HỆ THỐNG XỬ LÝ NƯỚC THẢI ĐẠT TIÊU CHUẨN XẢ THẢI
Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải là yếu tố bắt buộc để các doanh nghiệp vận hành tuân thủ pháp luật và bảo vệ môi trường. Với yêu cầu kỹ thuật ngày càng khắt khe theo QCVN 40:2011, việc thiết kế và triển khai các hệ thống này đòi hỏi sự kết hợp giữa công nghệ hiện đại và am hiểu sâu sắc các tiêu chuẩn cột A B, các thông số quan trọng như BOD, COD, TSS trong xử lý nước thải công nghiệp.
1.1 Tầm quan trọng của hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải
Trong bối cảnh công nghiệp hóa nhanh, lượng nước thải công nghiệp phát sinh tại Việt Nam đã vượt 3 triệu m³/ngày, chứa hàm lượng ô nhiễm cao như BOD 200–1.000 mg/L, COD 500–2.500 mg/L, TSS 200–600 mg/L, cùng các kim loại nặng, dầu mỡ và hợp chất hữu cơ khó phân hủy.
Nếu không có hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải, các thành phần này sẽ gây suy thoái nguồn nước mặt, tăng tải hữu cơ (DO giảm dưới 2 mg/L) và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh.
Theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP, doanh nghiệp vi phạm quy chuẩn xả thải có thể bị phạt đến 2 tỷ đồng, bị đình chỉ hoạt động, thậm chí thu hồi giấy phép đầu tư. Vì vậy, việc đầu tư hệ thống xử lý đạt chuẩn QCVN 40:2011 là yếu tố sống còn.
1.2 Quy định pháp lý và khung tiêu chuẩn áp dụng
Bộ Tài nguyên và Môi trường đã ban hành QCVN 40:2011/BTNMT – quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp, quy định giới hạn tối đa các thông số ô nhiễm được phép thải ra môi trường.
Quy chuẩn chia làm hai nhóm:
- Cột A: áp dụng khi xả vào nguồn nước dùng cho mục đích cấp nước sinh hoạt hoặc môi trường nhạy cảm.
- Cột B: áp dụng cho các nguồn nước còn lại hoặc hệ thống thoát nước chung.
Các thông số chính trong QCVN 40:2011 gồm: pH (6–9), BOD₅ (≤30–50 mg/L), COD (≤75–150 mg/L), TSS (≤50–100 mg/L), Amoni (NH₄⁺ ≤10 mg/L), Tổng Photpho ≤6 mg/L, và các chỉ tiêu kim loại nặng như Cr, Cu, Zn, Pb, Hg, As.
Doanh nghiệp phải quan trắc định kỳ và lắp đặt hệ thống quan trắc tự động online theo Thông tư 10/2021/TT-BTNMT, truyền dữ liệu trực tiếp đến cơ quan quản lý môi trường.
1.3 Nguyên nhân khiến nước thải không đạt tiêu chuẩn xả thải
Các nguyên nhân phổ biến khiến hệ thống không đạt tiêu chuẩn cột A B bao gồm:
- Thiết kế sai công suất hoặc tải trọng COD: nhiều hệ thống chỉ tính theo lưu lượng mà không xét đến tải ô nhiễm thực tế, dẫn đến quá tải khi sản xuất tăng ca.
- Không kiểm soát pH và tỷ lệ C/N/P: vi sinh trong bể hiếu khí bị “sốc” hoặc thiếu dinh dưỡng, giảm hiệu suất xử lý BOD, COD, TSS.
- Lựa chọn công nghệ lỗi thời: sử dụng bể lắng cổ điển hoặc Aerotank đơn tầng thay vì MBR, MBBR, SBR.
- Thiếu quan trắc online: không phát hiện kịp thời sự cố rò rỉ, bơm hỏng hoặc hóa chất hết.
Những lỗi này khiến COD đầu ra có thể lên đến 300 mg/L, BOD 150 mg/L, TSS >100 mg/L, vượt ngưỡng cho phép nhiều lần.
1.4 Nguyên tắc thiết kế hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải
Để đảm bảo tuân thủ QCVN 40:2011, quá trình thiết kế hệ thống phải dựa trên các nguyên tắc kỹ thuật sau:
- Phân tích đặc tính nước thải: xác định lưu lượng, COD, BOD, SS, pH, dầu mỡ, kim loại nặng.
- Xác định mục tiêu xử lý: đạt tiêu chuẩn cột A hoặc B, tùy vị trí xả thải.
- Lựa chọn công nghệ phù hợp: kết hợp hóa lý – sinh học – màng lọc – khử trùng.
- Tính toán tải trọng: theo công thức F/M, thời gian lưu (HRT), nồng độ MLSS, hiệu suất bùn.
- Đảm bảo vận hành ổn định: có bể điều hòa lưu lượng, cảm biến tự động, và khả năng tuần hoàn bùn.
Khi các yếu tố này được tính đúng, hệ thống sẽ hoạt động ổn định, đáp ứng tiêu chuẩn ngay cả khi tải biến động ±20%.
1.5 Phân loại nước thải công nghiệp theo mức độ xử lý
Tùy đặc tính ô nhiễm, nước thải công nghiệp được chia làm ba nhóm:
- Nhóm hữu cơ cao: từ ngành thực phẩm, giấy, dệt nhuộm, BOD 800–2.000 mg/L, COD 1.500–3.000 mg/L.
- Nhóm vô cơ: từ xi mạ, luyện kim, có chứa kim loại nặng, pH dao động 2–11, TSS 300–600 mg/L.
- Nhóm hỗn hợp: kết hợp dầu mỡ, dung môi, amoni, cần áp dụng oxy hóa nâng cao (AOPs) và lọc màng RO/NF.
Mỗi loại đòi hỏi hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải được thiết kế riêng biệt, bảo đảm sau xử lý nước đạt QCVN 40:2011, đồng thời ổn định theo thời gian.
1.6 Thách thức trong việc tuân thủ tiêu chuẩn QCVN 40:2011
Theo thống kê Bộ TN&MT, chỉ 65% cơ sở công nghiệp tại Việt Nam đạt chuẩn xả thải, chủ yếu do:
- Công nghệ lạc hậu: sử dụng bể lắng truyền thống, thiếu xử lý bậc ba.
- Chi phí vận hành cao: trung bình 0,8–1,2 USD/m³ nước thải.
- Thiếu nhân sự kỹ thuật: 60% hệ thống không có kỹ sư môi trường phụ trách.
- Không cập nhật quy chuẩn: QCVN 40:2011 đã được hiệu chỉnh theo Thông tư 25/2019, nhưng nhiều đơn vị vẫn áp dụng bản cũ.
ETEK khắc phục các hạn chế này bằng công nghệ MBR – AOPs – IoT giám sát, giúp hệ thống vận hành bền vững, duy trì COD < 75 mg/L, BOD < 30 mg/L và TSS < 50 mg/L ổn định.
1.7 Lợi ích khi đầu tư hệ thống đạt tiêu chuẩn xả thải
Khi đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải, doanh nghiệp đạt đồng thời ba lợi ích chính:
- Tuân thủ pháp lý: đáp ứng QCVN 40:2011, tránh phạt và đình chỉ hoạt động.
- Lợi ích kinh tế: giảm chi phí nước cấp nhờ tái sử dụng 20–30% nước.
- Lợi ích môi trường: giảm phát thải COD, TSS, kim loại nặng, bảo vệ nguồn nước.
Ngoài ra, hệ thống giúp doanh nghiệp đạt các chứng chỉ xanh như ISO 14001, LEED, Higg Index, hỗ trợ xuất khẩu vào thị trường EU, Nhật Bản và Mỹ – nơi yêu cầu minh chứng về kiểm soát nước thải nghiêm ngặt.
1.8 Xu hướng công nghệ trong xử lý nước thải công nghiệp hiện nay
Ngành môi trường Việt Nam đang dịch chuyển mạnh sang công nghệ xử lý thông minh nhằm đảm bảo đạt tiêu chuẩn cột A B ổn định:
- MBR (Membrane Bio-Reactor): kết hợp bể sinh học hiếu khí và màng lọc sợi rỗng, giúp TSS < 10 mg/L.
- MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor): màng vi sinh di động, hiệu quả cao với BOD và NH₄⁺.
- AOPs (Advanced Oxidation Processes): dùng O₃, H₂O₂, UV để oxy hóa hợp chất bền vững.
- SCADA & IoT: giám sát pH, COD, lưu lượng online 24/7, truyền dữ liệu lên hệ thống quản lý.
Những công nghệ này giúp hệ thống ETEK đạt độ ổn định cao, duy trì thông số đầu ra < 80% ngưỡng giới hạn QCVN, bảo đảm an toàn môi trường dài hạn.
1.9 Vai trò của ETEK trong tư vấn và triển khai
ETEK là đơn vị chuyên thiết kế và cung cấp hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải theo yêu cầu pháp lý và đặc thù từng ngành.
Đội ngũ kỹ sư phân tích chi tiết thông số BOD, COD, TSS, NH₄⁺, Cl⁻, dầu mỡ, pH, xác định phương án công nghệ tối ưu nhất (MBR, MBBR, Fenton, RO/NF).
ETEK không chỉ thi công, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ môi trường, giấy phép xả thải, quan trắc định kỳ, và báo cáo vận hành thử nghiệm theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP.
Nhờ giải pháp đồng bộ này, nhiều nhà máy sau khi bàn giao hệ thống ETEK đạt kết quả COD < 50 mg/L, BOD < 20 mg/L, TSS < 30 mg/L, vượt tiêu chuẩn cột A.
2.1 Cấu trúc tổng thể của hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải
Một hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải hoàn chỉnh thường bao gồm chuỗi 8–10 công trình xử lý liên hoàn, đảm bảo toàn bộ dòng nước sau xử lý đạt hoặc thấp hơn giới hạn QCVN 40:2011 – tiêu chuẩn cột A B.
Cấu trúc cơ bản gồm:
- Cụm thu gom và tách rác.
- Bể điều hòa và trung hòa pH.
- Cụm keo tụ – tạo bông – lắng.
- Cụm sinh học (thiếu khí – hiếu khí – MBR hoặc MBBR).
- Hệ thống lọc tinh, khử trùng.
- Bể chứa nước sau xử lý và cụm tái sử dụng.
- Hệ thống xử lý bùn và nước rỉ bùn.
- Trạm quan trắc tự động và tủ điều khiển trung tâm.
Hệ thống được thiết kế mô-đun, dễ mở rộng công suất từ 300 m³/ngày đến 10.000 m³/ngày mà không cần thay đổi toàn bộ hạ tầng.
2.2 Cụm thu gom và tách rác
Nước thải đầu vào từ các xưởng sản xuất, khu giặt rửa, bể làm mát, hoặc trạm bơm được dẫn về song chắn rác.
Song chắn rác có khe hở 10–20 mm, làm bằng inox 304, có cơ cấu gạt rác tự động, công suất motor 0,75–1,5 kW, năng suất 20–80 m³/h.
Sau tách rác, nước thải chảy qua bể tách dầu mỡ dung tích 10–30 m³, có tấm chắn hướng dòng giúp tách pha nổi.
Hàm lượng dầu mỡ sau tách giảm từ 150 mg/L xuống còn 20–30 mg/L.
Rác và dầu thải được thu gom định kỳ, lưu trữ trong thùng kín và chuyển giao đơn vị có giấy phép xử lý chất thải nguy hại theo Thông tư 02/2022/TT-BTNMT.
Từ đây, nước thải được bơm sang bể điều hòa bằng bơm chìm công suất 5–15 kW, lưu lượng 50–200 m³/h, vận hành song song hai cụm để tránh gián đoạn.
2.3 Bể điều hòa và trung hòa pH
Bể điều hòa là công trình quan trọng giúp cân bằng lưu lượng và tải lượng ô nhiễm, tránh hiện tượng “sốc tải” trong giai đoạn sinh học.
Thể tích bể thường chiếm 15–25% tổng công suất, thời gian lưu nước 6–8 giờ.
Bể có hệ thống thổi khí bằng Roots Blower hoặc Turbo Blower lưu lượng 20–50 m³/phút, áp suất 0,3–0,5 bar, duy trì DO ≥ 1,5 mg/L.
pH được điều chỉnh bằng bơm định lượng NaOH và H₂SO₄, với cảm biến pH online (±0,1).
Thông số vận hành tiêu chuẩn:
- pH = 7 ± 0,5
- COD: 800–1.500 mg/L
- TSS: 150–400 mg/L
- DO ≥ 1,5 mg/L
- Nhiệt độ: 30–35°C
Cụm này có vai trò khởi tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình xử lý BOD, COD, TSS phía sau đạt hiệu suất tối đa.
2.4 Cụm keo tụ – tạo bông – lắng hóa lý
Cụm hóa lý được thiết kế để loại bỏ các hạt keo, SS, màu và hợp chất hữu cơ khó phân hủy, giúp giảm tải cho cụm sinh học.
Quá trình gồm ba giai đoạn: keo tụ, tạo bông, lắng.
- Bể keo tụ: châm hóa chất PAC 200–300 mg/L hoặc FeCl₃ 150–200 mg/L, khuấy nhanh 80–100 vòng/phút trong 1 phút.
- Bể tạo bông: bổ sung polymer 1–3 mg/L, khuấy chậm 25–30 vòng/phút trong 15–20 phút để kết dính bông cặn.
- Bể lắng lamella: thời gian lưu 2–3 giờ, tốc độ lắng 0,5–0,8 m/h, hiệu suất tách SS đạt 70–90%.
Sau giai đoạn này:
- TSS giảm từ 400 mg/L xuống 100 mg/L,
- COD giảm 40–60%,
- Độ màu giảm 50–70%.
Bùn lắng được bơm sang bể chứa bùn, còn nước trong tiếp tục vào cụm sinh học.
2.5 Cụm sinh học thiếu khí – hiếu khí – MBR
Đây là trung tâm của hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải, đảm nhiệm việc xử lý COD, BOD, Nitơ, Photpho bằng hoạt động vi sinh vật.
Cấu trúc gồm:
- Bể thiếu khí (Anoxic): thể tích chiếm 25–30%, DO < 0,5 mg/L, tuần hoàn nước từ hiếu khí về 200–300%, giúp khử Nitrat (NO₃⁻) thành N₂.
- Bể hiếu khí (Aerotank): DO 2,0–3,0 mg/L, MLSS 3.000–4.000 mg/L, tải F/M = 0,2–0,4 kg BOD/kg MLSS·ngày.
- Bể MBR: màng PVDF kích thước lỗ 0,1 µm, hiệu suất lọc 20–25 L/m²·h, áp suất TMP ≤ 0,4 bar.
Vi sinh chủ đạo: Pseudomonas, Bacillus, Nitrosomonas, Nitrobacter, giúp phân hủy hữu cơ, nitrat hóa và khử Nitơ hiệu quả.
Hiệu quả đạt được:
- COD giảm 90–95%,
- BOD giảm 95–98%,
- Amoni giảm 95%,
- TSS giảm đến <10 mg/L,
- Tổng Nitơ (TN) < 10 mg/L.
Toàn bộ quá trình được điều khiển tự động, duy trì pH = 6,8–7,5, DO ổn định nhờ biến tần điều khiển quạt thổi khí.
2.6 Công nghệ MBBR và SBR cho nước thải đặc thù
Đối với xử lý nước thải công nghiệp có hàm lượng COD cao hoặc nồng độ biến động lớn, ETEK áp dụng MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) hoặc SBR (Sequencing Batch Reactor) để tăng hiệu suất.
- MBBR: sử dụng vật liệu đệm HDPE có diện tích bề mặt 500–800 m²/m³, tải trọng hữu cơ cao, thời gian lưu 6–8 giờ, hiệu suất COD > 90%.
- SBR: vận hành theo chu kỳ (nạp – phản ứng – lắng – rút – nghỉ), phù hợp với nhà máy có không gian hạn chế, giúp kiểm soát BOD và TSS tốt.
Hai công nghệ này đều đáp ứng QCVN 40:2011 và có thể nâng cấp lên MBR trong tương lai, đảm bảo tiêu chuẩn cột A B ổn định lâu dài.
2.7 Xử lý nâng cao và khử màu bằng oxy hóa
Để loại bỏ các hợp chất hữu cơ khó phân hủy, ETEK tích hợp oxy hóa nâng cao (AOPs) ở giai đoạn cuối.
Phương pháp gồm:
- Ozon hóa: nồng độ O₃ 10–20 mg/L, thời gian tiếp xúc 20–30 phút, loại bỏ 90–95% màu.
- Fenton hoặc Fenton cải tiến: Fe²⁺ 50–80 mg/L, H₂O₂ 200–400 mg/L, pH 3–4, phản ứng 30–60 phút.
- UV/H₂O₂: sử dụng đèn UV 254 nm, liều H₂O₂ 20–50 mg/L, tăng khả năng oxy hóa thuốc nhuộm, phenol, amin thơm.
Sau xử lý:
- COD giảm thêm 10–20%,
- Độ màu giảm 95–99%,
- TOC giảm 80%.
Giai đoạn này giúp nước thải đầu ra đạt chuẩn tiêu chuẩn cột A ngay cả khi nước đầu vào có COD tới 2.000 mg/L.
2.8 Hệ thống lọc tinh, khử trùng và tái sử dụng
Sau khi qua các bước xử lý chính, nước được lọc tinh qua bộ lọc đa tầng gồm sỏi, cát thạch anh, than hoạt tính và vật liệu Mangan.
Tốc độ lọc 8–10 m³/m²·h, hiệu suất loại SS 90–95%, Fe/Mn 90–99%.
Công đoạn khử trùng dùng NaOCl, Clo khí hoặc đèn UV, đảm bảo Coliforms < 3 MPN/100 mL.
Nếu nước tái sử dụng, hệ thống bổ sung lọc RO/NF, đạt TDS < 50 mg/L, độ dẫn điện < 100 µS/cm, phục vụ làm nước kỹ thuật hoặc tưới cây.
Tỷ lệ nước tái sử dụng có thể đạt 25–35%, giúp giảm chi phí nước cấp và giảm xả thải ra môi trường.
2.9 Xử lý bùn và hệ thống ép bùn
Toàn bộ bùn từ bể lắng và MBR được dẫn về bể chứa bùn, sau đó chuyển qua máy ép bùn khung bản hoặc băng tải.
Bùn được trộn với polymer 1–2 g/kg SS, độ ẩm sau ép 75–80%.
Khối lượng bùn khô phát sinh: 0,3–0,6 kg/m³ nước thải, hàm lượng chất rắn (DS) 18–25%.
Bùn được lưu giữ trong kho kín, nền bê tông chống thấm, mái che, có máng thu nước rỉ, tuân thủ QCVN 07:2009/BTNMT.
Nước tách từ ép bùn hồi lưu về bể điều hòa, giúp tiết kiệm nước và giảm tải cho hệ thống xử lý chính.
2.10 Hệ thống quan trắc tự động và điều khiển thông minh
Hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải được tích hợp thiết bị đo COD, pH, TSS, TN, lưu lượng theo Thông tư 10/2021/TT-BTNMT.
Dữ liệu được truyền tự động qua GPRS về Sở TN&MT.
Các cảm biến chính:
- COD online (UV 254 nm)
- pH ±0,1
- Lưu lượng ±2%
- TSS ±5%
- DO ±0,2 mg/L
Hệ thống SCADA – IoT cho phép:
- Tự động điều chỉnh tốc độ bơm, lượng khí.
- Cảnh báo vượt ngưỡng qua SMS/email.
- Lưu trữ dữ liệu tối thiểu 12 tháng, truy xuất báo cáo định kỳ.
Tủ điều khiển sử dụng PLC Siemens, cảm biến Endress+Hauser, toàn bộ linh kiện đạt tiêu chuẩn IP55, chống bụi – ẩm.
3.1 Thông số thiết kế kỹ thuật của hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải
Một hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải được thiết kế dựa trên nhiều thông số đầu vào – đầu ra, phản ánh chính xác tải lượng ô nhiễm, hiệu suất xử lý và điều kiện vận hành.
Các thông số cơ bản dưới đây được trích từ tiêu chuẩn thiết kế thực tế tại Việt Nam, tham chiếu theo TCVN 7957:2008, TCVN 7222:2002, và QCVN 40:2011.
Hạng mục | Giá trị thiết kế điển hình | Ghi chú kỹ thuật |
Lưu lượng nước thải | 500 – 10.000 m³/ngày | Có thể thiết kế mô-đun |
Thời gian lưu toàn hệ | 18 – 30 giờ | Tùy công nghệ (MBR, MBBR, SBR) |
BOD đầu vào | 200 – 1.000 mg/L | Tỷ lệ COD/BOD ≈ 2,5 |
COD đầu vào | 500 – 2.500 mg/L | Có thể cao hơn ở ngành nhuộm |
TSS đầu vào | 200 – 800 mg/L | Phụ thuộc công đoạn rửa, lọc |
Tổng Nitơ (TN) | 20 – 60 mg/L | Dạng NH₄⁺, NO₃⁻ |
Tổng Photpho (TP) | 5 – 10 mg/L | Dư từ chất tẩy rửa |
pH đầu vào | 5,5 – 11 | Thường dao động do kiềm, axit |
Hiệu suất xử lý COD | ≥ 95% | Kết hợp MBR + AOPs |
Hiệu suất xử lý BOD | ≥ 97% | Vi sinh hiếu khí ổn định |
Hiệu suất xử lý TSS | ≥ 95% | Nhờ màng lọc và bể lắng lamella |
Hiệu suất xử lý màu | 90 – 99% | Với O₃, H₂O₂, UV |
TDS sau xử lý | < 1.000 mg/L | Phù hợp tiêu chuẩn xả thải |
Coliforms | < 3 MPN/100 mL | Sau khử trùng UV/Clo |
Mức tiêu hao điện năng | 0,6 – 1,2 kWh/m³ | Tùy loại quạt, bơm, màng |
Bùn khô phát sinh | 0,3 – 0,6 kg/m³ | DS: 18–25% |
Nước tái sử dụng | 20 – 35% | Sau lọc RO hoặc NF |
Toàn bộ các giá trị này được kiểm định bằng phương pháp APHA 2023 – Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, đảm bảo tính chính xác và khả năng so sánh quốc tế.
3.2 Hiệu suất xử lý theo từng công đoạn
Hiệu suất của hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải được xác định dựa trên tỉ lệ giảm tải của các chỉ tiêu BOD, COD, TSS và các chất dinh dưỡng.
Công đoạn | Hiệu suất COD (%) | Hiệu suất BOD (%) | Hiệu suất TSS (%) | Ghi chú |
Tách rác – tách dầu | 5 – 10 | 5 – 10 | 10 – 20 | Loại bỏ rác, dầu nổi |
Keo tụ – tạo bông – lắng | 40 – 60 | 30 – 50 | 70 – 90 | Giảm tải hữu cơ, SS |
Sinh học thiếu khí – hiếu khí | 80 – 95 | 90 – 97 | 70 – 90 | Oxy hóa, nitrat hóa |
MBR – MBBR | 90 – 95 | 95 – 98 | 90 – 99 | Lọc vi sinh, vi hạt |
Ozon – Fenton – UV | +10 – 20 | +5 – 10 | – | Xử lý màu, hợp chất bền |
Lọc tinh – khử trùng | – | – | 90 – 95 | Đạt chỉ tiêu Coliforms |
Khi các công đoạn được vận hành đồng bộ, nước đầu ra luôn duy trì:
COD ≤ 75 mg/L, BOD ≤ 30 mg/L, TSS ≤ 50 mg/L, pH 6–9, đáp ứng tiêu chuẩn cột A của QCVN 40:2011.
3.3 Tiêu chuẩn xả thải theo QCVN 40:2011/BTNMT
QCVN 40:2011/BTNMT là cơ sở pháp lý quan trọng xác định mức giới hạn cho phép của các thông số ô nhiễm trong nước thải công nghiệp.
Quy chuẩn chia thành hai cấp:
- Cột A: khi xả ra nguồn nước dùng cho sinh hoạt, ao hồ, sông suối.
- Cột B: khi xả ra hệ thống thoát nước chung hoặc khu vực ít nhạy cảm.
Chỉ tiêu | Cột A (mg/L) | Cột B (mg/L) | Phương pháp đo |
pH | 6–9 | 5,5–9 | Điện cực thủy tinh |
BOD₅ (20°C) | 30 | 50 | TCVN 6001:2008 |
COD | 75 | 150 | TCVN 6491:1999 |
TSS | 50 | 100 | TCVN 6625:2000 |
Amoni (NH₄⁺-N) | 10 | 20 | TCVN 6179:1996 |
Tổng Nitơ (TN) | 20 | 40 | TCVN 6638:2000 |
Tổng Photpho (TP) | 4 | 6 | TCVN 6202:2008 |
Dầu mỡ khoáng | 5 | 10 | TCVN 5070:1995 |
Fe tổng | 1 | 5 | TCVN 6177:1996 |
Cr⁶⁺ | 0,1 | 0,5 | TCVN 6002:1995 |
Zn | 2 | 3 | TCVN 6626:2000 |
Pb | 0,1 | 0,5 | TCVN 6193:1996 |
Coliforms (MPN/100 mL) | 3.000 | 5.000 | TCVN 6187:1996 |
Khi thiết kế, kỹ sư ETEK luôn lấy giá trị cột A làm chuẩn thiết kế, để đảm bảo dư công suất và an toàn khi vận hành.
3.4 So sánh hiệu quả trước và sau xử lý
Để chứng minh hiệu quả đạt chuẩn, bảng dưới mô tả kết quả trung bình của một hệ thống xử lý nước thải công nghiệp công suất 2.000 m³/ngày do ETEK triển khai.
Chỉ tiêu | Trước xử lý (mg/L) | Sau xử lý (mg/L) | Hiệu suất (%) | Đạt chuẩn |
pH | 10,5 | 7,0 | Ổn định | ✓ |
BOD₅ | 450 | 15 | 96,7 | ✓ |
COD | 1.100 | 45 | 95,9 | ✓ |
TSS | 380 | 25 | 93,4 | ✓ |
Amoni | 18 | 3,5 | 80,5 | ✓ |
Tổng Nitơ | 40 | 8 | 80 | ✓ |
Tổng Photpho | 8 | 1,2 | 85 | ✓ |
Độ màu (Pt-Co) | 800 | 50 | 93,8 | ✓ |
Coliforms (MPN/100 mL) | 1,2×10⁶ | <3 | 99,99 | ✓ |
Nước sau xử lý đạt cột A QCVN 40:2011, có thể xả ra môi trường tự nhiên hoặc tái sử dụng cho rửa sàn, tưới cây, cấp nước kỹ thuật.
3.5 Tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo và an toàn thiết bị
ETEK tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế trong thiết kế hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải, bảo đảm an toàn và độ bền lâu dài:
- ISO 9001:2015: Quản lý chất lượng trong thiết kế và thi công.
- ISO 14001:2015: Quản lý môi trường.
- ISO 50001:2018: Quản lý năng lượng cho máy thổi khí, bơm.
- ASME Section VIII: Thiết kế bồn áp lực và bể thép.
- TCVN 7957:2008: Thiết kế hệ thống thoát nước – mạng lưới và công trình xử lý.
- TCVN 9119:2012: Yêu cầu kỹ thuật bể chứa composite, inox.
- QCVN 07:2009/BTNMT: Quy chuẩn về công trình hạ tầng kỹ thuật.
Tất cả thiết bị như bơm, quạt, màng MBR, van điều khiển đều đạt tiêu chuẩn CE, RoHS, và có tem kiểm định đo lường – an toàn điện IP55.
3.6 Kiểm soát vận hành và quan trắc tự động
Để đảm bảo nước đầu ra luôn đạt tiêu chuẩn cột A B, ETEK triển khai hệ thống quan trắc tự động với các cảm biến và bộ điều khiển PLC – SCADA.
Các chỉ tiêu theo dõi 24/7:
- COD online (phương pháp UV 254 nm).
- pH, DO, TSS, nhiệt độ, TN.
- Lưu lượng tức thời và tổng lượng xả thải.
Tín hiệu được truyền qua GPRS hoặc Ethernet về trung tâm điều hành, lưu trữ dữ liệu ≥12 tháng, đảm bảo truy xuất khi kiểm tra.
Hệ thống SCADA của ETEK có khả năng điều chỉnh lưu lượng khí, liều lượng hóa chất, và cảnh báo sớm khi thông số vượt ngưỡng.
Nhờ đó, các chỉ tiêu COD, BOD, TSS luôn nằm trong phạm vi ±5% so với giá trị thiết kế.
3.7 Thử nghiệm và nghiệm thu hệ thống
Trước khi bàn giao, ETEK thực hiện quy trình nghiệm thu theo TCVN 9505:2012 – Vận hành thử hệ thống xử lý nước thải, bao gồm:
- Kiểm tra áp lực, rò rỉ, hoạt động thiết bị.
- Chạy thử 72 giờ liên tục với tải 70–100%.
- Lấy mẫu phân tích COD, BOD, TSS, pH, TN, TP tại phòng thí nghiệm đạt ISO/IEC 17025:2017.
Chỉ khi kết quả trung bình 3 mẫu liên tiếp đạt QCVN 40:2011, hệ thống mới được bàn giao chính thức.
Kết quả này được ghi nhận trong biên bản nghiệm thu hoàn thành dự án môi trường, phục vụ xin giấy phép xả thải.
3.8 Đánh giá định kỳ và bảo trì
ETEK xây dựng quy trình đánh giá định kỳ hiệu suất hệ thống 6 tháng/lần, bao gồm:
- Kiểm tra tuổi thọ màng MBR, hiệu suất lọc.
- Đo nồng độ MLSS, DO, SVI trong bể sinh học.
- Hiệu chuẩn cảm biến pH, COD, TSS.
- Rửa màng bằng NaOCl 300 ppm hoặc HCl 2%.
Các báo cáo định kỳ giúp doanh nghiệp duy trì nước thải ổn định lâu dài, tránh vượt ngưỡng phạt.
Nếu hệ thống hoạt động ổn định, tuổi thọ trung bình >15 năm, hiệu suất không suy giảm quá 10% so với ban đầu.
3.9 Tương thích với các quy chuẩn liên quan
Ngoài QCVN 40:2011, hệ thống còn tương thích với các quy chuẩn khác tùy loại hình:
- QCVN 13-MT:2015: Nước thải dệt nhuộm.
- QCVN 11-MT:2015: Nước thải chế biến thực phẩm.
- QCVN 22-MT:2015: Nước thải y tế.
- QCVN 24-MT:2015: Nước thải xi mạ.
Nhờ khả năng tùy biến, ETEK dễ dàng điều chỉnh module xử lý để đáp ứng yêu cầu từng ngành, nhưng vẫn đảm bảo chuẩn pháp lý QCVN 40:2011/BTNMT làm nền tảng chính.
4.1 Lợi ích kỹ thuật và hiệu suất xử lý vượt trội
Một hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải được thiết kế chuẩn kỹ thuật sẽ đảm bảo nước sau xử lý luôn đạt tiêu chuẩn cột A hoặc B theo QCVN 40:2011.
Các thông số đầu ra ổn định ở mức: COD ≤ 50 mg/L, BOD ≤ 20 mg/L, TSS ≤ 30 mg/L, pH 6,8–7,2, Coliforms < 3 MPN/100 mL.
Nhờ ứng dụng các công nghệ tiên tiến như MBR, MBBR, AOPs, SBR, hiệu suất xử lý cao hơn 15–25% so với hệ thống truyền thống.
Đặc biệt, mô hình kết hợp sinh học – màng lọc – oxy hóa nâng cao giúp loại bỏ gần như hoàn toàn chất hữu cơ khó phân hủy, kim loại nặng và hợp chất nhuộm bền, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt quy chuẩn quốc gia.
4.2 Lợi ích pháp lý – đáp ứng đầy đủ quy chuẩn QCVN 40:2011
Lợi ích lớn nhất của hệ thống là đảm bảo tuân thủ pháp lý tuyệt đối, giúp doanh nghiệp đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT.
Nhờ thiết kế linh hoạt, hệ thống có thể điều chỉnh để đáp ứng cả tiêu chuẩn cột A và cột B, phù hợp từng vị trí xả thải.
Khi xả ra sông, hồ, nguồn cấp sinh hoạt, hệ thống vận hành chế độ “cột A”, đảm bảo COD < 75 mg/L, BOD < 30 mg/L, TSS < 50 mg/L.
Nếu xả vào hệ thống thoát nước chung, chuyển sang “cột B”, tiết kiệm năng lượng và hóa chất mà vẫn đúng luật.
Việc tuân thủ QCVN 40:2011 còn giúp doanh nghiệp dễ dàng đạt giấy phép xả thải, hoàn thành hồ sơ báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) và tránh rủi ro phạt theo Nghị định 45/2022/NĐ-CP.
4.3 Lợi ích kinh tế và tiết kiệm vận hành
Hệ thống của ETEK được tối ưu để giảm chi phí vận hành 20–35% so với công nghệ truyền thống.
Nhờ sử dụng biến tần VFD, bơm tiết kiệm năng lượng, và màng MBR hiệu suất cao, lượng điện tiêu thụ trung bình chỉ 0,8–1,2 kWh/m³, thấp hơn 25%.
Bảng so sánh chi phí trung bình:
Hạng mục | Truyền thống (VNĐ/m³) | ETEK (VNĐ/m³) | Tiết kiệm (%) |
Điện năng | 2.800 | 2.000 | 29% |
Hóa chất | 4.500 | 3.200 | 28% |
Nhân công | 1.500 | 900 | 40% |
Bảo trì | 1.200 | 800 | 33% |
Tổng cộng | 10.000 | 6.900 | 31% |
Ngoài ra, hệ thống còn giúp tái sử dụng 20–35% lượng nước thải sau xử lý, tiết kiệm trung bình 1,5–2 tỷ đồng/năm đối với nhà máy công suất 2.000 m³/ngày.
4.4 Lợi ích môi trường và phát triển bền vững
Hệ thống mang lại tác động tích cực cho môi trường nhờ giảm phát thải COD, TSS và kim loại nặng ra nguồn tiếp nhận.
Trung bình mỗi năm, một nhà máy 2.000 m³/ngày sẽ giảm 730 tấn COD, 140 tấn TSS và 50 tấn Nitơ so với khi chưa xử lý đạt chuẩn.
ETEK tích hợp công nghệ thu hồi nhiệt từ nước thải đầu vào để sưởi ấm bể phản ứng Fenton, giảm 10–12% điện năng.
Đồng thời, bùn thải được ép khô, có thể phối trộn với tro bay và xi măng làm vật liệu san lấp, đáp ứng QCVN 07:2009/BTNMT.
Nhờ đó, hệ thống đạt chuẩn mô hình Zero Liquid Discharge (ZLD) – không xả thải ra môi trường, hướng đến kinh tế tuần hoàn và phát triển bền vững.
4.5 Lợi ích vận hành – tự động hóa thông minh
ETEK áp dụng hệ thống điều khiển tự động PLC – SCADA – IoT, giám sát toàn bộ thông số COD, pH, DO, lưu lượng và áp suất màng theo thời gian thực.
Khi có sự cố, hệ thống tự động gửi cảnh báo qua SMS/email, đồng thời kích hoạt chế độ an toàn: giảm lưu lượng, tăng liều khí hoặc kích hoạt bơm tuần hoàn.
Tủ điều khiển trung tâm hiển thị trạng thái từng bơm, quạt, van và mô-đun xử lý, hỗ trợ điều khiển từ xa qua Cloud Monitoring.
Tính năng này giúp giảm 40% thời gian dừng máy, kéo dài tuổi thọ thiết bị trung bình 15–20%.
Công nghệ tự động giúp chỉ cần 1 kỹ thuật viên vận hành/ca, giảm chi phí nhân công đáng kể mà vẫn đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục 24/7.
4.6 Lợi ích xã hội và hình ảnh doanh nghiệp
Đầu tư hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải không chỉ đáp ứng luật định mà còn nâng cao uy tín doanh nghiệp.
Các nhà máy vận hành hệ thống đạt chuẩn QCVN 40:2011 thường được đánh giá là “doanh nghiệp xanh”, đạt chứng nhận ISO 14001, LEED, Higg Index hoặc ZDHC.
Điều này giúp doanh nghiệp mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế, đặc biệt trong các chuỗi cung ứng dệt may, điện tử, thực phẩm, nơi yêu cầu chứng chỉ môi trường là điều kiện bắt buộc.
Ngoài ra, doanh nghiệp còn được ưu tiên tiếp cận vốn vay xanh (Green Credit) và chứng chỉ Carbon Credit, giúp gia tăng lợi ích tài chính song song với hình ảnh thương hiệu bền vững.
4.7 Ứng dụng thực tế trong các ngành công nghiệp
Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp của ETEK được triển khai thành công trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành dệt nhuộm: COD 1.800–2.500 mg/L, TSS 400 mg/L, xử lý bằng MBR + Fenton, đạt QCVN cột A.
- Ngành thực phẩm: BOD 800 mg/L, dầu mỡ 200 mg/L, xử lý bằng MBBR + O₃, tái sử dụng 30% nước.
- Ngành xi mạ: chứa Cr⁶⁺, Zn²⁺, xử lý bằng trung hòa – keo tụ – trao đổi ion.
- Ngành giấy: COD 2.000 mg/L, pH 9–11, xử lý bằng SBR + AOPs, khử màu 98%.
- Khu công nghiệp tập trung: xử lý hỗn hợp nhiều nguồn, tích hợp quan trắc online tự động.
Tất cả hệ thống đều được kiểm định, vận hành ổn định, nước đầu ra đạt QCVN 40:2011 liên tục trong 365 ngày/năm.
4.8 Ứng dụng tái sử dụng nước và tiết kiệm tài nguyên
Sau khi đạt tiêu chuẩn cột A, nước có thể tái sử dụng cho nhiều mục đích:
- Nước rửa sàn, tưới cây, rửa xe trong khuôn viên nhà máy.
- Nước cấp cho tháp giải nhiệt, nồi hơi, hoặc giặt rửa thiết bị.
- Nước hoàn nguyên trong hệ thống làm mát.
Qua lọc RO hoặc NF, TDS < 50 mg/L, độ dẫn điện < 100 µS/cm, đảm bảo không ảnh hưởng đến sản phẩm.
Mỗi m³ nước tái sử dụng giúp tiết kiệm trung bình 12.000 VNĐ chi phí nước cấp và giảm 1,3 kg CO₂ phát thải, góp phần đạt mục tiêu trung hòa carbon của doanh nghiệp.
4.9 Tính linh hoạt trong ứng dụng và mở rộng công suất
Hệ thống của ETEK được thiết kế dạng modular, có thể mở rộng dễ dàng bằng cách thêm module xử lý.
Ví dụ: nhà máy công suất 1.000 m³/ngày có thể nâng lên 3.000 m³/ngày chỉ bằng việc lắp thêm mô-đun MBR và bơm tăng áp, không cần dừng toàn bộ dây chuyền.
Cấu trúc này giúp tiết kiệm 40–50% chi phí khi mở rộng.
Ngoài ra, ETEK thiết kế phần mềm quản lý lưu lượng tự động, cho phép điều chỉnh công suất theo giờ cao điểm hoặc mùa mưa – khô, đảm bảo ổn định và tiết kiệm điện.
Tính linh hoạt này giúp hệ thống phù hợp cho mọi quy mô từ xưởng vừa đến khu công nghiệp quy mô lớn.
4.10 Hiệu quả tích hợp và khả năng thích ứng với quy chuẩn mới
ETEK liên tục cập nhật các quy chuẩn mới như QCVN 01-MT:2023, QCVN 40:2011 sửa đổi, đảm bảo hệ thống luôn tương thích.
Nhờ thiết kế thông minh, chỉ cần hiệu chỉnh các tham số vận hành như lưu lượng khí, liều PAC, hoặc tải MLSS là có thể duy trì hiệu suất cao mà không cần thay thiết bị.
Khi các cơ quan môi trường tăng mức siết chặt giới hạn COD, hệ thống ETEK có thể nâng hiệu suất từ 95% lên 98% chỉ bằng việc tích hợp thêm module AOPs hoặc tăng diện tích màng MBR.
Điều này giúp doanh nghiệp an toàn pháp lý dài hạn, không lo lỗi thời công nghệ.
5.1 ETEK – đơn vị tiên phong trong thiết kế hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải
Khi lựa chọn đối tác triển khai hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải, điều quan trọng nhất là năng lực kỹ thuật, tính đồng bộ và sự tuân thủ pháp lý.
ETEK được biết đến là một trong những đơn vị dẫn đầu trong việc thiết kế, chế tạo, lắp đặt và vận hành hệ thống xử lý nước thải công nghiệp theo chuẩn QCVN 40:2011.
Mỗi dự án do ETEK thực hiện đều được thiết kế tối ưu dựa trên đặc tính nước thải thực tế, tải lượng COD, BOD, TSS, TN, TP, và điều kiện vận hành cụ thể.
Hệ thống luôn đáp ứng chuẩn xả thải cột A hoặc cột B, được các cơ quan môi trường chứng nhận đạt chuẩn vận hành liên tục.
ETEK là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong các lĩnh vực: dệt nhuộm, thực phẩm, giấy, hóa chất, xi mạ, sản xuất linh kiện điện tử và khu công nghiệp tập trung.
5.2 Năng lực kỹ thuật và giải pháp đồng bộ
ETEK áp dụng đồng thời 5 công nghệ xử lý tiên tiến:
- MBR (Membrane Bio-Reactor) – màng vi lọc PVDF lỗ 0,1 µm, tách hoàn toàn SS, vi khuẩn và Coliforms.
- MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor) – vật liệu đệm sinh học diện tích 800 m²/m³, tăng mật độ vi sinh 300%.
- SBR (Sequencing Batch Reactor) – vận hành theo chu kỳ giúp tiết kiệm 25% diện tích.
- AOPs (Advanced Oxidation Processes) – xử lý triệt để hợp chất hữu cơ bền, thuốc nhuộm, phenol.
- UV/RO/NF – khử trùng, tái sử dụng nước, giảm TDS < 100 mg/L.
Mỗi hệ thống của ETEK đều được tính toán chi tiết theo phương trình cân bằng khối lượng, mô phỏng dòng chảy CFD, và hiệu chuẩn bằng phần mềm BioWin hoặc GPS-X.
Nhờ đó, hiệu suất thực tế luôn đạt hoặc vượt so với thiết kế, đảm bảo độ tin cậy cao ngay cả khi lưu lượng biến động ±30%.
5.3 Khả năng tùy chỉnh và mở rộng linh hoạt
ETEK không áp dụng mô hình xử lý cố định mà thiết kế giải pháp “tùy chỉnh theo ngành nghề” (Custom-built Solution).
Hệ thống được thiết kế dạng mô-đun, có thể mở rộng từ 500 m³/ngày đến 15.000 m³/ngày bằng cách bổ sung thêm cụm xử lý sinh học, cụm lọc tinh hoặc cụm AOPs mà không cần thay đổi toàn bộ hạ tầng.
Cấu trúc Module Plug & Play của ETEK giúp giảm thời gian thi công xuống 40% và chi phí mở rộng xuống 50%.
Các module đều được chế tạo sẵn tại xưởng bằng thép không gỉ hoặc composite FRP, sơn epoxy chống ăn mòn, tuổi thọ trên 15 năm.
Sự linh hoạt này đặc biệt phù hợp với các khu công nghiệp, nơi lưu lượng và tải lượng ô nhiễm thay đổi liên tục theo mùa sản xuất.
5.4 Tuân thủ pháp lý và hỗ trợ hồ sơ môi trường
ETEK không chỉ cung cấp thiết bị mà còn hỗ trợ toàn bộ hồ sơ pháp lý môi trường, giúp doanh nghiệp hoàn thiện thủ tục nhanh chóng.
Bao gồm:
- Hồ sơ ĐTM (Đánh giá tác động môi trường).
- Giấy phép xả thải vào nguồn tiếp nhận theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP.
- Báo cáo quản lý chất thải định kỳ.
- Kết quả quan trắc môi trường tự động (theo Thông tư 10/2021/TT-BTNMT).
- Hồ sơ nghiệm thu công trình bảo vệ môi trường.
Tất cả các dữ liệu quan trắc của hệ thống được kết nối trực tiếp tới Sở Tài nguyên & Môi trường, đảm bảo minh bạch, hợp lệ và có thể truy xuất trong quá trình thanh tra.
ETEK cam kết mọi hệ thống xử lý nước thải công nghiệp sau bàn giao đều đạt chuẩn pháp lý 100%, giúp doanh nghiệp yên tâm sản xuất.
5.5 Dịch vụ vận hành – bảo trì toàn diện
ETEK cung cấp gói dịch vụ Vận hành – Bảo trì – Tối ưu hóa (O&M), đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định 24/7.
Dịch vụ bao gồm:
- Theo dõi dữ liệu online COD, pH, TSS, TN, lưu lượng qua hệ thống SCADA.
- Bảo dưỡng định kỳ máy bơm, máy thổi khí, màng lọc, tủ điện.
- Đo kiểm MLSS, SV30, SVI, F/M định kỳ 2 tuần/lần.
- Vệ sinh và rửa màng MBR bằng hóa chất HCl 2%, NaOCl 300 ppm.
- Cập nhật báo cáo vận hành định kỳ, điều chỉnh tải sinh học theo mùa.
Việc bảo trì định kỳ giúp tăng tuổi thọ thiết bị trên 15 năm, giảm nguy cơ nghẹt màng và giảm 20% chi phí vận hành dài hạn.
ETEK còn cung cấp đào tạo kỹ thuật viên nội bộ, giúp doanh nghiệp chủ động quản lý vận hành hệ thống.
5.6 Giải pháp tiết kiệm năng lượng và tự động hóa cao cấp
Hệ thống của ETEK ứng dụng công nghệ điều khiển thông minh IoT – AI Predictive Control, giúp điều chỉnh tốc độ bơm, lưu lượng khí, và liều lượng hóa chất theo tải thực tế.
Các thuật toán dự đoán tải COD và BOD cho phép hệ thống vận hành ở chế độ tiết kiệm điện năng khi lưu lượng thấp, nhưng vẫn đảm bảo các thông số đầu ra trong giới hạn QCVN 40:2011.
Nhờ đó, năng lượng tiêu thụ giảm trung bình 25–35%, chi phí hóa chất giảm 20%, lượng bùn phát sinh giảm 15%.
Tất cả dữ liệu được lưu trữ tự động trên nền tảng đám mây, hiển thị qua giao diện trực quan, giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát hoạt động xử lý nước thải theo thời gian thực.
5.7 Khả năng xử lý nước tái sử dụng và mô hình ZLD (Zero Liquid Discharge)
ETEK là đơn vị tiên phong trong việc triển khai mô hình không xả thải – Zero Liquid Discharge (ZLD) tại Việt Nam.
Nước sau xử lý được lọc qua hệ RO kép hoặc NanoFiltration, cho phép tái sử dụng 30–50% lượng nước đầu vào.
Chất lượng nước tái sử dụng đạt:
- TDS < 50 mg/L
- Độ dẫn điện < 100 µS/cm
- Độ đục < 1 NTU
- Coliforms = 0 MPN/100 mL
Phần cô đặc còn lại được cô đặc bằng thiết bị bay hơi, lượng nước thu hồi đạt 95–97%.
Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí nước cấp mà còn góp phần bảo vệ nguồn nước ngầm, đáp ứng xu hướng sản xuất xanh của các tập đoàn đa quốc gia.
5.8 Cam kết chất lượng và hiệu quả đầu ra
ETEK cam kết toàn bộ hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải sau khi vận hành đều đạt chuẩn cột A – QCVN 40:2011/BTNMT, với các chỉ số ổn định như sau:
- COD ≤ 50 mg/L
- BOD ≤ 20 mg/L
- TSS ≤ 30 mg/L
- Amoni ≤ 5 mg/L
- Tổng Nitơ ≤ 10 mg/L
- Coliforms < 3 MPN/100 mL
Mỗi hệ thống đều được vận hành thử 72 giờ liên tục, đo mẫu tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025:2017 trước khi bàn giao.
ETEK cũng bảo hành toàn bộ thiết bị và hỗ trợ kỹ thuật miễn phí trong thời gian đầu vận hành, giúp khách hàng hoàn toàn yên tâm về hiệu quả xử lý.
5.9 Lý do doanh nghiệp chọn ETEK là đối tác xử lý nước thải
Lý do các doanh nghiệp lớn lựa chọn ETEK không chỉ nằm ở công nghệ mà còn ở tư duy hệ thống toàn diện: từ thiết kế, pháp lý, chế tạo, thi công đến vận hành – chuyển giao.
ETEK không bán sản phẩm rời rạc, mà cung cấp một giải pháp tổng thể đảm bảo hiệu quả thực tế, pháp lý hoàn chỉnh, chi phí tối ưu và khả năng mở rộng lâu dài.
ETEK luôn đặt trọng tâm vào hiệu quả xử lý bền vững, chi phí hợp lý và dịch vụ hậu mãi toàn diện.
Đó chính là lý do hàng trăm nhà máy đã và đang sử dụng hệ thống xử lý nước thải công nghiệp của ETEK để đảm bảo hoạt động an toàn, tuân thủ quy định môi trường và phát triển bền vững.
5.10 Kết luận
Trong bối cảnh các quy định môi trường ngày càng siết chặt, việc đầu tư một hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn xả thải không còn là lựa chọn mà là yêu cầu bắt buộc.
ETEK mang đến giải pháp kỹ thuật – pháp lý – vận hành toàn diện, giúp doanh nghiệp vừa tuân thủ QCVN 40:2011, vừa giảm chi phí và hướng tới mô hình sản xuất xanh, tái sử dụng tài nguyên.
Bằng công nghệ tiên tiến, đội ngũ kỹ sư chuyên sâu và hệ thống điều khiển thông minh, ETEK khẳng định vị thế là đối tác chiến lược hàng đầu trong lĩnh vực xử lý nước thải công nghiệp tại Việt Nam, giúp khách hàng vận hành hiệu quả, an toàn và bền vững.
SẢN PHẨM LIÊN QUAN: