HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÍ THẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP CƠ HỌC

NGUYÊN LÝ, CẤU TẠO VÀ HIỆU QUẢ THU BỤI

Hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học là giải pháp thu gom bụi đơn giản nhưng hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất xi măng, khai thác khoáng sản, chế biến gỗ và nhiệt luyện. Sử dụng các cơ chế vật lý như buồng lắng, cyclon, lọc ướt, hệ thống có khả năng tách hạt bụi thô với hiệu suất cao và chi phí vận hành thấp.

Hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học là tổ hợp các thiết bị dùng lực ly tâm, trọng lực, quán tính hoặc ma sát để tách hạt bụi ra khỏi dòng khí.

Không giống như các công nghệ lọc điện hay hóa học, hệ thống cơ học hoạt động dựa trên nguyên lý vật lý đơn thuần, không cần nguồn điện cao thế hoặc hóa chất.

Nhờ đặc điểm không phức tạp, độ bền cao và hiệu suất ổn định với bụi kích thước lớn, đây là lựa chọn tối ưu cho giai đoạn xử lý sơ cấp trong các nhà máy phát sinh bụi thô, bụi sợi, tro bay…

Buồng lắng, cyclon, lọc ướt thường được bố trí nối tiếp hoặc song song, tạo nên một hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học linh hoạt, phù hợp với nhiều lưu lượng và tải lượng bụi khác nhau.

Giải pháp này hiện đang được yêu cầu bắt buộc tại nhiều khu công nghiệp ở các vùng có tiêu chuẩn kiểm soát bụi khắt khe.

2.1 Cấu trúc hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học

Một hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học tiêu chuẩn bao gồm:

Buồng lắng (settling chamber)
Là khoang rộng làm giảm tốc dòng khí, giúp bụi có khối lượng lớn rơi xuống đáy theo lực trọng trường. Hiệu quả cao với hạt >50 μm.

Cyclon (cyclone separator)
Dòng khí được xoáy mạnh theo hình trôn ốc trong thân cyclon, tạo lực ly tâm đẩy hạt bụi va vào thành và rơi xuống. Cyclon có hiệu suất lên đến 70–90% với hạt 10–50 μm.

Bộ lọc ướt (wet scrubber)
Phun nước hoặc dung dịch tạo màng lỏng tiếp xúc với dòng khí mang bụi. Các hạt va vào bề mặt chất lỏng và bị giữ lại. Rất hiệu quả với bụi mịn, bụi kết dính.

Bộ thu bụi (dust hopper)
Thu gom bụi rơi xuống từ các thiết bị. Có van xả định kỳ hoặc liên tục.

Quạt hút khí – ống dẫn
Tạo áp suất âm hút khí bụi đi qua toàn hệ thống. Vật liệu thép SS400 hoặc ống nhựa chịu ăn mòn.

Tủ điều khiển và van chặn
Kiểm soát tốc độ quạt, áp suất, chu kỳ xả bụi, và vận hành đồng bộ các thiết bị cơ học.

2.2 Nguyên lý hoạt động của hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học

Dòng khí bụi từ khu vực phát sinh (máy nghiền, silo, băng tải…) được quạt hút dẫn vào hệ thống.

Đầu tiên, khí đi qua buồng lắng để loại bỏ hạt lớn nhờ giảm vận tốc. Tiếp theo, cyclon tạo chuyển động xoáy để tách bụi bằng lực ly tâm.

Nếu dòng khí có bụi mịn hoặc tính kết dính, sẽ được đưa qua bộ lọc ướt, nơi chất lỏng tiếp xúc với bụi để tạo thành bùn lắng.

Bụi và bùn được thu vào phễu, xả qua van kín để tránh bụi phát tán lại. Dòng khí sạch sau xử lý được dẫn lên cao bằng ống khói hoặc đưa tiếp vào giai đoạn lọc tinh (nếu yêu cầu).

Hệ thống cơ học không phụ thuộc vào điện cao áp, có thể hoạt động ổn định cả trong môi trường bụi nặng, ẩm, dầu hoặc nhiệt cao.

3.1 Thông số kỹ thuật điển hình của hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học

Hạng mục kỹ thuậtGiá trị tham chiếu
Lưu lượng xử lý khí3.000 – 200.000 Nm³/h
Hiệu suất tách hạt bụi thô65 – 95% (tùy cấu hình cyclon, buồng lắng)
Hiệu suất tổng kết hợp (đa tầng)85 – 98% (kết hợp cyclon + lọc ướt)
Kích thước hạt bụi xử lý hiệu quả≥ 10 μm (buồng lắng), 5 – 50 μm (cyclon)
Vận tốc dòng khí trong thiết bị8 – 20 m/s (cyclon), 0.2 – 0.5 m/s (lắng)
Tổn thất áp suất toàn hệ150 – 800 Pa
Vật liệu chế tạo thiết bị chínhSS400, Inox 304, composite, PVC
Thời gian dừng hệ thống để bảo trì≤ 2 giờ/lần, tối đa 3 lần/năm
Tuổi thọ trung bình thiết bị10 – 15 năm (thép), >20 năm (inox, composite)
Chu kỳ xả bụi tự động30 – 90 phút/lần (có điều chỉnh)
Mức tiêu thụ nước hệ lọc ướt1 – 3 L/1.000 Nm³ khí (tuần hoàn/tự làm sạch)
Độ ẩm khí đầu ra75 – 85% RH (nếu qua lọc ướt)
Mức ồn hệ thống xử lý khí≤ 85 dB tại khoảng cách 1 m

3.2 Tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn áp dụng

Hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học cần tuân thủ các tiêu chuẩn thiết kế và đánh giá hiệu suất, an toàn vận hành sau:

Tiêu chuẩn quốc tế về cấu trúc và hiệu suất:

ISO 9096 – Phương pháp đo nồng độ bụi phát thải bằng thiết bị cơ học
EN 779 / ISO 16890 – Phân loại hiệu suất lọc khí theo cấp M5–F9
EN 12779 – Thiết kế cyclon, hướng dẫn lắp đặt, bảo dưỡng
ISO 14644-1 – Kiểm soát hạt bụi trong không khí xả

Tiêu chuẩn vật liệu và an toàn:

CE Marking – Đáp ứng yêu cầu về cơ học, điện, áp lực vận hành
EN 13445 – Bình chịu áp lực không chịu hàn (áp dụng cho buồng kín)
EN ISO 12100 – An toàn máy – nguyên lý cơ bản thiết kế
NFPA 91 – Ống dẫn khí và khí độc trong công nghiệp

3.3 Thương hiệu thiết bị theo phân khúc

Dưới đây là các nhà cung cấp nổi bật được sử dụng trong các hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học, theo ba phân khúc phổ biến:

Cyclon – buồng lắng công nghiệp:

Phân khúc cao cấp – FLSmidth Airtech (châu Âu)
Chuyên thiết kế cyclon lắp ghép, hiệu suất tách bụi lên đến 98% với hệ dòng đôi. Thiết kế module dễ tháo lắp, chống mài mòn, phù hợp nhà máy xi măng, khai khoáng.

Phân khúc trung cấp – Pollution Control Systems (Nam Á)
Cung cấp các dạng settling chambercyclon đơn tầng hiệu quả, chi phí đầu tư hợp lý, phù hợp nhà máy thực phẩm, giấy, chế biến khoáng sản nhẹ.

Thiết bị lọc ướt:

Phân khúc cao cấp – Ducon Technologies (Bắc Mỹ)
Cung cấp hệ thống wet scrubber dùng Venturi, hiệu quả xử lý bụi mịn và khí đồng thời. Thiết kế tiêu chuẩn EPA, dùng trong nhà máy gang thép và năng lượng tái tạo.

Phân khúc trung cấp – Airex Industries (Bắc Mỹ)
Hệ lọc ướt dạng dòng ngược, hiệu quả cao với hạt bụi nhỏ hơn 5 μm, có thể kết hợp hấp phụ khí nhẹ, phù hợp nhà máy luyện kim, sơn phủ.

 

4.1 Lợi ích vận hành và tài chính của hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học

Đầu tư hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học mang lại nhiều lợi ích thực tiễn về chi phí, vận hành, và tuân thủ quy định môi trường:

Hiệu quả thu bụi ổn định với hạt bụi lớn
Với khả năng tách hạt bụi thô lên đến 85–95%, hệ thống phù hợp cho các quy trình phát sinh bụi khô, bụi có trọng lượng riêng lớn như xi măng, quặng, than, vôi…

Tiết kiệm chi phí đầu tư và bảo trì
Không sử dụng điện cao áp, không cần màng lọc tiêu hao, thiết bị có thể hoạt động liên tục 24/7. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn nhiều so với hệ thống lọc điện hoặc túi vải.

Giảm tải cho hệ thống xử lý tinh phía sau
Kết hợp buồng lắng, cyclon, lọc ướt giúp giảm nồng độ bụi đầu vào cho các thiết bị như lọc túi, ESP, từ đó kéo dài tuổi thọ màng lọc, giảm chi phí thay thế và bảo trì.

Tăng độ an toàn khi xử lý bụi dễ cháy, phát tia
Các ngành như gỗ, thực phẩm, luyện kim tạo ra bụi có nguy cơ cháy nổ cao. Cơ chế tách bụi cơ học không tạo tia điện, giúp an toàn hơn trong môi trường nguy cơ cao.

Giảm tiếng ồn và rung động trong dây chuyền
Việc gom bụi tại nguồn giúp môi trường sản xuất sạch hơn, giảm nhu cầu thông gió công suất lớn. Thiết bị cơ học hoạt động êm, ít gây rung cho móng và kết cấu nhà xưởng.

4.2 Ứng dụng thực tế của hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học

Ngành sản xuất xi măng, vôi, gạch ngói
Tại các công đoạn nghiền nguyên liệu, cấp liệu lò nung, làm nguội clinker, hệ thống cyclon kết hợp lọc ướt thường được sử dụng để xử lý bụi nặng với lưu lượng khí lớn.

Khai thác khoáng sản, tuyển quặng
Ở các trạm đập, nghiền và sàng phân loại, bụi thô phát sinh nhiều. Hệ thống buồng lắngcyclon hoạt động hiệu quả, không cần điện cao thế, thích hợp cho khu vực xa lưới.

Ngành chế biến gỗ, dăm, viên nén
Bụi sợi, mạt gỗ dễ bắt cháy và lơ lửng lâu. Cyclon được dùng để thu bụi khỏi hệ thống hút trung tâm, giảm nguy cơ cháy xưởng và nâng tuổi thọ quạt.

Nhà máy luyện kim – đúc – gia công kim loại
Trong các lò đốt, lò nung hoặc máy cắt plasma, bụi phát sinh chứa dầu, kim loại nặng. Hệ thống lọc ướt được lắp tại đầu ra quạt hút để thu giữ các hạt kết dính khó lọc bằng túi.

Nhà máy hóa chất – phân bón – vật liệu mới
Các thiết bị settling chamber được bố trí đầu ra silo, dây chuyền sấy, nhằm giảm tải nồng độ bụi trước khi xử lý bằng lọc tinh hoặc hấp phụ hóa học.

Xử lý khí thải rác thải, lò đốt biomass
Cyclon nhiều tầng kết hợp lọc ướt trung tính hóa được dùng để thu tro bay, tro mịn từ khí thải đốt. Giải pháp này được triển khai tại nhiều nhà máy điện sinh khối ở Đông Nam Á.

ETEK là đơn vị tiên phong trong việc thiết kế, chế tạo và thi công hệ thống xử lý khí thải bằng phương pháp cơ học, ứng dụng thực tiễn tại nhiều nhà máy công nghiệp trong nước và các khu vực như Trung Đông, Bắc Phi, Đông Nam Á.

5.1 Giải pháp tích hợp từ khảo sát đến lắp đặt – tùy biến theo ngành
ETEK khảo sát trực tiếp nguồn phát sinh bụi, tính toán tải lượng bụi, vận tốc khí và kích thước hạt để đưa ra tổ hợp phù hợp giữa buồng lắng, cyclon, lọc ướt cho từng ngành.

5.2 Kết cấu bền bỉ – vật liệu chịu mài mòn và ăn mòn cao
Thiết bị được chế tạo từ thép SS400 sơn epoxy hoặc Inox 304, lớp lót chống mài mòn bằng ceramic cho cyclon, lót PVC hoặc composite đối với lọc ướt xử lý khí chứa axit.

5.3 Đội ngũ kỹ sư chuyên ngành – triển khai dự án quốc tế
ETEK sở hữu đội kỹ thuật có chứng chỉ thiết kế khí động học, cơ học chất lỏng và môi trường công nghiệp. Các hệ thống đã lắp đặt thành công tại nhà máy khoáng sản ở Trung Đông và nhà máy gạch nung tại Đông Phi.

5.4 SCADA tích hợp điều khiển quạt, xả bụi, tuần hoàn nước
Tủ điều khiển của ETEK hỗ trợ điều chỉnh áp suất, tốc độ quạt, chu kỳ xả bụi tự động, điều khiển bơm nước tái sử dụng và giám sát hiệu suất thu bụi theo thời gian thực.

5.5 Dự phòng linh kiện – dịch vụ hậu mãi 24/7
ETEK luôn có sẵn các mô-đun cyclon, ống hút FRP, quạt ly tâm, bơm nước, van chặn, cảm biến áp suất… giúp thay thế trong vòng 24–72 giờ khi xảy ra sự cố.

Bài viết liên quan:

Hệ thống xử lý khi thải theo phương pháp xử lý

Hệ thống xử lý khí thải theo tính chất khí thải

Hệ thống xử lý khí thải theo ngành công nghiệp

Thị trường quốc tế