HỆ THỐNG XẾP PALLET NGÀNH DƯỢC PHẨM
Hệ thống xếp pallet ngành dược phẩm là giải pháp tự động hóa tối ưu, đáp ứng tiêu chuẩn GMP, vận hành trong phòng sạch và đảm bảo kiểm soát bụi nghiêm ngặt, giúp quá trình đóng gói dược liệu đạt độ chính xác, an toàn và truy vết 100% theo yêu cầu khắt khe của ngành.
Hệ thống xếp pallet ngành dược phẩm được thiết kế chuyên biệt cho các nhà máy sản xuất thuốc, vắc-xin, chế phẩm sinh học, nơi yêu cầu cực cao về độ sạch, độ chính xác và khả năng truy xuất nguồn gốc lô hàng.
Không giống các giải pháp xếp pallet thông thường, hệ thống này tích hợp cơ cấu robot công nghiệp hoặc robot delta, kết hợp băng tải và bộ định vị cảm biến quang – laser, đảm bảo việc đóng gói dược liệu được xếp chồng ổn định, tránh rung lắc hoặc nhiễm bụi.
Vận hành trong phòng sạch đạt Class 100.000 đến Class 10.000 theo tiêu chuẩn GMP, toàn bộ khung máy, máng dẫn, và kẹp pallet được chế tạo từ inox 304/316L chống ăn mòn và dễ vệ sinh. Bề mặt được đánh bóng điện hóa nhằm giảm bám bụi, đáp ứng yêu cầu kiểm soát bụi và vi sinh vật.
Trong bối cảnh thị trường dược phẩm toàn cầu ngày càng yêu cầu khắt khe về chất lượng và an toàn, việc đầu tư hệ thống xếp pallet ngành dược phẩm không chỉ giúp nhà máy nâng cao năng lực đóng gói mà còn đáp ứng các chứng nhận quốc tế, mở rộng khả năng xuất khẩu sang các khu vực như EU, Mỹ và Nhật Bản.
2.1 Cấu trúc hệ thống
Một hệ thống xếp pallet ngành dược phẩm tiêu chuẩn bao gồm:
Bộ nạp và định hướng sản phẩm
Băng tải tải liệu từ dây chuyền đóng gói dược liệu sang khu vực xếp pallet. Cảm biến quang phát hiện và định vị từng kiện hàng, đảm bảo hướng đặt chính xác.
Robot xếp pallet
Robot 4–6 trục hoặc robot delta tốc độ cao, tải trọng 10–50 kg, độ chính xác lặp lại ±0.05 mm. Đầu gắp thiết kế khép kín, dễ vệ sinh, chịu được quy trình khử trùng bằng hơi nước hoặc hóa chất.
Bàn xoay và băng tải pallet
Băng tải con lăn inox hoặc nhựa kỹ thuật đạt tiêu chuẩn phòng sạch, motor servo điều khiển tốc độ mượt, độ rung ≤ 0.5 mm để tránh tác động đến bao bì dược phẩm.
Hệ thống khung và vỏ che
Khung inox 316L, vỏ che polycarbonate chống bụi, cửa mở an toàn có khóa liên động (interlock). Tất cả đáp ứng tiêu chuẩn GMP và yêu cầu kiểm soát bụi.
Bộ điều khiển và giao diện HMI
PLC Siemens hoặc Allen-Bradley, kết nối SCADA để giám sát thời gian thực, lưu trữ dữ liệu pallet, mã lô hàng, thời gian đóng gói. Hỗ trợ truy vết sản phẩm 100% theo yêu cầu xuất khẩu.
Hệ thống hút bụi và lọc khí HEPA
Bố trí trên các điểm rơi sản phẩm, kết hợp chênh áp dương trong khu vực phòng sạch để loại bỏ hạt bụi ≥0.3 µm, đảm bảo môi trường luôn đạt Class theo thiết kế.
2.2 Nguyên lý hoạt động
Sản phẩm sau khi đóng gói dược liệu được đưa lên băng tải đầu vào. Cảm biến quang – laser xác định vị trí và kích thước, truyền dữ liệu về PLC.
Robot nhận lệnh, thực hiện thao tác gắp – xoay – đặt kiện hàng theo sơ đồ xếp đã lập trình sẵn, đảm bảo tối ưu không gian và độ ổn định của kiện pallet.
Khi một pallet đầy, băng tải pallet tự động đưa pallet ra khu vực lưu kho hoặc khu vực bọc màng co. Đồng thời, hệ thống nạp pallet rỗng mới được kích hoạt, đảm bảo chu trình liên tục.
Tất cả hoạt động diễn ra khép kín trong phòng sạch, kết hợp kiểm soát bụi và áp suất dương để ngăn nhiễm chéo, đáp ứng nghiêm ngặt tiêu chuẩn GMP và các tiêu chuẩn kiểm nghiệm vi sinh.
3.1 Thông số kỹ thuật điển hình
Hạng mục kỹ thuật | Giá trị tham chiếu |
Tốc độ xếp | 8–15 kiện/phút (tùy trọng lượng và cấu hình) |
Trọng lượng kiện | 5–50 kg/kiện |
Độ chính xác đặt kiện | ±0.05 mm |
Kích thước pallet | 800×1200 mm hoặc tùy chỉnh |
Vật liệu chế tạo | Inox 304/316L, polycarbonate chống bụi |
Mức độ phòng sạch | ISO Class 7 – Class 8 hoặc GMP Class C – B |
Mức độ kiểm soát bụi | ≤ 0.5 mg/m³ ở hạt ≥0.3 µm |
Nguồn điện | 3P-400V, 50 Hz |
Công suất tiêu thụ | 5–12 kW/h |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, UL, ISO 10218, EN 415 |
Hệ thống điều khiển | PLC Siemens S7-1500, HMI 12’’ cảm ứng |
Kết nối dữ liệu | OPC-UA, Modbus TCP/IP, kết nối MES/ERP |
Thời gian thay đổi mẫu pallet | < 3 phút |
Cơ chế làm sạch | CIP (Cleaning In Place) hoặc SIP (Sterilization In Place) |
3.2 Tiêu chuẩn áp dụng
Tiêu chuẩn sản xuất và vệ sinh:
Tuân thủ tiêu chuẩn GMP về thiết kế thiết bị, dễ vệ sinh, bề mặt tiếp xúc sản phẩm không chứa kẽ hở và không tạo bụi.
Toàn bộ hệ thống đáp ứng tiêu chuẩn phòng sạch ISO 14644-1 và EN ISO 14698 về kiểm soát vi sinh vật trong không khí.
Tiêu chuẩn an toàn và cơ khí:
Áp dụng EN 415-4 (an toàn máy đóng gói), ISO 10218-1/2 (an toàn robot công nghiệp) và EN 60204-1 (an toàn điện).
Hệ thống kiểm soát bụi đạt ngưỡng theo hướng dẫn của WHO và FDA về môi trường đóng gói dược phẩm.
Tiêu chuẩn phần mềm và truy vết:
Kết nối với hệ thống quản lý lô hàng (Batch Record), lưu dữ liệu tối thiểu 10 năm.
Tuân thủ 21 CFR Part 11 (Mỹ) và Annex 11 (EU) về kiểm soát dữ liệu điện tử trong ngành dược.
3.3 Thương hiệu thiết bị theo phân khúc
Robot xếp pallet:
Phân khúc cao cấp – FANUC M-410iC (Nhật Bản): tốc độ 1800 chu kỳ/giờ, IP67, phù hợp phòng sạch.
Phân khúc trung cấp – ABB IRB 660 (Thụy Điển): tải 180–250 kg, hỗ trợ môi trường GMP Class C.
Phân khúc phổ thông – KUKA KR QUANTEC PA (Đức): tải 120–240 kg, giá hợp lý, dễ tích hợp.
Băng tải pallet:
Phân khúc cao cấp – FlexLink (Thụy Điển): băng tải inox GMP, giảm rung tối đa.
Phân khúc trung cấp – Interroll (Thụy Sĩ): con lăn nhựa kỹ thuật đạt chuẩn kiểm soát bụi.
Phân khúc phổ thông – Dorner (Mỹ): modul dễ lắp ráp, bảo trì nhanh.
Hệ thống điều khiển và SCADA:
Phân khúc cao cấp – Siemens WinCC Professional: hỗ trợ phân tích OEE, truy xuất lô hàng.
Phân khúc trung cấp – Allen-Bradley FactoryTalk: tích hợp MES, FDA 21 CFR Part 11.
Phân khúc phổ thông – Weintek HMI + Delta PLC: giá rẻ, đáp ứng yêu cầu cơ bản.
4.1 Lợi ích vận hành và chất lượng
Tăng năng suất đóng gói
Hệ thống xếp pallet ngành dược phẩm đạt năng suất cao gấp 3–4 lần so với thao tác thủ công, giảm sai sót do con người xuống gần 0%.
Đảm bảo tiêu chuẩn phòng sạch và kiểm soát bụi
Mọi thao tác gắp – đặt diễn ra trong môi trường kín, lọc HEPA và áp suất dương loại bỏ nguy cơ nhiễm chéo hoặc bụi vi mô.
Giảm chi phí vận hành
Tiết kiệm 40–60% chi phí nhân công, giảm tổn thất sản phẩm do lỗi đóng gói.
Tích hợp truy xuất nguồn gốc
Kết nối trực tiếp với hệ thống ERP/MES, ghi lại dữ liệu pallet, thời gian, mã sản phẩm, người vận hành để phục vụ kiểm tra chất lượng và đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn GMP.
4.2 Ứng dụng thực tiễn
Nhà máy sản xuất thuốc viên – thuốc bột
Xếp pallet cho thùng carton thuốc viên, hộp thuốc bột, bảo đảm kiện hàng không rung lắc, giữ nguyên hình dạng bao bì.
Nhà máy sản xuất vắc-xin – chế phẩm sinh học
Xếp pallet cho container lạnh hoặc hộp cách nhiệt, duy trì chuỗi lạnh trong môi trường phòng sạch.
Nhà máy dược liệu xuất khẩu
Tối ưu đóng gói, đáp ứng quy trình kiểm soát bụi nghiêm ngặt, hỗ trợ truy xuất theo chuẩn Mỹ, EU, Nhật Bản.
5.1 Năng lực tích hợp trọn gói – tối ưu đầu tư
ETEK cung cấp giải pháp hệ thống xếp pallet ngành dược phẩm theo mô hình EPC trọn gói, bao gồm: khảo sát – thiết kế – chế tạo – lắp đặt – hiệu chuẩn – bảo trì.
Nhờ quản lý toàn bộ chuỗi triển khai nội bộ, ETEK giúp khách hàng giảm 10–15% chi phí so với phương án thuê nhiều nhà thầu phụ.
Các thiết kế luôn bám sát tiêu chuẩn GMP và tiêu chuẩn phòng sạch, tối ưu bố trí thiết bị để giảm luồng di chuyển sản phẩm và tránh nhiễm chéo.
5.2 Công nghệ chuẩn quốc tế – độ tin cậy dài hạn
Tất cả robot, băng tải, bộ điều khiển PLC/HMI đều được ETEK lựa chọn từ các hãng đạt chứng nhận CE, UL, ISO 10218 và đáp ứng yêu cầu kiểm soát bụi nghiêm ngặt.
Các bề mặt tiếp xúc sản phẩm sử dụng inox 316L, đánh bóng điện hóa, chịu được CIP/SIP và không tạo hạt bụi >0.3 µm.
Hệ thống điều khiển lập trình sẵn kịch bản xếp linh hoạt, thay đổi mẫu pallet trong <3 phút, đáp ứng yêu cầu sản xuất nhiều định dạng bao bì dược phẩm.
5.3 Đội ngũ triển khai quốc tế – sẵn sàng mở rộng ra ngoài nước
ETEK đã thực hiện hàng chục dự án hệ thống xếp pallet ngành dược phẩm tại các khu công nghiệp trọng điểm trong nước và tại các khu vực như Đông Nam Á, Trung Đông và châu Phi.
Đội ngũ kỹ sư ETEK có chứng chỉ quốc tế (PMI, ISO 14644, GMP Compliance) và kinh nghiệm làm việc trong môi trường phòng sạch chuẩn EU GMP, WHO GMP.
Nhờ đó, ETEK có khả năng đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng xuất khẩu dược phẩm sang các thị trường cao cấp.
5.4 Dịch vụ hậu mãi – giám sát kỹ thuật 24/7
ETEK duy trì hệ thống hỗ trợ 3 lớp: kỹ thuật hiện trường – trung tâm điều phối – SCADA trực tuyến.
Dịch vụ bao gồm:
- Bảo trì định kỳ 6 tháng/lần, làm sạch, kiểm tra điện trở cách điện, kiểm chuẩn cảm biến.
- Phân tích báo cáo hiệu suất, phát hiện sớm nguyên nhân gây sai lệch vị trí xếp.
- Hỗ trợ kỹ thuật từ xa qua VPN hoặc phản hồi trực tiếp tại hiện trường trong vòng 24 giờ.
5.5 Chủ động linh kiện dự phòng – giảm tối đa thời gian dừng máy
ETEK luôn dự trữ sẵn robot gắp, băng tải, motor servo, cảm biến quang – laser, PLC và HMI.
Nhờ đó, thời gian khắc phục sự cố giảm xuống chỉ còn 1–2 ngày, đảm bảo hệ thống xếp pallet ngành dược phẩm luôn vận hành liên tục, không ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất và xuất hàng.
5.6 Cam kết chất lượng và hiệu quả
ETEK cam kết:
- Độ chính xác xếp pallet duy trì ±0.05 mm trong suốt vòng đời thiết bị.
- Hệ thống đạt PR (Performance Rate) ≥ 90% trong môi trường vận hành thực tế.
- Đáp ứng 100% các chỉ tiêu về tiêu chuẩn GMP, phòng sạch và kiểm soát bụi do khách hàng hoặc cơ quan kiểm định đưa ra.
Bài viết liên quan: