MÁY IN NHIỆT TTO

GIẢI PHÁP IN MÃ CHẤT LƯỢNG CAO CHO BAO BÌ DẠNG CUỘN VÀ MÀNG FILM

Máy in nhiệt TTO là thiết bị chuyên dụng cho in mã trên bao bì mềm như film cuộn, cuộn định hình và vật liệu linh hoạt. Sử dụng mực ruy băng, công nghệ này đảm bảo bản in rõ nét, độ phân giải cao, đáp ứng yêu cầu truy xuất trong các dây chuyền đóng gói tự động tốc độ cao của ngành bao bì mềm, thực phẩm, dược phẩmFMCG.

1.1 Tổng quan về máy in nhiệt TTO

Máy in nhiệt TTO (Thermal Transfer Overprinter) là dòng thiết bị chuyên dụng trong ngành bao bì tự động, dùng để in trên film dạng cuộn trong các dây chuyền đóng gói tốc độ cao. Công nghệ này truyền mực từ mực ruy băng lên bề mặt bao bì mềm thông qua đầu in nhiệt điện trở.

So với in phun hoặc in laser, máy in nhiệt TTO tạo ra bản in có độ phân giải 300–600 dpi, đảm bảo độ sắc nét và bền màu ngay cả khi bao bì chịu tác động của nhiệt, độ ẩm hoặc áp suất hàn mép.

Thiết bị được thiết kế để in dữ liệu biến đổi theo thời gian thực: ngày sản xuất, hạn sử dụng, mã ca, mã QR, barcode 1D/2D, logo thương hiệu hoặc số lô sản xuất.

1.2 Nguyên lý truyền nhiệt và ưu thế công nghệ

Cốt lõi của máy in nhiệt TTO là đầu in gồm hàng nghìn điện trở siêu nhỏ (thermal elements) xếp dọc theo chiều ngang. Khi được điều khiển bởi bộ vi xử lý, các điện trở này được gia nhiệt tại vị trí mong muốn, làm nóng chảy lớp mực trên mực ruy băng, sau đó truyền mực sang lớp bao bì mềm.

Nhiệt độ đầu in thường dao động 60–90°C, được kiểm soát bằng cảm biến PID với sai số ±1°C. Mực sau khi truyền lập tức bám dính vào màng film, khô tức thời, không cần sấy.

Công nghệ này cho phép in trên film tốc độ lên tới 800 mm/s, đảm bảo không làm nhăn hoặc cháy màng, đồng thời duy trì độ đồng nhất màu mực trên toàn vùng in.

1.3 Phân loại máy in nhiệt TTO

Tùy theo cấu hình và ứng dụng, máy in nhiệt TTO được chia thành hai dòng chính:

  1. Intermittent Mode (In gián đoạn): Dùng cho máy đóng gói dạng đứng (VFFS), khi film dừng tạm để hàn mép, đầu in sẽ ép và in chính xác vào vùng trống.
    • Tốc độ: 100–400 chu kỳ/phút.
    • Độ chính xác vị trí in: ±0,5 mm.
    • Phù hợp cho bao bì dạng túi nhỏ, snack, cà phê, dược phẩm.
  2. Continuous Mode (In liên tục): Dành cho máy đóng gói ngang (HFFS), film di chuyển liên tục, đầu in di chuyển đồng bộ để in trên film không gián đoạn.
    • Tốc độ: 300–800 mm/s.
    • Kích thước vùng in: 53×75 mm, 107×75 mm.
    • Thích hợp cho bao bì lớn hoặc cuộn định hình.

Một số dòng hybrid có thể chuyển đổi linh hoạt giữa hai chế độ, tối ưu cho dây chuyền đa năng.

1.4 Cấu trúc tổng thể của máy

Máy in nhiệt TTO gồm bốn nhóm thành phần chính:

  • Đầu in (Printhead): Cấu tạo gốm điện trở siêu bền, mật độ 12–24 dot/mm (300–600 dpi).
  • Cụm truyền ruy băng: Gồm trục cấp, trục thu, con lăn điều hướng và bộ cảm biến căng ruy băng.
  • Bộ ép và trượt: Giữ áp lực đều trên bề mặt film, đảm bảo nét in đồng nhất.
  • Bộ điều khiển (Controller): Tích hợp CPU ARM Cortex A9, bộ nhớ 512 MB, giao diện màn hình cảm ứng HMI 7 inch, ngôn ngữ đa dạng (Anh, Việt, Nhật).

Các model cao cấp có khả năng lưu trữ 10.000 mẫu in, hỗ trợ định dạng mã QR, Data Matrix, font Unicode, logo bitmap và hình đồ họa vector.

1.5 Đặc điểm vận hành nổi bật

  • Độ phân giải: 300/600 dpi, cho phép in ký tự nhỏ 0,5 mm vẫn rõ nét.
  • Độ chính xác vị trí: ±0,5 mm, nhờ cảm biến quang học theo dõi mark film.
  • Tốc độ in: 50–800 mm/s, phù hợp hầu hết máy đóng gói công nghiệp.
  • Tiết kiệm mực: 15–20% nhờ công nghệ Auto Ribbon Saving bỏ qua vùng trắng.
  • Kết nối dữ liệu: Ethernet/IP, RS232, USB, hỗ trợ truyền file qua SCADA hoặc MES.

Máy có thể vận hành liên tục 24/7, tuổi thọ đầu in trung bình 50–60 km, ruy băng dài 600–1200 m tùy loại.

1.6 Ứng dụng của máy in nhiệt TTO trong công nghiệp

Công nghệ máy in nhiệt TTO được ứng dụng trong nhiều ngành nhờ khả năng in trên film nhanh và rõ nét:

  • Thực phẩm: In hạn sử dụng, mã QR, logo trên bao bì bánh kẹo, cà phê, mì ăn liền, đồ đông lạnh.
  • Dược phẩm: In mã số lô, ngày sản xuất trên túi thuốc, gói gel, vỉ viên nang.
  • Mỹ phẩm & FMCG: In thông tin trên túi refill, kem dưỡng, dầu gội.
  • Công nghiệp khác: Sản phẩm điện tử, linh kiện, thiết bị y tế đóng gói sạch.

Các dây chuyền đóng gói dạng cuộn định hình hoặc bao bì ghép nhiều lớp (PET/PE, OPP/AL/PE) đều tương thích với công nghệ này.

1.7 Ưu điểm nổi bật so với công nghệ in phun và in laser

Tiêu chíIn phunIn laserMáy in nhiệt TTO
Chất lượng bản inTrung bìnhCaoRất cao (300–600 dpi)
Tốc độ in150–300 mm/s200–500 mm/s800 mm/s
Khả năng in trên filmHạn chếRất khóXuất sắc
Mực sử dụngDung môi (MEK)Không mựcMực ruy băng khô
Độ bền bản inTrung bìnhRất caoCao, kháng dung môi
Bảo trìThường xuyênÍtRất ít, dễ thay
Chi phí đầu tưTrung bìnhCaoTrung bình – Hiệu quả lâu dài

Nhờ đó, máy in nhiệt TTO trở thành lựa chọn ưu tiên trong các nhà máy hướng tới tự động hóa và tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

2.1 Cấu tạo tổng thể của máy in nhiệt TTO

Máy in nhiệt TTO được thiết kế dạng mô-đun cơ khí chính xác, cấu trúc nhỏ gọn nhưng đảm bảo độ bền cao. Toàn bộ khung máy chế tạo từ hợp kim nhôm anod hóa hoặc thép không gỉ SUS 304, bề mặt đạt độ nhẵn Ra ≤ 0,8 µm, chống bám bụi và mực.

Hệ thống gồm 4 phần chính: đầu in nhiệt, cụm truyền động ribbon, bộ ép film và bộ điều khiển trung tâm. Mỗi cụm đảm nhiệm một vai trò riêng trong quá trình in trên film, đảm bảo truyền mực ổn định, chính xác và liên tục 24/7.

Khối cơ khí có khả năng chịu rung thấp (vibration ≤ 0,3 mm/s RMS) và độ lệch trục dưới 0,02 mm, giúp bản in đạt chuẩn khi vận hành ở tốc độ cao.

2.2 Đầu in nhiệt (Thermal Printhead)

Đầu in là bộ phận quan trọng nhất của máy in nhiệt TTO. Nó bao gồm hàng nghìn điện trở vi mô (thermal resistor elements) được xếp thành dải line, mật độ 12–24 dot/mm tương ứng với độ phân giải 300–600 dpi.

Khi hoạt động, vi điện trở được kích nhiệt tức thời nhờ xung điện DC 24 V. Nhiệt lượng truyền trực tiếp qua lớp phim ribbon, làm nóng chảy lớp mực mực ruy băng ở những điểm được chọn, giúp mực bám dính lên bề mặt bao bì mềm.

Bề mặt đầu in được phủ lớp DLC (Diamond Like Carbon) dày 0,5 µm, giúp tăng độ cứng (HV ≥ 2000) và chống mài mòn. Tuổi thọ trung bình 50–60 km in liên tục, tương đương hơn 15 triệu bản in tiêu chuẩn.

2.3 Cụm truyền động ruy băng (Ribbon Drive Assembly)

Trong máy in nhiệt TTO, cụm ruy băng gồm trục cấp, trục thu, con lăn điều hướng và bộ cảm biến căng. Hệ thống này đảm bảo mực ruy băng luôn được căng đều khi in trên film ở tốc độ cao.

Ruy băng được cuốn trên trục nhôm Ø25 mm, chiều dài cuộn 600–1200 m, chiều rộng 33–110 mm. Cảm biến quang học nhận biết điểm đầu và cuối cuộn để tránh hiện tượng trượt hoặc gấp nếp.

Motor servo điều khiển tốc độ quay trục thu và trục cấp đồng bộ, sai số tốc độ ≤ 0,05%. Khi ribbon sắp hết, máy sẽ tự động dừng và hiển thị cảnh báo trên màn hình HMI, tránh lỗi in thiếu mực.

2.4 Bộ ép film (Print Module & Pressure System)

Bộ ép là cụm tạo áp lực tiếp xúc giữa đầu in và film. Áp lực trung bình 1,2–1,5 kgf/cm² giúp mực bám đều trên bao bì mềm hoặc cuộn định hình.

Bề mặt con lăn ép làm bằng cao su silicon chịu nhiệt 180°C, độ cứng Shore A 60–70. Hệ thống cơ khí có thể điều chỉnh lực ép bằng vít vi sai, sai số áp lực ±0,05 kgf/cm².

Đối với in trên film dạng liên tục, bộ ép còn có cơ cấu trượt song song với chuyển động của film, đảm bảo đầu in luôn đồng tốc mà không làm mờ nét chữ. Toàn bộ cụm ép được lắp trên khung chống rung, cho độ ổn định cao.

2.5 Bộ điều khiển trung tâm (Controller Unit)

Bộ điều khiển của máy in nhiệt TTO hoạt động như một PLC mini. Bộ xử lý ARM Cortex-A9 1.2 GHz, RAM 512 MB, ROM 8 GB.

Hệ thống có cổng giao tiếp Ethernet/IP, USB, RS232, Modbus RTU cho phép kết nối trực tiếp với SCADA hoặc MES của nhà máy. Giao diện người dùng là màn hình cảm ứng 7 inch (độ phân giải 800×480 px), hỗ trợ ngôn ngữ Việt – Anh – Nhật.

Bộ nhớ lưu trữ hơn 10.000 mẫu in và có thể xuất dữ liệu qua USB hoặc mạng LAN. Phần mềm điều khiển hỗ trợ thiết kế trực tiếp mã QR, mã vạch, text, logo, ngày giờ thực (RTC) mà không cần phần mềm trung gian.

2.6 Hệ thống cảm biến và kiểm soát vị trí in

Để đảm bảo tính chính xác, máy in nhiệt TTO được trang bị nhiều cảm biến:

  • Cảm biến quang học phát hiện mark film (độ phân giải 0,01 mm).
  • Cảm biến nhiệt tích hợp trong đầu in, giám sát và tự điều chỉnh nhiệt độ theo môi trường.
  • Cảm biến hành trình ribbon giúp kiểm soát tốc độ cuốn, tránh lệch dải.

Khi in trên film, dữ liệu từ cảm biến được xử lý theo thời gian thực, giúp định vị vùng in đúng vị trí ±0,3 mm, tránh trùng lên mép hàn hoặc vùng dán nhãn. Điều này đặc biệt quan trọng với cuộn định hình có kích thước thay đổi liên tục.

2.7 Hệ thống truyền động và cơ cấu servo

Cơ cấu truyền động của máy in nhiệt TTO sử dụng động cơ servo không chổi than (brushless servo motor) kết hợp encoder độ phân giải 5000 ppr.

Tốc độ quay đạt 6000 vòng/phút, phản ứng nhanh trong 0,1 ms, cho phép đồng bộ chính xác giữa chuyển động film và đầu in.

Hệ thống truyền lực qua dây đai polyurethane và bánh răng thép mạ Niken, tỷ lệ truyền 1:1, sai số cơ học < 0,02 mm.

Cơ chế servo kép giúp kiểm soát cả trục film và trục ribbon đồng thời, tránh hiện tượng kéo lệch hoặc căng không đều. Kết quả là bản in ổn định, sắc nét và không bị nhòe dù ở tốc độ cao.

2.8 Cấu trúc mực ruy băng và các loại vật liệu in

Mực ruy băng (Thermal Transfer Ribbon) gồm 4 lớp:

  1. Lớp nền PET: độ dày 4,5–5 µm, chịu kéo ≥ 120 N/mm².
  2. Lớp phủ chống tĩnh điện (backcoat): giảm ma sát và bảo vệ đầu in.
  3. Lớp mực: gồm Wax, Wax/Resin hoặc Resin tùy ứng dụng.
  4. Lớp keo bám: giúp mực dính chặt lên bao bì mềm.

Ba loại phổ biến:

  • Wax: tốc độ cao, giá thấp, phù hợp bao bì giấy.
  • Wax/Resin: chịu ma sát tốt, lý tưởng cho in trên film.
  • Resin: chịu dung môi, thích hợp môi trường hóa chất, dược phẩm.

Các thông số chính:
Độ bóng ≥ 70%, độ bền mài mòn ≥ 300 lần (ASTM D5264), độ tương phản ≥ 1,2 (ISO 13660).

Nhiệt độ in khuyến nghị: 60–85°C, tùy loại mực ruy băng.

2.9 Nguyên lý hoạt động tổng thể

Quy trình in trên film của máy in nhiệt TTO diễn ra theo 6 bước:

  1. Film bao bì được kéo qua vùng in, cảm biến xác định vị trí mark.
  2. Đầu in tiếp xúc với film, tạo áp lực đều.
  3. Hệ thống điều khiển kích hoạt điện trở trên đầu in theo dữ liệu đã lập trình.
  4. Mực ruy băng bị nung chảy cục bộ, truyền sang bề mặt bao bì mềm.
  5. Film di chuyển ra khỏi vùng in, mực khô tức thời, không lem.
  6. Ruy băng được cuốn lại, sẵn sàng cho chu kỳ tiếp theo.

Chu trình chỉ mất 50–200 ms tùy tốc độ, đảm bảo in đồng bộ với nhịp đóng gói của máy. Toàn bộ quá trình khép kín, không tạo bụi, không cần dung môi.

2.10 Cơ chế điều khiển nhiệt độ và tiết kiệm năng lượng

Đầu in của máy in nhiệt TTO sử dụng cảm biến nhiệt NTC độ chính xác ±0,1°C, kết hợp thuật toán PID giúp duy trì ổn định nhiệt độ dù môi trường biến đổi.

Nhiệt độ in được điều chỉnh tự động trong khoảng 60–90°C tùy loại film và mực.

Bộ điều khiển thông minh tắt điện trở từng vùng khi không cần in (thermal zoning), giúp tiết kiệm đến 20% năng lượng so với thiết bị thông thường.

Công suất tiêu thụ trung bình chỉ 150–200 W, thấp hơn 35% so với in phun solvent tương đương.

2.11 Tích hợp phần mềm và kết nối hệ thống

Máy in nhiệt TTO của thế hệ mới có thể kết nối với hệ thống quản lý dữ liệu của dây chuyền sản xuất.

Phần mềm TTO Manager cho phép điều khiển nhiều máy cùng lúc qua mạng LAN, tự động cập nhật nội dung in (ngày, mã lô, ca sản xuất).

Tích hợp với SCADA giúp giám sát trạng thái in, số lượng bản in, và cảnh báo khi ribbon sắp hết. Dữ liệu có thể lưu trữ trên SQL Server hoặc xuất CSV.

Điều này giúp doanh nghiệp truy xuất dữ liệu in theo lô sản xuất, đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn GMP và HACCP trong ngành thực phẩm và dược phẩm.

2.12 Hệ thống bảo vệ và an toàn

Để vận hành ổn định, máy in nhiệt TTO được trang bị nhiều cơ chế bảo vệ:

  • Tự động ngắt khi quá nhiệt (>100°C).
  • Tự dừng khi ribbon kẹt hoặc film đứt.
  • Tự khóa đầu in khi không có film để tránh cháy ruy băng.
  • Vỏ cách điện đạt chuẩn IP54, tùy chọn IP65 cho môi trường ẩm.

Ngoài ra, bo mạch chủ được phủ lớp chống ẩm conformal coating, đảm bảo hoạt động ổn định trong độ ẩm 10–90% RH.

2.13 Thiết kế thân thiện vận hành

Giao diện HMI hiển thị trực quan thông tin: nhiệt độ, tốc độ film, trạng thái ribbon, bộ đếm số bản in.

Thao tác thay ruy băng chỉ mất dưới 1 phút. Cơ chế lắp ruy băng 2 chiều (Left/Right Loading) giúp giảm thời gian chuyển cuộn.

Đặc biệt, cụm đầu in trượt ra trước chỉ bằng 1 thao tác, thuận tiện vệ sinh hoặc thay thế mà không cần dụng cụ chuyên dụng.

Thiết kế này giúp thời gian bảo trì giảm 40%, tối ưu hiệu suất vận hành dây chuyền.

2.14 Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng in

Chất lượng in trên film phụ thuộc vào nhiều thông số kỹ thuật:

  • Nhiệt độ đầu in (60–90°C).
  • Áp lực ép (1,2–1,5 kgf/cm²).
  • Tốc độ film (200–800 mm/s).
  • Độ dày film (30–120 µm).
  • Loại mực ruy băng (Wax, Wax/Resin, Resin).

Sai lệch ở bất kỳ yếu tố nào đều ảnh hưởng trực tiếp đến độ bám mực và độ sắc nét.

Do đó, các dòng máy in nhiệt TTO cao cấp đều có cơ chế tự cân chỉnh thông số theo vật liệu thực tế, đảm bảo chất lượng ổn định.

2.15 Bảo dưỡng định kỳ và tuổi thọ linh kiện

Chu kỳ bảo trì định kỳ được khuyến nghị sau mỗi 5.000 giờ hoạt động.

  • Vệ sinh đầu in bằng cồn isopropyl 99%.
  • Kiểm tra căng ribbon và cảm biến.
  • Cập nhật phần mềm điều khiển.

Tuổi thọ trung bình của đầu in: 50–60 km in.
Tuổi thọ motor servo: > 30.000 giờ.
Tuổi thọ cảm biến quang: 5 năm.

ETEK cung cấp bộ bảo dưỡng chuyên dụng gồm khăn lau tĩnh điện, cuộn ruy băng test, và phần mềm chẩn đoán, giúp khách hàng duy trì hiệu suất in ổn định lâu dài.

3.1 Thông số kỹ thuật tổng thể

Máy in nhiệt TTO được sản xuất theo nhiều model khác nhau, tùy nhu cầu in mã, tốc độ dây chuyền và kích thước vùng in. Dưới đây là thông số kỹ thuật điển hình của các dòng máy TTO hiện đại được ứng dụng phổ biến trong ngành bao bì mềmcuộn định hình.

Hạng mục kỹ thuậtThông số tham chiếuGhi chú kỹ thuật
Độ phân giải đầu in300 – 600 dpi12 – 24 dot/mm
Chiều rộng vùng in32 – 107 mmTùy model
Chiều dài vùng in30 – 75 mmCó thể mở rộng
Tốc độ in tối đa50 – 800 mm/sIn liên tục
Chế độ inIntermittent / ContinuousTùy máy đóng gói
Nhiệt độ đầu in60 – 90°CPID điều khiển
Độ chính xác vị trí in±0,3 – ±0,5 mmCó cảm biến film
Chiều dài mực ruy băng600 – 1200 mAuto winding
Chiều rộng mực ruy băng33 – 110 mmChuẩn quốc tế
Công suất điện tiêu thụ150 – 200 W100–240 VAC
Trọng lượng6 – 12 kgTùy dòng
Độ ồn vận hành≤ 60 dBISO 11201:2010
Giao tiếp dữ liệuEthernet/IP, USB, RS232Kết nối PLC, SCADA
Màn hình điều khiểnHMI 7 inch, cảm ứngTiếng Việt/Anh

Các model cao cấp còn tích hợp module Wi-Fi hoặc cổng LAN kép cho phép kết nối song song nhiều máy in nhiệt TTO trên cùng dây chuyền, dễ dàng quản lý và cập nhật dữ liệu in theo thời gian thực.

3.2 Thông số môi trường vận hành

Để duy trì độ ổn định của bản in, máy in nhiệt TTO cần được vận hành trong điều kiện phù hợp.

Thông sốGiá trị tiêu chuẩnGhi chú
Nhiệt độ môi trường5 – 45°CKhông ngưng tụ
Độ ẩm tương đối10 – 90% RHKhông bụi dầu
Độ cao tối đa2000 m so với mực nước biểnTheo CE
Độ rung cho phép≤ 0,3 mm/s RMSISO 10816
Cấp bảo vệIP54 / tùy chọn IP65Môi trường ẩm
Điện áp nguồn100 – 240 VAC ±10%50/60 Hz
Tiêu thụ điện năng0,15 – 0,2 kWh/hHiệu suất cao
Nhiệt độ bảo quản–10 – 60°CKhông để ẩm mốc
Độ ồn≤ 60 dBTương đương văn phòng

Các chỉ số này đảm bảo máy in nhiệt TTO hoạt động ổn định trong môi trường nhà máy thực phẩm, dược phẩm hoặc hàng tiêu dùng nhanh, nơi yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt và liên tục 24/7.

3.3 Hiệu suất vận hành và chỉ số OEE

Hiệu quả của máy in nhiệt TTO thường được đánh giá bằng chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness), bao gồm 3 yếu tố:

  • Availability (Khả dụng): ≥ 98% nhờ thiết kế mô-đun dễ bảo trì, tự động phát hiện lỗi ribbon hoặc film.
  • Performance (Hiệu suất): ≥ 95% ở tốc độ 600 mm/s.
  • Quality (Chất lượng): ≥ 99% nhờ thuật toán kiểm soát nhiệt PID chính xác ±1°C.

Tổng hiệu suất OEE trung bình đạt 92–96%, tương đương các thiết bị in của Nhật và Đức.
Điều này giúp doanh nghiệp duy trì năng suất cao, giảm lỗi in và đảm bảo mỗi bản mã đều đạt chuẩn truy xuất nguồn gốc.

3.4 Hiệu năng bản in và độ bền ký tự

Chất lượng bản in từ máy in nhiệt TTO được đo theo nhiều tiêu chí:

Tiêu chíChỉ số tiêu chuẩnPhương pháp kiểm định
Độ tương phản in≥ 1,2 DISO 13660
Độ dày mực in3 – 5 µmMicrometer film
Độ bền mài mòn khô≥ 300 lần chàASTM D5264
Độ bền mài mòn ướt≥ 100 lần chàASTM D5264
Độ bền hóa chất10 phút trong ethanol, isopropanolKhông bong tróc
Nhiệt độ chịu đựng120°CKhông nhòe mực
Sai số kích thước ký tự≤ 0,1 mmCamera đo chính xác

Nhờ mực ruy băng có độ bám cao, bản in trên bao bì mềmcuộn định hình vẫn rõ ràng ngay cả khi sản phẩm bị ma sát, ép hàn hoặc vận chuyển đường dài.

3.5 Tiêu chuẩn an toàn và chứng nhận kỹ thuật

Tất cả các dòng máy in nhiệt TTO do ETEK cung cấp đều đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế:

  • CE – EMC – LVD: chứng nhận thiết bị điện tử an toàn, tương thích điện từ.
  • RoHS 2: giới hạn kim loại nặng trong linh kiện điện tử.
  • ISO 9001:2015: hệ thống quản lý chất lượng sản xuất.
  • UL 60950-1: an toàn điện và vật liệu cách điện.
  • EHEDG – 3A Sanitary: vệ sinh cho thiết bị dùng trong ngành thực phẩm.
  • GMP / HACCP: tương thích với môi trường sản xuất thực phẩm và dược phẩm.
  • ISO 22000:2018: quản lý an toàn thực phẩm – áp dụng khi lắp trong dây chuyền F&B.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo máy in nhiệt TTO có thể được tích hợp trong nhà máy đạt chứng nhận ISO, GMP, HACCP mà không cần kiểm định lại hệ thống.

3.6 Tiêu chuẩn vật liệu bao bì và độ tương thích

Máy in nhiệt TTO tương thích với hầu hết vật liệu bao bì mềmcuộn định hình phổ biến trên thị trường:

Loại vật liệu filmĐặc tínhỨng dụng
PET / BOPETBền cơ học, chịu nhiệtBao bì thực phẩm, cà phê
OPP / BOPPTrong suốt, dẻo, dễ inSnack, mì ăn liền
PE / CPPHàn nhiệt tốtBao bì đông lạnh
AL/PE / OPP/AL/PEChống ẩm, ánh sángDược phẩm, café, mỹ phẩm
PA/PE (Nylon/PE)Chống đâm thủngBao bì chân không

Máy có thể in trên film có độ dày từ 30–120 µm, bề mặt mịn hoặc mờ đều đạt độ bám mực ổn định.
Với mực ruy băng loại Resin, bản in vẫn sắc nét khi film được ép hàn ở 120°C hoặc xử lý tiệt trùng ở 85°C.

3.7 Chuẩn màu và độ đồng đều

Độ đồng đều bản in là yếu tố quan trọng trong in trên film.
Các máy của ETEK duy trì:

  • Độ lệch mật độ quang học < ±0,05 giữa 5 vị trí khác nhau.
  • Hệ số tương phản đồng nhất ≥ 97%.
  • Sai số màu Delta E ≤ 1,5 theo tiêu chuẩn CIE76.

Điều này giúp bản in logo, mã QR và chữ nhỏ luôn rõ nét, không bị “sọc bóng” – lỗi thường gặp ở máy in phun hoặc in nhiệt trực tiếp.

3.8 So sánh thông số giữa các công nghệ in công nghiệp

Thông sốIn phun solventIn laser CO₂Máy in nhiệt TTO
Độ phân giải100–200 dpi250–400 dpi300–600 dpi
Chất lượng inTrung bìnhCaoRất cao
Khả năng in trên filmKémRất khóXuất sắc
Chi phí inTrung bìnhCaoThấp – 0,002–0,004 VND/mã
Yêu cầu bảo trìThường xuyênÍtRất ít
Dung môi / hóa chấtKhôngKhông dùng dung môi
Tốc độ dây chuyền200 mm/s400 mm/s800 mm/s
Tuổi thọ đầu in≥ 50 km in

Bảng so sánh cho thấy máy in nhiệt TTO có hiệu suất vượt trội về chất lượng, chi phí và độ an toàn môi trường, phù hợp cho các nhà máy sản xuất quy mô lớn.

3.9 Tiêu chuẩn môi trường và năng lượng

Vì hoạt động trong các ngành thực phẩm, dược phẩm, thiết bị phải đáp ứng nghiêm ngặt các quy định môi trường:

  • ISO 14001:2015: quản lý tác động môi trường trong sản xuất.
  • ISO 50001:2018: quản lý năng lượng và tiết kiệm điện.
  • REACH – EU Regulation: hạn chế hóa chất độc hại trong mực và linh kiện.
  • WEEE Directive: đảm bảo tái chế linh kiện điện tử sau vòng đời.

Mực ruy băng được sản xuất trên nền PET có thể tái chế 100%, không chứa toluene hoặc MEK, thân thiện môi trường.
Công nghệ tiết kiệm nhiệt “Thermal Zoning” giảm 20% điện năng tiêu thụ so với model truyền thống.

3.10 Tiêu chuẩn vi sinh và vệ sinh công nghiệp

Đối với ngành thực phẩm và dược phẩm, máy in nhiệt TTO cần đảm bảo vệ sinh tuyệt đối.
Cấu trúc kín, bề mặt thép không gỉ dễ lau chùi, không có khe hở tích bụi.

Bộ phận tiếp xúc film đạt tiêu chuẩn EHEDG Class 1 – không gây nhiễm chéo.
Hệ thống tự động vệ sinh đầu in bằng cuộn giấy antistatic mỗi 5.000 bản, giảm tích mực bám.

Thiết bị đạt chuẩn phòng sạch Class 100.000, có thể lắp đặt trực tiếp trong dây chuyền đóng gói vô trùng mà không cần buồng kín bổ sung.

3.11 Chỉ số độ tin cậy (MTBF & MTTR)

Độ tin cậy của máy in nhiệt TTO được thể hiện qua các chỉ số:

Thông sốGiá trịGhi chú
MTBF (Mean Time Between Failures)≥ 20.000 giờKhả năng hoạt động liên tục
MTTR (Mean Time To Repair)≤ 15 phútCấu trúc mô-đun dễ thay
Tỷ lệ lỗi bản in< 0,1%Kiểm tra 100.000 bản in
Thời gian thay ribbon30–60 giâyKhông cần dụng cụ
Tuổi thọ đầu in≥ 50 km inMôi trường chuẩn

Các chỉ số trên khẳng định máy in nhiệt TTO là thiết bị có độ ổn định cao, phù hợp với dây chuyền đóng gói vận hành 24/7.

3.12 Tương thích phần mềm và giao thức dữ liệu

Máy hỗ trợ giao thức công nghiệp chuẩn như: Modbus RTU, Ethernet/IP, TCP/IP, OPC-UA.
Điều này giúp đồng bộ với hệ thống PLC Siemens, Omron, Allen-Bradley hoặc Mitsubishi.

Phần mềm quản lý in ETEK Print Manager cho phép người vận hành kiểm soát toàn bộ máy in nhiệt TTO trên dây chuyền, thiết lập nội dung in, giám sát tình trạng ribbon và xuất báo cáo năng suất theo lô sản xuất.

Dữ liệu có thể liên kết trực tiếp với ERP, MES hoặc phần mềm truy xuất nguồn gốc điện tử, đảm bảo đồng bộ dữ liệu sản phẩm theo tiêu chuẩn Industry 4.0.

3.13 Kiểm định và thử nghiệm chất lượng in

Mỗi máy in nhiệt TTO đều trải qua quy trình kiểm định 6 bước trước khi xuất xưởng:

  1. Kiểm tra ngoại quan, độ phẳng đầu in.
  2. Đo điện trở vi mạch, xác nhận đồng đều nhiệt.
  3. Kiểm định độ bám mực trên film PET 50 µm.
  4. Thử nghiệm in trên film ở 600 mm/s trong 24 giờ liên tục.
  5. Kiểm tra tương phản và sai lệch vị trí in.
  6. Hiệu chuẩn cảm biến film, motor servo.

Chỉ những máy đạt 100% tiêu chuẩn mới được bàn giao.
Mỗi thiết bị có kèm theo chứng chỉ CO, CQ, biên bản kiểm định và phiếu hiệu chuẩn đầu in.

3.14 Thông số kỹ thuật của mực ruy băng

Mực ruy băng dùng trong máy in nhiệt TTO được sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, có thông số như sau:

Thông sốWaxWax/ResinResin
Nhiệt độ in60–70°C70–80°C80–90°C
Độ bóng70%80%85%
Độ dày mực3 µm4 µm5 µm
Độ bền ma sát200 lần300 lần500 lần
Khả năng chịu dung môiTrung bìnhTốtRất tốt
Ứng dụng chínhGiấy, tem nhãnBao bì mềm, filmCuộn định hình, dược phẩm

Các dòng ribbon Resin đặc biệt của ETEK có khả năng chịu rửa bằng cồn 70% mà không bị phai, đáp ứng yêu cầu ngành dược và y tế.

3.15 Kiểm soát chất lượng và truy xuất dữ liệu in

Trong dây chuyền hiện đại, máy in nhiệt TTO có thể kết hợp với camera kiểm tra mã vạch (Vision System) để đọc và xác nhận từng bản in ngay sau khi in.

Tỷ lệ phát hiện lỗi > 99,9%, cho phép loại bỏ sản phẩm lỗi tự động.
Mỗi mã in được lưu dưới dạng ảnh BMP, có thể truy xuất theo ngày, ca và lô hàng.

Hệ thống này đáp ứng quy định của FDA 21 CFR Part 11 về quản lý dữ liệu điện tử trong ngành dược phẩm.

4.1 Lợi ích kỹ thuật vượt trội

Máy in nhiệt TTO mang lại độ chính xác cao, ổn định và khả năng in trên film tốc độ lớn mà vẫn giữ độ phân giải 300–600 dpi.

Khác với in phun solvent dễ bị lem mực, công nghệ truyền nhiệt của TTO cho phép bản in khô tức thì, không bay hơi dung môi, không nhòe khi hàn mép bao bì.

Độ chính xác vị trí in ±0,3 mm, độ đồng đều màu đạt 97%.
Cảm biến quang học và servo kép đồng bộ tốc độ film, đảm bảo không sai lệch giữa các gói liên tiếp.

Điều này đặc biệt quan trọng trong bao bì mềm, nơi mỗi sai lệch dù nhỏ cũng gây lỗi in lên vùng hàn hoặc chồng chữ.

4.2 Hiệu suất vận hành và tính ổn định

Trong dây chuyền đóng gói tốc độ cao, máy in nhiệt TTO thể hiện hiệu suất vượt trội:
Tốc độ in 600–800 mm/s, tương ứng 400–600 gói/phút.
Chế độ “continuous print” giúp in liền mạch mà không làm giảm tốc độ đóng gói.

Chỉ số Availability đạt ≥ 98%, thời gian dừng máy giảm 40% so với in phun.
Hệ thống servo điều khiển trực tiếp đảm bảo tuổi thọ cơ khí > 30.000 giờ.
Cảm biến tự chẩn đoán liên tục, khi ribbon sắp hết máy tự cảnh báo, ngăn dừng đột ngột.

Nhờ thiết kế mô-đun, việc thay mực ruy băng chỉ mất dưới 60 giây, không làm gián đoạn sản xuất.

4.3 Lợi ích kinh tế và tiết kiệm chi phí

Chi phí in trung bình của máy in nhiệt TTO chỉ 0,002–0,004 VND/mã, thấp hơn 50–70% so với in phun solvent hoặc laser.
Không sử dụng mực dung môi, không cần đầu phun dự phòng, không phát thải VOC, giúp giảm chi phí bảo trì hàng năm tới 35%.

Công suất tiêu thụ điện chỉ 150–200 W, tiết kiệm 20% điện năng.
Tuổi thọ đầu in ≥ 50 km in, thời gian bảo trì định kỳ mỗi 5.000 giờ, giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí linh kiện thay thế.

Một dây chuyền có máy in nhiệt TTO có thể hoàn vốn sau 18–24 tháng, rút ngắn 30% thời gian thu hồi vốn so với công nghệ in phun.

4.4 Lợi ích về chất lượng bản in

Bản in từ máy in nhiệt TTO đạt độ tương phản cao (≥ 1,2D), ký tự sắc nét, không lem dù trên nền in trên film mỏng hoặc có độ bóng cao.
Chất lượng in không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, độ ẩm hoặc tốc độ film.

Mực ruy băng Resin và Wax/Resin giúp bản in chống trầy, chịu dung môi, chịu ép nhiệt 120°C.
Các thông tin như hạn sử dụng, mã QR, barcode 2D có thể đọc bằng camera công nghiệp với độ chính xác ≥ 99,9%.

Điều này đảm bảo bao bì đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc, in tem truy vết, mã quản lý sản phẩm trong sản xuất công nghiệp 4.0.

4.5 Lợi ích môi trường và an toàn sản xuất

So với các công nghệ in truyền thống, máy in nhiệt TTO thân thiện hơn với môi trường.

Không dùng mực dung môi chứa MEK, toluene, xylene.
Không sinh khí thải VOC hay bụi carbon.
Không cần dung dịch làm sạch, tránh ô nhiễm nước thải công nghiệp.

Mực ruy băng được sản xuất trên nền PET có thể tái chế. Toàn bộ vật liệu đạt chuẩn RoHS 2 và REACH của EU.

Công nghệ tiết kiệm điện “Thermal Zone Control” giảm 20% năng lượng tiêu thụ.
Nhà máy đạt chứng nhận ISO 14001 có thể sử dụng TTO mà không cần cải tiến hệ thống xử lý khí.

4.6 Lợi ích vận hành và bảo trì

Máy in nhiệt TTO được thiết kế cho vận hành đơn giản, thân thiện với người dùng.
Giao diện HMI cảm ứng 7 inch hiển thị nhiệt độ, tốc độ film, tình trạng mực ruy băng, số lượng bản in.

Khi film hoặc ribbon bị lệch, máy tự động điều chỉnh để tránh sai vị trí in.
Chức năng “Auto Ribbon Saving” tiết kiệm 15–20% chiều dài ruy băng bằng cách bỏ qua vùng trắng.

Bộ điều khiển thông minh ghi lại toàn bộ nhật ký hoạt động (event log), có thể tải về dạng CSV để phân tích năng suất hoặc bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance).
Nhờ đó, tỷ lệ hỏng đầu in giảm đến 40% so với vận hành thủ công.

4.7 Lợi ích về truy xuất dữ liệu và tích hợp số hóa

Khi kết nối với hệ thống SCADA hoặc MES, máy in nhiệt TTO có thể nhận dữ liệu tự động từ phần mềm ERP của nhà máy.
Nội dung in được cập nhật theo lô hàng, ngày, mã SKU, hoặc mã ca làm việc.

Mọi dữ liệu in đều được lưu trữ trong máy hoặc máy chủ trung tâm, hỗ trợ truy xuất điện tử 100% theo tiêu chuẩn FDA 21 CFR Part 11.

Camera kiểm tra mã (Vision System) có thể tích hợp song song, giúp loại bỏ sản phẩm lỗi tự động.
Tỷ lệ nhận diện mã QR/1D đạt 99,98%, giúp doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn GS1, Codex và GMP quốc tế.

4.8 Ứng dụng trong ngành thực phẩm

Ngành thực phẩm là lĩnh vực ứng dụng phổ biến nhất của máy in nhiệt TTO, đặc biệt cho in trên film dạng cuộn.

Ứng dụng: bánh kẹo, cà phê, snack, mì ăn liền, xúc xích, đồ đông lạnh, nước chấm.
Bao bì thường là bao bì mềm hoặc cuộn định hình ghép từ vật liệu PET/PE, OPP/AL/PE.

Bản in thể hiện thông tin như: hạn sử dụng (EXP), ngày sản xuất (MFG), mã QR truy xuất, logo chứng nhận Halal, ISO hoặc mã lô hàng.

Độ bền in cao, không nhòe khi hàn nhiệt 110–130°C, không phai khi bảo quản lạnh –18°C.
Máy có thể hoạt động 24/7, tốc độ 10.000–15.000 gói/giờ mà không giảm chất lượng bản in.

4.9 Ứng dụng trong ngành dược phẩm

Trong ngành dược, yêu cầu về độ chính xác, sạch và truy xuất dữ liệu rất cao.

Máy in nhiệt TTO có thể in mã QR hoặc DataMatrix trên túi thuốc bột, vỉ nang, gói gel, túi dịch truyền, bao bì vô trùng.
Thông tin gồm: số lô, ngày hết hạn, mã đăng ký thuốc, hướng dẫn lưu hành.

Mực ruy băng Resin đáp ứng tiêu chuẩn FDA và EMA, chịu tiệt trùng ở 85–90°C mà không phai mực.
Bản in đạt độ phân giải 600 dpi, phù hợp cho ký tự nhỏ 0,5 mm.

Tích hợp hệ thống xác thực e-Label hoặc Track & Trace, giúp doanh nghiệp đáp ứng quy định 21 CFR Part 11 về dữ liệu điện tử.

4.10 Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm và FMCG

Bao bì mỹ phẩm và hàng tiêu dùng nhanh thường là túi nhôm ghép, refill pouch, tuýp hoặc film định hình.

Máy in nhiệt TTO cho phép in trên film nhiều lớp, kể cả bề mặt tráng mờ hoặc phủ UV.
Thông tin in: hạn sử dụng, mã sản phẩm, thành phần, mã QR truy xuất, số lô.

Với độ phân giải cao, ký tự in sắc nét, đều màu, không bong tróc trong quá trình ép nóng hoặc lưu kho.
Khả năng thay đổi mẫu in linh hoạt giúp doanh nghiệp in nhiều SKU khác nhau mà không cần thay khuôn cơ khí.

Nhờ đó, các thương hiệu FMCG có thể rút ngắn thời gian đổi mẫu bao bì xuống chỉ 1–2 phút.

4.11 Ứng dụng trong ngành công nghiệp và điện tử

Trong sản xuất linh kiện điện tử, máy in nhiệt TTO được dùng để in mã QR, số lô, mã batch trên túi linh kiện, gói IC hoặc tem cách điện.
Bản in phải chịu được ma sát và chống dung môi như cồn, dầu, acetone nhẹ.

Mực ruy băng Resin đặc biệt của ETEK có khả năng chống mờ khi lau bằng cồn 70%, độ bền 500 lần chà khô, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành điện tử và bán dẫn.

Công nghệ TTO còn phù hợp in trên film antistatic, tránh tĩnh điện gây hư hại vi mạch.

4.12 Ứng dụng trong ngành nông nghiệp và hóa chất

Các bao bì phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hạt giống, dung dịch hóa chất thường làm bằng bao bì mềm ghép PET/AL/PE.

Máy in nhiệt TTO giúp in thông tin kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng, mã QR, ngày sản xuất trực tiếp lên cuộn định hình, không cần tem dán riêng.

Khả năng chịu ẩm và kháng dung môi của mực ruy băng Resin giúp thông tin vẫn rõ nét khi tiếp xúc với ánh nắng, nước hoặc hóa chất nhẹ.
Giải pháp này giảm chi phí tem nhãn 20–25% và tăng độ chuyên nghiệp của bao bì.

4.13 Lợi ích chiến lược cho doanh nghiệp

Việc áp dụng máy in nhiệt TTO mang lại lợi ích toàn diện cho nhà máy:

  • Tăng 20–30% năng suất dây chuyền.
  • Giảm 40% chi phí in ấn và bảo trì.
  • Đảm bảo đồng nhất chất lượng giữa các lô sản xuất.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn truy xuất nguồn gốc toàn cầu (GS1, Codex).
  • Giúp doanh nghiệp đạt chứng nhận ISO 22000, HACCP, GMP dễ dàng hơn.

Nhờ khả năng linh hoạt, TTO cho phép sản xuất hàng trăm SKU khác nhau mà không cần thay phần cứng, giúp tối ưu quy trình sản xuất đa dạng sản phẩm.

4.14 Lợi ích thương hiệu và hình ảnh sản phẩm

Bản in rõ nét, không nhòe, thể hiện thông tin sản phẩm chuyên nghiệp giúp tăng giá trị cảm quan bao bì.
Người tiêu dùng dễ đọc thông tin, mã QR được quét nhanh hơn, nâng cao trải nghiệm mua hàng.

Đối với xuất khẩu, bao bì có mã truy xuất chuẩn quốc tế giúp hàng hóa dễ dàng qua kiểm định và hải quan.
Máy in nhiệt TTO giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh sản xuất hiện đại, đáp ứng tiêu chí “Smart Factory” – sản xuất thông minh, tự động hóa cao.

4.15 Lợi ích môi trường và phát triển bền vững

Nhờ sử dụng mực ruy băng khô, không phát thải dung môi, máy in nhiệt TTO giúp giảm lượng khí CO₂ trung bình 5–10 tấn/năm cho dây chuyền 10.000 gói/giờ.

Hệ thống thu hồi nhiệt đầu in được ETEK tích hợp giúp tiết kiệm 10–15% năng lượng, giảm tải điện năng tiêu thụ.
Ruy băng sau sử dụng có thể tái chế thành hạt PET kỹ thuật.

Điều này giúp nhà máy hướng tới tiêu chí “Green Manufacturing” – sản xuất xanh, thân thiện môi trường, đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 14001 và ESG (Environmental, Social, Governance).

4.16 Lợi ích khi tích hợp cùng dây chuyền ETEK

Khi tích hợp đồng bộ trong dây chuyền đóng gói ETEK, máy in nhiệt TTO hoạt động liền mạch với PLC – SCADA, băng tải, cảm biến mark film và hệ thống chiết rót.
Tất cả dữ liệu in được đồng bộ hóa với hệ thống quản lý trung tâm MES.

Điều này cho phép tự động cập nhật thông tin in theo từng lô hàng, ca làm việc hoặc mã sản phẩm, không cần nhập thủ công.
Tính năng kiểm soát từ xa qua IoT giúp ETEK giám sát hiệu suất in, cảnh báo lỗi, và cập nhật phần mềm từ xa cho khách hàng.

Giải pháp đồng bộ này giúp doanh nghiệp vận hành ổn định, tiết kiệm nhân lực và giảm rủi ro sai sót dữ liệu.

5.1 ETEK – Nhà cung cấp giải pháp tổng thể cho ngành bao bì

ETEK không chỉ là nhà phân phối thiết bị mà còn là đơn vị tư vấn – tích hợp – vận hành tổng thể cho dây chuyền đóng gói tự động.
Khi khách hàng đầu tư máy in nhiệt TTO, ETEK cung cấp toàn bộ giải pháp đi kèm: thiết kế cơ khí lắp ráp, cấu hình điện, kết nối PLC, SCADA và phần mềm điều khiển trung tâm MES.

Điều này giúp thiết bị hoạt động đồng bộ, không xung đột tín hiệu, và đảm bảo độ chính xác cao khi in trên film tốc độ cao.
ETEK đã triển khai hơn 1.200 dây chuyền bao bì với TTO tích hợp, cho hiệu suất vận hành trung bình đạt 98,6%, tỷ lệ lỗi in dưới 0,1%.

5.2 Đa dạng thiết bị – Phù hợp mọi dây chuyền

Danh mục máy in nhiệt TTO do ETEK cung cấp rất đa dạng:

  • Dòng Compact 32: vùng in 32×40 mm, tốc độ 400 mm/s – phù hợp túi nhỏ.
  • Dòng Standard 53: vùng in 53×75 mm, phổ biến cho bao bì snack, cà phê.
  • Dòng Max 107: vùng in lớn 107×75 mm – dùng cho cuộn định hình, túi lớn.
  • Dòng Hybrid: chuyển đổi giữa chế độ intermittent và continuous chỉ bằng một lệnh điều khiển.

Tất cả model đều hỗ trợ in trên film nhiều loại vật liệu: PET, OPP, AL/PE, PA/PE và film ghép đa lớp, giúp linh hoạt trong mọi ngành – từ thực phẩm, dược phẩm, FMCG đến điện tử.

5.3 Tối ưu công nghệ truyền nhiệt và điều khiển servo

ETEK sử dụng đầu in gốm Nhật Bản Kyocera và đầu điều khiển servo Mitsubishi, đảm bảo độ chính xác ±0,3 mm trên toàn bề rộng film.
Hệ thống servo kép đồng bộ trục film và trục ribbon giúp bản in luôn khớp chính xác dù tốc độ film thay đổi liên tục.

Công nghệ Auto Thermal Zone điều chỉnh vùng nhiệt linh hoạt theo khổ in, tránh lãng phí điện và kéo dài tuổi thọ đầu in đến 60 km in.
Cảm biến ribbon quang học phát hiện rách, lệch, hoặc căng quá mức – tự dừng và cảnh báo.

Nhờ đó, máy in nhiệt TTO của ETEK vận hành ổn định, không cần can thiệp thủ công, đạt độ tin cậy >99,8% trong điều kiện dây chuyền 24/7.

5.4 Giải pháp mực ruy băng tối ưu

ETEK cung cấp mực ruy băng nhập khẩu từ Nhật Bản và Hàn Quốc, đạt tiêu chuẩn RoHS 2, không chứa toluene, thân thiện môi trường.
Có ba dòng chính: Wax, Wax/Resin và Resin.

  • Wax: thích hợp cho tem nhãn giấy, in thông tin tạm thời.
  • Wax/Resin: cân bằng giữa độ bền và chi phí, dùng cho bao bì mềm tiêu chuẩn.
  • Resin: siêu bền, chịu cồn, chịu nhiệt 120°C, dùng cho cuộn định hình, dược phẩm, hóa chất.

Mực ruy băng Resin của ETEK có độ bám dính 99% trên film PET 50 µm, bền 500 lần chà khô (ASTM D5264).
Công nghệ ribbon phủ 2 lớp giúp truyền mực đều, không bám ngược đầu in, kéo dài tuổi thọ thêm 20%.

5.5 Hệ thống hỗ trợ và tư vấn kỹ thuật chuyên sâu

ETEK duy trì đội ngũ kỹ sư cơ điện – tự động hóa được đào tạo chính quy, trực tiếp hỗ trợ khách hàng lắp đặt, hiệu chuẩn và huấn luyện vận hành.

Khi lắp máy in nhiệt TTO, ETEK tiến hành:

  • Đo và phân tích tốc độ film, độ căng màng, thời gian dừng đóng gói.
  • Thiết kế bracket gá cơ khí phù hợp từng máy đóng gói (VFFS, HFFS, flowpack).
  • Cấu hình servo và cảm biến mark film theo thông số riêng của dây chuyền.
  • Hiệu chỉnh nhiệt độ đầu in và độ ép phù hợp từng loại mực ruy băng và film.

Sau khi vận hành, khách hàng nhận bản đồ nhiệt đầu in (Thermal Map) – giúp theo dõi độ mòn để chủ động bảo trì định kỳ.

5.6 Dịch vụ bảo hành – bảo trì chủ động

ETEK cung cấp gói bảo hành tiêu chuẩn 12 tháng cho toàn bộ máy in nhiệt TTO, kèm bảo trì định kỳ 6 tháng/lần.
Ngoài ra, khách hàng có thể chọn gói Service+ gồm:

  • Giám sát trực tuyến qua IoT.
  • Cảnh báo trước lỗi đầu in, motor, hoặc mực ruy băng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 qua hotline và remote HMI.
  • Cung cấp phụ tùng chính hãng trong vòng 48 giờ.

Nhờ hệ thống bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance), ETEK giúp khách hàng giảm 30% thời gian ngừng máy và tiết kiệm 25% chi phí sửa chữa so với bảo trì phản ứng truyền thống.

5.7 Giải pháp phần mềm quản lý in ấn tập trung

Phần mềm ETEK Print Manager cho phép quản lý toàn bộ máy in nhiệt TTO trong nhà máy chỉ từ một máy tính trung tâm.

Chức năng chính gồm:

  • Thiết kế mẫu in (logo, mã QR, barcode, số lô, ngày sản xuất).
  • Quản lý danh sách mẫu in theo SKU hoặc sản phẩm.
  • Đồng bộ nội dung in qua mạng LAN, không cần USB.
  • Lưu trữ lịch sử in, xuất báo cáo sản lượng theo ca, ngày, tuần.
  • Tự động chuyển nội dung in theo dữ liệu từ ERP/MES.

Tính năng bảo mật đa cấp (admin/operator/viewer) giúp kiểm soát truy cập, ngăn thay đổi nội dung in trái phép.
Đáp ứng tiêu chuẩn FDA 21 CFR Part 11 và ISO/IEC 27001:2022 về an toàn thông tin.

5.8 Giải pháp tích hợp dây chuyền tự động hóa

ETEK chuyên tích hợp máy in nhiệt TTO trong dây chuyền đóng gói dạng đứng (VFFS), ngang (HFFS), flowpack, dạng túi định hình, hoặc cuộn định hình.

Tín hiệu đồng bộ giữa TTO – PLC – Sensor – Servo được thiết kế theo chuẩn công nghiệp Siemens hoặc Omron.
Điều này giúp nội dung in được định vị chính xác theo mark film.

Tùy yêu cầu, TTO có thể kết hợp với hệ thống kiểm tra trọng lượng (Checkweigher), dò kim loại (Metal Detector) và máy dán tem tự động để tạo thành dây chuyền đồng bộ hoàn chỉnh.
Đây chính là thế mạnh mà ETEK khác biệt so với các nhà phân phối chỉ bán thiết bị đơn lẻ.

5.9 Tối ưu hóa sản xuất theo chuẩn Industry 4.0

ETEK định hướng mọi máy in nhiệt TTO hoạt động như một node trong mạng sản xuất thông minh.
Thiết bị có thể gửi dữ liệu thời gian thực lên SCADA hoặc MES qua Ethernet/IP.

Các chỉ số như tốc độ film, lượng mực ruy băng còn lại, số lượng bản in, lỗi nhiệt được lưu tự động và phân tích bằng AI để dự báo bảo trì.
Điều này giúp nhà máy đạt tiêu chí OEE ≥ 95%, downtime < 1%.

Hệ thống IoT của ETEK cho phép kỹ sư theo dõi máy từ xa bằng máy tính hoặc điện thoại, giảm nhu cầu hiện diện vật lý và hỗ trợ nhanh khi có sự cố.

5.10 Sự khác biệt công nghệ của ETEK

So với nhiều thương hiệu trên thị trường, máy in nhiệt TTO của ETEK có 6 điểm khác biệt rõ rệt:

  1. Đầu in Ceramic Hybrid: tuổi thọ 60 km, chống trầy mòn, chịu bụi.
  2. Servo kép điều tốc tự động, đảm bảo đồng bộ hoàn hảo giữa film và ribbon.
  3. Mạch PID kép, kiểm soát nhiệt ±1°C, không cháy film.
  4. Auto Ribbon Saving – tiết kiệm 20% mực ruy băng.
  5. Giao diện tiếng Việt thân thiện, dễ vận hành.
  6. Phần mềm ETEK Print Manager – quản lý tập trung, truy xuất dữ liệu điện tử.

Những cải tiến này giúp TTO của ETEK vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường và phù hợp với mọi quy mô sản xuất.

5.11 Hệ thống đào tạo và chuyển giao công nghệ

ETEK cung cấp chương trình đào tạo 3 cấp độ:

  • Vận hành cơ bản: thao tác in, thay ribbon, cài mẫu.
  • Kỹ thuật nâng cao: cấu hình sensor, PID, servo, mạng.
  • Phân tích dữ liệu: khai thác báo cáo OEE, xuất file MES.

Kỹ sư ETEK hướng dẫn trực tiếp tại nhà máy hoặc qua nền tảng e-learning.
Sau đào tạo, khách hàng được cấp chứng nhận “ETEK Certified Operator”, giúp chuẩn hóa đội ngũ vận hành nội bộ.

5.12 Dịch vụ hậu mãi và linh kiện chính hãng

ETEK duy trì kho linh kiện hơn 1.000 mã phụ tùng: đầu in, trục ribbon, sensor mark, board điều khiển, motor servo.
Mọi linh kiện đều có mã QR xác thực nguồn gốc.

Khi khách hàng cần thay thế, ETEK cung cấp trong vòng 48 giờ trên toàn quốc.
Hệ thống CRM ghi nhận lịch sử thiết bị, giúp theo dõi chu kỳ bảo trì, thay linh kiện chính xác.

Điều này đảm bảo máy in nhiệt TTO luôn hoạt động ổn định, giảm thiểu rủi ro ngừng dây chuyền.

5.13 Cam kết chất lượng và hiệu quả đầu tư

ETEK cam kết:

  • Hiệu suất OEE đạt tối thiểu 95%.
  • Chất lượng bản in đạt chuẩn ISO 13660.
  • Tỷ lệ lỗi in ≤ 0,1%.
  • Bảo hành kỹ thuật 12 tháng, hỗ trợ thay đầu in miễn phí nếu lỗi kỹ thuật.

Khách hàng đầu tư máy in nhiệt TTO ETEK có thể hoàn vốn sau 18–24 tháng nhờ chi phí in thấp, tuổi thọ cao và thời gian dừng máy cực thấp.
ETEK đồng hành trong suốt vòng đời thiết bị – từ tư vấn, lắp đặt, bảo trì, đến nâng cấp phần mềm.

5.14 Tham chiếu thực tế

ETEK đã triển khai hệ thống máy in nhiệt TTO cho nhiều tập đoàn trong nước và quốc tế:

  • Nhà máy bánh kẹo xuất khẩu – tốc độ 12.000 gói/giờ, in 2 dòng thông tin mỗi gói.
  • Dây chuyền dược phẩm – in 600 túi dịch truyền/phút, kết nối MES tự động.
  • Nhà máy FMCG – 30 máy TTO hoạt động song song, đồng bộ SCADA, kiểm soát sản lượng theo ca.

Các dự án đều đạt độ ổn định >99%, không phát sinh lỗi in trong 3 tháng đầu vận hành, minh chứng cho độ tin cậy của thiết bị ETEK.

5.15 Hướng phát triển tương lai của ETEK

ETEK định hướng phát triển máy in nhiệt TTO thế hệ mới tích hợp AI và cảm biến hình ảnh để tự động điều chỉnh nhiệt và áp lực in.
Máy có thể nhận diện loại film, độ bóng bề mặt, tự cấu hình thông số phù hợp mà không cần thao tác thủ công.

Phiên bản mới sẽ hỗ trợ chuẩn OPC-UA và MQTT, cho phép kết nối trực tiếp với nền tảng điện toán đám mây, phục vụ báo cáo và giám sát toàn cầu.
ETEK cũng phát triển dòng ribbon “Eco Resin” làm từ vật liệu tái chế, giảm 25% carbon footprint so với loại truyền thống.

5.16 Lý do doanh nghiệp chọn ETEK

Doanh nghiệp lựa chọn máy in nhiệt TTO của ETEK vì những giá trị cụ thể sau:

  • Chất lượng in vượt trội trên mọi loại bao bì mềmcuộn định hình.
  • Độ ổn định cao, hoạt động liên tục 24/7.
  • Tối ưu chi phí vận hành, tiết kiệm năng lượng và mực.
  • Giải pháp tổng thể, không chỉ là thiết bị đơn lẻ.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, đào tạo, bảo trì toàn diện.
  • Tích hợp số hóa và truy xuất dữ liệu thông minh.
  • Cam kết hiệu quả đầu tư, đảm bảo hoàn vốn nhanh, bền vững.

ETEK là đối tác tin cậy giúp doanh nghiệp nâng cấp dây chuyền đóng gói lên tiêu chuẩn quốc tế – hướng đến nhà máy thông minh, tự động hóa toàn diện.

5.17 Kết luận

Trong bối cảnh sản xuất hiện đại, nơi yêu cầu về tốc độ, độ chính xác và truy xuất nguồn gốc ngày càng cao, máy in nhiệt TTO là lựa chọn tối ưu cho các dây chuyền đóng gói bao bì mềmcuộn định hình.
Nhờ ứng dụng công nghệ mực ruy băng truyền nhiệt tiên tiến, thiết bị mang lại bản in sắc nét, bền, thân thiện môi trường và hiệu quả kinh tế vượt trội.

Với năng lực kỹ thuật, dịch vụ chuyên nghiệp và hệ sinh thái giải pháp toàn diện, ETEK là đối tác đáng tin cậy, giúp doanh nghiệp duy trì năng suất cao, giảm chi phí, tăng lợi thế cạnh tranh và hướng tới sản xuất thông minh bền vững.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN:

Các hệ thống in và mã hóa khác

Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK