HỆ THỐNG XẾP PALLET NGÀNH BAO BÌ

GIẢI PHÁP ĐÓNG GÓI TỐI ƯU CHO SẢN PHẨM ĐA DẠNG

Hệ thống xếp pallet ngành bao bì mang đến khả năng xử lý đa dạng sản phẩm từ đóng thùng carton đến bao bì mềm, kết hợp pallet hóa tự độngrobot phân loại để nâng cao năng suất, giảm chi phí và đảm bảo đóng gói tiêu chuẩn, phù hợp nhiều quy mô sản xuất.

Hệ thống xếp pallet ngành bao bì là giải pháp tự động hóa khâu cuối dây chuyền sản xuất, đảm nhận việc gom, sắp xếp và cố định sản phẩm trên pallet theo cấu hình tối ưu.
Công nghệ này đặc biệt phù hợp cho ngành bao bì khi phải xử lý nhiều kích thước, trọng lượng và chất liệu khác nhau, từ đóng thùng carton cứng cho hàng công nghiệp, đến bao bì mềm dạng túi hoặc cuộn.

Trong bối cảnh nhu cầu xuất khẩu gia tăng, yêu cầu về tốc độ xử lý, tính đồng nhất và khả năng truy xuất nguồn gốc ngày càng khắt khe, pallet hóa tự động trở thành lựa chọn chiến lược.
Việc tích hợp robot phân loại và các thuật toán tối ưu xếp chồng giúp giảm tối đa hư hỏng, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn an toàn vận chuyển quốc tế.

2.1 Cấu trúc của hệ thống xếp pallet ngành bao bì

Một hệ thống xếp pallet ngành bao bì tiêu chuẩn bao gồm:

  • Bộ phận cấp liệu & định hướng sản phẩm
    Sử dụng băng tải con lăn hoặc băng PVC, tốc độ điều chỉnh 10–60 m/phút. Cảm biến quang và camera 2D/3D để định vị sản phẩm trước khi xếp.
  • Cụm robot phân loại và xếp chồng
    Ứng dụng robot 4–6 trục hoặc robot delta, tải trọng gắp 5–50 kg, tốc độ chu kỳ ≤ 2 giây.
    Đầu gắp chuyên dụng cho đóng thùng carton hoặc bao bì mềm, có thể thay nhanh (quick-change gripper).
  • Bộ phận căn chỉnh và nén hàng
    Hệ thống tấm nén điều khiển servo, lực nén 200–800 N, giúp pallet ổn định hình dạng.
  • Hệ thống bọc màng co hoặc đai kiện
    Máy quấn màng PE hoặc PET tốc độ 20–30 vòng/phút, đảm bảo cố định kiện hàng.
  • Tủ điều khiển trung tâm
    PLC Siemens S7-1500 hoặc Allen-Bradley CompactLogix, kết nối HMI 12”–15”, hỗ trợ kết nối SCADA.

2.2 Nguyên lý hoạt động

Sản phẩm sau khi hoàn tất đóng thùng carton hoặc đóng gói bao bì mềm sẽ được đưa vào băng tải cấp liệu.
Hệ thống cảm biến và camera sẽ nhận dạng kích thước, trọng lượng, mã sản phẩm. Dữ liệu này được gửi tới PLC để tính toán mô hình xếp chồng tối ưu.

Robot phân loại sẽ gắp và đặt sản phẩm lên pallet theo sơ đồ đã lập, có thể xếp kiểu so le, xen kẽ hoặc đồng lớp tùy yêu cầu. Khi pallet đầy, hệ thống tự động chuyển sang vị trí bọc màng co hoặc đai kiện.
Quy trình pallet hóa tự động này đảm bảo tốc độ, độ chính xác và giảm thiểu can thiệp thủ công.

3.1 Thông số kỹ thuật điển hình của hệ thống xếp pallet ngành bao bì

Hạng mục kỹ thuậtGiá trị tham chiếu
Tốc độ xử lý15–40 kiện/phút (tùy loại bao bì mềm hoặc đóng thùng carton)
Tải trọng mỗi robot5–50 kg (tùy cấu hình robot phân loại)
Chiều cao pallet tối đa1.600 – 2.400 mm
Kích thước pallet1.000 × 1.200 mm (chuẩn ISO) hoặc tùy chỉnh
Độ chính xác xếp chồng± 2 mm
Lực nén ổn định hàng200–800 N
Tốc độ quấn màng20–30 vòng/phút
Công suất tiêu thụ8–15 kW (toàn hệ thống)
Mức ồn vận hành≤ 75 dB
Tuổi thọ cơ khí≥ 15 năm
Năng suất ca làm việc8.000–18.000 kiện/ca
Tỉ lệ lỗi xếp chồng≤ 0,3%
Môi trường làm việc5–45°C, độ ẩm ≤ 85% RH

3.2 Tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn

Một hệ thống xếp pallet ngành bao bì đạt chuẩn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định thiết kế, kiểm định và vận hành.
Các tiêu chuẩn thường áp dụng:

  • ISO 9001:2015 – Hệ thống quản lý chất lượng
  • ISO 12100 – Tiêu chuẩn an toàn máy móc
  • EN 415-4 – Tiêu chuẩn cho máy đóng gói và xếp pallet
  • EN 60204-1 – An toàn điện cho máy công nghiệp
  • CE Marking – Chứng nhận tuân thủ châu Âu
  • UL – Tiêu chuẩn an toàn cho thiết bị điện (Mỹ)
  • RoHS – Hạn chế chất độc hại trong linh kiện
  • ISO 3691-4 – An toàn cho hệ thống xe và robot tự hành khi tích hợp
  • GMP (Good Manufacturing Practice) – khi áp dụng trong đóng gói thực phẩm, dược phẩm

3.3 Thương hiệu thiết bị theo phân khúc

Dưới đây là 3 hãng tiêu biểu cung cấp giải pháp hoặc thiết bị cho hệ thống xếp pallet ngành bao bì, chia theo phân khúc:

Robot và bộ gắp:

  • Phân khúc cao cấp – FANUC (Nhật Bản):
    Robot công nghiệp 6 trục tốc độ cao, tải trọng từ 10–50 kg, độ chính xác ± 0,03 mm, tích hợp AI tối ưu xếp chồng.
    Phù hợp nhà máy xuất khẩu với yêu cầu khắt khe về độ đồng đều kiện hàng.
  • Phân khúc trung cấp – ABB (Thụy Sĩ):
    Robot IRB 460 chuyên palletizing tốc độ 2.190 chu kỳ/giờ, tiêu thụ điện thấp.
    Khả năng làm việc liên tục 24/7, dễ tích hợp với pallet hóa tự động.
  • Phân khúc phổ thông – YASKAWA Motoman (Nhật Bản):
    Giá thành hợp lý, robot tải nhẹ 5–20 kg, phù hợp bao bì mềm và kiện nhỏ.
    Bảo trì đơn giản, chi phí phụ tùng thấp.

Hệ thống quấn màng & đai kiện:

  • Phân khúc cao cấp – Signode (Mỹ):
    Máy đai kiện và quấn màng tự động tốc độ 35 kiện/phút, lực siết điều khiển servo, đáp ứng tiêu chuẩn đóng gói hàng xuất khẩu.
  • Phân khúc trung cấp – Robopac (Ý):
    Máy quấn màng tốc độ 30 vòng/phút, lập trình nhiều chế độ quấn khác nhau, phù hợp cả đóng thùng carton và kiện hàng hỗn hợp.
  • Phân khúc phổ thông – Chuen An (Đài Loan):
    Thiết kế nhỏ gọn, chi phí đầu tư thấp, vận hành ổn định trong môi trường ẩm và bụi.

4.1 Lợi ích vận hành và tài chính

Hệ thống xếp pallet ngành bao bì mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho nhà sản xuất:

  • Tăng năng suất:
    Với tốc độ xử lý 15–40 kiện/phút, hệ thống cho phép tăng gấp 2–3 lần công suất so với xếp thủ công.
    Đặc biệt, với pallet hóa tự động kết hợp robot phân loại, chu kỳ xếp luôn ổn định, không phụ thuộc sức người.
  • Giảm chi phí nhân công:
    Một dây chuyền tự động hóa xếp pallet có thể thay thế 4–8 công nhân/ca, giảm đáng kể chi phí lương và phúc lợi, đồng thời hạn chế rủi ro tai nạn lao động.
  • Đảm bảo chất lượng kiện hàng:
    Nhờ hệ thống căn chỉnh và nén hàng, kiện pallet luôn đồng đều, giảm thiểu hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
    Điều này đặc biệt quan trọng khi đóng gói hàng xuất khẩu, từ đóng thùng carton nặng đến bao bì mềm dễ biến dạng.
  • Tối ưu diện tích kho:
    Các pallet xếp chồng đồng nhất giúp giảm khoảng trống giữa kiện, tăng mật độ lưu trữ từ 10–25% so với xếp thủ công.
  • Nâng cao tiêu chuẩn sản xuất:
    Hệ thống có thể ghi lại dữ liệu đóng gói, mã pallet và ngày sản xuất, hỗ trợ truy xuất nguồn gốc và đáp ứng yêu cầu khách hàng quốc tế.

4.2 Ứng dụng thực tiễn

Ngành bao bì giấy & carton
Dây chuyền sản xuất thùng carton cho ngành thực phẩm, điện tử, hàng tiêu dùng thường yêu cầu tốc độ cao và độ chính xác xếp lớn. Hệ thống xếp pallet ngành bao bì giúp giảm tỉ lệ lỗi dưới 0,3%, đồng thời xử lý linh hoạt kích thước thùng.

Ngành bao bì mềm
Đóng gói sản phẩm dạng túi, cuộn phim, hoặc bao nhựa đòi hỏi giải pháp gắp chuyên dụng để tránh biến dạng. Robot phân loại với đầu gắp chân không hoặc cơ khí tùy chỉnh đảm bảo an toàn cho sản phẩm.

Ngành bao bì đa lớp và hỗn hợp
Trong các dây chuyền đóng gói đa dạng, hệ thống có thể tự động nhận diện loại sản phẩm qua camera và đổi sơ đồ xếp chồng trong thời gian dưới 3 giây, phù hợp cho các lô hàng xuất khẩu nhỏ lẻ hoặc đa dạng chủng loại.

Kho logistics và trung tâm phân phối
Khi kết hợp với hệ thống quản lý kho (WMS), pallet hóa tự động trở thành mắt xích quan trọng trong dây chuyền xử lý đơn hàng, rút ngắn thời gian từ đóng gói đến xuất hàng

Với hơn 20 năm kinh nghiệm triển khai giải pháp tự động hóa đóng gói, ETEK cung cấp hệ thống xếp pallet ngành bao bì với hiệu suất và độ tin cậy cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

5.1 Giải pháp trọn gói – Tối ưu chi phí

ETEK thực hiện toàn bộ quy trình từ khảo sát, thiết kế, chế tạo, lắp đặt, lập trình đến bảo trì.
Nhờ sản xuất và tích hợp nội bộ, chi phí giảm 10–15% so với thuê nhiều nhà thầu.

5.2 Kỹ thuật chuẩn quốc tế – Hoạt động bền bỉ

Tất cả robot, hệ thống băng tải, máy quấn màng và tủ điều khiển đều đạt chứng nhận CE, UL, RoHS.
Hệ thống đảm bảo tuổi thọ cơ khí ≥ 15 năm, độ chính xác xếp ± 2 mm.

5.3 Năng lực triển khai toàn cầu

ETEK đã thực hiện nhiều dự án tại Việt Nam và các khu vực như Đông Nam Á, Trung Đông, châu Phi.
Các kỹ sư được chứng nhận quốc tế (PMI, FANUC HandlingTool, ABB RobotStudio), am hiểu yêu cầu từng thị trường.

5.4 Hậu mãi và hỗ trợ kỹ thuật 24/7

Hệ thống giám sát từ xa giúp phát hiện lỗi và điều chỉnh ngay.
Dịch vụ bảo trì định kỳ 6 tháng/lần, thay thế linh kiện trong vòng 48 giờ.

5.5 Dự phòng linh kiện sẵn kho

ETEK luôn dự trữ robot gắp, bộ kẹp, mô-đun băng tải, cảm biến quang, driver servo, giúp giảm thời gian dừng máy xuống dưới 48 giờ.

Bài viết liên quan:

Tư vấn các hệ thống palletizer khác

Thị trường quốc tê