HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI CÓ MÙI HÔI
Hệ thống xử lý khí thải có mùi hôi (Odorous Gas Treatment System) là tổ hợp thiết bị được thiết kế để loại bỏ hoặc làm suy giảm nồng độ các chất khí sinh mùi trong môi trường công nghiệp. Các hợp chất gây mùi phổ biến gồm: hydrogen sulfide (H₂S), ammonia (NH₃), mercaptans, aldehydes, VOCs chứa lưu huỳnh và nitơ.
Hệ thống xử lý khí thải có mùi hôi (Odorous Gas Treatment System) là tổ hợp thiết bị được thiết kế để loại bỏ hoặc làm suy giảm nồng độ các chất khí sinh mùi trong môi trường công nghiệp. Các hợp chất gây mùi phổ biến gồm: hydrogen sulfide (H₂S), ammonia (NH₃), mercaptans, aldehydes, VOCs chứa lưu huỳnh và nitơ.
Các khí này thường phát sinh trong quá trình phân hủy hữu cơ, sản xuất phân bón, chế biến thực phẩm, công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải và rác thải. Chúng không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn gây khó chịu, giảm chất lượng cuộc sống và có thể gây vi phạm quy định pháp luật về môi trường không khí.
ETEK cung cấp hệ thống xử lý mùi hôi tích hợp nhiều công nghệ như biofilter (lọc sinh học), scrubber trung hòa, hấp phụ than hoạt tính, ozone/UV, và plasma lạnh. Tùy theo nồng độ, đặc tính khí và yêu cầu chi phí, hệ thống có thể thiết kế dạng tầng đơn hoặc tổ hợp.
Cấu trúc hệ thống
Chụp hút và ống dẫn: Gắn trực tiếp tại nguồn phát mùi (bể xử lý, buồng lên men, bãi rác…), kết nối đường ống dẫn khí chịu ăn mòn, chịu ẩm.
Thiết bị xử lý mùi:
- Scrubber ướt: Sử dụng dung dịch NaOH, H₂O₂ hoặc acid nhẹ để trung hòa khí mùi như H₂S, NH₃.
- Biofilter: Khí đi qua lớp vật liệu sinh học (mùn cưa, than bùn, đá núi lửa) có chứa vi sinh vật phân hủy hợp chất gây mùi.
- Lọc than hoạt tính: Hấp phụ các hợp chất VOCs có mùi và các khí không tan trong nước.
- Ozone/UV hoặc plasma lạnh: Phân hủy hợp chất mùi ở mức phân tử bằng quá trình oxy hóa mạnh.
Hệ thống quạt hút: Áp suất từ 1.000 – 3.000 Pa, lưu lượng từ 500 – 50.000 m³/h, động cơ IE2 hoặc IE3.
Tủ điều khiển: PLC điều khiển lưu lượng, pH dung dịch, độ ẩm, có thể tích hợp giám sát từ xa.
Nguyên lý hoạt động
Khí chứa mùi được thu gom tại nguồn phát sinh, sau đó dẫn vào hệ thống xử lý. Tùy theo tính chất khí và thiết kế, khí sẽ đi qua scrubber để trung hòa acid – base, tiếp đến là biofilter để vi sinh phân hủy hợp chất mùi, và cuối cùng là lớp than hoạt tính hấp phụ phần còn lại. Với khí mùi có nồng độ cao hoặc không phân hủy sinh học, hệ ozone hoặc UV-plasma sẽ được bổ sung để phá vỡ liên kết phân tử.
Khí sau xử lý sẽ đạt nồng độ mùi dưới 300 OU/m³ (theo EN 13725) và được xả ra môi trường hoặc tuần hoàn trở lại xưởng.
Thông số kỹ thuật tiêu biểu
Lưu lượng khí xử lý: 500 – 50.000 m³/h
Nồng độ mùi đầu vào: 500 – 10.000 OU/m³
Nồng độ sau xử lý: < 300 OU/m³
Hiệu suất xử lý: ≥ 90% (tùy công nghệ)
Vật liệu chế tạo: Inox 304, thép phủ FRP, composite, nhựa PP/PVC
Dung dịch xử lý: NaOH 5%, H₂O₂ 3%, hoặc hỗn hợp
Chiều dày lớp vật liệu biofilter: 0,8 – 1,5 m
Thời gian lưu khí: 1 – 3 giây (tùy công nghệ)
Công suất quạt: 1,5 – 30 kW
Hệ thống điều khiển: Tự động bằng PLC + HMI
Tiêu chuẩn áp dụng
QCVN 06:2009/BTNMT – Quy chuẩn về mùi trong không khí
EN 13725 – Đo lường và đánh giá nồng độ mùi (OU/m³)
ISO 14001 – Hệ thống quản lý môi trường
US EPA 625/1-85/018 – Xử lý mùi công nghiệp
CE, RoHS – Tiêu chuẩn xuất khẩu EU
ATEX (tùy chọn) – Đối với khu vực dễ cháy nổ
Lợi ích nổi bật
Cải thiện môi trường làm việc: Loại bỏ mùi khó chịu, nâng cao sức khỏe và tinh thần lao động.
Tuân thủ quy định: Đáp ứng yêu cầu kiểm tra môi trường của cơ quan chức năng.
Thân thiện môi trường: Sử dụng công nghệ sinh học, không tạo sản phẩm phụ độc hại.
Tiết kiệm chi phí vận hành: Không cần tiêu hao năng lượng lớn, có thể kết hợp thu hồi khí mùi.
Thiết kế linh hoạt: Có thể áp dụng cho nhà xưởng mới hoặc cải tạo hệ thống cũ.
Ứng dụng thực tế
Nhà máy xử lý nước thải: Mùi từ bể sinh học, bùn hoạt tính, bể tách dầu.
Khu xử lý rác thải: Mùi H₂S, NH₃ từ bãi chôn lấp, lò đốt rác.
Nhà máy thực phẩm – thức ăn chăn nuôi: Mùi protein phân hủy, mỡ, cá, gia vị.
Cơ sở chế biến thủy sản: Mùi amine, mercaptan từ quy trình lên men, hấp, sấy.
Trang trại chăn nuôi: Mùi từ phân động vật, khí sinh học.
ETEK là đơn vị tiên phong tại Việt Nam trong việc cung cấp hệ thống xử lý mùi hôi công nghiệp với kinh nghiệm thực hiện hơn 100 dự án lớn nhỏ trên toàn quốc. Chúng tôi thiết kế hệ thống theo đặc tính từng ngành, từng vùng khí hậu, đảm bảo hiệu quả xử lý lâu dài.
Đặc biệt, ETEK có đầy đủ năng lực và hồ sơ để cung cấp hệ thống xử lý mùi hôi cho các dự án quốc tế tại Thái Lan, Indonesia, Ả Rập Xê Út, Kenya… với chứng chỉ CE, RoHS, ATEX và ISO 14001.
Lý do chọn ETEK:
Tùy chỉnh công nghệ theo từng loại mùi cụ thể
Tích hợp hệ ozone, UV, sinh học, hấp phụ linh hoạt
Tiết kiệm điện năng, dễ bảo trì, vận hành an toàn
Hồ sơ kỹ thuật đầy đủ, đạt chuẩn quốc tế, sẵn sàng xuất khẩu
Ba thương hiệu tiêu biểu trên thế giới
Phân khúc cao cấp: BIOREM Technologies (Canada) – Hệ thống biofilter xử lý mùi quy mô lớn cho ngành xử lý nước và rác
Phân khúc trung cấp: Purafil Inc. (Mỹ) – Thiết bị hấp phụ khí mùi, VOCs dạng tổ ong với hiệu suất cao
Phân khúc phổ thông: Dongguan Haichuang (Trung Quốc) – Thiết bị xử lý mùi bằng ozone, UV và than hoạt tính với giá thành hợp lý