LÒ HƠI ĐỐT FO-DO-GAS

CẤU TẠO, NGUYÊN LÝ VÀ GIẢI PHÁP TỐI ƯU ĐỐT NHIÊN LIỆU

Lò hơi đốt FO-DO-Gas là hệ thống sinh hơi công nghiệp ứng dụng công nghệ đốt đa nhiên liệu, kết hợp đầu đốt dầu FO, buồng đốt hiệu suất cao và bộ trao đổi nhiệt tối ưu, giúp chuyển hóa năng lượng từ nhiên liệu lỏng thành hơi nước bão hòa phục vụ các dây chuyền sản xuất hiện đại.

Lò hơi đốt FO-DO-Gas là thiết bị sinh hơi quan trọng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, dệt nhuộm, hóa chất, dược phẩm và luyện kim. Với khả năng sử dụng linh hoạt nhiên liệu lỏng (FO, DO) và khí đốt tự nhiên (Gas), hệ thống cho phép tối ưu chi phí nhiên liệu, đồng thời đảm bảo công suất ổn định và an toàn nhiệt cao.

Cấu trúc của lò hơi đốt FO-DO-Gas được thiết kế theo tiêu chuẩn ASME Section I và TCVN 7704:2019, chịu áp suất làm việc 10–25 bar, nhiệt độ hơi bão hòa 180–220°C, hiệu suất truyền nhiệt ≥ 90%. Hệ thống điều khiển PLC–SCADA giúp giám sát tự động, giảm 30% sai số nhiệt độ và tiết kiệm 15% lượng nhiên liệu lỏng tiêu thụ.

So với lò hơi truyền thống, lò hơi đốt FO-DO-Gas ứng dụng đầu đốt dầu FO công nghệ phun sương kép (Dual Atomizing) và buồng đốt dạng xoáy lốc (Cyclone Chamber), tạo dòng khí cháy ổn định, đảm bảo tỷ lệ hòa trộn không khí/nhiên liệu lý tưởng, giảm khí thải CO xuống <50 ppm và NOx <120 ppm, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải QCVN 19:2009/BTNMT.

Trong xu hướng chuyển đổi năng lượng xanh, việc ứng dụng bộ trao đổi nhiệt thu hồi nhiệt thải giúp tăng hiệu suất toàn hệ thống lên 92–94%. Đây là giải pháp then chốt giúp doanh nghiệp giảm chi phí vận hành, duy trì ổn định nhiệt lượng và kéo dài tuổi thọ thiết bị trên 15 năm.

2.1 Cấu tạo tổng thể của lò hơi đốt FO-DO-Gas

Lò hơi đốt FO-DO-Gas gồm 5 bộ phận chính: đầu đốt dầu FO, buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt, hệ thống cấp nhiên liệu và bộ điều khiển tự động.
Thân lò chế tạo bằng thép chịu áp lực ASTM A516 Gr.70, dày 12–25 mm, hàn bán tự động TIG/MIG theo chuẩn ASME IX. Vỏ bảo ôn bằng bông khoáng density 120 kg/m³, phủ inox 304 chống ăn mòn.

Buồng đốt thiết kế hình trụ, lót vật liệu chịu nhiệt Al₂O₃–SiO₂ chịu nhiệt độ đến 1.400°C, đảm bảo không thất thoát năng lượng. Đầu đốt dầu FO tích hợp bộ hòa trộn khí–nhiên liệu, van điện từ và cảm biến áp suất, có khả năng điều chỉnh tự động tỉ lệ không khí/nhiên liệu theo tải.
Bộ trao đổi nhiệt dạng ống lửa (fire-tube) hoặc ống nước (water-tube) với hệ số truyền nhiệt k ≥ 6.500 W/m²K, giúp tối đa hóa quá trình trao đổi nhiệt giữa khí cháy và nước cấp.

Hệ thống điều khiển trung tâm sử dụng PLC Siemens S7-1200 kết nối cảm biến nhiệt độ PT100, lưu lượng kế dầu, áp suất kế dạng 4–20 mA. Nhờ đó, toàn bộ hoạt động của lò hơi đốt FO-DO-Gas được giám sát theo thời gian thực, tự động ngắt khi vượt ngưỡng an toàn.

2.2 Nguyên lý hoạt động của lò hơi đốt FO-DO-Gas

Lò hơi đốt FO-DO-Gas hoạt động dựa trên quá trình chuyển hóa năng lượng hóa học của nhiên liệu lỏng hoặc khí đốt thành nhiệt năng. Khi đầu đốt dầu FO phun nhiên liệu vào buồng đốt, nhiên liệu được hóa sương và hòa trộn với không khí theo tỷ lệ λ = 1,05–1,15 (hơi dư oxy 5–15%) để đảm bảo cháy hoàn toàn.

Ngọn lửa hình nón trong buồng đốt đạt nhiệt độ 1.100–1.250°C, truyền nhiệt cho bộ trao đổi nhiệt, nơi nước được đun sôi thành hơi bão hòa. Quá trình này được giám sát bằng cảm biến áp suất (setpoint 10–25 bar) và van an toàn xả hơi khi vượt quá 110% áp suất thiết kế.

Khí thải sau cháy đi qua bộ trao đổi nhiệt tận dụng (economizer) để gia nhiệt nước cấp từ 60°C lên 110°C, giúp tiết kiệm 5–8% nhiên liệu lỏng. Sau đó, khí thải được xử lý bằng cyclone separator và bộ khử NOx để giảm nồng độ độc hại theo chuẩn ISO 14001:2015.

Hệ thống còn trang bị bộ trao đổi nhiệt dạng tấm cho phép hồi nhiệt từ nước ngưng, tái sử dụng năng lượng tiềm ẩn, giảm thất thoát nhiệt tổng thể dưới 8%. Nhờ đó, lò hơi đốt FO-DO-Gas có thể đạt hiệu suất vận hành ≥ 93% – cao hơn 10–15% so với lò hơi thủ công.

2.3 Hệ thống đầu đốt dầu FO – trái tim của quá trình đốt nhiên liệu

Đầu đốt dầu FO đóng vai trò trung tâm trong lò hơi đốt FO-DO-Gas, quyết định trực tiếp hiệu suất cháy và chất lượng hơi đầu ra.
Đầu đốt sử dụng cơ chế phun sương áp lực cao (Pressure Atomizing) hoặc phun hơi (Steam Atomizing), áp suất phun 10–25 bar, kích thước giọt dầu 50–100 µm, giúp nhiên liệu cháy đều và triệt để.

Béc phun chế tạo từ thép không gỉ SUS304, có khả năng chịu nhiệt 1.200°C, đi kèm hệ thống sấy dầu FO đến 80–90°C trước khi vào béc để giảm độ nhớt (từ 180 xuống 12–15 cSt). Nhờ đó, quá trình hòa trộn trong buồng đốt diễn ra ổn định, tránh hiện tượng cháy không hoàn toàn hoặc đóng cặn muội than.

Đầu đốt dầu FO được trang bị bộ điều chỉnh tự động PID, cho phép duy trì tỷ lệ gió/nhiên liệu ở mức tối ưu. Khi tải giảm, van điều tiết gió sẽ đóng dần, hạn chế tổn thất không khí dư. Điều này giúp lò hơi đốt FO-DO-Gas tiết kiệm đến 7–10% nhiên liệu lỏng so với đầu đốt cơ khí truyền thống.

2.4 Buồng đốt – vùng phản ứng nhiệt năng cao

Buồng đốt trong lò hơi đốt FO-DO-Gas được thiết kế để đảm bảo quá trình cháy diễn ra hoàn toàn và ổn định. Hình dạng buồng đốt thường là trụ tròn hoặc oval, tỷ lệ chiều dài/đường kính L/D từ 3:1 đến 5:1, giúp tối ưu tốc độ dòng khí và thời gian lưu cháy (1,5–2,0 giây).

Vật liệu chịu nhiệt của buồng đốt là gạch chịu lửa cấp SK-34, hệ số dẫn nhiệt thấp 0,8–1,2 W/mK, ngăn tổn thất năng lượng qua vỏ. Các lớp cách nhiệt bằng sợi gốm aluminosilicate dày 50–75 mm giúp giảm bức xạ ra môi trường.

Áp suất cháy trong buồng đốt duy trì ở mức âm (-2 ÷ -10 mmH₂O), đảm bảo luồng khí cháy đi theo hướng điều khiển, tránh trào ngược lửa. Bên trong, các tấm hướng dòng (baffle plates) bố trí xoáy, tạo dòng lốc nhằm nâng cao cường độ trộn và nhiệt độ đồng đều.

Kết quả đo thực nghiệm cho thấy, với thiết kế buồng đốt tối ưu, hiệu suất đốt đạt 99,5%, nồng độ O₂ dư sau cháy 3–4%, chỉ số CO giảm xuống <20 ppm. Đây là nền tảng để lò hơi đốt FO-DO-Gas đạt hiệu suất nhiệt trên 92% trong điều kiện tải danh định.

2.5 Bộ trao đổi nhiệt – tối ưu quá trình sinh hơi

Bộ trao đổi nhiệt là thành phần truyền nhiệt chủ đạo trong lò hơi đốt FO-DO-Gas, nơi năng lượng từ khí cháy được hấp thu để đun nước thành hơi.
Cấu trúc bộ trao đổi nhiệt gồm ống lửa đường kính 63,5–101,6 mm, bố trí xoắn hoặc thẳng, số lượng 120–300 ống tùy công suất lò. Diện tích truyền nhiệt trung bình 15–35 m² cho mỗi 1 tấn hơi/giờ.

Vật liệu chế tạo ống trao đổi nhiệt: thép liền mạch ASTM A106 Gr.B, kiểm tra siêu âm 100%. Tốc độ dòng khí trong ống đạt 12–15 m/s, hệ số truyền nhiệt tổng k ≥ 6.000 W/m²K, tổn thất nhiệt ≤ 1,5%.

Bên trong bộ trao đổi nhiệt, các tấm chắn (turbulators) được lắp xen kẽ giúp tạo rối dòng khí, tăng cường đối lưu. Hệ thống xả bùn đáy được điều khiển tự động, loại bỏ tạp chất và muối kết tủa, kéo dài tuổi thọ ống trao đổi nhiệt lên 10–12 năm.

Ngoài ra, lò hơi đốt FO-DO-Gas còn được tích hợp economizer dạng ống chùm hoặc bộ trao đổi nhiệt dạng tấm để tận dụng nhiệt khí thải, nâng nhiệt nước cấp từ 60°C lên 110°C. Hiệu suất nhiệt tăng thêm 3–5%, tương đương tiết kiệm 25–30 kg FO cho mỗi tấn hơi sản xuất.

2.6 Hệ thống cung cấp nhiên liệu lỏng và khí đốt

Đối với lò hơi đốt FO-DO-Gas, hệ thống cung cấp nhiên liệu lỏng (FO/DO) được thiết kế khép kín, gồm bồn chứa, bơm cấp, bộ lọc, bộ gia nhiệt và đường ống cấp nhiên liệu.
Bồn chứa dầu FO dung tích 10–50 m³, chế tạo bằng thép CT3, có áo gia nhiệt hơi duy trì nhiệt độ 60–70°C để đảm bảo độ nhớt ổn định. Dầu đi qua bộ lọc tinh (mesh 200) loại bỏ tạp chất rắn trước khi bơm cao áp đưa đến đầu đốt dầu FO.

Bơm cấp dầu loại bánh răng (gear pump) công suất 3–7,5 kW, lưu lượng 200–500 lít/giờ, áp suất làm việc 15–25 bar. Hệ thống có van hồi dầu tự động để điều chỉnh lưu lượng khi thay đổi tải. Đối với DO, do độ nhớt thấp hơn (2–5 cSt), không cần gia nhiệt, chỉ qua lọc tinh là có thể phun trực tiếp.

Trong trường hợp dùng khí Gas, lò hơi đốt FO-DO-Gas trang bị bộ điều áp hai cấp (0,3–0,5 bar) và van an toàn kép, đảm bảo áp suất ổn định. Cảm biến rò rỉ LPG/NG tự động ngắt van chính khi phát hiện nồng độ >10% LEL, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong vận hành.

2.7 Hệ thống cấp gió và xử lý khí cháy

Để đảm bảo quá trình đốt hiệu quả, lò hơi đốt FO-DO-Gas được trang bị quạt cấp gió sơ cấp và thứ cấp. Quạt ly tâm công suất 5,5–15 kW, lưu lượng 5.000–25.000 m³/h, cột áp 1.500–2.200 Pa, có biến tần điều chỉnh tốc độ theo tải.

Luồng khí cháy sau buồng đốt đi qua bộ trao đổi nhiệt, sau đó vào cyclone tách bụi và bộ khử NOx dạng SCR (Selective Catalytic Reduction). Tại đây, amoniac được phun vào dòng khí, phản ứng với NOx tạo N₂ và H₂O, giảm phát thải độc hại. Nồng độ NOx đầu ra <100 mg/Nm³, CO <30 mg/Nm³, đảm bảo tuân thủ QCVN 19:2009/BTNMT.

Ống khói thép không gỉ cao 12–20 m, đường kính 300–600 mm, có cảm biến đo O₂ online, dữ liệu truyền về PLC để điều chỉnh đầu đốt dầu FO theo lượng không khí dư thực tế. Nhờ đó, hiệu suất đốt và độ ổn định nhiệt trong lò hơi đốt FO-DO-Gas luôn duy trì ở mức cao nhất.

2.8 Hệ thống điều khiển – an toàn và bảo vệ lò hơi đốt FO-DO-Gas

Trong lò hơi đốt FO-DO-Gas, hệ thống điều khiển đóng vai trò duy trì tính ổn định và an toàn vận hành.
Bộ điều khiển trung tâm sử dụng PLC Siemens S7-1500 kết nối màn hình HMI 10 inch, cho phép giám sát toàn bộ thông số: áp suất, nhiệt độ, lưu lượng nhiên liệu lỏng, tốc độ quạt gió, trạng thái đầu đốt dầu FO và mức nước trong bao hơi.

Cảm biến đo nhiệt PT100 độ chính xác ±0,2°C, cảm biến áp suất 4–20 mA dải đo 0–25 bar, kết nối trực tiếp với van xả an toàn lò. Khi áp suất vượt 110% giới hạn, PLC tự động ngắt đầu đốt dầu FO, mở van xả hơi, đồng thời kích hoạt còi cảnh báo.
Ngoài ra, lò hơi đốt FO-DO-Gas được trang bị 3 cấp bảo vệ: bảo vệ áp suất, bảo vệ mức nước và bảo vệ ngọn lửa.

Bộ dò lửa sử dụng công nghệ UV hoặc IR, phát hiện sự mất cháy trong buồng đốt chỉ sau 1,5 giây, ngắt nhiên liệu tức thì để tránh cháy ngược.
Van an toàn theo tiêu chuẩn ASME I, đường kính DN40–DN80, lưu lượng xả 200–1.200 kg/h.
Toàn bộ hệ thống được kiểm định định kỳ 12 tháng/lần theo TCVN 7704:2019 và QCVN 01:2020/BCT.

2.9 Cơ chế tự động hóa và giám sát từ xa

Hệ thống điều khiển của lò hơi đốt FO-DO-Gas tích hợp giao thức truyền thông Modbus RTU/TCP, kết nối SCADA trung tâm qua mạng công nghiệp Ethernet.
Từ phòng điều khiển, kỹ sư có thể giám sát tình trạng đầu đốt dầu FO, nhiệt độ trong buồng đốt, lưu lượng nhiên liệu lỏng và áp suất hơi theo thời gian thực.

Khi nhiệt độ khói thải sau bộ trao đổi nhiệt vượt ngưỡng 280°C, hệ thống sẽ gửi cảnh báo “giảm hiệu suất trao đổi nhiệt” – giúp bảo trì kịp thời, ngăn tổn thất năng lượng.
Toàn bộ dữ liệu được lưu trữ trong server, xuất báo cáo vận hành, OEE, tỷ lệ tiêu hao nhiên liệu lỏng theo ca hoặc tháng.
Mức tự động hóa của lò hơi đốt FO-DO-Gas đạt ≥95%, cho phép vận hành không người trực trong 8–12 giờ, đáp ứng tiêu chuẩn ISO 13849 về an toàn máy công nghiệp.

3.1 Thông số kỹ thuật điển hình của lò hơi đốt FO-DO-Gas

Dưới đây là bảng thông số tham chiếu cho các model lò hơi đốt FO-DO-Gas phổ biến trong công nghiệp:

Hạng mụcThông số kỹ thuậtGhi chú
Công suất sinh hơi1 – 50 tấn/hTùy quy mô nhà máy
Áp suất làm việc10 – 25 barThiết kế theo ASME I
Nhiệt độ hơi bão hòa180 – 220°CĐộ khô hơi ≥ 98%
Hiệu suất nhiệt≥ 90 – 94%bộ trao đổi nhiệt thu hồi
Nhiên liệu sử dụngNhiên liệu lỏng (FO/DO) hoặc GasCó thể chuyển đổi linh hoạt
Tỷ lệ tiêu hao FO60 – 70 kg/tấn hơiỞ tải danh định
Tỷ lệ tiêu hao DO65 – 75 kg/tấn hơiHiệu suất 92%
Tỷ lệ tiêu hao Gas70 – 80 Nm³/tấn hơiHiệu suất 90%
Thời gian khởi động15 – 25 phútTùy công suất
Nhiệt độ khí thải sau bộ trao đổi nhiệt≤ 220°CCó economizer
Độ ồn khi vận hành< 75 dB(A)Cách âm vỏ bọc
Độ rung thân lò< 4 mm/sTheo ISO 10816
Mức tiêu thụ điện1,0 – 1,8 kWh/tấn hơiBao gồm quạt và bơm
Tỷ lệ O₂ dư sau cháy3 – 4%Đạt cháy hoàn toàn
Tuổi thọ trung bình15 – 20 nămBảo trì định kỳ

Những chỉ số này cho phép đánh giá hiệu quả kỹ thuật giữa các loại lò hơi đốt FO-DO-Gas, đồng thời giúp doanh nghiệp tính toán chi phí vận hành và thời gian hoàn vốn.

3.2 Hiệu suất vận hành của lò hơi đốt FO-DO-Gas

Hiệu suất vận hành được xác định dựa trên các thành phần tổn thất nhiệt: khí thải, bức xạ, và tổn thất chưa cháy hết trong buồng đốt.
Theo khảo sát thực tế, lò hơi đốt FO-DO-Gas có:

  • Tổn thất khí thải: 5–6%
  • Tổn thất bức xạ thân lò: 1–1,5%
  • Tổn thất cháy không hoàn toàn: <0,5%
    → Hiệu suất tổng thể đạt ≥ 92–94%.

Khi bổ sung bộ trao đổi nhiệt tận dụng nước ngưng (condensate heat recovery), hiệu suất có thể đạt đến 95%.
OEE (Overall Equipment Effectiveness) trung bình ≥ 85%, thời gian khả dụng (Availability) ≥ 92%, đảm bảo vận hành ổn định 24/7.
Lượng khí thải CO₂ giảm 8–12% so với lò hơi đốt đơn nhiên liệu, góp phần đáp ứng tiêu chuẩn năng lượng ISO 50001:2018.

3.3 Tiêu chuẩn thiết kế và kiểm định an toàn

Lò hơi đốt FO-DO-Gas phải tuân thủ đồng thời các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn quốc tế:

  • ASME Section I – Power Boilers: quy định thiết kế, vật liệu, thử áp lực.
  • TCVN 7704:2019 – Lò hơi – Yêu cầu kỹ thuật an toàn.
  • EN 12952 / EN 12953 – Tiêu chuẩn châu Âu cho lò hơi ống nước và ống lửa.
  • QCVN 01:2020/BCT – Quy chuẩn an toàn nồi hơi, bình chịu áp lực.
  • ISO 16528-1:2007 – Nguyên tắc chung về thiết kế nồi hơi an toàn.
  • API 560 – Tiêu chuẩn hệ thống đầu đốt dầu FO công nghiệp.

Trong giai đoạn lắp đặt, mỗi lò hơi đốt FO-DO-Gas phải được thử thủy lực ở áp suất 1,5 lần áp suất làm việc (ví dụ: 15 bar → thử ở 22,5 bar).
Kết quả rò rỉ cho phép ≤ 0,1% thể tích nước.
Tất cả van an toàn, cảm biến áp suất, bộ trao đổi nhiệtbuồng đốt đều được kiểm tra bằng siêu âm UT và chụp X-quang mối hàn theo ASME V.

3.4 Tiêu chuẩn khí thải và môi trường

Để đảm bảo vận hành bền vững, lò hơi đốt FO-DO-Gas phải đáp ứng các quy định môi trường nghiêm ngặt:

  • QCVN 19:2009/BTNMT – Giới hạn khí thải công nghiệp.
  • ISO 14001:2015 – Hệ thống quản lý môi trường.
  • ISO 50001:2018 – Quản lý năng lượng.
  • CE/EMC – Chuẩn tương thích điện từ cho thiết bị điều khiển.

Giá trị phát thải đo tại 13% O₂:
CO < 50 mg/Nm³, NOx < 120 mg/Nm³, SO₂ < 250 mg/Nm³, bụi < 30 mg/Nm³.
Nhờ cấu trúc buồng đốt xoáy lốc và đầu đốt dầu FO điều khiển PID, lượng muội carbon giảm hơn 90% so với lò hơi cơ khí.
Bộ xử lý khí thải có cyclone + ống Venturi + SCR giúp khử NOx hiệu quả 85–95%.
Hệ thống giám sát khí thải online (CEMS) kết nối trực tiếp với cơ quan môi trường địa phương.

3.5 Tiêu chuẩn vật liệu và chế tạo

Các vật liệu chính của lò hơi đốt FO-DO-Gas phải đạt tiêu chuẩn ASTM và JIS:

  • Thân lò: ASTM A516 Gr.70, chịu áp lực và nhiệt cao.
  • Ống bộ trao đổi nhiệt: ASTM A106 Gr.B, kiểm tra siêu âm 100%.
  • Mặt bích: ASTM A105 / A182 F304.
  • Gioăng kín: Graphite reinforced, chịu 450°C.
  • Buồng đốt lót gạch chịu lửa SK-34 – SK-36, độ chịu lửa ≥ 1.400°C.
  • Vỏ bảo ôn: bông khoáng Rockwool density 120 kg/m³.

Tất cả đường ống dẫn nhiên liệu lỏng FO được chế tạo từ ống thép đen Schedule 40, sơn phủ epoxy chịu dầu.
Mối hàn được thử kín khí bằng xà phòng, áp lực kiểm tra 1,25 lần áp suất vận hành.
Bộ trao đổi nhiệt và economizer được sơn kẽm nhúng nóng bên ngoài để chống oxy hóa trong môi trường ẩm.

3.6 Tiêu chuẩn hiệu suất năng lượng và tiết kiệm nhiên liệu

Để được công nhận là lò hơi hiệu suất cao, hệ thống phải đạt yêu cầu của TCVN 7704:2019 và ISO 15502:2020 về hiệu suất năng lượng.
Lò hơi đốt FO-DO-Gas của các nhà máy hiện đại thường đạt:

  • Hiệu suất trung bình: ≥ 92%
  • Tổn thất khói thải: ≤ 6%
  • Tổn thất bức xạ thân lò: ≤ 1,5%
  • Tiêu hao nhiên liệu lỏng: 62–68 kg FO/tấn hơi
  • Nhiệt trị FO: 9.800 kcal/kg; Gas: 9.300 kcal/Nm³

Khi tích hợp bộ trao đổi nhiệt hai cấp (economizer + air preheater), có thể tiết kiệm thêm 10–12% nhiên liệu lỏng.
Hệ thống điều chỉnh tự động tỷ lệ gió/nhiên liệu giúp giảm 8% tổn thất dư khí O₂, đảm bảo hiệu suất đốt của đầu đốt dầu FO luôn đạt 99,5%.
So với lò hơi cũ không có điều khiển PID, lượng khí thải CO₂ giảm tương đương 150–200 tấn/năm với công suất 10 tấn hơi/giờ.

3.7 Tiêu chuẩn an toàn áp lực và nhiệt độ

Tất cả lò hơi đốt FO-DO-Gas phải có bộ giới hạn áp suất (Pressure Switch), đồng hồ áp lực dạng bourdon và hai cấp van xả an toàn độc lập.
Giới hạn vận hành tiêu chuẩn:

  • Áp suất làm việc: 10 – 25 bar
  • Áp suất thử thủy lực: 1,5 × áp suất làm việc
  • Nhiệt độ vỏ lò: ≤ 60°C khi cách nhiệt đạt chuẩn
  • Mức nước thấp nhất: ≥ 150 mm trên ống lửa cao nhất
  • Nhiệt độ khói thải ra môi trường: ≤ 250°C

Hệ thống còn có cảm biến mực nước hai cấp (Electrode Probe), cảnh báo và dừng đầu đốt dầu FO khi mức nước dưới giới hạn.
Bộ ngắt nhiệt khẩn cấp E-Stop bố trí ngay cạnh tủ điều khiển và cạnh buồng đốt, cho phép thao tác an toàn trong mọi tình huống.

3.8 Kiểm định định kỳ và bảo trì kỹ thuật

Để duy trì hiệu suất và độ an toàn, lò hơi đốt FO-DO-Gas phải được kiểm định hàng năm.
Quy trình kiểm định bao gồm:

  • Kiểm tra mối hàn bộ trao đổi nhiệt, buồng đốt và thân lò bằng siêu âm UT.
  • Thử van an toàn và đồng hồ áp lực.
  • Vệ sinh muội than trong buồng đốt và ống lửa mỗi 3 tháng.
  • Phân tích khí thải CO, NOx, O₂ định kỳ hàng tháng.
  • Hiệu chuẩn cảm biến nhiệt độ, áp suất, lưu lượng.

Sau 5 năm vận hành, nên thay thế đầu đốt dầu FO, béc phun và van điều áp để duy trì hiệu quả cháy.
Định kỳ 10 năm cần kiểm tra toàn bộ ống bộ trao đổi nhiệt và thay nếu độ mòn > 15% bề dày.
Nhờ bảo trì đúng quy trình, tuổi thọ trung bình lò hơi đốt FO-DO-Gas có thể đạt trên 20 năm mà vẫn đảm bảo hiệu suất >90%.

3.9 Đánh giá kinh tế – năng lượng của lò hơi đốt FO-DO-Gas

So sánh giữa các loại nhiên liệu:

Loại nhiên liệuNhiệt trị (kcal/kg hoặc Nm³)Tiêu hao cho 1 tấn hơiChi phí trung bìnhHiệu suất đốt
FO9.800 kcal/kg63–68 kg850.000–950.000 VND92–94%
DO10.200 kcal/kg66–72 kg1.100.000–1.200.000 VND91–93%
Gas9.300 kcal/Nm³70–80 Nm³900.000–1.000.000 VND90–92%

Khi sử dụng hệ thống bộ trao đổi nhiệt hồi nhiệt, mức tiết kiệm đạt 8–12%, tương đương giảm 2–3 tỷ đồng/năm đối với lò công suất 10 tấn hơi/giờ.
Chi phí hoàn vốn cho lò hơi đốt FO-DO-Gas trung bình chỉ 2–3 năm – thấp hơn đáng kể so với các mô hình lò hơi điện hoặc than.

4.1 Lợi ích kỹ thuật và hiệu suất vận hành

Lò hơi đốt FO-DO-Gas mang lại hiệu suất kỹ thuật vượt trội nhờ thiết kế tối ưu buồng đốt, bộ trao đổi nhiệt và hệ thống điều khiển tự động thông minh.
Hiệu suất đốt đạt 92–95%, cao hơn trung bình 10–15% so với lò hơi đốt dầu đơn truyền thống. Nhiệt độ khí thải được hạ xuống dưới 220°C nhờ bộ trao đổi nhiệt hai cấp (economizer + air preheater), giúp tiết kiệm 8–12% nhiên liệu lỏng.

Khi hoạt động ở tải 80–100%, lò hơi đốt FO-DO-Gas duy trì tỷ lệ hơi khô ≥ 98%, áp suất hơi ổn định trong phạm vi ±0,2 bar.
Điều này đặc biệt quan trọng với các ngành yêu cầu hơi chính xác như dệt nhuộm, thực phẩm, hóa chất.
Ngoài ra, hệ thống điều chỉnh đầu đốt dầu FO theo PID giúp tự động cân bằng lượng gió và nhiên liệu, đảm bảo ngọn lửa trong buồng đốt luôn ổn định, hạn chế hiện tượng cháy muộn hoặc cháy thiếu.

Độ tin cậy của lò hơi đốt FO-DO-Gas được chứng minh qua hệ số khả dụng (Availability) ≥ 93% và chỉ số chất lượng hơi (Quality) ≥ 98%.
Thời gian khởi động nhanh 15–25 phút, cho phép cung cấp hơi tức thì cho các dây chuyền sản xuất liên tục, giảm thiểu thời gian chờ và tổn thất nhiệt.

4.2 Lợi ích kinh tế và tiết kiệm nhiên liệu

Về mặt tài chính, lò hơi đốt FO-DO-Gas giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí năng lượng nhờ khả năng linh hoạt trong việc sử dụng nhiên liệu lỏng hoặc khí đốt.
Ví dụ, với công suất 10 tấn hơi/giờ, chi phí nhiên liệu FO chiếm tới 70% tổng chi phí vận hành.
Khi áp dụng công nghệ thu hồi nhiệt bằng bộ trao đổi nhiệt và điều chỉnh gió/nhiên liệu tự động, mức tiết kiệm đạt 6–10% tổng chi phí, tương đương 1,2–1,5 tỷ đồng mỗi năm.

Tính toán cụ thể:

  • Tiêu hao tiêu chuẩn: 65 kg FO/tấn hơi
  • Sau tối ưu hóa: 58–60 kg FO/tấn hơi
  • Tiết kiệm: 5–7 kg/tấn hơi, tương đương 8–10%

Với giá FO trung bình 14.000–15.000 VND/kg, doanh nghiệp tiết kiệm 70–100 triệu đồng/tháng khi vận hành lò hơi đốt FO-DO-Gas liên tục 24/7.
Thời gian hoàn vốn trung bình của hệ thống dao động 2–3 năm, ngắn hơn nhiều so với các dòng lò hơi điện hay than (5–6 năm).

Nhờ đầu đốt dầu FO sử dụng công nghệ phun sương tinh (fine atomization), nhiên liệu cháy hoàn toàn, giảm tổn thất nhiệt chưa đốt hết dưới 0,3%.
Ngoài ra, hệ thống tái tuần hoàn nước ngưng giúp tiết kiệm thêm 3–5% lượng nhiên liệu cấp mới.
Đây là lý do lò hơi đốt FO-DO-Gas trở thành lựa chọn hàng đầu trong các nhà máy có yêu cầu vận hành kinh tế dài hạn.

4.3 Lợi ích về chất lượng hơi và độ ổn định nhiệt

Một trong những ưu điểm nổi bật của lò hơi đốt FO-DO-Gas là chất lượng hơi đầu ra cao và ổn định.
Nhờ cấu trúc bộ trao đổi nhiệt đa tầng và điều khiển tự động nhiệt độ nước cấp, hơi sinh ra có độ khô đạt ≥ 98%, không chứa hơi ẩm hoặc tạp khí.
Điều này giúp tránh hiện tượng ăn mòn thiết bị sử dụng hơi như gia nhiệt, sấy hoặc phản ứng hóa học.

Trong quá trình vận hành, nhiệt độ hơi dao động chỉ ±2°C quanh giá trị cài đặt, nhờ buồng đốt được kiểm soát chặt chẽ bằng cảm biến nhiệt độ và cảm biến O₂ dư.
Độ ổn định áp suất hơi ±0,2 bar giúp các thiết bị downstream (máy dệt, bồn phản ứng, hệ thống sấy) hoạt động tối ưu, không bị shock nhiệt.

Đầu đốt dầu FO có khả năng thay đổi công suất theo tải, hoạt động ở chế độ modulating 3–100%, tự động điều chỉnh lượng nhiên liệu lỏng và không khí.
Nhờ đó, lò hơi đốt FO-DO-Gas luôn duy trì quá trình cháy cân bằng, không sinh khói đen, giảm hao phí nhiệt và tăng tuổi thọ vật liệu chịu lửa trong buồng đốt lên đến 10 năm.

4.4 Lợi ích môi trường và phát triển bền vững

Trong bối cảnh tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe, lò hơi đốt FO-DO-Gas là giải pháp thân thiện nhờ công nghệ giảm phát thải kép.
Bộ khử NOx SCR kết hợp với bộ lọc bụi cyclone và bộ trao đổi nhiệt tận thu giúp giảm đến 85–90% lượng khí độc hại so với lò hơi đốt than hoặc dầu cũ.

Các chỉ số khí thải đo tại 13% O₂:

  • CO < 50 mg/Nm³
  • NOx < 120 mg/Nm³
  • SO₂ < 250 mg/Nm³
  • Bụi < 30 mg/Nm³

Hệ thống tuần hoàn nước ngưng giảm 20% lượng nước cấp mới.
Hệ thống hồi nhiệt khói thải tiết kiệm 10–12% điện năng vận hành quạt và bơm.
Lượng phát thải CO₂ giảm khoảng 150–180 tấn/năm cho nhà máy công suất 30.000 kg hơi/giờ.

Ngoài ra, lò hơi đốt FO-DO-Gas có khả năng chuyển đổi sang biogas hoặc H₂ blend (pha trộn 10–15% hydro), hỗ trợ mục tiêu Net Zero.
Vật liệu cách nhiệt tái chế 80%, đáp ứng ISO 14001:2015 và QCVN 19:2009/BTNMT.

4.5 Lợi ích vận hành và an toàn lao động

Lò hơi đốt FO-DO-Gas được thiết kế hướng tới vận hành tự động, giảm tối đa rủi ro cho người lao động.
Hệ thống điều khiển PLC–SCADA giám sát liên tục áp suất, nhiệt độ, mực nước và tình trạng cháy trong buồng đốt.
Khi xảy ra sự cố, đầu đốt dầu FO lập tức ngắt cấp nhiên liệu lỏng, đồng thời kích hoạt còi và đèn cảnh báo.

Quá trình vận hành tiêu chuẩn chỉ cần 1 người giám sát từ xa.
Các van điện từ, công tắc áp suất và van xả được lập trình đóng/mở tự động theo kịch bản an toàn hai lớp (redundant safety).
Nhờ vậy, tỷ lệ sự cố do lỗi thao tác giảm 90%, đảm bảo tuân thủ quy định QCVN 01:2020/BCT và tiêu chuẩn an toàn lò hơi EN 12952-8:2020.

Vỏ lò cách nhiệt giữ nhiệt độ bề mặt dưới 60°C, ngăn nguy cơ bỏng.
Các bộ phận chuyển động như quạt, bơm đều có lưới bảo vệ, cảm biến dừng khẩn cấp.
Tất cả lò hơi đốt FO-DO-Gas đều có nhật ký vận hành điện tử, lưu lại dữ liệu 12 tháng, hỗ trợ truy xuất sự cố nhanh chóng.

4.6 Ứng dụng trong các ngành công nghiệp

Ứng dụng trong ngành thực phẩm – đồ uống

Trong nhà máy chế biến sữa, bia, nước giải khát, lò hơi đốt FO-DO-Gas cung cấp hơi sạch cho quá trình tiệt trùng, thanh trùng, nấu, sấy và vệ sinh thiết bị CIP.
Nhờ bộ trao đổi nhiệt hiệu suất cao, hơi được duy trì ở 180–200°C, áp suất ổn định 12–15 bar, đáp ứng quy trình HACCP và ISO 22000.
Nhiên liệu lỏng FO/DO giúp đảm bảo năng lượng ổn định trong điều kiện mất điện hoặc áp suất gas thấp.

Ứng dụng trong dệt – nhuộm và giặt công nghiệp

Ngành dệt nhuộm đòi hỏi hơi ổn định để kiểm soát màu và nhiệt độ sấy vải.
Lò hơi đốt FO-DO-Gas cho phép điều chỉnh nhanh tải hơi, đáp ứng chu kỳ gia nhiệt – làm nguội liên tục.
Buồng đốt xoáy lốc giúp cháy đều, hạn chế khói đen bám vào vải.
Hơi sinh ra có độ khô cao, giảm rủi ro loang màu và tăng chất lượng vải.

Ứng dụng trong ngành hóa chất – dược phẩm

Lò hơi đốt FO-DO-Gas cung cấp hơi tinh khiết cho các phản ứng nhiệt và sấy chân không.
Bộ khử khí hòa tan (deaerator) kết hợp bộ trao đổi nhiệt làm giảm O₂, CO₂ trong nước cấp, ngăn ăn mòn hệ thống.
Hơi đạt độ tinh khiết cao (không chứa dầu, tạp chất), thích hợp cho dây chuyền GMP-WHO.

Ứng dụng trong luyện kim – cơ khí

Trong ngành cơ khí và đúc kim loại, lò hơi đốt FO-DO-Gas cung cấp hơi cho các lò sấy khuôn, xử lý nhiệt và làm sạch bề mặt.
Nhờ đầu đốt dầu FO công suất lớn, ngọn lửa đạt nhiệt độ 1.200°C, đáp ứng yêu cầu nhiệt lượng cao và liên tục.
Thiết kế buồng đốt chịu nhiệt giúp hạn chế hao mòn, đảm bảo ổn định sản xuất.

4.7 Ứng dụng trong các nhà máy đa năng lượng

Một điểm mạnh của lò hơi đốt FO-DO-Gas là khả năng hoạt động song song với các nguồn năng lượng khác, phù hợp với mô hình hybrid energy.
Nhà máy có thể dùng gas khi giá thấp, hoặc chuyển sang nhiên liệu lỏng FO/DO khi nguồn cung gas gián đoạn.
Việc chuyển đổi diễn ra chỉ trong 5–10 phút nhờ cơ cấu van điện từ tự động chuyển nguồn, không cần dừng lò.

Hệ thống hybrid giúp doanh nghiệp linh hoạt ứng phó biến động giá năng lượng.
Với bộ trao đổi nhiệt hồi nhiệt, tổng hiệu suất có thể đạt 94%, trong khi lượng tiêu hao nhiên liệu được cân đối tự động dựa trên giá thị trường cập nhật qua hệ thống IoT.

4.8 Giá trị chiến lược cho doanh nghiệp

Đầu tư lò hơi đốt FO-DO-Gas không chỉ mang lại lợi ích kỹ thuật mà còn tạo giá trị chiến lược dài hạn cho doanh nghiệp.
Thứ nhất, tăng khả năng tự chủ năng lượng, giảm phụ thuộc vào một loại nhiên liệu duy nhất.
Thứ hai, hệ thống đạt chứng nhận ISO 50001 và CE, giúp doanh nghiệp dễ dàng mở rộng xuất khẩu, đặc biệt sang các thị trường yêu cầu tiêu chuẩn năng lượng cao như EU, Nhật Bản.

Ngoài ra, dữ liệu vận hành của lò hơi đốt FO-DO-Gas có thể tích hợp vào hệ thống ERP, giúp theo dõi chi phí năng lượng và tính toán suất tiêu hao từng sản phẩm (energy per unit).
Đây là yếu tố then chốt trong báo cáo ESG và phát triển bền vững.
Các doanh nghiệp áp dụng mô hình này ghi nhận mức giảm chi phí năng lượng trung bình 15% và tăng năng suất hơi 10–12%.

4.9 Lợi ích trong bảo trì và vận hành dài hạn

Lò hơi đốt FO-DO-Gas được thiết kế thân thiện với bảo trì.
Cửa quan sát và cửa vệ sinh bố trí ở cả hai đầu bộ trao đổi nhiệt, cho phép làm sạch muội và cặn bám dễ dàng.
Hệ thống xả bùn tự động điều khiển theo thời gian, tránh đóng cặn đáy lò.

Nhờ đầu đốt dầu FO điều khiển thông minh, thời gian bảo dưỡng giảm 40%, tuổi thọ béc phun kéo dài gấp đôi.
Vòng bi quạt gió và bơm nhiên liệu sử dụng mỡ bôi trơn chịu nhiệt độ cao, chu kỳ thay định kỳ 6 tháng/lần.
Nhà máy có thể lập lịch bảo trì tự động trên hệ thống SCADA, giảm nguy cơ dừng máy ngoài kế hoạch xuống dưới 2%/năm.

Tuổi thọ trung bình lò hơi đốt FO-DO-Gas đạt 15–20 năm, trong đó bộ trao đổi nhiệt có thể sử dụng đến 12 năm trước khi thay mới.
Nhờ vậy, tổng chi phí sở hữu (TCO) thấp hơn 25–30% so với các dòng lò hơi cùng công suất nhưng không có hệ thống tối ưu nhiệt.

4.10 Lợi ích so sánh với các loại lò hơi khác

So sánh giữa lò hơi đốt FO-DO-Gas và các loại khác:

Tiêu chíLò hơi đốt FO-DO-GasLò hơi điệnLò hơi đốt than
Hiệu suất tổng92–95%97%70–80%
Thời gian khởi động20 phútGần như tức thì60 phút
Chi phí nhiên liệuTrung bìnhCaoThấp
Phát thải CO₂Thấp (giảm 15%)Gián tiếp cao (qua điện)Rất cao
Tự động hóaCao (PLC–SCADA)CaoThấp
Bảo trìTrung bìnhThấpCao
Ứng dụng công nghiệpRộngGiới hạnGiới hạn
Tuổi thọ trung bình15–20 năm12–15 năm10–12 năm

Như vậy, lò hơi đốt FO-DO-Gas là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất, chi phí và độ ổn định.
Khả năng kết hợp nhiên liệu lỏng và gas giúp hệ thống thích ứng nhanh với biến động thị trường năng lượng, mang lại lợi ích bền vững lâu dài.

5.1 Giải pháp trọn gói – từ thiết kế đến vận hành

ETEK cung cấp lò hơi đốt FO-DO-Gas theo mô hình tổng thầu EPC (Engineering – Procurement – Construction), nghĩa là khách hàng chỉ cần bàn giao mặt bằng, ETEK sẽ chịu trách nhiệm toàn bộ từ khảo sát, thiết kế, chế tạo, lắp đặt, chạy thử, vận hành, bàn giao và đào tạo kỹ thuật.

Giải pháp trọn gói này giúp doanh nghiệp tiết kiệm 15–20% chi phí đầu tư ban đầu so với việc thuê nhiều nhà cung cấp riêng lẻ.
Mỗi hệ thống lò hơi đốt FO-DO-Gas được ETEK thiết kế riêng dựa trên nhu cầu thực tế: công suất hơi, đặc tính nhiên liệu lỏng, điều kiện khí hậu, mức tải trung bình và thời gian vận hành/ngày.

ETEK không chỉ cung cấp thiết bị mà còn thiết kế buồng đốt theo nguyên lý xoáy lốc, lựa chọn đầu đốt dầu FO phù hợp lưu lượng và áp suất, đồng thời tích hợp bộ trao đổi nhiệt hiệu suất cao giúp tối đa hóa năng lượng.
Toàn bộ hệ thống được kiểm tra áp lực, thử kín và chạy mô phỏng 100% trên phần mềm CFD trước khi lắp đặt, đảm bảo sai số thiết kế <1%.

Khách hàng được nhận đầy đủ hồ sơ kỹ thuật (P&ID, sơ đồ điện, bản vẽ 3D, chứng chỉ vật liệu, phiếu kiểm định).
ETEK chịu trách nhiệm bảo hành toàn bộ dây chuyền trong 24 tháng kể từ ngày bàn giao, bao gồm cả thiết bị điện, cơ khí và tự động hóa.

5.2 Công nghệ quốc tế – đảm bảo vận hành ổn định

ETEK ứng dụng các công nghệ châu Âu và Nhật Bản trong thiết kế lò hơi đốt FO-DO-Gas, đảm bảo hiệu suất và độ tin cậy tối đa.

Các thành phần chính được nhập khẩu trực tiếp:

  • Đầu đốt dầu FO Riello (Ý), Weishaupt (Đức) hoặc Baltur (Ý), công suất 0,3–5 MW, tỷ lệ điều chỉnh 1:10.
  • Bộ trao đổi nhiệt ống lửa chế tạo theo tiêu chuẩn ASME Section I, hàn tự động MIG/TIG, thử kín bằng khí nén 15 bar.
  • Hệ thống điều khiển PLC Siemens S7-1500, màn hình HMI Proface 10″, giám sát thông số theo thời gian thực.
  • Buồng đốt đúc gạch chịu nhiệt SK-34 (1.400°C), vật liệu cách nhiệt Rockwool density 120 kg/m³.

Các cảm biến nhiệt, áp suất, lưu lượng được cung cấp bởi các thương hiệu quốc tế như WIKA, Yokogawa, Endress+Hauser.
Nhờ cấu trúc đồng bộ, lò hơi đốt FO-DO-Gas của ETEK vận hành liên tục 24/7, hệ số khả dụng (Availability) đạt ≥ 93%.
Sai số áp suất hơi < ±0,2 bar, nhiệt độ hơi ổn định ±2°C, độ khô hơi đạt ≥ 98%.

Khi kết hợp bộ trao đổi nhiệt hồi nhiệt khói thải và nước ngưng, hiệu suất toàn hệ thống lên tới 94–95%.
Đây là mức hiệu suất cao nhất trong phân khúc lò hơi đốt nhiên liệu lỏng hiện nay tại Việt Nam.

5.3 Dịch vụ kỹ thuật và hậu mãi toàn diện

ETEK không chỉ cung cấp lò hơi đốt FO-DO-Gas mà còn đồng hành cùng khách hàng suốt vòng đời thiết bị.
Trung tâm kỹ thuật của ETEK đặt tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng luôn có đội ngũ kỹ sư trực 24/7, sẵn sàng hỗ trợ online hoặc trực tiếp tại nhà máy trong 6–12 giờ khi có sự cố.

Kho phụ tùng tiêu chuẩn chứa sẵn béc phun đầu đốt dầu FO, van điện từ, cảm biến, motor quạt gió, gioăng bộ trao đổi nhiệt… đảm bảo thay thế trong vòng 24–48 giờ.
ETEK còn cung cấp dịch vụ “bảo hành năng suất”, nghĩa là không chỉ bảo hành thiết bị, mà còn cam kết hiệu suất đốt ≥ 92% và độ khô hơi ≥ 98%.

Nhờ hệ thống IoT Cloud giám sát từ xa, các kỹ sư của ETEK có thể theo dõi tình trạng buồng đốt, hiệu suất bộ trao đổi nhiệt, lưu lượng nhiên liệu lỏng và điều chỉnh thông số vận hành mà không cần có mặt trực tiếp tại nhà máy.
Tính năng này giúp giảm 40% nguy cơ dừng lò đột ngột, kéo dài tuổi thọ thiết bị thêm 25%.

ETEK cũng tổ chức đào tạo định kỳ về an toàn lò hơi và bảo dưỡng đầu đốt dầu FO, giúp khách hàng chủ động kiểm soát vận hành.
Mỗi khóa đào tạo bao gồm hướng dẫn thực hành, đo khí thải CO, NOx, điều chỉnh tỷ lệ gió/nhiên liệu và vệ sinh buồng đốt đúng kỹ thuật.

5.4 Tùy chỉnh theo nhu cầu và quy mô nhà máy

ETEK hiểu rằng mỗi doanh nghiệp có yêu cầu riêng về năng lượng, do đó lò hơi đốt FO-DO-Gas được thiết kế linh hoạt theo 3 cấp quy mô:

  • Hệ thống nhỏ (Mini Boiler): 0,5–3 tấn hơi/giờ – phù hợp xưởng chế biến thực phẩm, giặt là, phòng thí nghiệm.
  • Hệ thống trung bình (Standard Boiler): 5–20 tấn hơi/giờ – phục vụ các nhà máy dệt nhuộm, gỗ, dược phẩm.
  • Hệ thống công nghiệp (Industrial Boiler): 25–50 tấn hơi/giờ – dành cho hóa chất, luyện kim, điện tử, sản xuất năng lượng.

Mỗi hệ thống có thể chọn cấu hình buồng đốt nằm ngang hoặc đứng, bộ trao đổi nhiệt ống lửa hoặc ống nước, đầu đốt dầu FO đơn hoặc kép (Dual Fuel Burner).
ETEK hỗ trợ tích hợp hệ thống thu hồi nhiệt khói thải (Economizer) và tiền gia nhiệt gió (Air Preheater) để tiết kiệm nhiên liệu lỏng tới 12%.

Khách hàng có thể yêu cầu thêm các mô-đun:
– Bồn khử khí hòa tan (deaerator)
– Bộ xử lý nước RO hoặc làm mềm
– Bộ điều khiển năng lượng thông minh E-Boiler Manager

Nhờ tính tùy chỉnh cao, ETEK đảm bảo mỗi lò hơi đốt FO-DO-Gas phù hợp 100% với nhu cầu thực tế, tránh tình trạng dư công suất hoặc quá tải, giúp vận hành tối ưu lâu dài.

5.5 Giá trị khác biệt so với đối thủ

So với các đơn vị cung cấp khác, ETEK có những lợi thế kỹ thuật nổi bật:

Tiêu chíETEKNhà cung cấp nội địaNhà cung cấp ngoại
Công nghệ đầu đốt dầu FOĐiều khiển PID, modulating 1:10Cơ khí, 2 cấp tảiỔn định, chi phí cao
Thiết kế buồng đốtXoáy lốc, gạch SK-34, CFD mô phỏngTruyền thống, khó cháy đềuChuẩn hóa, khó tùy chỉnh
Bộ trao đổi nhiệtHai cấp – economizer + air preheaterMột cấpHai cấp, giá cao
Hệ thống điều khiểnPLC–SCADA, giám sát IoTRơ-le cơ họcPLC nhưng không hỗ trợ từ xa
Hỗ trợ kỹ thuật24/7, phản ứng trong 6–12 giờ3–5 ngàyChậm, do nhập khẩu phụ tùng
Giá đầu tưTrung bình – tối ưuThấp nhưng hiệu suất kémCao 30–50%
Bảo hành năng suấtCó (độc quyền ETEK)KhôngCó nhưng phức tạp

ETEK dung hòa được cả hai yếu tố: công nghệ quốc tếdịch vụ trong nước nhanh chóng.
Nhờ đó, khách hàng vừa tiết kiệm chi phí đầu tư, vừa nhận được chất lượng tương đương sản phẩm nhập khẩu.

5.6 Đảm bảo hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững

ETEK cam kết rằng mọi hệ thống lò hơi đốt FO-DO-Gas đều đạt hiệu quả năng lượng cao nhất trong phân khúc.
Nhờ ứng dụng bộ trao đổi nhiệt tận thu khói thải và nước ngưng, doanh nghiệp có thể giảm tới 15% chi phí nhiên liệu lỏng mỗi năm.
Hệ thống hồi nhiệt tự động và điều khiển thông minh cho phép giảm điện năng quạt gió, bơm nhiên liệu tới 20%.

Lượng phát thải CO₂ giảm trung bình 150–200 tấn/năm, góp phần đáp ứng mục tiêu Net Zero.
Đặc biệt, ETEK hỗ trợ doanh nghiệp đăng ký “Chứng nhận Lò hơi hiệu suất cao” của Bộ Công Thương – một trong những điều kiện để được giảm thuế năng lượng theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP.

Ngoài ra, ETEK còn cung cấp dịch vụ kiểm toán năng lượng định kỳ, giúp doanh nghiệp xác định mức tiêu hao và tối ưu hóa chi phí.
Khi kết hợp hệ thống lò hơi đốt FO-DO-Gas với module năng lượng tái tạo (solar thermal hoặc biogas), nhà máy có thể giảm 25% nhiên liệu hóa thạch và tăng tính tự chủ năng lượng.

Đây không chỉ là lợi ích về chi phí mà còn là nền tảng để doanh nghiệp đạt chứng chỉ ESG và ISO 14064-1 (đo lường khí thải nhà kính).

5.7 Giải pháp số hóa và kết nối thông minh

Một điểm đặc biệt chỉ có ở lò hơi đốt FO-DO-Gas của ETEK là nền tảng số hóa vận hành toàn diện.
Hệ thống IoT Cloud thu thập dữ liệu từ các cảm biến áp suất, nhiệt độ, lưu lượng nhiên liệu lỏng, nồng độ O₂, CO và NOx trong khói thải.
Toàn bộ dữ liệu được gửi lên đám mây, phân tích bằng AI để phát hiện bất thường, dự đoán xu hướng tiêu hao và cảnh báo bảo trì sớm.

Giao diện E-Boiler Dashboard hiển thị OEE (hiệu suất tổng thể), lượng FO/Gas tiêu hao theo ca, chi phí năng lượng, lượng CO₂ giảm phát thải.
Người vận hành có thể điều chỉnh từ xa thông qua điện thoại hoặc máy tính bảng, đảm bảo an toàn và tính linh hoạt cao.

Nhờ tính năng số hóa này, ETEK giúp các doanh nghiệp chuyển đổi từ mô hình vận hành thủ công sang vận hành thông minh, giảm 25% chi phí quản lý và tăng 10% hiệu suất trung bình hàng năm.

5.8 Dịch vụ bảo trì dài hạn và nâng cấp công nghệ

ETEK cung cấp gói bảo trì 5–10 năm cho lò hơi đốt FO-DO-Gas, bao gồm:

  • Vệ sinh buồng đốt, kiểm tra gạch chịu lửa, thay thế nếu mòn >10 mm.
  • Hiệu chuẩn định kỳ cảm biến nhiệt, áp suất, lưu lượng.
  • Kiểm tra béc phun và đường ống nhiên liệu lỏng mỗi 6 tháng.
  • Đo khí thải và cân chỉnh đầu đốt dầu FO để duy trì cháy hoàn toàn.
  • Rửa bộ trao đổi nhiệt bằng hóa chất tẩy cặn chuyên dụng.

Ngoài bảo trì, ETEK còn hỗ trợ nâng cấp công nghệ cho các lò hơi cũ:
– Thay đầu đốt dầu FO bằng loại modulating.
– Lắp thêm economizer để tăng hiệu suất.
– Tích hợp PLC – HMI để tự động hóa.
– Chuyển đổi nhiên liệu sang Gas hoặc hybrid.

Nhờ dịch vụ toàn diện này, nhiều nhà máy chỉ cần cải tạo 30–40% hệ thống cũ là đã có hiệu suất tương đương lò mới, tiết kiệm 50–60% chi phí đầu tư.

5.9 Cam kết và uy tín thương hiệu ETEK

ETEK hiện là đối tác chiến lược của nhiều tập đoàn lớn trong các lĩnh vực thực phẩm, hóa chất, dệt may, và năng lượng tái tạo.
Toàn bộ lò hơi đốt FO-DO-Gas của ETEK đều được kiểm định bởi cơ quan độc lập, có chứng nhận xuất xưởng, hồ sơ vật liệu và biên bản thử áp lực.

ETEK cam kết:

  • Hiệu suất nhiệt ≥ 92%.
  • Áp suất hơi ổn định ±0,2 bar.
  • Mức tiêu hao nhiên liệu lỏng giảm tối thiểu 8%.
  • Độ ồn < 75 dB(A).
  • Vận hành an toàn theo QCVN 01:2020/BCT.

Chính sách hậu mãi rõ ràng, bảo hành tận nơi, cung cấp phụ tùng chính hãng.
Đội ngũ kỹ sư ETEK được đào tạo chuyên sâu tại Đức, Ý và Nhật Bản, đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Với phương châm “Hiệu quả – Ổn định – Bền vững”, ETEK không chỉ là nhà cung cấp lò hơi đốt FO-DO-Gas, mà là đối tác đồng hành chiến lược giúp doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ năng lượng theo hướng tiết kiệm và xanh hơn.

KẾT LUẬN

Trong bối cảnh chi phí năng lượng tăng cao và yêu cầu giảm phát thải ngày càng nghiêm ngặt, việc đầu tư lò hơi đốt FO-DO-Gas hiện đại là bước đi tất yếu để nâng cao hiệu quả sản xuất và năng lực cạnh tranh.

Với cấu trúc buồng đốt xoáy lốc, đầu đốt dầu FO điều khiển tự động, bộ trao đổi nhiệt hồi nhiệt hiệu suất cao và khả năng linh hoạt giữa nhiên liệu lỏng và gas, hệ thống của ETEK giúp doanh nghiệp tiết kiệm tới 15% năng lượng, giảm phát thải CO₂ và duy trì hiệu suất ổn định trên 92%.

Hơn thế nữa, ETEK cung cấp trọn gói từ thiết kế – chế tạo – lắp đặt – vận hành – bảo trì – số hóa quản lý, giúp nhà máy vận hành thông minh, an toàn và hiệu quả lâu dài.

Chọn ETEK nghĩa là chọn giải pháp tối ưu cho năng lượng hơi, chọn công nghệ tiên tiến, dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả bền vững – nền tảng giúp doanh nghiệp phát triển vững chắc trong thời đại công nghiệp xanh.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN:

Các hệ thống lò hơi khác

Các dịch vụ công nghệ khác của ETEK