06
2025

BẢO TRÌ LÒ DẦU TẢI NHIỆT

Lò dầu tải nhiệt là hệ thống truyền nhiệt khép kín sử dụng dầu chuyên dụng làm môi chất, ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, hóa chất, dệt may và nhựa. Việc thực hiện bảo trì lò dầu tải nhiệt định kỳ là yếu tố then chốt giúp duy trì hiệu suất truyền nhiệt, kéo dài tuổi thọ thiết bị và phòng tránh các sự cố mất an toàn.

BẢO TRÌ LÒ DẦU TẢI NHIỆT
BẢO TRÌ LÒ DẦU TẢI NHIỆT

1. Giới thiệu về lò dầu tải nhiệt và vai trò bảo trì

1.1 Nguyên lý và cấu trúc hệ thống lò dầu tải nhiệt

Lò dầu tải nhiệt (thermal oil heater) hoạt động theo nguyên lý gia nhiệt gián tiếp: dầu truyền nhiệt được đốt nóng trong ống xoắn chịu nhiệt, sau đó được bơm tuần hoàn đến các thiết bị trao đổi nhiệt (thiết bị gia nhiệt, bộ gia nhiệt khuôn, bồn phản ứng…), trước khi quay về lò để tiếp tục chu trình.

Một hệ thống lò dầu tải nhiệt hoàn chỉnh gồm:

  • Buồng đốt: sử dụng đầu đốt gas/dầu DO/FO hoặc điện trở
  • Cuộn ống chịu nhiệt: vật liệu A106 Gr.B, A335 P11 hoặc Incoloy
  • Bình giãn nở: duy trì áp suất ổn định khi nhiệt độ dầu thay đổi
  • Bơm nhiệt dầu: công suất 5–75 kW, lưu lượng 10–200 m³/h
  • Hệ thống ống dẫn: ống thép đen cách nhiệt
  • Bộ điều khiển tự động: PLC/HMI tích hợp cảm biến nhiệt, áp suất
  • Bộ tách khí và lọc dầu tuần hoàn

1.2 Thông số vận hành tiêu chuẩn

Thông số kỹ thuậtDải vận hành khuyến nghị
Nhiệt độ dầu đầu ra250–320°C
Chênh nhiệt đầu – cuối<15°C
Áp suất hệ thống dầu3–6 bar
Hiệu suất nhiệt lò80–88% (có thể đạt >92% nếu được cải tiến)
Tốc độ dòng dầu2.0–4.5 m/s
Lưu lượng tuần hoàn15–150 m³/h (tùy công suất)
Điện áp đầu đốt hoặc điện trở3 pha – 380V hoặc 400V

Việc bảo trì định kỳ là điều kiện tiên quyết để đảm bảo các thông số trên duy trì ổn định, không suy giảm theo thời gian.

2. Lợi ích của bảo trì định kỳ lò dầu tải nhiệt

2.1 Duy trì hiệu suất nhiệt và tiết kiệm nhiên liệu

Không bảo trì cuộn dầu định kỳ khiến bề mặt ống bám cặn carbon, giảm hệ số truyền nhiệt. Kết quả là:

  • Tiêu hao nhiên liệu tăng 8–15%
  • Thời gian gia nhiệt kéo dài 10–20%
  • Hiệu suất lò giảm từ 88% xuống dưới 75%

Vệ sinh coil và điều chỉnh chế độ cháy giúp phục hồi hiệu suất gần như ban đầu.

2.2 Đảm bảo an toàn vận hành

Dầu nhiệt bị suy thoái hoặc hệ thống mất tuần hoàn có thể gây:

  • Quá nhiệt cục bộ trong ống, nguy cơ cháy dầu
  • Tăng áp suất, vỡ ống chịu nhiệt
  • Hỏng bơm, ngắt hệ thống đột ngột

Bảo trì cảm biến, kiểm tra an toàn và kiểm tra chất lượng dầu thường xuyên giúp kiểm soát rủi ro.

2.3 Kéo dài tuổi thọ thiết bị

Hạng mụcTuổi thọ (không bảo trì)Tuổi thọ (bảo trì tốt)
Cuộn ống chịu nhiệt6–8 năm10–12 năm
Bơm tuần hoàn18,000–22,000 giờ>30,000 giờ
Bộ điều khiển nhiệt3–5 năm6–8 năm

2.4 Tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật và bảo hiểm

Nhiều hệ thống lò dầu tải nhiệt được yêu cầu bảo hiểm vận hành. Muốn được duyệt hợp đồng bảo hiểm và kiểm định, doanh nghiệp phải có lịch sử bảo trì, chứng từ kiểm tra:

  • Kiểm định áp suất lò và hệ thống ống
  • Thử van an toàn, rơle giới hạn nhiệt
  • Chứng nhận dầu đạt độ bền nhiệt >300°C, độ cách điện tốt

3. Các hạng mục bảo trì kỹ thuật lò dầu tải nhiệt

3.1 Kiểm tra chất lượng dầu truyền nhiệt

Dầu nhiệt có tuổi thọ trung bình từ 3–5 năm tùy chế độ vận hành. Tuy nhiên, nếu dầu bị oxy hóa, nứt mạch, nhiễm nước sẽ làm giảm hiệu quả truyền nhiệt, tạo bọt khí gây cháy cục bộ.

Các chỉ tiêu cần kiểm tra:

  • Độ nhớt động học: so sánh với tiêu chuẩn gốc, cho phép dao động ±15%
  • Điểm chớp cháy (Flash point): không dưới 230°C
  • Hàm lượng carbon tồn dư (Coke residue): <0.1%
  • Chỉ số axit tổng (TAN): không quá 1.0 mgKOH/g
  • Hàm lượng nước (Moisture content): <0.05%

Tần suất:

Kiểm tra mỗi 6 tháng hoặc sau mỗi 3,000–4,000 giờ chạy máy.

3.2 Bảo trì bơm nhiệt dầu

Bơm nhiệt dầu là trái tim của hệ thống lò dầu tải nhiệt, đảm bảo lưu lượng tuần hoàn đủ lớn để tránh quá nhiệt cục bộ. Các sự cố phổ biến nếu không bảo trì đúng cách:

  • Rò rỉ dầu tại trục bơm do hỏng phớt cơ khí
  • Giảm lưu lượng vì mài mòn cánh bơm hoặc nghẹt lọc đầu vào
  • Tăng tiêu thụ điện khi vòng bi hỏng hoặc cavitation xuất hiện

Quy trình bảo trì tiêu chuẩn:

  • Kiểm tra áp suất đầu hút – đầu đẩy mỗi tuần (giữ chênh lệch trong 1.2–3.0 bar)
  • Đo nhiệt độ thân bơm, không vượt quá 70°C
  • Vệ sinh lưới lọc dầu định kỳ mỗi 500 giờ chạy
  • Thay phớt cơ khí sau mỗi 12–18 tháng (tùy điều kiện làm việc)
  • Cân bằng lại cánh bơm nếu xuất hiện rung động bất thường

Tiêu chuẩn kỹ thuật:

  • Tốc độ vòng quay: 2900 rpm (loại trục đứng), 1450 rpm (trục ngang)
  • Lưu lượng khuyến nghị: ≥1.5 lần tải nhiệt yêu cầu
  • Vật liệu cánh bơm: gang cầu hoặc inox 316L (trường hợp sử dụng dầu tổng hợp)

3.3 Vệ sinh ống trao đổi nhiệt – cuộn coil lò dầu

Sau 3000–5000 giờ vận hành, bề mặt ống trao đổi nhiệt bên trong coil thường bị đóng cặn carbon, làm giảm khả năng truyền nhiệt và tăng nhiệt độ khói thải.

Dấu hiệu cần vệ sinh coil:

  • Nhiệt độ dầu đầu ra giảm dù đầu đốt hoạt động bình thường
  • Nhiệt độ khói thải tăng vượt 230°C
  • Thời gian gia nhiệt kéo dài >25% so với ban đầu

Phương pháp vệ sinh:

  • Tẩy rửa hóa học (Chemical cleaning) bằng dung dịch tẩy dầu công nghiệp, trung tính pH 6.5–7.5
  • Súc rửa cơ khí (Mechanical descaling) bằng khí nén và đầu chổi chuyên dụng
  • Đo áp suất trở dòng sau coil, xác định độ tắc nghẽn nội bộ

Lưu ý:

  • Sau khi vệ sinh cần kiểm tra độ kín áp suất, thử kín bằng khí N₂ áp lực 8 bar
  • Bôi dầu mồi vào trong ống trước khi vận hành lại để tránh điểm nóng cục bộ

4. Lịch bảo trì chuẩn quốc tế cho lò dầu tải nhiệt

Việc xây dựng lịch bảo trì định kỳ có hệ thống là cơ sở đảm bảo vận hành an toàn, tiết kiệm và đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp.

Chu kỳHạng mục bảo trì chính
Hằng ngàyKiểm tra mức dầu, áp suất hệ thống, nhiệt độ dầu vào – ra, âm thanh bất thường
Hằng tuầnKiểm tra nhiệt độ thân bơm, đo lưu lượng dầu, vệ sinh lọc dầu, kiểm tra cảm biến
Hằng thángPhân tích dầu (mẫu tại ống hồi), kiểm tra cuộn coil bằng camera nhiệt
Hằng quýHiệu chuẩn cảm biến nhiệt – áp, vệ sinh cuộn coil, test van an toàn
Hằng nămThay phớt bơm, súc rửa coil toàn phần, kiểm định áp suất hệ thống, thay dầu mới

5. Thương hiệu cung cấp lò dầu tải nhiệt theo phân khúc

Dưới đây là 3 thương hiệu quốc tế nổi bật tương ứng với từng phân khúc, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống lò dầu tải nhiệt:

5.1 Phân khúc cao cấp – Babcock Wanson (Pháp)

  • Hệ thống lò đứng coil đa lớp, hiệu suất nhiệt >93%
  • Bộ điều khiển TPC cực kỳ chính xác, sai số nhiệt độ ±0.5°C
  • Dầu nhiệt sử dụng được cả tổng hợp và khoáng (Max 350°C)
  • Tuổi thọ coil >15 năm với vật liệu Incoloy 825

5.2 Phân khúc trung cấp – Thermax (Ấn Độ)

  • Buồng đốt dạng cyclone – tiết kiệm nhiên liệu 8–12%
  • Coil bằng ống A335 P11 hàn TIG, đạt chuẩn EN 13445
  • Hệ thống tích hợp HMI/PLC điều khiển nhiệt và lưu lượng
  • Giá cả hợp lý, phù hợp các nhà máy vừa và nhỏ tại châu Á

5.3 Phân khúc phổ thông – Yongxing Boiler (Trung Quốc)

  • Cấu hình tiêu chuẩn: coil đơn, đầu đốt gas DO/FO
  • Dễ lắp đặt, vận hành đơn giản, linh kiện thay thế phổ biến
  • Hệ số truyền nhiệt thấp hơn (hiệu suất ~80%) nhưng phù hợp cho dự án có ngân sách hạn chế

6. Tại sao nên chọn ETEK cho dịch vụ bảo trì lò dầu tải nhiệt

6.1 Kinh nghiệm đa ngành và năng lực triển khai quốc tế

ETEK là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên về thiết kế, chế tạo và bảo trì hệ thống lò dầu tải nhiệt, đã thực hiện hơn 200 dự án trong các ngành:

  • Chế biến thực phẩm – đồ uống
  • Dệt nhuộm – da giày
  • Nhựa – cao su kỹ thuật
  • Hóa chất – sơn – keo công nghiệp

Đặc biệt, ETEK đã triển khai các hệ thống bảo trì lò dầu tải nhiệt cho các dự án lớn tại Đông Nam Á, Trung Đông và châu Phi, nơi có yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.

6.2 Quy trình bảo trì toàn diện – chuyên sâu – theo dõi từ xa

Chúng tôi cung cấp trọn gói giải pháp từ khảo sát – đánh giá – thực hiện bảo trì cho đến hậu kiểm:

  • Đo đạc, phân tích hiệu suất thực tế của hệ thống
  • Kiểm tra chất lượng dầu bằng phân tích vật lý – hóa học chuẩn quốc tế
  • Hiệu chuẩn cảm biến – kiểm tra hệ điều khiển tự động (PLC – HMI)
  • Vệ sinh cơ khí và hóa học ống trao đổi nhiệt
  • Thay thế phụ tùng: phớt bơm, vòng bi, đầu đốt, bộ chỉnh lưu, cảm biến…

Tùy theo nhu cầu, ETEK còn cung cấp dịch vụ bảo trì kết hợp giám sát từ xa, kết nối SCADA – cho phép người dùng:

  • Cảnh báo tự động khi nhiệt độ/áp suất vượt ngưỡng
  • Xem lại log vận hành, nhiệt độ, lưu lượng dầu
  • Nhận báo cáo hiệu suất hàng tuần qua email

6.3 Linh kiện sẵn kho – dịch vụ sau bảo trì nhanh chóng

ETEK luôn có sẵn kho dự phòng các linh kiện chuyên dùng cho lò dầu tải nhiệt:

  • Bơm nhiệt dầu Ebara, Grundfos, KSB
  • Cuộn ống coil A335 P11, Incoloy 800H
  • Bộ điều khiển nhiệt độ Siemens, Omron, Delta
  • Cảm biến nhiệt – áp – lưu lượng (Pt100, 4–20mA, Modbus RTU)
  • Van an toàn, van điện từ, ống thủy tinh đo mức dầu

Sau mỗi lần bảo trì, khách hàng nhận được:

  • Biên bản nghiệm thu chi tiết
  • Bảng thống kê thông số vận hành trước – sau
  • Khuyến nghị cải tiến hệ thống, tối ưu chu trình gia nhiệt
  • Kế hoạch bảo trì định kỳ 6–12 tháng tiếp theo

7. Kết luận

Lò dầu tải nhiệt là thiết bị trọng yếu trong các dây chuyền sản xuất đòi hỏi nhiệt độ cao và ổn định. Tuy nhiên, nếu không có kế hoạch bảo trì định kỳ, rủi ro vận hành, hao phí nhiên liệu và chi phí sửa chữa sẽ tăng cao.

Một chiến lược bảo trì hiệu quả bao gồm:

  • Kiểm tra chất lượng dầu định kỳ mỗi 6 tháng
  • Bảo trì bơm nhiệt dầu tối thiểu mỗi 12 tháng
  • Vệ sinh cuộn ống trao đổi nhiệt mỗi 4000–5000 giờ chạy
  • Cập nhật hệ điều khiển – cảm biến nhiệt hiện đại
  • Sẵn sàng thay thế linh kiện kịp thời để duy trì thời gian uptime >97%

Với đội ngũ kỹ sư chuyên nghiệp, hệ thống thiết bị đo kiểm hiện đại, quy trình chuẩn hóa và kinh nghiệm quốc tế, ETEK cam kết trở thành đối tác chiến lược của doanh nghiệp trong việc bảo trì, cải tiến và tối ưu hóa hệ thống lò dầu tải nhiệt.

 

Sản phẩm và dịch vụ liên quan: