % cho cell LFP ≥ 280 Ah, PCS hiệu suất ≥ 97 %, EMS đạt IEC 61970.

Khấu hao nhanh 5 năm cho BESS ≥ 1 MWh, áp dụng từ 01‑01‑2026.
Cơ chế hỗ trợ lưu trữ “Capacity Payment” tối đa 1 700 VND/kW‑h khả dụng, ưu tiên đấu thầu sơ khởi 2026‑2027.
Điều khoản chuyển tiếp FIT 2.0 cho BESS kết hợp mái nhà ≤ 1 MW, giá mua điện lưu trữ ban ngày 1 226 VND/kWh đến 2030.

2.2 So sánh quốc tế
Hàn Quốc (K‑BESS), Úc (ARENA) và Hoa Kỳ (IRA 2022) đều ghi nhận bùng nổ đầu tư sau khi miễn/giảm thuế thiết bị và ghi nhận thu nhập dịch vụ lưới: Frequency Regulation (FR), Resource Adequacy (RA). Mô hình tương tự đang được MoIT tham khảo cho thị trường hệ thống BESS Việt Nam, kỳ vọng phát hành bộ Quy tắc Thị trường Phụ trợ (AMM) bản 1.0 cuối 2025

3. QUY MÔ VÀ DỰ BÁO NHU CẦU

Đến 2030, mức chênh lệch phụ tải cực đại – tối thiểu dự kiến 17–18 GW; để duy trì dự trữ quay 20 % và tần số 50 ± 0,2 Hz, hệ thống cần tối thiểu 5 GW/20 GWh BESS. Tính tới 11‑07‑2025, thị trường hệ thống BESS Việt Nam đã công bố 46 dự án (87 % private‑led) với tổng công suất đăng ký 7 934 MW/31 811 MWh:
Cụm Trung Nam Thuận Bắc 500 kV: 600 MW/2 400 MWh.
Cụm Gia Lai – Kon Tum: 1 200 MW/4 800 MWh.
Các dự án BESS đi kèm solar farm tỉnh Ninh Thuận, công suất 50–200 MW/4 h.

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS VIỆT NAM: CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ VÀ CƠ HỘI TĂNG TRƯỞNG
THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS VIỆT NAM: CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ VÀ CƠ HỘI TĂNG TRƯỞNG

4. MÔ HÌNH KINH DOANH VÀ ỨNG DỤNG CỦA HỆ THỐNG BESS

4.1 Lưu trữ năng lượng quy mô lưới (Utility-scale BESS)
Đây là mô hình trọng tâm trong thị trường hệ thống BESS Việt Nam, đặc biệt tại các điểm nghẽn truyền tải như Nam Trung Bộ và Tây Nguyên. Mục tiêu: giảm công suất cắt giảm (curtailment), hỗ trợ điều tần (frequency regulation), điều áp (voltage support), và điều độ công suất vào giờ cao điểm.

Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) của các dự án BESS quy mô 250–500 MW kết hợp nhà máy điện mặt trời có thể đạt 14–16 % nếu được nhận hỗ trợ lưu trữ từ đấu thầu AMM.

4.2 BESS kết hợp nhà máy điện gió – điện mặt trời (Hybrid BESS)
Mô hình BESS co-located hoặc DC-coupled cho phép đồng bộ hóa inverter, tiết kiệm CAPEX đến 20 %, giảm LCOE từ 5,5 cent/kWh xuống 4,3 cent/kWh (đã tính LCOS). Thị trường hệ thống BESS Việt Nam đang khuyến khích kết hợp điện mặt trời và BESS tại mái nhà công nghiệp với tổng suất 500 kWp + 1 MWh BESS, giá trị tự dùng cao > 80 %.

4.3 BESS thương mại – công nghiệp (C&I)
Khối C&I ở Việt Nam tiêu thụ ~52 % tổng sản lượng điện (2024), với giá điện TOU (Time of Use) chênh lệch tới 35 %. BESS giúp các nhà máy thép, xi măng, may mặc tối ưu chi phí bằng cách sạc giờ thấp điểm, xả giờ cao điểm, hoặc cấp nguồn dự phòng chống mất điện (UPS BESS). Các ưu đãi về thuế nhập khẩu thiết bị, miễn thuế cho cell LFP từ Hàn Quốc – Trung Quốc – Đức đang thúc đẩy thị phần BESS C&I đạt 900 MW vào 2030.

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS VIỆT NAM: CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ VÀ CƠ HỘI TĂNG TRƯỞNG
THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS VIỆT NAM: CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ VÀ CƠ HỘI TĂNG TRƯỞNG

5. PHÂN TÍCH CHI PHÍ – HIỆU QUẢ KINH TẾ

5.1 CAPEX & LCOS tại Việt Nam
Tổng mức đầu tư (CAPEX) cho BESS quy mô 1 MW/4 MWh tại Việt Nam hiện vào khoảng:
Module LFP: 120–150 USD/kWh (40 %)
PCS (Power Conversion System): 90–110 USD/kWh (20 %)
EMS (Energy Management System): 10–15 USD/kWh (5 %)
Lắp đặt, hạ tầng, phòng cháy: 80–100 USD/kWh (35 %)
→ Tổng: ~300–375 USD/kWh

Levelized Cost of Storage (LCOS) với chu kỳ sạc/xả 1 lần/ngày, tuổi thọ 10 năm, dao động 5,1–6,4 cent/kWh, thấp hơn giá điện TOU cao điểm (6,9 cent/kWh) → tiềm năng sinh lời rõ rệt trong 5–7 năm đầu.

5.2 Tác động gián tiếp tới hệ thống điện
Tăng hệ số hấp thụ điện mặt trời từ 68 % → 91 %
Giảm tổn thất truyền tải 3,2 % tổng năng lượng tuyến 500 kV
Rút ngắn thời gian huy động nhiệt điện dầu từ 45 phút xuống < 8 phút

6. CÁC THƯƠNG HIỆU BESS TOÀN CẦU THEO PHÂN KHÚC

Phân khúc cao cấp (High-end)
Tesla Energy (Hoa Kỳ) – dòng sản phẩm Megapack (>1 MW), đạt chuẩn UL 9540A, IEC 62933, tích hợp full-stack EMS. Sử dụng tại châu Âu và Bắc Mỹ.

Phân khúc trung cấp (Mid-range)
Huawei Digital Power (Trung Quốc) – giải pháp FusionSolar Smart String ESS, PCS hiệu suất 98,6 %, pin LFP 280–320 Ah. Phù hợp hệ C&I và farm hybrid.

Phân khúc tiết kiệm (Entry-level)
Narada Power (Trung Quốc) – ESS 100–500 kWh, giá cạnh tranh, thiết kế module mở rộng linh hoạt, được sử dụng nhiều tại Đông Nam Á.

THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS VIỆT NAM: CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ VÀ CƠ HỘI TĂNG TRƯỞNG
THỊ TRƯỜNG HỆ THỐNG BESS VIỆT NAM: CHÍNH SÁCH HỖ TRỢ VÀ CƠ HỘI TĂNG TRƯỞNG

7. TẠI SAO CHỌN ETEK CHO DỰ ÁN HỆ THỐNG BESS

ETECH ENGINEERING là đơn vị tiên phong tích hợp hệ thống BESS trọn gói tại Việt Nam, bao gồm:
Tư vấn thiết kế mô phỏng sạc/xả theo biểu đồ phụ tải 8760h.
Cung cấp thiết bị LFP cell 280–320 Ah, PCS 1.500 V hiệu suất cao, EMS chuẩn IEC 61970/IEC 61850.
Thi công hệ BESS 250 kWh đến 50 MWh với giải pháp phòng cháy khí khô.

ETECH có khả năng triển khai dự án BESS tại nước ngoài – đặc biệt tại khu vực Đông Nam Á và Nam Á – với đội ngũ kỹ sư quốc tế, bảo hành 3 năm và dịch vụ hậu mãi 24/7.

8. KẾT LUẬN & TRIỂN VỌNG

Thị trường hệ thống BESS Việt Nam đang bước vào chu kỳ tăng trưởng vàng, được hỗ trợ mạnh từ quy hoạch điện VIII, chính sách ưu đãi thuế nhập khẩu thiết bị và các cơ chế hỗ trợ lưu trữ mới. Với mục tiêu 10–16 GW BESS đến 2030, dư địa đầu tư, công nghệ và nhân lực trong nước còn rất lớn. Doanh nghiệp Việt cần nhanh chóng nâng cao năng lực nội địa hóa hệ thống, đồng thời tận dụng hỗ trợ của ETEK để bắt kịp cuộc đua lưu trữ năng lượng toàn cầu.

Bài viết liên quan: