THANG NÂNG HÀNG CÁP KÉO
Thang nâng hàng cáp kéo là lựa chọn tối ưu cho nhà kho, nhà xưởng và trung tâm logistics cần nâng hàng tốc độ cao giữa nhiều tầng. Với motor tời mạnh mẽ, hệ puly chính xác và cáp thép chịu lực, thiết bị giúp tăng năng suất vận hành, giảm chi phí nhân công và đảm bảo an toàn tối đa.
Thang nâng hàng cáp kéo là thiết bị nâng hạ chuyên dụng sử dụng motor tời kết hợp với cáp thép chịu lực và hệ puly truyền động để vận chuyển hàng hóa theo phương thẳng đứng giữa các tầng.
Thiết bị này thường được sử dụng trong các kho hàng đa tầng, xưởng sản xuất công suất lớn và trung tâm phân phối logistics có tần suất luân chuyển hàng hóa cao.
Khác với thang thủy lực, thang nâng hàng cáp kéo cho phép nâng hàng tốc độ cao (0.15–1.0 m/s), vận hành ổn định ở độ cao lớn, đặc biệt phù hợp với chiều cao nâng từ 4 m đến 30 m.
Đây là giải pháp hiệu quả về chi phí cho các nhà kho hiện đại yêu cầu tốc độ xử lý đơn hàng nhanh, tối ưu diện tích theo chiều cao và đảm bảo an toàn kỹ thuật nghiêm ngặt.
2.1 Cấu trúc kỹ thuật thang nâng hàng cáp kéo
Một hệ thống thang nâng hàng cáp kéo hoàn chỉnh bao gồm:
Khung trục thép định hình: kết cấu tổ hợp thép U160, C200 hoặc H150, xử lý sơn tĩnh điện/mạ kẽm, đảm bảo độ cứng xoắn cao, chịu tải trọng tĩnh và động từ 500 kg đến 5.000 kg.
Sàn nâng hàng: mặt sàn checker plate, có gờ chống trượt, sàn nghiêng đổ hàng hoặc sàn phẳng, có tay vịn bảo vệ ba mặt. Kích thước linh hoạt từ 1.200 × 1.500 mm đến 3.000 × 3.000 mm.
Motor tời: sử dụng động cơ giảm tốc 3 pha, công suất từ 3.7–15 kW, moment xoắn đầu trục từ 200–1.200 Nm, tích hợp thắng điện từ, điều khiển tần số (biến tần).
Cáp thép chịu lực: loại xoắn 6×19 hoặc 6×36 lõi bố thép, đường kính từ 10–16 mm, khả năng chịu kéo ≥ 160 kN, đạt chuẩn EN 12385.
Hệ puly: puly dẫn hướng hợp kim nhôm hoặc gang, có vòng bi chống rung và cơ cấu cân bằng dây.
Tủ điều khiển: PLC Siemens hoặc Omron, rơ-le trung gian, cảm biến hành trình, hệ thống nút gọi tầng, hiển thị vị trí và tín hiệu âm thanh – ánh sáng.
Trang bị an toàn: công tắc giới hạn hành trình, cảm biến quá tải, hệ thống dừng khẩn cấp, bộ hãm cơ, chốt khóa cơ học và cảm biến chống rơi.
2.2 Nguyên lý vận hành thang nâng hàng cáp kéo
Khi được kích hoạt, motor tời quay truyền động đến tang cuốn cáp. Cáp thép chịu lực quấn – nhả làm bàn nâng di chuyển lên xuống qua hệ puly hướng tuyến.
Hệ thống điều khiển PLC kiểm soát tốc độ khởi động – dừng thông qua biến tần, giảm rung giật, tránh sốc tải và bảo vệ cáp.
Trong quá trình vận hành, các cảm biến liên tục giám sát vị trí bàn nâng, lực căng cáp và giới hạn hành trình để đảm bảo an toàn tuyệt đối.
Khi mất điện hoặc khẩn cấp, phanh điện từ và chốt cơ học tự động khóa bàn nâng ở vị trí hiện tại để tránh rơi tự do.
3.1 Thông số kỹ thuật điển hình thang nâng hàng cáp kéo
Hạng mục kỹ thuật | Giá trị tham chiếu |
Tải trọng nâng | 500 kg – 5.000 kg |
Chiều cao nâng | 4 m – 30 m |
Tốc độ nâng | 0.15 – 1.0 m/s |
Công suất motor tời | 3.7 – 15 kW |
Loại cáp thép | 6×19 hoặc 6×36 IWRC |
Đường kính cáp | 10 – 16 mm |
Hệ puly dẫn hướng | D300 – D600 mm |
Kích thước sàn nâng | 1.200 × 1.500 – 3.000 × 3.000 mm |
Cảm biến hành trình | Từ Hall, quang học hoặc cảm ứng |
Cơ cấu thắng | Phanh điện từ + phanh cơ khí |
Nguồn điện vận hành | 3P – 380V – 50 Hz |
Tiêu chuẩn an toàn | EN 81-31, EN ISO 12100, CE |
Độ ồn vận hành | < 75 dB |
Độ lệch dừng tầng | ≤ ±20 mm |
Tuổi thọ trung bình | 10 – 15 năm |
3.2 Tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn quốc tế
EN 81-31 – Quy chuẩn an toàn cho thang nâng hàng dùng cáp, đặc biệt trong nhà kho và khu công nghiệp.
CE Marking – Đáp ứng yêu cầu lưu hành và lắp đặt trong thị trường Liên minh châu Âu.
EN ISO 12100 – Đánh giá rủi ro và nguyên tắc thiết kế an toàn cho máy công nghiệp.
EN 60204-1 – Tiêu chuẩn hệ thống điện điều khiển máy móc, bảo vệ quá dòng, chạm đất và nhiễu điện từ.
ISO 4301-1 / FEM 9.511 – Phân cấp chế độ tải và nhóm làm việc của motor tời trong môi trường công nghiệp.
EN 12385-4 – Quy định cấu tạo và kiểm nghiệm chất lượng cáp thép chịu lực.
EN ISO 13849-1 – An toàn chức năng hệ thống điều khiển, đạt mức PL d trở lên với các hệ thống dừng khẩn và giới hạn hành trình.
3.3 Thương hiệu theo phân khúc sản phẩm
Phân khúc cao cấp – GEDA (Đức)
Chuyên cung cấp thang nâng hàng cáp kéo đạt tiêu chuẩn EN 81, tốc độ nâng đến 1.2 m/s, tích hợp chống xoắn cáp, điều khiển từ xa và công nghệ cảm biến 3D.
Phân khúc trung cấp – MORIS Italia (Ý)
Thiết bị động lực mạnh mẽ, puly chống rung, hộp số và motor tời truyền động trục vít, thích hợp cho trung tâm logistics tại châu Á và Nam Âu.
Phân khúc phổ thông – Jinan Juxin (Trung Quốc)
Cung cấp thang nâng hàng cáp kéo giá hợp lý, tốc độ 0.2–0.5 m/s, sàn tùy chỉnh, dễ bảo trì, phù hợp kho hàng tại Đông Nam Á và Trung Đông.
4.1 Lợi ích vận hành và tài chính
Thang nâng hàng cáp kéo mang đến tốc độ xử lý hàng hóa nhanh hơn 2–4 lần so với thang thủy lực hoặc xe nâng truyền thống.
Tối ưu không gian theo chiều cao, giảm diện tích mặt sàn lưu kho, đặc biệt tại các trung tâm phân phối đa tầng hoặc khu đất hạn chế.
Chi phí đầu tư thấp hơn thang máy tải hàng ~30%, lắp đặt nhanh hơn, không cần hố pit sâu hoặc đối trọng lớn.
Chi phí bảo trì thấp nhờ vào hệ thống motor tời và cáp thép chịu lực có tuổi thọ cao, dễ thay thế, dễ kiểm tra định kỳ.
Tiết kiệm nhân công: một người có thể vận hành dễ dàng bằng nút gọi tầng hoặc điều khiển từ xa. Kết nối được với hệ thống quản lý kho (WMS).
Tăng độ an toàn cho quá trình nâng hàng tốc độ cao nhờ phanh kép điện – cơ, cảm biến tải và giới hạn hành trình chính xác.
4.2 Ứng dụng thang nâng hàng cáp kéo thực tiễn theo ngành
Kho thương mại điện tử – Fulfillment Center
Vận chuyển hàng nhanh giữa các tầng đóng gói – phân loại – giao nhận. Hệ thống tích hợp nút gọi tầng và cảm biến chốt sàn tự động.
Nhà máy thực phẩm – kho lạnh
Tải nguyên liệu, pallet đông lạnh lên tầng lưu trữ hoặc dây chuyền đóng gói tầng lửng. Thiết kế kín – có thể bọc inox 304.
Ngành dệt may – bao bì
Tải cuộn vải, kiện hàng, thùng nhựa giữa các tầng may, in, đóng gói. Điều khiển bằng biến tần giúp dừng tầng chính xác không lệch >10 mm.
Kho logisitcs nhiều tầng
Tích hợp với băng tải đứng – ngang, giúp tăng tốc xử lý đơn hàng, phù hợp với mô hình kho cao tầng hoặc kho mini urban logistics.
Xưởng kim khí – điện máy – hàng nặng
Vận chuyển thiết bị > 2.000 kg giữa các tầng vận hành – sửa chữa – xuất hàng. Hệ thống sàn nâng có thể tích hợp cơ cấu đỡ thủy lực để tăng ổn định.
5.1 Năng lực thiết kế – chế tạo theo yêu cầu
ETEK là đơn vị chuyên thiết kế thang nâng hàng cáp kéo theo tải trọng, chiều cao nâng, số tầng và diện tích lắp đặt thực tế. Mỗi dự án đều được bóc tách kỹ thuật bằng phần mềm chuyên dụng (SolidWorks, Ansys).
Các thông số như lực kéo, mô-men xoắn, đường kính cáp thép chịu lực, hành trình motor tời, tỷ số truyền hệ puly đều được tính toán bền vững theo chu kỳ hoạt động dự kiến của từng kho hàng.
Đội ngũ ETEK còn tối ưu thời gian thi công bằng hệ khung module tiền chế, phù hợp với nhà xưởng đang vận hành hoặc kho đang hoạt động liên tục.
5.2 Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế – vận hành ổn định lâu dài
ETEK chỉ sử dụng cáp thép chịu lực đạt chuẩn EN 12385, động cơ tời đạt ISO 4301-1 nhóm M5 trở lên, puly chuẩn DIN hoặc tiêu chuẩn FEM 1.001.
Tủ điều khiển lắp thiết bị Siemens, Omron, Schneider Electric, hệ thống relay điều khiển độc lập và mạch dừng khẩn tiêu chuẩn EN ISO 13849-1.
Hệ thống được kiểm tra tải tĩnh 125%, tải động liên tục 100 chu kỳ và độ lệch dừng tầng ≤ 20 mm trước khi bàn giao.
ETEK cung cấp đầy đủ hồ sơ kỹ thuật, biên bản nghiệm thu tải, sơ đồ điện và hướng dẫn vận hành bằng 2 ngôn ngữ (tiếng Việt – tiếng Anh).
5.3 Kinh nghiệm triển khai các dự án quốc tế
ETEK đã cung cấp thang nâng hàng cáp kéo cho các dự án kho hàng và trung tâm logistics tại Đông Nam Á, Trung Đông và châu Phi, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về thời gian thi công và độ chính xác kỹ thuật.
Chúng tôi hiểu rõ yêu cầu địa phương về tải trọng, chiều cao nâng, cấp bảo vệ IP, chống ăn mòn và đặc điểm lắp đặt trong không gian hạn chế.
Đội kỹ sư của ETEK có chứng chỉ CE Installer, chứng chỉ OSHA (Mỹ) và ISO 9001:2015, đủ năng lực triển khai công trình công nghiệp xuất khẩu.
5.4 Dịch vụ hậu mãi nhanh – kiểm tra định kỳ chuyên nghiệp
ETEK duy trì đội bảo trì tại 3 khu vực trọng điểm: TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng, đáp ứng kỹ thuật chỉ sau 12–24 giờ từ khi nhận yêu cầu.
Dịch vụ bảo trì định kỳ mỗi 6 tháng bao gồm:
Bôi trơn puly, kiểm tra momen căng cáp, điều chỉnh giới hạn hành trình.
Kiểm tra chổi than, nhiệt độ motor tời, đo điện trở cách điện.
Kiểm tra tốc độ nâng thực tế so với thiết kế, đo rung lắc và độ lệch tải.
Phân tích log PLC, lưu lại lịch sử dừng tầng, trạng thái cảm biến, xử lý lỗi sớm.
Đội ngũ giám sát bảo trì ứng dụng phần mềm QR – kết nối SCADA để theo dõi hiệu suất nâng trong từng ca vận hành.
5.5 Kho phụ tùng sẵn – thời gian thay thế dưới 72 giờ
ETEK chủ động dự trữ các thiết bị thiết yếu như:
Cáp thép chịu lực các size D10–D16, lõi bố thép.
Motor tời công suất 3.7 – 11 kW, có phanh điện từ kèm theo.
Puly hợp kim D300–D600, vòng bi SKF lắp sẵn.
Tủ điện điều khiển, biến tần 3P – 380V – 15A đến 60A.
Cảm biến hành trình, bộ điều khiển tầng, còi – đèn cảnh báo.
Nhờ đó, thời gian khôi phục vận hành sau sự cố chỉ từ 1–3 ngày, không làm gián đoạn chuỗi nâng hàng tốc độ cao trong nhà kho
BÀI VIẾT LIÊN QUAN: